Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Kiểm tra 45 phút Đại số 11 năm học: 2016 - 2017

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (91.2 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Họ và tên: Lớp: Mã đề: 486 Câu A B C D Câu A B C D. 1 O O O O 11 O O O O. 4 5 6 O O O O O O O O O O O O 14 15 16 O O O O O O O O O O O O 𝜋 1. Phương trình cos 4𝑥 = cos có nghiệm là: 5. [ [. 2 O O O O 12 O O O O. 3 O O O O 13 O O O O. 𝜋 + 𝑘2𝜋 5 , 𝑘𝜖ℤ A. 𝜋 𝑥 =‒ + 𝑘2𝜋 5. C.. ( ). KIỂM TRA 45’ ĐẠI SỐ 11 Năm học : 2016 - 2017. 𝑥=. 𝜋 𝜋 +𝑘 5 5 𝜋 𝜋 ,𝑘𝜖ℤ 𝑥 =‒ + 𝑘 5 5 𝑥=. [ [. 7 O O O O 17 O O O O. 8 O O O O 18 O O O O. 9 O O O O 19 O O O O. 3. Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số 𝑦 = 2cos 𝑥 +. 10 O O O O 20 O O O O. A. 5, 1. A. 𝑥 =‒ C. 𝑥 =. 𝜋 + 𝑘2𝜋 20 , 𝑘𝜖ℤ B. 𝜋 𝑥 =‒ + 𝑘2𝜋 20 𝜋 𝜋 +𝑘 20 2 D. 𝜋 𝜋 ,𝑘𝜖ℤ 𝑥 =‒ +𝑘 20 2. [ [. [ [. 𝜋 + 𝑘2𝜋 3 𝑘𝜖ℤ 𝜋 𝑥 =‒ + 𝑘2𝜋 3. 𝜋 + 𝑘2𝜋 3 𝑘𝜖ℤ D. 2𝜋 𝑥= + 𝑘2𝜋 3. C.. 𝑥=. 𝜋 + 𝑘𝜋, 𝑘𝜖ℤ 8. B. 𝑥 =‒. D. Cả A, B, C đều đúng. 2. B. 𝑘2𝜋. C.. 𝜋 + 𝑘2𝜋 2. D.. 𝜋 + 𝑘2𝜋 6. 6. Phương trình 2cos 𝑥 ‒ 3 = 0 có nghiệm là: A. 𝑥 =±. 𝜋 + 𝑘𝜋, 𝑘𝜖ℤ 3. B. 𝑥 =±. 𝜋 + 𝑘2𝜋, 𝑘𝜖ℤ 3. C. 𝑥 =±. 𝜋 + 𝑘2𝜋, 𝑘𝜖ℤ 6. D. 𝑥 =±. 𝜋 + 𝑘𝜋, 𝑘𝜖ℤ 6. 7. Chọn đáp án đúng trong các câu sau:. [. 𝑥 = 𝑦 + 𝑘𝜋 A. sin 𝑥 = sin 𝑦⇔ 𝑥 = 𝜋 ‒ 𝑦 + 𝑘𝜋. 2. 𝜋 + 𝑘2𝜋 6 𝑘𝜖ℤ B. 5𝜋 𝑥= + 𝑘2𝜋 6. D. 5, 3. 5. Nghiệm của phương trình 5 ‒ 5sin 𝑥 ‒ 2𝑐𝑜𝑠 𝑥 = 0 là:. 𝑥=. 𝜋 + 𝑘2𝜋 6 𝑘𝜖ℤ A. 𝜋 𝑥 =‒ + 𝑘2𝜋 6. 𝜋 + 𝑘2𝜋, 𝑘𝜖ℤ 2. 𝜋 + 𝑘𝜋, 𝑘𝜖ℤ 8. A. 𝑘𝜋. 𝑥=. C. 3, 1. 4. Phương trình (sin 𝑥 + 1)(2cos 2𝑥 ‒ 2) = 0 có nghiệm là:. 2. Nghiệm của phương trình 1 ‒ 5sin 𝑥 + 2𝑐𝑜𝑠 𝑥 = 0 là: 𝑥=. B. 5, ‒ 1. 𝜋 + 3 lần lượt : 3. , 𝑘𝜖ℤ. [. 𝑥 = 𝑦 + 𝑘2𝜋 B. sin 𝑥 = sin 𝑦⇔ 𝑥 = 𝜋 ‒ 𝑦 + 𝑘2𝜋, 𝑘𝜖ℤ. 𝑥=. [. 𝑥 = 𝑦 + 𝑘2𝜋 C. sin 𝑥 = sin 𝑦⇔ 𝑥 =‒ 𝑦 + 𝑘2𝜋, 𝑘𝜖ℤ. [. 𝑥 = 𝑦 + 𝑘𝜋 D. sin 𝑥 = sin 𝑦⇔ 𝑥 =‒ 𝑦 + 𝑘𝜋, 𝑘𝜖ℤ. 𝑥=. 𝑥 8. Phương trình tan = tan 𝑥 có nghiệm là: 2 A. 𝑥 = 𝑘2𝜋, 𝑘𝜖ℤ Lop11.com. B. 𝑥 = 𝑘𝜋, 𝑘𝜖ℤ.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> C. 𝑥 = 𝜋 + 𝑘2𝜋, 𝑘𝜖ℤ 9. Phương trình sin. [ [. D. Cả A, B, C đều đúng.. ( ). 𝑥+𝜋 1 =‒ có nghiệm là: 5 2. 11𝜋 + 𝑘10𝜋 6 𝑘𝜖ℤ A. 29𝜋 𝑥 =‒ + 𝑘10𝜋 6. C.. 𝑥=. 11𝜋 + 𝑘10𝜋 6 𝑘𝜖ℤ 29𝜋 𝑥 =‒ + 𝑘10𝜋 6. 𝑥 =‒. B.. [ [. C. sin 𝑥 = 1⇔𝑥 = 𝑘2𝜋, 𝑘𝜖ℤ D. sin 𝑥 = 1⇔𝑥 =. (. 13. Tìm tập xác định của hàm số 𝑦 = tan 2𝑥 +. 11𝜋 + 𝑘10𝜋 6 𝑘𝜖ℤ 29𝜋 𝑥= + 𝑘10𝜋 6. 𝑥 =‒. 11𝜋 + 𝑘10𝜋 6 𝑘𝜖ℤ D. 29𝜋 𝑥= + 𝑘10𝜋 6. {. A. 𝐷 = ℝ\. {. C. 𝐷 = ℝ\. 𝑥=. {. B. 𝐷 = ℝ\. }. 𝜋 + 𝑘𝜋, 𝑘𝜖ℤ 12. ( ). 𝜋 𝜋 𝜋 2 10. Phương trình 2 3sin 𝑥 ‒ cos 𝑥 ‒ + 2𝑐𝑜𝑠 𝑥 ‒ = 3 + 1 có 8 8 8. 𝜋 + 𝑘𝜋, 𝑘𝜖ℤ 2. [ [. 3𝜋 + 𝑘𝜋 8 ,𝑘𝜖ℤ A. 5𝜋 𝑥= + 𝑘𝜋 24 5𝜋 𝑥= + 𝑘𝜋 4 ,𝑘𝜖ℤ C. 5𝜋 𝑥= + 𝑘𝜋 16. [ [. 3𝜋 + 𝑘𝜋 4 ,𝑘𝜖ℤ B. 5𝜋 𝑥= + 𝑘𝜋 12. 15. Tìm tập xác định của hàm số 𝑦 =. 𝑥=. B. 𝑚 > 1 + 3. C. 1 ‒ 3 ≤ 𝑚 ≤ 1 + 3. 𝜋 + 𝑘2𝜋, 𝑘𝜖ℤ 2. {. }. 𝜋 D. 𝐷 = ℝ\ 𝑘 , 𝑘𝜖ℤ 2. A. 𝑥 =. 𝜋 + 𝑘𝜋, 𝑘𝜖ℤ 3. B. 𝑥 =‒. 𝜋 + 𝑘𝜋, 𝑘𝜖ℤ 3. C. 𝑥 =. 𝜋 + 𝑘𝜋, 𝑘𝜖ℤ 6. D. 𝑥 =‒. 𝜋 + 𝑘𝜋, 𝑘𝜖ℤ 6. 17. Nghiệm của phương trình sin 𝑥 + 3cos 𝑥 = 2 là:. D. ‒ 3 ≤ 𝑚 ≤ 3 A. B. sin 𝑥 = 1⇔𝑥 = 𝜋 + 𝑘2𝜋, 𝑘𝜖ℤ. }. 𝜋 + 𝑘𝜋, 𝑘𝜖ℤ 2. 16. Phương trình 3tan 𝑥 + 3 = 0 có nghiệm là:. 12. Chọn đáp án đúng trong các câu sau: A. sin 𝑥 = 1⇔𝑥 =. 1 1 ‒ : sin 𝑥 cos 𝑥 B. 𝐷 = ℝ\{𝑘𝜋, 𝑘𝜖ℤ}. {. 11. Cho phương trình: 3cos 𝑥 + 𝑚 ‒ 1 = 0. Với giá trị nào của m thì phương trình có nghiệm: A. 𝑚 < 1 ‒ 3. B. cos 𝑥 = 0⇔𝑥 = 𝜋 + 𝑘2𝜋, 𝑘𝜖ℤ. A. 𝐷 = ℝ C. 𝐷 = ℝ\. 5𝜋 𝑥= + 𝑘𝜋 8 𝑘𝜖ℤ D. 7𝜋 𝑥= + 𝑘𝜋 24. }. 𝜋 𝜋 + 𝑘 , 𝑘𝜖ℤ 12 2. C. cos 𝑥 = 0⇔𝑥 = 𝑘2𝜋, 𝑘𝜖ℤ D. cos 𝑥 = 0⇔𝑥 = 𝑘𝜋, 𝑘𝜖ℤ. nghiệm là: 𝑥=. }. 𝜋 𝜋 + 𝑘 , 𝑘𝜖ℤ 3 2. {. D. 𝐷 = ℝ\. ). 𝜋 : 3. 14. Chọn đáp án đúng trong các câu sau: A. cos 𝑥 = 0⇔𝑥 =. ( ) ( ). }. 𝜋 + 𝑘𝜋, 𝑘𝜖ℤ 3. 𝜋 + 𝑘𝜋, 𝑘𝜖ℤ 2. 5𝜋 + 𝑘𝜋 6. B.. 5𝜋 + 𝑘2𝜋 6. 18. Tìm tập xác định của hàm số 𝑦 = Lop11.com. 1 ‒ cos 𝑥 : sin 𝑥. C. ‒. 𝜋 + 𝑘𝜋 6. D.. 𝜋 + 𝑘2𝜋 6.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> A. 𝐷 = ℝ\{𝑘2𝜋, 𝑘𝜖ℤ}. {. C. 𝐷 = ℝ\. B. 𝐷 = ℝ\{𝑘𝜋, 𝑘𝜖ℤ}. }. 𝜋 + 𝑘𝜋, 𝑘𝜖ℤ 2. {. D. 𝐷 = ℝ\. }. 𝜋 + 𝑘𝜋, 𝑘𝜖ℤ 4. 2. 19. Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số 𝑦 = 1 + 3𝑠𝑖𝑛 𝑥 ‒ 1 lần lượt là: A. 1, 0. B. 2, 1. C. 3, 1. D. 2, 0. 20. phương trình sin 3𝑥 + cos 2𝑥 = 1 + 2sin 𝑥cos 2𝑥 tương đương với phương trình:. [. sin 𝑥 = 0 B. sin 𝑥 =‒ 1. [. sin 𝑥 = 0 C . sin 𝑥 =‒ 1 2. sin 𝑥 = 0 A. sin 𝑥 = 1 sin 𝑥 = 0 C. sin 𝑥 = 1 2. [. [. Lop11.com.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

×