Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (214.38 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
TRƯỜNG THPT TAM ĐẢO
<i>Đề thi gồm: 02 trang. </i>
<b>ĐỀ ƠN TẬP TẠI NHÀ </b>
MƠN: TỐN – KHỐI 12
<i>(thời gian làm bài: 90 phút) </i>
I. TRẮC NGHIỆM (4.0 điểm)
<b>Câu 1: Xét </b><i>I</i>
4
<i>I</i>
<i>I</i>
<i>I</i>
<b>Câu 2: Cho </b><i>I</i>
<b>A. </b> 10
2
<i>I</i>
2
<i>I</i>
2
<i>I</i>
2
<i>I</i>
<b>Câu 3: Xét </b> ,
4 1
<i>x</i>
<i>I</i> <i>dx</i>
<i>x</i>
3
1
.
8 3
<i>t</i>
<i>I</i> <sub></sub> <i>t</i><sub></sub> <i>C</i>
<b>B. </b>
3
1
.
4 3
<i>t</i>
<i>I</i> <sub></sub> <i>t</i><sub></sub> <i>C</i>
<b>C. </b>
3
1
.
8 3
<i>t</i>
<i>I</i> <sub></sub> <i>t</i><sub></sub> <i>C</i>
D.
3
1
.
4 3
<i>t</i>
<i>I</i> <sub></sub> <i>t</i><sub></sub> <i>C</i>
<b>Câu 4: Tìm nguyên hàm của hàm số </b> <i>f x</i>
2<i>x</i> <i>x</i> <i>C</i> <b>B. </b>
3
2 2
1
1 .
3 <i>x</i> <i>x</i> <i>C</i> <b>C. </b>
3
2
1
1 .
3 <i>x</i> <i>C</i> <b>D. </b>
2 2
1
1 .
3<i>x</i> <i>x</i> <i>C</i>
<b>Câu 5: Tìm nguyên hàm của hàm số </b> <i>f x</i>
<b>A. </b> 1cos6
6 <i>x C</i>
<b>B. </b> 1sin6
6 <i>x C</i>
<b>C. </b>1cos6
6 <i>x C</i> <b>D. </b>
4
1
cos
4 <i>x C</i>
<b>Câu 6: Tìm một nguyên hàm </b><i>F x</i>
2 1
<i>f x</i> <i>x x</i> thỏa mãn <i>F</i>
<b>A. </b>
5
2 2
1 <sub>2</sub>
5 5
<i>x</i> <i>x</i>
<i>F x</i> <b>B. </b>
5
2
1 <sub>2</sub>
5 5
<i>x</i>
<i>F x</i>
<b>C. </b>
5
2 2
1 <sub>2</sub>
5 5
<i>x</i> <i>x</i>
<i>F x</i> <b>D. </b>
4
2
1 <sub>2</sub>
5 5
<i>x</i>
<i>F x</i>
<b>Câu 7: Tìm một nguyên hàm </b><i>F x</i>
cos
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
<b>A. </b><i>x</i>cot<i>x</i>ln cos<i>x</i> <i>C</i>. <b>B. tan</b><i>x</i> <i>x</i>ln cos<i>x</i> <i>C</i>.
<b>C. </b><i>x</i>cot<i>x</i>ln cos<i>x</i> <i>C</i>. <b>D. </b><i>x</i>tan<i>x</i>ln cos<i>x</i> <i>C</i>.
<b>Câu 9: Tìm nguyên hàm của </b><i>y</i><i>xex</i>.
<b>A. </b>
<b>Câu 10: Tìm nguyên hàm của </b><i>y</i><i>x</i>ln .<i>x</i>
<b>A. </b>
2
2
1
ln .
2 4
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>C</i> <b>B. </b> 2ln 1 2 .
2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>C</i> <b>C. </b>
2
2
1
ln .
2 4
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>C</i> <b>D. </b> ln 1 .
2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x C</i>
<b>Câu 11: Tìm nguyên hàm của </b> <i>f x</i>
<b>Câu 12: Tìm một nguyên hàm </b><i>F x</i>
<i>F</i> <sub> </sub>
<b>A. </b><i>F x</i>
<b>Câu 13: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai véc tơ </b><i>a</i>
<i>i j k</i> là các véc tơ đơn vị và <i>m</i> . Để hai véc tơ <i>a</i> và <i>b</i> vng góc thì
<b>A. </b> 0 .
1
<i>m</i>
<i>m</i>
<b>B. </b>
2
.
3
<i>m</i>
<i>m</i>
<b>C. </b>
1
.
1
<i>m</i>
<i>m</i>
<b>D. </b>
3
.
1
<i>m</i>
<i>m</i>
<b>Câu 14: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai véc tơ </b><i>a</i> và <i>b</i> tạo thành với nhau một góc
120 . Biết <i>a</i> 3, <i>b</i> 5. Khi đó <i>a b</i> và <i>a b</i> lần lượt bằng
<b>A. 19 và 49. </b> <b>B. 49 và 19. </b> <b>C. 7 và </b> 19 . <b>D. </b> 19 và 7.
<b>Câu 15: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho ba véc tơ </b><i>a</i>
<b>A. </b><i>a b c</i> 0. <b>B. </b><i>a b c</i>, , đồng phẳng. <b>C. </b>cos
<i>b c</i> <b>D. .</b><i>a b</i>1.
<b>Câu 16: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho bốn điểm </b><i>A</i>
<b>A. </b>
<b>Câu 17: Cho điểm </b><i>M</i>
<b>A. </b><i>N</i>
<b>A. 1. </b> <b>B. 7. </b> <b>C. </b>3.
2 <b>D. </b>
22
.
2
<b>Câu 19: Cho </b><i>A</i>
<b>A. </b><i>M</i>
<b>Câu 21 : Trong không gian tọa độ Oxyz cho 3 điểm </b><i>A</i>
<b>b) Tìm tọa độ điểm D sao cho ABCD là hình bình hành. </b>
<b>c) Tìm điểm M thuộc trục hồnh sao cho </b><i>MB</i><i>MC</i>.
<b>Câu 22: Tìm nguyên hàm của các hàm số sau: </b>
<b>a) </b>
3
5
x x 7
I dx
2x 5
<b>b) </b> 2
5 ln
<i>I</i>