Tải bản đầy đủ (.ppt) (17 trang)

BOI CHUNG VA UOC CHUNG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (432.65 KB, 17 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

GV: BUI DUC THU


Ước Chung và Bội chung



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

GV: BUI DUC THU


<b>Bµi 1:</b>



-

<b><sub> ViÕt tËp hợp các ớc của 4 và tập hợp </sub></b>



<b>các ớc của 6.</b>



-

<b><sub> Chỉ ra các số vừa là íc cđa 4, võa lµ </sub></b>



<b> íc cđa 6.</b>



<b>Bµi 2:</b>



-

<b><sub> Viết tập hợp A các bội nhỏ hơn 32 </sub></b>



<b>của 4.</b>



-

<b><sub>Viết tập hợp B các bội nhỏ hơn 30 </sub></b>



<b>của 6.</b>



-

<b><sub> Chỉ ra các số vừa là bội của 4, vừa </sub></b>



<b>là bội của 6.</b>



<b>- Các số 1; 2 võa lµ íc cđa 4, võa lµ ớc của 6.</b>


<b>Đáp án</b>


<b>1;2;</b>
<b>Bài 1: Ư (4) =</b> <b>4</b>


<b> ¦ (6) =</b> <b>1;2</b> <b>;3;6</b>


<b>Bµi 2: A =</b> <b>0; 12 ; 244; 8; 16; 20; ; 28; …</b>


<b> B =</b> <b>0; 12 ; 246; 18; ; </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

GV: BUI DUC THU


<b>Đ</b>


<b>1. Ước chung</b>


<b>1;2;</b>
<b>VD1: ¦ (4) =</b> <b><sub>4</sub></b>


<b> ¦ (6) =</b> <b>1;2</b> <b>;3;6</b>


<b> Các số 1; 2 vừa là ớc của 4, võa lµ íc cđa 6.</b>
<b>Ta nãi 1 vµ 2 là các ớc chung của 4 và 6.</b>


<b>c chung của hai hay nhiều số là ớc của tất cả các số đó.</b>
<b>* Định nghĩa : (SGK/51)</b>


<b>* KÝ hiệu tập hợp các ớc chung của 4 và 6 là: </b>
<b>ƯC(4,6). </b>



<b>Vậy ƯC(4,6) = </b> <b>1;2</b>


<b>H y điền kí hiệu thích hợp vào </b>·


<b>chỗ có dấu (…) để hồn thành các kết </b>
<b>luận sau.</b>


;


;





<b> x ¦C(a, b) nÕu a </b>

<b>… x vµ b</b> <b>… x</b>


<b>NÕu a x ; b x vµ c</b> <b>x thì x </b>... <b> ƯC(a, b, c) </b>




<b>Khng nh sau đúng hay sai?</b>


<b>8 ¦C(16; 40); 8 ¦C(32; 28); </b>

<b>S</b>


<b>Em hiĨu íc chung cđa </b>
<b>hai hay nhiều số là gì?</b>


<b>?1</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

GV: BUI DUC THU



<b>1. ¦íc chung.</b>






<b>?2</b>



<b>2. Béi chung.</b>


<b> A =</b> <b>0; 12 ; 244; 8; 16; 20; ; 28; …</b>
<b> B =</b> <b>0; 12 ; 246; 18; ; …</b>


<b>- C¸c sè 0; 12; 24;… võa lµ béi cđa 4, võa lµ béi </b>
<b>cđa 6. Ta nãi chóng lµ béi chung cđa 4 vµ 6.</b>


<b>* VD2: SGK/ 52</b>


<b>Béi chung cđa hai hay nhiều </b>
<b>số là gì?</b>


<b>* Định nghĩa: SGK/ 52</b>


<b>Bi chung của hai hay nhiều số là </b>
<b>bội của tất cả cỏc s ú.</b>


<b>* Kí hiệu tập hợp các bội chung của a </b>
<b>và b là: BC(a,b). </b>


<b>H y điền kí hiệu thích hợp vào </b>Ã



<b>ch có dấu (…) để hồn thành các kết </b>
<b>luận sau.</b>




;


;




<b> x BC(a, b) nÕu x </b>

<b>… a vµ x</b> <b>… b</b>


<b>NÕu x a ; x b vµ x</b>

c

<b> th× x </b>... <b> BC(a, b, c) </b>




<b>Điền số vào ô vuông để đ ợc một </b>
<b>khẳng định đúng.</b>


<b>6 BC(3; ) </b>



<b>6 BC(3; ) </b>

<b>3</b>
<b>6 BC(3; ) </b>

<b>4</b>
<b>6 BC(3; ) </b>

<b>2</b>


<b>6 BC(3; ) </b>

<b>1</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

GV: BUI DUC THU


<b>1. ¦íc chung.</b>







<b>?2</b>



<b>2. Béi chung.</b>


<b> A =</b> <b>0; 12 ; 244; 8; 16; 20; ; 28; …</b>
<b> B =</b> <b>0; 12 ; 246; 18; ; </b>


<b>- Các số 0; 12; 24; vừa là béi cđa 4, võa lµ béi </b>
<b>cđa 6. Ta nãi chóng lµ béi chung cđa 4 vµ 6.</b>


<b>* VD2: (SGK/ 52)</b>


<b>Bội chung của hai hay nhiều </b>
<b>số là gì?</b>


<b>* §Þnh nghÜa: (SGK/52)</b>


<b>Bội chung của hai hay nhiều số là </b>
<b>bội của tất cả các số đó.</b>


<b>* KÝ hiƯu tËp hợp các bội chung của a </b>
<b>và b là: BC(a,b). </b>


<b>H y ®iỊn kÝ hiƯu thích hợp vào </b>Ã



<b>ch cú du () hon thnh các kết </b>
<b>luận sau.</b>




;


;




<b> x BC(a, b) nÕu x </b>

<b>… a vµ x</b> <b>… b</b>


<b>NÕu x a ; x b vµ x</b>

c

<b> th× x </b>... <b> BC(a, b, c) </b>




<b>Điền số vào ô vuông để đ ợc một </b>
<b>khẳng định đúng.</b>


<b>6 BC(3; ) </b>



<b>6 BC(3; ) </b>

<b>3</b>
<b>6 BC(3; ) </b>

<b>4</b>
<b>6 BC(3; ) </b>

<b>2</b>


<b>6 BC(3; ) </b>

<b>1</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

GV: BUI DUC THU


<b>1. Ước chung.</b>
<b>2. Bội chung.</b>



<b>Giao của hai tập hợp </b>


<b>là mét tËp hỵp</b>



<b> gồm </b>

<b>các phần tử chung</b>

<b> </b>


<b>của hai tp hp ú.</b>



<b>3. Chú ý.</b>


<b>* Định nghĩa giao của hai tËp hỵp: </b>
<b> (SGK/52)</b>


<b>* Kí hiệu giao của hai tập hợp A và B </b>
<b>lµ: A B </b>






<b>ãVD: Ư(4) ¦(6) = ¦C(4;6)</b>
<b> B(4) B(6) = BC(4;6)</b>


<b>4</b> <b>1</b>


<b>2</b>


<b>¦(4)</b> <b>3</b>


<b>6</b>
<b>1</b>



<b>2</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

GV: BUI DUC THU


<b>1. ¦íc chung.</b>


<b>Ta tìm các phần tử chung </b>


<b>của hai tập hp ú.</b>



<b>2. Bội chung.</b>


<b>Giao của hai tập hợp </b>


<b>là một tËp hỵp</b>



<b> gồm </b>

<b>các phần tử chung</b>

<b> </b>


<b>của hai tp hp ú.</b>



<b>3. Chú ý.</b>


<b>* Định nghĩa giao của hai tËp hỵp: </b>
<b> SGK Trang 52</b><i><b>–</b></i>


<b>* KÝ hiƯu giao cđa hai tËp hợp A và B </b>
<b>là: A B </b>






<b>ãVD: Ư(4) ¦(6) = ¦C(4;6)</b>
<b> B(4) B(6) = BC(4;6)</b>



<b>4</b> <b>1</b>


<b>2</b>


<b>¦(4)</b>


<b>3</b>


<b>6</b>
<b>1</b>


<b>2</b>


<b>¦(6)</b>
<b>¦C(4;6)</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

GV: BUI DUC THU


<b>1. Ước chung.</b>
<b>2. Bội chung.</b>
<b>3. Chú ý.</b>





<b>ãVD: Ư(4) ¦(6) = ¦C(4;6)</b>
<b> B(4) B(6) = BC(4;6)</b>


<b>4</b> <b>1</b>


<b>2</b>
<b>¦(4)</b>
<b>3</b>
<b>6</b>
<b>1</b>
<b>2</b>
<b>¦(6)</b>
<b>¦C(4;6)</b>


<b>4. Lun tËp.</b>


<b>* KÝ hiệu giao của hai tập hợp A và B </b>
<b>là: A B </b>



<b>* Định nghĩa giao của hai tập hợp: </b>
<b> SGK – Trang 52</b>


<b>Bµi 1: Cho các tập hợp:</b>


<b>A =</b> <b>3; 4; 6</b> <b><sub>B =</sub></b> <b> 3; 4</b>


<b>X =</b> <b>a; b</b> <b>Y =</b> <b>c</b>


<b>H y chọn đáp án đúng trong các câu sau:</b>ã


<b>b. A B =</b>

<b>4</b>
<b>c. A B =</b>

<b>6</b> <b>d. A B =</b>

<b>3;4</b>
<b>a. A B =</b>

<b>3</b>


<b>1.</b>



<b>a. X Y =</b>

<b>a</b>
<b>2.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

GV: BUI DUC THU


<b>1. ¦íc chung.</b>
<b>2. Béi chung.</b>
<b>3. Chú ý.</b>





<b>ãVD: Ư(4) ¦(6) = ¦C(4;6)</b>
<b> B(4) B(6) = BC(4;6)</b>


<b>4</b> <b>1</b>


<b>2</b>


<b>¦(4)</b>


<b>3</b>


<b>6</b>
<b>1</b>


<b>2</b>


<b>¦(6)</b>


<b>¦C(4;6)</b>


<b>4. Lun tËp.</b>


<b>* KÝ hiƯu giao cđa hai tËp hợp A và B </b>
<b>là: A B </b>



<b>* Định nghĩa giao cđa hai tËp hỵp: </b>
<b> SGK/ 52</b>


<b>Bµi 2: (SGK/134)</b>


<b>Điền kí hiệu vào ô vuông cho đúng.</b>

 

; ;


<b>a. 4 ƯC(12;18) </b> <b>b. 2 ƯC(4;6;8) </b>


<b>c. 60 BC(20;30) </b> <b><sub>d. 12 BC(4;6;8) </sub></b>




<sub></sub>



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

GV: BUI DUC THU


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

GV: BUI DUC THU


GV: BUI DUC THU


<b>Khẳng định sau đúng hay sai:</b>



Gọi P là tập hợp các số nguyên tố còn N là tập hợp các số



tự nhiên. Khi đó giao của hai tập hợp P và N là tập hợp P.



<b>§óng</b>



<b>§óng</b>

<b>Sai</b>

<b>Sai</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

GV: BUI DUC THU


GV: BUI DUC THU


<b>Hép quµ màu xanh</b>



<b>Nếu A là tập hợp các học sinh nam còn C là tập hợp </b>


<b>các học sinh nữ của lớp 6B thì giao của hai tập hợp A </b>


<b>và C là tập hợp gồm tất cả các học sinh của lớp 6B. </b>



<b>Sai</b>



<b>Sai</b>



<b>Đúng</b>



<b>Đúng</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

GV: BUI DUC THU

<b>§óng</b>



<b>§óng</b>

<b>Sai</b>

<b>Sai</b>



0



1


2


3


4


5


6


7


8


9


10


11


12


13


14


15



</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

GV: BUI DUC THU


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

GV: BUI DUC THU


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

GV: BUI DUC THU


GV: BUI DUC THU


<b>1- Häc kÜ lÝ thuyÕt vÒ íc chung, béi chung, giao cđa hai tËp hỵp .</b>
<b>2- Làm bài tập 134; 135; 136.(SGK/53).</b>


<b>3- Chuẩn bị cho tiÕt sau luyÖn tËp:</b>


<b> Mỗi cá nhân chuẩn bị: + Ôn tập để nắm chắc lý thuyết.</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×