<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Giáo viên: </b>
Đỗ Văn Hải
<b>Tr ờng THPT Thn Thµnh Sè 3</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
<b>KiĨm tra bµi cị</b>
tiÕp xúc vớ
.Đư ờng th
i (C) d(
ẳn
I ) R
g
3
;
0
x
y
x<sub>0</sub>
y<sub>0</sub>
<b>R</b>
I
: Nhận dạng pt đư ờng tròn, tìm tâmưvà
Bài toán1 bán kính
:Viết phư ơng trình đư
Bài toán 2 ờng tròn
:Viết pt tiếp tuyến của đư
Bài toán 3 ờng tròn
....
2 2 2
0 0
(x
x )
(y
t :
y )
R
p
0 0
I(
Đ
ư ờng tròn tâm
x ; y
, bán
1
.
)
kÝnh
R
2 2 2 2
Pt
:x
y
2a
lµ pt đư ờ
ng trò
2
.
x 2b
y
c
0
n
khi
a
b
c
khi đó đư ờng trịn có tâm
I(
;
)
; bán kí
nh
R
....
Câu h
ỏi :
Hãy điền vào dấu
để đư ợc khẳng địn
h đúng
... .
pt :
...
.... ....
....
...
a
a2 b2 c
b
</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>
<b>Tiết 35:</b>
<b> Bài tập đ ờng tròn</b>
Nhận dạng pt đư ờng tròn, t ìm tâmưv
Bài toán1 : à b¸n kÝnh
2 2
Bài1 : (C) có pt:(x 2)
(y 1)
16.Toạ độ tâm I của (C) là :
a
. I(2;1)
b
. I(2
; 1)
c
. I(
2;1
)
d
. I( 2
;
1
)
2 2
. x
2y
3x
4y 5
0
a
b
.x
2
y
2
3xy 2y
1
0
2 2
.2 x
2y
y
6
c
4x 8
0
<sub>d</sub>
<sub>.x</sub>
2
<sub>y</sub>
2
<sub>2x</sub>
<sub>4y</sub>
<sub>1</sub>
<sub>0</sub>
<sub>0</sub>
Bài 2 : pt nào sau đây là phư ơng trình đư ờng tròn.
2 2
Bài 3 : (C) có pt:x
y
2x
4y 1
0. Đư ờng tròn (C) có :
. Tâm I(1; 2), bán k
a
ính R
6
. Tâm I( 1;2), bán k
c
ính R
6
. Tâm I( 1;2), bán k
b
ính R
6
. Tâm I(1; 2), bán k
</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>
<b>Tiết 35:</b>
<b> Bài tập đ ờng tròn</b>
Bi 4 : Vit pt đư ờng trịn biết đư ờng trịn đó:
Viết phư ơng trỡnh
Bài toán 2 : ư ờng tròn
Tâm I( 1;2), b. kÝnh 3
a) R .
b)
§i qua
3 ®iĨm
A( 2; 4); B(5;5); C(6; 2).
<b>R</b>
<b>(C)</b>
<b>I</b>
<b>C</b>
<b>A</b>
<b>B</b>
<b>(C)</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>
<b>Tiết 35:</b>
<b> Bài tập đ ờng tròn</b>
Viết phư ơng trình đ
Bài toán 2 : ư ờng tròn
Tâm I( 1;2), b. kÝnh 3
a) R . b) §i qua 3 ®iÓm
A( 2; 4); B(5;5); C(6; 2).
</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>
<b>TiÕt 35:</b>
<b> Bài tập đ ờng tròn</b>
Viết phư ơng trình đ
Bài toán 2 : ư ờng tròn
0 0
tỡm to tõm
Cỏ
I(x ; y ), bán k
b1 :
ch1
ính R.
2 2 2 2
Giả sư pt : x
y
2ax 2by c
0
(a
C¸ch
b
c
:
)
b
)
2
*
1
(
2 ph ơng pháp cơ bản
2 2 2
0 0
pt (x x )
(y y )
R
b2 :
giải hpt tìm a, b, c.thay v
b3 :
ào (*)
Từ giả thiết
thiết lập hệ phư ơng t
</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>
<b>Tiết 35:</b>
<b> Bài tập đ ờng tròn</b>
Viết pt tiếp tuyến của đ
Bài toán 3 : ư ờng tròn
2 2
Bài 5:Cho (C) :(x 2) (y 4) 25.ViÕt pttt cđa (C) biÕt :
a) TiÕp tun ®i qua A( 1; 0) b) TiÕp tun ®i qua ®iĨm B(-3;11)
</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>
<b>Tiết 35:</b>
<b> Bài tập đ ờng tròn</b>
Viết pt tiếp tuyến của đ
Bài toán 3 : ư ờng tròn
Các bư ớc viÕt pttt ®i qua 1 ®iĨm :
A
I A I
th
kiĨm tra điểm A có cđư ờng tròn hay kh
b1 : ông?
đi qua điểm A
* Nếu A (C) tiếp tuyến
nhận IA làm VTPT
b2 : <sub></sub>
0 0
2 2
* NÕu A (C) : Gi¶ sư tt cã pt :a(x x ) b(y y ) 0 ( )
(a b 0)
ta cã d(I; ) R
chän a, t ×m b (chän b, t ×m a)
QuaưVD
ư:ưEmưhãyư
nêuưcácưbướcưviếtư
ptttưcủaưđườngưtrònư
nếuưbiếtưtiếpưtuyếnư
</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>
<b>Tiết 35:</b>
<b> Bài tập đ ờng tròn</b>
Viết pt tiếp tuyến của đ
Bài toán 3 : ư ờng tròn
2 2
Bài 5:Cho (C) :(x 2) (y 4) 25.ViÕt pttt cđa (C) biÕt :
c) TiÕp tun song song víi ® ờng thẳng:2x y 1 0
I
LG
Vì tiếp tuyến song song víi :2x y 1 0
pttt cã d¹ng : 2x y c 0 (c 1) ( )
lµ tiÕp tun cđa (C) d(I; ) R
4 4 c c 5 5 8
5 (T / m)
5 <sub>c</sub> <sub>5 5</sub> <sub>8</sub>
<sub> </sub>
(C) có tâm I(2;
4), bán kính R
5
</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>
Nhận dạng pt đư ờng tròn, tìm tâmưv
Bài toán1 : à bán kính
Viết phư ơng trình đ
Bài toán 2 : ư ờng tròn
Viết pt tiếp tuyến của đ
Bài toán 3 : ư ờng tròn
<b>Cần nắm đ ợc pp cơ bản giải</b>
Về nhà:
*Nghiênưcứuưbàiưtoánưgiaoưđiểm.
</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>
Xin chân thành cảm ơn
</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>
A
I
1
Đư ờng tròn (C) có tâm I(2; 4), b¸n kÝnh R 5
Ta thÊy A (C) TiÕp tuyến d cần t ìm nhận
IA ( 3; 4) làm VTPT
PTTT : 3(x 1) 4(y
3x 4y 3
0)
0
0
2 2
Cho (C) cã pt :(x 2) (y 4) 25.ViÕt pttt cđa
Bµi 5: (C) biÕt :
a) TiÕp tuyÕn ®i qua A( 1
G
;0)
L
</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>
Viết pt đư ờng tròn trong các trư ờng hợp
Bài 4 :
sau:
a)Tâm I( 1;2), bán kính R
3.
2 2
Phư ơng trình đư ờng tròn có tâm I( 1;2), bán kính R
3 là :
(x 1)
(y
2)
9
</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>
ViÕt pt đư ờng tròn trong các trư ờng hợp
Bài 4 :
sau:
b) Đi qua điểm A( 2; 4); B(5;5);C(6; 2).
<b>C</b>
<b>A</b>
<b>B</b>
<b>(C)</b>
2 2 2 2
Giả sử đ.tròn có pt:
x
y
2ax+2by
c
0 (a
b
c)
V× A, B, C thuéc (C) nªn ta cã:
4a
8b
c
20
0
a
2
10a
10b
c
50
0
b
1
12a
4b
c
40
0
c
20
<sub></sub>
<sub> </sub>
<sub></sub>
<sub></sub>
2 2
</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>
2 2
Bµi 5:Cho (C) :(x 2) (y 4) 25.ViÕt pttt cđa (C) biÕt :
b) TiÕp tun ®i qua ®iĨm B(-3;11)
B
I
LG
Ta thấy B (C); Đ.thẳng đi qua B có pt lµ :
2 2
a(x
3)
b(y
11)
0 ( trong đó a
ax
b
0).
by
3a
11b
0
(C) cã t©m I(2;
4), b.kÝnh R
5
2 2
2 2
2a
4b
3a
11b
5
5a
15b
5 a
b
a
b
2 2
3a
a
3b
a
b
2b(3a
4b)
0
b
0;b
4
* Víi b
0, chọn a
1ta đư ợc pt
tt :
x
3
0
3a
* Víi b
, chän a
4
b
3 ta ® ỵc ptt
t :
4x 3
1
0
4
y 2
</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>
Khai thác bài toán
tâm I( 1;2) và đi qua 5
/ A( )
1 1;
Bài 4 : Viết pt đư ờng tròn biết đư ờng trịn đó:
t.xó
2 / I( 1;2), c :3x 4y 1 0 0
1
2
Tâm I là giao 2 đt : x y 3 0 và
:x 2y 1 0.bán kính R 3
4 /
§ êng kÝnh AB, víi A( 2;4);B(
3 / 0; 2)
...
5 / ....
T©m I( 1;2), b. kÝnh 3
a) R .
H íngdÉn
B¸n kÝ
1 /B¸n kÝnh Rnh R d(IA )
2 /Tâm I là trung điểm AB, I;
bán kính
3 /
R IA
To tâm I là nghiệm hpt
x y 3 0
x 2y 1
</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>
Khai thác bài toán
Bài 4 : Viết pt đư ờng trịn biết đư ờng trịn đó:
§i qua A( 2;4); B(5;5), t.x víi :x y 3
1 / 0
1 2
Qua A( 2; 4), tiÕp xóc víi :x y 2 0 vµ : x y 5 0
2/
...
3 / ....
Đi qua
b) 3 điểm A( 2; 4); B(5;5); C(6; 2).
Gi¶ sư pt : ...
...
A (C)
Hpt : B (C)
d(I; ) R
<sub> </sub>
H íngdÉn
1
2
Gi¶ sư pt : ...
...
A (C)
Hpt : d(I; ) R
d(I; ) R
</div>
<!--links-->