Tải bản đầy đủ (.pdf) (20 trang)

Từ vựng Tiếng Anh 11 - Học kì II

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (178.74 KB, 20 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>I.. PART A: READING. UNIT 9: THE POST OFFICE. 1. To serve [sə:v] - Service ['sə:vis] 2. To offer ['ɑfə] 3. Provide [prə'vaid] ( to provide somebody with something; - Provision [prə'viɑn] 4. To equip sb/sth with sth [i'kwip] - Equipment [i'kwipmənt] 5. Advance [əd'vɑ:ns] - Advanced [əd'vɑ:nst] 6. Technology [tek'nɑlədɑi] - Technological [,teknə'lɑdɑikl] - Technologically [,teknə'lɑdɑikli] 7. Space ['speis] - Spacious ['spei∫əs] - Spaciously ['spei∫əsli] 8. To please [pli:z] - Pleasant ['pleznt] - Pleasure ['pleɑə] 9. Front [frɑnt] 10. To train [trein] - Training ['treiniη] - Trainee [trei'ni:] - Trainer [treinə] 11. Staff [stɑ:f] 12. To think / thought /thought - Thought [θɑ:t] - Thoughtful ['θɑ:tfl] 13. Courteous ['kə:tjəs] - Courteously ['kə:tjəsli] - Courteousness ['kə:tjəsnis] 14. Customer ['kɑstəmə] 15. Mail [meil] 16. Parcel ['pɑ:s(ə)l] 17. To choose / chose / chosen - Choice [t∫ɑis] 18. Surface mail ['sə:fis'meil] đường biển 19. Express [iks'pres]. (v) phục vụ, phụng sự (n) sự phục vụ; sự làm việc cho ai (v) cung cấp; cung ứng (v) cung cấp; cung ứng to provide something for somebody) (n) sự cung cấp, đồ cung cấp (v) trang bị (cho ai... cái gì) (n) sự trang bị, đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ (n) sự tiến lên, sự tiến bộ (adj) tiến bộ, tiên tiến (n) kỹ thuật học; công nghệ học (adj) về công nghệ (adv) (thuộc) kỹ thuật học, có tính chất kỹ thuật (n) khoảng trống, khoảng cách (adj) rộng rãi; có được nhiều chỗ (adv) rộng rãi; có được nhiều chỗ (v) làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng (adj) vừa ý, dễ chịu; dịu dàng, thân mật (n) niềm vui thích; điều thú vị (n) đằng trước, phía trước; mặt trước (v) rèn luyện, huấn luyện; đào tạo (n) sự dạy dỗ, sự huấn luyệ, sự đào tạo (n) người được huấn luyện (n) người huấn luyện, huấn luyện viên (n) nhân viên số nhiều staves, staffs (v) nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ (n) sự suy nghĩ, ý nghĩ, tư duy, tư tưởng (adj) chu đáo; quan tâm; ân cần (adj) lịch sự, nhã nhặn (adv) lịch sự, nhã nhặn (n) sự lịch sự, sự nhã nhặn (n) khách hàng (n) thư từ; bưu kiện, bưu phẩm (v) gửi qua bưu điện (n) gói; bưu kiện = postal parcel, package (v) chọn; lựa (n) sự lựa chọn (n) thư từ.. chuyển bằng đường bộ, đường sắt,. (n) người đưa thư hoả tốc, công văn hoả tốc (adj) nhanh, hoả tốc, tốc hành 20. To deliver [di'livə] (v) phân phát; giao ( to deliver something to somebody / something) - Delivery [di'livəri] (n) sự phân phát 21. Possible ['pɑsəbl] (adj) có thể thực hiện được - Impossible [im'pɑsəbl] (adj) không thể xảy ra được - Possibility [,pɑsə'biləti] (n) khả năng; sự có thể, tình trạng có thể - Impossibility [im,pɑsə'biliti] (n) điều không thể làm được; điều không thể có; điều không thể xảy ra 22. Maximum ['mæksiməm] (n) lượng cực đại, lượng tối đa số nhiều là maxima (adj) cực độ, tối đa 23. To weigh [wei] (v) cân - Weight ['weit] (n) trọng lượng, sức nặng - Weighty ['weiti] (adj) rất nặng, đè nặng, nặng nề, chồng chất 24. Limit ['limit] (n) giới hạn, ranh giới, hạn định 25. To compete [kəm'pi:t] (v) đua tranh, ganh đua, cạnh tranh ( to compete against / with somebody in / for something) - Competitive [kəm'petitiv] (adj) cạnh tranh, đua tranh - Competitor [kəm'petitə] (n) người cạnh tranh; đấu thủ, đối thủ. 1 Lop11.com.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> - Competition 26. Rate 27. To transfer. [,kɑmpi'ti∫n] [reit] ['trænsfə:]. (n) (n) (v) (n) (v) (n). sự cạnh tranh giá, suất, mức (lương...) chuyển sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền 28. To imagine [i'mædɑin] tưởng tượng, hình dung - Imagination [i,mædɑi'nei∫n] sức tưởng tượng, trí tưởng tượng; sự tưởng tượng - Imaginative [i'mædɑinətiv] (adj) có hoặc tỏ ra có sức tưởng tượng; giàu tưởng tượng - Imaginary [i'mædɑinəri] (adj) tưởng tượng, không có thực, ảo 29. To speed [spi:d] (v) làm cho đi mau, làm cho vận động nhanh (n) sự nhanh chóng, tính nhanh chóng, tốc độ, vận tốc - Speedy ['spi:di] (adj) nhanh, không chậm trễ 30. Secure about [si'kjuə] (adj) an tâm; yên tâm; bảo đảm - Security [si'kjuərəti] (n) sự an toàn, sự an ninh - Securely [si'kjuəli] (adv) chắc chắn, bảo đảm 31. To use [ju:s] (v) sử dụng (n) sự sử dụng hoặc được sử dụng - Useful ['ju:sfl] (adj) hữu ích; có ích - Useless ['ju:slis] (adj) vô ích, vô dụng 32. To fax [fæks] (v) đánh fax (n) bản fax 33. Besides [bi'saidz] (adv) hơn nữa; vả lại (Prep.) ngoài ra 34. Ordinary ['ɑ:rdənri] (adj) thường; thông thường; bình thường - Ordinarily [,ɑ:rdn'erəli] (adv) nói chung; thông thường 35. Messenger ['mesindɑə] (n) người đưa tin, sứ giả - Message ['mesidɑ] (n) thư tín, điện, thông báo 36. To notify ['noutifai] (v) báo tin ; thông báo; cho hay; cho biết ( to notify somebody of something; to notify something to somebody) - Notification [,noutifi'kei∫n] (n) (hành động) khai báo 37. Recipient [ri'sipiənt] (n) người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận (viện trợ...) (adj) dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội = receptive 38. To receive [ri'si:v] (v) nhận, lĩnh, thu - Receipt [ri'si:t] (n) giấy biên nhận, biên lai (nhận tiền...) - Reception [ri'sep∫n] (n) sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh, sự đón tiếp 39. Document ['dɑkjumənt] (n) văn kiện; tài liệu, tư liệu (v) chứng minh bằng tài liệu; dẫn chứng bằng tài liệu - Documentary [,dɑkju'mentəri] (adj) gồm có các tài liệu (n) = a documentary film phim tài liệu 40. To lose / lost / lost (v) mất, không còn nữa, mất; thất lạc - Loss [lɑs] (n) sự mất, sự thua, sự thất bại 41. Original [ə'ridɑənl] (adj) (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) nguyên bản chính - Originally [ə'ridɑnəli] (adv) bắt đầu, khởi đầu, đầu tiên, trước tiên - Origin ['ɑridɑin] (n) gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên 42. Shape [∫eip] (n) hình, hình dạng, hình thù 43. Facsimile [fæk'simili] (n) bản sao, bản chép (v) sao, chép 44. To transmit [trænz'mit] (v) truyền, phát - Transmission [trænz'mi∫n] (n) sự phát, sự truyền; sự chuyển giao - Transmittable [trænz'mitəbl] (adj) có thể truyền được 45. Convenient for [kən'vi:njənt] (adj) tiện lợi; thuận tiện - Convenience [kən'vi:njəns] (n) sự tiện lợi, sự thuận lợi; sự thuận tiện - Inconvenient [,inkən'vi:njənt] (adj) bất tiện, thiếu tiện nghi, phiền phức - Inconvenience [,inkən'vi:njəns] = inconveniency [,inkən'vi:njənsi] (n) sự bất tiện, sự phiền phức 46. Graphics ['græfiks] (pl n) hình vẽ...; đồ hoạ - Graphic [græfik] = graphical ['græfikəl] (adj) đồ hoạ. 2 Lop11.com.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 47. Distance - Distant 48. Press 49. To distribute - Distribution - Distributive 50. To bother. [dis'tribju:t] [,distri'bju:∫n] [dis'tribjutiv] ['bɑđə]. 51. To subscribe 52. Cramped 53. Rude 54. Rapid - Rapidly 55. Unique 56. Outdated. [səb'skraib] [kræmpt] [ru:d] ['ræpid] ['ræpidli] [ju:'ni:k] [aut'deitid]. 1. Clerk 2. To take place 3. To install ...in... 4. Fee 5. Month - Monthly 6. To fill in 7. Form 8. Telegram 9. Greeting card 10.Bunch. [klɑ:k]. II.. ['distəns] ['distənt]. PART B: SPEAKING [in'stɑ:l] [fi:] [mɑnθ] ['mɑnθli] [fɑ:m] ['teligræm] ['gri:tiηkɑ:d] [bɑnt∫]. III. PART C: LISTENING. 1. Make [meik] 2. Advantage [əd'vɑ:ntidɑ] - Disadvantage [,disəd'vɑ:ntidɑ] 3. Commune ['kɑmju:n] - Communal ['kɑmjunl] 4. Rural ['ruərəl] 5. Network ['netwə:k] 6. Capacity [kə'pæsiti] 7. To grow / grew / grown - Growth [grouθ] 8. Digit ['didɑit] 9. Subscriber [səb'skraibə] - To subscribe [səb'skraib] 10. To rank [ræηk] 11. Among. [ə'mɑη]. 12. To upgrade 13. To fix - Fixed 14. Across 15. To reduce - Reduction 16. To add - Addition 17. To exist - Existing 18. Demand 19. To expand - Expansion 20. Pay attention to 21. To set up. [ɑp'greid] [fiks] [fikst] [ə'krɑs] [ri'dju:s] [ri'dɑk∫n] [æd] [ə'di∫n] [ig'zist] [eg'zistiη] [di'mɑ:nd] [iks'pænd] [iks'pæn∫n]. (n) khoảng cách (adj) xa (n) báo chí (v) phân bổ, phân phối, phân phát (n) sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát (adj) phân bổ, phân phối, phân phát (v) làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy điều bực mình, sự lo lắng (v) đặt mua dài hạn (adj) chật hẹp, tù túng, không được tự do (adj) khiếm nhã, bất lịch sự (adj) nhanh, nhanh chóng, mau lẹ (adv) nhanh, nhanh chóng, mau lẹ (adj) độc nhất vô nhị, chỉ có một, duy nhất (adj) lỗi thời, cổ (n) (v) (v) (n) (n) (adj) (v) (n) (n) (n) (n). người thư ký xảy ra, được cử hành, được tổ chức lắp đặt tiền thù lao, lệ phí tháng hàng tháng điền vào, ghi vào, cho vào cho đủ mẫu (đơn...) có chỗ trống (để điền vào) bức điện, bức điện tín thiếp chúc mừng búi, chùm, bó, cụm, buồng. (n) hình dáng, cấu tạo, sự chế tạo (n) sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi (n) sự bất lợi; thế bất lợi (n) xã (adj) công, chung, công cộng (adj) (thuộc) nông thôn, thôn dã (n) mạng lưới, hệ thống (n) sức chứa; công suất (v) phát triển (n) (quá trình) lớn lên; sự phát triển (n) con số (n) người đăng ký (v) đặt mua dài hạn (v) xếp loại (n) Hàng, cấp; chức = amongst [ə'mɑηst] (prep.) giữa, bao gồm trong (v) nâng cao chất lượng, nâng cấp, đề bạt (v) đóng, gắn, lắp, để, đặt (adj) đứng yên, bất động, cố định (adv / prep) từ bên này sang bên kia (v) giảm, giảm bớt, hạ (n) sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá (v) thêm vào, làm tăng thêm (n) tính cộng; phép cộng (v) tồn tại (adj) hiện tại; hiện tồn; hiện hành; hiện nay (n) sự đòi hỏi, sự yêu cầu; nhu cầu (v) mở rộng, trải ra (n) sự mở rộng, sự phát triển (v) chú ý tới (v) gầy dựng, thành lập. 3 Lop11.com. (n).

<span class='text_page_counter'>(4)</span> IV. PART D: WRITING 1. To satisfy - Satisfied - Dissatisfied - To dissatisfy 2. Quality 3. Motorcycle. ['sætisfai] ['sætisfaid] [di'sætisfaid] [di'sætisfai] ['kwɑliti] ['moutəsaikl]. 4. Pickpocket 5. Attitude 6. Arrogant 7. Reasonable 8. Punctual - Punctuality 9. Resident. ['pik,pɑkit] ['ætitju:d] ['ærəgənt] ['ri:znəbl] ['pɑηkt∫uəl] [,pɑηkt∫u'æləti] ['rezidənt]. V. 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8.. PART D: LANGUAGE FOCUS. Crisp [krisp] Dusk [dɑsk] Skill [skil] Lady ['leidi] Gentleman ['dɑentlmən] To speak up To steal / stole / stolen To design [di'zain]. 9. Brave 10. Rent 11. Burglar 12. Shoplifter 13. Coward. [breiv]. 14. 15. 16. 17.. ['tenənt] ['pæsifist] [wɑ:] ['ɑ:fən]. Tenant Pacifist War Orphan. 18. To injure 19. Waitress 20. Impolite 21. 22. 23. 24. 25. 26.. (v) (adj) (adj) (v) (n) (n) (v) (n) (n) (adj) (adj) (adj) (n) (adj) (n). ['bə:glə] ['∫ɑp'liftə] ['kauəd]. ['indɑə] ['weitris] [,impə'lait]. Impatient [im'pei∫ənt] To destroy [di'strɑi] To rebuild / rebuilt / rebuilt To arrest [ə'rest] To release [ri'li:s] A couple of people/things. (adj) (n) (n) (n) (n) (v) (v) (v) (n) (adj) (n) (n) (n) (n) (adj) (n) (n) (n) (adj) (n) (v) (n) = (adj) (adj) (v) (v) (v) (v). làm hài lòng; thoả mãn cảm thấy hài lòng, thoả mãn không bằng lòng, bất mãn không làm bằng lòng, không làm hài lòng chất lượng, phẩm chất xe môtô đi xe mô tô, lái xe mô tô kẻ móc túi thái độ, quan điểm kiêu ngạo, kiêu căng; ngạo mạn có lý, hợp lý, vừa phải; phải chăng đúng giờ (không chậm trễ) tính đúng giờ (không chậm trễ) có nhà ở một nơi nào đó; cư trú người sinh sống hoặc có nhà ở một nơi nào đó (không phải khách viếng thăm) cứng, khô và dễ vỡ; giòn bóng tối, lúc chạng vạng sự khéo léo; sự tinh xảo, kỹ năng; kỹ xảo cô nương, tiểu thư, quý bà người đàn ông hào hoa phong nhã nói to hơn, nói thẳng ăn cắp, lấy trộm thiết kế, làm đồ án bản phác thảo, phác hoạ, đồ án gan dạ, can đảm, dũng cảm sự thuê mướn kẻ trộm kẻ cắp giả làm khách mua hàng người hèn nhát; con vật nhát nhát gan, nhút nhát; hèn nhát người thuê, người mướn người theo chủ nghĩa hoà bình chiến tranh; thời kỳ của chiến tranh mồ côi đứa trẻ mồ côi làm tổn thương, làm hại người nữ hầu bàn unpolite [,ɑnpə'lait] vô lễ, vô phép, bất lịch sự thiếu kiên nhẫn, nôn nóng; hay sốt ruột phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt xây lại, xây dựng lại bắt giữ tha, thả, phóng thích : hai người/đồ vật; một số ít người/đồ. 4 Lop11.com.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> TEST YOURSELF C. 1. Limited liability company ['limitid laiə'biliti 'kɑmpəni] = viết tắt là Ltd công ty trách nhiệm hữu hạn 2. Enquiry = inquiry [in'kwaiəri] (n) câu hỏi (tìm hiểu); yêu cầu (thông tin) 3. To hold on giữ máy không cắt (dây nói) 4. To put somebody through cắm cho (ai) nói chuyện bằng dây nói 5. Account [ə'kaunt] (n) thanh toán 6. To return [ri'tə:n] (v) trả lời, đối lại, đáp lại 7. Colleague [kɑ'li:g] (n) bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự 8. Custom ['kɑstəm] (n) phong tục; tục lệ 9. To celebrate ['selibretid] (v) làm lễ kỷ niệm 10. Spain (n) Tây ban nha 11. Portugal (n) Bồ-đào-nha 12. To gather ['gæđə] (v) tập hợp, tụ họp lại 13. Midnight ['midnait] (n) nửa đêm, mười hai giờ đêm 14. To select [si'lekt] (v) lựa chọn, chọn lọc, tuyển chọn 15. Grape [greip] (n) quả nho 16. Bunch [bɑnt∫] (n) búi, chùm, bó, cụm, buồng 17. To turn [tə:n] (v) quay, xoay, vặn 18. Symbol ['simbəl] (n) biểu tượng; vật tượng trưng 19. Iran (n) I-ran 20. Koran [kɑ'rɑ:n] (n) kinh co-ran (đạo Hồi) 21. To embrace [im'breis] (v) ôm, ôm chặt, ghì chặt 22. Planet ['plænit] (n) hành tinh. I. PART A: READING 1. Nature - Natural - Naturally 2. Danger - Dangerous - Dangerously - To endanger 3. Once 4. Throughout 5. Cheetah 6. To scatter. UNIT 10: NATURE IN DANGER. ['neit∫ə] ['næt∫rəl] ['næt∫rəli] ['deindɑə] ['deindɑrəs] ['deindɑəsli] [in'deindɑə(r)] [wɑns] [θru:'aut] ['t∫i:tə] ['skætə]. (n) tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá (adj) (thuộc) tự nhiên, (thuộc) thiên nhiên (adv) tự nhiên (n) sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo (adj) nguy hiểm; hiểm nghèo (adv) nguy hiểm; hiểm nghèo (v) gây nguy hiểm (adv) trước kia, xưa kia, đã có một thời (prep.) ở khắp nơi; suốt (n) loài báo gêpa (v) rải ra, sự phân tán (n) sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán 7. To estimate ['estimit - 'estimeit] (v) đánh giá;ước lượng (n) sự đánh giá, sự ước lượng 8. Panda ['pændə] (n) gấu trúc 9. To remain [ri'mein] (v) còn lại, vẫn 10. Wild [waild] (n) vùng hoang vu (adj) dại, hoang (ở) rừng 11. Human ['hju:mən] (adj) (thuộc)con người,(thuộc) loài người (n)con người - Humanity [hju:'mæniti] (n) loài người, nhân loại, lòng nhân đạo - Humane [hju:'mein] (adj) nhân đạo, nhân đức 12. Race [reis] n) loài, chủng tộc 13. Human race ['hju:mən'reis] (n) loài người, nhân loại 14. Species ['spi:∫i:z] n) số nhiều species loài 15. To exist [ig'zist] (v) tồn tại - Existence [ig'zistəns] (n) sự tiếp tục cuộc sống; sự sống sót - Existent [ig'zistənt] (adj) đang tồn tại; có sẵn; hiện có - To co-exist (v) cùng tồn tại 16. Human being (n) con người 17. To influence on ['influəns] (v / n) ảnh hưởng, tác dụng 18. Rest (n) vật còn lại, cái còn lại 19. Environment [in'vaiərənmənt] (n) môi trường - Environmental [in,vairən'mentl] (adj) thuộc về môi trường - Environmentally [in,vaiərən'mentəli] (adv) về phương diện môi trường 20. To affect [ə'fekt] (v) ảnh hưởng; tác động - Effect [i'fekt] (n) tác động; hiệu quả - Effective [i'fektiv] (adj) có hiệu quả; có hiệu lực. 5 Lop11.com.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> 21. To supply [sə'plai] (v) cung cấp, tiếp tế (n) sự cung cấp; sự được cung cấp 22. Industry ['indəstri] (n) công nghiệp - Industrial [in'dɑstriəl] (adj) (thuộc) công nghiệp - To industrialize [in'dɑstriəlaiz] = industrialise (v) công nghiệp hoá - Industrialization [in,dɑstriəlai'zei∫n] = industrialisation (n) sự công nghiệp hoá 23. Agriculture ['ægrikɑlt∫ə] (n) nông nghiệp - Agricultural [,ægri'kɑlt∫ərəl] (adj) (thuộc) nông nghiệp - Agriculturally [,ægri'kɑlt∫ərəli] (adv) về mặt nông nghiệp 24. Condition [kən'di∫n] (n) điều kiện - Conditional [kən'di∫ənl] (adj) phụ thuộc vào cái gì; có điều kiện 25. To cut down (v) chặt, đốn (cây) 26. To destroy [di'strɑi] (v) phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt - Destruction [dis'trɑk∫n] (n) sự phá hoại, sự phá huỷ - Destructive [di'strɑktiv] (adj) phá hoại, phá huỷ, tàn phá, huỷ diệt 27. To add [æd] (v) thêm vào, làm tăng thêm - Addition [ə'di∫n] (n) tính cộng; phép cộng - Additional [ə'di∫ənl] (adj) cộng thêm; thêm vào 28. To pollute [pə'lu:t] (v) làm ô uế, làm ô nhiễm, làm nhơ bẩn - Pollution [pə'lu:∫n] (n) sự ô nhiễm, - Pollutant [pə'lu:tənt] (n) chất gây ô nhiễm 29. Respect [ri'spekt] (n) khía cạnh 30. To act [ækt] (v) hành động - Action ['æk∫n] (n) hành động, công việc, việc làm - Active ['æktiv] (adj) tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi 31. Habit ['hæbit] (n) thói quen, tập quán - Habitual [hə'bit∫uəl] (adj) thường lệ; quen thuộc, thường xuyên - Habitually [hə'bit∫uəli] (adv) đều đặn, thường xuyên 32. To result in [ri'zɑlt] (v) dẫn đến, đưa đến, kết quả là - To result from (v) do bởi, do mà ra - Result of something (n) kết quả (của cái gì) - Resultant [ri'zɑltənt] (adj) xảy ra như một kết quả - As a result kết quả là 33. Serious ['siəriəs] (adj) nghiêm trọng, trầm trọng, nặng - Seriously ['siəriəsli] (adv) nghiêm trọng, trầm trọng, nặng 34. Consequence ['kɑnsikwəns] (n) hậu quả, kết quả - Consequent ['kɑnsikwənt] (adj) do ở, là hậu quả của, là kết quả của 35. Rare [reə] (adj) hiếm; hiếm thấy; hiếm có; ít có - Rarely ['reəli] (adv) ít khi; hiếm khi - Rareness ['reənis] (n) sự hiếm có, sự ít có 36. To decrease [di:’kri:s] (v) giảm bớt, làm suy giảm ['di:kri:s] (n) sự giảm đi, sự giảm sút 37. Rapid ['ræpid] (adj) nhanh, nhanh chóng, mau lẹ - Rapidly ['ræpidli] (adv) nhanh, nhanh chóng, mau lẹ 38. To extinct [iks'tiηkt] (v) tuyệt giống, tuyệt chủng - Extinction [iks'tiηk∫n] (n) sự làm tuyệt giống, sự tiêu diệt - Extinctive [iks'tiηktiv] (adj) để làm tuyệt giống, để tiêu diệt 39. To appear [ə'piə] (v) xuất hiện ≠ to disappear [,disə'piə] (v) biến đi; biến mất - Disappearance [,disə'piərəns] (n) sự biến đi, sự biến mất - Appearance [ə'piərəns] (n) sự xuất hiện; vẻ bề ngoài; diện mạo 40. Effort ['efət] (n) sự cố gắng; sự nỗ lực - Effortful (adj) 41. To protect [prə'tekt] (v) bảo vệ, bảo hộ, che chở ( to protect somebody / something against / from something) - Protection [prə'tek∫n] (n) sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở - Protective [prə'tektiv] (adj) bảo vệ, bảo hộ, che chở - Protector [prə'tektə] (n) người bảo vệ, người che chở 42. Science ['saiəns] (n) khoa học - Scientist ['saiəntist] (n) nhà khoa học - Scientific [,saiən'tifik] (adj) (thuộc) khoa học; có tính khoa học - Scientifically [,saiən'tifikli] (adv) (thuộc) khoa học; có tính khoa học 43. To suggest [sə'dɑest] (v) đề nghị; đề xuất; gợi ý - Suggestion [sə'dɑest∫ən] (n) sự đề xuất; sự đề nghị. 6 Lop11.com.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> 44. To save [seiv] (v) - Saving ['seiviη] (n) - Savings (n) - Saving (adj) 45. To organize ['ɑ:gənaiz] = - Organization [,ɑ:gənai'zei∫n] = 46. To set up (v) 47. Fund [fɑnd] (n) 48. To raise [reiz] (v) 49. To establish [is'tæbli∫] (v) - Establishment [is'tæbli∫mənt] (n) 50. To introduce [,intrə'dju:s] (v) 51. To prohibit [prə'hibit] (v) - Prohibition [,prouhi'bi∫n] (n) 52. To interfere with [,intə'fiə] (v) - Interference in/with [,intə'fiərəns] (n) 53. To survive [sə'vaiv] (v) - Survival [sə'vaivl] (n) 54. To produce [prə'dju:s; prə'du:s] (v) - Product ['prɑdəkt] (n) - Production [prə'dɑk∫n] (n) - Producer [prə'dju:sə] (n) - Productive [prə'dɑktiv] (adj) 55. Offspring ['ɑ:fspriη] (n) 56. Peace [pi:s] (n) - Peaceful ['pi:sfl] (adj) - Peacefully ['pi:sfəli] (adv) 57. Dinosaur ['dainəsɑ:] (n) 58. Chemical ['kemikl] (adj) - Chemist ['kemist] (n) - Chemistry ['kemistri] (n) 58. Soil [sɑil] (n) 59. Whale [weil] (n) 60. To be responsible for [ri'spɑnsəbl] (adj). II. PART B: SPEAKING 1. Fur 2. Skin 3. Pet 4. To hunt 5. To capture 6. Recreation 7. Fertilizer 8. Pesticide 9. Cultivation - Cultivate 10. To discharge 11. To ban 12. To encourage ≠ To discourage. [fə:] [skin] [pet] [hɑnt] ['kæpt∫ə] [,rekri'ei∫n] ['fə:tilaizə] ['pestisaid] [,kɑlti'vei∫n] ['kɑltiveit] [dis't∫ɑ:dɑ] [bæn] [in'kɑridɑ] [dis'kɑridɑ]. III. PART C: LISTENING 1. Scenic - Scene 2. Feature 3. Approximate - Approximately 4. To devastate - Devastating 5. Vehicle 6. To maintain - Maintenance 7. To preserve. ['si:nik] [si:n] ['fi:t∫ə] [ə'prɑksimət] [ə'prɑksimitli] ['devəsteit] ['devəsteitiη] ['viəkl; ‘vi:hikl] [mein'tein] ['meintinəns] [pri'zə:v]. cứu nguy, cứu vãn sự cứu, sự tiết kiệm ( số nhiều) tiền tiết kiệm, tiền để dành để cứu, tiết kiệm organise (v) tổ chức, cấu tạo, thiết lập organisation (n) tổ chức, cơ quan mở (trường học), thành lập quỹ thu góp (tiền, thuế...); lập, thành lập, thiết lập sự thành lập, sự thiết lập giới thiệu cấm; ngăn cấm sự cấm; sự ngăn cấm cản trở, can thiệp; xen vào; xía vào sự can thiệp; sự xen vào; sự xía vào sống sót; còn lại sự sống sót; sự tồn tại, tàn dư, tàn tích làm, sản xuất, chế tạo, sinh đẻ sản phẩm sự sản xuất, sự chế tạo nhà sản xuất sản xuất nhiều; năng suất số nhiều không đổi : con (của một con vật) hoà bình, thái bình hoà bình, thanh thản, thái bình, yên tĩnh một cách yên bình khủng long (thuộc) hoá học (n) chất hoá học; hoá chất nhà hoá học ngành hoá học; môn hoá học, hoá học đất trồng cá voi chịu trách nhiệm. (n) bộ lông mao; bộ lông thú (n) da, bì (n) vật nuôi kiểng; vật cưng (v) săn bắn (n) cuộc đi săn; sự đi săn (v) bắt giữ, bắt (n) sự bắt giữ, sự bị bắt (n) sự nghỉ ngơi, sự giải trí, sự tiêu khiển (n) phân bón (n) thuốc trừ sâu (n) sự cày cấy, sự trồng trọt (v) cày cấy, trồng trọt (v) đổ ra, chảy ra (v) chính thức cấm (cái gì) (n) lệnh cấm; sự cấm đoán (v) khuyến khích; cổ vũ; động viên (v) làm chán nản, làm nản lòng, can ngăn (ai làm việc gì) = (n) (n) (adj) (adv) (v) (adj) (n) (v) (n) (v). scenical ['si:nikl] (adj) (thuộc) cảnh vật quang cảnh nét đặc biệt, điểm đặc trưng gần đúng hoặc gần chính xác khoảng chừng, độ chừng tàn phá, phá huỷ, phá phách tàn phá, phá huỷ, phá phách xe cộ duy trì sự giữ gìn; sự duy trì bảo quản, giữ gìn ; lưu giữ, bảo tồn. 7 Lop11.com.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> 8. To contain 9. Variety - Various - To vary 10. Current - Currently 11. To face 12. Immediately 13. Staff 14. Resource. [kən'tein] [və'raiəti] ['veəriəs] ['veəri] ['kɑrənt] ['kɑrəntli] [feis] [i'mi:djətli] [stɑ:f] [ri'sɑ:s ; ri'zɑ:s]. (v) (n) (adj) (v) (adj) (adv) (v) (adv) (n) (n). chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm sự đa dạng, nhiều thứ; đủ loại khác nhau làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi hiện thời, hiện nay hiện thời, hiện nay đương đầu, đối phó ngay lập tức, tức thì nhân viên; số nhiều staves, staffs tài nguyên. 1. Description 2. Facts and figures 3. Location 4. Island 5. Tropical 6. Coastal - Coast 7. Abundant 8. Landscape 9. Total 10. Hectare 11. Historic - Historical. [dis'krip∫n]. (n). [lou'kei∫n] ['ailənd] ['trɑpikl] ['koustəl] [koust] [ə'bɑndənt] ['lændskeip] ['toutl] ['hektɑ:] [his'tɑrik] [his'tɑrikəl]. (n) (n) (adj) (adj) (n) (n) (n) (adj) (n) (adj) (adj). - History 12. Tool 13. Bone. ['histri] [tu:l] boun]. (n) (n) n). sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả thông tin đầy đủ, thông tin chính xác địa điểm hoặc vị trí hòn đảo (thuộc) nhiệt đới; có tính chất nhiệt đới (thuộc) miền ven biển bờ biển nhiều, phong phú; dồi dào phong cảnh toàn bộ (n) tổng số, toàn bộ số lượng = Ha hecta nổi tiếng hoặc quan trọng trong lịch sử có liên quan đến sự kiện của quá khứ, có thật trong lịch sử môn lịch sử, lịch sử dụng cụ, đồ dùng, công cụ xương. IV. PART D: WRITING. V. PART E: LANGUAGE FOCUS. 1. Slave [sleiv] (n) người nô lệ 2. Slim [slim] (adj) mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon 3. Smart [smɑ:t] (adj) khéo léo, tài tình, tỏ ra có trí thông minh 4. Snack [snæk] (n) bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa 5. Sneeze [sni:z] (n /v) sự hắt hơi; cái hắt hơi, hắt hơi 6. Snooker ['snu:kə] (n) trò chơi bi-da 7. Snowy ['snoui] (adj) phủ đầy tuyết, nhiều tuyết, có tuyết rơi - Snow [snou] (n) tuyết (v) tuyết rơi 8. Swallow ['swɑlou] (n) miếng, ngụm (v) nuốt (thức ăn) 9. Swing [swiη] (n) cái đu (v) đánh đu 10. Switch [swit∫] (n) công tắc 11. Swear [sweə] (n) lời thề - Swear / swore / sworn (v) thề; hứa, nói 12. Snore [snɑ:] (n /v) sự ngáy; tiếng ngáy, ngáy 13. Sweet [swi:t] (adj) xinh xắn, hấp dẫn, duyên dáng 14. To concern [kən'sə:n] (v) liên quan, dính líu tới 15. To be grateful to somebody for something : biết ơn 16. To share [∫eə] (v) dự phần; tham gia 17. To depend on [di'pend] (v) phụ thuộc - Dependence [di'pendəns] (n) sự phụ thuộc - Dependent on/upon [di'pendənt] (adj) phụ thuộc; lệ thuộc 18. Second half (n) hiệp hai 19. To score [skɑ:] (v) làm bàn (n) điểm số; bàn thắng 20. Goal [goul] (n) khung thành, cầu môn, bàn thắng, điểm 21. Point [pɑint] (n) thời gian hoặc lúc đặc biệt 22. To owe [ou] (v) nợ 23. To blame [bleim] (v) khiển trách, đổ lỗi ( to blame somebody for something; to blame something on somebody) 24. Fantastic [fæn'tæstik] (adj) vô cùng to lớn, dị thường 25. Familiar with [fə'miljə] (adj) quen thuộc 26. Event [i'vent] (n) sự việc; sự kiện 27. To catch / caught / caught (v) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy. 8 Lop11.com.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> UNIT 11: SOURCES OF ENERGY I.. PART A: READING. 1. Source 2. Energy - Energise. [sɑ:s] ['enədɑi] ['enədɑaiz]. (n) nguồn (n) năng lượng = energize (v) làm mạnh mẽ, tiếp nghị lực cho - Energetic [,enə'dɑetik] (adj) mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực - Energetically [,enə'dɑetikəli] (adv) mạnh mẽ, hăng hái 3. To refer [ri'fə:] (v) ám chỉ, nói đến, kể đến, nhắc đến 4. Fossil ['fɑsl] (adj) hoá đá, hoá thạch (n) vật hoá đá, hoá thạch 5. Fuel [fjuəl] (n) chất đốt, nhiên liệu 6. Coal [koul] (n) than đá 7. Nature ['neit∫ə] (n) tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá - Natural ['næt∫rəl] (adj) (thuộc) tự nhiên, (thuộc) thiên nhiên - Naturally ['næt∫rəli] (adv) tự nhiên 8. Gas [gæs] (n) khí, khí thắp, hơi đốt 9. Reserve [ri'zə:v] (n) sự dự trữ; vật dự trữ (v) để dành; dự trữ 10. To limit ['limit] (v) giới hạn, hạn chế (n) giới hạn, ranh giới, hạn định - Limited ['limitid] (adj) hạn chế, có giới hạn - Unlimited [ɑn'limitid] (adj) không giới hạn, vô tận, vô kể - Unlimitedly (adv) 11. To demand [di'mɑ:nd] (v) đòi hỏi, yêu cầu; cần, cần phải (n) đòi hỏi, sự yêu cầu; nhu cầu 12. To exhaust [ig'zɑ:st] (v) sử dụng hết hoàn toàn (cái gì); dốc hết - Exhausted [ig'zɑ:stid] (adj) kiệt sức, mệt lử, bạc màu (đất) - Exhaustedly (adv) 13. Relative ['relətiv] (adj) cân xứng với, cân đối với, tương đối - Relatively ['relətivli] (adv) tương đối, khá, vừa phải - To relate [ri'leit] (v) liên hệ, liên kết 14. Alternative [ɑ:l'tə:nətiv] (adj) khác 15. Nuclear ['nju:kliə] (adj) (thuộc) hạt nhân 16. To provide [prə'vaid] (v) cung cấp; cung ứng ( to provide somebody with something; to provide something for somebody) - Provision [prə'viɑn] (n) sự cung cấp 17. Electricity [i,lek'trisiti] (n) điện, điện lực - Electrician [ilek'tri∫n] (n) thợ lắp điện; thợ điện - Electric [i'lektrik] (adj) tạo ra điện; chạy bằng điện - Electrical [i'lektrikəl] (adj) về điện hoặc liên quan tới điện - To electrify [i'lektrifai] (v) điện khí hoá - Electrification [i,lektrifi'kei∫n] (n) sự điện khí hoá 18. Need [ni:d] (n) sự cần thiết; nhu cầu (v) muốn; thiếu; cần 19. Danger ['deindɑə] (n) sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo - Dangerous ['deindɑrəs] (adj) nguy hiểm; hiểm nghèo - Dangerously ['deindɑəsli] (adv) nguy hiểm; hiểm nghèo - To endanger [in'deindɑə(r)] (v) gây nguy hiểm 20. Geothermal [,dɑi:ou'θə:məl] (adj) thuộc địa nhiệt 21. Heat [hi:t] (n) hơi nóng, sức nóng; sự nóng - Hot [hɑt] (adj) nóng, nóng bức - To heat (v) đốt nóng, nung nóng; làm nóng 22. Available [ə'veiləbl] (adj) sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng - Availability [ə,veilə'biliti] = availableness [ə'veiləblnis] (n) tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được 23. Wind [wind] (n) gió 24. To turn (v) dịch; đổi, biến, chuyển 25. Windmill ['winmil] (n) cối xay gió 26. Sailboat ['seilbout] (n) thuyền buồm 27. Fortunate ['fɑ:t∫nit] (adj) may mắn. 9 Lop11.com.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> - Unfortunate [ɑn'fɑ:t∫ənit] - Fortunately ['fɑ:t∫nitli] - Unfortunately [ɑn'fɑ:t∫ənitli] 28. To blow / blew / blown 29. To create [kri:'eit] - Creation [kri:'ei∫n] - Creator [kri:'eitə] - Creative [kri:'eitiv] - Creatively [kri:'eitivli] 30. To pollute [pə'lu:t] - Pollution [pə'lu:∫n] 31. Dam [dæm] 32. Expensive - Expense - To expend - Expensively 33. To release 34. Sun - Solar 35. Panel 36. Roof 37. Cool 38. Entire - Entirely 39. Plenty - Plentiful - Plentifully 40. Infinite 41. Safe - Safety - Safely 42. Advantage - Disadvantage - Disadvantageous 43. Potential - Potentiality 44. To research - Researcher 45. Balloon 46. Ceremony 47. Method 48. Choice 49. To supply 50. Major 51. To save 52. Wave. II.. (adj) rủi ro; bất hạnh (adv) may mắn, may thay (adv) một cách đáng tiếc, không may (v) thổi (gió) (v) tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo (n) sự tạo thành, sự sáng tạo (n) người sáng tạo, người tạo nên (adj) sáng tạo (adv) sáng tạo (v) làm ô nhiễm (n) sự ô nhiễm (n) đập (ngăn nước) (v) xây đập, ngăn (nước) bằng đập [iks'pensiv] (adj) đắt tiền [iks'pens] (n) sự tiêu; phí tổn [iks'pend] (v) tiêu; tiêu dùng [iks'pensivli] (adv) đắt tiền, đắt giá [ri'li:s] (v) làm bay ra, làm thoát ra [sɑn] (n) mặt trời ['soulə] (adj) (thuộc) mặt trời ['pænl] (n) Panô; bảng [ru:f] (n) mái nhà, nóc [ku:l] (adj) mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội [in'taiə] (adj) toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn [in'taiəli] (adv) toàn vẹn, trọn vẹn, hoàn toàn ['plenti] (n) sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào ['plentifl] (adj có số lượng lớn; phong phú; dồi dào (adv) ['infinit] (adj) không bờ bến, vô tận; vô vàn [seif] (n) tủ sắt, két sắt (adj) an toàn, chắc chắn ['seifti] (n) sự an toàn, sự chắc chắn ['seifli] (adv) an toàn, chắc chắn [əd'vɑ:ntidɑ] (n) sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi [,disəd'vɑ:ntidɑ] (n) sự bất lợi; thế bất lợi [,disædvɑ:n'teidɑəs] (adj) bất lợi, thiệt thòi [pə'ten∫l] (adj) tiềm năng; tiềm tàng [pə,ten∫i'æləti] (n) tiềm năng [ri'sə:t∫, 'ri:sə:t∫] (v/n) nghiên cứu; tiến hành nghiên cứu [ri'sə:t∫ə] (n) nhà nghiên cứu [bə'lu:n] (n) khí cầu, quả bóng ['seriməni] (n) nghi lễ ['meθəd] (n) phương pháp, cách thức [t∫ɑis] (n) sự lựa chọn [sə'plai] (v) cung cấp, tiếp tế (n) sự cung cấp; sự được cung cấp ['meidɑə] (adj) trọng đại, chủ yếu (v) dành dụm, tiết kiệm [weiv] (n) dải sóng; lớp sóng; đợt sóng. PART B: SPEAKING. 1. Reactor - Radiation 2. Hydroelectricity 3. To run out 4. Abundant 5. Enormous 6. Renewable - Non-renewable 7. Convenient for 8. Device 9. Technology. [ri:'æktə] (n) [,reidi'ei∫n] (n) [,haidrouilek'trisiti] (n) (v) [ə'bɑndənt] (adj) [i'nɑ:məs] (adj) [ri'nju:əbl] (adj) (adj) [kən'vi:njənt] (adj) [di'vais] (n) [tek'nɑlədɑi] (n). lò phản ứng sự bức xạ, sự phát xạ thủy điện kiệt cạn nhiều to lớn, khổng lồ có thể hồi phục lại, có thể thay mới tiện lợi; thuận tiện thiết bị, dụng cụ, máy móc công nghệ học. 10 Lop11.com.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> 10. Harmful. ['hɑ:mful]. III. PART C: LISTENING. 1. Ecologist - Ecology 2. To fertilize. [i'kɑlədɑist] [i'kɑlədɑi] ['fə:tilaiz]. 3. 4. 5. 6.. (adj) gây tai hại, có hại (n) (n) = (v) (n) (v) (n) (v). nhà sinh thái học sinh thái học fertilise làm cho phì nhiêu; làm cho màu mỡ (đất) con người gồm có đại dương, biển đốt, đốt cháy. (v) (n) (adj) (n) (n). dùng; tiêu thụ sự tiêu thụ, sự tiêu dùng hoàn toàn; toàn bộ con số xu hướng, chiều hướng. Human being To consist of [kən'sist] Ocean ['əɑ∫n] To burn / burnt / burnt To burn / burned / burned 7. To divide [di'vaid] (v) tách rời ra; chia; phân ra 8. Properly ['prɑpəli] (adv) một cách thích đáng - Proper ['prɑpə] (adj) đúng; thích đáng; thích hợp 9. To replace [ri'pleis] (v) thay thế 10. Definition [,defi'ni∫n] (n) sự định nghĩa, lời định nghĩa 11. Amount [ə'maunt] (n) lượng, số lượng 12. To reach [ri:t∫] (v) đi đến tận ai/cái gì/chỗ 13. To depend on [di'pend] (v) phụ thuộc 14. Atmosphere ['ætməsfiə] (n) khí quyển, không khí 15. To contain [kən'tein] (v) chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm 16. Nitrogen ['naitrədɑən] (n) Nitơ 17. Oxygen ['ɑksidɑən] (n) khí Oxy 18. Carbon dioxide ['kɑ:bən] [dai'ɑksaid] (n) cacbon đioxyt 19. Petroleum [pə'trouliəm] (n) dầu mỏ; dầu hoả (thô) 20. To include [in'klu:d] (v) bao gồm, gồm có 21. Necessary ['nesisəri] (adj) cần thiết, thiết yếu 22. Vital ['vaitl] (adj) cần cho sự sống, sống còn, quan trọng 23. To conserve [kən'sə:v] (v) giữ gìn; bảo tồn. IV. PART D: WRITING. 1. To consume - Consumption 2. Total 3. Figure 4. Trend. V.. [kən'sju:m] [kən'sɑmp∫n] ['toutl] ['figə] [trend]. PART E: LANGUAGE FOCUS. 1. Shred [∫red] 2. Shrill [∫ril] 3. Shrimp [∫rimp] 4. Shrine [∫rain] 5. Splash [splæ∫] 6. Split [split] 7. Spleen [spli:n] 8. Sputter ['spɑtə] = splutter ['splɑtə] 9. Spray [sprei] 10. Spread / spread / spread 11. Sprightly ['spraitli] 12. Shriek [∫ri:k] - To shriek with laughter 13. Laughter ['lɑ:ftə] 14. To shrug [∫rɑg] 15. Paste [peist] 16. Front [frɑnt] 17. To splay [splei] 18. Cancer ['kænsə] 19. Progress ['prougres]. (n) (v) (n) (n) (v) (v) (n) (v). miếng nhỏ, mảnh vụn kêu the thé; nói nheo nhéo con tôm điện thờ, miếu thờ té, vẩy, làm bắn (nước..) chia ra từng phần lá lách, tì nói lắp bắp, nói líu lưỡi; nói ấp úng. (v) (v) (adj) (v). bơm, phun, xịt, xì (thuốc trừ sâu...) trải, căng, giăng ra, bày ra hoạt bát, sống động, sôi nổi la, hét, kêu, thét cười ngặt nghẽo sự cười, tiếng cười nhún vai patê (thịt, cá) đằng trước, phía trước; mặt trước rộng, bẹt, loe ung thư tiến tới, sự tiến bộ, sự đi lên. (n) (v) (n) (n) (v) (n) (n). 11 Lop11.com.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> 20. Fence 21. To surround 22. To overlook 23. To present 24. To locate 25. Southern - South 26. Photograph 27. To publish 28. Extraordinary 29. Experiment 30. To conduct 31. To sponsor. [fens] (n) hàng rào [sə'raund] (v) bao quanh [,ouvə'luk] (v) nhìn được hoặc vào (một chỗ) từ trên cao [pri'zent] (v) đưa ra, bày ra, trình bày [lou'keit] (v) có trụ sở ở, nằm ở [sɑđən] (adj) (thuộc) phương nam; ở phương nam [sauθ] (n) phương Nam, hướng Nam ['foutəgrɑ:f ; 'foutəgræf] (n) viết tắt là photo ảnh; bức ảnh ['pɑbli∫] (v) xuất bản [iks'trɑ:dnri] (adj) lạ thường; khác thường; phi thường [iks'periment] (n) cuộc thí nghiệm; cuộc thử nghiệm [kən'dɑkt] (v) hướng dẫn, chỉ đạo; kiểm soát; quản lý ['spɑnsə] (v) đỡ đầu, bảo trợ (n) người bảo trợ 32. Top [tɑp] (n) chóp, đỉnh, ngọn, đầu 33. To catch / caught / caught (v) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy. TEST YOURSELF D. 1. To store [stɑ:] 2. Reservoir ['rezəvwɑ:] 3. Season ['si:zn] 4. To run off 5. Necessary ['nesisəri] 6. Flood [flɑd] 7. To control [kən'troul] 8. To hold / held / held - To hold back 9. Vegetation [,vedɑi'tei∫n] 10. Flow [flou] - To flow / flew / flown 11. To survive [sə'vaiv] - Survival [sə'vaivl] 12. Marine [mə'ri:n] 13. To reduce [ri'dju:s] 14. Available [ə'veiləbl] 15. Complicated ['kɑmplikeitid] 16. Benefit ['benifit] 17. Exhaust [ig'zɑ:st] 18. Automobile ['ɑ:təməbi:l] 19. Percentage [pə'sentidɑ] - Percent [pə'sent] 20. Transportation [,trænspɑ:'tei∫n] 21. To discharge [dis't∫ɑ:dɑ] 22. Material [mə'tiəriəl] 23. To employ [im'plɑi] - Employment [im'plɑimənt] 24. Thus [đɑs] 25. Immediately [i'mi:djətli] 26. Gradually ['grædɑuəli] - Gradual ['grædɑuəl] 27. To lessen ['lesn] 28. To pass [pɑ:s] 29. To enforce [in'fɑ:s] 30. Law [lɑ:] 31. To require [ri'kwaiə] 32. Business ['biznis]. (v) (n) (n) (v) (adj) (n) (v) (v). (n) (n) (v) (v) (n) (adj) (v) (adj) (adj) (n) (n) (n) (n) (n) (n) (v) (n) (v) (n) (adv) (adv) (adv) (adj) (v) (v) (v) (n) (v) (n). chứa, đựng hồ chứa mùa chảy đi (nước...) cần thiết, thiết yếu lũ, lụt, nạn lụt điều chỉnh; điều hoà giữ, nén, nín, kìm lại ngăn lại, giữ lại, nén lại, kìm lại thực vật, cây cối nói chung sự chảy, lượng chảy, lưu lượng chảy tiếp tục tồn tại; sống sót; còn lại sự sống sót; sự tồn tại (thuộc) biển; gần biển giảm, giảm bớt, hạ vốn sẵn có để dùng, vốn tự có phức tạp, rắc rối lợi, lợi ích khói, khí xe ô tô tỷ lệ phần trăm phần trăm sự chuyên chở, sự vận tải bốc ra, đổ ra, chảy ra nguyên liệu, vật liệu thuê làm hành động thuê người làm; công việc do đó, theo đó, vì thế, vì vậy ngay lập tức, tức thì dần dần, từ từ dần dần, từ từ giảm bớt thông qua làm cho có hiệu lực luật; luật lệ quy định cơ sở thương mại; công ty; hãng. 12 Lop11.com.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> 33. Individual [,indi'vidjuəl] (n/adj) mình, riêng lẻ, cá thể, cá nhân 34. To cut down giảm bớt, cắt bớt 35. Certain ['sə:tn] (adj) chắc, chắc chắn, nào đó, đôi chút, chút ít 36. Unpleasant [ɑn'pleznt] (adj) không dễ chịu, khó chịu, khó ưa 37. To wake up đánh thức ai - To wake / woke / woken 38. Bell [bel] (n) cái chuông 39. Hall [hɑ:l] (n) phòng họp lớn, hội trường 40. Environment [in'vaiərənmənt] (n) môi trường - Environmental [in,vairən'mentl] (adj) thuộc về môi trường 41. Timber ['timbə] (n) cây gỗ 42. To prevent [pri'vent] (v) ngăn cản; ngăn chặn, ngăn ngừa ( to prevent somebody / something from doing something) 43. Fertilizer ['fə:tilaizə] (n) phân bón 44. Pesticide ['pestisaid] (n) thuốc trừ sâu 45. To damage ['dæmidɑ] = endamage [in'dæmidɑ] (v) làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại 46. Soil [sɑil] (n) đất trồng 47. To litter ['litə] (v) vứt rác rưởi bừa bãi lên; bày bừa lên 48. To prohibit [prə'hibit] (v) cấm; ngăn cấm ( to prohibit somebody / something from doing something) 49. To dump ['dɑmp] (v) đổ thành đống (rác) 50. Waste [weist] (n) rác rưởi, đồ thải 51. Suitable ['su:təbl] (adj) phù hợp; thích hợp ( suitable for / to something / somebody) 52. Measure ['meɑə] (n) phương sách, biện pháp. UNIT 12: THE ASIAN GAMES I.. 1. Asia - Asian. PART A: READING ['eiɑə; ei∫ə] ['ei∫n, 'eiɑn]. (n) (n) (adj) (v). 2. To hold / held / held 3. To take part in 4. To be good at 5. To take place 6. Purpose ['pə:pəs] (n) - On purpose 7. To develop [di'veləp] (v) - Development [di'veləpmənt] (n) - Developed country [di'veləpt 'kɑntri] (n) - Developing [di'veləpiη] (adj) 8. Culture ['kɑlt∫ə] (n) - Cultural ['kɑlt∫ərəl] (adj) 9. Intercultural knowledge (n) 10. To know / knew / known (v) - Knowledge ['nɑlidɑ] (n) 11. Friend [frend] (n) - Friendship ['frend∫ip] (n) - Friendly ['frendli] (adj) - Friendliness ['frendlinis] (n) 12. Sport [spɑ:t] (n) - Multi-sport (adj) 13. Event [i'vent] (n) 14. To gather ['gæđə] (v) 15. To compete [kəm'pi:t] (v) ( to compete against / with somebody in / for - Competitor [kəm'petitə] (n). châu á người châu á (thuộc) châu á tổ chức, tiến hành tham gia vào giỏi về xảy ra, được cử hành, được tổ chức mục đích, ý định cố tình, cố ý, có chủ tâm phát triển, mở mang, mở rộng sự phát triển, sự mở mang nước phát triển đang phát triển, trên đà phát triển văn hoá, văn minh (thuộc) văn hoá kiến thức liên văn hóa biết; hiểu biết sự hiểu biết; sự am hiểu người bạn; bạn tình bạn, tình hữu nghị thân mật, thân thiết, thân thiện sự thân mật, sự thân thiết, sự thân thiện thể thao , môn thể thao nhiều môn thể thao sự việc; sự kiện tập hợp, tụ họp lại đua tranh, ganh đua, cạnh tranh something) người cạnh tranh; đấu thủ, đối thủ. 13 Lop11.com.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> - Competitive [kəm'petitiv] (adj) cạnh tranh, đua tranh - Competition [,kɑmpi'ti∫n] (n) sự cạnh tranh ( competition between / with somebody for something) 16. Occasion [ə'keiɑn] (n) Dịp, cơ hội - Occasional [ə'keiɑənl] (adj) thỉnh thoảng; không thường xuyên - Occasionally [ə'keiɑnəli] (adv) thỉnh thoảng, đôi khi 17. Strong [strɑη] (adj) khoẻ, tráng kiện - Strength ['streηθ] (n) sức mạnh, sức lực, sức khoẻ - To strengthen ['streηθn] (v) làm cho mạnh; củng cố, tăng cường 18. Skill [skil] (n) sự khéo léo, kỹ năng; kỹ xảo - Skillful = skilful ['skilfl] (adj) khéo tay; tài giỏi - Skilled [skild] (adj) có kinh nghiệm; được đào tạo; lành nghề 19. To test (v) thử thách, thử nghiệm, kiểm tra 20. Solidarity [,sɑli'dærəti] (n) sự đoàn kết; tình đoàn kết 21. To promote [prə'mout] (v) xúc tiến, đẩy mạnh - Promotion [prə'mou∫n] (n) sự đẩy mạnh, sự khuyến khích 22. Decade ['dekeid] (n) thập kỷ 23. To advance [əd'vɑ:ns] (v) có tiến bộ 24. Aspect ['æspekt] (n) khía cạnh; mặt 25. To participate in [pɑ:'tisipeit] (v) tham gia - Participation [pɑ:,tisi'pei∫n] (n) sự tham gia, sự tham dự - Participant [pɑ:'tisipənt] (n) người tham gia, người tham dự 26. Athlete ['æθli:t] (n) vận động viên - Athletics [æθ'letiks] (n) ( số nhiều) điền kinh; thể thao 27. Official [ə'fi∫l] (n) viên chức, công chức 28. Facility [fə'siliti] (n) khả năng học hoặc làm việc gì một cách dễ dàng - Facilities (n) (số nhiều) những tiện nghi 29. Tradition [trə'di∫n] (n) truyền thống - Traditional [trə'di∫ənl] (adj) (thuộc) truyền thống, theo truyền thống 30. To introduce [,intrə'dju:s] (v) giới thiệu, đưa vào 31. To add [æd] (v) thêm vào - Addition [ə'di∫n] (n) tính cộng; phép cộng - Additional [ə'di∫ənl] (adj) cộng thêm; thêm vào 32. Aquatic [ə'kwætik] (adj) sống ở nước, chơi ở dưới nước 33. Weightlifting (n) cử tạ 34. Shooting ['∫u:tiη] (n) sự bắn 35. Wrestling ['resliη] (n) môn đấu vật 36. Hockey ['hɑki] (n) khúc côn cầu 37. Squash [skwɑ∫] (n) bóng quần 38. Rugby ['rɑgbi] = rugger ['rɑgə] (n) môn bóng bầu dục rugby football 39. Fencing ['fensiη] (n) thuật đánh kiếm 40. Bike [baik] (v) đi xe đạp 41. To attract [ə'trækt] (v) thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn - Attraction [ə'træk∫n] (n) sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn - Attractive [ə'træktiv] (adj) thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ 42. Bodybuilding (n) thể dục thể hình 43. Billiards ['biljədz] (n) trò chơi bida 44. Karate [kə'rɑ:ti] (n) môn võ caratê 45. Host [houst] (n) chủ nhà (v) đăng cai tổ chức 46. Medal ['medl] (n) huy chương; huân chương 47. Variety [və'raiəti] (n) sự đa dạng, nhiều thứ; đủ loại - To vary ['veəri] (v) làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi - Various ['veəriəs] (adj) khác nhau 48. Effort ['efət] (n) sự cố gắng; sự ráng sức; sự nỗ lực 49. To appreciate [ə'pri:∫ieit] (v) đánh giá đúng, đánh giá cao 50. Enthusiasm [in'θju:ziæzm] (n) sự hăng hái, sự nhiệt tình - Enthusiastic [in,θju:zi'æstik] (adj) hăng hái, nhiệt tình; say mê - Enthusiastically [in,θju:zi'æstikəli] (adv) phấn khởi, hăng hái, nồng nhiệt. 14 Lop11.com.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> 51. Skiing. ['ski:iη]. (n). 52. Disabled 53. Considerably - Considerable 54. Recent 55. Greatly 56. Purpose. [dis'eibld] [kən'sidərəbli] [kən'sidərəbl] ['ri:snt] ['greitli] ['pə:pəs]. (adj) (adv) (adj) (adj) (adv) (n). môn xki (môn thể thao di chuyển trên ván trượt tuyết) tàn tật đáng kể, lớn lao, nhiều đáng kể, to tát, lớn lao gần đây rất, lắm mục đích, ý định. (n). đồng thiếc. (n) (n). sự bơi tự do, sự đấu vật tự do phòng (có dụng cụ để) tập thể dục. II.. 1. Bronze. PART B: SPEAKING [brɑnz]. III. PART C: LISTENING. 1. Freestyle ['fri:stail] 2. Gymnasium [dɑim'neizjəm] số nhiều gymnasiums; gymnasia - Gymnast ['dɑimnæst] 3. To set / set / set 4. Record ['rekɑ:d] 5. Second ['sekənd] 6. Average ['ævəridɑ] 7. Point [pɑint] 8. To jump [dɑɑmp] - Jumper ['dɑɑmpə] - long (broad) jump - High jump - Pole jump [poul] - running jump - standing jump 9. Bar [bɑ:] 10. Display [dis'plei] 11. To crash [kræ∫] 12. To land [lænd] 13. To fall / fell /fallen 14. Disappointed [,disə'pɑintid]. IV. PART D: WRITING. 1. To suppose [sə'pouz] 2. Stadium ['steidiəm] số nhiều stadiums, stadia 3. Upgrade [ɑp'greid] 4. Local ['loukəl] 5. Wide [waid] - To widen ['waidn] 6. To equip [i'kwip] - Equipment [i'kwipmənt] 7. To adverise ['ædvətaiz] = advertize 8. To recruit [ri'kru:t] 9. Preparation [,prepə'rei∫n] 10. Volunteer [,vɑlən'tiə] 11. To serve [sə:v] 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8.. V. PART E: LANGUAGE. Scream Screen Screw Scratch Square Squeeze Squeak Squeal. [skri:m] [skri:n] [skru:] [skræt∫] [skweə] [skwi:z] [skwi:k] [skwi:l]. (n) huấn luyện viên thể dục; chuyên viên thể dục (v) để, đặt (n) thành tích, kỷ lục (n) giây (ký hiệu '') (n /adj) (số) trung bình (n) điểm (v) nhảy (n) người nhảy (n) nhảy xa (n) nhảy cao (n) nhảy sào (n) nhảy có chạy lấy đà (n) nhảy không chạy lấy đà (n) xà (n) sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày (v) đâm sầm xuống, đâm sầm vào (v) xuống đất (v) rơi, rơi xuống (adj) chán ngán, thất vọng (v) (n). cho là; tin rằng; nghĩ rằng sân vận động. (v) (adj) (adj) (v) (v) (n). nâng cấp địa phương rộng, rộng lớn nới rộng ra, mở rộng trang bị sự trang bị, thiết bị, dụng cụ. (v) quảng cáo (v) tuyển (n) sự sửa soạn; sự chuẩn bị (n/adj) (người) tình nguyện (v) phục vụ, phụng sự (v) (n) (n) (v) (adj) (v) (v) (v). gào thét, hét lên bình phong, màn che; màn hình đinh vít, đinh ốc cào, làm xước da vuông ép, vắt, nén, siết chặt rít lên kêu ré lên, thét, la. 15 Lop11.com.

<span class='text_page_counter'>(16)</span> 9. Rubber 10. Doll 11. Beef số nhiều beeves 12. To book. ['rɑbə] [dɑl] [bi:f]. (n) (n) (n). cao su con búp bê thịt bò. [buk]. (v). giữ chỗ trước, mua vé trước. UNIT 13: HOBBIES I.. PART A: READING. 1. Hobby ['hɑbi] (n) thú riêng, sở thích riêng 2. Free [fri:] (adj) rảnh - Freely ['fri:li] (adv) tự do, không gò bó, thoải mái 3. Guitar [gi'tɑ:] (n) đàn ghita - Guitarist [gi'tɑ:rist] (n) người chơi đàn ghita 4. Accomplished [ə'kɑmpli∫t] (adj) đã hoàn thành, có đầy đủ tài năng - To accomplish [ə'kɑmpli∫] (v) hoàn thành, làm xong, làm trọn - Accomplishment [ə'kɑmpli∫mənt] (n) sự hoàn thành, sự làm xong, sự thực hiện 5. Simple ['simpl] (adj) đơn giản, dễ làm, dễ hiểu - Simply ['simpli] (adv) một cách dễ dàng 6. Tune [tju:n] (n) điệu (hát...), giai điệu 7. To succeed [sək'si:d] (v) thành công; thịnh vượng (to succeed in something / doing something) - Success [sək'ses] (n) sự thành công; sự thắng lợi; sự thành đạt - Successful [sək'sesfl] (adj) thành công; thắng lợi; thành đạt - Successive [sək'sesiv] (adj) liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt - Succession [sək'se∫n] (n) sự kế tiếp; sự liên tiếp - Successfully [sək'sesfəli] (adv) thành công; thắng lợi; thành đạt 8. Practice ['præktis] (n) thực tiễn - To practise ['præktis] = practice (v) tập luyện - Practical ['præktikl] (adj) thực hành , thiết thực, có ích - Practically ['præktikli] (adv) thực tế, thực tiễn, thiết thực 9. Regular ['regjulə] (adj) đều đặn - Regularly ['regjuləri] (adv) đều đặn 10. Able ['eibl] (adj) có năng lực - Ability [ə'biliti] (n) khả năng , tài năng - To enable [i'neibl] (v) làm cho có thể , làm cho có khả năng 11. To accompany [ə'kɑmpəni] (v) đi cùng với ai - To accompany somebody at / on something đệm nhạc cho ai 12. To admire [əd'maiə] (v) thán phục, hâm mộ, ngưỡng mộ - Admiring [əd'maiəriη] (adj) khâm phục, cảm phục, thán phục; ngưỡng mộ - Admirable ['ædmərəbl] (adj) đáng phục, đáng khâm phục - Admiration [,ædmə'rei∫n] (n) sự khâm phục, sự thán phục 13. Modest ['mɑdist] (adj) khiêm tốn, vừa phải, phải chăng - Modesty ['mɑdisti] (n) tính khiêm tốn, tính phải chăng 14. Tank [tæηk] (n) thùng, két, bể 15. A variety of nhiều thứ; đủ loại 16. To collect [kə'lekt] (v) thu thập, góp nhặt, sưu tầm - Collection [kə'lek∫n] (n) sự sưu tầm; bộ sưu tập - Collector [kə'lektə] (n) người thu thập, người sưu tầm - Collective [kə'lektiv] (adj) tập thể; chung, tập hợp 17. Stamp [stæmp] (n) tem 18. Avid ['ævid] (adj) khao khát, thèm khát, thèm thuồng 19. To discard [di,skɑ:d] (v) bỏ, loại bỏ, vứt bỏ 20. Envelope ['enviloup] (n) phong bì - To envelop [in'veləp] (v) bao, bọc, phủ 21. Relative ['relətiv] (n) người bà con thân thuộc, người có họ - To relate [ri'leit] (v) liên hệ, liên kết. 16 Lop11.com.

<span class='text_page_counter'>(17)</span> - Relation [ri'lei∫n] 22. Most [moust] - Mostly ['moustli] 23. Local ['loukəl] - Locally ['loukəli] 24. Once in a while 25. Common ['kɑmən] - Commonly ['kɑmənli] 26. Inside [in'said] 27. Album ['ælbəm] 28. To give away 29. To throw away 30. To indulge [in'dɑldɑ] ( to indulge in something) 31. To interest - Interest ['intrəst] Interest in somebody / something - Interesting ['intristiη] - Interested ['intristid] Interested in somebody / something 32. To occupy ['ɑkjɑpai] - Occupied ['ɑkjɑpaied] 33. Foreign ['fɑrin]. II.. PART B: SPEAKING. 1. To climb 2. To chat 3. Immediately 4. Second-hand 5. Stall 6. To organize = organise 7. To classify 8. Category 9. Corner 10. Tag 11. Postman 12. Overseas 13. To exchange 14. Landscape 15. Hero số nhiều heroes 16. Politician 17. To broaden. [klaim] [t∫æt] [i'mi:djətli] ['sekənd'hænd] [stɑ:l] ['ɑ:gənaiz]. (v) (n). làm cho quan tâm, làm cho chú ý. sự quan tâm; sự thích thú (adj) làm quan tâm, làm chú ý (adj) quan tâm đến ai/cái gì. (v) bận rộn (adj) có dính líu, bận rộn (adj) nước ngoài. (v) (v) (adv) (adj) (n). leo trèo nói chuyện phiếm, tán gẫu ngay lập tức, tức thì quán bán hàng, sạp bán hàng. ['klæsifai] ['kætigəri] ['kɑ:nə] [tæg] ['poustmæn] [,ouvə'si:z] [iks't∫eindɑ] ['lændskeip] ['hiərou]. (v) tổ chức, cấu tạo, thiết lập (v) phân loại (n) hạng, loại (n) góc (n) nhãn (n) người đưa thư (adj/adv) bên kia biển; nước ngoài; hải ngoại (v) trao đổi (n) phong cảnh (n) anh hùng. [,pɑli'ti∫n] ['brɑ:dn]. (n) (v). III. PART C: LISTENING. 1. Profitable - Profitably 2. Continue - Continual - Continuous - Continually 3. Otherwise 4. Bygone 5. Gigantic 6. Ignorant - Ignorantly 7. Fairy tale = fairy story. (n) mối quan hệ (pronoun) hầu hết, phần lớn, phần nhiều, đa số (adv) hầu hết, phần lớn; thường là, chủ yếu là (adj) địa phương (adv) với tính chất địa phương, cục bộ thỉnh thoảng, đôi khi (adj) thông thường, phổ biến (adv) thường thường; lắm khi (n/adj/prep.) mặt trong, phía trong, bên trong (n) anbom cho ném đi, vứt đi, liệng đi (v) ham mê, say mê. ['prɑfitəbl] ['prɑfittəbli] [kən'tinju:] [kən'tinjuəl] [kən'tinjuəs] [kən'tinjuəli] ['ɑđəwaiz] ['baigɑn] [dɑai'gæntik] ['ignərənt] ['ignərəntli] ['feəriteil]. nhà chính trị; chính khách mở rộng, nới rộng, làm rộng ra. (adj) có lợi, có ích; thuận lợi (adv) có lợi, có ích; thuận lợi (v) tiếp tục, làm tiếp (adj) liên tục, liên miên (adj) liên tục, liên tiếp (adv) liên tục, không ngớt (conjunction) nếu không thì... (adj) quá khứ, qua rồi, cũ kỹ (adj) khổng lồ, kếch xù (adj) không biết; ngu dốt; dốt nát (adv) ngu dốt, dốt nát (n) chuyện tiên, chuyện thần kỳ. 17 Lop11.com.

<span class='text_page_counter'>(18)</span> 8. To catch / caught / caught (v) mắc (bệnh), bị lây (bệnh); nhiễm 9. To avoid [ə'vɑid] (v) tránh, tránh xa, ngăn ngừa 10. Deep [di:p] (adj/adv) sâu 11. To find out about hỏi về, tìm hiểu về 12. To provide [prə'vaid] (v) cung cấp; cung ứng ( to provide somebody with something; to provide something for somebody) 13. Fact [fækt] (n) việc, sự việc, sự kiện 14. Information [,infə'mei∫n] (n) tin tức, tài liệu; kiến thức 15. To equip [i'kwip] (v) trang bị (cho ai... cái gì) 16. To cope with [koup] (v) đối phó, đương đầu 17. To go about làm, lo (công việc), bắt tay vào việc 18. Indeed [in'di:d] (adv) thực vậy, thực mà, quả thực 19. Disadvantage [,disəd'vɑ:ntidɑ] (n) sự bất lợi; thế bất lợi 20. Material [mə'tiəriəl] (n) tài liệu 21. Fed up with/about ['fed 'ɑp] (adj) buồn chán, chán ngấy 22. Achievement [ə't∫i:vmənt] (n) thành tích, thành tựu 23. Whale [weil] (n) cá voi 24. Tiny ['taini] (adj) rất nhỏ, nhỏ xíu, bé tí 25. Virus ['vaiərəs] (n) vi rút số nhiều viruses 26. Fascinating ['fæsineitiη] (adj) hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ 27. Jungle ['dɑɑηgl] (n) rừng nhiệt đới. IV. PART D: WRITING. 1. Real 2. Imaginary 3. Guideline. V.. [riəl] [i'mædɑinəri] ['gaidlain]. (adj) thực, thực tế, có thực (adj) tưởng tượng, không có thực, ảo (n) nguyên tắc chỉ đạo, đường lối chỉ đạo. PART E: LANGUAGE FOICUS. 1. Trap [træp] (n) bẫy 2. Step [step] (n) bước, bước đi 3. Rob [rɑb] (v) cướp, cướp đoạt 4. Stab [stæb] (v) đâm (ai) bằng dao găm 5. Grab [græb] (v) túm lấy, vồ lấy, giật lấy 6. Bribe [braid] (n) cô dâu 7. Rub [rɑb] (v) cọ xát, chà xát; xoa, xoa bóp 8. Teapot ['ti:pɑt] (n) ấm pha trà 9. To bump into [bɑmp] (v) va, đụng 10. To interrupt [,intə'rɑpt] (v) ngắt lời 11. Angry ['æηgri] (adj) giận, tức giận, cáu ( angry with somebody) ( angry at / about something) 12. Presence ['prezns] (n) sự hiện diện, sự có mặt 13. To frighten ['fraitn] (v) làm hoảng sợ, làm sợ 14. Pedestrian [pi'destriən] (n) người đi bộ; khách bộ hành 15. To greet [gri:t] (v) chào, chào hỏi, đón chào 16. To bark [bɑ:k] (v) sủa 17. Stranger ['streindɑə] (n) người lạ 18. Adverbial [əd'və:bjəl] (adv) (thuộc) phó từ 19. Modifier ['mɑdifaiə] (n) từ bổ nghĩa. UNIT 14: RECREATION I.. PART A: READING. 1. Recreation 2. Leisure 3. Spare 4. Outdoor - Outdoors 5. Musical. [,rekri'ei∫n] ['leɑə] [speə] ['autdɑ:(r)] [,aut'dɑ:z] ['mju:zikəl]. (n) sự nghỉ ngơi, sự giải trí, sự tiêu khiển (n/adj) thời gian rỗi, rảnh rang (adj) rỗi rãi; không bận việc (adj) ngoài trời; ở ngoài (adv) ở ngoài trời, ở ngoài nhà (adj) (thuộc) nhạc, (thuộc) âm nhạc. 18 Lop11.com.

<span class='text_page_counter'>(19)</span> 6. Instrument ['instrumənt] (n) nhạc cụ; nhạc khí 7. Dull [dɑl] (adj) chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn - Dully ['dɑli] (adv) ngu đần, đần độn - Dullness ['dɑlnis] (n) sự chậm hiểu, sự ngu đần, sự đần độn 8. To go / went / gone (v) truyền đi, nói, truyền miệng 9. To say / said / said (v) nói - Saying ['seiiη] (n) tục ngữ, châm ngôn 10. To entertain [,entə'tein] (v) giải trí, tiêu khiển ( to entertain somebody with something) - Entertainment [,entə'teinmənt] (n) cuộc tiêu khiển, cuộc giải trí - Entertaining [,entə'teiniη] (adj) làm vui lòng và vừa ý; thú vị - Entertainer [,entə'teinə] (n) người làm trò tiêu khiển 11. Importance [im'pɑ:təns] (n) sự quan trọng, tầm quan trọng - Important [im'pɑ:tənt] (adj) quan trọng; trọng yếu 12. Form [fɑ:m] (n) hình dạng, hình dáng, hình thức 13. Popular ['pɑpjulə] (adj) được nhiều người ưa thích; phổ biến - Popularity [,pɑpju'lærəti] (n) tính đại chúng; tính phổ biến - Popularly ['pɑpjuləli] (adv) được quần chúng ưa thích 14. To popularize ['pɑpjuləraiz] = popularise (v) đại chúng hoá 15. To differ ['difə] (v) khác, không giống ( to differ from somebody / something) - Different ['difrənt] (adj) không giống ( different from / to somebody / something) - Difference ['difrəns] (n) sự khác nhau 16. Common ['kɑmən] (adj) chung - Commonly ['kɑmənli] (adv) thường thường; lắm khi 17. To act [ækt] (v) hành động (n) việc làm; hành vi; hành động - Activity [æk'tiviti] (n) sự hoạt động Activities (số nhiều) hoạt động - Active ['æktiv] (adj) tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi 18. To base [beis] (v) dựa vào, căn cứ vào - Home- based (adj) ở nhà 19. By far (sau tính từ hoặc phó từ) rất nhiều, hơn xa 20. Pastime ['pɑ:staim] (n) trò tiêu khiển, trò giải trí, sự giải trí 21. Nearly ['niəli] (adv) gần như 22. Household ['haushould] (n) hộ gia đình 23. Television set [,teli'viɑn'set] (n) máy thu hình; tivi 24. Average ['ævəridɑ] (n/adj) (số) trung bình 25. To view [vju:] (v) xem truyền hình - Viewer ['vju:ə] (n) người xem; khán giả 26. To populate ['pɑpuleit] (v) ở, cư trú - Population [,pɑpju'lei∫n] (n) dân cư , dân số - Populous ['pɑpjuləs] (adj) đông dân 27. To age [eidɑ] (v) làm cho già cỗi (n) tuổi - Old [ould] (adj) già 28. To pursue [pə'sju:] (v) đuổi theo - Pursuit [pə'sju:t] (n) hành động tiếp tục theo đuổi 29. To include [in'klu:d] (v) bao gồm, gồm có - Inclusion [in'klu:ɑn] (n) sự gồm cả, sự kể vào 30. Do-it-yourself (n) viết tắt là DIY hoạt động tự làm, sửa chữa hoặc trang trí các đồ vật (mà không dùng thợ chuyên nghiệp) 31. To improve [im'pru:v] (v) cải tiến, cải thiện - Improvement [im'pru:vmənt] (n) sự cải tiến, sự cải thiện 32. To interest ['intrəst] (v) làm cho quan tâm, làm cho thích thú (n) sự quan tâm; sự thích thú - Interesting ['intristiη] (adj) làm quan tâm, làm chú ý - Interested in ['intristid] (adj) quan tâm đến ai/cái gì 33. Equally ['i:kwəli] (adv) bằng nhau;, đều nhau; như nhau - Equal ['i:kwəl] (adj) ngang; bằng nhau. 19 Lop11.com.

<span class='text_page_counter'>(20)</span> - To equal somebody / something in something (v) bằng, ngang, sánh kịp, bì kịp 34. To undertake / undertook / undertaken ['ɑndə'teik] [,ɑndə'tuk][,ɑndə'teikn] (v) nhận, đảm nhận, đảm trách 35. Snooker ['snu:kə] (n) trò chơi bi-da 36. Pool [pu:l] (n) lối đánh pun (một lối chơi bi-a với 16 viên tròn có màu trên bàn, tương tự lối đánh bi-a 21 viên) 37. Dart [dɑ:t] (n) mũi tên phóng, phi tiêu; cái lao - Darts (số nhiều) trò chơi ném phi tiêu (của trẻ con) 38. Spectator [spek'teitə] (n) người xem, khán giả 39. Rugby ['rɑgbi] = rugger ['rɑgə] (n) môn bóng bầu dục = rugby football 40. Cricket ['krikit] (n) môn crikê 41. Athletics [æθ'letiks] (n) điền kinh; thể thao 42. Trend [trend] (n) phương hướng, xu hướng, chiều hướng 43. To develop [di'veləp] (v) phát triển, mở mang, mở rộng - Development [di'veləpmənt] (n) sự phát triển, sự mở mang - Developing [di'veləpiη] (adj) đang phát triển, trên đà phát triển - Developed country [di'veləpt 'kɑntri] (n) nước phát triển 44. Course [kɑ:s] (n) loạt; khoá; đợt; lớp 45. Enormous [i'nɑ:məs] (adj) to lớn, khổng lồ 46. Range [reindɑ] (n) phạm vị, lĩnh vực; trình độ 47. On offer để bán giảm giá 48. Simple ['simpl] (adj) đơn giản, dễ làm, dễ hiểu - Simply ['simpli] (adv) một cách dễ dàng, giản dị, mộc mạc 49. Bricklaying ['brikleiiη] (n) sự xây gạch, sự lát gạch 50. Sophisticated [sə'fistikeitid] (adj) tinh vi, phức tạp, rắc rối; công phu - Sophisticatedly (adv) - Sophistication [sə,fisti'kei∫n] (n) sự tinh vi; tính chất tinh tế 51. Stock market ['stɑk'mɑ:kit] (n) thị trường chứng khoán 52. To decide [di'said] (v) quyết định - Decision [di'siɑn] (n) sự quyết định - Decisive [di'saisiv] (adj) kiên quyết, quả quyết, dứt khoát 53. Art [ɑ:t] (n) nghệ thuật; mỹ thuật - Artist ['ɑ:tist] (n) nghệ sĩ, hoạ sĩ - Artistic [ɑ:'tistik] = artistical [ɑ:'tistikəl] (adj) có óc thẩm mỹ; đẹp 54. Karaoke [,kærə'oukei] (n) caraôkê 55. Shoemaking ['∫u:,meikiη] (n) nghề đóng giày - Shoemaker ['∫u:,meikə] (n) thợ đóng giày 56. To engrave [in'greiv] (v) khắc, trổ, chạm - Engraver [in'greivə] (n) người thợ khắc, người thợ chạm - Engraving [in'greiviη] (n) sự khắc, sự trổ, sự chạm 57. To provide [prə'vaid] (v) cung cấp; cung ứng ( to provide somebody with something; to provide something for somebody) - Provision [prə'viɑn] (n) sự cung cấp 58. Practice ['præktis] (n) thực tiễn - Practise ['præktis] = practice (v) tập luyện - Practical ['præktikl] (adj) thiết thực, có ích 59. Skill [skil] (n) sự khéo léo; kỹ năng; kỹ xảo - Skilful at ['skilfl] = skillful (adj) khéo tay; tài giỏi - Skilled [skild] (adj) có kinh nghiệm; được đào tạo; lành nghề 60. Mind [maind] (n) tâm trí, trí tuệ, trí óc 61. Entry qualification ['entri] [,kwɑlifi'kei∫n] (n)điều kiện nhập học 62. To qualify ['kwɑlifai] (v) có đủ tư cách/khả năng/tiêu chuẩn - Qualification [,kwɑlifi'kei∫n] (n) phẩm chất, năng lực - Qualified ['kwɑlifaid] (adj) đủ tư cách; đủ khả năng; đủ điều kiện 63. Generous ['dɑenərəs] (adj) rộng lượng, rộng rãi, hào phóng - Generously ['dɑenərəsli] (adv) rộng lượng, hào hiệp, hào phóng - Generosity [,dɑenə'rɑsiti] (n) sự rộng lượng, tính rộng rãi 64. General ['dɑenərəl] (adj) chung; phổ biến. 20 Lop11.com.

<span class='text_page_counter'>(21)</span>

×