Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Bảng điểm môn Giống Động vật 1 - Lớp thứ 2, tiết 10,11,12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (32.3 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>STT</b> <b>Mã sinh </b>


<b>viên</b> <b>Họ lót</b> <b>Tên</b> <b>Mã lớp</b> <b>Đ1</b> <b>Đ2</b> <b>Đ3</b> <b>Thi</b> <b>Tổng</b>


<b>Ghi</b>
<b>chú</b>


1 14111001 Trần Bình An DH14CN

0.0

7.9 10.0

3.5

4.2



2 15112914 Nguyễn Văn Ba DH15TY

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0



3 14112025 Bùi Ngọc Bích DH14TYB

6.0

6.9 10.0

3.6

4.8



4 14111228 Nguyễn Thị Ngọc Bích DH14TA

6.4

5.6 10.0

4.5

5.4



5 14111019 Nguyễn Chiến DH14TA

7.0

7.7 10.0

5.5

6.3



6 14112036 Nguyễn Tuấn Cường DH14TYA

6.8

7.8 10.0

3.2

4.7



7 14111024 Trần Đình Cường DH14TA

7.5

7.3 10.0

5.1

6.1



8 15112014 Lại Công Danh DH15TY

8.3

7.5 10.0

9.2

9.0



9 15112915 Nguyễn Đoàn Thùy Dung DH15TY

7.0

5.9 10.0

4.3

5.3



10 11112070 Nguyễn Quang Duy DH11TY

v

#VALUE!



11 14112057 Lê Xuân Đại DH14TYA

6.8

7.8 10.0

5.6

6.4



12 15111014 Nguyễn Hữu Đang DH15CN

6.8

7.6

0.0

4.5

4.6




13 15111026 Huỳnh Hoa Điệp DH15TA

6.4

0 10.0

7.8

7.1



14 14112065 Trần Công Đức DH14TYB

6.5

8.1 10.0

4.5

5.6



15 15111034 Đặng Thị Thu Hải DH15CN

8.0

7.3 10.0

5.7

6.5



16 15111035 Lê Ngọc Hải DH15CN

0.0

7.6

0.0

2.7

2.7



17 14112098 Dương Thành Hiếu DH14TYB

7.2

7.4 10.0

3.3

4.8



18 14112430 Hà Trọng Hiếu DH14TYA

7.0

7.9 10.0

4.8

5.9



19 14112111 Nguyễn Phi Hoàng DH14DY

0.0

0

0.0 v

#VALUE!



DANH SÁCH GHI ĐIỂM


Lớp DH14DY - thứ 2, tiết 10,11,12



MÔN GIỐNG ĐỘNG VẬT 1



19 14112111 Nguyễn Phi Hoàng DH14DY

0.0

0

0.0 v

#VALUE!



20 14112112 Trần Văn Huy Hoàng DH14TYA

6.5

7.6 10.0

2.8

4.4



21 15112052 Lê Nhật Huy DH15TY

5.5

6.7 10.0

4.3

5.2



22 15111054 Đỗ Trung Hưng DH15CN

7.6

8.1 10.0

5.2

6.2



23 13112106 Trần Quang Hưng DH13TY

0.0

0.0 v

#VALUE!



24 15112048 Chế Thị Xuân Hương DH15DY

6.9

8.4 10.0

5.1

6.1




25 15112050 Lương Thị Hương DH15DY

0.0

8.1 10.0

1.3

2.7



26 14112130 Nguyễn Thị Hương DH14TYA

8.2

7.4 10.0

5.8

6.6


27 14112134 Nhâm Ngọc Hương DH14TYA

8.4

7.4 10.0

5.6

6.5


28 14112140 Nguyễn Bình Khang DH14TYB

8.6

7.2 10.0

4.5

5.7



29 15112919 Đặng Văn Khoa DH15TY

6.9

7.7

0.0

6.8

6.2



30 14112155 Nguyễn Văn Lân DH14TYB

7.0

6.6 10.0

8.0

8.0



31 14112164 Nguyễn Thị Diểm Loan DH14TYB

8.8

7.6 10.0

3.3

5.0


32 14111101 Nguyễn Thanh Loát DH14CN

5.8

7.9 10.0

4.5

5.5



33 14111102 Phạm Thanh Long DH14CN

6.5

7.8 10.0

2.8

4.4



34 15112905 Nguyễn Thị Trú Ly DH15TY

6.8

6.6 10.0

6.3

6.8



35 15112078 Hồ Thị Ngọc Mai DH15TY

6.5

8.5 10.0

6.4

7.0



36 14112177 Trần Thị Trúc Mai DH14TYB

7.7

7.9 10.0

6.8

7.3



37 15112079 Đặng Minh Mẫn DH15TY

7.0

6.8 10.0

6.8

7.1



38 15111078 Trần Thị Trà My DH15CN

8.5

7.8 10.0

2.5

4.4



39 14112192 Nguyễn Thị Kim Ngân DH14DY

7.8

7.2 10.0

3.9

5.2



40 15112087 Từ Kim Ngân DH15TY

7.0

8.6 10.0

1.0

3.3




41 14111275 Phan Hữu Nghĩa DH14TA

6.8

8.5 10.0

4.3

5.5



42 15112093 Trần Thị Mỹ Ngọc DH15TY

6.5

8.7 10.0

5.5

6.4



43 14112216 Lê Duy Nhật DH14TYA

0.0

0.0 v

#VALUE!



44 15112096 Trần Công Nhật DH15TY

7.0

8.5 10.0

5.5

6.4



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

46 15112105 Vũ Thị Quỳnh Nhung DH15DY

7.9

7.3 10.0

5.8

6.6



47 14111288 Chu Quỳnh Như DH14CN

8.8

6.4 10.0

5.7

6.5



48 15111101 Võ Ngọc Mai Nương DH15CN

6.5

8.2 10.0

6.5

7.0


49 14111291 Dương Xuân Tiến Phát DH14CN

7.2

8 10.0

5.1

6.1


50 15112122 Phạm Hồng Phương DH15TY

6.5

7.3 10.0

5.2

6.0


51 15112133 Đặng Thị Như Quỳnh DH15TY

9.5

8.8 10.0

1.3

3.7



52 14112252 Hà Văn Quỳnh DH14TYB

6.5

8.9 10.0

6.5

7.1



53 15112144 Võ Duy Tân DH15TY

0.0

8 10.0

4.0

4.6



54 14111312 Nguyễn Lê Thanh DH14CN

7.3

8 10.0

4.7

5.8



55 14112281 Lê Quốc Thắng DH14TYA

7.5

8.8 10.0

5.6

6.6



56 15112163 Trần Võ Đức Thuận DH15TY

7.5

8.1 10.0

4.5

5.7


57 15111147 Nguyễn Thị Thanh Thủy DH15TA

8.0

8.4 10.0

6.1

6.9


58 14112301 Nguyễn Thị Anh Thư DH14TYB

7.0

6.8 10.0

1.0

3.1


59 14112303 Phạm Thị Minh Thư DH14TYB

0.0

0

0.0 v

#VALUE!




60 15112170 Huỳnh Trung Tín DH15TY

5.7

7.6

0.0

2.1

2.8



61 14112322 Nguyễn Hồng Phương Trang DH15TY

6.5

7.2

0.0

4.8

4.7


62 15111159 Nguyễn Thị Bảo Trang DH15CN

9.5

7.9 10.0

2.7

4.6


63 14112341 Nguyễn Dương Minh Trí DH14TYA

8.0

7.4 10.0

2.8

4.5


64 15112911 Nguyễn Cơng Trình DH15TY

6.9

7.8 10.0

3.1

4.6


65 14112346 Nguyễn Nhật Trung DH14TYB

0.0

0

0.0 v

#VALUE!



66 15111171 Phạm Quốc Trường DH15CN

7.2

8

0.0

4.3

4.5



67 15112178 Lê Thị Cẩm Tú DH15TY

7.0

7.7 10.0

2.9

4.5



68 14112368 Lê Thị Mỹ Tú DH14DY

7.8

7.7 10.0

5.1

6.1



69 14131208 Trần Thị Tuyền DH15CN

0.0

7.2

0.0

1.3

1.6



69 14131208 Trần Thị Tuyền DH15CN

0.0

7.2

0.0

1.3

1.6



70 14112358 Nguyễn Thị Tuyến DH14TYB

8.8

7.8 10.0

7.3

7.8



71 15112393 Danh Khánh Vi DH15TY

6.8

7.1 10.0

4.0

5.2



72 15112483 Đàm Văn Việt DH15TY

7.6

5.4 10.0

2.5

4.1



73 14112379 Phạm Thanh Vủ DH14TYA

7.8

6.7

0.0

2.0

2.9



74 15112195 Đặng Văn Vương DH15TY

7.2

7.9

0.0

2.8

3.5



75 15111190 Lê Ngọc Hồng Vỹ DH15TA

7.0

8.7 10.0

4.3

5.6




<b>Ghi chú:</b>

Đ1 : Điểm sổ giống


Đ2 : Điểm bài kiểm tra



</div>

<!--links-->

×