Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

i khoanh tròn chữ cái a b hoặc c để có đáp án đúng trong mỗi câu sau 5đ phu mau no1 primary school the 1st semester exam class 3 school year 2007 2008 name subject english time 40minutes i kho

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (59.23 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

I) Khoanh tròn chữ cái , <b>a</b> <b>b</b> hoặc để có đáp án đúng trong mỗi câu sau:(5đ)<b>c</b>


1, Open your book.


a) Mở vở ra b) Mở sách ra c) Gấp sách lại


2, Đưa tay lên.


a) Raise your hand b) Write your name c) Stand up
3, Purple :


a) Màu đỏ b) Màu hồng c) Màu tím


4, Một cái cặp màu hồng :


a) A red bag b) A pink bag c) A bag pink


5, Take out your book.


a) Lấy vở ra. b) Lấy sách ra. c) Bỏ sách vào
6,Số 5 :


a) Fine b) Four c) Five


7, Tên bạn là gì ? :


a)What your name ? b)What’s your name ? c) What si your name?
8, What color is this ?


a) Cái gì đây ? b) Kia là gì vậy ? c) Đây là màu gì ?
9, Làm ơn giữ im lặng



a) Please listen b) Please be quiet c) Touch your desk.
10, This is a yellow and red book.


a) Đây là một quyển sách màu đỏ và vàng
b) Đây là một quyển sách màu xanh và vàng
c) Đây là một quyển sách màu đỏ và tím
II) Khoanh trịn các chữ cái trước từ khác loại với những từ kia(2đ)


1, a) Chair b) Desk c) Board


2, a) Red b) Book c) Brown


3, a) Hello b) Bye c) Hi


4, a) This b) How c) What


III) Trả lời câu hỏi: (2,5đ)


1, What is this ?

...
2, Is this a book ?

………
3, Is this a hand ?

………....
4, Is this an eraser ?

………..


(Bài làm sạch sẽ được cộng nữa điểm) 陳玉映


I) Khoanh tròn chữ cái , <b>a</b> <b>b</b> hoặc để có đáp án đúng trong mỗi câu sau:(5đ)<b>c</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

1, Purple :



a) Màu đỏ b) Màu hồng c) Màu tím


2, Đưa tay lên.


a)Write your name b) Raise your hand c) Stand up
3,Open your book.


a) Mở vở ra b) Mở sách ra c) Gấp sách lại


4, Một cái cặp màu hồng :


a) A pink bag b) A red bag c) A bag pink
5, Tên bạn là gì ? :


a)What your name ? b)What’s your name ? c) What si your name?
6, This is a yellow and red book.


a) Đây là một quyển sách màu xanh và vàng
b) Đây là một quyển sách màu đỏ và vàng
c) Đây là một quyển sách màu đỏ và tím
7, What color is this ?


a) Cái gì đây ? b) Kia là gì vậy ? c) Đây là màu gì ?
8, Làm ơn giữ im lặng


a) Please listen b) Please be quiet c) Touch your desk.
9, Take out your book.


a) Lấy sách ra. b) Lấy vở ra. c) Bỏ sách vào
10,Số 5 :



a) Fine b) Four c) Five


II) Khoanh tròn các chữ cái trước từ khác loại với những từ kia(2đ)


1, a) Board b) Chair c) Desk


2, a) Book b) Red c) Brown


3, a) Bye b) Hello c) Hi


4, a) What b) This c) How


III) Trả lời câu hỏi: (2,5đ)


1, Is this an eraser ?

………..


2, Is this a hand ?

………....
3, Is this a book ?

………
4, What is this ?

...


(Bài làm sạch sẽ được cộng nữa điểm) 陳玉映


</div>

<!--links-->

×