Tải bản đầy đủ (.pptx) (22 trang)

Ôn tập Toán 9 (HH)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (147.93 KB, 22 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Chúc các em học tốt !</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>PHẦN TRẮC NGHIỆM</b>


<b>Chúc các em học tốt !</b>


Câu 1: Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH.
Hệ thức nào sau đây là đúng?


A. BC  AC + AB


2 2 2


1 1 1


B. =


AH AB  AC


2 2 2


C . AB  AC + BC


2


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>PHẦN TRẮC NGHIỆM</b>


<b>Chúc các em học tốt !</b>


Câu 2: Cho hình bên, hệ thức nào sau đây sai?
2



A. MN  NP . NK


2 2 2


1 1 1


C . =


MK MN  NP


2


B. MK  NK . KP


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>PHẦN TRẮC NGHIỆM</b>


<b>Chúc các em học tốt !</b>


Câu 3: Cho hình bên, khẳng định nào đúng?


AC
A. cos =


AB




AC
B. sin =



AB




AC
C . sin =


BC




AC
D. tan =


BC


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>PHẦN TRẮC NGHIỆM</b>


<b>Chúc các em học tốt !</b>


Câu 4: Chọn câu trả lời đúng. Tính cos 450


3
A.


2
2
B.



2
3
C .


3


1
D .


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>PHẦN TRẮC NGHIỆM</b>


<b>Chúc các em học tốt !</b>


Câu 5: Chọn câu trả lời đúng. Tính tg 300


A. 1
B. 3


3
C .


3
3
D.


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>PHẦN TRẮC NGHIỆM</b>


<b>Chúc các em học tốt !</b>


Câu 6: Chọn câu trả lời đúng.


A. 1


1
B.
2
3
C .
2


D . Một kết quả khác


0


0


sin 24
Tính


cos 66


0


0


sin 24
Ta cã:


cos 66


0



0


=


cos


cos 6


66


6


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>PHẦN TRẮC NGHIỆM</b>


<b>Chúc các em học tốt !</b>


Câu 7: Cho tam giác ABC vuông tại A, cạnh huyền BC = a, các
cạnh góc vng AC = b và AB = c. Hệ thức nào sau đây là đúng.


<b>a</b>


<b>b</b>
<b>c</b>


A. b = a . sin B
B. b = a . cos B
C . b c . tan C


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>PHẦN TRẮC NGHIỆM</b>



<b>Chúc các em học tốt !</b>


Câu 8: Cho tam giác ABC vuông tại A. Hệ thức nào sau đây là đúng.


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>PHẦN TRẮC NGHIỆM</b>


<b>Chúc các em học tốt !</b>


A. sin = cos  


0 0


Câu 9. Cho = 35 , = 55 . Hãy chọn đáp án  đúng.


B. cos = cos  


C . sin = cos  


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>PHẦN TRẮC NGHIỆM</b>


<b>Chúc các em học tốt !</b>


A. 2


0 0


C©u 10. Giá trị của biểu thức cos 53 - sin 37 lµ.


B. 0,5


C . 0
D. 1


0 0


Ta cã: cos 53 - sin 37


0 0


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>PHẦN TRẮC NGHIỆM</b>


<b>Chúc các em học tốt !</b>


A. 85


Câu 11. Cho hình bên, giá trị x bằng


B. 13
C . 25


D . 6 <sub>x</sub>2 <sub>4.9</sub> 36


x 36 6


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<b>PHẦN TRẮC NGHIỆM</b>


<b>Chúc các em học tốt !</b>


A. 10



Câu 12. Cho hình bên, giá trị y bằng


B. 6
C . 8


D . 5 Ta cã: 42 3,2 . y


2
4
y


3,2


  16 <sub>5</sub>


3,2


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<b>PHẦN TRẮC NGHIỆM</b>


<b>Chúc các em học tốt !</b>
2


A.
3


Câu 13. Cho hình bên, giá trÞ x b»ng


B. 1


3


C .


2
1
D .


2


2


Ta cã: 3 x . 6
2


3
x


6


  9 3


6 2


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

<b>PHẦN TRẮC NGHIỆM</b>


<b>Chúc các em học tốt !</b>


A. 2


2 2



Câu 14. Giá trị của biểu thức sin x cos x b»ng


B. 1
C . 0,5


D . 1,5


2 2


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

<b>PHẦN TRẮC NGHIỆM</b>


<b>Chúc các em học tốt !</b>


0 0


A. sin 24 cos 66


C©u 15. Hệ thức nào sau đây sai?


0 0


B . cos 34  sin 56


0 0


C . tan 40  cot 50


0 0


D . cot 40  tan70



0
90


</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

<b>PHẦN TRẮC NGHIỆM</b>


<b>Chúc các em học tốt !</b>


3
A.


3


0 0 0


Câu 16.


Giá trị của biểu thức: tan28 . tan 60 . tan 62 b»ng


3
B.
2
1
C .
2


D . 3


0 0 0



Ta cã: tan28 . tan 60 . tan 62


0 0 0


= tan28 . tan60 .cot 28


0 0 0


cot


= (tan28 . 28 ) . tan 60
0


= 1 . tan 60
0
= tan 60


</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

<b>PHẦN TỰ LUẬN</b>


<b>Chúc các em học tt !</b>
<b>Cõu 1:</b>


?



?


?



Giải tam giác ABC vuông tại A, biết r»ng c = 21cm, C = 41 0


* TÝnh gãc B



  0


Ta cã: B C 90 ( hai gãc phô nhau )


 0 


B 90 - C


 


0 0


90 - 49


 410


* TÝnh gãc AC


Ta cã: AC = AB . cot C


0


= 21 . cot 49
21 . 0,869


</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

<b>PHẦN T LUN</b>


<b>Chỳc cỏc em hc tt !</b>
<b>Cõu 1:</b>



?



?


?



Giải tam giác ABC vuông tại A, biết rằng c = 21cm, C = 49 0


* TÝnh gãc BC


2 2 2


Ta có: BC AB AC ( theo định lí Pitago )


2 2


21 18,249


 


441 333,026


  774,026


BC 774,026 27,821(cm)


</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>

<b>Chúc các em học tốt !</b>


Một con thuyền với vận tốc 3km/h vượt qua một khúc sông
nước chảy mạnh mất 5 phút. Biết rằng đường đi của con thuyền


tạo với bờ một góc 600<sub>. Từ đó có thể tính được chiều rộng của </sub>
khúc sông chưa? Nếu có thể hãy tính kết quả ( làm trịn đến mét )


<b>ch</b>
<b>iề</b>
<b>u</b>
<b> r</b>
<b>ộ</b>
<b>n</b>
<b>g </b>
<b>củ</b>
<b>a </b>
<b>kh</b>
<b>ú</b>
<b>c </b>
<b>sô</b>
<b>n</b>
<b>g</b>
<b>Đư</b>
<b>ờng</b>


<b> đi c</b>
<b>ủa c</b>


<b>on t</b>
<b>huyề</b>


<b>n</b>
<b>600</b>



<b>A</b>

<b><sub>B</sub></b>



<b>C</b>


<b>PHẦN TỰ LUẬN</b>
<b>Câu 2:</b>


Theo đề bài , ta có:
v = 3 km/h


t = 5 phót = 5 h
60


1


= h


12
BC = S = v . t


1
= 3 .


</div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21>

<b>PHẦN TỰ LUẬN</b>


<b>Chúc các em học tốt !</b>


<b>ch</b>
<b>iề</b>
<b>u</b>
<b> r</b>


<b>ộ</b>
<b>n</b>
<b>g </b>
<b>củ</b>
<b>a </b>
<b>kh</b>
<b>ú</b>
<b>c </b>
<b>sô</b>
<b>n</b>
<b>g</b>
<b>Đư</b>
<b>ờng</b>


<b> đi c</b>
<b>ủa c</b>


<b>on t</b>
<b>huyề</b>


<b>n</b>
<b>600</b>


<b>A</b>

<b>B</b>



<b>C</b>


Xét tam giác vuông ABC, ta có:


AC BC.sinB



0


0, 25 . sin 60


0, 25 . 0,866


 <sub></sub><sub>0, 2165 (km)</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(22)</span><div class='page_container' data-page=22>

<b>PHẦN TỰ LUẬN</b>


<b>Chúc các em học tốt !</b>
<b>Câu 3:</b>


2 0 2 0 2 0 2 0


Tính giá trị của biểu thức: sin 25 sin 35 sin 55 sin 65


2 0 2 0 2 0 2 0


Ta cã : sin 25 sin 35 sin 55 sin 65
2 0 2 0 2 0 2 0
= cos 65 cos 55 sin 55 sin 65


2 0 2 0 2 0 2 0


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×