Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Bảng điểm môn học TTTP, học kỳ I, NH 2018-2019

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (209.59 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>STT Mã sinh viên</b> <b>Họ lót</b> <b>Tên</b> <b>Mã lớp</b> <b>Thực hành Bài Thu Hoạch</b> <b>Thi</b> <b>Tổng kết</b>


1 14111001 Trần Bình An DH14CN 0.0 v <b>#VALUE!</b>


2 14112643 Nguyễn Tuấn Anh DH15CN 9.0 6.3 <b>5.9</b>


3 15112007 Văn Thanh Sơn Bình DH15TY 8.0 8.0 7.0 <b>7.2</b>
4 15112012 Nguyễn Văn Cường DH15DY 8.0 8.5 9.8 <b>9.5</b>


5 14111037 Đậu Quốc Đạt DH14CN 7.0 v <b>#VALUE!</b>


6 15111022 Nguyễn Lê Thành Đạt DH15CN 9.0 8.5 5.0 <b>5.8</b>


7 15112037 Nguyễn Quốc Hậu DH15TY 8.0 8.0 7.8 <b>7.8</b>


8 15111046 Nguyễn Hoàn Hiện DH15CN 8.0 6.5 9.3 <b>8.9</b>
9 16112557 Trương Thị Kim Hoa DH16TY 8.0 8.5 8.0 <b>8.1</b>
10 15112043 Nguyễn Thanh Hòa DH15TY 8.0 8.0 7.5 <b>7.6</b>
11 16111281 Nơng Hữu Văn Hồng DH16CN 8.0 8.0 8.5 <b>8.4</b>
12 14112127 Huỳnh Vũ Quang Hùng DH14TYB 8.0 8.5 2.3 <b>3.5</b>


13 14112650 Huỳnh Huy DH15CN 8.0 8.0 6.5 <b>6.8</b>


14 15111907 Trần Viết Huy DH15CN 8.0 8.5 7.5 <b>7.7</b>


15 15112054 Nguyễn Thị Huyền DH15TY 7.0 8.5 7.8 <b>7.8</b>
16 14111079 Nguyễn Thanh Hưng DH14CN 7.0 8.0 5.3 <b>5.7</b>


17 15111055 Đinh Thị Hương DH15CN 8.0 9.0 7.8 <b>7.9</b>


18 16111071 Nguyễn Minh Kha DH16CN 9.0 8.5 8.0 <b>8.2</b>


19 14112141 Vũ Mạnh Khiêm DH14TYB 8.0 8.5 v <b>#VALUE!</b>


20 15112919 Đặng Văn Khoa DH15TY 8.0 8.5 7.5 <b>7.7</b>


21 14112144 Nguyễn Ngọc Minh Khương DH14TYB 8.0 8.5 6.3 <b>6.7</b>


22 15112072 Lâm Tấn Lộc DH15TY 8.0 8.0 9.5 <b>9.2</b>


23 15112074 Vũ Đình Thành Lộc DH15DY 8.0 8.0 5.0 <b>5.6</b>
24 15111078 Trần Thị Trà My DH15CN 8.0 8.5 8.8 <b>8.7</b>
25 15111080 Huỳnh Quang Nghĩa DH15CN 8.0 8.5 5.8 <b>6.3</b>


26 15111103 Bàn Thị Oanh DH15CN 8.0 8.0 7.0 <b>7.2</b>


27 15111104 Phan Thị Kim Oanh DH15CN 8.0 8.0 7.3 <b>7.4</b>
28 15112109 Nguyễn Tấn Phát DH15TY 9.0 8.5 5.5 <b>6.2</b>


29 15112111 Lê Thanh Phơ DH15TY 8.0 8.0 8.0 <b>8.0</b>


30 15111116 Võ Phú Q DH15CN 9.0 8.0 8.5 <b>8.5</b>


31 15111119 Nguyễn Ngọc Quý DH15CN 8.0 8.0 8.5 <b>8.4</b>
32 15132093 Hoàng Nguyễn Minh Tài DH15CN 9.0 8.5 6.0 <b>6.6</b>


33 15112141 Trần Duy Tam DH15DY 8.0 8.0 8.3 <b>8.2</b>


34 15112145 Sầm Tân Tạo DH15TY 8.0 8.0 5.0 <b>5.6</b>


35 15111131 Trần Ngô Duy Thái DH15CN 9.0 8.0 6.3 <b>6.7</b>
36 16111192 Lương Hải Thanh DH16CN 9.0 8.0 4.5 <b>5.3</b>



37 14111313 Đinh Đại Thành DH14CN 7.0 8.0 7.8 <b>7.7</b>


38 15112153 Vũ Thuận Thành DH15TY 8.0 8.5 7.8 <b>7.9</b>


39 15111136 Bùi Ngọc Khoa Thi DH15CN 8.0 6.0 8.0 <b>7.8</b>


40 15112169 Đặng Văn Tín DH15DY 8.0 9.0 8.0 <b>8.1</b>


41 16111233 Lại Thị Như Trang DH16CN 0.0 8.0 8.5 <b>7.6</b>
42 15111159 Nguyễn Thị Bảo Trang DH15CN 8.0 8.5 7.0 <b>7.3</b>
43 14112335 Ngô Thị Thủy Triều DH14TYA 0.0 v <b>#VALUE!</b>
44 15112174 Nguyễn Hoài Trinh DH15TY 8.0 8.5 7.5 <b>7.7</b>
45 15112177 Nguyễn Nhật Trường DH15TY 8.0 8.0 8.3 <b>8.2</b>


46 15111173 Hà Thị Cẩm Tú DH15CN 8.0 6.0 8.3 <b>8.0</b>


47 16112748 Trần Minh Tuấn DH16TY 8.0 8.5 8.0 <b>8.1</b>


48 15112187 Tô Thu Uyên DH15TY 8.0 8.5 7.8 <b>7.9</b>


49 15112483 Đàm Văn Việt DH15TY 8.0 8.0 6.0 <b>6.4</b>


50 14111215 Hồ Đức Việt DH14CN 7.0 8.0 6.3 <b>6.5</b>


51 15112194 Bùi Khắc Vũ DH15TY 8.0 8.5 4.3 <b>5.1</b>


<b>DANH SÁCH GHI ĐIỂM</b>
<b>MÔN TRUYỀN TINH TRUYỀN PHÔI</b>



</div>

<!--links-->

×