Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

§ò thi tuyón sinh vµo líp 10 ptth §ò thi tuyón sinh vµo líp 10 ptth n¨m häc 2008 – 2009 §ò sè 12d thêi gian lµm bµi 120 phót i – tr¾c nghiöm kh¸ch quan 3 ®ióm h y chø chän mét ch÷ c¸i ®øng tr­íc c

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (89.69 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

B
D


C


A


<b>Đề thi tuyển sinh vào lớp 10 PTTH</b>


<b> Năm học 2008 </b><b> 2009 </b> <b>Đề số: 12D</b>
<i><b>(Thời gian làm bài 120 phót)</b></i>


<b> I – Trắc nghiệm khách quan </b><i><b> (3 điểm)</b></i><b> </b>


<i> Hãy chỉ chọn một chữ cái đứng trớc câu trả lời đùng nhất.</i>
<b>Câu 1: So sánh 7 với </b> 47 ta có kết luận sau:


A. 7 < 47 B. 7 > 47 C. 7 = 47 D. Không so sánh đợc
<i><b>Câu 2: </b></i> <i>5 2x</i> đợc xác định khi


A.
5
2
<i>x </i>


B.


5
2
<i>x </i>



C.
2
5
<i>x </i>


D.
5
2
<i>x </i>
<i><b>C©u 3: Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến?</b></i>


A. y = x - 2 B.
1


1
2
<i>y</i> <i>x</i>


C. <i>y</i> 3 2 1

 <i>x</i>

D. <i>y</i> 6 3

<i>x</i>1



<i><b>Câu 4: Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số </b></i>


3
2
2
<i>y</i> <i>x</i>


?


A.


1
1;


2


 




 


  <sub>B. </sub>


2
; 1
3


 




 


  <sub>C. (2 ; -1)</sub> <sub>D. (0; -2)</sub>


<i><b>Câu 5: Cặp số nào sau đây là nghiệm của hệ phơng trình: </b></i>


2 1


1


2
<i>x</i> <i>y</i>
<i>y</i>


 









 <sub> ?</sub>


A.
1
0;


2


 




 


  <sub>B. </sub>


1


; 2
2


 




 


  <sub>C. </sub>


1
0;


2


 


 


  <sub>D. </sub>


1
2;


2











<i><b>Câu 6: Cho hàm số y = </b></i>
2
2


3<i>x</i> <sub>. Kết luận nào sau đây là đúng?</sub>


A. y = 0 là giá trị lớn nhất của hàm số trên. B. y = 0 là giá trị nhỏ nhất của hàm số trên.


C. Xỏc nh c giỏ tr ln nhất của hàm số trên D. Không xác định đợc giá trị nhỏ nhất của HS trên
<i><b>Câu 7: Tam giác PQR vuông ở Q, đờng cao QH, độ dài đoạn PH = 4, RH = 9 độ dài QH bằng:</b></i>


A. 6 B. 36 C. 5 D. 4,5


<i><b>Câu 8: Số các đờng tròn đi qua hai điểm cho trớc là</b></i>


A. 1 B. V« sè C. 3 D. 2


<i><b>Câu 9: Nếu hai đờng trịn (O) và (O’) có bán kính lần lợt là R = 5cm, r = 3cm và khoảng cách giữa hai </b></i>
tâm là 7cm thì:


A. đờng trịn (O) và (O’) tiếp xúc ngồi B. đờng trịn (O) và (O’) tiếp xúc trong


C. đờng trịn (O) và (O’) khơng có điểm chung D. đờng tròn (O) và (O’) cát nhau tại hai điểm
<i><b>Câu 10: Cho hình vẽ: AC là đờng kính. </b></i><i>ACB </i>300. Số đo <i>BDC</i> là:



A. 400 <sub> B. 45</sub>0 <sub> C. 60</sub>0 <sub>D. 35</sub>0


<i><b>Câu 11: Cho đờng tròn (O; 3cm). Số đo cung PQ của đờng tròn này là 120</b></i>0<sub>. Độ dài cung nhỏ PQ bằng</sub>


A.  cm B. 2 cm C. 1,5 cm D. 2,5 cm


<i><b>Câu 12: Cho hình chữ nhật ABCD có AB = 4cm; BC = 5cm. Quay hình chữ nhật đó một vịng quanh </b></i>
cạnh AB đợc một hình trụ. Thể tích của hình trụ đó là:


A. 100 (cm3<sub>)</sub> <sub>B. 80</sub><sub> (cm</sub>3<sub>)</sub> <sub>C. 40</sub><sub> (cm</sub>3<sub>)</sub> <sub>D. 60</sub><sub> (cm</sub>3<sub>)</sub>


<b>II - Tù luận:</b><i><b> (7 điểm)</b></i>


<i><b>Câu 1: (3 điểm) Cho phơng trình x</b></i>2<sub> - 2x - 3m</sub>2<sub> = 0 (1).</sub>


a/ Giải phơng trình (1) khi m = 0


b/ Tỡm giỏ trị của m để phơng trình (1) có hai nghiệm trỏi du


c. Chứng minh phơng trình 3m2<sub>x</sub>2<sub> + 2x - 1 = 0 (m</sub><sub>0) luôn có hai nghiệm phân biệt và mỗi nghiệm của </sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<i><b>Cõu 2: (3 điểm) Cho tam giác ABC vuông tại A, AD là trung tuyến thuộc cạnh BC. Lấy điểm M bất kỳ </b></i>
trên đoạn AD ( MA; MD). Gọi I, K lần lợt là hình chiếu vng góc của M trên AB, AC; H là hình chiếu
vng góc của I trên ng thng DK.


a/ Tứ giác AIMK là hình gì?


b/ Chng minh 5 điểm A, I, M, H, K cùng nằm trên một đờng tròn. Xác định tâm của đờng tròn đó.
c/ Chứng minh các điểm B, M, H thẳng hàng.



<i><b>C©u 3: (1 điểm) Tìm nghiệm hữu tỷ của phơng trình </b></i> 2 3 3  <i>x</i> 3 <i>y</i> 3


<i>=========================HÕt=========================</i>


………
………
………
………
………
………
………
………
………
………


..
………


………
………
………
………
………


..
………


………
………
………


………
………


..
………


………
………
………
………
………


..
………


………
………
………
………
………


..
………


………
………
………
………
………



..
………


</div>

<!--links-->

×