Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

trường thpt quang trung trường thpt quang trung đề thi học kì ii – năm học 2008 2009 môn toán lớp 10 chương trình nâng cao thời gian làm bài 90 phút bài 1 3đ giải các bất phương trình sau 1 2 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (89.28 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>TRƯỜNG THPT QUANG TRUNG</b>


<b>ĐỀ THI HỌC KÌ II – NĂM HỌC 2008-2009</b>
<b>MƠN TỐN LỚP 10 (Chương trình nâng cao)</b>


<b>Thời gian làm bài 90 phút </b>
<i><b>Bài 1: (3đ) Giải các bất phương trình sau:</b></i>


1) <i>x −2</i>
<i>1 − x</i>+


<i>x −3</i>
<i>x+1≥</i>


<i>x</i>2


+<i>4 x+15</i>


<i>x</i>2<i>−1</i> 2)


2 <sub>5</sub> <sub>6</sub> <sub>1</sub>


<i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i> <sub> 3) </sub> |<i>3 x − 2</i>|+5
<i>x</i>2<i><sub>− 2 x</sub></i> <i>≥ 0</i>
<i><b>Bài 2: (1.5đ) Định m để bất phương trình sau vơ nghiệm </b></i> (1− m) x2<i>−2 mx+5 − 9 m<0</i>
<i><b>Bài 3: (2đ)</b></i>


1) Cho <i>tan x=− 2</i> . Tính giá trị biểu thức <i>A=sin x . cos x</i>


2) Chứng minh đẳng thức:



sin 1 1 sin


1 . 1 2 tan


cos cos


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


 


   


  


   


   


<i><b>Bài 4: (1đ) Cho tam giác </b></i>ABC có AB = 9 , AC = 12 , góc A 600. Tính độ dài cạnh BC và


đường cao AH


<i><b>Bài 5 : (2đ5) Trong mp Oxy cho ba tam giác ABC với A(-1; 0), B(1; 6), C(3; 2).</b></i>
a/ Viết phương trình cạnh AB


b/ Tìm tọa độ C/<sub> đối xứng với điểm C qua đường thẳng AB </sub>


c/ Viết phương trình đường trịn (C) qua A, B, C.


<b>TRƯỜNG THPT QUANG TRUNG</b>


<b>ĐỀ THI HỌC KÌ II – NĂM HỌC 2008-2009</b>
<b>MƠN TỐN LỚP 10 (Chương trình nâng cao)</b>


<b>Thời gian làm bài 90 phút </b>
<i><b>Bài 1: (3đ) Giải các bất phương trình sau:</b></i>


1) <i>x −2</i>
<i>1 − x</i>+


<i>x −3</i>
<i>x+1≥</i>


<i>x</i>2+<i>4 x+15</i>


<i>x</i>2<i><sub>−1</sub></i> 2)
2


5 6 1


<i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i> <sub> 3) </sub> |<i>3 x − 2</i>|+5
<i>x</i>2<i>− 2 x</i> <i>≥ 0</i>
<i><b>Bài 2: (1.5đ) Định m để bất phương trình sau vơ nghiệm </b></i> (1− m) x2<i><sub>−2 mx+5 − 9 m<0</sub></i>
<i><b>Bài 3: (2đ)</b></i>


1) Cho <i>tan x=− 2</i> . Tính giá trị biểu thức <i>A=sin x . cos x</i>



2) Chứng minh đẳng thức:


sin 1 1 sin


1 . 1 2 tan


cos cos


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


 


   


  


   


   


<i><b>Bài 4: (1đ) Cho tam giác </b></i>ABC có AB = 9 , AC = 12 , góc A 600. Tính độ dài cạnh BC và


đường cao AH


<i><b>Bài 5 : (2đ5) Trong mp Oxy cho ba tam giác ABC với A(-1; 0), B(1; 6), C(3; 2).</b></i>
a/ Viết phương trình cạnh AB



</div>

<!--links-->

×