Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

De cuong on tap Toan 6 HK II

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (59.06 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Đề cơng ôn tập toán 6 học kì II
<b>Bài 1. Tính giá trị của biểu thức</b>


a)


5

7

1

7



19 :

15 :



8 12

4 12

b)


2 1

2

1

3 1



.

:

.



5 3

15 5

5 3

c)


1

1

1

11



3

2,5 : 3

4



3

6

5

31



 



 


 


d)
3


1

1

3




6

:



2

2

12



<sub></sub>

<sub></sub>



 









<sub>e) </sub>


18

8

19

23

2



1



37

24

37

24

3

<sub> f) </sub>



3

3

1

1



2 .

0,25 : 2

1



4

4

6



 




<sub></sub>

<sub> </sub>

<sub></sub>



 



g)


2 <sub>3</sub>


2

1

2



5 .(4,5 2)



5

2

( 4)











<sub>h) </sub>


4

1

4

1



.19

.39



9

3

9

3

<sub> i) </sub>


2 2


1

1

1



:

2



2

4

2







j) 125%.
2
0

1

5



: 1

1,5

2008



2

16












<sub>k) </sub>



3 1
2
24

 
+


4

5

5



1

:


3

6

12









<sub>l) </sub>


3

12

27


41

47

53


4

16

36


41

47

53








+


m)


1

1

1

1



3 2

: 4 5

2



3

4

6

4



 





 



 

<sub>n) </sub>


4

4

4

4



...



2.4

4.6

6.8

2008.2010



<i>F </i>



p)


1

1

1

1




...



18

54

108

990



<i>F </i>



<b>Bài 2. Tìm x biết:</b>
a)


1

1

2



3



2

2

<i>x</i>

3

b)


1

2



:

7



3

3

<i>x</i>



c)


1

2



(

1)

0



3

<i>x</i>

5

<i>x</i>

d)

(2

<i>x</i>

3)(6

2 )

<i>x</i>

0



e)



3

1

2



:



4

4

3



<i>x</i>





f)



2

1

3



2

5



3

3

<i>x</i>

2







g)


1

1

3

1



2



2

<i>x </i>

3

2

4

<sub>h)</sub>


3

2




2. 2

2



4

<i>x</i>

3



i)


1

3

1



0,6

.

( 1)



2

4

3



<i>x</i>





 





<sub>j) </sub>



1



3

1

5

0



2



<i>x</i>

<sub></sub>

<i>x</i>

<sub></sub>




<sub>k) </sub>



1

1



: 2

1

5



4

3

<i>x</i>





l)
2

3

9


2

0


5

25


<i>x</i>






<sub>m) </sub>


3


1

1



3 3

0



2

9



<i>x</i>










<sub>n) 60%x+</sub>


2


3

<i>x</i>

<sub>=</sub>


1

1


6


3

3



p)


1

1

2

3

5



5(

)

(

)



5

2

3

2

6



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>





q)


1

3

1




3(

) 5(

)



2

5

5



<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>



<b>Bài 3. Tìm x nguyên để các phân số sau là số nguyên a) </b>


3


1



<i>x</i>





<sub> b)</sub>

4


2

<i>x</i>

1





<sub> c) </sub>


3

7



1



<i>x</i>


<i>x</i>





<sub> d) </sub>


4

1


3


<i>x</i>


<i>x</i>





<b>Bài 4. Bạn Nam đọc một cuốn sách dầy 200 trang trong 3 ngày. Ngày thứ nhất bn c c </b>


1



5

<sub> số trang sách. Ngày </sub>


th hai bn c c


1



4

số trang còn lại. Hỏi:


a) Mi ngày bạn Nam đọc đợc bao nhiêu trang sách?
b) Tính tỉ số số trang sách trong ngày 1 và ngày 3


c) Ngày 1 bạn đọc đợc số trang chiếm bao nhiêu % số trang của cuốn sách.


<b>Bµi 5. Mét líp cã 45 häc sinh gåm 3 lo¹i häc lùc: giái, khá, trung bình. Số học sinh trung bình chiếm </b> 2



9 số học
sinh cả lớp, số học sinh khá bằng 60% số học sinh còn lại.


a) Tính số học sinh mỗi loại b)Tính tỉ số giữa số học sinh giỏi và học sinh trung bình.
c) Số học sinh giỏi chiếm bao nhiêu phần trăm học sinh của cả lớp?


<b>Bi 6. Bạn Nga đọc một cuốn sách trong 3 ngày. Ngày 1 bạn đọc đợc </b>


1



5

<sub> số trang sách. Ngày 2 bạn đọc đợc </sub>

2


3

<sub>số </sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

b) Tính số trang sách bạn Nga đọc đợc trong ngày 1; ngày 2


c) Tính tỉ số số trang sách mà bạn Nga đọc đợc trong ngày 1 và ngày 3
d) Ngày 1 bạn đọc đợc số trang sách chiếm bao nhiêu % của cuốn sách?


<b>Bài 7. Một cửa hàng bán gạo bán hết số gạo của mình trong 3 ngày. Ngày thứ nhất bán đợc </b>


3



7

<sub> sè g¹o cđa cưa </sub>


hàng. Ngày thứ hai bán đợc 26 tấn. Ngày thứ ba bán đợc số gạo chỉ bằng 25% số gạo bán đợc trong ngày 1.
a) Ban đầu cửa hàng có bao nhiêu tấn gạo?


<b>b) Tính số gạo mà cửa hàng bán đợc trong ngày 1; ngày 3</b>
<b>c) Tính tỉ số số gạo cửa hàng bán đợc trong ngày 2 và ngày 1.</b>



<b>d) Số gạo cửa hàng bán đợc trong ngày 1 chiếm bao nhiêu % số gạo của cửa hàng?</b>


<b>Bµi 8. Một bà bán cam bán lần đầu hết </b>


1



3

<sub> và 1 quả. Lần thứ hai bán </sub>

1



3

<sub> cũn li v 1 quả. Lần 3 bán đợc 29 quả cam</sub>


th× võa hết số cam. Hỏi ban đầu bà có bao nhiêu quả cam?
<b>Bài 9. Cho góc bẹt xOy. Vẽ tia Oz sao cho gãc xOz = 70</b>o<sub>.</sub>


a) TÝnh gãc zOy


b) Trªn nửa mặt phẳng bờ Ox chứa Oz vẽ tia Ot sao cho xOt = 140o<sub>. Chøng tá tia Oz lµ tia phân giác của góc </sub>
xOt


c) V tia Om l tia đối của tia Oz. Tính góc yOm.


<b>Bµi 10. Cho hai tia Oz, Oy cùng nằm trên nửa mặt phẳng bê chøa tia Ox, biÕt gãc xOy=50</b>0<sub>, gãc xOz=130</sub>0<sub>.</sub>
a) Trong ba tia Ox, Oy, Oz tia nào nằm giữa hai tia còn lại? Vì sao?


b) Tính góc yOz.


c) V tia Oa là tia đối của tia Oz. Tia Ox có phải là tia phân giác của góc yOa khơng? Vì sao?


<b>Bài 11. Trên cùng một nửa mặt phẳng bờ chứa tia Ox, vÏ hai tia Oy vµ Ot sao cho góc xOy=60</b>0<sub> và góc xOt=120</sub>0<sub>.</sub>


a) Hỏi tia nào nằm giữa hai tia còn lại? Vì sao?


b) Tính góc yOt.


c) Chứng tỏ tia Oy là tia phân giác của góc xOt.


<b>Bài 12. Cho hai tia Oy, Oz cïng n»m trªn nưa mặt phẳng có bờ chứa tia Ox, biết góc xOy=40</b>0<sub>, gãc xOz=150</sub>0<sub>.</sub>
a) Trong ba tia Ox, Oy, Oz tia nµo nằm giữa hai tia còn lại? Vì sao?


b) Tính số đo góc yOz?


c) Vẽ tia phân giác Om của góc xOy, vẽ tia phân giác On của góc yOz. Tính số đo góc mOn


<b>Bài 13. Cho hai tia Oz, Oy cùng nằm trên nửa mặt phẳng bờ chứa tia Ox, biÕt gãc xOy=50</b>0<sub>, gãc xOz=130</sub>0<sub>.</sub>
a) Trong ba tia Ox, Oy, Oz tia nào nằm giữa hai tia còn lại? Vì sao?


b) TÝnh gãc yOz.


c) Vẽ tia Oa là tia đối của tia Oz. Tia Ox có phải là tia phân giác của góc yOa khơng? Vì sao?


<b>Bài 14. Cho góc xOy = 60</b>o<sub>. Vẽ tia Oz là tia đối của tia Ox. Vẽ tia Om là tia phân giác của góc xOy, On là tia phân</sub>
giác của góc yOz.


a) TÝnh gãc xOm b) TÝnh gãc mOn


<b>Bµi 15. Cho gãc bĐt xOy. Mét tia Oz tháa m n ·</b>


2


3




<i>zOy</i>

<i>zOx</i>



. Gọi Om, On lần lợt là tia phân giác cña

<i>zOx zOy</i>

;


.


a) TÝnh

<i>zOx zOy</i>

;



b)

<i>zOm zOn</i>

;

có là hai góc phụ nhau không? Vì sao?
<b>Bài 16. Vẽ tam giác ABC biết:</b>


a) AB = 3cm; BC = 5cm; AC = 4cm . Đo và cho biÕt sè ®o cđa gãc A
b) AB = 6cm; BC = 7cm; AC = 8cm.


<b>Bài 17. Chứng minh các phân số sau là các phân số tối giản:</b>


12

1

14

17



)

)



30

2

21

25



<i>n</i>

<i>n</i>



<i>a A</i>

<i>b B</i>



<i>n</i>

<i>n</i>










<b>Bài 18. Tìm x nguyên để các biểu thức sau đạt giá trị nhỏ nhất:</b>


a)



2


1

2008



<i>A</i>

<i>x</i>



b)

<i>B</i>

 

<i>x</i>

4

1996

c)


5


2



<i>C</i>


<i>x</i>





<sub>d) </sub>


5


4



<i>x</i>


<i>D</i>




<i>x</i>








<b>Bài 19. Tìm x nguyên để các biểu thức sau đạt giá trị lớn nhất</b>


a)



2008


2010

1



<i>P</i>

<i>x</i>



b)

<i>Q</i>

1010

3

<i>x</i>

c)



2

5



3

1



<i>C</i>


<i>x</i>








d)


4


2

2



<i>D</i>


<i>x</i>







<b>Bµi 20. Chøng minh r»ng:</b>


a) 2 2 2 2


1

1

1

1



1

...

2



2

3

4

100



<i>A  </i>



b)


1

1

1

1




1

...

6



2

3

4

63



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

c)


1 3 5

9999

1


. . ....



2 4 6

10000

100



<i>C </i>



<b>Bµi 21. TÝnh tỉng </b>


2 3 2008
2009


1 2

2

2

... 2


1 2



<i>S</i>

 



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×