Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (141.04 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Bi 1</b>
<b>A. interview</b> <sub>modernize</sub><b>B. </b>
<b>C. </b>
understand <b>D. generate</b>
<b>Bài 2</b>
Chọn từ có phần in đậm phát âm khác các từ còn lại.
<i><b>A. flour</b></i>
<i><b>B. pour</b></i>
<i><b>C. hour</b></i>
<i><b>D. sou</b></i>
<b>A. A</b> <b>B. B</b>
Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại :
<b>ceased</b>
<b>caused</b>
<b>decreased</b>
<b>promised</b>
<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>
<b>A. ceased</b> <b>B. caused</b>
<b>C. decreased</b> <b>D. promised</b>
<b>Bài 4</b>
Chọn từ có phần in đậm phát âm khác các từ còn lại.
<i><b>A. tomb</b></i>
<i><b>B. brush</b></i>
<i><b>C. beef</b></i>
<i><b>D. tab</b></i>
<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>
<b>A. A</b> <b>B. B</b>
<b>C. C</b> <b>D. D</b>
<b>Bài 5</b>
<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>
<b>A. marriage </b> <b>B. happiness </b>
<b>C. faithful </b> <b>D. divorce</b>
<b>Bài 6</b>
<i><b>a. fat</b></i>
<i><b>b. any</b></i>
<i><b>c. gas</b></i>
<i><b>d. ha</b></i>
<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>
<b>A. a</b> <b>B. b</b>
<b>C. c</b> <b>D. d</b>
<b>Bài 7</b>
Odd one out
Sound
1. reasonable 2. possession 3.
lecturers 4. Malays
<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>
<b>A. 1</b> <b>B. 2</b>
<b>A. carefully</b> <b>B. malaria</b>
<b>C. beginning</b> <b>D. provision</b>
<b>Bài 9</b>
<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>
<b>A. Terrific</b> <b>B. Pacific</b>
<b>C. Arabic</b> <b>D. Mechanic.</b>
<b>Bài 10</b>
Find the word which is stressed differently form the
others?
1. century
2. assistance
3. remain
<b>A. 1</b> <b>B. 2</b>
<b>C. 3</b> <b>D. 4</b>
<b>Bài 11</b>
<b>A. mystery</b> <b>B. flourishing</b>
<b>C. eternal</b> <b>D. calendar</b>
<b>Bài 12</b>
<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>
<b>A. documentary </b> <b>B. occupation </b>
<b>C. competitive </b> <b>D. individual</b>
<b>Bài 13</b>
<i><b>a. weather</b></i>
<i><b>b. there</b></i>
<i><b>c. math</b></i>
<i><b>d. th</b></i>
<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>
<b>A. a</b> <b>B. b</b>
<b>A. syllable</b> <b>B. foreign</b>
<b>C. football</b> <b>D. attack</b>
<b>Bài 15</b>
<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>
<b>A. finish</b> <b>B. delete</b>
<b>C. minor</b> <b>D. driving</b>
<b>Bài 16</b>
Chọn từ có phần in đậm phát âm khác các từ còn lại.
<i><b>a. started b. stopped</b></i>
<i><b>c. hated d. </b></i>need<i><b>ed</b></i>
<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>
<b>A. believe</b> <b>B. message</b>
<b>C. control</b> <b>D. consult</b>
<b>Bài 18</b>
<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>
<b>A. application </b> <b>B. computation </b>
<b>C. redundant </b> <b>D. supernatural</b>
<b>Bài 19</b>
Odd one out :
Stress :
<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>
<b>A. informal</b> <b>B. together</b>
<b>C. occasion</b> <b>D. cigarette</b>
<b>Bài 20</b>
Odd one out:
Sound:
1. surgeon 2. nerve 3.
birthmark 4. u
<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>
<b>A. 1</b> <b>B. 2</b>
<b>C. 3</b> <b>D. 4</b>
<b>Bài 21</b>
<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>
<b>A. should </b> <b>B. look </b>
<b>C. push </b> <b>D. flood</b>
<b>Bài 22</b>
Choose the word whose bolded part is pronounced
differently from that of the others.
A. honorable
<b>B. honesty</b>
<b>C. historic</b>
<b>D. h</b>
<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>
<b>A. honorable</b> <b>B. honesty</b>
<b>C. historic</b> <b>D. heir</b>
<b>Bài 23</b>
<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>
<b>A. luggage </b> <b>B. increase </b>
<b>C. benefit </b> <b>D. argument</b>
<b>Bài 24</b>
<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>
<b>A. in</b> <b>B. at</b>
<b>C. for</b> <b>D. to</b>
<b>Bài 25</b>
Choose the word whose bolded part is pronounced
differently from that of the others.
<b>A. kerosene</b>
<b>B. pesticide</b>
<b>C. scenic</b>
<b>D. re</b>
<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>
<b>A. A</b> <b>B. B</b>
<b>C. C</b> <b>D. D</b>
<b>Bài 26</b>
Odd one out
<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>
<b>A. safeguarding</b> <b>B. continue</b>
<b>C. element</b> <b>D. mineral</b>
<b>Bài 27</b>
<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>
<b>A. Citizen</b> <b>B. Circular</b>
<b>C. Citadel</b> <b>D. Civilian</b>
<b>Bài 28</b>
<b>A. brilliant</b> <b>B. insect</b>
<b>C. proceed</b> <b>D. lunar</b>
<b>Bài 29</b>
<b>A. pencil</b> <b>B. invest</b>
<b>C. depart</b> <b>D. receive</b>
<b>Bài 30</b>
Odd one out
Sound
1. healthy 2. breathe 3.
breath 4. south
<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>
<b>A. 1</b> <b>B. 2</b>
<b>C. 3</b> <b>D. 4</b>
<b>Bài 31</b>
<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>
Choose the word with the bolded part pronounced
differently from that of the others.
<b>A. chin</b>
<b>B. charity</b>
<b>C. cheap</b>
<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>
<b>A. chin</b> <b>B. charity</b>
<b>C. cheap</b> <b>D. character</b>
<b>Bài 33</b>
Choose the word with the bolded part pronounced
differently from that of the others.
<b>A. though</b>
<b>B. therefore</b>
<b>C. theatre</b>
<b>D. th</b>
<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>
<b>Bài 34</b>
1. <b>women </b>
2. <b>shoe </b>
3. <b>move </b>
4. <b>woo</b>
<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>
<b>A. 1</b> <b>B. 2</b>
<b>C. 3</b> <b>D. 4</b>
Odd one out
sound
1. guidance 2. generously 3.
knowledge 4. larg
<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>
<b>A. 1</b> <b>B. 2</b>
<b>C. 3</b> <b>D. 4</b>
<b>Bài 36</b>
Chọn từ có phần in đậm phát âm khác các từ còn lại.
<i><b>A. types</b></i>
<i><b>B. writes</b></i>
<i><b>C. likes</b></i>
<i><b>D. houses</b></i>
<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>
<b>A. A</b> <b>B. B</b>
<b>C. C</b> <b>D. D</b>
<b>Bài 37</b>
<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>
<b>A. Epoch</b> <b>B. Episode</b>
<b>C. Epic</b> <b>D. Equivalent.</b>
<b>Bài 38</b>
Choose the word whose bolded part is pronounced
differently from that of the others.
<b>A. anthem</b>
<b>B. thoroughly</b>
<b>C. although</b>
<b>D. math</b>
<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>
<b>A. anthem</b> <b>B. thoroughly</b>
<b>C. although</b> <b>D. math</b>
<b>Bài 39</b>
Odd one out:
<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>
<b>A. trigonometry</b> <b>B. algebra</b>
<b>C. triangle</b> <b>D. calculus</b>
Chọn từ có cách đọc ở từ gạch chân khác với những
từ còn lại
A.Harm
B.Wash
C.Call
D.Talk
<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>
<b>A. Harm</b> <b>B. Wash</b>
<b>C. Call</b> <b>D. Talk</b>
<b>Bài 41</b>
<i><b>a.glad</b></i>
<i><b>b. geography</b></i>
<i><b>c. glasses</b></i>
<i><b>d. g</b></i>
<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>
<b>A. a</b> <b>B. b</b>
<b>C. c</b> <b>D. d</b>
<b>Bài 42</b>
<b>A. tradesman</b> <b>B. alphabet</b>
<b>C. finish</b> <b>D. employer</b>
<b>Bài 43</b>
<b>A. compositor</b> <b>B. composite</b>
<b>C. palpable</b> <b>D. squiffer</b>
<b>Bài 44</b>
<b>A. attack</b> <b>B. forever</b>
<b>C. supply</b> <b>D. military</b>
<b>Bài 45</b>
Find the word which is stressed differently form the
others?
1. restaurant
2. immigrant
3. theatre
<b>A. 1</b> <b>B. 2</b>
<b>C. 3</b> <b>D. 4</b>
<b>Bài 46</b>
<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>
<b>A. exclusive </b> <b>B. restaurant </b>
<b>C. specialist </b> <b>D. prejudice </b>
<b>Bài 47</b>
<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>
<b>A. prosperity </b> <b>B. courageous </b>
<b>C. anticipate </b> <b>D. capability</b>
<b>Bài 48</b>
<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>
<b>A. pessimistic </b> <b>B. destination </b>
<b>C. theoretical </b> <b>D. expression</b>
<b>Bài 49</b>
<b>A. language</b> <b>B. languid</b>
<b>C. sabaism</b> <b>D. development</b>
<b>Bài 50</b>
<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>