Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

stress in english stress in english 1 tiõp ®çu ng÷ kh«ng lµm thay ®æi träng ©m chýnh cña tõ un im in ir dis non re over under ex important unimportant patient impatient honest dishon

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (141.04 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Stress in english</b>



<b>1. Tiếp đầu ngữ không làm thay đổi trọng âm chính của từ</b>



<i><b>( un/ im/ in/ ir/ dis/ non/ re/ over/ under )</b></i>



Ex: im`portant

unim`portant


`patient

im`patient



`honest

dis`honest



<b>2. Tiếp vị ngữ không làm thay đổi trọng âm của từ gốc</b>



<i><b>( - ful/ les/ able/ al/ ous/ ly/ er,or/ ing/ ise,ize/ en/ ment/ ness/ ship/ hood)</b></i>



Ex: `beauty

`beautiful



`hope

`hopeless



`happy

`happiness



`comfort

`comfortable



di`rect

di`rectly



`friend

`friendship



`child

`childhood



<b>3. Những từ tận cùng bằng các tiếp vị nhữ sau có trọng âm chính rơi vào âm tiết ngay trớc âm tiết chứa </b>


<b>tiếp vị ngữ đó.</b>




<i><b>( tion/ sion/ ic,ical/ ity/ ial,ially/ itive/ logy/ graphy )</b></i>



Ex:

pro`tection

appli`cation



de`cision

per`mission but `televition



po`litical

a`bility



o`ffical

ge`ography



<b>4. Những từ có trọng âm chính rơi vào âm tiết cách tiếp vị ngữ đó hai âm</b>



<i><b>(ate/ ary )</b></i>



Ex: con`siderate

`illustrate

com`municate



`january

`dictionary

`necessary



But

ele`mentary

ex`traordinary



<b>5. Những tiếp vị ngữ sau thờng đợc nhận trọng âm chính</b>



<i><b>( ee/ eer/ ese/ aire/ ique/ esque/ ain- với động từ )</b></i>



Ex:

de`gree

refe`ree

engi`neer



Chi`nese

millio`naire

tech`nique



re`main

con`tain

main`tain




But

com`mittee

`coffee



<b>6. Đa số động từ có hai âm tiết, thì âm tiết thứ hai thờng nhận trọng âm chính</b>



Ex:

ex`plain

for`get

en`joy



But

`listen

`offer

`promise

`happen



`open



<b>7. Đa số danh từ và tính từ có hai ©m tiÕt träng ©m chÝnh ë ©m tiÕt thø nhÊt</b>



Ex:

`butcher

`busy

`table

`handsome



But

ma`chine

mis`take

a`lone



<b>8. Một số từ có hai âm tiết vừa là danh từ vừa là động từ thì danh từ có trọng âm chính ở âm tiết đầu tiên </b>


<b>cịn động từ có trọng âm chính ở âm tiết thứ hai</b>



Ex:

`record(n)

re`cord (v)



<b>9. Hầu hết các danh từ ghép có trọng âm chính rơi vào âm tiết đầu tiên</b>



Ex:

`raincoat

`bookshop

`bathroom

`football



<b>10. Tính từ ghép có từ đầu tiên là tính từ hoặc trạng từ thì trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ hai, tận cùng</b>



<b>băng </b>

<b>ed.</b>




Ex: well`-done

bad`-tempered

short`-sighted



<b>11. Tính từ ghép có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên</b>



Ex: `homesick

`trustworthy



<b>Exercises</b>



<b>Bi 1</b>


Choose the word with the


different stress syllable.


<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>


<b>A. interview</b> <sub>modernize</sub><b>B. </b>


<b>C. </b>


understand <b>D. generate</b>


<b>Bài 2</b>


Chọn từ có phần in đậm phát âm khác các từ còn lại.
<i><b>A. flour</b></i>


<i><b>B. pour</b></i>
<i><b>C. hour</b></i>
<i><b>D. sou</b></i>

r



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>A. A</b> <b>B. B</b>


<b>C. C</b> <b>D. D</b>
<b>Bài 3</b>


Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại :
<b>ceased</b>


<b>caused</b>
<b>decreased</b>
<b>promised</b>


<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>


<b>A. ceased</b> <b>B. caused</b>
<b>C. decreased</b> <b>D. promised</b>
<b>Bài 4</b>


Chọn từ có phần in đậm phát âm khác các từ còn lại.
<i><b>A. tomb</b></i>


<i><b>B. brush</b></i>
<i><b>C. beef</b></i>
<i><b>D. tab</b></i>


<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>


<b>A. A</b> <b>B. B</b>
<b>C. C</b> <b>D. D</b>
<b>Bài 5</b>


Ch n t có tr ng âm chính

ọ ừ



khác các t cịn l i:



<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>


<b>A. marriage </b> <b>B. happiness </b>
<b>C. faithful </b> <b>D. divorce</b>
<b>Bài 6</b>


<i><b>a. fat</b></i>
<i><b>b. any</b></i>
<i><b>c. gas</b></i>
<i><b>d. ha</b></i>

t



<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>


<b>A. a</b> <b>B. b</b>


<b>C. c</b> <b>D. d</b>
<b>Bài 7</b>


Odd one out


Sound


1. reasonable 2. possession 3.
lecturers 4. Malays

ian



<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>


<b>A. 1</b> <b>B. 2</b>


<b>C. 3</b> <b>D. 4</b>
<b>Bài 8</b>


ch n t có tr ng âm khác

ọ ừ


v i nh ng t còn l i


<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>


<b>A. carefully</b> <b>B. malaria</b>
<b>C. beginning</b> <b>D. provision</b>
<b>Bài 9</b>


Ch n t có tr ng âm khác

ọ ừ


v i nh ng t còn l i



<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>


<b>A. Terrific</b> <b>B. Pacific</b>
<b>C. Arabic</b> <b>D. Mechanic.</b>
<b>Bài 10</b>


Find the word which is stressed differently form the
others?


1. century
2. assistance
3. remain


4. example


<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>



<b>A. 1</b> <b>B. 2</b>
<b>C. 3</b> <b>D. 4</b>
<b>Bài 11</b>


Ch n t có tr ng âm khác

ọ ừ


v i nh ng t còn l i:


<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>


<b>A. mystery</b> <b>B. flourishing</b>
<b>C. eternal</b> <b>D. calendar</b>


<b>Bài 12</b>


Ch n t có tr ng âm chính

ọ ừ


khác các t còn l i:



<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>


<b>A. documentary </b> <b>B. occupation </b>
<b>C. competitive </b> <b>D. individual</b>
<b>Bài 13</b>


<i><b>a. weather</b></i>
<i><b>b. there</b></i>
<i><b>c. math</b></i>
<i><b>d. th</b></i>

an



<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>


<b>A. a</b> <b>B. b</b>


<b>C. c</b> <b>D. d</b>
<b>Bài 14</b>


Choose the word with the


different stressed syllable


<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>


<b>A. syllable</b> <b>B. foreign</b>
<b>C. football</b> <b>D. attack</b>
<b>Bài 15</b>


Ch n t có tr ng âm khác

ọ ừ


các t còn l i.



<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>


<b>A. finish</b> <b>B. delete</b>
<b>C. minor</b> <b>D. driving</b>
<b>Bài 16</b>


Chọn từ có phần in đậm phát âm khác các từ còn lại.
<i><b>a. started b. stopped</b></i>
<i><b>c. hated d. </b></i>need<i><b>ed</b></i>


<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Choose the word that has the


stress pattern different from


that of the other words.


<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>


<b>A. believe</b> <b>B. message</b>
<b>C. control</b> <b>D. consult</b>
<b>Bài 18</b>


Ch n t có tr ng âm chính

ọ ừ


khác các t còn l i:



<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>


<b>A. application </b> <b>B. computation </b>
<b>C. redundant </b> <b>D. supernatural</b>
<b>Bài 19</b>


Odd one out :


Stress :


<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>


<b>A. informal</b> <b>B. together</b>
<b>C. occasion</b> <b>D. cigarette</b>
<b>Bài 20</b>


Odd one out:


Sound:


1. surgeon 2. nerve 3.
birthmark 4. u

lcer




<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>


<b>A. 1</b> <b>B. 2</b>
<b>C. 3</b> <b>D. 4</b>
<b>Bài 21</b>


<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>


<b>A. should </b> <b>B. look </b>
<b>C. push </b> <b>D. flood</b>
<b>Bài 22</b>


Choose the word whose bolded part is pronounced
differently from that of the others.


A. honorable


<b>B. honesty</b>
<b>C. historic</b>
<b>D. h</b>

eir



<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>


<b>A. honorable</b> <b>B. honesty</b>
<b>C. historic</b> <b>D. heir</b>
<b>Bài 23</b>


Ch n t có tr ng âm chính

ọ ừ


khác các t còn l i:




<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>


<b>A. luggage </b> <b>B. increase </b>
<b>C. benefit </b> <b>D. argument</b>
<b>Bài 24</b>


She asked me _________


some money.



<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>


<b>A. in</b> <b>B. at</b>
<b>C. for</b> <b>D. to</b>
<b>Bài 25</b>


Choose the word whose bolded part is pronounced
differently from that of the others.


<b>A. kerosene</b>
<b>B. pesticide</b>
<b>C. scenic</b>
<b>D. re</b>

source



<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>


<b>A. A</b> <b>B. B</b>
<b>C. C</b> <b>D. D</b>
<b>Bài 26</b>



Odd one out


Stress



<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>


<b>A. safeguarding</b> <b>B. continue</b>


<b>C. element</b> <b>D. mineral</b>
<b>Bài 27</b>


Ch n t có tr ng âm khác

ọ ừ


v i nh ng t còn l i



<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>


<b>A. Citizen</b> <b>B. Circular</b>
<b>C. Citadel</b> <b>D. Civilian</b>
<b>Bài 28</b>


Ch n t có tr ng âm khác

ọ ừ


v i nh ng t còn l i :


<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>


<b>A. brilliant</b> <b>B. insect</b>
<b>C. proceed</b> <b>D. lunar</b>
<b>Bài 29</b>


Ch n t có tr ng âm khác

ọ ừ


v i nh ng t còn l i :



<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>


<b>A. pencil</b> <b>B. invest</b>
<b>C. depart</b> <b>D. receive</b>
<b>Bài 30</b>


Odd one out


Sound


1. healthy 2. breathe 3.
breath 4. south


<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>


<b>A. 1</b> <b>B. 2</b>
<b>C. 3</b> <b>D. 4</b>
<b>Bài 31</b>


Ch n t có tr ng âm chính

ọ ừ


khác các t cịn l i



<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Choose the word with the bolded part pronounced
differently from that of the others.


<b>A. chin</b>
<b>B. charity</b>
<b>C. cheap</b>


<b>D. ch</b>

aracter



<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>


<b>A. chin</b> <b>B. charity</b>
<b>C. cheap</b> <b>D. character</b>


<b>Bài 33</b>


Choose the word with the bolded part pronounced
differently from that of the others.


<b>A. though</b>
<b>B. therefore</b>
<b>C. theatre</b>
<b>D. th</b>

an



<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Bài 34</b>


1. <b>women </b>
2. <b>shoe </b>
3. <b>move </b>
4. <b>woo</b>


<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>


<b>A. 1</b> <b>B. 2</b>
<b>C. 3</b> <b>D. 4</b>


<b>Bài 35</b>


Odd one out


sound


1. guidance 2. generously 3.
knowledge 4. larg

e



<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>


<b>A. 1</b> <b>B. 2</b>
<b>C. 3</b> <b>D. 4</b>
<b>Bài 36</b>


Chọn từ có phần in đậm phát âm khác các từ còn lại.
<i><b>A. types</b></i>


<i><b>B. writes</b></i>
<i><b>C. likes</b></i>
<i><b>D. houses</b></i>


<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>


<b>A. A</b> <b>B. B</b>
<b>C. C</b> <b>D. D</b>
<b>Bài 37</b>


Ch n t có tr ng âm khác

ọ ừ


v i nh ng t còn l i




<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>


<b>A. Epoch</b> <b>B. Episode</b>
<b>C. Epic</b> <b>D. Equivalent.</b>
<b>Bài 38</b>


Choose the word whose bolded part is pronounced
differently from that of the others.


<b>A. anthem</b>
<b>B. thoroughly</b>
<b>C. although</b>


<b>D. math</b>


<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>


<b>A. anthem</b> <b>B. thoroughly</b>
<b>C. although</b> <b>D. math</b>
<b>Bài 39</b>


Odd one out:


Stress



<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>


<b>A. trigonometry</b> <b>B. algebra</b>
<b>C. triangle</b> <b>D. calculus</b>


<b>Bài 40</b>


Chọn từ có cách đọc ở từ gạch chân khác với những
từ còn lại


A.Harm
B.Wash
C.Call
D.Talk


<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>


<b>A. Harm</b> <b>B. Wash</b>
<b>C. Call</b> <b>D. Talk</b>
<b>Bài 41</b>


<i><b>a.glad</b></i>
<i><b>b. geography</b></i>
<i><b>c. glasses</b></i>
<i><b>d. g</b></i>

ive



<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>


<b>A. a</b> <b>B. b</b>
<b>C. c</b> <b>D. d</b>
<b>Bài 42</b>


Choose the word with the


different stressed syllable.


<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>


<b>A. tradesman</b> <b>B. alphabet</b>
<b>C. finish</b> <b>D. employer</b>


<b>Bài 43</b>


Choose the word with the


different stressed syllable.


<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>


<b>A. compositor</b> <b>B. composite</b>
<b>C. palpable</b> <b>D. squiffer</b>
<b>Bài 44</b>


Choose the word with the


different stressed syllable.


<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>


<b>A. attack</b> <b>B. forever</b>
<b>C. supply</b> <b>D. military</b>
<b>Bài 45</b>


Find the word which is stressed differently form the
others?


1. restaurant
2. immigrant
3. theatre


4. piano



<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>


<b>A. 1</b> <b>B. 2</b>
<b>C. 3</b> <b>D. 4</b>
<b>Bài 46</b>


Ch n t có tr ng âm chính

ọ ừ


khác các t cịn l i:



<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>


<b>A. exclusive </b> <b>B. restaurant </b>
<b>C. specialist </b> <b>D. prejudice </b>
<b>Bài 47</b>


Ch n t có tr ng âm chính

ọ ừ


khác các t còn l i:



<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>


<b>A. prosperity </b> <b>B. courageous </b>
<b>C. anticipate </b> <b>D. capability</b>
<b>Bài 48</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>


<b>A. pessimistic </b> <b>B. destination </b>
<b>C. theoretical </b> <b>D. expression</b>
<b>Bài 49</b>



Choose the word with the



different stressed syllable.


<b>Chọn một hoặc nhiều đáp án dưới đây</b>


<b>A. language</b> <b>B. languid</b>
<b>C. sabaism</b> <b>D. development</b>


<b>Bài 50</b>


<b>Chọn một đáp án dưới đây</b>


</div>

<!--links-->

×