Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (839.58 KB, 17 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
H
(I)
K
(I
Na
(I)
Ag
(I)
Mg
(II)
Ca
(II)
Ba
(II
Zn
(II)
Hg
(II)
Pb
(II)
Cu
(II)
Fe
(II)
Fe
(III)
Al
(III)
-OH <b>t</b> <b>t</b> - <b>k</b> <b>i</b> <b>t</b> <b>k</b> - <b>k</b> <b>k</b> <b>k</b> <b>k</b> <b>k</b>
-Cl t/b t t k t t t t t i t t t t
-NO<sub>3</sub> t/b t t t t t t t t t t t t t
=SO<sub>3</sub> t/b t t k k k k k k k k k -
-=SO<sub>4</sub> t/kb t t i t i t t - k t t t t
=CO<sub>3</sub> t/b t t k k k k k - k k k -
-=S t/b t t k - t t k k k k k k
-=SiO<sub>3</sub> k/kb t t - k k k k - k - k k k
<b>TiÕn hµnh </b>
<b>TiÕn hµnh </b> <b>HiÖn t<sub>HiÖn t</sub>ượượngng</b> <b>NhËn xÐtNhËn xÐt</b>
<i><b>*</b></i>
<i><b>*</b></i><b>ThÝ nghiÖm 1:ThÝ nghiÖm 1:</b>
<b>Nhá 1 giät dung d ch ị</b>
<b>Nhá 1 giät dung d ch ị</b>
<b>NaOH lªn mÈu giÊy quú </b>
<b>NaOH lªn mÈu giÊy quú </b>
<b>tím . Quan sát sự đổi </b>
<b>tím . Quan sát sự đổi </b>
<b>mµu cđa giÊy q .</b>
<b>mµu cđa giÊy quú .</b>
<b>*</b>
<b>*ThÝ nghiÖm 2:ThÝ nghiÖm 2:</b>
<b>Nhá 1 -2 giät dung d ch ị</b>
<b>Nhá 1 -2 giät dung d ch ị</b>
<b>phenolphtalein không </b>
<b>phenolphtalein không </b>
<b>màu vào ống nghiệm có </b>
<b>màu vào èng nghiÖm cã </b>
<b>1-2ml dd NaOH . Quan </b>
<b>1-2ml dd NaOH . Quan </b>
<b>sát và nhận xét hiện </b>
<b>sát và nhËn xÐt hiƯn </b>
<b>tượng x¶y ra .</b>
<b>tượng x¶y ra .</b>
<i><b>TiÕn hµnh thÝ nghiƯm</b></i>
<b>GiÊy q tÝm </b>
<b>chun thµnh </b>
<b>mµu xanh.</b>
<b>Dung d ch ị</b>
<b>NaOH lµm q </b>
<b>tÝm chun </b>
<b>thµnh mµu xanh</b>
<b>Dung d ch </b>
<b>phenol phtalein </b>
<b>không màu </b>
<b>thnh mu .</b>
<b>Dung d ch ị</b>
<b>NaOH lµm </b>
<b>dung d ch ị</b>
<b>phenol phtalein </b>
<b>Đây là cụm từ gồm 14 chữ cái chỉ tính chất hoá </b>
<b>học của bazơ không tan</b>
<b>Từ gồm 4 chữ cái chỉ chất tác dụng đ ợc với cả </b>
<b>bazơ tan và bazơ không tan</b>
<b>B</b><b>I tập số 2:</b>
<b> Phân huỷ hết 9,8 gam đồng (II) hiđrôxit, khối </b>
<b> l ợng chất rắn thu đ ợc là:</b>
<b>A. 8 gam</b>
<b>B. 16 gam</b>
<b>C. 4 gam</b>
Đá
p á
n :
A
<b>B</b>À<b>I tËp sè 1 :</b>
<b>TÝnh chÊt ho¸ häc không phải của bazơ tan là:</b>
<b>A. Tác dụng với chất chỉ thị màu</b>
<b>B. Tác dụng với axit</b>
<b>C. Tác dụng với ôxit axit</b>
<b>D. Tác dụng với dung dịch muối</b>
<b>E. Bị nhiệt phân huỷ</b>
Đáp
án
: e
<b> </b>
ã <b><sub>Bằng ph ơng pháp hoá học hÃy nhận biết các </sub></b>
<b>dung dịch sau:</b>
<b>s nhận biết</b>
<b>Na<sub>2</sub>SO<sub>4</sub>,NaCl, NaOH, H<sub>2</sub>SO<sub>4</sub></b>
+ <b>Quú tÝm</b>
<b>M u à</b>
<b>đỏ</b>
<b>Khôngđổi màu</b>
<b> quí tím </b>
<b>M u xanhà</b>
<b>Na<sub>2</sub>SO<sub>4</sub>,NaCl</b> <b>H<sub>2</sub>SO<sub>4</sub></b> <b>NaOH</b>
+<b>BaCl<sub>2</sub></b>
<b>Na<sub>2</sub>SO<sub>4</sub></b> <b><sub>NaCl</sub></b>
ã Bài 2, 3, 4, 5 (Trang 25 SGK )