Tải bản đầy đủ (.ppt) (22 trang)

chào mừng hoàng uyên đã đến với trang web lớp trang chủ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (440.39 KB, 22 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Ch



Ch

ươ

<sub>ươ</sub>

ng 4

<sub>ng 4</sub>



Thiết kế mạng l



Thiết kế mạng l

ưới

<sub>ưới</sub>

phân phối trong

<sub> phân phối trong </sub>



chuỗi cung ứng



chuỗi cung ứng



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Nội dung ch



Nội dung ch

ươ

<sub>ươ</sub>

ng

<sub>ng</sub>



Vai trò của phân phối trong chuỗi cung



ứng



Các nhân tố tác động đến việc thiết kế



mạng lưới phân phối



Các phương phán thiết kế mạng lưới phân



phối



Kinh doanh điện tử và mạng lưới phân



phối




</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Vai trò của phân phối trong chuỗi



Vai trò của phân phối trong chuỗi



cung ứng



cung ứng



<i><b>Phân phối: các bước để dịch chuyển và lưu </b></i>



trữ sản phẩm từ giai đoạn nhà cung cấp đến


giai đoạn khách hàng trong chuỗi cung ứng



Phân phối trực tiếp tác động đến chi phí và



sự trải nghiệm khách hàng và vì thế ảnh


hưởng đến lợi nhuận



Lựa chọn mạng lưới phân phối có thể đạt



được mục tiêu chuỗi cung ứng từ chi phí thấp


đến đáp ứng cao



Ví dụ: Wal-Mart, Dell, Proctor & Gamble,



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Các nhân tố tác



Các nhân tố tác

động

<sub>động</sub>

đến

<sub>đến</sub>

thiết kế

<sub> thiết kế </sub>




mạng l



mạng l

ưới

<sub>ưới</sub>

phân phối

<sub> phân phối</sub>



Hiệu quả của mạng lưới phân phối được



đánh giá dựa vào 2 tiêu chí:



Đáp ứng nhu cầu khách hàng



Chi phí đáp ứng nhu cầu khách hàng



Các phương án thiết kế mạng lưới phân



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Các nhân tố ảnh h



Các nhân tố ảnh h

ưởn

<sub>ưởn</sub>

g

<sub>g </sub>

đế

<sub>đế</sub>

n thiết kế

<sub>n thiết kế </sub>



mạng l



mạng l

ưới

<sub>ưới</sub>

phân phối

<sub> phân phối</sub>



Các nhân tố dịch vụ khách hàng chịu ảnh hưởng bởi cấu trúc mạng



lưới:



Thời gian đáp ứng



Sự đa dạng của sản phẩm




Tính sẵn sàng của sản phẩm



Kinh nghiệm (sự trải nghiệm) của khách hàng



Tính hiện hữu của đơn hàng



Khả năng trả hàng



Chi phí chuỗi cung ứng chịu ảnh hưởng bởi cấu trúc mạng lưới:



Tồn kho



Vận tải



Cơ sở vật chất và quản lý



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

Dịch vụ và số l



Dịch vụ và số l

ượng

<sub>ượng</sub>

c

<sub> c</sub>

ơ

<sub>ơ</sub>

sở

<sub> sở</sub>



Số lượng cơ


sở



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

Mối quan hệ chi phí-thời gian



Mối quan hệ chi phí-thời gian

đáp

<sub>đáp</sub>



ứng



ứng




Local FG


Mix



Regional FG


Local WIP



Central FG


Central WIP



Central Raw Material and Custom production



Custom production with raw material at suppliers



Chi phí



Thời gian đáp ứng

<i><b>Cao </b></i>



<i><b>Thấp </b></i>


<i><b>Thấp</b></i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

Chi phí tồn kho và số l



Chi phí tồn kho và số l

ượng

<sub>ượng</sub>

c

<sub> c</sub>

ơ

<sub>ơ</sub>

sở

<sub> sở</sub>



Chi phí


tồn kho



</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

Chi phí vận tải và số l




Chi phí vận tải và số l

ượng

<sub>ượng</sub>

c

<sub> c</sub>

ơ

<sub>ơ</sub>

sở

<sub> sở</sub>



Chi phí vận tải



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

Chi phí c



Chi phí c

ơ

<sub>ơ</sub>

sở và số l

<sub> sở và số l</sub>

ượng

<sub>ượng</sub>

c

<sub> c</sub>

ơ

<sub>ơ</sub>

sở

<sub> sở</sub>





4-Chi phí


cơ sở



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>Vận tải</b>


<b>Vận tải</b>



<b>Tổng chi phí liên quan đến số </b>


<b>lượng cơ sở</b>



<b>T</b>



<b>ổn</b>



<b>g </b>



<b>ch</b>



<b>i p</b>



<b>hí</b>




<b>T</b>



<b>ổn</b>



<b>g </b>



<b>ch</b>



<b>i p</b>



<b>hí</b>



<b>số l</b>



<b>số l</b>

<b>ượng</b>

<b>ượng</b>

<b> c</b>

<b> c</b>

<b>ơ</b>

<b>ơ</b>

<b> sở</b>

<b> sở</b>



<b>Tồn kho</b>


<b>Tồn kho</b>



<b>C</b>


<b>C</b>

<b>ơ sở</b>

<b>ơ</b>

<b> sở</b>



<b>Tổng chi phí</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>



<b>4-Thời gian </b>



<b>Thời gian </b>

<b>đáp</b>

<b>đáp</b>

<b> ứng</b>

<b> ứng</b>




<b>Sự biến động của chi phí hậu cần và </b>


<b>thời gian đáp ứng với số lượng cơ sở</b>



<b>Số l</b>



<b>Số l</b>

<b>ượng</b>

<b>ượng</b>

<b> c</b>

<b> c</b>

<b>ơ</b>

<b>ơ</b>

<b> sở</b>

<b> sở</b>



<b>Tổng chi phí hậu cần</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

Các ph



Các ph

ươ

ươ

ng án thiết kế mạng l

ng án thiết kế mạng l

ưới

ưới


phân phối



phân phối



Lưu trữ nhà sản xuất và vận chuyển trực tiếp



Lưu trữ nhà sản xuất với vận chuyển trực tiếp và kết



hợp vận chuyển



Lưu trữ nhà phân phối và vận chuyển của công ty vận



tải



Lưu trữ nhà bán sỉ/phân phối và giao hàng tận nơi cho



khách




Lưu trữ nhà sản xuất hoặc nhà bán sĩ và khách hàng



nhận hàng



Lưu trữ nhà bán lẻ và khách hàng nhận hàng



</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

L



L

ư

<sub>ư</sub>

u trữ nhà sản xuất và vận chuyển

<sub>u trữ nhà sản xuất và vận chuyển </sub>



trực tiếp



trực tiếp





<i><b>4-Nhà sản xuất</b></i>



<i><b>Nhà bán lẻ</b></i>



<i><b>Khách hàng</b></i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

Mạng l



Mạng l

ưới

<sub>ưới</sub>

kết hợp quá cảnh

<sub> kết hợp quá cảnh</sub>



<i><b>Nhà máy</b></i>



<i><b>Nhà </b></i>



<i><b>bán lẻ</b></i>



<b>Dòng sản phẩm</b>


<i><b>Kết hợp quá cảnh bởi </b></i>


<i><b>công ty vận chuyển</b></i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

L



L

ư

<sub>ư</sub>

u trữ nhà phân phối và sử dụng

<sub>u trữ nhà phân phối và sử dụng </sub>



công ty vận tải giao hàng



công ty vận tải giao hàng





<i><b>4-Nhà máy</b></i>



<i><b>Khách hàng</b></i>


<b>Dòng sản phẩm</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

L



L

ư

<sub>ư</sub>

u trữ nhà phân phối với giao hàng

<sub>u trữ nhà phân phối với giao hàng </sub>



tận n



tận n

ơ

<sub>ơ</sub>

i cho khách hàng

<sub>i cho khách hàng</sub>



<i><b>Nhà máy</b></i>




<i><b>Khách hàng</b></i>


<b>Dòng sản phẩm</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

TS. Nguyễn Phúc Nguyên, Trường Đại học Kinh tế, 2013


Phân phối nhà sản xuất hoặc nhà phân



Phân phối nhà sản xuất hoặc nhà phân



phối và khách hàng nhận hàng



phối và khách hàng nhận hàng




4-18


<i><b>Nhà máy</b></i>



<i><b>Nhà </b></i>


<i><b>bán lẻ</b></i>



<i><b>Điểm nhận </b></i>


<i><b>hàng</b></i>



<b>Dịng sản phẩm</b>


<b>Dịng thơng tin</b>


<i><b>Trung tâm phân phối </b></i>


<i><b>dịch chuyển chéo</b></i>




<b>Dòng khách hàng</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

So sánh các ph



So sánh các ph

ươ

<sub>ươ</sub>

ng án phân phối

<sub>ng án phân phối</sub>



Cơ sở và quản lý


Vận tải



Tồn kho



Khả năng trả hàng


Tính hiện hữu đơn


hàng



Kinh

nghiệm


khách hàng



Sự sẵn sàng của


sản phẩm



Tính đa dạng của


sản phẩm



Thời gian đáp ứng



<b>Manufacturer </b>
<b>storage with pickup</b>
<b>Distributor </b>



<b>storage with last </b>
<b>mile delivery</b>
<b>Distributor Storage </b>


<b>with Package </b>
<b>Carrier Delivery</b>
<b>Manufacturer </b>


<b>Storage with </b>
<b>In-Transit Merge </b>
<b>Manufacturer </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>

TS. Nguyễn Phúc Nguyên, Trường Đại học Kinh tế, 2013


Kết nối



Kết nối

đặc

đặc

đ

đ

iểm của sản phẩm và sự tham khảo của

iểm của sản phẩm và sự tham khảo của


khách hàng vào thiết kế mạng l



khách hàng vào thiết kế mạng l

ưới

ưới



Nỗ lực khách hàng


thấp



Sự đa dạng sản phẩm


cao



Mong đợi dáp ứng


nhanh chóng




Giá trị sản phẩm cao


Nhiều nguồn sản phẩm


Sản phẩm nhu cầu rất


thấp



Sản phẩm nhu cầu thấp


Sản phẩm nhu cầu


trung bình



Sản phẩm nhu cầu cao



<b>Manufacturer </b>
<b>storage with </b>


<b>pickup</b>
<b>Distributor storage </b>


<b>with last mile delivery</b>
<b>Distributor Storage </b>


<b>with Package Carrier </b>
<b>Delivery</b>
<b>Manufacturer </b>


<b>Storage with </b>
<b>In-Transit Merge </b>
<b>Manufacturer </b>
<b>Storage with </b>
<b>Direct Shipping</b>
<b>Retail Storage </b>


<b>with </b>
<b>Customer </b>
<b>Pickup</b>

+2


+2


+2


+2


+2


+2



+2

+2

+2



</div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21>

Kinh doanh



Kinh doanh

đ

<sub>đ</sub>

iện tử và mạng l

<sub>iện tử và mạng l</sub>

ưới

<sub>ưới</sub>



phân phối



phân phối



Tác động của kinh doanh điện tử đến dịch



vụ khách hàng



Tác động của kinh doanh điện tử đến chi



phí



Ứng dụng kinh doanh điện tử: Dell,




</div>
<span class='text_page_counter'>(22)</span><div class='page_container' data-page=22>

Mạng l



Mạng l

ưới

<sub>ưới</sub>

phân phối trong thực tế

<sub> phân phối trong thực tế</sub>



Cơ cấu sở hữu của mạng lưới phân phối có tác



động lớn như là tác động của kiểu mạng lưới


phân phối



Lựa chọn một mạng lưới phân phối tác động lâu



dài đến tổ chức



Consider whether an exclusive distribution



strategy is advantageous



Sản phẩm, giá cả, thương mại hóa sản phẩm, và



tính chủ đạo có tác động đến kiểu mạng lưới


phân phối và khách hàng ưa chuộng



</div>

<!--links-->

×