Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

trường thcs lớp 9 kiểm tra một tiết họ và tên môn đại số điểm lới phê của giáo viên a trắc nghiệm khách quan bài i khoanh tròn chử cái đứng trước câu trả lời đúng 2đ 1 khai phương trình 12 30 40 đ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (93.23 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<i><b> Trường THCS ………..</b></i>


<i><b>Lớp: 9……..</b></i>

<b>KIỂM TRA MỘT TIẾT</b>



<i><b>Họ và tên:……….. Môn : Đại Số.</b></i>
<i><b>Điểm:</b></i> <i><b>Lới phê của giáo viên:</b></i>


<b>A/ Trắc nghiệm khách quan:</b>


<i><b>Bài I: Khoanh tròn chử cái đứng trước câu trả lời đúng: (2đ)</b></i>


<i>1) Khai phương trình 12 . 30 . 40 được:</i>


a) 1200. b) 120. c) 12. d) 240.


<i>2) Khai phương thương 196 : 49 bằng:</i>


a) 4. b) 3. c) 2. d) 8.


<i>3) </i> √25<i>x</i> <i> - </i> √16<i>x</i> <i> = 9. Khi x bằng:</i>


a) 1. b) 3. c) 9. d) 81.


<i>4) Giá trị của biểu thức:</i> 1 1


+ bằng:
2+ √3 2 - √3


a) 1 b) 1. c) 4. d) -4.


2



<b>B/ Tự luận:</b>
<i><b>Bài II: Rút gọn: (2đ)</b></i>


(√7<i>−</i>4) 2 - √28
<i><b>Bài III: Chứng minh đẳng thức: (3đ)</b></i>


( √8 - 5 √2 + √20 ) . √5 - 3

<sub>10</sub>1


¿


+ 10 ¿ = -3,3. <sub>√</sub>10


<i><b>Bài IV: Cho biểu thức: (3đ)</b></i>


P =

[

√<i>x</i>


√<i>x −</i>2+


√<i>x</i>


√<i>x</i>+2

]

.


<i>x −</i>4


√4<i>x</i> Với x > 0 ; x 4.
<i>1) Rút gọn P.</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2></div>

<!--links-->

×