Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (132.19 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Chủ đề kiến thức</b> <b>Nhận biết</b> <b>Thông hiểu</b> <b>Vận dụng</b>
<b>Số câu Đ</b>
<b>TN</b> <b>TL</b> <b>TN</b> <b>TL</b> <b>TN</b> <b>TL</b>
- Phân thức đại số
-Tính chất cơ bản
của phân thức
Câu-Bài <sub>C1,C5</sub> <sub>C2</sub> <sub>3</sub>
<b>Điểm</b> <b><sub>1</sub></b> <b><sub>0,5</sub></b> <b><sub>1,5</sub></b>
- Rút gọn phân thức
- Quy đồng mẫu thức
nhiều phân thức
Câu-Bài <sub>B1a</sub> <sub>C3</sub> <sub>B1b</sub> <sub>3</sub>
<b>Điểm</b> <b><sub>1</sub></b> <b><sub>0,5</sub></b> <b><sub>1</sub></b> <b><sub>2,5</sub></b>
- Phép cộng và trừ
các phân thức đại số
Câu-Bài <sub>C6</sub> <sub>B2a</sub> <sub>C4</sub> <sub>B2b</sub> <sub>B2c,d </sub>
B3
7
<b>Điểm</b> <b><sub>0,5</sub></b> <b><sub>1</sub></b> <b><sub>0,5</sub></b> <b><sub>1</sub></b> <b><sub>3</sub></b> <b><sub>6,0</sub></b>
Số
Câu-Bài 5 5 3 13
<b>Họ và tên: </b>
……….….
<b>Lớp: 8/ …...</b>
<b>KIỂM TRA 1 TIẾT</b>
<b>Môn: Đại số 8 (Chương II)</b>
<b>Năm học: 2010 - 2011</b>
<b>Điểm:</b>
<b>ĐỀ SỐ 1:</b>
<b>I/ TRẮC NGHIỆM: (3đ) Chọn phương án đúng nhất trong các câu sau: ( Mỗi câu 0,5 điểm )</b><i>.</i>
<i><b>Câu 1 :</b></i>Biểu thức nào sau đây <i><b>không phải là phân thức đại số</b></i> ?
A.
1
<i>x</i> <sub> B. </sub>
1
<i>x</i>
<i>x</i>
C.
1
0
<i>x</i>
D. <i>x</i>2 5
<i>Câu 2 </i>: Áp dụng quy tắc đổi dấu với phân thức 2
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub>ta được phân thức mới là:</sub>
<i> </i>
1
. . . .
2 2 2 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>A</i> <i>B</i> <i>C</i> <i>D</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i><b>Câu 3 :</b> </i> Kết quả rút gọn phân thức
2 2
5
6x
8x
<i>y</i>
<i>y</i> <sub> là:</sub>
A.
6
8 <sub>B. </sub> 3
3x
4<i>y</i> <sub>C. </sub><sub>2x</sub><i><sub>y</sub></i>2
D.
2 2
5
x
x
<i>y</i>
<i>y</i>
<i><b>Câu 4 :</b> </i> Mẫu thức chung của các phân thức 2
1 <sub>;</sub> 5 <sub>;</sub> 7
1 1 1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <sub>là:</sub>
A. x 1 <sub>B. </sub>x 1 <sub>C. </sub>x 12 <sub> hoặc (x - 1)(x + 1)</sub> <sub>D. 35</sub>
<i><b>Câu 5 :</b></i> Hai phân thức
<i>A</i>
<i>B</i><sub> và </sub>
<i>C</i>
<i>D</i><sub> gọi là bằng nhau nếu:</sub>
A. A.C = B.D B. A.B = C.D C. A.C = B.D D. A.D = B.C
<i><b>Câu 6:</b></i> Phân thức đối của phân thức
5
3
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub> là :</sub>
A.
5
3
<i>x</i>
<i>x</i> <sub> B. </sub>
5
3
<i>x</i>
<i>x</i> <sub> C. </sub>
5
3
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub> D. </sub>
3
5
<i>x</i>
<i>x</i>
<b>II/ TỰ LUẬN: (7đ)</b>
<b>Bài 1: (2đ) a) Rút gọn phân thức </b>
2
2 2
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub>b) Quy đồng mẫu thức hai phân thức: </sub>
3
2 4
<i>x</i>
<i>x</i> <sub> và </sub> 2
3
4
<i>x</i>
<i>x</i>
<b>Bài 2: (4đ) Thực hiện các phép tính sau:</b>
3 1 2 1
)
5 5
<i>x</i> <i>x</i>
<i>a</i>
;
2 1 1
)
3 3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>b</i>
<i>x</i> <i>x</i>
; 2
3 5 25
)
5 25 5
<i>x</i> <i>x</i>
<i>c</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub>; </sub> <sub> </sub> 2 2
1 25 15
)
5 25 1
<i>x</i>
<i>d</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>Bài 3: (1đ) Chứng minh rằng: </b>
3
2 <sub>1</sub> 1
1 1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> </sub>
<b>Bài làm</b>
...
...
<b>Họ và tên: </b>
……….….
<b>Lớp: 8/ …...</b>
<b>KIỂM TRA 1 TIẾT</b>
<b>Môn: Đại số 8 (Chương II)</b>
<b>Năm học: 2010 - 2011</b>
<b>Điểm:</b>
<b>ĐỀ SỐ 2:</b>
<b>I/ TRẮC NGHIỆM: (3đ) </b><i>Chọn phương án đúng nhất trong các câu sau: ( Mỗi câu 0,5 điểm ).</i>
<i><b>Câu 1 :</b></i>Biểu thức nào sau đây <i><b>không phải là phân thức đại số</b></i> ?
A.
1
<i>x</i> <sub> B. </sub>
1
0
<i>x</i>
C.
1
<i>x</i>
<i>x</i>
D. <i>x</i>2 5
<i>Câu 2 </i>: Áp dụng quy tắc đổi dấu với phân thức 2
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub>ta được phân thức mới là:</sub>
<i> </i>
1
. . . .
2 2 2 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>A</i> <i>B</i> <i>C</i> <i>D</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i><b>Câu 3 :</b> </i> Kết quả rút gọn phân thức
2 2
5
6x
8x
<i>y</i>
<i>y</i> <sub> là:</sub>
A.
6
8 <sub>B. </sub>
2 2
5
x
x
<i>y</i>
<i>y</i> <sub>C. </sub><sub>2x</sub><i><sub>y</sub></i>2
D. 3
3x
4<i>y</i>
<i><b>Câu 4 :</b> </i> Mẫu thức chung của các phân thức 2
1 <sub>;</sub> 5 <sub>;</sub> 7
1 1 1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <sub>là:</sub>
A. x 12 <sub> hoặc (x - 1)(x + 1) </sub> <sub>B. </sub>x 1 <sub>C. </sub>x 1 <sub>D. 35</sub>
<i><b>Câu 5 :</b></i> Hai phân thức
<i>C</i>
<i>D</i><sub> và </sub>
<i>A</i>
<i>B</i><sub> gọi là bằng nhau nếu:</sub>
A. A.C = B.D B. A.D = B.C C. A.C = B.D D. A.B = C.D
<i><b>Câu 6:</b></i> Phân thức đối của phân thức
5
3
<i>x</i>
<i>x</i> <sub> là :</sub>
A.
5
3
<i>x</i>
<i>x</i> <sub> B. </sub>
3
5
<i>x</i>
<i>x</i>
C.
5
3
<i>x</i>
<sub> D. </sub>
5
3
<i>x</i>
<i>x</i>
<b>II/ TỰ LUẬN: (7đ)</b>
<b>Bài 1: (2đ) a) Rút gọn phân thức </b>
2
2 2
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub>b) Quy đồng mẫu thức hai phân thức: </sub>
3
2 4
<i>x</i>
<i>x</i> <sub> và </sub> 2
3
4
<i>x</i>
<i>x</i>
<b>Bài 2: (4đ) Thực hiện các phép tính sau:</b>
3 1 2 1
)
5 5
<i>x</i> <i>x</i>
<i>a</i>
;
2 1 1
)
3 3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>b</i>
<i>x</i> <i>x</i>
; 2
3 5 25
)
5 25 5
<i>x</i> <i>x</i>
<i>c</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub>; </sub> <sub> </sub> 2 2
1 25 15
)
5 25 1
<i>x</i>
<i>d</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>Bài 3: (1đ) Chứng minh rằng: </b>
3
2 <sub>1</sub> 1
1 1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> </sub>
<b>Bài làm</b>
...
...
...
...
<b>Bài 1: (2đ) </b> <i><b>Mỗi câu 1đ</b></i>
a) Rút gọn đúng kết quả
2
2 2
... 2
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i><sub>(1đ) </sub></i><sub> </sub>
b) MTC = 2(x - 2)(x + 2) <i>(0,5đ) </i>
Quy đồng đúng:
3 . 2
3
... ;
2 4 2 2 2
<i>x x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub> (0,25đ) </sub><sub> </sub>
và
2
2. 3
3
...
4 2 2 2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i><sub>(0,25đ) </sub></i><sub> </sub> <sub> </sub>
<b>Bài 2: (4đ) Tính đúng kết quả sau:</b>
3 1 2 1
) ...
5 5
<i>x</i> <i>x</i>
<i>a</i> <i>x</i>
; <i>(1đ) </i>
2 1 1
) ... 1
3 3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>b</i>
<i>x</i> <i>x</i>
; <i>(1đ) </i>
2
3 5 25 5
) ...
5 25 5 5
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>c</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub>; </sub> <i><sub>(1đ)</sub></i> <sub> </sub>
2 2
1 25 15 1 5
) ...
5 25 1 1 5
<i>x</i> <i>x</i>
<i>d</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i><sub>(1đ)</sub></i>
<b>Bài 3: (1đ)</b> Chứng minh đúng VT = VP
<i><b>Lưu ý: Học sinh làm cách khác, nếu đúng vẫn ghi trọn điểm.</b></i>