Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (40.12 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>ĐỀ 5</b>
<b>Câu 1: Cho hàm số </b>
<b>b) Viết phương trình tiếp tuyến với (C) tại điểm có tung độ -2.</b>
<b>c) Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi (C), trục tung, tiệm cận ngang và đường thẳng x = 1.</b>
<b>Câu 2: </b>
<b>a) Giải phương trình: </b>
<b>b) Giải phương trình trên tập số phức: </b>
0
1
1
2
<b>d) Tìm GTLN, GTNN của hàm số</b>
<b>i)</b>
<b>a) Tính khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng </b>
<b>b) Viết phương trình đường thẳng đi qua A và vng góc với mặt phẳng </b>
<b>d) Tìm toạ độ điểm A/<sub> là giao điểm của mặt cầu (S) và mặt phẳng </sub></b>
<b>Câu 4: Cho hình chóp SABC có đýa ABC là tam giác ABC vuông tại B, </b>
<b>a) Tính thể tích khối chóp SABC.</b>
<b>b) Gọi M là trung điểm SC. Tính độ dài đoạn thẳng BM.</b>
<b>ĐỀ 6</b>
<b>Câu 1: Cho hàm số </b> <i>y</i>=2<i>x</i>3<i>−</i>6<i>x</i>+1 <b> có đồ thị (C)</b>
<b>a) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (C).</b>
<b>b) Viết phương trình tiếp tuyến với (C) tại điểm có tung độ -2.</b>
<b>c) Dùng đồ thị (C), biện luận theo tham số m số nghiệm phương trình </b>
<b>a) Giải phương trình: </b> 9<i>x−</i>8. 3<i>x−</i>9=0
0
1
1
2
<b>i)</b>
<b>a) Viết phương trình đường thẳng d qua A và vng góc mp(P).</b>
<b>b) Tìm toạ độ điểm A/<sub> đối xứng A qua (P)</sub></b>
<b>Câu 4: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A, AB = a, AC = a</b> ❑