Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (44.27 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Đề số 17
<b>Bài 1:</b> Cho hàm số: <i>y</i>=<i>x</i>4<i>−</i>4<i>x</i>3<i>−</i>2<i>x</i>2+12<i>x −</i>1 (C).
1/. Chứng minh rằng đồ thị hàm số (C) có trục đối xứng. Từ đó tìm giao điểm của
(C) với 0x.
2/. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số (C).
<b>Bài 2:</b> Cho phơng trình: <i>m</i>sin<i>x −</i>(<i>m−</i>1)cos<i>x</i>=3<i>−</i>2<i>m</i>
Tìm m để phơng trình có nghiệm <i>x∈</i>
3
<b>Bµi 3:</b> Chøng minh r»ng nÕu tam gi¸c ABC tháa m·n ®iỊu kiƯn:
cot gA+cot gB+cot gC
3
= <i>a</i>
2
<i>b</i>2<i>c</i>2
tg <i>A</i>
2 tg
<i>B</i>
2 tg
<i>C</i>
2
Thì tam giác ABC đều.
<b>Bài 4:</b> Tìm m để phơng trình: <i>x − m</i>=
<b>Bµi 5:</b>
Trong không gian 0xyz cho tam giác ABC biết điểm A(1,2,5) và hai đờng trung
tuyến có phơng trình là:
<i>x −</i>3
<i>−</i>2 =
<i>y −</i>6
2 =
<i>z−</i>1
1 vµ
<i>x −</i>4
1 =
<i>y −</i>2
<i>−</i>4 =
<i>z </i>2
1
a/. Viết phơng trình chính tắc các cạnh của tam gi¸c ABC.
b/. Viết phơng trình chính tắc đờng phân giác trong góc A của tam giác ABC.
2/. Cho (H) cú phng trỡnh (<i>H</i>):<i>x</i>
2
9 <i></i>
<i>y</i>2
16=1
Viết phơng trình tiếp tuyến của (H) biết rằng tiếp tuyến đi qua I(1,4).
<b>Bài 6: </b>
1/. TÝnh tÝch ph©n sau: <i>I</i>=
0
1
<i>x</i>2