Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (130.89 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>STT</b> <b>Bài học</b>
<b>(1)</b>
<b>Số tiết</b>
<b>Thời điểm</b>
<b>(3)</b>
<b>Thiết bị dạy học</b>
<b>(4)</b>
<b>Địa điểm dạy</b>
<b>học</b>
<b>(5)</b>
<b>Chương 3: Phương trình bậc nhất một ẩn.</b>
1 §1. Mở đầu về phương trình 01 41 Tuần 20 Thước thẳng, bảng phụ Lớp 8A1 – 8A3
2 §2. Phương trình bậc nhất một ẩn và cách giải 01 42 Tuần 20 Thước thẳng, bảng phụ Lớp 8A1 – 8A3
3 §3. Phương trình đưa được về dạng ax + b = 0 02 43,4
4 Tuần 21 Thước thẳng, bảng phụ Lớp 8A1 – 8A3
4 §4. Phương trình tích 02 45,4
6
Tuần 22 Thước thẳng, bảng phụ Lớp 8A1 – 8A3
5 §5. Phương trình chứa ẩn ở mẫu 03 47,4
9
Tuần 23,24 Thước thẳng, bảng phụ Lớp 8A1 – 8A3
2
8 <b>Ôn tập Chương III với sự trợ giúp của máy tính</b>
Casio, Vinacal,...
02 53,5
4
Tuần 26 Thước thẳng, bảng phụ Lớp 8A1 – 8A3
<b>STT</b> <b>Bài học<sub>(1)</sub></b> <b>Số tiết<sub>(2)</sub></b> <b>Thời điểm<sub>(3)</sub></b> <b>Thiết bị dạy học<sub>(4)</sub></b>
<b>Địa điểm dạy</b>
<b>học</b>
<b>(5)</b>
9 <b>Kiểm tra giữa kỳ 2 (90 phút) cả đại số và hình học.</b> 02 55,5
6
Tuần 27 Lớp 8A1 – 8A3
<b>Chương IV. Bất phương trình bậc nhất một ẩn</b>
10 §1. Liên hệ giữa thứ tự và phép cộng 01 57 Tuần 28 Thước thẳng, bảng phụ Lớp 8A1 – 8A3
11 §2. Liên hệ giữa thứ tự và phép nhân 02 58,5
9
Tuần 28,29 Thước thẳng, bảng phụ Lớp 8A1 – 8A3
12 §3. Bất phương trình một ẩn 01 60 Tuần 29 Thước thẳng, bảng phụ Lớp 8A1 – 8A3
13 §4. Bất phương trình bậc nhất một ẩn 03 61,6
3 Tuần 30,31 Thước thẳng, bảng phụ Lớp 8A1 – 8A3
14 §5.Phương trình chứa dấu giá trị tuyệt đối 02 64,6
5
Tuần 31,32 Thước thẳng, bảng phụ Lớp 8A1 – 8A3
15 <b>Ôn tập Chương IV </b> 01 66 Tuần 32 Thước thẳng, bảng phụ Lớp 8A1 – 8A3
16 <b>Ôn tập cuối năm</b> 02 67,6
8
Tuần 33 Thước thẳng, bảng phụ Lớp 8A1 – 8A3
17 <b>Kiểm tra cuối năm 90 phút (cả đại số và hình học)</b> 02 69,7
0 Tuần 34 Lớp 8A1 – 8A3
<b>STT</b> <b>Bài học</b>
<b>(1)</b>
<b>Số tiết</b>
<b>(2)</b>
<b>Thời điểm</b>
<b>(3)</b>
<b>Thiết bị dạy học</b>
<b>(4)</b>
<b>Địa điểm dạy</b>
<b>học</b>
<b>(5)</b>
<b>Chương II. Đa giác. Diện tích của đa giác</b>
1 §4. Diện tích hình thang 01 33 Tuần 20 Thước thẳng, bảng phụ Lớp 8A1 – 8A3
2 §5. Diện tích hình thoi 01 34 Tuần 20 Thước thẳng, bảng phụ Lớp 8A1 – 8A3
3 §6. Diện tích đa giác 01 35 Tuần 21 Thước thẳng, bảng phụ Lớp 8A1 – 8A3
<b>Chương III. Tam giác đồng dạng</b>
4 §1. Định lý Talét trong tam giác 02 36,3
0
6 §3. Tính chất đường phân giác của tam giác 02 41,4
2 Tuần 24 Thước thẳng, bảng phụ Lớp 8A1 – 8A3
7 §4. Khái niệm hai tam giác đồng dạng 01 43 Tuần 25 Thước thẳng, bảng phụ Lớp 8A1 – 8A3
6 Tuần 26 Thước thẳng, bảng phụ Lớp 8A1 – 8A3
10 §7. Trường hợp đồng dạng thứ ba 02 47,4
8
Tuần 27 Thước thẳng, bảng phụ Lớp 8A1 – 8A3
11 <b>Ôn tập giữa kỳ 2 </b> 01 49 Tuần 28 Thước thẳng, bảng phụ Lớp 8A1 – 8A3
12 §8. Các trường hợp đồng dạng của tam giác vuông 02 50,5
1 Tuần 28,29 Thước thẳng, bảng phụ Lớp 8A1 – 8A3
<b>STT</b> <b>Bài học</b>
<b>(1)</b>
<b>Số tiết</b>
<b>(2)</b>
<b>Thời điểm</b>
<b>(3)</b>
<b>Thiết bị dạy học</b>
<b>(4)</b>
<b>Địa điểm dạy</b>
<b>học</b>
<b>(5)</b>
13 §9. Ứng dụng thực tế của tam giác đồng dạng - Thực
hành 02 52,53
Tuần 29 Thước thẳng, bảng phụ Lớp 8A1 – 8A3
14 Tuần 30 Giác kế, cọc tiêu .. Lớp 8A1 – 8A3
15 <b>Ôn tập Chương III </b> 02 54,5
5
Tuần 30,31 Thước thẳng, bảng phụ Lớp 8A1 – 8A3
<b>Chương IV. Hình lăng trụ đứng. Hình chóp đều</b>
16 §1. Hình hộp chữ nhật<sub>§2. Hình hộp chữ nhật </sub><i><sub>(gộp 2 tiết làm 1 tiết)</sub></i> 01 56 Tuần 31 Thước thẳng, bảng phụ Lớp 8A1 – 8A3
17
8
Tuần 32 Thước thẳng, bảng phụ Lớp 8A1 – 8A3
18
19
01 60 Tuần 33 Thước thẳng, bảng phụ Lớp 8A1 – 8A3
20
Tuần 34 Thước thẳng, bảng phụ Lớp 8A1 – 8A3
7
24
25
0
Tuần 36 Thước thẳng, bảng phụ Lớp 8A1 – 8A3