Tải bản đầy đủ (.docx) (13 trang)

kiểm tra 15’ ch­¬ng 1 kiểm tra 15’ ch­¬ng 1 môn toán đs ®ò sè 1 a – trắc nghiệm chän đ¸p án đúng nhất bài 1 giá trị của biểu thức tại là a 3 b9 c27 d 81 bài 2 tìm biết x2 – 2x 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (180.89 KB, 13 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

KIỂM TRA 15’ ( ch¬ng 1).
MƠN TOÁN (ĐS)


( đề số 1)
A – Trắc nghiệm: . Chọn đáp ỏn đỳng nhất.
Bài 1: Giỏ trị của biểu thức



2


2 <sub>2</sub> <sub>1</sub>


<i>x</i>  <i>x</i>


tại <i>x </i>2<sub>là:</sub>


a/ 3 b/9 c/27 d/ 81


Bài 2: Tìm <i>x</i><sub>, biết: x</sub>2<sub> – 2x +1 = 16</sub>
a/


1
4
<i>x </i>


b/x = 5 c/ <i>x </i>36 <sub>d/</sub><i>x </i>12


B – Điền dấu “x” thích hơp vào ơ trống:


Câu Nội dung Đúng Sai


1

<sub></sub>

<sub></sub>

<sub></sub>

2

<sub></sub>

3


2 4 4 8


<i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i> <i>x</i> 


2

<sub></sub>

<sub>2</sub>

<sub></sub>

2

<sub></sub>

<sub>2</sub>

<sub></sub>



1 1


<i>x</i>    <i>x</i>


3 2 3

<sub></sub>

<sub></sub>

3


3<i>x</i>  1 3<i>x x</i>  <i>x</i>1


4

<i><sub>x</sub></i> <sub>1 1</sub>

 

<i><sub>x</sub></i>

<i><sub>x</sub></i>2 <sub>1</sub>


   


5

<sub></sub>

<sub></sub>

3

<sub></sub>

<sub></sub>

3


<i>a b</i>  <i>b a</i>


C – Tự luận:


Thực hiện phép tính:


a/ <i>x x</i>

2  3<i>x</i>3

b/

<i>x</i> 2<i>x</i>3

<i>x</i>4 3<i>x x</i> 2



...


Đáp án


A. Trắc nghiệm.
Bài 1: d ( 1 điểm)
Bài 2: b ( 1 điểm)


B. Mi ý ỳng c 0,5 im.
Cõu 1: Sai


Câu 2:Sai
Câu 3:Đúng
Câu 4:Sai
Câu 5:§óng
C. Tù ln:


a.



3
2 3


<i>x x</i> <i>x</i> <sub>= 2x</sub>2 <sub>– 3x + x</sub>4 <sub>( 2 điểm). </sub>
b. Tính đúng đợc 3,5 điểm.


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

( đề số 2)


A – Trắc nghiệm: ( 4,5 ®iĨm). Chän đáp án đúng nhất.
Bài 1: Giá trị của biểu thức



2



2 <sub>2</sub> <sub>1</sub>


<i>x</i>  <i>x</i>


tại <i>x </i>5<sub>là:</sub>


a/ 246 b/256 c/32 d/16


Bài 2: Tìm <i>x</i><sub>, biết: (x</sub>2 <sub>+ 4)x – x</sub>2<sub> = 27</sub>
a/


1
3
<i>x </i>


b/ <i>x </i>3 <sub>c/ </sub><i>x </i>8 <sub>d/</sub><i>x </i>12


bµi 3: Điền dấu “x” thích hơp vào ô trống:


Câu Nội dung Đúng Sai


1 <sub>2</sub> <sub>3</sub>

<sub></sub>

<sub></sub>

3


3<i>x</i> 1 3<i>x x</i> <i>x</i> 1


     


2 2 2


1 1


<i>x</i>    <i>x</i>


3

<sub></sub>

<i><sub>x</sub></i> <sub>2</sub>

<sub></sub>

<sub></sub>

<i><sub>x</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>2</sub>

<sub></sub>

<i><sub>x</sub></i>3 <sub>8</sub>


    


4

<sub></sub>

<sub></sub>

3

<sub></sub>

<sub></sub>

3


<i>a b</i>  <i>b a</i>


5

<i><sub>x</sub></i> <sub>1 1</sub>

 

<i><sub>x</sub></i>

<i><sub>x</sub></i>2 <sub>1</sub>


   


B – Tự luận: ( 5,5 ®iĨm).
Thực hiện phép tính:


a/ <i>x x</i>2

2 3<i>x</i>4<i>x</i>3

b/

<i>x</i> 2<i>x</i>3

 

<i>x</i>4 3<i>x</i>2<i>x</i>



đáp án.
Bài 1: b ( 1 im).


Bài 2: b ( 1 điểm).


Bi 3: Mỗi ý đúng đợc 0,5 điểm.


Câu Nội dung Đúng Sai


1 <sub>2</sub> <sub>3</sub>

<sub></sub>

<sub></sub>

3



3<i>x</i> 1 3<i>x x</i> <i>x</i> 1


      x


2 <i><sub>x</sub></i>2 <sub>1 1</sub> <i><sub>x</sub></i>2


   x


3

<sub></sub>

<sub></sub>

<sub></sub>

2

<sub></sub>

3


2 2 2 8


<i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i> <i>x</i>  x


4

<sub></sub>

<sub></sub>

3

<sub></sub>

<sub></sub>

3


<i>a b</i>  <i>b a</i> x


5

<i>x</i>1 1

 

 <i>x</i>

<i>x</i>21 x


B – Tự luận: ( 5,5 ®iĨm).


a.



2 2 <sub>3</sub> <sub>4</sub> 3


<i>x x</i>  <i>x</i> <i>x</i> <sub>= x </sub>4 <sub>- 3x</sub>3<sub> + 4x</sub>5


( 2 điểm)
b. Đúng đợc 3,5 điểm.



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

môn đại số 8 (đề số 3).


<b>Bµi 1. </b>


Hãy ghép mỗi câu ở cột A với một câu ở cột B để đợc hằng đẳng thức đúng.


<b>Cét A</b> <b>Cét B</b>


1.(x-1).(x2<sub> + x + 1).</sub>
2.x2<sub> + 2x + 1.</sub>


3.9x2<sub> + y</sub>2<sub> + 6xy.</sub>


4. y3<sub> + 3xy</sub>2<sub> + 3x</sub>2<sub>y + x</sub>3


a.(x + y)3
b.(x + 1)2<sub>.</sub>
c. x3<sub> – 1</sub>
d. x3<sub> + 1</sub>
e. (3x + y)2
g. (x – y)3
<b>Bµi 2: </b>


Điền đơn thức thích hợp vào chỗ có dấu (...) để đợc các hằng đẳng thức đúng.
1/ a2<sub> + 6ab + ... = (... + 3b)</sub>2


2/ (a + ...). (... – 2) = a2<sub> 4.</sub>
<b>Bài 3:</b>



Phân tích các đa thức sau thành nhân tö.
a. x2<sub> – 25.</sub>


b. x3<sub> – 2x</sub>2<sub>.</sub>
c. 3a – 6b.
d. a2<sub> 2a + 1.</sub>


<b>ỏp ỏn v biu im.</b>



<b>Bài</b> <b>Đáp ¸n</b> <b>§iĨm</b>


1. 1- c; 2- b; 3 – e; 4 - a 1,0 x4


2. 1/ a2<sub> + 6ab + 9b</sub><sub> </sub><sub> = (a + 3b)</sub>2 2
2/ (a + 2). (a – 2) = a2<sub> – 4.</sub>


0,5- 0,5
0,5-0,5
3. a. x2<sub> – 25 = x</sub>2<sub> – 5</sub>2<sub> = (x+5).(x-5)</sub>


b. x3<sub> – 2x</sub>2 <sub> = x</sub>2<sub>.x – 2.x</sub>2<sub> = x</sub>2<sub>.(x-2)</sub>
c. 3a – 6b = 3.a – 3.2b = 3.(a-2b)
d. a2<sub> – 2a + 1 = a</sub>2<sub> – 2.a.1 + 1</sub>2<sub> = (a-1)</sub>2


0,5-0,5
0,5-0,5
0,5-0,5
0,5-0,5



KIỂM TRA 15’ ( ch¬ng 1).
MƠN TOÁN (ĐS)


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

A – Trắc nghiệm: Điền dấu “x” thích hơp vào ô trống


Câu Nội dung Đúng Sai


1

<sub></sub>

<i><sub>x</sub></i> <sub>2</sub>

<sub></sub>

<sub></sub>

<i><sub>x</sub></i>2 <sub>4</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>4</sub>

<sub></sub>

<i><sub>x</sub></i>3 <sub>8</sub>


    


2

<sub></sub>

<sub>2</sub>

<sub></sub>

2

<sub></sub>

<sub>2</sub>

<sub></sub>



1 1


<i>x</i>    <i>x</i>


3 <sub>2</sub> <sub>3</sub>

<sub></sub>

<sub></sub>

3


3<i>x</i>  1 3<i>x x</i>  <i>x</i>1


4

<i><sub>x</sub></i> <sub>1 1</sub>

 

<i><sub>x</sub></i>

<i><sub>x</sub></i>2 <sub>1</sub>


   


5

<sub></sub>

<sub></sub>

3

<sub></sub>

<sub></sub>

3


<i>a b</i> <i>b a</i>


B. Tự luận:



Phân tích các đa thức sau thành nhân tử.
a. x2<sub> 25.</sub>


b. x3<sub> 2x</sub>2<sub>.</sub>
c. 3a – 6b.


<b>Đáp án:</b>


A- trắc nghiệm : Mỗi ý đúng đợc 1 điểm.
Câu 1: sai


Câu 2: sai
Câu 3: đúng
Câu 4: sai
Câu 5: đúng
B. Tự luận:


a. x2 <sub>- 25 = (x-5)(x+5) </sub> <sub>(2 ®iÓm)</sub>
b. x3<sub> – 2x</sub>2<sub> = x</sub>2<sub>(x- 2)</sub>


(2 ®iÓm)
c. 3a – 6b = 3(a – 2b) (1 điểm)


KIấM TRA 15 ( chơng 1).
MễN TOAN (S)


( số 5)


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Bài 1: Giá trị của biểu thức




2


2 <sub>2</sub> <sub>1</sub>


<i>x</i>  <i>x</i>


tại <i>x </i>5<sub>là:</sub>


a/ 246 b/256 c/32 d/16


Bài 2: Tìm <i>x</i><sub>, biết: (x</sub>2 <sub>+ 4)x – x</sub>2<sub> = 27</sub>
a/


1
3
<i>x </i>


b/ <i>x </i>3 <sub>c/ </sub><i>x </i>8 <sub>d/</sub><i>x </i>12


Bài 3: Giá trị của biểu thức



2


2 <sub>2</sub> <sub>1</sub>


<i>x</i>  <i>x</i>


tại x = 3 là:


a/ 16 b/8 c/2 d/4



Bài 4: Tìm <i>x</i><sub>, biết: x</sub>2 <sub> + x = 12</sub>
a/


1
3
<i>x </i>


b/ <i>x </i>3 <sub>c/ </sub><i>x </i>8 <sub>d/</sub><i>x </i>12


B– Tự luận: ( 6 ®iĨm).
Thực hiện phép tính:


a/ <i>x x</i>2

2 3<i>x</i>4<i>x</i>3

b/

<i>x</i> 2<i>x</i>3

 

<i>x</i>4 3<i>x</i>2<i>x</i>



<b>Đáp án:</b>



A Trc nghim: ( 4 im). Mi ý đúng đợc 0,5 điểm.
Bài 1; b


Bµi 2:b
Bµi 3: d
Bài 4: b


B T lun: ( 6 điểm).
a. 3 điểm


b. 3 ®iĨm


<b> kiĨm tra 15 phút (Chơng 2).</b>


<b>Môn: Đại Số</b>


<b>(Đề số 1)</b>


<i><b>Chn ỏp ỏn ỳng nhất, trừ câu 1.</b></i>


<b>Câu 1: Điền vào chỗ trống trong mỗi đẳng thức sau một đa thức thích hợp.</b>
a) x - y


4 - x=


. .. .. . .. .


x - 4 b)


5 - x


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Câu 2: Đa thức thích hợp ở chỗ trống trong đẳng thức:</b>


1 - 2x
<i>x</i>2+ x + 1=


.. . .. .. . .. .. . .. .. .. .


<i>x</i>3 - 1 lµ:


A. 1 – 2x B. x – 1 C. - 2x2<sub> + 3x - 1 D. - x</sub>4<sub> + x</sub>3<sub> + 2x – 1</sub>


<b>C©u 3: Cho 3 ph©n thøc: </b> 2x



2
<i>x</i>3<sub> - 1</sub><i>;</i>


1 - 2x
<i>x</i>2


+ x + 1 ; - 5 . Mẫu thức chung đơn giản nhất của


chóng lµ:


A. x2<sub> + x + 1</sub> <sub> B. x</sub>3<sub> – 1 C. (x</sub>3<sub> – 1)( x</sub>2<sub> + x + 1)</sub> <sub> D. (-5) (x</sub>3<sub> – 1)</sub>
( x2<sub> + x + 1)</sub>


<b>Câu 4: Kết quả rút gọn của phân thức </b> 7x


2


- 14x + 7
9x4 - 9 lµ:


A.


x + 1¿2


9¿


7 (x - 1)


¿



B.


<i>x − 1</i>¿2


9¿


7


¿


C. 7(x - 1)


<i>9(x + 1)(x</i>2<sub>+ 1)</sub> D.
7


<i>9(x</i>2
+ 1)


<b>Câu 5: Giá trị của phân thức </b> <i>2 x − 1</i>


<i>4 x</i>2<i>− 1</i> xác định với điều kiện:


A. x 1


2 ; B. x <i>−</i>
1


2 ; <sub>C. x</sub>


1 1



; x


2 2


 


; D. víi mäi x


Đáp án



Mi cõu ỳng c 2 im.
Cõu 1 :a : y- x b : 5 + x


C©u 2 : C
C©u 3 : B
C©u 4 : D
C©u 5 : C


<b> kiểm tra 15 phút (Chơng 2).</b>
<b>Môn: Đại Số</b>


<b>(Đề số 2)</b>
<b>A- Trắc nghiệm ( 5 điểm).</b>


1.Phõn thc i ca phõn thức <i>− 3 x</i>


<i>x +1</i> lµ:


A. <i>3 x</i>



<i>− x −1</i> B. C.
<i>3 x</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<i>3 x</i>
<i>x −1</i>


<i>3 x</i>
<i>x +1</i>


2. Kết quả rút gọn phân thức <i>x</i>2<i> xy</i>


<i>5 xy −5 y</i>2 lµ:


A. <i>x</i>


2


<i>5 y</i>2+5 B. <i>−</i>
1


5 C.
<i>x</i>


<i>5 y</i> D.
<i>− 2 x</i>


<i>5 y</i>


<b>3. Cặp phân thức nào sau đây không bằng nhau:</b>


A. 20 xy


<i>28 x</i> vµ
<i>5 y</i>


7


B. <i>− 1</i>


2 vµ
<i>15 x</i>
<i>− 30 x</i>


C. 7


<i>28 x</i> vµ
<i>5 y</i>
20 xy


D. <i>−</i> 1


<i>15 x</i> vµ
<i>−2</i>
<i>− 30 x</i>


4. TÝnh <i>x +1</i>


2 <i>−</i>
<i>x −1</i>



2 b»ng:


A. 0 B. 1 C. <i>−</i>1


2 D.
1
2


5. Điều kiện xác định của phân thức <i>x +1</i>


(x − 2)( y+3) lµ:


A. x  2 B. x  2 , y  -3 C. y  -3 D. x  2 , y  3


<b>B -Tù luËn ( 5 điểm). Cho phân thức M = </b> <i>3 x +3</i>


<i>x</i>2<i>−1</i>


a) Tìm điều kiện của x để giá trị cuả phân thức M đợc xác định.
b)Tính giá trị của M tại x = 2.


<b>Đáp án.</b>
A- Mỗi câu đúng đợc 1 điểm.


1: D 2: C 3: D 4: B 5: B


B. a. x  1, x  -1 2,5 ®iĨm
b. x = 2 => M = 3 2,5 ®iÓm


<b> </b>



<b> kiểm tra 15 phút (Chơng 2).</b>
<b>Môn: Đại Số</b>


<b>(Đề số 3)</b>


<b>A. Trắc nghiệm. Chọn đáp án đúng. ( 6 điểm).</b>
1. Phân thức đối của phân thức <i>3 x</i>


<i>− x −1</i> lµ:


A. <i>− 3 x</i>


<i>x +1</i> B.
<i>3 x</i>


<i>x −1</i>


C. <i>3 x</i>


<i>1 − x</i> D.
<i>3 x</i>


<i>x +1</i>


2. Đa thức M trong đẳng thức <i>x</i>


2
<i>−2</i>
<i>x +1</i> =



<i>M</i>


<i>2 x +2</i> b»ng:


A. 2x2<sub>- 2 B. 2x</sub>2<sub>- 4 C. 2x</sub>2<sub>+ 2 D. 2x</sub>2<sub>+ 4 </sub>
3. Thùc hiÖn phÐp tÝnh <i>x +2</i>


<i>x</i> +
<i>x −1</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

A. <i>x</i>2+<i>x+4</i>


2 B.


<i>2 x +1</i>


<i>x +2</i> C. <i>x</i>
2


+<i>x+4</i>


<i>2 x</i> D. 2 +
<i>x 1</i>


2


4. Kết quả rút gọn phân thức <i>x</i>


2<i><sub>2 x+1</sub></i>


<i>x</i>2<i><sub> 1</sub></i> lµ:


A. 1 B. -1 C. 2x D. <i>x −1</i>


<i>x+1</i>


5. Điều kiện xác định của phân thức <i>x</i>


2<i><sub>−2 x</sub></i>
<i>x</i>2<i><sub>−1</sub></i> lµ:


A. x  1 B. x  -1 C. x  1, x  -1 D. x  0


6. MÉu thøc chung cã bËc nhá nhÊt cđa ba ph©n thøc :


<i>x −3</i>¿2
¿
¿


<i>2 x</i>
<i>x</i>2<i>−9;</i>


<i>x − 1</i>


¿


lµ.


A. (x2<sub>- 9)(x - 3)</sub>2



B. (x2<sub>- 9) (x - 3)</sub>2<sub>(x+3)</sub> C. (x


2<sub>- 9)(x+3)</sub>
D. (x - 3)2<sub>(x+3)</sub>
B. Tự luận : ( 4 điểm) Cho phân thức M = <i>3 x</i>


2
+3 x
(<i>x+1)(2 x − 6)</i>


a) Tìm điều kiện của x để giá trị cuả phân thức M đợc xác định.
b)Rút gọn M.


Đáp án
A. Mỗi ý đúng đợc 1 điểm.


1. D 2. B 3. C 4. D 5. C 6. D
B. a. x  -1, x  3 (2 ®iĨm)


b. M = <i>3 x</i>


<i>2 x − 6</i> (2 ®iĨm)


<b> kiĨm tra 15 phút (Chơng 2).</b>
<b>Môn: Đại Số</b>


<b>( s 4)</b>
<b>Chn ỏp án đúng.</b>
<b>Câu 1: Đa thức thích hợp ở chỗ trống trong đẳng thức:</b>



1 - 2x
<i>x</i>2+ x + 1=


.. . .. .. . .. .. . .. .. .. .


<i>x</i>3 - 1 lµ:


A. 1 – 2x B. x – 1 C. - 2x2<sub> + 3x - 1 D. - x</sub>4<sub> + x</sub>3<sub> + 2x – 1</sub>


<b>C©u 2: Cho 3 ph©n thøc: </b> 2x


2
<i>x</i>3 - 1<i>;</i>


1 - 2x


<i>x</i>2+ x + 1 ; - 5 . Mẫu thức chung đơn giản nhất của


chóng lµ:


A. x2<sub> + x + 1</sub> <sub> B. x</sub>3<sub> – 1 C. (x</sub>3<sub> – 1)( x</sub>2<sub> + x + 1)</sub> <sub> D. (-5) (x</sub>3<sub> – 1)</sub>
( x2<sub> + x + 1)</sub>


<b>Câu 3: Kết quả rút gọn của ph©n thøc </b> 7x


2


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

A.


x + 1¿2



9¿


7 (x - 1)


¿


B.


<i>x − 1</i>¿2


9¿


7


¿


C. 7(x - 1)


<i>9(x + 1)(x</i>2<sub>+ 1)</sub> D.
7


<i>9(x</i>2+ 1)


<b> C©u4: Giá trị của biểu thức </b>



2


2 <sub>2</sub> <sub>1</sub>



<i>x</i>  <i>x</i>


tại <i>x </i>2<sub>là:</sub>


a/ 3 b/9 c/27 d/ 81


<b>C©u 5: Giá trị của phân thức </b> <i>2 x 1</i>


<i>4 x</i>2<i>− 1</i> xác định với điều kiện:


A. x 1


2 ; B. x <i>−</i>
1


2 ; <sub>C. x</sub>


1 1


; x


2 2


 


; D.víi mäi x


<b> </b>


<b> kiểm tra 15 phút (Chơng 2).</b>


<b>Môn: Đại Số</b>


<b>( số 5)</b>
<b>Chọn đáp án đúng</b>


1. MÉu thøc chung cã bËc nhá nhÊt cđa ba ph©n thøc :


<i>x −3</i>¿2
¿
¿
<i>2 x</i>


<i>x</i>2<i>−9;</i>
<i>x − 1</i>


¿


lµ.


A. (x2<sub>- 9)(x - 3)</sub>2


B. (x2<sub>- 9) (x - 3)</sub>2<sub>(x+3)</sub> C. (x


2<sub>- 9)(x+3)</sub>
D. (x - 3)2<sub>(x+3)</sub>
2. Kết quả rút gọn phân thức <i>x</i>


2
<i> xy</i>



<i>5 xy −5 y</i>2 lµ:


A. <i>x</i>


2


<i>5 y</i>2<sub>+5</sub> B. <i>−</i>
1


5 C.
<i>x</i>


<i>5 y</i> D.
<i>− 2 x</i>


<i>5 y</i>


<b>3. Cặp phân thức nào sau đây không bằng nhau:</b>
A. 20 xy


<i>28 x</i> vµ
<i>5 y</i>


7


B. <i>− 1</i>


2 vµ
<i>15 x</i>
<i>− 30 x</i>



C. 7


<i>28 x</i> vµ
<i>5 y</i>
20 xy


D. <i>−</i> 1


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

M


A 25,8 B
N


C
D 34,2


16


4. Điều kiện xác định của phân thức <i>x +1</i>


(x − 2)( y+3) lµ:


A. x  2 B. x  2 , y  -3 C. y  -3 D. x  2 , y  3
5. Điều kiện xác định của phân thức <i>x</i>


2
<i>−2 x</i>
<i>x</i>2<i>−1</i> lµ:



A. x  1 B. x  -1 C. x  1, x  -1 D. x  0
6.Phân thức đối của phân thức <i>3 x</i>


<i>− x −1</i> lµ:


A. <i>− 3 x</i>


<i>x +1</i> B.
<i>3 x</i>


<i>x −1</i>


C. <i>3 x</i>


<i>1 − x</i> D.
<i>3 x</i>


<i>x +1</i>


7. Đa thức M trong đẳng thức <i>x</i>


2
<i>−2</i>
<i>x +1</i> =


<i>M</i>


<i>2 x +2</i> b»ng:


A. 2x2<sub>- 2 B. 2x</sub>2<sub>- 4 C. 2x</sub>2<sub>+ 2 D. 2x</sub>2<sub>+ 4 </sub>


8. Kết quả rút gọn phân thức <i>x</i>


2<i><sub>−2 x+1</sub></i>
<i>x</i>2<i>− 1</i> lµ:


A. 1 B. -1 C. 2x D. <i>x −1</i>


<i>x+1</i>


<b> Đáp án: mỗi câu đúng đợc 1,25 điểm.</b>


<b>1. D 2. C 3. D 4. B 5. C</b>
<b>6. D 7. B 8. D</b>


<b> kiÓm tra 15 phút ( Chơng 1).</b>
<b>Môn: Hình học</b>


<i><b>( 1)</b></i>


Khoanh trũn ch một chữ cái in hoa đứng trớc câu trả lời ỳng tr cõu 3:
<b>Cõu 1: </b>


Đờng thẳng là hình


A. khơng có tâm đối
xứng


B. có một tâm đối xứng
C. có hai tâm đối xng
D. cú vụ s tõm i xng



<b>Câu 2:</b>


Cho hình vẽ. §é dµi cđa MN lµ:
A. 30.


B. 60.
C. 25,8.
D. 34,2.


<b>Câu 3: </b>


Hình vuông là hình


A. khụng có trục đối
xứng


B. có hai trục đối xứng
C. có bốn trục đối xứng
D. có vơ số trục i
xng


<b>Câu 4: Điền các kí hiệu thích hợp vào chỗ trống (...) trong lời giải của bài toán sau:</b>
Cho hình thang vuông ABCD ( ^<i><sub>A= ^</sub><sub>D= 90</sub></i>0 <sub>). </sub>


Gọi K là điểm đối xứng với B qua AD và <i>KCD</i> = 300<sub>. </sub>


Gäi E lµ giao điểm của KC và AD. Tính số đo <i>AEB</i> (hình 1).


<i>Gi¶i: </i>



Vì điểm K đối xứng với điểm B qua AD nên


AD  ... vµ AK ... AB.
 KAE = BAE (c.g.c)  ABE ... AKE 


V× AKE = ECD = 30   0 (so le trong) 


  0


ABE = ... ==> AEB = 60 . <sub> </sub>


K A B
?


E


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b> kiĨm tra 15 phót ( Ch¬ng 1).</b>
<b>Môn: Hình học</b>


<i><b>( 2)</b></i>


A- Trc nghim. 4,5 im. Chn ỏp ỏn ỳng.



1.Đờng chéo hình vuông có tính chất.
A. Bằng nhau.


B. Vu«ng gãc víi nhau..


C. Cắt nhau tại trung điểm mỗi đờng.



D. Hai đờng chéo là các đờng phân giác của các góc của hình vng
E. Cả bốn tính chất trên.


2. Hình chữ nhật là hình có.
A. Một trục đối xứng.


B. Hai trục đối xứng. C. Ba trục đối xứng.D. Khơng có trục đối xứng.
3. Hình vng có độ dài cạnh là 2cm, độ dài đờng chéo hình vng đó là.
A. 8cm B. 4cm C. <sub>√</sub>8 cm D. 6cm


<b>B. Tự luận (5,5điểm). Cho tam giác ABC cân tại A, đờng cao AH. Gọi M là trung </b>
điểm của AC, D là điểm đối xứng với H qua M.


Chøng minh tứ giác ADCH là hình chữ nhật.


<b>kiểm tra 15 phút ( Chơng 1).</b>
<b>Môn: Hình học</b>


<i><b>( 3)</b></i>


<b>A- Trác nghiệm;(4điểm). Điền dấu"x" vào ô thích hợp.</b>


Câu Đúng Sai


a)Hình bình hành có một góc vuông là hình chữ nhật
b)Hình thoi là một hình thang cân.


c)Hỡnh vuụng va l hỡnh thang cõn va là hình thoi.
d)Hình bình hành có hai đờng chéo vng góc là hình


thoi


<b>B- Tự luận :(6điểm). Cho tam giác ABC cân tại A, đờng cao AH. Gọi M là trung </b>
điểm của AC, D là điểm đối xứng với H qua M.


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

M


A 25,8 B
N


C
D 34,2


16
<b> </b>


<b>kiÓm tra 15 phút ( Chơng 1).</b>
<b>Môn: Hình học</b>


<i><b>( 4)</b></i>


<i><b>Khoanh trũn ch một chữ cái in hoa đứng trớc câu trả lời ỳng tr cõu 3:</b></i>


<b>Câu 1: </b>


Đờng thẳng là hình


A. khơng có tâm đối
xứng



B. có một tâm đối xứng
C. có hai tâm đối xng
D. cú vụ s tõm i xng


<b>Câu 2:</b>


Cho hình vẽ. §é dµi cđa MN lµ:
A. 30.


B. 60.
C. 25,8.
D. 34,2.


<b>Câu 3: </b>


Hình vuông là hình


A. khụng có trục đối
xứng


B. có hai trục đối xứng
C. có bốn trục đối xứng
D. có vơ số trục i
xng


<b>Câu 4: Điền các kí hiệu thích hợp vào chỗ trống (...) trong lời giải của bài toán sau:</b>
Cho hình thang vuông ABCD ( ^<i><sub>A= ^</sub><sub>D= 90</sub></i>0 <sub>). </sub>


Gọi K là điểm đối xứng với B qua AD và <i>KCD</i> = 300<sub>. </sub>



Gäi E lµ giao điểm của KC và AD. Tính số đo <i>AEB</i> (hình 1).


<i>Gi¶i: </i>


Vì điểm K đối xứng với điểm B qua AD nên


AD  ... vµ AK ... AB.
 KAE = BAE (c.g.c)  ABE ... AKE 


V× AKE = ECD = 30   0 (so le trong) 


  0


ABE = ... ==> AEB = 60 . <sub> </sub>


<b>kiÓm tra 15 phút ( Chơng 1).</b>
<b>Môn: Hình học</b>


<i><b>( 5)</b></i>


K A B
?


E


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<b>PhÇn I. Trắc ngiệm khách quan(4điểm).</b>


Chn ỏp ỏn ỳng.(mi ý 1,5điểm)



1. Trong các hình sau, hình nào khơng có trc i xng.
A. Hỡnh thang cõn.


B. Hình bình hành C. Hình chữ nhật.D. Hình thoi
2. Đờng chéo hình thoi có tÝnh chÊt.


A. Vu«ng gãc víi nhau..


B. Cắt nhau tại trung điểm mỗi đờng.


C. Hai đờng chéo là các đờng phân giác của các góc của hình thoi.
D. Cả ba tính chất trên.


3. Hình chữ nhật có chiều dài là 3cm, chiều rộng là 2cm, độ dài đờng chéo hình chữ
nhật đó là.


A. 5cm B. 6cm C. <sub>√</sub>13 cm D. 1,5cm
<b>PhÇn II. Tù luận(6điểm).</b>


Cho hình bình hành ABCD có AB = 2BC. Gọi M và N lần lợt là trung điểm của AB
vµ CD.


</div>

<!--links-->

×