Tải bản đầy đủ (.docx) (21 trang)

Đề thi các môn lớp 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (230.76 KB, 21 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Kiểm tra học kì ii</b>



Môn

<b><sub>: </sub></b>

<sub>Toán Líp 3</sub>



Thêi gian: 60 phót


<b>Phần I: Mỗi bài tập d</b>

<b> ới đây có các câu trả lời A, B, C, D. Hãy khoanh vò chữ đặt tr</b>

<b> ớc câu trả li</b>


<b>ỳng.</b>



<b>Câu 1: </b>

Số liền trớc của 78900 là:

( 0,5 ®iĨm)


a.

78910

b.

78901



c.

78889

d.

78899



<b>Câu 2: </b>

Bốn số ở dòng nào đợc viết theo thứ tự t bé đến lớn?

<i> 0,5 điểm)</i>


a. 52671 ; 52761 ; 52716 ; 52 617



b. 52617 ; 52671 ; 52761 ; 52716


c. 52617 ; 52671 ; 52716 ; 52761


d. 52716 ; 52671 ; 52 617 ; 52671



<b>C©u 3</b>

: Kết quả của phép nhân 1613

4 là:

( 0,5 điểm)


a.

6452

b.

6442



c.

4442

d.

4452



<b>Câu 4</b>

: Kết quả của phép chia 50510 : 5 là:

( 0,5 điểm)


a.

1012

b.

10102


c.

1102

d.

112



<b>Câu 5</b>

: BiÓu thøc 4 + 16

cã giá trị là:

(0,5 điểm)



a.

100

b.

320



c.

84

d.

94



<b>Câu 6</b>

: Một phòng học hình chữ nhật có chiều dài khoảng:

(0,5 điểm)


a.

10cm

b.

10m



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Phần II: Làm các bài tập sau:</b>


<b>Câu 1:</b>

Đặt rồi tính

(2 điểm)



16427 + 8109

93608 7245



<b>Câu 2</b>

: (2,5 điểm)



Hỡnh chữ nhật ABCD có kích thớc nh hình vẽ. Tính chu vi v din tớch hỡnh ch nht


ú?



<b>Câu 3</b>

: Giải bài toán:

(2,5 điểm)



Mt vũi nc chy vo b 5 phút đợc 150 lít nớc, Hỏi trong 8 phút vịi nớcđó chảy vào


bể đợc bao nhiêu lít nớc? ( Số lít nớc chảy vào bể trong mỗi phút đề nh nhau)



A

5cm

B



C


<i><b>D</b></i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>§Ị Thi häc kú ii </b><b> Lớp 3</b>

<i><b>Năm học</b></i>

<i><b> : 2004 2005</b></i>




Môn : toán


Thi gian : 60 phút (<i>không kể thời gian chép đề)</i>


<b>Phần I : Mỗi bài dới đây có các câu trả lời A, B, C, D. Hãy khoanh vào chữ đặt trớc câu trả lời đúng.</b>
1. Số liền sau của 68457 là:


A. 68467 B. 68447 C. 68456 D. 68458


2. Các số 48617, 47861, 48716, 47816 sắp xếp theo thứ tự từ bé đến lớn là :
A. 48617, 48716, 47861, 47816


B. 48716, 48617, 47861, 47816
C. 47816, 47861, 48617, 48716
D. 48617, 48716, 47816, 47861
3. KÕt qu¶ cđa phÐp céng : 36528 + 39347


A. 75865 B. 85865 C. 75875 D. 85875


4) KÕt quả của phép chừ : 85371 - 9046 là ;


A. 76325 B. 86335 C. 76335 D.86325


<b>Phần II : Làm các bài tập sau</b>
1) Đặt tính råi tÝnh :


21628 3 15250 : 5


2) Nèi theo mÉu



3) Ngời bán hàng tính rằng cứ 60 cái cốc thì xếp đều vào 10 bàn. Hỏi có 78 cái cốc thì xếp đều vào bao nhiêu
bàn nh th.


Mời chín nghìn bốn trăm hai mơi lăm 70628


Bảy mơi nghìn sáu trăm hai mơi tám 55306


Năm mơi lăm nghìn ba trăm linh sáu 19425


Ba mơi nghìn không trăm ba mơi 90001


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Trng tiu hc xuõn nh


<b>Năm học : 2005 - 2006</b>


<b>Kiểm tra cuối năm</b>
<b>Môn : toán - líp 3</b>


<i><b>Thêi gian : 60 phót</b></i>



<b>PHÇN i </b>

<b> : Mỗi bài tập dưới đây có các câu trả lời A, B, C, D. Hãy khoanh vào</b>



<b>chữ đặt trước câu trả lời đúng.</b>



<i>(0,5 đ) </i>

<b>Câu 1</b>

: Số liền trước của 78900 l

à



A.

78910

B.

78901


C.

78889

D.

78899



<i>(0,5 đ) </i>

<b>Câu 2</b>

:

<b>B</b>

<b>ố</b>

<b>n s</b>

<b>ố</b>

<b>ở</b>

<b> dòng n o </b>

<b>à</b>

<b>đượ</b>

<b>c vi</b>

<b>ế</b>

<b>t theo th</b>

<b>ứ</b>

<b> t</b>

<b>ự</b>

<b> t</b>

<b>ừ</b>

<b> bé </b>

<b>đế</b>

<b>n l</b>

<b>ớ</b>

<b>n ?</b>




A.

52671 ; 52761 ; 52716 ; 52617


B.

52617 ; 52671 ; 52761 ; 52716


C.

52617 ; 52671 ; 52716 ; 52761


D.

52716 ; 52761 ; 52617 ; 52671



<i>(0,5 đ) </i>

<b>Câu 3</b>

:

<b>K</b>

<b>ế</b>

<b>t qu</b>

<b>ả</b>

<b> c</b>

<b>ủ</b>

<b>a phép nhân 1613 </b>

<b> 4 l : </b>

<b>à</b>



A.

6452

B.

6442


C.

4442

D.

4452


<i>(0,5 đ) </i>

<b>Câu 4</b>

:

<b>K</b>

<b>ế</b>

<b>t qu</b>

<b>ả</b>

<b> c</b>

<b>ủ</b>

<b>a phép chia 50510 : 5 l :</b>

<b>à</b>



A.

1012

B.

10102


C.

1102

D.

112


<i>(0,5 đ) </i>

<b>Câu 5</b>

:

<b>Bi</b>

<b>ể</b>

<b>u th</b>

<b>ứ</b>

<b>c 4 + 16 </b>

<b> 5 có giá tr</b>

<b>ị</b>

<b> l :</b>

<b>à</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<i>(0,5 đ) </i>

<b>Câu 6</b>

:

<b>M</b>

<b>ộ</b>

<b>t phịng h</b>

<b>ọ</b>

<b>c hình ch</b>

<b>ữ</b>

<b> nh</b>

<b>ậ</b>

<b>t có chi</b>

<b>ề</b>

<b>u d i kho</b>

<b>à</b>

<b>ả</b>

<b>ng : </b>



A.

10 cm

B.

10 m


C.

10dm

C.

10 km


<b>PHÇN II : </b>

L m các b i t

à

à

ập sau



<i>(2 đ) </i>

<b>Câu 1</b>

:

<b>Đặ</b>

<b>t tính r</b>

<b>ồ</b>

<b>i tính</b>



16427 + 8109

93680 - 7245



<i>(2,5 đ) </i>

<b>Câu 2</b>

: Hình chữ nhật ABCD có kích thước như hình vẽ. Tính chu vi v di

à

ện



tích hình chữ nhật đó.




<i>(2,5 đ)</i>

<b> Câu 3 : Gi</b>

<b>ả</b>

<b>i b i tốn</b>

<b>à</b>



Một vịi nước chảy vào bể 5 phút được 150 lít nước. Hỏi trong 8 phút vịi nước đó chảy vào bể được bao nhiêu lít nước ? (Số lít nước chảy vào bể
trong mỗi phút đều như nhau)


<b>B</b>


<b>C</b>
<b>D</b>


<b>A</b> <b>5 cm</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<i> (</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7></div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

Trờng tiểu học nghĩa ụ



Họ và tên:...



Lớp : 3....



Đề Kiểm tra cuối học kì iI



Năm học 2005 2006
Môn:

Toán


(<sub>Thời gian 50 phút)</sub>


Bài 1: Đặt tÝnh råi tÝnh: (2®)


<b>4728 + 2163 64123 - 2475</b> <b> 1405 x 4</b> <b> 1227 : 3</b>



<b>... ... ... ...</b>
<b>... ... ... ...</b>
<b>... ... ... ...</b>
Bài 2: Tìm X? (3®)


<b>X + 3112 = 47291</b>
<b>...</b>
<b>...</b>


<b> X x 7 = 1029</b>


<b>...</b>
<b>...</b>


<b> X : 4 = 1232</b>


<b>...</b>
<b>...</b>
Bài 3: (2đ)


<b>Hỡnh ch nht cú chiu rng 8 cm, chiều dài gấp đơi chiều rộng. Tính chu vi và diện</b>


<b>tích của hình chữ nhật đó?</b>



<b>...</b>


<b>...</b>


<b>...</b>


<b>...</b>


<b>...</b>


<b>...</b>




Bµi 4 : >, < = ? (2đ)


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

Bài 5 : (1®)


<b>Viết các số có ba chữ số, biết chữ số hàng trăm gấp đôi chữ số hàng chục; chữ số hàng</b>


<b>chục nhiều hơn chữ số hàng đơn v l 2.</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

Kiểm tra cuối kì II



Bài 1: Đặt tính và tính: (2 điểm)


57 386 + 29 548 100 000 - 9268 4635 x 6 62 370 : 9


<i>.</i>
<i></i>
<i>.</i>
<i></i>
<i>.</i>
<i></i>
<i>.</i>
<i></i>
<i>.</i>
<i></i>
<i>.</i>
<i></i>
<i>.</i>
<i></i>
<i>.</i>
<i></i>
<i>.</i>


<i></i>
<i>.</i>
<i></i>
<i>.</i>
<i></i>
<i>.</i>
<i></i>
<i>.</i>
<i></i>
<i>.</i>
<i></i>


Bài 2: Tìm a: (1,5 điểm)


a : 8 = 5170 : 5 a + 7 x 869 = 100 000 - 52 a x 9 + 57 971 = 92 000


<i></i>
<i>..</i>
<i></i>
<i></i>
<i>..</i>
<i></i>
<i></i>
<i>..</i>
<i></i>
<i></i>
<i>..</i>
<i></i>
<i></i>
<i>..</i>


<i></i>
<i></i>
<i>..</i>
<i></i>
<i></i>
<i>..</i>
<i></i>
<i></i>
<i>..</i>
<i></i>
<i></i>
<i>..</i>
<i></i>
<i></i>
<i>..</i>
<i></i>


Bài 3: Tính giá trị biểu thức: (1,5 ®iÓm)


8981 + 1019 x 3 (51 936 – 15 468) : 6 (23 727 + 6549) : 9 – 1937 =


<i></i>
<i>..</i>
<i></i> <i>..</i>
<i></i>
<i>..</i>
<i></i>
<i></i>
<i>..</i>
<i></i>



Bài 4: Điền dấu >, <, = vào .. (2 ®iĨm)


805 g…….. 850g 1kg 35 g…….. 1035g


<i>………</i>


<i>..</i>


<i>…</i>


1km 20m…….. 1002m


<i>………</i>


<i>..</i>


<i>…</i>


1km25m…….. 1025m


<i>………</i>


<i>..</i>


<i>…</i>


2 giê 30 phót…….. 230 phót


<i>………</i>



<i>..</i>


<i>…</i>


1/2 giê ………….. 1/3 giê


<i>………</i>


<i>..</i>


<i>…</i>


<b>Bµi 5: (2 ®iĨm)</b>


a. Có 6 học sinh mua q sinh nhật để tặng bạn. Họ đa cô bán hàng 50 000 đồng và nhận số tiền trả lại là 8
000 đồng. Nếu chia số tiền mua quà sinh nhật cho 6 ngời thì mỗi ngời phải trả bao nhiêu tin?


<i><b>Bài giải</b></i>
<i></i>
<i></i>
<i></i>
<i></i>
<i></i>
<i></i>


b. Nh Hựng thu hoch c 72 654 kg quả vải thiều, bán đi 1/3 số vải thiều đó. Hỏi nhà Hùng cịn lại bao
nhiêu kilơgam vải thiều?


<i><b>Bµi gi¶i</b></i>


<i>………</i>
<i>………</i>
<i>………</i>
<i>………</i>
<i>………</i>
<i>………</i>


<b>Bài 6: Tìm tích của số liền sau của số bé nhất có năm chữ số với 9. Tích đó kém số lớn nhất có năm chữ số </b>
bao nhiêu đơn vị? (1 điểm)


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<i>………</i>
<i>………</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

Trờng tiểu học nghĩa đơ

Kiểm tra cuối học kì II



Khối 3

<b><sub>Năm học 2006 2007</sub></b>



<i><b>** 0o0 **</b></i> <b>Môn: ToáN ( Thời gian 50 phót)</b>


<b>Phần I: Khoanh vào chữ đặt tr ớc câu trả lời đúng .</b>


<b>C©u 1: Sè liỊn tríc của 78900 là: </b> (<i> 0,5 điểm</i>)


a. 78910 b. 78901


c. 78889 d. 78899


<b>Câu 2: Bốn số ở dòng nào đợc viết theo thứ tự từ bé đến lớn ? </b> <i> 0,5 điểm</i>)
a. 52671 ; 52761 ; 52716 ; 52 617



</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<b>C©u 3: X : 5 = 255. X = ? </b>


a. 260 b. 51


c. 1275 d. 250


<b>C©u 4: BiĨu thøc 4 + 16 </b> 5 có giá trị là: (<i>0,5 điểm</i>)


a. 100 b. 320


c. 84 d. 94


<b>Câu 5: Một phòng học hình chữ nhật có chiều dài khoảng:</b> (<i>0,5 ®iĨm</i>)


a. 10 cm b. 10 m


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<b>PhÇn II: Làm các bài tập sau:</b>


<b>Câu 1: Đặt rồi tính</b>


16427 + 8109 93608 – 7245 3706 x 6 2148 : 6


<i>...</i>
<i>...</i>
<i>...</i>


<b>Câu 2: (2</b><i>,5 điểm</i>)


Hỡnh ch nht ABCD cú kớch thc nh hình vẽ. Tính chu vi và diện tích hình ch nht


ú?




<i>...</i>
<i>...</i>
<i>...</i>


<b>Câu 3: Giải bài toán:</b>


Mt vũi nc chy vo bể 5 phút đợc 150 lít nớc, Hỏi trong 8 phút vịi nớc đó chảy vào bể đợc bao


nhiêu lít nớc? (<i> Số lít nớc chảy vào bể trong mỗi phút đều nh nhau</i>)


<i>...</i>
<i>...</i>
<i>...</i>
<i>...</i>
<i>...</i>
<i>...</i>

<i> Chúc các con làm bài tốt !</i>



Trờng Tiểu học Nghĩa Đô



Kiểm tra cuối học kì II



<i> </i>

<i>Họ và tên</i>

<b>: ...</b>


<b> Năm häc: 2006 – 2007</b>


A 5cm B


C



<i><b>D</b></i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

<i> Líp : 3 A</i>

<i> Môn: Toán (Thời gian:50phút)</i>


Bài 1: Đặt tính rồi tính:



3426+2351


<b>.</b>


<b></b>


<b>.</b>


<b></b>


<b>.</b>


<b></b>


47936-3214


<b>.</b>


<b></b>


<b>.</b>


<b></b>


<b>.</b>


<b></b>



3407 x 5



<b>.</b>


<b></b>


<b>.</b>


<b></b>


<b>.</b>


<b></b>


2817: 9



<b></b>


<b>.</b>


<b></b>


<b>.</b>


<b></b>


<b>.</b>



Bài 2: Tìm X.


X + 7356 = 69476



<b>.</b>


<b>………</b>


<b>.</b>


<b>………</b>


<b>.</b>


<b>………</b>



X x 7 = 4753



<b>.</b>


<b>………</b>


<b>.</b>


<b>………</b>


<b>.</b>


<b>………</b>



X : 5 = 7635



<b>.</b>


<b>………</b>



<b>.</b>


<b>………</b>


<b>.</b>


<b>………</b>


Bµi 3:



Hình chữ nhật ABCD có kích thớc nh hình vẽ. Tính chu vi và diện tích hình chữ nhật


đó?


<b>.</b>


<b>………</b>


<b>.</b>


<b>………</b>


<b>.</b>


<b>………</b>


<b>.</b>


<b>………</b>


<b>.</b>


<b>………</b>


<b>...</b>


<b>... </b>



Bài 4:

<b>Một cửa hàng xe đạp có 423 cái xe. Đã bán đi 278 cái xe. Cửa hàng lại nhập về </b>


<b>một số xe gấp 3 lần số xe cịn lại. Hỏi cửa hàng có bao nhiêu xe sau khi nhập?</b>



<b>.</b>


<b>………</b>


<b>.</b>


<b>………</b>


<b>.</b>


<b>………</b>



<b>.</b>


<b>………</b>


<b>.</b>


<b>………</b>



A

5cm

B



C


<i><b>D</b></i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

<b>.</b>



<b>………</b>



<b>.. </b>



<b>………</b>



<b> </b>

Bài 5:

<b> Tìm một số, biết rằng số này gấp lên 5 lần rồi giảm đi 3 lần thì đợc kết quả là </b>


<b>một số tròn chục bé nhất.</b>



<b>.</b>



<b>………</b>



<b>.</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17></div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

Trờng tiểu học nghĩa đơ



Hä vµ tªn:...




Líp : 3....



Đề Kiểm tra cuối học kì iI



Năm học 2005 2006
Môn:

Toán


(<sub>Thời gian 50 phút)</sub>


Bài 1: Đặt tính rồi tÝnh: (2®)


<b>4728 + 2163 64123 - 2475</b> <b> 1405 x 4</b> <b> 1227 : 3</b>


<b>... ... ... ...</b>
<b>... ... ... ...</b>
<b>... ... ... ...</b>
Bài 2: Tìm X? (3®)


<b>X + 3112 = 47291</b>
<b>...</b>
<b>...</b>


<b> X x 7 = 1029</b>


<b>...</b>
<b>...</b>


<b> X : 4 = 1232</b>


<b>...</b>


<b>...</b>
Bµi 3: (2®)


<b>Hình chữ nhật có chiều rộng 8 cm, chiều dài gấp đơi chiều rộng. Tính chu vi và diện</b>


<b>tích của hình chữ nhật đó?</b>



<b>...</b>


<b>...</b>


<b>...</b>


<b>...</b>


<b>...</b>


<b>...</b>



Bµi 4 : >, < = ? (2đ)


</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

Bài 5 : (1®)


<b>Viết các số có ba chữ số, biết chữ số hàng trăm gấp đôi chữ số hàng chục; chữ số hàng</b>


<b>chục nhiều hơn chữ số hàng đơn vị là 2.</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>

Trng tiu hc ngha ụ



Năm học 2007- 2008

<b><sub>Ôn tập học kì ii</sub></b>


Môn

<b><sub>: </sub></b>

<sub>Toán Lớp 3</sub>



<b>Phn I: Mỗi bài tập d</b>

<b> ới đây có các câu trả lời A, B, C, D. Hãy khoanh vào chữ đặt tr</b>

<b> ớc câu trả</b>



<b>lời đúng.</b>




<b>C©u 1: </b>

Sè liỊn tríc của 78900 là:

( 0,5 điểm)


a.

78910

b.

78901



c.

78889

d.

78899



<b>Câu 2: </b>

Bốn số ở dòng nào đợc viết theo thứ tự t bé đến lớn?

<i> 0,5 điểm)</i>


e. 52671 ; 52761 ; 52716 ; 52 617



f. 52617 ; 52671 ; 52761 ; 52716


g. 52617 ; 52671 ; 52716 ; 52761


h. 52716 ; 52671 ; 52 617 ; 52671



<b>Câu 3</b>

: Kết quả của phép nhân 1613

4 là:

( 0,5 điểm)


a.

6452

b.

6442



c.

4442

d.

4452



<b>Câu 4</b>

: Kết quả của phép chia 50510 : 5 là:

( 0,5 điểm)


a.

1012

b.

10102


c.

1102

d.

112



<b>C©u 5</b>

: BiĨu thøc 4 + 16

có giá trị là:

(0,5 điểm)


a.

100

b.

320



c.

84

d.

94



<b>Câu 6</b>

: Một phòng học hình chữ nhật có chiều dài khoảng:

(0,5 điểm)


a.

10cm

b.

10m



</div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21>

<b>Phần II: Làm các bài tập sau:</b>



<b>Câu 1:</b>

Đặt rồi tính

(2 điểm)



16427 + 8109

93608 7245



<b>Câu 2</b>

: (2,5 điểm)



Hỡnh ch nht ABCD cú kớch thớc nh hình vẽ. Tính chu vi hình chữ nhật ú?



<b>Câu 3</b>

: Giải bài toán:

(2,5 điểm)



Mt vũi nc chy vào bể 5 phút đợc 150 lít nớc, Hỏi trong 8 phút vịi nớcđó chảy vào


bể đợc bao nhiêu lít nớc? ( Số lít nớc chảy vào bể trong mỗi phút đề nh nhau)



A

5dm

B



C


<i><b>D</b></i>



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×