Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

De khao sat HS thi vao lop 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (83.51 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Trêng THCS Giao T©n

<b>Bài kiểm tra :</b>

môn toán



Họ và tªn ... Líp 9 ...

<i>Thêi gian 45'</i>

<i>§Ị A</i>



§iĨm

Nhận xét của thầy cô giáo



<b>Đề bài :</b>


Phần trắc nghiệm :

<b><sub>(4®)</sub></b>



<i><b> Khoanh trịn vào các kết quả mà em cho l ỳng</b></i>



a) Giá trị của biểu thức

49



81

.


16



121

b»ng



A.

7



11

B .



4



9

C.



7



9

D .



28



99



a) Giá trị của biểu thức

2

<i>−</i>

3

¿



2


¿



¿



b»ng



A . 1

B .

<sub>√</sub>

3

<i>−</i>

2

C .

2

<i>−</i>

3

D. 4 -

<sub>√</sub>

3



b)

Điều kiện xác định của biểu thức

<sub>√</sub>

2

<i>x −</i>

1



A. x >

1



2

B . x



1



2

C . x <



1



2

D . x



1


2




c)

Nghiệm của phơng trình

2

<i>x</i>

+

3

¿



2


¿



¿



= 5 lµ



A . 1 ; 4

B . -1 ; 4

C. 1; - 4

D . -1 ; - 4



Phần tự luận :



<b>Bài 1 </b>

<b>( 3® ) Rót gän biĨu thøc </b>



a) A =

<sub>√</sub>

200

-

<sub>√</sub>

32

+

<sub>√</sub>

72



b) B = 4

<sub>√</sub>

20

- 3

<sub>√</sub>

125

+ 5

<sub>√</sub>

45

- 15

<sub>√</sub>

5



c)



3

1



3 2

18

4

128



2

4



<i>a</i>



<i>C</i>

<i>a</i>

<i>a</i>

<i>a</i>




víi a > 0



<b>Bµi 2 (1đ) So sánh các số sau.</b>



a)

2001

2000

2002

2001



b)

3 7



1


260


2





<b>Bài 3 (1 đ) </b>



Cho biểu thức



P =

(

1



<i>x −</i>

1

<i>−</i>


1


<i>x</i>

)

:



1


3

(



<i>x</i>

+

1




<i>x −</i>

2

<i>−</i>


<i>x</i>

+

2



<i>x −</i>

1

)



a) Rót gän P



b) Tìm giá trị ngun của x để P ngun



<b>Bµi 4 (1®) Chøng minh víi mäi a, b, c > 0 ta cã:</b>



3


2



<i>a</i>

<i>b</i>

<i>c</i>



<i>b c</i>

<i>c a</i>

<i>a b</i>



Bài làm



Trờng THCS Giao Tân

<b>Bài kiểm tra :</b>

môn toán



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Điểm

Nhận xét của thầy cô giáo



<b>Đề bài :</b>


Phần trắc nghiệm :

<b><sub>(4®)</sub></b>



<i><b> Khoanh trịn vào các kết quả mà em cho l ỳng</b></i>



a) Giá trị của biểu thức

25




64

.


81



49

b»ng



A.

5



8

B .



9



8

C.



45



56

D .



9


7



a) Giá trị của biểu thức

2

<i>−</i>

3

¿



2


¿



¿



b»ng




A . 1

B .

2

<i>−</i>

3

C .

<sub>√</sub>

3

<i>−</i>

2

D. 4 -

<sub>√</sub>

3



b)

Điều kiện xác định của biểu thức

<sub>√</sub>

2

<i>x −</i>

1



A. x >

1



2

B . x <



1



2

C . x



1



2

D . x



1


2



c)

Nghiệm của phơng trình

2

<i>x</i>

+

3



2






= 5 lµ



A . 1 ; -4

B . -1 ; 4

C. 1; 4

D . -1 ; - 4




Phần tự luận :



<b>Bài 1 </b>

<b>( 3® ) Rót gän biĨu thøc </b>



a) A =

<sub>√</sub>

300

-

<sub>√</sub>

48

+

<sub>√</sub>

108



b) B = 4

<sub>√</sub>

20

- 3

<sub>√</sub>

5

+ 5

<sub>√</sub>

45

- 15

<sub>√</sub>

80



c) víi a > 0



<b>Bµi 2 (1đ) So sánh các số sau.</b>



a) vµ


b) và



<b>Bài 3 (1 đ) </b>



Cho biĨu thøc


P =



a) Rót gän P



b) Tìm giá trị nguyên của y để P nguyờn



<b>Bài 4 (1đ) Chứng minh với mọi a, b, c > 0 ta cã:</b>



Bµi lµm



Trêng THCS Giao Tân

<b>Bài kiểm tra :</b>

môn toán




Họ và tên ... Lớp 9 ...

<i>Thêi gian 45'</i>

<i>Đề C</i>



<b>Đề bài :</b>


Phần trắc nghiệm :

<b><sub>(4đ)</sub></b>



<i><b> Khoanh trũn vào các kết quả mà em cho là đúng</b></i>



a) Gi¸ trÞ cđa biĨu thøc b»ng



A.

B .

C.

D .



a) Giá trị của biểu thức bằng



A . 3 -

B . C . D. 1



b)

<sub>Điều kiện xác định của biểu thức là </sub>



A. x

B . x <

C . x

D . x >



c)

<sub>Nghiệm của phơng trình = 5 lµ </sub>



A . -1 ; -4

B . -1 ; 4

C. 1; 4

D . 1 ; - 4



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

PhÇn tự luận



<b>Bài 1 </b>

<b>( 3đ ) Rút gọn biÓu thøc </b>



a) A = - +



b) B = 4 - 3 + 15 - 5



c) víi a > 0



<b>Bài 2 (1đ) So sánh các số sau.</b>



a) vµ


b) vµ



<b>Bµi 3 (1 ®) </b>



Cho biĨu thøc


P =



a) Rót gän P



b) Tìm giá trị ngun của a P nguyờn



<b>Bài 4 (1đ) Chứng minh víi mäi a, b, c > 0 ta cã:</b>



Bµi lµm



Trêng THCS Giao Tân

<b>Bài kiểm tra :</b>

môn toán



Họ và tên ... Líp 9 ...

<i>Thời gian 45'</i>

<i>Đề D</i>



Điểm

Nhận xét của thầy cô giáo



<b>Đề bài :</b>


Phần trắc nghiệm :

<b><sub>(4đ)</sub></b>



<i><b> Khoanh trũn vo cỏc kt qu m em cho l ỳng</b></i>




a) Giá trị cđa biĨu thøc b»ng



A.

B .

C.

D .



a) Giá trị của biểu thức bằng



A . B . C. 1 D. 3 -



b)

<sub>Điều kiện xác định của biểu thức là </sub>



A. x

B . x <

C . x

D . x >



c)

<sub>NghiƯm cđa phơng trình = 5 là </sub>



A . -1 ; -4

B . 1 ; -4

C. 1; 4

D . -1 ; 4



Phần tự luận :



<b>Bài 1 </b>

<b>( 3® ) Rót gän biĨu thøc </b>



a) A = 2 - + 3



b) B = 4 - 6 + 9 - 5


c) víi a > 0



<b>Bµi 2 (1đ) So sánh các số sau.</b>



a) vµ


b) và




<b>-Bài 3 (1 đ) </b>



Cho biĨu thøc


P =



a) Rót gän P



b) Tìm giá trị nguyên của b để P nguyên



<b>Bài 4 (1đ) Chứng minh với mọi a, b, c > 0 ta cã:</b>



Bµi lµm



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×