Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Tài liệu BT bổ sung Toán hay

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (78.57 KB, 3 trang )

Toán 1 – Chương I. Các số đến 10. Hình vuông, hình tròn, hình tam giác. ĐỀ SỐ 5
Họ và tên : …………………………………… - Trường Tiểu học Kim Liên
Lớp : 1.0D ------ Ngày ….. / …… / 2010
NHỮNG DẠNG CƠ BẢN CHƯƠNG I
Dạng I. So sánh >,<,= :
2 ……… 1 3 ……… 9 6 ……….. 6 2 ……… 4
7 …….. 8 5 ………. 8 3 ………. 3 6 ……….. 8
4 ………. 3 3 ……….. 7 8 ………. 8 4 ………. 5
0 ……… 0 9 ………... 9 1 ……… 1 7 ……….. 6
3 ……….. 2 0 ………. 5 2 ………. 9 1 ……….. 0
1 ……… 8 7 ……….. 0 9 …….... 2 2 ……….. 8
1 ………. 3 9 ………... 4 8 ………… 3 2 ……….. 5
6 ……… 4 0 ………. 3 0 …………. 8 6 ………… 6
Dạng II. Phân tích số :
0 = _________________________________
1 = _________________________________
2 = _________________________________
3 = _________________________________
4 = _________________________________
5 = _________________________________
6 = _________________________________
7 = _________________________________
8 = _________________________________
9 = _________________________________
10 = ________________________________
Dạng III. Tìm số điền vào chỗ trống :
1 3 1 2 4 3 1 4
5 8 4 6 7 9 0 3
Dạng IV. Ghi số phù hợp với số lượng hình dưới đây :
♫ ♫ ♫ ♫ ♫ ♫
Dạng V. Điền số còn thiếu vào chỗ trống :


a. ……. = 3 b. ……… < 1
c. ……… > 2
d. …… = 7 e. 5 > ………..
g. 4 < ………..
Dạng VI. Đếm hình :
a.
= …………………..
= …………………..
b.
= ……………………
= ……………………
Trêng TiÓu häc Kim Liªn Líp 1.0D–
Hä vµ tªn : - Ngµy . / . / 2011……………………………………………… …… ……
Kh¶o s¸t häc sinh giái th¸ng 1
1. §iÒn dÊu thÝch hîp vµo « trèng




3 5 6
9 10
3 2 1 8 9 10
8 6
0 0
2. Điền số thích hợp vào ô trống
3. Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a, 2, 3, 4 ,.., 6.
b, 2, 4, 6 ,.., 10.
c, 7, 5,.,1.
4. Khoanh vào số bé nhất, số lớn nhất ở mỗi hàng.

a, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 9.
b, 1, 4, 0, 7, 3, 6.
c, 4, 7, 5, 9, 6, 8.
5. Nối ô trống với số
7. Hình vẽ bên có. hình tam giác
5
<
9
=
7
>
7
<
3
<
6
>
10
>
2
>
3
<
8
<
2 0 5 1 6 7 8
4
>
6
<>

9

×