Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 2 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Lộc Sơn 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1 MB, 7 trang )

TRƯỜNG TH LỘC SƠN 2
Họ và 
tên:.....................................
Lớp: 2/....

BÀI KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
MƠN: TIẾNG ANH – LỚP 2
NĂM HỌC 2019­2020
Thời gian: 40 phút (Khơng kể thời gian giao  
đề)

  

Marks

Listening
Q1

Q2

Reading andWriting

Q3

Q4

Q5

Q6

Q7



Speaking

Q8

Teacher’s  comments 

LISTENING (4 đ)
1. Nghe và tick (1đ)

 

2

4

df

3

1

ce gh ab

2. Nghe và tick (1đ) 

1

2


3

4

b

e

c

h

g

h

b

d

Total


 
3. Nghe và tick (1đ)

1

2


3

4

4.  Nghe và khoanh tròn (1đ)
1

2

3


4

READING AND WRITING (4đ) 

5. Đọc và đặt dấu () hoặc (): (1đ)
Aa

Ff

Hh

6.Bỏ một hình ảnh về từ khơng cùng âm (1đ) 

1

2

3


4

Ee


      7. Viết chữ cái đầu tiên (1đ) 
1

2

3

4

____

_____

_____

_____

8.  Đọc và khoanh tròn từ đúng (1đ) 

elephant      dog

car      drum

apple     carrot


SPEAKING (2đ)

clock      bed


Part I: Listening
Question 1: Nghe và tick (0, 25pt for each):
Key: 1a, 2f, 3g, 4c 
Question 2: Nghe và tick (0,25pt for each):
Script: 
1. Bed
2. Egg
3. Ball
4. Hen
Key: 1b, 2e, 3b, 4h 
Question 3: Nghe và tick (0,25pt for each):
Script: 
1. Goat
2. Fish
3. Drum
    4.  Cat
Key: 1.goat, 2.fish, 3.drum, 4.cat
Question 4: Nghe và khoanh trịn (0,25pt for each):
Script: 
1. Alligator
2. Clock
3. Bed
    4.  Ant
Key: 1. alligator, 2.clock, 3.bed, 4.ant

 Part II: Reading and Writing
Question 5: Đọc và đặt dấu () hoặc () (0,25pt for each):
Key: 1, 2, 3, 4
Question 6: Bỏ một hình ảnh về từ khơng cùng âm (0,25pt for each): 
      Key: 1. fox, 2.glass, 3.car, 4.gorilla
Question 7: Viết chữ cái đầu tiên (0,25pt for each):


Key: 1. a, 2.h, 3.c, 4.b
Question 8: Đọc và khoanh trịn từ đúng (0,25pt for each):
Key: 1. elephant, 2.drum, 3.apple, 4.clock
Part III: Speaking:
1. Listen and repeat
2. Listen and point
3. Point and say

Ma trận kiểm tra cuối học kì 1 mơn Tiếng Anh lớp 2
Kỹ 

Nhiệm vụ đánh 

Mức/Điểm

Tổng số 

năng

giá/kiến thức cần đánh 

câu, số 


giá

điểm, tỷ 
lệ %
M1

Nghe và tick
 1a, 2f, 3g, 4c 

Nghe

Nghe và tick
1. Bed
2. Egg
3. Ball
4. Hen
Nghe và tick 
1. Goat
2. Fish
3. Drum
    4.  Cat
Nghe và khoanh trịn
1. Alligator
2. Clock
3. Bed
    4.  Ant

M2


M3

M4

4

4
1 đ

4
1 đ

4
1 đ

16 câu
4 điểm
40%


Đọc  và đặt dấu () hoặc 
()
: 1, 2, 3, 4

4
1 đ

Bỏ  một   hình   ảnh   về   từ 
không cùng âm 


4
1 đ

Đọc   và 
1.  fox,   2.glass,   3.car,  
viết
4.gorilla

16 câu
4 điểm
40%

Viết chữ cái đầu tiên 
1. a, 2.h, 3.c, 4.b

4


Đọc  và   khoanh   trịn   từ 
đúng
1.  elephant,   2.drum,  
3.apple, 4.clock

4


Listen and repeat
Nói

4


8 câu



2 điểm

Listen and point

0, 5đ
1

Point and say
Tổng

20%

2
1

8câu 

0,25đ
15câu

0,25đ
13câu  4câu 

– 


– 

– 

– 

20%

37,5

32,5

10%

%

%



×