Tải bản đầy đủ (.ppt) (14 trang)

chuong IV Dai 7 Bai 6 Don thuc dong dang

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (123.82 KB, 14 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Bài 6</b>



<b>đơn thức đồng dạng</b>



<b>Tiết 55. </b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>BÀI TẬP</b>



<b>KIỂM TRA BÀI CŨ</b>





2 3


1



2



4

<i>x y</i>

<i>xy</i>











Thùc hiÖn phÐp tÝnh


2

 

3


2


3


1


<i>xy</i>


<i>y</i>


<i>x</i>









=



2 3

1


2



4

<i>x y</i>

<i>xy</i>







3 4

2



4

<i>x y</i>






=



2

 

3


2


3


1


<i>xy</i>


<i>y</i>


<i>x</i>









=


3 4

1



2

<i>x y</i>





</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

2 2



3<i>y xz</i>




2


4
1


<i>uv</i>

<sub>3</sub>

<i><sub>xy</sub></i>



7<i>xy</i>

2
2
1
<i>uv</i>

2
2
3
1
<i>xz</i>
<i>y</i>
2
1


7 <i>z t</i>


2



2

<i>z t</i>



2 2


<i>y xz</i>

<sub>2</sub>


<i>uv</i>

<i>z</i>

2

<i>t</i>



<i>xy</i>


2
2
3
1
<i>xz</i>
<i>y</i>
2 2


3<i>y xz</i>



2
4
1
<i>uv</i>
2
2
1
<i>uv</i>


2


2

<i>z t</i>



2


1


7 <i>z t</i>


7

<i>xy</i>




</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

2
2


3
1


<i>xz</i>
<i>y</i>


2
2<i><sub>xz</sub></i>


<i>ay</i>


2


4


1


<i>uv</i>
2


2
1


<i>uv</i>




<i>t</i>


<i>cz</i>

2


2


1


7 <i>z t</i>


<i>xy</i>



3



<i>bxy</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Bµi 4</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>BÀI 4.</b>

<b> </b>

<b>Đơn thức đồng dạng</b>




<b>1 – Đơn thức đồng dạng</b>


<b>a, Khái niệm:</b> Hai đơn thức đồng dạng là hai đơn
thức có...và có...


<b>TIẾT 55</b>


hƯ sè kh¸c 0 cïng phÇn biÕn


<b>b, VÝ dơ:</b>


2

2

2 2


3

;

;0, 25



3



<i>x yz</i>

<i>x yz</i>

<i>x yz</i>

là những đơn thức đồng dạng.


<b>c, Chó ý:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>B I 4.</b>À <b> </b>


<b>Đơn thức đồng dạng</b>



<b>1 – Định nghĩa :</b>


<b>TIẾT 55</b>



Điền chữ Đ vào ô trống nếu các cặp đơn thức t ơng ứng là
đồng dạng


<i>y</i>


<i>x</i>

2


5

<i>x</i>

2

<i>y</i>



2


1





<b>vµ</b>



2
3

<i><sub>y</sub></i>



<i>ax</i>

<b>và</b>

<i>ax</i>

2

<i>y</i>

3

<i>y</i>



<i>x</i>

2


3

<b>và</b>

3

<i>yx</i>

2


5

<b>và</b>

7



<b>Đ</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

2 – Cộng, trừ các đơn thức đồng



dạng

a, Ví dụ

:


<b>BÀI 4 </b>

<b> </b>



<b>Đơn thức đồng dạng</b>



<b>TIẾT 55</b>


* 3xy + 5xy = (3+5)xy = 8xy


*

1

4 5

1

4 5


2

<i>x y z</i>

4

<i>x y z</i>



5 4


1 1



2 4

<i>x y z</i>









4 5


1




4

<i>x y z</i>



<b>=</b> <b><sub>=</sub></b>


b, Quy tắc: Để cộng (hay trừ) các đơn thức đồng dạng
ta


...vµ...


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>BÀI 4</b>


<b>Đơn thức đồng dạng</b>



<b>TIẾT 55</b>


<b>Quy tắc</b>



Tổng



<b>Cộng</b> <b>các hệ số</b>


<b>với nhau</b>


<b>Giữ nguyên </b>


<b>phần biến</b>



Hiệu



<b>Trừ các hÖ sè</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

Bài tập 1

Thùc hiÖn phÐp tÝnh:


<b>Bµi tËp cđng cè</b>


<b>a,</b>

25

<i>xy</i>

2

55

<i>xy</i>

2

75

<i>xy</i>

2 <b><sub>b,</sub></b>

2

<i>uv t</i>

4 7

5

<i>uv t</i>

4 7


<b>Gi¶i</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

Bài tp 2



<b>Đa thức</b>

<b>Bậc</b>



2
4

<i><sub>n</sub></i>


<i>m</i>





4
2


7

<i>n</i>

<i>m</i>



<b>Tổng</b>


<b>Hiệu</b>



4


2



6

<i>n</i>

<i>m</i>






4


2



8

<i>n</i>

<i>m</i>






</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

Bài tập 3



Tìm chổ sai (nếu có) trong các câu sau:


2


3


1



<i>xyz</i>

2


3


2



<i>xyz</i>







2


<i>xyz</i>




<b>a)</b>



2

8

<i>uv</i>





2


2


8

<i>uv</i>

<i>uv</i>





<b>b)</b>



<b>Đúng</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<b>Kiến thức trọng tâm của bài</b>


Hai đơn thức đồng dạng là hai đơn thức có các
hệ số khác 0 và có cùng phần biến


Để cộng (hay trừ) các đơn thức đồng dạng, ta


cộng (hay trừ) các hệ số với nhau và giữ nguyên
phần biến.


1. Khái niệm đơn thức đồng dạng


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<b>H íng dÉn häc ë nhµ</b>



</div>

<!--links-->

×