Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.02 MB, 25 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO</b>
<b>ĐỀ CHÍNH THỨC</b>
<b>ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2009</b>
<b>Môn thi: TỐN, khối A</b>
Thời gian làm bài: 180 phút, khơng kể thời gian phát đề
<b>PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH</b>
<b>Câu I</b> (2,0 điểm). Cho hàm số
2
2 3
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số (1)
2. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số (1), biết tiếp tuyến đó cắt trục hồnh, trục tung
lần lượt tại hai điểm phân biệt A, B và tam giác OAB cân tại gốc tọa độ O.
<b>Câu II </b>(2,0 điểm).
1. Giải phương trình
(1 2sinx)cosx
3
(1 2sinx)(1 sinx)
2. Giải phương trình 2 3x 2 3 6 5x 8 0 (x R)3
<b>Câu III </b>(1,0 điểm). Tính tích phân
2
3 2
0
I (cos x 1 )cos xdx
<b>Câu IV </b>(1,0 điểm). Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vng tại A và D;
AB = AD = 2a; CD = a; góc giữa hai mặt phẳng (SBC) và (ABCD) bằng 600<sub>. Gọi I là trung</sub>
điểm của cạnh AD. Biết hai mặt phẳng (SBI) và (SCI) cùng vng góc với mặt phẳng (ABCD),
tính thể tích khối chóp S.ABCD theo a.
<b>Câu V </b>(1, 0 điểm). Chứng minh rằng với mọi số thực dương x, y, z thỏa mãn x (x+y+z) = 3yz,
ta có (x + y)3<sub> + (x + z)</sub>3<sub> + 3(x + y)(x + z)(y + z) ≤5(y + z)</sub>3<sub>.</sub>
<b>PHẦN RIÊNG (3, 0 điểm): Thí sinh chỉ được làm một trong hai phần A hoặc B</b>
<b>A.Theo chương trình Chuẩn</b>
<b>Câu VI.a </b>(2,0 điểm)
1. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho hình chữ nhật ABCD có điểm I (6, 2) là giao điểm
của 2 đường chéo AC và BD. Điểm M (1; 5) thuộc đường thẳng AB và trung điểm E của cạnh
CD thuộc đường thẳng<sub>: x + y – 5 = 0. Viết phương trình đường thẳng AB.</sub>
2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho mặt phẳng (P) : 2x – 2y – z – 4 = 0 và mặt cầu
(S) : x2<sub> + y</sub>2<sub> + z</sub>2<sub> – 2x – 4y – 6z – 11 = 0. Chứng minh rằng: mặt phẳng (P) cắt mặt cầu (S) theo</sub>
một đường tròn. Xác định tọa độ tâm và tính bán kính của đường trịn đó.
<b>Câu VII.a </b>(1,0 điểm). Gọi z1 và z2 là 2 nghiệm phức của phương trình:
z2<sub>+2z+10=0. Tính giá trị của biểu thức</sub>
2 2
1 2
Az z
<b>B. Theo chương trình Nâng Cao</b>
<b>Câu VI.b </b>(2,0 điểm).
1. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho đường tròn (C) : x2 + y2 + 4x + 4y + 6 = 0 và
đường thẳng<sub> : x + my – 2m + 3 = 0 với m là tham số thực. Gọi I là tâm của đường trịn (C).</sub>
Tìm m để<sub> cắt (C) tại 2 điểm phân biệt A và B sao cho diện tích </sub><sub>IAB lớn nhất.</sub>
2. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyzcho mặt phẳng (P) x-2y+2z-1=0 và 2 đường thẳng
1 2
<i>x+1</i> <i>y</i> <i>z +9</i> <i>x - 1</i> <i>y - 3</i> <i>z +1</i>
<i>:</i> <i>= =</i> <i>;</i> <i>:</i> <i>=</i> <i>=</i>
<i>1</i> <i>1</i> <i>6</i> <i>2</i> <i>1</i> <i>-2</i>
. Xác định tọa độ điểm m thuộc đường thẳng1 sao
cho khoảng cách từ M đến đường thẳng 2 và khoảng cách từ M đến mặt phẳng (P) bằng nhau.
<b>Câu VII.b </b>(1,0 điểm). Giả hệ phương trình
2 2
2 2
2 2
log ( ) 1 log ( )
( , )
3<i>x</i> <i>xy y</i> 81
<i>x</i> <i>y</i> <i>xy</i>
<i>x y R</i>
<b>áp án </b> <b> toán kh i D - 2009</b>
<b>Câu I.</b>
1) v i m = 0: y = xớ 4<sub> – 2x</sub>2
+ y’ = 4x3<sub> – 4x</sub>
y’ = 0 x = 0; x = 1
+ i m c c Đ ể ự đại (0; 0), i m c c ti u (-1; -1) v (1; -1)đ ể ự ẻ à
+ H m s à ố đồng bi n trên (-1; 0) v (ế à 1;); H m s ngh ch bi n trênà ố ị ế
( ; 1);(0;1)<sub>.</sub>
+ B ng bi n thiên:ả ế
+ Đồ ị th :
2) Yêu c u b i toán tầ à ương đương v i pt:ớ
x4<sub> – (3m + 2)x + 3m = -1 có 4 nghi m phân bi t nh h n 2</sub>ệ ệ ỏ ơ
x4<sub> – (3m + 2)x + 3m + 1 = 0.</sub>
t t = x
Đặ 2<sub>, ta có t</sub>2<sub> – (3m + 2)t + 1 + 3m = 0 có hai nghi m tho mãn 0 < t</sub>ệ ả
1 < t2 <
4
1
0 3 1 4; (3 1) 1
1) Gi i phả ương trình 3 cos5<i>x</i> 2sin 3 cos 2<i>x</i> <i>x</i> sin<i>x</i>0
3 cos 5 (sin 5 sin ) sin 0 3 cos5 sin 5 2sin
3 1
cos5 sin 5 sin sin 5 sin
2 2 3
5 2
3 18 <sub>3 (</sub> <sub>)</sub>
5 2
3 6 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x x k</i> <i>x</i> <i>k</i>
<i>k Z</i>
<i>x</i> <i>x k</i> <i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub> <sub></sub>
2) Gi i h pt: ả ệ
2
2
( 1) 3 0(1)
5
( ) 1 0(2)
<i>x x y</i>
<i>x y</i>
<i>x</i>
<sub>Đ</sub><sub>K: </sub><i>x</i>0.
2
2 2
2
3 3
(1) 1 1
3 5 4 6
(2) 1 1 0 2 0
1
1
1 1
2 3. 1 0
1 1
2
1; 1
1
2;
2
<i>x y</i> <i>x y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
<b>Câu III.</b>
3 3 3 3
1 1 1 1
3 2
3 2
1 1
1 ( 1) ( 1) 1
3
1 1 1 1
ln ln ln ln
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>dx</i> <i>e dx</i> <i>de</i>
<i>I</i> <i>de</i>
<i>e</i> <i>e e</i> <i>e e</i> <i>e</i> <i>e</i>
<i>e</i> <i>e</i> <i>e</i> <i>e</i> <i>e</i>
<i>e</i> <i>e</i> <i>e</i> <i>e</i>
<sub></sub> <sub></sub>
' ' 5
2
1
.
2
<i>ABC</i>
<i>AC</i> <i>A C</i> <i>AA</i> <i>a</i>
<i>BC</i> <i>AC</i> <i>AB</i> <i>a</i>
<i>S</i> <i>AB BC a</i>
G i N l trung i m AC, ọ à đ ể <i>O MN</i> <i>AC</i>
H ạ <i>IH</i> <i>AC</i> <i>IH</i> (<i>ABC</i>)
Có
2 2 21
' '
4
<i>a</i>
<i>AM</i> <i>AA</i> <i>A M</i>
3
2
1
; 3
2
2
1 1 4 4
. .
3 <i>ABC</i> 3 3 9
<i>IK</i> <i>IM</i> <i>OM</i>
<i>AC a</i>
<i>IH</i> <i>IA</i> <i>AN</i>
<i>IH</i> <i>IK</i>
<i>a</i>
<i>IH</i> <i>HK</i>
<i>a</i> <i>a</i>
<i>V</i> <i>IH S</i> <i>a</i>
Câu V.
t
Ta có:
2 3 3
2 2
2
16( ) 12( ) 9 25
16( ) 12( )(( ) 3 ) 34
16 2 12
<i>S</i> <i>xy</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>xy</i> <i>xy</i>
<i>xy</i> <i>x y x y</i> <i>xy</i> <i>xy</i>
<i>t</i> <i>t</i>
Xét f(t) = 16t2 <sub>- 2t +12 v i </sub>ớ
1
0
4
<i>t</i>
ta đươc
1
0
4
1
0
4
25 1
( ) (" " )
2 2
191 2 3 2 3
( ) (" " , )
16 4 4
<i>t</i>
<i>t</i>
<i>MaxS Maxf t</i> <i>khi x</i> <i>y</i>
<i>MinS Minf t</i> <i>khi x</i> <i>y</i>
<b>Câu VIa.</b>
A
B
C
A’ M C<sub>’</sub>
N
H
K
I
1) G i (dọ 1): 7x – 2y – 3 = 0, (d2): 6x – y – 4 = 0 l n lầ ươ àt l phương trình
ng trung tuy n, ng cao qua nh A v N l trung i m BC.
đươ ế đươ đi à à đ ể
Ta có:
1 2
7 2 3 0
:
6 4 0
(1; 2)
<i>x</i> <i>y</i>
<i>A d</i> <i>d</i>
<i>x y</i>
<i>A</i>
<sub></sub>
Do M l trung i m AB nên suy ra: B(3; -2)à đ ể
2 (1;6)
: ( ) : 6 9 0
(3; 2)
<i>d</i>
<i>n u</i>
<i>BC</i> <i>PT BC x</i> <i>y</i>
<i>B</i>
1
7 2 3 0
:
6 9 0
3
(0; )
2
<i>x</i> <i>y</i>
<i>N</i> <i>d</i> <i>BC</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>N</i>
<sub></sub>
Do N l trung i m BC nên à đ ể <i>C</i>( 3; 1)
V y â
1 2
( ) : 3 4 5 0
4 3
<i>x</i> <i>y</i>
<i>PT AC</i> <i>x</i> <i>y</i>
2)
2
( 1;1; 2) : 1 ( )
2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>AB</i> <i>AB</i> <i>y</i> <i>t t R</i>
<i>z</i> <i>t</i>
<sub></sub>
V ì <i>D AB</i> <i>D</i>(2 <i>t</i>;1 ; 2 )<i>t t</i> <i>CD</i>(1 ; ; 2 ) <i>t t t</i>
CD song song v i (P) thì
Để ớ <i>CD</i><i>nP</i>
. Ta có <i>nP</i>(1;1;1)
1 3 1
. ; ; 1
2 2 2
<i>P</i> <i>P</i>
<i>CD</i><i>n</i> <i>CD n</i> <i>t</i> <i>D</i><sub></sub> <sub></sub>
C âu VIIa
2 2
| 3 4 | 2
( 3) ( 4) 4
<i>z x iy</i>
<i>gt</i> <i>x yi</i> <i>i</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>i</i>
<i>x</i> <i>y</i>
KL: Qu tích c n tìm l ĩ ầ à đương tròn tâm (3; -4), bán kính R = 2.
<b>Câu VIb.</b>
1) I(1; 0); R = 1. Tam giác OMI cân t i I vì IO = IM = 1.ạ
G i (d) l ọ à đương trung tr c h t I c a tam giác OIM, suy ra (d) t o v i Ox m tự ạ ừ ủ ạ ớ ộ
góc 600<sub>, suy ra h s góc k</sub>ệ ố
d = 3.
+) <i>k</i> 3 : (d): <i>y</i> 3(<i>x</i>1) 3<i>x</i> 3.
Vì
1 1
( ) :
3 3
<i>OM</i>
<i>OM</i> <i>d</i> <i>k</i> <i>ptOM y</i> <i>x</i>
. To ạ độ ủ c a M l giao c a OM v (C).à ủ à
2 2
1
3 3
;
3
2 2
( 1) 1
<i>y</i> <i>x</i>
<i>M</i>
<i>x</i> <i>y</i>
+) <i>k</i> 3 : (d): <i>y</i> 3(<i>x</i>1) 3<i>x</i> 3.
Vì
1 1
( ) :
3 3
<i>OM</i>
<i>OM</i> <i>d</i> <i>k</i> <i>ptOM y</i> <i>x</i>
. To ạ độ ủ c a M l giao c a OM v à ủ à
(C).
2 2
1
3 3
;
3
2 2
( 1) 1
2) <i>u</i> (1;1; 1); <i>nP</i> (1; 2; 3).
, ( 1;2;1)
<i>d</i> <i><sub>P</sub></i>
<i>u</i> <i>u n</i>
G i M l giao c a ọ à ủ <sub> v (P), ta có M(-3;1;1) nên M thu c (d).</sub>à ộ
V y (d): â
3
1 2
1
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
<b>Câu VIIb.</b>
Pt tương giao:
2
2 2 2
1
2 ( 0)
2 1 3 (1 ) 1 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x m</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>mx x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>m x</i>
K:
Đ
0
(0) 0 <i>m R</i>
<i>f</i>
G i I l trung i m AB, suy ra ọ à đ ể
1
; 0 1( )
2 6
<i>A</i> <i>B</i>
<i>I</i> <i>I</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>m</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>TM</i>
.
<b>Ð THI V T LÝ Mã Ề</b> <b>Ậ</b> <b>–</b> <b>đề 629 (Th i gian l m b i : 90 phút)ờ</b> <b>à</b> <b>à</b>
<b>I. PH N CHUNG CHO T T C TH SINH (40 câu, t câu 1 Ầ</b> <b>Ấ</b> <b>Ả</b> <b>Í</b> <b>ừ</b> <b>đến câu 40)</b>
th i gian gi a hai l n liên ti p m i n tích trên m t b n t i n có ơ ữ ầ ế à đ ệ ộ ả ụ đ ệ độ ớ l n c c ự đại
là
A. 5.10-6<sub>s.</sub> <sub>B. 2,5</sub><sub></sub><sub>.10</sub>-6<sub>s.</sub> <sub>C.10</sub><sub></sub><sub>.10</sub>-6<sub>s.</sub> <sub>D. 10</sub>-6<sub>s.</sub>
<b>Câu 2:</b> Khi nói v thuy t lề ế ương t ánh sáng, phát bi u n o sau ây l úng?ử ể à đ à đ
A. N ng lă ương phôtôn c ng nh khi cà ỏ ương độ chùm ánh sáng c ng nh .à ỏ
B. Phơtơn có th chuy n ể ể động hay đứng yên tùy thu c v o ngu n sáng chuy nộ à ồ ể
ng hay ng yên.
độ đứ
C. N ng lă ương c a phôtôn c ng l n khi t n s c a ánh sáng ng v i phơtơn óủ à ớ ầ ố ủ ứ ớ đ
c ng nh .à ỏ
D. Ánh sáng đươ ạc t o b i các h t g i l phôtôn.ở ạ ọ à
<b>Câu 3:</b> Trong s phân h ch c a h t nhân ự ạ ủ ạ
235
92U<sub>, g i k l h s nhân n tron. Phát bi u</sub>ọ à ệ ố ơ ể
n o sau ây l úng?à đ à đ
A. N u k < 1 thì ph n ng phân h ch dây chuy n x y ra v n ng lế ả ứ ạ ề ả à ă ương t a ra t ngỏ ă
nhanh.
B. N u k > 1 thì ph n ng phân h ch dây chuy n t duy trì v có th gây nên bùngế ả ứ ạ ề ự à ể
n .ổ
C. N u k > 1 thì ph n ng phân h ch dây chuy n không x y ra.ế ả ứ ạ ề ả
D. N u k = 1 thì ph n ng phân h ch dây chuy n không x y ra.ế ả ứ ạ ề ả
<b>Câu 4:</b> M t con l c lò xo dao ộ ắ động i u hòa. Bi t lò xo có đ ề ế độ ứ c ng 36 N/m v v tà â
nh có kh i lỏ ố ương 100g. L y ấ 2<sub> = 10. </sub>Độ<sub>ng n ng c a con l c bi n thiên theo th i gian</sub>ă ủ ắ ế ơ
v i t n s .ớ ầ ố
A. 6 Hz. B. 3 Hz. C. 12 Hz. D. 1 Hz.
<b>Câu 5:</b> Gi s hai h t nhân X v Y có ả ử ạ à độ ụ h t kh i b ng nhau v s nuclôn c a h tố ằ à ố ủ ạ
nhân X l n h n s nuclôn c a h t nhân Y thìớ ơ ố ủ ạ
A. h t nhân Y b n v ng h n h t nhân X.ạ ề ữ ơ ạ
B. h t nhân X b n v ng h n h t nhân Y.ạ ề ữ ơ ạ
C. n ng lă ương liên k t riêng c a hai h t nhân b ng nhau.ế ủ ạ ằ
D. n ng lă ương liên k t c a h t nhân X l n h n n ng lế ủ ạ ớ ơ ă ương liên k t c a h t nhân Y.ế ủ ạ
<b>Câu 6:</b> Trên m t s i dây ộ ơ đàn h i d i 1,8m, hai ồ à đầu c ố định, ang có sóng d ng v i 6đ ừ ớ
b ng sóng. Bi t sóng truy n trên dây có t n s 100 Hz. T c ụ ế ề ầ ố ố độ truy n sóng trên dây lề à
A. 60 m/s. B. 10 m/s. C. 20 m/s. D. 600 m/s.
<b>Câu 7:</b> H t n o sau ây ạ à đ <b>không</b> ph i l h t s c p?ả à ạ ơ ấ
A. êlectron (e-<sub>).</sub> <sub>B. prôtôn (p).</sub> <sub>C. pôzitron (e</sub>+<sub>)</sub> <sub>D. anpha (</sub><sub></sub><sub>).</sub>
<b>Câu 8:</b> Đặ đ ệt i n áp u = U0cost v o hai à đầ đ ạu o n m ch m c n i ti p g m i n trạ ắ ố ế ồ đ ệ ở
thu n R, t i n v cu n c m thu n có ầ ụ đ ệ à ộ ả ầ độ ự ả t c m L thay đổ đươi c. Bi t dung khángế
c a t i n b ng ủ ụ đ ệ ằ R 3. i u ch nh L Đ ề i để đ ệ i n áp hi u d ng gi a hai ệ ụ ữ đầu cu n c mộ ả
t c c i, khi ó
đạ ự đạ đ
A. i n áp gi a hai đ ệ ữ đầ đ ệu i n tr l ch pha ở ệ 6
so v i i n áp gi a hai ớ đ ệ ữ đầ đ ạu o n
m ch.ạ
B. i n áp gi a hai đ ệ ữ đầu t i n l ch pha ụ đ ệ ệ 6
so v i i n áp gi a hai ớ đ ệ ữ đầ đ ạu o n
m ch.ạ
C. trong m ch có c ng hạ ộ ưởng i n.đ ệ
D. i n áp gi a hai đ ệ ữ đầu cu n c m l ch pha ộ ả ệ 6
so v i i n áp gi a hai ớ đ ệ ữ đầ đ ạu o n
m ch.ạ
<b>Câu 9:</b> Nguyên t hi tô tr ng thái c b n có m c n ng lử đ ở ạ ơ ả ứ ă ương b ng -13,6 eV. ằ Để
chuy n lên tr ng thái d ng có m c n ng lể ạ ừ ứ ă ương -3,4 eV thì nguyên t hi rô ph i h pử đ ả ấ
th m t phơtơn có n ng lụ ộ ă ương
A. 10,2 eV. B. -10,2 eV. C. 17 eV. D. 4 eV.
<b>Câu 10:</b> M t ám nguyên t hi rô ang tr ng thái kích thích m êlectron chuy nộ đ ử đ đ ở ạ à ể
ng trên qu o d ng N. Khi êlectron chuy n v các qu o d ng bên trong thì
độ ỹ đạ ừ ể ề ỹ đạ ừ
quang ph v ch phát x c a ám nguyên t ó có bao nhiêu v ch?ổ ạ ạ ủ đ ử đ ạ
A. 3. B. 1. C. 6. D. 4.
gi a hai ữ đầu m i ph n t . Bi t i n áp gi a hai ỗ ầ ử ế đ ệ ữ đầ đ ạu o n m ch AB l ch pha ạ ệ 2
so
v i i n áp gi a hai ớ đ ệ ữ đầ đ ạu o n m ch NB ( o n m ch NB g m R vạ đ ạ ạ ồ à C ). H th c n oệ ứ à
dướ đi ây l úng?à đ
A.
2 2 2 2
R C L
U U U U
. B.
2 2 2 2
C R L
U U U U
.
C.
2 2 2 2
L R C
U U U U <sub> </sub> <sub>D. </sub>UR2 U2CU2LU2
<b>Câu 12:</b> T i m t n i trên m t ạ ộ ơ ặ đất, m t con l c ộ ắ đơn dao động i u hòa. Trong kho ngđ ề ả
th i gian ơ t, con l c th c hi n 60 dao ắ ự ệ động to n ph n; thay à ầ đổi chi u d i con l c m tề à ắ ộ
o n 44 cm thì c ng trong kho ng th i gian
đ ạ ũ ả ơ t y, nó th c hi n 50 dao ấ ự ệ động to nà
ph n. Chi u d i ban ầ ề à đầu c a con l c lủ ắ à
A. 144 cm. B. 60 cm. C. 80 cm. D. 100 cm.
<b>Câu 13:</b> Ở ề ặ b m t m t ch t l ng có hai ngu n phát sóng k t h p Sộ ấ ỏ ồ ế ơ 1 v Sà 2 cách nhau
20cm. Hai ngu n n y dao ồ à động theo phương th ng ẳ đứng có phương trình l n lầ ươ àt l
u1 = 5cos40t (mm) v uà 2=5cos(40t + ) (mm). T c ố độ truy n sóng trên m t ch tề ặ ấ
l ng l 80 cm/s. S i m dao ỏ à ố đ ể động v i biên ớ độ ự đạ c c i trên o n th ng Sđ ạ ẳ 1S2 là
A. 11. B. 9. C. 10. D. 8.
<b>Câu 14:</b> M t o n m ch i n xoay chi u g m i n tr thu n, cu n c m thu n v tộ đ ạ ạ đ ệ ề ồ đ ệ ở ầ ộ ả ầ à ụ
i n m c n i ti p. Bi t c m kháng g p ôi dung kháng. Dùng vôn k xoay chi u
đ ệ ắ ố ế ế ả ấ đ ế ề
( i n tr r t l n) o i n áp gi a hai đ ệ ở ấ ớ đ đ ệ ữ đầ ụ đ ệu t i n v i n áp gi a hai à đ ệ ữ đầ đ ệu i n trở
thì s ch c a vôn k l nh nhau. ố i ủ ế à ư Độ ệ l ch pha c a i n áp gi a hai ủ đ ệ ữ đầ đ ạu o n m chạ
so v i cớ ương độ dòng i n trong o n m ch l đ ệ đ ạ ạ à
A. 4
. B. 6
. C. 3
. D. 3
.
<b>Câu 15:</b> Đặ đ ệt i n áp xoay chi u v o hai ề à đầ đ ạu o n m ch có R, L, C m c n i ti p.ạ ắ ố ế
Bi t R = 10ế , cu n c m thu n có L = ộ ả ầ
1
10<sub> (H), t i n có C = </sub>ụ đ ệ
3
10
2
<sub>(F) v i n áp gi a</sub>à đ ệ ữ
hai đầu cu n c m thu n l ộ ả ầ à uL 20 2 cos(100 t 2)
(V). Bi u th c i n áp gi a haiể ứ đ ệ ữ
u o n m ch l
đầ đ ạ ạ à
A. u 40cos(100 t 4)
(V). B. u 40cos(100 t 4)
(V)
C. u 40 2 cos(100 t 4)
(V). D. u 40 2 cos(100 t 4)
(V).
<b>Câu 16:</b> Chuy n ể động c a m t v t l t ng h p c a hai dao ủ ộ â à ổ ơ ủ động i u hòa cùngđ ề
phương. Hai dao động n y có phà ương trình l n lầ ươ àt l x1 4cos(10t 4)
(cm) và
2
3
x 3cos(10t )
4
(cm). Độ ớ l n v n t c c a v t v trí cân b ng lâ ố ủ â ở ị ằ à
A. 100 cm/s. B. 50 cm/s. C. 80 cm/s. D. 10 cm/s.
<b>Câu 17:</b> Phát bi u n o sau ây l úng ?ể à đ à đ
A. Ch t khí hay h i áp su t th p ấ ơ ở ấ ấ đươc kích thích b ng nhi t hay b ng i n choằ ệ ằ đ ệ
quang ph liên t c.ổ ụ
B. Ch t khí hay h i ấ ơ đươc kích thích b ng nhi t hay b ng i n luôn cho quang phằ ệ ằ đ ệ ổ
v ch.ạ
C. Quang ph liên t c c a nguyên t n o thì ổ ụ ủ ố à đặc tr ng cho nguyên t y.ư ố ấ
D. Quang ph v ch c a nguyên t n o thì ổ ạ ủ ố à đặc tr ng cho nguyên t y.ư ố ấ
<b>Câu 18:</b> Đặ đ ệt i n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 120V, t n s 50 Hz v o hai ề ị ệ ụ ầ ố à đầu
o n m ch m c n i ti p g m i n tr thu n 30
đ ạ ạ ắ ố ế ồ đ ệ ở ầ , cu n c m thu n có ộ ả ầ độ ự ả t c m
0,4
<sub>(H) v t i n có i n dung thay </sub>à ụ đ ệ đ ệ đổ đươ Đ ề<sub>i </sub> <sub>c. i u ch nh i n dung c a t i n</sub>i đ ệ ủ ụ đ ệ
thì i n áp hi u d ng gi a hai đ ệ ệ ụ ữ đầu cu n c m ộ ả đạt giá tr c c ị ự đạ ằi b ng
A. 150 V. B. 160 V. C. 100 V. D. 250 V.
<b>Câu 19:</b> Máy bi n áp l thi t bế à ế ị
A. bi n ế đổ ầ ố ủi t n s c a dòng i n xoay chi u.đ ệ ề
C. l m t ng công su t c a dòng i n xoay chi u.à ă ấ ủ đ ệ ề
D. bi n ế đổi dòng i n xoay chi u th nh dòng i n m t chi u.đ ệ ề à đ ệ ộ ề
<b>Câu 20:</b> Trong m ch dao ạ động LC lí tưởng ang có dao đ động i n t t do, i nđ ệ ừ ự đ ệ
tích c a m t b n t i n v củ ộ ả ụ đ ệ à ương độ dòng i n qua cu n c m bi n thiên i u hòađ ệ ộ ả ế đ ề
theo th i gianơ
A. luôn ngươc pha nhau. B. v i cùng biên ớ độ.
C. luôn cùng pha nhau. D. v i cùng t n s .ớ ầ ố
<b>Câu 21:</b> Khi đặt hi u i n th không ệ đ ệ ế đổi 30V v o hai à đầ đ ạu o n m ch g m i n trạ ồ đ ệ ở
thu n m c n i ti p v i cu n c m thu n có ầ ắ ố ế ớ ộ ả ầ độ ự ả t c m
1
4<sub>(H) thì dòng i n trong</sub>đ ệ
o n m ch l dịng i n m t chi u có c ng 1 A. N u t v o hai u o n
đ ạ ạ à đ ệ ộ ề ươ độ ế đặ à đầ đ ạ
m ch n y i n áp ạ à đ ệ u 150 2 cos120 t <sub> (V) thì bi u th c c a c</sub>ể ứ ủ ươ<sub>ng </sub>độ<sub> dòng i n trong</sub>đ ệ
o n m ch l
đ ạ ạ à
A. i 5 2 cos(120 t 4)
(A). B. i 5cos(120 t 4)
(A).
C. i 5 2 cos(120 t 4)
(A). D. i 5cos(120 t 4)
(A).
<b>Câu 22:</b> M t con l c lị xo có kh i lộ ắ ố ương v t nh l 50 g. Con l c dao â ỏ à ắ động i u hòađ ề
theo m t tr c c ộ ụ ố định n m ngang v i phằ ớ ương trình x = Acost. C sau nh ng kho ngứ ữ ả
th i gian 0,05 s thì ơ động n ng v th n ng c a v t l i b ng nhau. L y ă à ế ă ủ â ạ ằ ấ 2<sub> =10. Lò xo</sub>
c a con l c có ủ ắ độ ứ c ng b ngằ
A. 50 N/m. B. 100 N/m. C. 25 N/m. D. 200 N/m.
<b>Câu 23:</b> M t v t dao ộ â động i u hịa có phđ ề ương trình x = Acos(t + ). G i v v a l nọ à ầ
lươ à â ố àt l v n t c v gia t c c a v t. H th c úng l :ố ủ â ệ ứ đ à
A.
2 2
2
4 2
v a
A
<sub>.</sub> <sub>B. </sub>
2 2
2
2 2
v a
A
<sub>C. </sub>
2 2
2
2 4
v a
A
<sub>.</sub> <sub>D. </sub>
2 2
2
2 4
a
A
v
<sub>.</sub>
<b>Câu 24:</b> Khi nói v dao ề động i n t trong m ch dao đ ệ ừ ạ động LC lí tưởng, phát bi uể
n o sau ây à đ <b>sai</b>?
A. Cương độ dòng i n qua cu n c m v hi u i n th gi a hai b n t i n bi nđ ệ ộ ả à ệ đ ệ ế ữ ả ụ đ ệ ế
thiên i u hòa theo th i gian v i cùng t n s .đ ề ơ ớ ầ ố
B. N ng lă ương i n t c a m ch g m n ng lđ ệ ừ ủ ạ ồ ă ương t trừ ương v n ng là ă ương i nđ ệ
trương.
C. i n tích c a m t b n t i n v cĐ ệ ủ ộ ả ụ đ ệ à ương độ dòng i n trong m ch bi n thiênđ ệ ạ ế
i u hòa theo th i gian l ch pha nhau
đ ề ơ ệ 2
.
D. N ng lă ương t trừ ương v n ng là ă ương i n trđ ệ ương c a m ch luôn cùng t ngủ ạ ă
ho c luôn cùng gi m.ặ ả
<b>Câu 25:</b> Cơng thốt êlectron c a m t kim lo i l 7,64.10ủ ộ ạ à -19<sub>J. Chi u l n l</sub>ế ầ ươ à<sub>t v o b</sub>ề
m t t m kim lo i n y các b c x có bặ ấ ạ à ứ ạ ước sóng l à 1 = 0,18 m, 2 = 0,21 m v à 3 =
0,35 m. L y h=6,625.10ấ -34<sub> J.s, c = 3.10</sub>8<sub> m/s. B c x n o gây </sub>ứ ạ à đươ<sub>c hi n t</sub>ệ ươ<sub>ng quang</sub>
i n i v i kim lo i ó?
đ ệ đố ớ ạ đ
A. Hai b c x (ứ ạ 1 v à2). B. Khơng có b c x n o trong ba b c xứ ạ à ứ ạ
trên.
C. C ba b c x (ả ứ ạ 1, 2 v à3). D. Ch có b c x i ứ ạ1.
<b>Câu 26:</b> Chi u xiên m t chùm sáng h p g m hai ánh sáng ế ộ ẹ ồ đơn s c l v ng v lam tắ à à à ừ
khơng khí t i m t nớ ặ ước thì
A. chùm sáng b ph n x to n ph n.ị ả ạ à ầ
B. so v i phớ ương tia t i, tia khúc x v ng b l ch ít h n tia khúc x lam.ớ ạ à ị ệ ơ ạ
C. tia khúc x ch l ánh sáng v ng, còn tia sáng lam b ph n x to n ph n.ạ i à à ị ả ạ à ầ
D. so v i phớ ương tia t i, tia khúc x lam b l ch ít h n tia khúc x v ng.ớ ạ ị ệ ơ ạ à
<b>Câu 27:</b> Trong chân không, các b c x ứ ạ đươ ắc s p x p theo th t bế ứ ự ước sóng gi m d nả ầ
l :à
A. tia h ng ngo i, ánh sáng tím, tia t ngo i, tia R n-ghen.ồ ạ ử ạ ơ
B. tia h ng ngo i, ánh sáng tím, tia R n-ghen, tia t ngo i.ồ ạ ơ ử ạ
<b>Câu 28:</b> M t sóng âm truy n trong khơng khí. M c cộ ề ứ ương độ âm t i i m M v t iạ đ ể à ạ
i m N l n l t l 40 dB v 80 dB. C ng âm t i N l n h n c ng âm t i M
đ ể ầ ươ à à ươ độ ạ ớ ơ ươ độ ạ
<b>Câu 29:</b> Bước sóng l kho ng cách gi a hai i mà ả ữ đ ể
A. trên cùng m t phộ ương truy n sóng m dao ề à động t i hai i m ó ngạ đ ể đ ươc pha.
B. g n nhau nh t trên cùng m t phầ ấ ộ ương truy n sóng m dao ề à động t i hai i m óạ đ ể đ
cùng pha.
C. g n nhau nh t m dao ầ ấ à động t i hai i m ó cùng pha.ạ đ ể đ
D. trên cùng m t phộ ương truy n sóng m dao ề à động t i hai i m ó cùng pha.ạ đ ể đ
<b>Câu 30:</b> Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, hai khe ệ ề đươc chi u b ng ánhế ằ
sáng tr ng có bắ ước sóng t 0,38 ừ m đến 0,76m. T i v trí vân sáng b c 4 c a ánhạ ị â ủ
sáng đơn s c có bắ ước sóng 0,76 m cịn có bao nhiêu vân sáng n a c a các ánh sángữ ủ
n s c khác?
đơ ắ
A. 3. B. 8. C. 7. D. 4.
<b>Câu 31:</b> Pin quang i n l ngu n i n, trong óđ ệ à ồ đ ệ đ
A. hóa n ng ă đươc bi n ế đổ ựi tr c ti p th nh i n n ng.ế à đ ệ ă
<b>Câu 32:</b> Quang ph liên t cổ ụ
A. ph thu c v o nhi t ụ ộ à ệ độ ủ c a ngu n phát m không ph thu c v o b n ch t c aồ à ụ ộ à ả ấ ủ
ngu n phát.ồ
B. ph thu c v o b n ch t v nhi t ụ ộ à ả ấ à ệ độ ủ c a ngu n phát.ồ
C. không ph thu c v o b n ch t v nhi t ụ ộ à ả ấ à ệ độ ủ c a ngu n phát.ồ
D. ph thu c v o b n ch t c a ngu n phát m không ph thu c v o nhi t ụ ộ à ả ấ ủ ồ à ụ ộ à ệ độ ủ c a
ngu n phát.ồ
<b>Câu 33:</b> Phát bi u n o sau ây l ể à đ à<b>sai</b> khi nói v sóng i n t ?ề đ ệ ừ
A. Sóng i n t l sóng ngang.đ ệ ừ à
B. Khi sóng i n t lan truy n, vect cđ ệ ừ ề ơ ương độ đ ệ i n trương ln vng góc v iớ
vect c m ng t .ơ ả ứ ừ
C. Khi sóng i n t lan truy n, vect cđ ệ ừ ề ơ ương độ đ ệ i n trương luôn cùng phương v iớ
vect c m ng t .ơ ả ứ ừ
D. Sóng i n t lan truy n đ ệ ừ ề đươc trong chân không.
<b>Câu 34:</b> Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe lệ ề ả ữ à
0,5 mm, kho ng cách t hai khe ả ừ đến m n quan sát l 2m. Ngu n sáng dùng trong thíà à ồ
nghi m g m hai b c x có bệ ồ ứ ạ ước sóng 1 = 450 nm v à2 = 600 nm. Trên m n quan sát,à
A. 4. B. 2. C. 5. D. 3.
<b>Câu 35:</b> Cho ph n ng h t nhân: ả ứ ạ
3 2 4
1T1D 2He X <sub>. L y </sub>ấ độ ụ<sub> h t kh i c a h t nhân T,</sub>ố ủ ạ
h t nhân D, h t nhân He l n lạ ạ ầ ươ àt l 0,009106 u; 0,002491 u; 0,030382 u v 1u = 931,5à
MeV/c2<sub>. N ng l</sub>ă ươ<sub>ng t a ra c a ph n ng x p x b ng</sub>ỏ ủ ả ứ ấ i ằ
A. 15,017 MeV. B. 200,025 MeV. C. 17,498 MeV. D. 21,076 MeV.
<b>Câu 36:</b> Đặ đ ệt i n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng không ề ị ệ ụ đổ ài v o hai đầ đ ạu o n
m ch g m bi n tr R m c n i ti p v i t i n. Dung kháng c a t i n l 100 ạ ồ ế ở ắ ố ế ớ ụ đ ệ ủ ụ đ ệ à .
Khi i u ch nh R thì t i hai giá tr Rđ ề i ạ ị 1 v Rà 2 công su t tiêu th c a o n m ch nhấ ụ ủ đ ạ ạ ư
nhau. Bi t i n áp hi u d ng gi a hai ế đ ệ ệ ụ ữ đầ ụ đ ệu t i n khi R=R1 b ng hai l n i n ápằ ầ đ ệ
hi u d ng gi a hai ệ ụ ữ đầ ụ đ ệu t i n khi R = R2. Các giá tr Rị 1 v Rà 2 l :à
A. R1 = 50, R2 = 100 . B. R1 = 40, R2 = 250 .
C. R1 = 50, R2 = 200 . D. R1 = 25, R2 = 100 .
<b>Câu 37:</b> Khi nói v dao ề động cưỡng b c, phát bi u n o sau ây l úng?ứ ể à đ à đ
A. Dao động c a con l c ủ ắ đồng h l dao ồ à động cưỡng b c.ứ
B. Biên độ ủ c a dao động cưỡng b c l biên ứ à độ ủ ự ưỡ c a l c c ng b c.ứ
C. Dao động cưỡng b c có biên ứ độ khơng đổ ài v có t n s b ng t n s c a l cầ ố ằ ầ ố ủ ự
cưỡng b c.ứ
D. Dao động cưỡng b c có t n s nh h n t n s c a l c cứ ầ ố ỏ ơ ầ ố ủ ự ưỡng b c.ứ
<b>Câu 38:</b> Đặ đ ệt i n áp xoay chi u u = Uề 0cost có U0 khơng đổ ài v thay đổ đươi c
v o hai à đầ đ ạu o n m ch có R, L, C m c n i ti p. Thay ạ ắ ố ế đổi thì cương độ dòng i nđ ệ
hi u d ng trong m ch khi ệ ụ ạ = 1 b ng cằ ương độ dòng i n hi u d ng trong m chđ ệ ệ ụ ạ
khi = 2. H th c úng l :ệ ứ đ à
A. 1 2
2
LC
. B. 1 2
1
.
LC
. C. 1 2
2
LC
. D. 1 2
1
.
LC
<b>Câu 39:</b> M t v t dao ộ â động i u hòa theo m t tr c c đ ề ộ ụ ố định (m c th n ng v trí cânố ế ă ở ị
b ng) thì ằ
A. động n ng c a v t c c ă ủ â ự đại khi gia t c c a v t có ố ủ â độ ớ l n c c ự đại.
B. khi v t i t v trí cân b ng ra biên, v n t c v gia t c c a v t luôn cùng d u.â đ ừ ị ằ â ố à ố ủ â ấ
C. khi v trí cân b ng, th n ng c a v t b ng c n ng.ở ị ằ ế ă ủ â ằ ơ ă
D. th n ng c a v t c c ế ă ủ â ự đại khi v t v trí biên.â ở ị
<b>Câu 40:</b> M t ộ đồng v phóng x có chu kì bán rã T. C sau m t kho ng th i gian b ngị ạ ứ ộ ả ơ ằ
bao nhiêu thì s h t nhân b phân rã trong kho ng th i gian ó b ng ba l n s h tố ạ ị ả ơ đ ằ ầ ố ạ
nhân còn l i c a ạ ủ đồng v y?ị ấ
A. 0,5T. B. 3T. C. 2T. D. T.
<b>II. PH N RIÊNG [10 câu]Ầ</b>
<i><b>Thí sinh ch </b><b>ỉ đượ à</b><b>c l m m t trong hai ph n (ph n A ho c B)</b><b>ộ</b></i> <i><b>ầ</b></i> <i><b>ầ</b></i> <i><b>ặ</b></i>
<b>A. Theo chương trình Chu n (10 câu, t câu 41 ẩ</b> <b>ừ</b> <b>đến câu 50)</b>
<b>Câu 41:</b> M t m ch dao ộ ạ động i n t LC lí tđ ệ ừ ưởng g m cu n c m thu n ồ ộ ả ầ độ ự ả t c m L
v t i n có i n dung thay à ụ đ ệ đ ệ đổ đươ ừi c t C1 đến C2. M ch dao ạ động n y có chu kìà
dao động riêng thay đổ đươi c.
A. t ừ 4 <i>LC</i>1đế<sub>n </sub>4 <i>LC</i>2 <sub>.</sub> <sub>B. t </sub>ừ 2 <i>LC</i>1 đế<sub>n </sub>2 <i>LC</i>2
C. t ừ 2 <i>LC</i>1 đế<sub>n </sub>2 <i>LC</i>2 <sub>D. t </sub>ừ 4 <i>LC</i>1 đế<sub>n </sub>4 <i>LC</i>2
<b>Câu 42: </b>Khi nói v tia h ng ngo i, phát bi u n o sau ây l sai?ề ồ ạ ể à đ à
A. Tia h ng ngo i có b n ch t l sóng i n t .ồ ạ ả ấ à đ ệ ừ
B. Các v t nhi t â ở ệ độ trên 20000<sub>C ch phát ra tia h ng ngo i.</sub>i ồ ạ
C. Tia h ng ngo i có t n s nh h n t n s c a ánh sáng tím.ồ ạ ầ ố ỏ ơ ầ ố ủ
D. Tác d ng n i b t c a tia h ng ngo i l tác d ng nhi t.ụ ổ â ủ ồ ạ à ụ ệ
<b>Câu 43: </b>Đố ới v i nguyên t hi rô, khi êlectron chuy n t qu ử đ ể ừ ỹ đạo M v qu ề ỹ đạo K
thì nguyên t phát ra phơtơn có bử ước sóng 0,1026 µm. L y h = 6,625.10ấ -34<sub>J.s, e = 1,6.10</sub>
-19<sub> C v c = 3.10</sub>à 8<sub>m/s. N ng l</sub>ă ươ<sub>ng c a phôtôn n y b ng</sub>ủ à ằ
A. 1,21 eV B. 11,2 eV. C. 12,1 eV. D. 121 eV.
<b>Câu 44:</b> M t v t dao ộ â động i u hịa có đ ề độ ớ l n v n t c c c â ố ự đạ ài l 31,4 cm/s. L yấ
3,14
<sub>. T c </sub><sub>ố độ</sub><sub> trung bình c a v t trong m t chu kì dao </sub><sub>ủ</sub> <sub>â</sub> <sub>ộ</sub> <sub>độ</sub><sub>ng l </sub><sub>à</sub>
A. 20 cm/s B. 10 cm/s C. 0. D. 15 cm/s.
<b>Câu 45: </b>Đặ đ ệt i n áp
0cos 100
<sub> (V) v o hai </sub><sub>à</sub> <sub>đầ</sub><sub>u m t t i n có i n dung</sub><sub>ộ ụ đ ệ</sub> <sub>đ ệ</sub>
4
2.10
(F). Ở ơ đ ể đ ệ th i i m i n áp gi a hai ữ đầ ụ đ ệ àu t i n l 150 V thì cương độ dòng
i n trong m ch l 4A. Bi u th c c a c ng dòng i n trong m ch l
đ ệ ạ à ể ứ ủ ươ độ đ ệ ạ à
A.
4 2 cos 100
6
<i>i</i> <sub></sub> <i>t</i> <sub></sub>
<sub> (A).</sub> <sub>B. </sub><i>i</i> 5cos 100 <i>t</i> 6
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> (A)</sub>
C.
5cos 100
6
<i>i</i> <sub></sub> <i>t</i> <sub></sub>
<sub> (A)</sub> <sub>D. </sub><i>i</i> 4 2 cos 100 <i>t</i> 6
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> (A)</sub>
<b>Câu 46</b>: T thơng qua m t vịng dây d n l ừ ộ ẫ à
2
2.10
cos 100
4
<i>t</i> <i>Wb</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub>. Bi u th c</sub><sub>ể</sub> <sub>ứ</sub>
c a su t i n ủ ấ đ ệ động c m ng xu t hi n trong vòng dây n y l ả ứ ấ ệ à à
A.
2sin 100 ( )
4
<i>e</i> <sub></sub> <i>t</i><sub></sub> <i>V</i>
<sub>B. </sub><i>e</i> 2sin 100 <i>t</i> 4 ( )<i>V</i>
<sub></sub> <sub></sub>
C. <i>e</i>2sin100 ( )<i>t V</i> D. <i>e</i>2 sin100 ( ) <i>t V</i>
<b>Câu 47:</b> M t ch t phóng x ban ộ ấ ạ đầu có N0 h t nhân. Sau 1 n m, còn l i m t ph n baạ ă ạ ộ ầ
s h t nhân ban ố ạ đầu ch a phân rã. Sau 1 n m n a, s h t nhân còn l i ch a phân rãư ă ữ ố ạ ạ ư
c a ch t phóng x ó lủ ấ ạ đ à
A.
0
16
<i>N</i>
. B.
0
9
<i>N</i>
C.
0
4
<i>N</i>
D.
0
6
<i>N</i>
b ng c a v t) b ng nhau thì v n t c c a v t có ằ ủ â ằ â ố ủ â độ ớ l n b ng 0,6 m/s. Biên ằ độ dao
ng c a con l c l
độ ủ ắ à
A. 6 cm B. 6 2cm C. 12 cm D. 12 2cm
<b>Câu 49:</b> M t sóng âm truy n trong thép v i t c ộ ề ớ ố độ 5000 m/s. N u ế độ ệ l ch pha c aủ
sóng âm ó hai i m g n nhau nh t cách nhau 1m trên cùng m t phđ ở đ ể ầ ấ ộ ương truy nề
thì t n s c a sóng b ng ầ ố ủ ằ
A. 1000 Hz B. 2500 Hz. C. 5000 Hz. D. 1250 Hz.
<b>Câu 50: </b>V i các h nh tinh sau c a h M t Tr i: H a tinh, Kim tinh, M c tinh, Thớ à ủ ệ ặ ơ ỏ ộ ổ
tinh, Th y tinh; tính t M t Tr i, th t t trong ra l :ủ ừ ặ ơ ứ ự ừ à
A. H a tinh, M c tinh, Kim tinh, Th y tinh, Th tinh.ỏ ộ ủ ổ
B. Kim tinh, M c tinh, Th y tinh, H a tinh, Th tinh.ộ ủ ỏ ổ
C. Th y tinh, Kim tinh, H a tinh, M c tinh, Th tinh.ủ ỏ ộ ổ
D. Th y tinh, H a tinh, Th tinh, Kim tinh, M c tinh.ủ ỏ ổ ộ
<b>B. Theo chương trình Nâng cao (10 câu, t câu 51 ừ</b> <b>đến câu 60)</b>
<b>Câu 51:</b> M t ngu n phát sóng c dao ộ ồ ơ động theo phương trình
4cos 4 ( )
4
<i>u</i> <sub></sub> <i>t</i> <sub></sub> <i>cm</i>
<sub>.</sub>
Bi t dao ế động t i hai i m g n nhau nh t trên cùng m t phạ đ ể ầ ấ ộ ương truy n sóng cáchề
nhau 0,5 m có độ ệ l ch pha l à 3
. T c ố độ truy n c a sóng ó l ề ủ đ à
A. 1,0 m/s B. 2,0 m/s. C. 1,5 m/s. D. 6,0 m/s.
<b>Câu 52: </b>M t v t r n quay quanh m t tr c c ộ â ắ ộ ụ ố định dưới tác d ng c a momen l cụ ủ ự
không đổ ài v khác không. Trong trương h p n y, ơ à đạ ươi l ng thay đổ ài l
A. Momen quán tính c a v t ủ â đố ớ ụ đi v i tr c ó. B. Kh i lố ương c a v tủ â
C. Momen động lương c a v t ủ â đố ớ ụ đi v i tr c ó. D. Gia t c góc c aố ủ
v t.â
<b>Câu 53: </b>T tr ng thái ngh , m t ừ ạ i ộ đĩa b t ắ đầu quay quanh tr c c ụ ố định c a nó v i giaủ ớ
t c không ố đổi. Sau 10 s, đĩa quay đươc m t góc 50 rad. Góc m ộ à đĩa quay đươc trong
10 s ti p theo lế à
A. 50 rad. B. 150 rad. C. 100 rad. D. 200 rad.
<b>Câu 54: </b>Đặ đ ệt i n áp xoay chi u ề 0
cos 100 ( )
3
<i>u U</i> <sub></sub> <i>t</i> <sub></sub> <i>V</i>
<sub> v o hai </sub><sub>à</sub> <sub>đầ</sub><sub>u m t cu n c m</sub><sub>ộ</sub> <sub>ộ</sub> <sub>ả</sub>
thu n có ầ độ ự ả t c m
1
2
<i>L</i>
(H). Ở th i i m i n áp gi a hai ơ đ ể đ ệ ữ đầu cu n c m lộ ả à
100 2 <sub>V thì c</sub><sub>ươ</sub><sub>ng </sub><sub>độ</sub><sub> dịng i n qua cu n c m l 2A. Bi u th c c a c</sub><sub>đ ệ</sub> <sub>ộ</sub> <sub>ả</sub> <sub>à</sub> <sub>ể</sub> <sub>ứ</sub> <sub>ủ</sub> <sub>ươ</sub><sub>ng </sub><sub>độ</sub><sub> dòng</sub>
i n qua cu n c m l
đ ệ ộ ả à
A.
2 3 cos 100 ( )
6
<i>i</i> <sub></sub> <i>t</i> <sub></sub> <i>A</i>
<sub>B. </sub><i>i</i> 2 3 cos 100 <i>t</i> 6 ( )<i>A</i>
<sub></sub> <sub></sub>
C.
2 2 cos 100 ( )
<sub>D. </sub><i>i</i> 2 2 cos 100 <i>t</i> 6 ( )<i>A</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<b>Câu 55: </b>M t v t r n quay nhanh d n ộ â ắ ầ đều quanh m t tr c c ộ ụ ố định, trong 3,14 s t c ố độ
góc c a nó t ng t 120 vịng/phút ủ ă ừ đến 300 vòng/phút. L y ấ 3,14. Gia t c góc c a v tố ủ â
r n có ắ độ ớ à l n l
A. 3 rad/s2 <sub>B. 12 rad/s</sub>2 <sub>C. 8 rad/s</sub>2 <sub>D. 6 rad/s</sub>2
<b>Câu 56:</b> L y chu kì bán rã c a pôlôni ấ ủ
210
84<i>Po</i><sub>l 138 ng y v N</sub>à à à
A = 6,02. 1023 mol-1. Độ
phóng x c a 42 mg pôlôni l ạ ủ à
A. 7. 1012<sub> Bq</sub> <sub>B. 7.10</sub>9<sub> Bq</sub> <sub>C. 7.10</sub>14<sub> Bq</sub> <sub>D. 7.10</sub>10<sub> Bq.</sub>
<b>Câu 57:</b> Chi u ế đồng th i hai b c x có bơ ứ ạ ước sóng 0,452 µm v 0,243 µm v o catơtà à
e = 9,1.10-31 kg. V n t c ban â ố đầu c c ự đạ ủi c a các
êlectron quang i n b ngđ ệ ằ
A. 2,29.104<sub> m/s.</sub> <sub>B. 9,24.10</sub>3<sub> m/s</sub> <sub>C. 9,61.10</sub>5<sub> m/s </sub> <sub>D. 1,34.10</sub>6<sub> m/s</sub>
B. Ph thu c v o momen c a ngo i l c gây ra chuy n ụ ộ à ủ ạ ự ể động quay c a v t r n.ủ â ắ
C. Đặc tr ng cho m c quán tính c a v t r n trong chuy n ư ứ ủ â ắ ể động quay quanh tr c y.ụ ấ
D. Không ph thu c v o s phân b kh i lụ ộ à ự ố ố ương c a v t r n ủ â ắ đố ớ ụi v i tr c quay.
<b>Câu 59:</b> T i n i có gia t c tr ng trạ ơ ố ọ ương 9,8 m/s2<sub>, m t con l c </sub>ộ ắ đơ<sub>n v m t con l c lò</sub>à ộ ắ
xo n m ngang dao ằ động i u hòa v i cùng t n s . Bi t con l c đ ề ớ ầ ố ế ắ đơn có chi u d i 49ề à
cm v lò xo có à độ ứ c ng 10 N/m. Kh i lố ương v t nh c a con l c lò xo lâ ỏ ủ ắ à
A. 0,125 kg B. 0,750 kg C. 0,500 kg D. 0,250 kg
<b>Câu 60: </b>M t v t có kh i lộ â ố ương ngh 60 kg chuy n i ể động v i t c ớ ố độ 0,6c (c l t c à ố độ
ánh sáng trong chân không) thì kh i lố ương tương đối tính c a nó lủ à
A. 75 kg B. 80 kg C. 60 kg D. 100 kg.
<b> THI TUY N SINH </b> <b>I H C, CAO </b> <b>NG N M 2009</b>
<b>ĐỀ</b> <b>Ể</b> <b>ĐẠ</b> <b>Ọ</b> <b>ĐẲ</b> <b>Ă</b>
<b>Môn thi : HO , kh i A Á</b> <b>ố</b>
Cho bi t kh i lế ố ương nguyên t (theo vC) c a các nguyên t :ử đ ủ ố
H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; S = 32; Cl = 35,5;
K = 39; Ca = 40; Cr = 52, Mn = 55; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Ag = 108; Sn =
119; Ba=137; Pb = 207.
<b>PH N CHUNG CHO T T C TH SINH (Ầ</b> <b>Ấ</b> <b>Ả</b> <b>Í</b> <i><b>40 câu, t câu 1 </b><b>ừ</b></i> <i><b>đế</b><b>n câu 40</b></i><b>)</b>
<b>Câu 1</b> : Cho h n h p g m 1,12 gam Fe v 1,92 gam Cu v o 400 ml dung d ch ch a h nỗ ơ ồ à à ị ứ ỗ
h p g m Hơ ồ 2SO4 0,5M v Na NOà 3 0,2M. Sau khi các ph n ng x y ra ho n to n, thuả ứ ả à à
c dung d ch X v khí NO (s n ph m kh duy nh t). Cho V ml dung d ch NaOH
đươ ị à ả ẩ ử ấ ị
1M v o dung d ch X thì là ị ương k t t a thu ế ủ đươ à ớc l l n nh t. Giá tr t i thi u c a V lấ ị ố ể ủ à
<b>Câu 2</b> : X phòng hóa ho n to n 66,6 gam h n h p hai este HCOOCà à à ỗ ơ 2H5 và
CH3COOCH3 b ng dung d ch NaOH, thu ằ ị đươc h n h p X g m hai ancol. un nóngỗ ơ ồ Đ
h n h p X v i Hỗ ơ ớ 2SO4 đặ ởc 1400C, sau khi ph n ng x y ra ho n to n thu ả ứ ả à à đươc m
gam nước. Giá tr c a m lị ủ à
A. 18,00. B. 8,10. C. 16,20. D. 4,05.
<b>Câu 3:</b> Trương h p n o sau ây ơ à đ <b>không</b> x y ra ph n ng hóa h c?ả ả ứ ọ
A. Cho Fe v o dung d ch Hà ị 2SO4 loãng, ngu i.ộ B. S c khí Clụ 2 v o dungà
d ch FeClị 2.
C. S c khí Hụ 2S v o dung d ch CuClà ị 2. D. S c khí Hụ 2S v o dung d ch FeClà ị 2.
<b>Câu 4:</b> Cho các h p kim sau: Cu-Fe (I); Zn –Fe (II); Fe-C (III); Sn-Fe (IV). Khi ti pơ ế
xúc v i dung d ch ch t i n li thì các h p kim m trong ó Fe ớ ị ấ đ ệ ơ à đ đều b n mòn trị ă ước
l :à
A. I, II v III.à B. I, II v IV.à C. I, III v IV.à D. II, III v IV.à
<b>Câu 5:</b> Cho h n h p khí X g m HCHO v Hỗ ơ ồ à 2 i qua ng s đ ố ứ đựng b t Ni nung nóng.ộ
Sau khi ph n ng x y ra ho n to n, thu ả ứ ả à à đươc h n h p khí Y g m hai ch t h u c .ỗ ơ ồ ấ ữ ơ
t cháy h t Y thì thu c 11,7 gam H
Đố ế đươ 2O v 7,84 lít khí COà 2 ( ktc). Ph n tr mở đ ầ ă
theo th tích c a Hể ủ 2 trong X là
A. 65,00%. B. 46,15%. C. 35,00% D. 53,85%.
<b>Câu 6:</b> Cho b n h n h p, m i h n h p g m hai ch t r n có s mol b ng nhau: Naố ỗ ơ ỗ ỗ ơ ồ ấ ắ ố ằ 2O
v Alà 2O3; Cu v FeClà 3; BaCl2 v CuSOà 4; Ba v NaHCOà 3. S h n h p có th tan ho nố ỗ ơ ể à
to n trong nà ước (d ) ch t o ra dung d ch lư i ạ ị à
A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
<b>Câu 7:</b> H n h p khí X g m anken M v ankin N có cùng s nguyên t cacbon trongỗ ơ ồ à ố ử
phân t . H n h p X có kh i lử ỗ ơ ố ương 12,4 gam v th tích 6,72 lít ( ktc). S mol,à ể ở đ ố
công th c phân t c a M v N l n lứ ử ủ à ầ ươ àt l
A. 0,1 mol C2H4 v 0,2 mol Cà 2H2. B. 0,1 mol C3H6 v 0,2 mol Cà 3H4.
C. 0,2 mol C2H4 v 0,1 mol Cà 2H2. D. 0,2 mol C3H6 v 0,1 mol Cà 3H4.
<b>Câu 8:</b> X phịng hóa ho n to n 1,99 gam h n h p hai este b ng dung d ch NaOH thuà à à ỗ ơ ằ ị
đươ ố ủ ộ à ỗ ơ à đồ
ng k ti p nhau. Công th c c a hai este ó l
đẳ ế ế ứ ủ đ à
A. HCOOCH3 v HCOOCà 2H5. B. C2H5COOCH3 v Cà 2H5COOC2H5.
C. CH3COOC2H5 v CHà 3COOC3H7. D. CH3COOCH3 v CHà 3COOC2H5.
<b>Câu 9:</b> Cho 1 mol amino axit X ph n ng v i dung d ch HCl (d ), thu ả ứ ớ ị ư đươc m1 gam
mu i Y. C ng 1 mol amino axit X ph n ng v i dung d ch NaOH (d ), thu ố ũ ả ứ ớ ị ư đươc m2
gam mu i Z. Bi t mố ế 2–m1=7,5. Công th c phân t c a X lứ ử ủ à
A. C4H10O2N2. B. C5H9O4N. C. C4H8O4N2. D. C5H11O2N.
<b>Câu 10:</b> Hòa tan h t m gam ZnSOế 4 v o nà ướ đươc c dung d ch X. Cho 110ml dung d chị ị
KOH 2M v o X, thu à đươc a gam k t t a. M t khác, n u cho 140 ml dung d ch KOHế ủ ặ ế ị
2M v o X thì c ng thu à ũ đươc a gam k t t a. Giá tr c a m lế ủ ị ủ à
A. 20,125. B. 12,375. C. 22,540. D. 17,710.
<b>Câu 11:</b> Hi rocacbon X không l m m t m u dung d ch brom nhi t đ à ấ à ị ở ệ độ ươ th ng. Tên
g i c a X lọ ủ à
A. etilen. B. xiclopropan. C. xiclohexan D. stiren.
<b>Câu 12:</b> Cho lu ng khí CO (d ) i qua 9,1 gam h n h p g m CuO v Alồ ư đ ỗ ơ ồ à 2O3 nung nóng
n khi ph n ng ho n to n, thu c 8,3 gam ch t r n. Kh i l ng CuO có trong
đế ả ứ à à đươ ấ ắ ố ươ
h n h p ban ỗ ơ đầ àu l
A. 0,8 gam. B. 8,3 gam. C. 2,0 gam. D. 4,0 gam.
<b>Câu 13:</b> un nóng h n h p hai ancol Đ ỗ ơ đơn ch c, m ch h v i Hứ ạ ở ớ 2SO4 đặc, thu đươc
h n h p g m các ete. L y 7,2 gam m t trong các ete ó em ỗ ơ ồ ấ ộ đ đ đốt cháy ho n to n, thuà à
c 8,96 lít khí CO
đươ 2 ( ktc) v 7,2 gam Hở đ à 2O. Hai ancol ó lđ à
A. CH3OH v CHà 2=CH-CH2-OH. B. C2H5OH v CHà 2=CH-CH2-OH.
C. CH3OH v Cà 3H7OH. D. C2H5OH v CHà 3OH.
<b>Câu 14:</b> Dãy g m các ch t ồ ấ đều tác d ng ụ đươc v i dung d ch HCl loãng lớ ị à
A. AgNO3, (NH4)2CO3, CuS. B. Mg(HCO3)2, HCOONa, CuO.
C. FeS, BaSO4, KOH. D. KNO3, CaCO3,
Fe(OH)3.
<b>Câu 15:</b> Cho phương trình hóa h c: Feọ 3O4 + HNO3 Fe(NO3)3 + NxOy + H2O
Sau khi cân b ng phằ ương pháp hóa h c trên v i h s c a các ch t l nh ng sọ ớ ệ ố ủ ấ à ữ ố
nguyên, t i gi n thì h s c a HNOố ả ệ ố ủ 3 là
A. 46x – 18y. B. 45x – 18y. C. 13x – 9y. D. 23x – 9y.
A. CH2=CH-COONa, HCOONa v CHà C-COONa.
B. CH3-COONa, HCOONa v CHà 3-CH=CH-COONa.
C. HCOONa, CHC-COONa v CHà 3-CH2-COONa.
D. CH2=CH-COONa, CH3-CH2-COONa v HCOONa.à
<b>Câu 17:</b> Lên men m gam glucoz v i hi u su t 90%, lơ ớ ệ ấ ương khí CO2 sinh ra h p thấ ụ
h t v o dung d ch nế à ị ước vôi trong, thu đươc 10 gam k t t a. Kh i lế ủ ố ương dung d ch sauị
ph n ng gi m 3,4 gam so v i kh i lả ứ ả ớ ố ương dung d ch nị ước vôi trong ban đầu. Giá trị
c a m lủ à
A. 13,5. B. 30,0. C. 15,0. D. 20,0.
<b>Câu 18:</b> Cho h n h p X g m hai ancol a ch c, m ch h , thu c cùng dãy ỗ ơ ồ đ ứ ạ ở ộ đồng đẳng.
t cháy ho n to n h n h p X, thu c CO
Đố à à ỗ ơ đươ 2 v Hà 2O có t l mol ti ệ ương ng l 3 : 4.ứ à
Hai ancol ó lđ à
A. C2H4(OH)2 v Cà 3H6(OH)2. B. C2H5OH v Cà 4H9OH.
C. C2H4(OH)2 v Cà 4H8(OH)2. D. C3H5(OH)3 v Cà 4H7(OH)3.
<b>Câu 19:</b> Cho 3,68 gam h n h p g m Al v Zn tác d ng v i m t lỗ ơ ồ à ụ ớ ộ ương v a ừ đủ dung
d chHị 2SO4 10% thu đươc 2,24 lít khí H2 ( ktc). Kh i lở đ ố ương dung d ch thu ị đươc sau
ph n ng lả ứ à
A. 101,48 gam. B. 101,68 gam. C. 97,80 gam. D. 88,20 gam.
<b>Câu 20:</b> N u cho 1 mol m i ch t: CaOClế ỗ ấ 2, KMnO4, K2Cr2O7, MnO2 l n lầ ươt ph n ngả ứ
v i lớ ương d dung d ch HCl ư ị đặc, ch t t o ra lấ ạ ương khí Cl2 nhi u nh t l ề ấ à
A. KMnO4. B. K2Cr2O7. C. CaOCl2. D. MnO2.
<b>Câu 21:</b> Cho 0,25 mol m t an ehit m ch h X ph n ng v i lộ đ ạ ở ả ứ ớ ương d dung d chư ị
AgNO3 trong NH3 thu đươc 54 gam Ag. M t khác, khi cho X ph n ng v i Hặ ả ứ ớ 2 d (xúcư
tác Ni, t0<sub>) thì 0,125 mol X ph n ng h t v i 0,25 mol H</sub>ả ứ ế ớ
2. Ch t X có cơng th c ng v iấ ứ ứ ớ
công th c chung lứ à
A. CnH2n-1CHO (n 2). B. CnH2n-3CHO (n 2).
C. CnH2n(CHO)2 (n 0). D. CnH2n+1CHO (n 0).
<b>Câu 22:</b> Hòa tan ho n to n 12,42 gam Al b ng dung d ch HNOà à ằ ị 3 loãng (d ), thu ư đươc
dung d ch X v 1,344 lít ( ktc) h n h p khí Y g m hai khí l Nị à ở đ ỗ ơ ồ à 2O v Nà 2. T kh ii ố
c a h n h p khí Y so v i khí Hủ ỗ ơ ớ 2 l 18. Cô c n dung d ch X, thu à ạ ị đươc m gam ch t r nấ ắ
khan. Giá tr c a m lị ủ à
A. 97,98. B. 106,38. C. 38,34. D. 34,08.
<b>Câu 23:</b> Cho 3,024 gam m t kim lo i M tan h t trong dung d ch HNOộ ạ ế ị 3 lỗng, thu đươc
940,8 ml khí NxOy (s n ph m kh duy nh t, ktc) có t kh i ả ẩ ử ấ ở đ i ố đố ới v i H2 b ng 22.ằ
Khí NxOy v kim lo i M l à ạ à
A. NO v Mg.à B. N2O v Alà C. N2O v Fe.à D. NO2 v Al.à
<b>Câu 24:</b> Cho 10 gam amin đơn ch c X ph n ng ho n to n v i HCl (d ), thu ứ ả ứ à à ớ ư đươc 15
gam mu i. S ố ố đồng phân c u t o c a X lấ ạ ủ à
A. 8. B. 7. C. 5. D. 4.
<b>Câu 25:</b> Cho h n h p g m Fe v Zn v o dung d ch AgNOỗ ơ ồ à à ị 3 đến khi các ph n ng x yả ứ ả
ra ho n to n, thu à à đươc dung d ch X g m hai mu i v ch t r n Y g m hai kim lo i.ị ồ ố à ấ ắ ồ ạ
Hai mu i trong X lố à
A. Fe(NO3)2 v AgNOà 3. B. AgNO3 v Zn(NOà 3)2.
C. Zn(NO3)2 v Fe(NOà 3)2. D. Fe(NO3)3 v Zn(NOà 3)2.
<b>Câu 26:</b> Thu c th ố ử đươc dùng để phân bi t Gly-Ala-Gly v i Gly-Ala lệ ớ à
A. Cu(OH)2 trong môi trương ki m.ề B. dung d ch NaCl.ị
C. dung d ch HCl.ị D. dung d ch NaOH.ị
<b>Câu 27:</b> Cho 6,72 gam Fe v o 400ml dung d ch HNOà ị 3 1M, đến khi ph n ng x y raả ứ ả
ho n to n, thu à à đươc khí NO (s n ph m kh duy nh t) v dung d ch X. Dung d ch Xả ẩ ử ấ à ị ị
có th hịa tan t i a m gam Cu. Giá tr c a m lể ố đ ị ủ à
A. 1,92. B. 0,64. C. 3,84. D. 3,20.
<b>Câu 28:</b> M t h p ch t X ch a ba nguyên t C, H, O có t l kh i lộ ơ ấ ứ ố i ệ ố ương mC : mH : mO =
21:2:4. H p ch t X có công th c ơ ấ ứ đơn gi n nh t trùng v i công th c phân t . S ả ấ ớ ứ ử ố đồng
phân c u t o thu c lo i h p ch t th m ng v i công th c phân t c a X lấ ạ ộ ạ ơ ấ ơ ứ ớ ứ ử ủ à
A. 5. B. 4. C. 6. D. 3.
<b>Câu 29:</b> Cho dãy các ch t v ion: Zn, S, FeO, SOấ à 2, N2, HCl, Cu2+, Cl-. S ch t v ion cóố ấ à
c tính oxi hóa v tính kh lả à ử à
A. 4. B. 6. C. 5. D. 7.
<b>Câu 30:</b> Nung 6,58 gam Cu(NO3)2 trong bình kín khơng ch a khơng khí, sau m t th iứ ộ ơ
c 300 ml dung d ch Y. Dung d ch Y có pH b ng
để đươ ị ị ằ
<b>Câu 31:</b> Poli (metyl metacrylat) v nilon-6 à đươ ạc t o th nh t các monome tà ừ ương ngứ
là
A. CH3-COO-CH=CH2 v Hà 2N-[CH2]5-COOH.
B. CH2=C(CH3)-COOCH3 v Hà 2N-[CH2]6-COOH.
C. CH2=C(CH3)-COOCH3 v Hà 2N-[CH2]5-COOH.
D. CH2=CH-COOCH3 v Hà 2N-[CH2]6-COOH.
<b>Câu 32:</b> H p ch t h u c X tác d ng ơ ấ ữ ơ ụ đươc v i dung d ch NaOH v dung d ch bromớ ị à ị
nh ng không tác d ng v i dung d ch NaHCOư ụ ớ ị 3. Tên g i c a X lọ ủ à
A. metyl axetat. B. axit acrylic. C. anilin. D. phenol.
<b>âu 33:</b> Nguyên t c a ngun t X có c u hình electron l p ngo i cùng l nsử ủ ố ấ ớ à à 2<sub>np</sub>4<sub>.</sub>
Trong h p ch t khí c a nguyên t X v i hi rô, X chi m 94,12% kh i lơ ấ ủ ố ớ đ ế ố ương. Ph nầ
tr m kh i lă ố ương c a nguyên t X trong oxit cao nh t lủ ố ấ à
A. 27,27%. B. 40,00%. C. 60,00%. D. 50,00%.
<b>Câu 34:</b> Dãy g m các ch t ồ ấ đề đ ều i u ch tr c ti p (b ng m t ph n ng) t o raế ự ế ằ ộ ả ứ ạ
an ehit axetic l :đ à
A. CH3COOH, C2H2, C2H4. B. C2H5OH, C2H2, CH3COOC2H5.
C. C2H5OH, C2H4, C2H2. D. HCOOC2H3, C2H2, CH3COOH.
<b>Câu 35:</b> Dung d ch X ch a h n h p g m Naị ứ ỗ ơ ồ 2CO3 1,5M v KHCOà 3 1M. Nh t t t ngỏ ừ ừ ừ
gi t cho ọ đến h t 200 ml dung d ch HCl 1M v o 100 ml dung d ch X, sinh ra V lít khíế ị à ị
( ktc). Giá tr c a V lở đ ị ủ à
A. 4,48. B. 1,12. C. 2,24. D. 3,36.
<b>Câu 36:</b> Khi đốt cháy ho n to n m gam h n h p hai ancol no, à à ỗ ơ đơn ch c, m ch h thuứ ạ ở
c V lít khí CO
đươ 2 ( ktc) v a gam Hở đ à 2O. Bi u th c liên h gi a m, a v V l :ể ứ ệ ữ à à
A.
V
m a
5,6
. B.
V
m 2a
11,2
. C.
V
m 2a
22,4
. D.
V
m a
5,6
.
<b>Câu 37:</b> Có ba dung d ch: amoni hi rocacbonat, natri aluminat, natri phenolat v ba ch tị đ à ấ
l ng: ancol etylic, benzen, anilin ỏ đựng trong sáu ng nghi m riêng bi t. N u ch dùngố ệ ệ ế i
m t thu c th duy nh t l dung d ch HCl thì nh n bi t ộ ố ử ấ à ị â ế đươ ố đc t i a bao nhiêu ngố
nghi m?ệ
A. 5. B. 6. C. 3. D. 4.
<b>Câu 38:</b> Cho 0,448 lít khí CO2 ( ktc) h p th h t v o 100 ml dung d ch ch a h nở đ ấ ụ ế à ị ứ ỗ
h p NaOH 0,06M v Ba(OH)ơ à 2 0,12M, thu đươc m gam k t t a. Giá tr c a m lế ủ ị ủ à
A. 3,940. B. 1,182. C. 2,364. D. 1,970.
<b>Câu 39:</b> Dãy các kim lo i ạ đều có th ể đươ đ ềc i u ch b ng phế ằ ương pháp i n phânđ ệ
dung d ch mu i c a chúng l :ị ố ủ à
A. Ba, Ag, Au. B. Fe, Cu, Ag. C. Al, Fe, Cr. D. Mg, Zn, Cu.
<b>Câu 40:</b> C u hình electron c a ion Xấ ủ 2+<sub> l 1s</sub>à 2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>6<sub>3d</sub>6<sub>. Trong b ng tu n ho n</sub>ả ầ à
các nguyên t hóa h c, nguyên t X thu cố ọ ố ộ
A. chu kì 4, nhóm VIIIB. B. chu kì 4, nhóm VIIIA.
C. chu kì 3, nhóm VIB. D. chu kì 4, nhóm IIA.
<b>II. PH N RIÊNG [10 câu]Ầ</b>
<i>Thí sinh ch ỉ đượ àc l m m t trong hai ph n (ph n A ho c B)ộ</i> <i>ầ</i> <i>ầ</i> <i>ặ</i>
<b>A. Theo chương trình Chu n (10 câu, t câu 41 ẩ</b> <b>ừ</b> <b>đến câu 50)</b>
<b>Câu 41: </b>Cho các h p ch t h u c : Cơ ấ ữ ơ 2H2; C2H4; CH2O; CH2O2 (m ch h ); Cạ ở 3H4O2 (m chạ
h , ở đơn ch c). Bi t Cứ ế 3H4O2 không l m chuy n m u qu tím m. S ch t tác d ng à ể à ỳ ẩ ố ấ ụ
c v i dung d ch AgNO
đươ ớ ị 3 trong NH3 t o ra k t t a lạ ế ủ à
A. 3. B. 4 C. 2 D. 5
<b>Câu 42:</b> Có n m dung d ch ă ị đựng riêng bi t trong n m ng nghi m: (NHệ ă ố ệ 4)2SO4, FeCl2,
Cr(NO3)3, K2CO3, Al(NO3)3. Cho dung d ch Ba(OH)ị 2đến d v o n m dung d ch trên. ư à ă ị
A. 5. B. 2. C. 4. D. 3
<b>Câu 43: </b>Hòa tan ho n to n 14,6 gam h n h p X g m Al v Sn b ng dung d ch HCl à à ỗ ơ ồ à ằ ị
(d ), thu ư đươc 5,6 lít H2( ktc). Th tích khí Oở đ ể 2 ( ktc) c n ở đ ầ để ph n ng ho n ả ứ à
to n v i 14,6 gam h n h p X là ớ ỗ ơ à
A. 3,92 lít. B. 1,68 lít C. 2,80 lít D. 4,48 lít
<b>Câu 44: </b>Cacbohi rat nh t thi t ph i ch a nhóm ch c c a đ ấ ế ả ứ ứ ủ
A. Xeton B. An ehitđ C. Amin D. Ancol.
<b>Câu 45:</b> Cho h n h p g m 1,2 mol Mg v x mol Zn v o dung d ch ch a 2 mol Cuỗ ơ ồ à à ị ứ 2+<sub> v </sub>à
1 mol Ag+đế<sub>n khi các ph n ng x y ra ho n to n, thu </sub>ả ứ ả à à đươ<sub>c m t dung d ch ch a 3 ion</sub>ộ ị ứ
kim lo i. Trong các giá tr sau ây, giá tr n o c a x th a mãn trạ ị đ ị à ủ ỏ ương h p trên?ơ
<b>Câu 46:</b> Cho h n h p X g m hai axit cacboxylic no, m ch không phân nhánh. ỗ ơ ồ ạ Đốt cháy
ho n to n 0,3 mol h n h p X, thu dà à ỗ ơ ươc 11,2 lit khí CO2 ( ktc). N u trung hịa 0,3 ở đ ế
mol X thì c n dùng 500 ml dung d ch NaOH 1M. Hai axit ó l :ầ ị đ à
A. HCOOH, HOOC-CH2-COOH. B. HCOOH, CH3COOH.
C. HCOOH, C2H5COOH D. HCOOH, HOOC-COOH.
<b>Câu 47:</b> H p ch t X m ch h có cơng th c phân t l Cơ ấ ạ ở ứ ử à 4H9NO2. Cho 10,3 gam X ph n ả
ng v a v i dung d ch NaOH sinh ra m t ch t khí Y v dung d ch Z. Khí Y n ng
ứ ừ đủ ớ ị ộ ấ à ị ặ
h n không khí, l m gi y qu tím m chuy n m u xanh. Dung d ch Z có kh n ng ơ à ấ ỳ ẩ ể à ị ả ă
l m m t m u nà ấ à ước brom. Cô c n dung d ch Z thu ạ ị đươc m gam mu i khan. Giá tr c a ố ị ủ
m là
A. 8,2 B. 10,8 C. 9,4 D. 9,6
<b>Câu 48: </b>Cho cân b ng sau trong bình kín: ằ 2NO2
2O4 (k).
(m u nâu à đỏ) (không m u)à
Bi t khi h nhi t ế ạ ệ độ ủ c a bình thì m u nâu à đỏ nh t d n. Ph n ng thu n có:ạ ầ ả ứ â
A. H < 0, ph n ng thu nhi tả ứ ệ B. H > 0, ph n ng t a nhi tả ứ ỏ ệ
C. H > 0, ph n ng thu nhi tả ứ ệ D. H < 0, ph n ng t a nhi tả ứ ỏ ệ
<b>Câu 49: </b>Đốt cháy ho n to n 0,2 mol m t ancol X no, m ch h , c n v a à à ộ ạ ở ầ ừ đủ 17,92 lít
khí O2 ( ktc). M t khác, n u cho 0,1 mol X tác d ng v a ở đ ặ ế ụ ừ đủ ớ v i m gam Cu(OH)2 thì
t o th nh dung d ch có m u xanh lam. Giá tr c a m v tên g i c a X tạ à ị à ị ủ à ọ ủ ương ng lứ à
A. 4,9 v propan-1,2- iolà đ B. 9,8 v propan-1,2- iolà đ
C. 4,9 v glixerol.à D. 4,9 v propan-1,3- iolà đ
<b>Câu 50: </b>Phát bi u n o sau ây l úng?ể à đ à đ
A. Phân urê có cơng th c l (NHứ à 4)2CO3.
B. Phân h n h p ch a nit , photpho, kali ỗ ơ ứ ơ đươc g i chung l phân NPK.ọ à
C. Phân lân cung c p nit hóa h p cho cây dấ ơ ơ ướ ại d ng ion nitrat (NO3-) v ion amoni à
(NH4+)
D. Amophot l h n h p các mu i (NHà ỗ ơ ố 4)2HPO4 v KNOà 3.
<b>B. Theo chương trình Nâng cao (10 câu, t câu 51 ừ</b> <b>đến câu 60)</b>
<b>Câu 51:</b> M t bình ph n ng có dung tích khơng ộ ả ứ đổi, ch a h n h p khí Nứ ỗ ơ 2 v Hà 2 v i ớ
n ng ồ độ ươ t ng ng l 0,3 M v 0,7 M. Sau khi ph n ng t ng h p NHứ à à ả ứ ổ ơ 3đạ ạt tr ng thái
cân b ng tằ ở 0<sub>C, H</sub>
2 chi m 50% th tích h n h p thu ế ể ỗ ơ đươc. H ng s cân b ng Kằ ố ằ C tở 0C
c a ph n ng có giá tr lủ ả ứ ị à
A. 2,500 B. 0,609 C. 0,500 D. 3,125
<b>Câu 52:</b> Cho su t i n ấ đ ệ động chu n c a các pin i n hóa: Zn-Cu l 1,1 V; Cu-Ag l ẩ ủ đ ệ à à
0,46 V. Bi t th i n c c chu n ế ế đ ệ ự ẩ
0
/ 0,8
<i>Ag</i> <i>Ag</i>
<i>E</i> <i>V</i>
. Th di n c c chu n ế ệ ự ẩ 2
0
/
<i>Zn</i> <i>Zn</i>
<i>E</i>
v à 2
0
/
<i>Cu</i> <i>Cu</i>
<i>E</i>
có giá tr l n lị ầ ươ àt l
A. +1,56 V v +0,64 Và B. – 1,46 V v – 0,34 Và
C. – 0,76 V v + 0,34 Và D. – 1,56 V v +0,64 Và
<b>Câu 53:</b> Nung nóng m gam PbS ngo i khơng khí sau m t th i gian, thu à ộ ơ đươc h n h p ỗ ơ
r n (có ch a m t oxit) n ng 0,95 m gam. Ph n tr m kh i lắ ứ ộ ặ ầ ă ố ương PbS ã b đ ị đốt cháy l à
A. 74,69 % B. 95,00 % C. 25,31 % D. 64,68 %
<b>Câu 54: </b>Phát bi u n o sau ây l úng?ể à đ à đ
A. Anilin tác d ng v i axit nitr khi un nóng thu ụ ớ ơ đ đươc mu i iazoniố đ
B. Benzen l m m t m u nà ấ à ước brom nhi t ở ệ độ ươ th ng.
C. Etylamin ph n ng v i axit nitr nhi t ả ứ ớ ơ ở ệ độ ươ th ng, sinh ra b t khí.ọ
D. Các ancol a ch c đ ứ đều ph n ng v i Cu(OH)ả ứ ớ 2 t o dung d ch m u xanh lam.ạ ị à
<b>Câu 55:</b> Dãy g m các dung d ch ồ ị đều tham gia ph n ng tráng b c l :ả ứ ạ à
B. Frutoz , mantoz , glixerol, an ehit axeticơ ơ đ
C. Glucoz , glixerol, mantoz , axit fomic.ơ ơ
D. Glucoz , frutoz , mantoz , saccaroz .ơ ơ ơ ơ
<b>Câu 56: </b>Dãy g m các ch t v thu c ồ ấ à ố đều có th gây nghi n cho con ngể ệ ươ ài l
A. penixilin, paradol, cocain. B. heroin, seduxen, erythromixin
C. cocain, seduxen, cafein. D. ampixilin, erythromixin, cafein.
<b>Câu 57: </b>Ch t h u c X có cơng th c phân t Cấ ữ ơ ứ ử 5H8O2. Cho 5 gam X tác d ng v a h t ụ ừ ế
v i dung d ch NaOH, thu ớ ị đươc m t h p ch t h u c không l m m t m u nộ ơ ấ ữ ơ à ấ à ước brom
v 3,4 gam m t mu i. Công th c c a X là ộ ố ứ ủ à
A. CH3COOC(CH3)=CH2. B. HCOOC(CH3)=CHCH3.
C. HCOOCH2CH=CHCH3 D. HCOOCH=CHCH2CH3.
Phenol <i>X</i> Phenyl axetat 0
(du)
<i>NaOH</i>
<i>t</i>
Y (h p ch t th m)ơ ấ ơ
Hai ch t X,Y trong s ấ ơ đồ trên l n lầ ươ àt l :
A. anhi rit axetic, phenol.đ B. anhi rit axetic, natri phenolatđ
C. axit axetic, natri phenolat. D. axit axetic, phenol.
<b>Câu 59:</b> Cho s ơ đồ chuy n hóa:ể
CH3CH2Cl
KCN
<sub> X </sub> 30
H O
t
Y
Công th c c u t o c a X, Y l n lứ ấ ạ ủ ầ ươ àt l :
A. CH3CH2CN, CH3CH2CHO. B. CH3CH2NH2, CH3CH2COOH.
C. CH3CH2CN, CH3CH2COONH4. D. CH3CH2CN, CH3CH2COOH.
<b>Câu 60:</b> Trương h p x y ra ph n ng lơ ả ả ứ à