Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (66.57 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
trờng THPT DL Trí - Đức Năm häc 2006 - 2007
<i>Thời gian: 180’ (Khơng kể thi gian giao )</i>
Câu 1 (2 điểm): Cho hàm số
2 <sub>(</sub> <sub>1)</sub> <sub>3</sub>
1
<i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<sub>.</sub>
1. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số khi m=2.
2. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số có cực đại, cực tiểu và các điểm
cực đại, cực tiểu của đồ thị hàm số đối xng nhau qua ng thng
1
1
2
<i>y</i> <i>x</i>
.
Câu 2 (2,5 điểm): 1. Giải phơng trình:
2
1 2sin 3 2 sin sin 2
1
2sin cos 1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub>.</sub>
2. Tìm a để phơng trình sau có nghiệm:
2 2
2 2 2 2
3 11 3 11
(1 ( 2) ) log (2 ) (1 (3 1) ) log (1 ) log (2 ) log (1 )
2 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>a</i> <i>x x</i> <i>a</i> <i>x x</i>
C©u 3 (1,5 điểm): 1. Tìm <i>xn</i><sub> âm thoả mÃn: </sub>
4
4
2
143
4
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
<i>A</i>
<i>x</i>
<i>P</i> <i>P</i>
với <i>n N</i> *,
4
4
<i>n</i>
<i>A</i><sub></sub>
là số các chỉnh hợp, <i>Pn</i>2<sub> và </sub><i>Pn</i><sub> là số các hoán vị.</sub>
2. TÝnh tÝch ph©n sau:
2
2 2
1
ln
( 1)
<i>x</i> <i>xdx</i>
<i>x</i>
C©u 4 (2,5 ®iĨm):
Cho hai đờng thẳng ( )1 <sub>: </sub>
2 3
1 1 1
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
; ( )2 <sub>: </sub>
2 1
2 1 0
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
1. Lập phơng trình chính tắc của đờng vng góc chung của ( )2 <sub>và </sub>( )1 <sub>.</sub>
2. Cho mặt phẳng ( ) : <i>x y z</i> 3 0. Viết phơng trỡnh hỡnh chiu ca
2
( )
theo phơng ( )1 <sub> lên mặt phẳng </sub>( ) <sub>.</sub>
Câu 5 (1,5 điểm): 1. Chứng minh r»ng: <i>x</i> <i>x</i> 1; 1; <i>x</i> 0
2. Tam giác ABC thoả mÃn:
2 2 2 2 2 2 1 2
( ) ( ) ( ) 3
2 2 2
<i>A</i> <i>B</i> <i>C</i>
<i>tg</i> <i>tg</i> <i>tg</i>
NhËn d¹ng tam giác ABC?
trờng THPT DL Trí - Đức Năm học 2006 - 2007
<i>Thời gian: 180’ (Khơng kể thời gian giao )</i>
Câu 1 (2 điểm): Cho hàm số
2 <sub>(</sub> <sub>1)</sub> <sub>3</sub>
1
<i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<sub>.</sub>
1. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số khi m=2.
2. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số có cực đại, cực tiểu và các điểm
cực đại, cực tiểu của đồ thị hàm số đối xứng nhau qua ng thng
1
1
2
<i>y</i> <i>x</i>
.
Câu 2 (2,5 điểm): 1. Giải phơng trình:
2
1 2sin 3 2 sin sin 2
1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub>.</sub>
2. Tìm a để phơng trình sau có nghiệm:
2 2
2 2 2 2
3 11 3 11
(1 ( 2) ) log (2 ) (1 (3 1) ) log (1 ) log (2 ) log (1 )
2 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>a</i> <i>x x</i> <i>a</i> <i>x x</i>
C©u 3 (1,5 điểm): 1. Tìm <i>xn</i><sub> âm thoả mÃn: </sub>
4
4
2
143
4
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
<i>A</i>
<i>x</i>
<i>P</i> <i>P</i>
với <i>n N</i> *,
4
4
<i>n</i>
<i>A</i>
là số các chỉnh hợp, <i>Pn</i>2<sub> và </sub><i>Pn</i><sub> là số các hoán vị.</sub>
2. Tính tÝch ph©n sau:
2
2 2
1
ln
( 1)
<i>x</i> <i>xdx</i>
<i>x</i>
C©u 4 (2,5 ®iÓm):
Cho hai đờng thẳng ( )1 <sub>: </sub>
2 3
1 1 1
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
; ( )2 <sub>: </sub>
2 1
2 1 0
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
1. Lập phơng trình chính tắc của đờng vng góc chung của ( )2 <sub>và </sub>( )1 <sub>.</sub>
2. Cho mặt phẳng ( ) : <i>x y z</i> 3 0. Viết phơng trình hỡnh chiu ca
2
( )
theo phơng ( )1 <sub> lên mặt phẳng </sub>( ) <sub>.</sub>
Câu 5 (1,5 điểm): 1. Chứng minh r»ng: <i>x</i> <i>x</i> 1; 1; <i>x</i> 0
2. Tam giác ABC thoả mÃn:
2 2 2 2 2 2 1 2
( ) ( ) ( ) 3
2 2 2
<i>A</i> <i>B</i> <i>C</i>
<i>tg</i> <i>tg</i> <i>tg</i>
NhËn d¹ng tam gi¸c ABC?
<b> Ghi chó: </b><i> Giám thị không giải thích gì thêm. Thí sinh tù lùc lµm bµi.</i>
<i> Xư lý nghiêm các trờng hợp vi phạm qui chế thi.</i>