Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

PHÂN CÔNG PHẦN HÀNH LẦN 4 (Từ 28-10-2019) : Trường TH VÀ THCS Quảng Trường

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (97.49 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>PHÒNG GD&ĐT QUẢNG TRẠCH</b>


<b>TRƯỜNG TH VÀ THCS QUẢNG TRƯỜNG</b> <b>BẢNG PHÂN CÔNG PHẦN HÀNH CỦA QL, GV, NVNăm học 2019-2020</b>


<i><b>(Thực hiện từ 28 tháng 10 năm 2019) - Lần 4</b></i>




<b>T</b>


<b>T</b> <b>Họ và tên</b> <b>Năm sinh</b> <b>Thường trú<sub>(xã - huyện)</sub></b> <b>Trình độ<sub>đạo tạo</sub></b> <b><sub>tháng,</sub>Ngày,</b>
<b>năm</b>


<b>vào</b>
<b>ngành</b>


<b>Kiêm</b>


<b>nhiệm</b> <b>Phần hành đảm nhiệm</b>


<b>Tổng số tiết</b>
<b>1.</b> Phạm Xuân Diệu 05/03/1979 P. Ba Đồn,


TX Ba Đồn ĐH Tin


2001 <sub>HT-CT HĐKH; HĐ TĐ-KT; ANTH; PCBL, </sub>


PCCC; Tin 9A (2t); BC tháng. <b>2 tiết</b>


<b>2.</b> Nguyễn Hữu Tuấn 20/11/1978 Phù Hóa,
Q. Trạch



ĐH Sinh 2000 <sub>PHT phụ trách CM bậc THCS; TBHĐNGLL; </sub>


TB Lao động, vệ sinh; Tin 7A; HN lớp 9.


<b>2,5 tiết</b>
<b>3.</b> Nguyễn Thị Thu Hường 15/01/1976 Q.Trường,


Q. Trạch ĐHSPTH 1996 PHT phụ trách CM bậc TH; BC tháng; PBHĐNGLL; Phụ trách PCGD; Phụ trách
công tác CTĐ tại nhà trường.


<b>4.</b> Phạm Thanh Vân 07/12/1978 Q.Trường,


Q. Trạch ĐH Toán-Lý 2001 <b>(3 tiết)</b>TTCM Toán 9A, B (8t); Tốn 6 (4t); Vật lí 8A, B (2t); BD Tốn 6, 7, 8, 9.


<b>(14 tiết)</b>


<b>17 tiết</b>
<b>5.</b> Nguyễn Thị Vỵ 02/10/1982 Q.Trường,


Q. Trạch ĐH Văn-Sử 2006 <b>(3 tiết)</b>TTCM Văn 9 (10t); Sử 9A, B (2t); BD Sử 7, 8; Thư ký Hội đồng;


<b>(13 tiết)</b>


<b>16 tiết</b>
<b>6.</b> Trần Văn Ngọc 24/01/1985 Nam Lý,


Đồng Hới


ĐH Toán-Lý 2007 PBTCĐ Toán 8A, B (8t); Tốn 7 (4t); Vật lí 9A, B


(4t); BD Vật lí 7, 8, 9.


<b>(16 tiết)</b>


<b>16 tiết</b>
<b>7.</b> Nguyễn Thị Tố Hiên 20/02/1982 Cảnh Hóa,


Q. Trạch ĐH-KTCN 2006 CN 9B <b>(4 tiết)</b> CN 6 (2t); CN 7 (1t); CN 8A, B (2t); CN 9A, B (2t); Vật lí 6 (1t); Vật lí 7 (1t); Phụ trách
STKHKT. <b>(9 tiết)</b>


<b>13 tiết</b>
<b>8.</b> Ngô Thị Hồng Thanh 18/05/1980 Q.Trường,


Q. Trạch ĐH Văn 2005 CN 8A<b>(4 tiết)</b> Văn 8A, B (8t); Sử 6 (1t); Sử 8A, B (4t); BDVăn 8, 9. <b>(13 tiết)</b> <b>16 tiết</b>


<b>9.</b> Nguyễn Văn Hợi 20/12/1982 Q.Hải,


TX Ba Đồn ĐH Nhạc-CĐ Địa 2006 CN 9A<b>(4 tiết)</b> Nhạc 6 (1t); Nhạc 7 (1t); Nhạc 8A, B (2t); Địa6 (1t); Địa 8A, B (2t); Địa 9A, B (4t); BD Địa
7, 8, 9;


<b> (12 tiết)</b>


<b>16 tiết</b>


<b>10.</b> Lê Thị Minh Hằng 28/2/1992 Q Ninh ĐH Văn 2019 CN 7


<b>(4 tiết)</b>


Văn 6 (4t); Văn 7 (4t); Sử 7 (2t); BD Văn 6, 7.



<b>(10 tiết); TNXH 1A (2t) </b>


<b>16 tiết</b>
<b>11.</b> Ngô Thị Luyên 21/06/1986 Q. Thanh,


Q. Trạch


ĐH Hóa 2010 <sub>CN</sub><b><sub> 6 </sub></b>
<b>(4 tiết)</b>


Hóa 8A, B (4t); Hóa 9A, B (4t); Tin 6 (2t);
tin 7 (2t); BD Hóa 8, 9. <b>(12 tiết)</b>


<b>16 tiết</b>
<b>12.</b> Phan Thanh Phương 21/11/1985 Q.Phương,


Q. Trạch ĐH Sinh


2014 <sub>CN 8B</sub>


<b>(4 tiết)</b> Sinh 6 (2t), Sinh 7 (2t); Sinh 8A, B (4t); Sinh 9 A,B (4t); BD Sinh 7, 8, 9. (<b>12 tiết)</b> <b>16 tiết</b>


<b>13.</b> Trần Văn Hiệu 13/6/1989 Tiến Hóa,


Tuyên Hóa ĐH GDTC


2016 <sub>Thể dục 6 (2t); Thể dục 7 (2t); Thể dục 8A, B </sub>


(4t); Thể dục 9A, B (4t); BD HS năng khiếu
TDTT (<b>12 tiết);</b> T Dục 2B, 2C (4t)



<b>16 tiết</b>
<b>14.</b> Hà Thị Hường 15/05/1979 Q.Thanh,


Q. Trạch ĐH Anh 2001 TPCM, BCHCĐ Anh 6 (3t); Anh 7 (3t); Anh 8A, B (6t); Anh 9A, B (4t); BD Anh 7, 8, 9; BD OTE.<b> </b>
<b>(16 tiết); Anh 1A, 1B, 1C (6T)</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b> PHỤ TRÁCH CHUYÊN MÔN HIỆU TRƯỞNG</b>



</div>

<!--links-->

×