Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (152.67 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
1
<b>ĐỀ ÔN TẬP A1 ĐẠI HỌC HK2 </b>
Câu 1: Khai triển Maclaurin của <i>sin x</i> đến <i>x</i>4
a.
3
4
( )
6
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> b.
3
4
( )
6
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
c.
3 5
4
( )
6 120
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> d.
3 5
4
( )
6 120
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
Câu 2: Khai triển Maclaurin của sin(2 )<i>x</i>2 đến <i>x</i>6
a.
6
2 4 8
2 ( )
3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
b.
6
2 4 8
2 ( )
3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
c.
6
2 4 8
2 ( )
3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> c d.
6
2 4 8
2 ( )
3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
Câu 3: Khai triển Maclaurin của <i>cos x</i> đến <i>x</i>4
a.
2 4
5
1 ( )
2 24
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
b.
2 4
5
1 ( )
2 24
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
c.
2 4
5
1 ( )
2 24
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
d.
2 4
5
1 ( )
2 24
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
Câu 4: Tính tích phân
2
2
4 5
<i>dx</i>
<i>I</i>
<i>x</i> <i>x</i>
a. 2
2ln <i>x</i> 2 <i>x</i> 4<i>x</i>5 <i>C</i> b. 2
2ln <i>x</i> 2 <i>x</i> 4<i>x</i>5 <i>C</i>
c. 2
ln <i>x</i> 2 <i>x</i> 4<i>x</i>5 <i>C</i> d. 1 2
ln 2 4 5
2 <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>C</i>
Câu 5: Tính tích phân <sub>2</sub> 3
7 10
<i>dx</i>
<i>I</i>
<i>x</i> <i>x</i>
a. ln <i>x</i>5 ln <i>x</i>2 <i>C</i> b. ln <i>x</i>2 ln <i>x</i>4 <i>C</i>
c. ln 5
ln 2
<i>x</i>
<i>C</i>
<i>x</i>
d. ln (<i>x</i>4)(<i>x</i>2) <i>C</i>
Câu 6: Tính tích phân
6
7(ln<i>x</i> 1)
<i>I</i> <i>dx</i>
<i>x</i>
a. 7
(ln<i>x</i>1) <i>C</i> b. 7
(ln<i>x</i>1) <i>C</i> c.
3
2
ln <i>x</i> 2ln<i>x</i> 1
<i>C</i>
<i>x</i>
d. 3
2
Câu 7: Tính
2
3<sub>(5</sub> <sub>3)</sub>
<i>dx</i>
<i>x </i>
a. 3 3<sub>2</sub> <sub>3</sub>
2 <i>x</i> <i>C</i>
b. 33<sub>5</sub> <sub>3</sub>
5 <i>x</i> <i>C</i> c.
3<sub>2</sub><i><sub>x</sub></i><sub> </sub><sub>3</sub> <i><sub>C</sub></i> <sub>d. </sub>1 3<sub>5</sub> <sub>3</sub>
2 <i>x</i> <i>C</i>
Câu 8: Tính <sub>2</sub>
sin ( 3 1)
<i>dx</i>
<i>x</i>
a. 1cot( 3 1)
3 <i>x</i> <i>C</i> b.
1
tan( 2 1)
2 <i>x</i> <i>C</i> c.
1
cot( 3 1)
3 <i>x</i> <i>C</i>
d. 1tan( 2 1)
2 <i>x</i> <i>C</i>
Câu 9: Tính <sub>2</sub> 2
2. 1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>e dx</i>
<i>e</i> <i>e</i>
a.
3
1
3
<i>x</i>
<i>e</i>
<i>C</i>
b. 2
1
<i>x</i> <i>C</i>
<i>e</i> c.
3
<i>x</i>
<i>e</i>
<i>C</i>
d. 2
1
<i>x</i> <i>C</i>
<i>e</i>
Câu 10: Tính tích phân xác định
1
8 ln
<i>e</i>
<i>I</i>
a. 2
2<i>e </i>2 b. 2
1
<i>e </i> c. 2 d. e
Câu 11: Tính tích phân xác định <sub>2</sub>
12 (1 ln )
<i>e</i>
<i>dx</i>
<i>I</i>
<i>x</i> <i>x</i>
3
<i></i>
b.
8
<i></i>
c.
2
<i></i>
d. 1
Câu 12: Tính tích phân xác định
0
2
2
3
2 2
<i>dx</i>
<i>I</i>
<i>x</i> <i>x</i>
a. 0 b. <i></i> / 4 c. 1 d. 3 / 2<i></i>
Câu 13: Tính
3 3
2
1
2
4
<i>x dx</i>
<i>x </i>
a. 84 ln 5 4 ln13 b. 24 ln 5 4 ln13
c. 8 4 ln 5 4 ln13 d. 24 ln 5 4 ln13
Câu 14: Tính tích phân xác định
1
6
1
2
1
<i>xdx</i>
<i>I</i>
<i>x</i>
a. 1 b. ln(1 2 ) c. ln(1 2 ) d. 0
Câu 15: Tính
2
0
3cos
4 sin
<i>xdx</i>
<i>x</i>
<i></i>
3
Câu 16: Tính
4
2
<i>dx</i>
<i>x </i>
a. 1
16 b.
1
ln 5 ln 3
4 c.
1
ln 5 ln 3
8 d.
1
ln 5 ln 3
4
Câu 17: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường <i>y</i> 4,<i>y</i> 0,<i>x</i> 3,<i>x</i> 6
a. 4 ln 4 b. 4 ln 2 c. 7 ln 2 d. ln 2
Câu 18 : Tính thể tích do hình phẳng giới hạn bởi đường cong
2 2
2 2 1
<i>x</i> <i>y</i>
<i>a</i> <i>b</i> xoay
<i>quanh trục Ox </i>
a. 4 2
3<i>b a</i> b.
8
3<i>ba</i> c.
2
8
3<i>ba</i> d.
2
4
3<i>ba</i>
Câu 19: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 2 3
0, 0
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>
a. 5
12 b.
1
3 c.
1
4 d.
1
12
Câu 20: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
s in2x 2 , 2 , 0
2
<i>y</i> <i>x y</i> <i>x</i> <i>x</i><i></i>
a. 1 b. 2 c. 1
2 d.
3
2
Câu 21: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 3
0, 1, 8
<i>y</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>x</i>
a. 21
4 b.
17
4 c.
1
4 d.
81
4
Câu 22: Cho tích phân suy rộng <sub>2</sub>
0
sin 2
1
<i>x</i>
<i>dx</i>
<i>x</i>
Câu 23: Xét sự hội tụ của tích phân suy rộng
2 ln 2
<i>dx</i>
<i>x</i> <i>x</i>
a. phân kỳ b. hội tụ c. bán hội tụ d. hội tụ tuyệt đối
Câu 24: Xét sự hội tụ của tích phân suy rộng <sub>6</sub>
2
1
1<i>dx</i>
<i>x</i>
4
Câu 25: Tính
0
1
2 7
<i>xdx</i>
<i>x</i>
a. b. 0 c. ln 2 d. ln 3
Câu 26: Tích phân suy rộng
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>dx</i>
<i>b</i> <i>a</i>
<i>b</i><i>x</i> <i></i> <i></i>
a. <i></i> 1 b. <i></i> 1 c. <i></i> 1 d. <i></i> <i>R</i>
Câu 27: Tích phân suy rộng
4
2 2
<i>dx</i>
a. 2 2 b. 2 2 1 c. 2 2 2 d. 2 2
Câu 28: Xét sự hội tụ của tích phân suy rộng
4
0 2
<i>dx</i>
<i>x </i>
a. phân kỳ b. hội tụ
c. bán hội tụ d. hội tụ tuyệt đối
Câu 29: Xét sự hội tụ của tích phân suy rộng
9
0 3
<i>dx</i>
<i>x </i>
a. hội tụ b. phân kỳ c. bán hội tụ d. hội tụ tuyệt đối
Câu 30: Cho chuỗi
2
1
1
2 ( 3)
<i>n</i> <i>n n</i>
c. Chuỗi hội tụ d. Chuỗi có dấu bất kỳ
Câu 31: Cho chuỗi số
1
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>u</i>
1
<i>n</i>
<i>i</i>
<i>i</i>
<i>u</i>
1
<i>n</i>
<i>i</i>
<i>i</i>
<i>u</i>
1
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>u</i>
1
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>u</i>
1
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>u</i>
1
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>u</i>
1
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>u</i>
1
3<i>n</i>
<i>n</i>
5
Câu 33: Cho chuỗi
1 3 1
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>n</i>
c. Chuỗi đan dấu d. Chuỗi có dấu bất kỳ
Câu 34: Cho chuỗi
1
3 1
3<i>n</i>
<i>n</i>
<i>n</i>
c. Chuỗi đan dấu d. Chuỗi hội tụ
Câu 35: Cho chuỗi
1
2 !
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>n</i>
c. Chuỗi đan dấu d. Chuỗi có dấu bất kỳ
Câu 36: Cho <sub>2</sub>
1
1
4 1
<i>n</i>
<i>S</i>
<i>n</i>
a. <i>S </i>2 b. <i>S </i>1 / 2 c. <i>S </i>0 <i>d. không tồn tại S </i>
Câu 37: Tìm miền hội tụ của chuỗi
2
1
( 2)<i>n</i>
<i>n</i>
<i>x</i>
<i>n</i>
a. (1;3] b. [1;3] c. (1;3) d. [1;3)
Câu 38: Bán kính hội tụ của chuỗi
12 4
<i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i>
<i>x</i>
a. <i>r </i>1 c.<i>r </i>1 / 3 d. <i>r </i>1 / 4 d. <i>r </i>4
Câu 39: Cho hai chuỗi <sub>2</sub>
1
2
( 3)
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>n n</i>
1
4
4
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
a. Chuỗi (1) và (2) hội tụ b. Chuỗi (1) hội tụ, chuỗi (2) phân kỳ
c. Chuỗi (1) và (2) phân kỳ d. Chuỗi (1) phân kỳ, chuỗi (2) hội tụ
Câu 40: Định nghĩa nào sau đây đúng về tích phân suy rộng
a. ( ) lim ( )
<i>a</i>
<i>a</i> <i>a</i>
<i>f x dx</i> <i>f x dx</i>
<i>b</i> <i>b</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>f x dx</i> <i>f x dx</i>
c.
0
( ) lim ( )
<i>b</i> <i>b</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>f x dx</i> <i>f x dx</i>
<i></i>
0
( ) lim ( )
<i>b</i>
<i>a</i> <i>a</i>
<i>f x dx</i> <i>f x dx</i>
<i></i>
<i></i>
6
<b>ĐÁP ÁN </b>
1A 2C 3A 4B 5A 6A 7B 8A
9D 10A 11B 12D 13A 14A 15A 16A
17B 18A 19D 20A 21B 22B 23A 24C
25A 26A 27D 28A 29B 30C 31A 32C