Tải bản đầy đủ (.docx) (94 trang)

GA TA LETS LEARN 1 FULL

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (399.63 KB, 94 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

English 3


<i> Theme I : You and me</i>



<i><b>D¹y:12/9/2008.</b></i>

<i><b> Unit one:</b></i>

<i>Hello</i>


<b> Period 1 : </b>

<i><b>Section A1...A3</b></i>


<b>I- The aims:</b>


- Gióp h.s lµm quen và giới thiệu tên mình về các tình huống giao tiếp.
- H.s luyện cách phát âm và hoàn thành câu còn thiếu.


<b>II- Materials:</b>


- Sách , tranh ảnh minh hoạ.
<b>III- Procedure: </b>


<b>A- Warm up:</b>
G/v
- Chµo hái


- kiĨm tra sÜ sè


<b>B- Check the old lesson:</b>
- KiĨm tra s¸ch vë


<b>C- New lesson:</b>


<b>1- Look- listen and repeat;</b>
- Cho h.s xem tranh vµ g/t n.dung
tranh.



- Y.c h.s tù ph¸t hiƯn ra tõ míi, nãi =
tiÕng viÖt.


- G.v hái h.s trong tranh ai hái ai, hái
cái gì ?


- G,v núi cõu tng ng


- Cho h.s xem tranh , nghe băng, hoặc
đọc lời


- Y.c h.s làm theo cặp dựa vào các n.vật
trong tranh.


- G.v n.xét.


<b>2- Look and say;</b>


- G.v h h.s nhìn lại tranh 4 n.vật tơng
đ-ơng với 4 tên ở dới


- Cho h.s đọc 4 n.vật đã học.


- Y.c häc sinh nãi lêi chào và g/t về bản
thân từng bạn trong tranh.


- Y.c h.s nói lời chào = tiếng Anh tơng
đơng.


- Gäi h.s nãi.


- G.v sưa.
<b>3- Let’s talk.</b>


_ H.d h.s t¶ t.hng trong tranh.
- G.v làm mẫu.


- Y.c h.s làm theo cặp.


- Gọi h.s đóng vai trứơc lớp nói.
- G.v sửa sai.


<b>D- Consolidation:</b>


- G.v tóm tắt n.dung chính of bài.
- Gọi 1 số h.s nhắc lại.


<b>E- Home work:</b>


- Tập viết từ mới + mẫu câu.
- Làm các bài tập trong vở luyện.
- Chuẩn bị bài mới.


H/s
- Chào g.v


- Trả lời.


- Xem và n.xét n.dung tranh.
- Tự tìm và nói từ mới.



- H.s nói = tiếng việt.


- 2 bạn ngời việt đang chào và g.thiệu
tên mình.


- H.s nhc li
- H.s c theo cp


- Xem tranh 4 n.vËt


- H.s đọc tên các n.v đó


- H.s nhìn tranh và nói theo tranh
<i><b>- Hello. Im Alan.</b></i>


<i><b>- Hi. I’m Lili.</b></i>
<i><b>- Hello. I’m Mai.</b></i>
<i><b>- Hi, Mai. I’m Nam.</b></i>


- Hoµn thành các câu nói còn thiếu của
các bạn.


- H.s khác cho n.xét.


- H.s tả tình huống trong sgk.
- H.s nghe.


- H.s tự chào và g.thiệu tên mình dựa
vào gợi ý.



- Nói theo cặp, một số h.s khác n.xét.


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

- Thùc hiƯn ë nhµ.


...o0o...


<i><b>D¹y: 12/9/2008.</b></i>

<i><b> Unit One</b></i>

<i><b>: Hello</b></i>

(Cont.)
<b> Period 2 : </b>

<i><b>Section A4...A7</b></i>

.


<b>I- The aims:</b>



- H/s cã kh¶ năng :



- Vit c li g.thiu v mỡnh.



<b>II- Materials:</b>



- Đài, băng.



<b>III- Procedures</b>


<b>A- Warm up.</b>



- Chào hỏi



- Kiểm tra sĩ số.



<b>B- Check the privious lesson.</b>



- Một h.s lên bảng viết lời g.thiƯu


vỊ m×nh.




- Gọi 1 số h.s khác g thiệu trớc lớp


or đọc p1 trong sgk.



- G.v n.xÐt, cho ®iĨm,



- Chào g.v.


- Hát.



<i><b>- P1: Hello. Im...</b></i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>C - New lesson.</b>


<b>4- Listen and check:</b>



- H /d h.s nh×n tõng tranh vµ nãi


vỊ n.dung tranh tríc khi nghe, sù


khác nhau giữa các tranh.( Ai


đang nói với ai, hä nãi trun víi


nhau vỊ n.dung g×?)



- Bật băng(nếu có) or đọc lời.


- Gọi h.s nói k.q vừa làm.


- G.v bật băng lại 1 lần.



- Y/ c h.s lµm kết hợp bài 3 trang 8


trong sách bài tập.



- G.v n.xÐt .



<b>5- Say it right.</b>




- G.v đọc mẫu to, chuẩn or bật


băng



- Y/c h.s đọc đúng cách phát âm


<i><b>các âm mà “h” và “I” đợc thể </b></i>


hiện trong các từ



- G.v chia thµnh 2 nhãm.



- Gọi từng nhóm đọc thành tiếng


các từ.



- Y/c h.s đọc lại các từ trớclớp.


- Đọc xong , y.c h/s kết hợp làm


bài tập “4- trang8 – sách BT”.


- Gọi 1 số h.s đọc to bài của mình,


gọi h.s khác n.xét.



<b>6- Lets write.</b>



- G.v nêu y.c of bài.



- Y/c h.s điền các thông tin còn


thiếu vào chỗ trống(tên).



- Gi h.s đọc tên of mình(Điền tên


thật of mình).



<b>7- Let’s play:</b>




- H/d h.s chơi trò chơi Draw and


say.



- Do h.s ó biết tên nhau rồi, nếu


g.thiệu thì khơng thật lắm nêny.c


h.s vẽ hình mặt ngời lên đầu ngón


tay và đặt tên bất kỳ.(G/v có thể


làm mẫu cách vẽ và cách chơi đẻ


h.s hiểu




Hoa Ba.



<i><b>- Hoa: Hello. I m Hoa.</b></i>



<i><b>- Ba : Hi. I m Ba.</b></i>



- Xem tranh và nói n.dung



- Phân biệt sự khác nhau giữa các


tranh.



- Nghe v ỏnh du.


- H.s núi li .



( H/s kh¸c n.xÐt )



- H/s nghe lại và kiểm tra kết quả


bài làm để ghi nhớ n.dung nghe.



- H/s nghe và nối từ với tranh.


( các h.s khác n.xột).



- H/s nghe và nhận ra cách phát


âm.



- Luyện theo 2 nhóm.


- Cả lớp nghe và cho n.xét.



- in các thơng tin cịn thiếu.


- H/s đọc bài of mình, h.s khác


n.xét và sửa lỗi sai.



- H/s nghe cáh chơi.



- H/s v hỡnh mt ngi v t tờn


bất kì.



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

- G/v chia lớp làm 4 nhóm để giới


thiệu về tranh of mình.



- Gọi từng nhóm đại diện lên bảng


vẽ và giới thiệu về phần of mỡnh



<b>D- Consolidation.</b>



- Tóm tắt n.dung chính of tiét dạy.


- Gọi h.s khá

nhắc lại.



<b>E- home work.</b>




- Làm bt 5 tr 9- sách bt.


- chuẩn bị tiết học mới.



- Hoạt động theo nhóm


- H/s lên bảng.



<i><b>- Ex: </b></i>


Linda. Nam.


<i><b>- P1 : Hi. I’m Linda.</b></i>



<i><b>- P2: Hello. Im Nam.</b></i>


- Nhóm khác n.xét.



- Chào hỏi và giới thiệu bản thân.


- Chuẩn bị và làm ë nhµ.



...o0o...
<i><b>D¹y: 19/9/2008. </b></i>

<i><b>Unit One : Hello . ...</b></i>

.( cont).
<i><b> Period 3 : </b></i>

<i><b>Section B1...B3.</b></i>



I- The aims:


- Nghe và làm quen với cách chào thân mật khi lần đầu gặp nhau.


<i><b> ( Nice to meet you.)</b></i>



<b>II- Materials.</b>



- Tranh 1 sè n.vËt + sgk




<b>III- Procedure.</b>



<b>A- Warm up activities</b>

.


<b>- G/v</b>



- KiÓm tra sÜ sè.



<b>B- Check the previous lesson</b>



- 1 h.s nãi lại cấu trúc câu giới


thiệu bản thân.



- G/v n.xét , cho ®iĨm.



<b>C- New lesson.</b>



<i><b>1- Listen and repeat.</b></i>



- Cho h.s xem tranh .


- Gä h.s nãi n.dung tranh


- Gäi h.s kh¸c n.xÐt.



- G.v đọc mẫu đoạn hội thoại


G.v đa ra cấu trúc:



<i><b> * Nice to meet you.</b></i>



- G.v giải thích cách sử dụng of


mẫu câu. ( tỏ thái độ vui mừng,



thân mật khi gặp mặt).



- Cho h.s đọc đồng thanh.


- G.v bật băng 1 or 2 lần.


- cho h.s nghe lại



<b>2- Let’s talk:</b>



<b>- H/s</b>



- Chào hỏi.


- Hát.



P1- Thực hiện



- Các h.s khác n.xét.



- Xem tranh.



<i><b>- H.s nói n.dung( Nam và Lili </b></i>



<i><b>gặp nhau, họ chào nhau một </b></i>


<i><b>cách thân mật.)</b></i>



- Gọi h.s khác n.xÐt.


- H.s nghe , hiÓu.



<b>- H.s nghe , hiÓu,.</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

_ H.d h.s sử dụng câu “Nice...”



để hội thoi



- Y/c h.s kết hợp với câu mẫu dể


luyện theo cỈp.



- Gọi một số cặp đóng vai trớc lớp.



<b>Note:</b>



- H.s dùng tên thật of mình.


<i><b>- Cấu trúc “Nice ..., Too” </b></i>


dùng khi đáp lại câu



<i><b>“Nice...”.</b></i>



<b>3- Listen and number</b>



- Cho h.s xem tranh để hiểu rõ tình


huống ai nói vi ai.



- chia lớp thành nhóm nhỏ đoán


xem các bạn trong tranh nói với


nhau những gì.



- Bt bng or c li.



- Gọi h.s nói Đ/a bài nghe.


- G.v bật lại băng



- G.v bật lại băng 1 lợt




<b>D- consolidation.</b>



- Nhắc lại n.dung chính of bài.



<b>E- Home work.</b>



- Học thuộc từ mới + mẫu câu.


- Làm bài tập trong vở luyện.


- Chuẩn bị bài mới.



- H/s nghe.



- Nghe và luyện theo cặp.


- H.s khác n.xét.



- H/s xem tranh



- H/s nghe và đánh số thứ tự các


tranh c núi ti.



- Gọi h.s nói lại.


- các h.s khác n.xÐt


- H.s kiĨm ûa l¹i k.q



<b> </b>



<b> Keys:</b>



<i><b> - Tr 1...3</b></i>




<i><b> - Tr 2...1</b></i>


<i><b> - Tr 3...2.</b></i>



<i><b>- Nhắc lại cách dùng of Nice to </b></i>



<i><b>meet you.”</b></i>



- Thùc hiƯn ë nhµ.



...o0o...


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b> Period 4 : </b>

<i><b>Section B4...B7</b></i>

<i><b>.</b></i>
<b>I- The aims:</b>


- H/s có khả năng viết câu :



+Giới thiệu về bản thân và cách chào hái th©n mËt.


+Cđng cố kiến thức cơ bản of bài.



<b>II- Materials:</b>



- Một số tranh minh ho¹ vỊ n.vËt trong sgk.


<b> III- Procedure</b>

:


<b>A- Warm up activities:</b>



- KiÓm tra sÜ sè.



<b>B- Check the previous lesson:</b>



<b>C- New lesson:</b>



<b>4- Read and match.</b>



- Cho h.s xem tranh và giới thiệu


n.dung( ai chào ai, chào ntnào).


- Y,c h.s tự đọc bài trong khoảng


thời gian nhât định.



- Y.c đọc to sau đó h.s ghép lời với


tranh



- Gäi h/s ghÐp.



- Gọi 2 h.s đóng vai nói lại lời


theo tranh



- ( Híng dÉn h.s lµm bµi tËp 6


trang 9- sách bài tập ).



<b>5- Lets write.</b>



- Cho h/s xem tranh và nói n. dung


2 bạn đang làm gì, đó là những ai?


- Cho h/s luyện theo cặp or nhúm


nh.



- Y.c 2 h.s lên bảng hoàn thành


câu còn thiếu.




- Gọi h.s khác nhận xét, giáo viên


sửa nÕu sai.



- H/d h.s lµm bµi tËp 7 trang 10.


- Gọi h.s lên bảng sắp xếp từ thành


câu.



<b>6- Lets play:</b>



- G/v chia nhóm từ 4-5 h.s ngồi


thành vòng tròn.



- H.d cách chơi.



- G.v chn 1 nhúm lm cho cả


lớp nắm rõ hơn luật chơi.



- Gäi nhãm kh¸c n.xét.


- G.v nhận xét.



<b>7- Summary:</b>



- Chào hỏi.


- Hát.



- H/s xem tranh vµ g/thiƯu tríc


líp.



- H/s tự đọc




- H/s ghép lời với tranh.


- Hoạt động cá nhân.



- Lun theo cỈp dùa vµo tranh.



- H.s nãi.



- H.s lun nãi bÊt kú tên riêng


nào và điền câu còn thiếu.



- H.s lên bảng.


- H.s khác n.xét.



- H.s nghe v lm bi nhà.


- Hoạt động trên bảng or nói


miệng.



- Ngåi theo nhãm.



- H.s lần lợt chào , giới thiệu tên


mình và nói vui mừng khi đợc


làm quen với bạn, bạn bên cạnh


lại nói với bạn nữa theo vịng


tròn. Ngồi vòng tròn 6 h.s lần lợt


làm.



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

- Cho h.s nói lạ cách chào và



g/thiệu bản thân mình với cách nói


vui mừng khi gặp nhau.




- H.d h.s viết lại cách viết.



<b>IV- Consolidaton:</b>



- Tóm tăts lại n.dung cách chào và


giới thiệu bản thân.



- Gi 1 h.s đứng lên chào và giới


thiệu tên mình.



<b>V- Home work:</b>



- Bài tập 8 trang 10- sách bài tập.


- Chuẩn bị bài mới.



- H.s nói lại.


<i><b> Hello. Im...</b></i>



<i><b> Hi. I’m...</b></i>



<i><b> Nice to meet you.</b></i>



<i><b>- C¸ch viÕt I’m = Iam.</b></i>


- H.s nghe.



- H.s thùc hiÖn theo y.c of g.v.


- Thùc hiƯn ë nhµ.



...o0o...



<i><b>D¹y: 26/9/2008.</b></i>

<i><b> Unit Two : Thank you.</b></i>


<b> Period 5 : </b>

<i><b>Section A1...A3</b></i>


<b>I - The aims:</b>


- Chào, hỏi thăm tình trạng hiện tại( sức khoẻ).
- Hỏi nói thành thạo.


<b>II- Matenials ;</b>
- Tranh minh họa.
- Sách vở.


<b>III- Procedures ;</b>
<b>A- Uam up;</b>


G.v
- Chµo hái


- KiĨm tra sÜ sè.


<b>B- Ceck the old lesson:</b>


- Gọi h.s đứng lên chào và giới thiệu
tên mỡnh.


- G.viên n.xét+ cho điểm.
<b>C- New lesson:</b>


<b>1- Look-Listen and repeat:</b>



H.s
- Chµo g.v.


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

- G.v cho h.s xem tranh vµ y.c nãi
n.dung = t.viÖt


- G.v đọc mẫu đoạn hội thoại.
- Y.c h.s đọc bài hội thoại.
- Gọi 2 h.s đóng vai theo cặp.
- Cho h.s đọc to 2 lần


<i><b>§a ra cÊu tróc míi;</b></i>
<i><b> * How are you ?</b></i>


<i><b> - I’m fine, Thank you.</b></i>
<i><b> (Or: Fine. Thanks. )</b></i>
- G.v nói cách dùng of mẫu câu.
- Cho h.s đọc to 2 ln phn mu.
<b>2- Look and say:</b>


- Y.c nhìn lại tranh vµ nhËn diƯn 4 n.
vËt trong tranh.


- H.d h.s sử dụng mẫu câu để luyện
theo cặp.


- Gọi từng cặp đóng vai nói theo tranh.
- G.v đa ra dỏp ỏn ỳng.


<b>3- Lets talk:</b>



- G.v đa ra tình huống 2 h.s gặp nhau,
chào và hỏi thăm sức khoẻ.


- Y.c lun tù do.
- Gäi tõng cỈp
- G.v n.xét.


<b>D- Consolidation:</b>


- Tóm tắt lại cách dùng mẫu câu: How
are you?


- Y.c h.s nói lại
<b>E- Home work:</b>


- Làm bài tập 1,2 trang 12,13 trong
sách bài tập.


- Chuẩn bị bài mới.


<i><b>- Xem tranh và nói n.dung tranh.(Hai </b></i>
<i><b>bạn Nam và Mai gặp nhau chào và </b></i>
<i><b>hỏi thăm tình trạng sức khoẻ.)</b></i>
- Đọc thầm.


- Luyện theo cặp cách chào và hỏi
thăm sức khoẻ.


- Nghe và nhắc lại.



- H.s nghe và ghi vào vở.
- Nghe và đọc to


- Xem tranh và nói n.dung.
- Nghe và luyện theo cặp.


- H.s nghe vµ lun theo.


- Hoạt động theo cặp.
- Các h.s khác n.xét.
- H.s nhắc lại cách dùng.


- Thùc hiƯn ë nhµ.


...o0o...


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<i><b>D¹y:26/9/2008.</b></i>

<i><b> Unit Two : Thank you.</b></i>

....(cont.).
<b> Period 6 ; </b>

<i><b>Section A4...A7.</b></i>


<b>I- The aims:</b>


- H.s biết nghe và đọc đúng từ.
- Hội thoại thành tho.


<b>II- Materials:</b>
- Tranh + Đài.
<b>III- Procedure:</b>
A- Warm up:


- Chào, kiểm tra sÜ sè.


<b>B- Check the old lesson:</b>


- Gäi 2 h.s lên bảng chữa bài tập 1,2
trang 12,13.


- G.v n.xét , cho ®iĨm.
<b>C- New lesson:</b>


<b>4- Listen and check</b>


- Cho h.s xem và n.xét n.dung cũng nh
sự khác nhau giữa c¸c tranh.


- Bật băng or đọc lời 2 lần.
- Bật, đọc lại 1 lần.


- Y.c 1cặp h.s đứng lên đóng vai theo
tranh.


- G.v kiểm tra lại tranh vừa nghe of h.s
đã đánh dấu..


(Lời đọc trong sgv.)
G.v k.tra k q nghe.
<b>5- Say it right.</b>


- H.d h.s biÕt sù kh¸c nhau về màu of
các con chữ ee, ea, & “l”.


- Bật băng or đọc to.



- Chia lớp thành 2 nhóm và đọc.
- Gọi đại diện nhóm đọc lại trớc lp.


G.v
- Lên bảng.


- Hs kh¸c n.xÐt.


- Xem và nói n.dung các tranh.
- Hs nghe và đánh dấu tranh đợc nói
tơí.


- Hs k.tra câu nghe đợc.
- Hs đóng vai theo tranh.


- 1: b
- 2 : a


- Nghe và phân biệt về âm.
- Nghe và nhắc lại.


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

- Cho h.s làm bài tập 3 sách bài tập.
- Gọi từng h.s làm.


<b>6- Lets write:</b>


- Gọi h.s nêu y.,c of bài tập.


- Gọi từng cặp hội thoại theo mẫu.


- Cho hs điền câu còn thiếu vào sách


- Gọi hs noí dáp án trớc lớp.
<b>7- Read aloud:</b>


- Y.c c qua bi .
- Bt bng.


- Bật băng lÇn 2


- Gọi 1 số hs đọc lại đoạn thơ trc lp.
<b>D- Consolidation:</b>


- Tóm tắt n.dung cơ bản of tiết dạy.
- Gọi hs khác nó lại.


<b>E- Home work:</b>


- Y.c làm bài tập 4,5 (tr 14, 15 sách bài
tập.)


- Chuẩn bị bài mới.


- Cả lớp nghe và cho n.xét.
- Hs làm bài tập.


- Hs thực hiện.


- Nói n.dung cần làm.
- Hội thoại theo cặp.


- Viết tiếp câu


<i><b> * How are you?</b></i>


<i><b> - I’m fine , thank you.</b></i>
- Hs nói lại đáp ỏn.


- Hs khác n.xét và sửa nếu có.
- Nói n.dung cơ bản.


- Hs nghe.


- Nghe tng cõu, c ỳng ng âm,
trọng âm.


- Hs đọc , hs khác nghe và cho n. xột.
- Hs nghe.


- Hs nhắc lại.
- Tự hiện ë nhµ.




...o0o...


<i><b>D¹y: 03/10/2008. </b></i>

<i><b>Unit 2 Thanh you.</b></i>

<i>...(</i>

cont.)
<b> Period 7 </b>

<i><b>: Section B1...B3</b></i>

<i><b>.</b></i>


<b>I- The aims:</b>
- Hs có khả năng :



* Nãi lêi tạm biệt và tiếp tục luỵên về mẫu câu hỏi thăm sức khoẻ.
<b>II- Materials:</b>


- Tranh ảnh
- Sách vở.
<b>III- Procedure:</b>
<b>A- Warm up .</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

- KiÓm tra sÜ sè.


<b>B- check the old lesson:</b>


- Gọi 1 hs nhắc lại cấu trúc đã học ở
phần A.


- G.v nhËn xÐt , cho ®iĨm.
C- New lesson.


<b>1- Listen and repeat.</b>


- Cho hs xem tranh vµ n,xÐt n.dung
tranh.


- Bật băng or đọc lời 2...3 lần .
- Y.c hs nhắc lại.


- Gọi tờng cặp đóng vai theo tranh.
- G.v n.xét , sau đó nói lại câu tạm biệt
và cách đáp lại



<b>2- Let’s talk</b>


- Y.c n.xÐt n.dung(hä nãi g×.)


- Yc hs luyện theo cặp đợc gợi ý trong
sgk.


- Gọi hs luyện đọc về câu tạm biệt .
- H.d hs làm bt 6 – sgk-15.


<b>3- listen and number:</b>


- H.d hs xem tranh đẻ hiểu rõ ( ai nói
với ai, nói cái gì )


- Chia lớp ra từng nhóm.
- Bật băng 2 lần.


- Gọi từng nhóm nói đáp án.
- Bật lại băng.


- Gv n.xét và sửa lỗi sai nếu có.
<b>D- Consolidation:</b>


- Tóm tắt n.dung tiết dạy.
<b>E- Home work:</b>


- Yc làm bài tập 7 trang 16.
- Chuẩn bị bài mới.



- Hs nhắc lại, hs kh¸c n.xÐt.


- xem va nói n.dung 2 tranh.
- Nghe, đọc theo.


- nhắc lại.
- Hs đóng vai
- hs khác n.xét.
- hs nghe.


- Xem và n.xét n.dung.
- Hoạt động theo cặp.
- Luyện theo cặp,
<i><b> A: Goodbye</b></i>


<i><b> B: Bye, see you later.</b></i>


<b>-</b>

Xem tranh vµ hiĨu n.dung.
- Chia líp ngåi theo nhãm.


- Nghe, dánh số tt ranh nghe đợc.
- đại diện nhóm nói.


- Nhãm kh¸c n.xÐt.


- Hs kiểm tra kq vừa nghe
đợc-- H.s nói lại kiến thức đã học.
- Thực hiện ở nhà.



...o0o...
<i><b>D¹y 03/10/2008.</b></i>

<i><b> Unit 2 : Thank you</b></i>

...(cont.)


<b> Period 8: </b>

<i><b>Section B4...B7.</b></i>


<b>I- the aims:</b>


<i><b>- Tiếp tục làm quên với mẫu : How...? và lời chào tạm biệt.</b></i>
<b>II- Materials:</b>


- Một số tranh ảnh , s¸ch vë.
<b>III- Procedures:</b>


<b>A- Warm up.</b>


<b>B- Check the previous lesson.</b>
<b>C- New lesson.</b>


<b>4- Read and match.</b>
- G.v hớng dẫn cách làm.
- Cho hs c thm.


- G.v y.c hs thảo luận và ghép các câu ở
cột trái với các câu ở cột ph¶i.


- Gọi hs nói đáp án từng câu.


- GhÐp xong y.c lun theo cỈp nhá.
- G.v n.xÐt.


<b>5- Let’s write.</b>


- Gọi 1 hs đọc y.c.


- y.c tìm từ , cụm từ vào chỗ trống để
đọc đoạn hội thoại hoàn chỉnh.


- Hs nghe.
- Ghép câu.
- H.s noí.


- H.s khác n.xét.


- Luyn tập theo cặp đọc lại các lời
thoại.


- H.s đọc.


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

- Sau khi tìm xong y.c hs đóng vai v
núi.


<b>6- Lets play:</b>


- Cho hs xem bảng cữ cái tiếng anh và
cho n.xét.


- Bt bng 2 ln ,sau đó y.c hs nhắc lại.
- Gọi hs đọc lại bng ch cỏi.


- Bật băng nghe lại.
<b>7- Summary:</b>



- Y.c hs n.xét các câu trong mỗi cột và
hỏi 1 số câu hỏi để hs khắc sâu cách
dùng of mỗi cõu.


<b>D- Consolidation:</b>


- Tóm tắt n.dung chính of bài.
- Y.c nhắc lại.


<b>E- Home work:</b>


- Y.c làm bài tập 9,10 trang 18.
- Chuẩn bị bài mới.


- Luyện theo cặp.


- Xem và phân biệt sự khác biệt giữa
chữ và số.


- Nghe và nhắc lại.


- Hs c, hs khỏc nghe v cho n.xột.
- Hs nghe v tr li.


- Hs nghe.


- Nhắc lại kiến thøc chÝnh.
- Thùc hiƯn ë nhµ.





...o0o...
<i><b>D¹y : 10/10/2008.</b></i>

<i><b> Unit 3 : Our names.</b></i>



<b> Period 9 </b>

:Section A1...A3.


<b>I- The aims:</b>


- Hs có khả năng:


* Hỏi tên ngời khác(bạn) và cách giới thiệu tên mình.
<b>II- Materials:</b>


-Tranh ảnh minh hoạ kèm tên ngời.
<b>III- Procedures:</b>


G/v
<b>A- Warm up activities:</b>
<b>B- Check the old lesson</b>


- Y.c nhắc laị mẫu câu hỏi thăm sức
khoẻ.


- G.v n.xét , cho điểm.
<b>C- New lesson:</b>


<b> 1- Look, listen and repeat:</b>


<i><b>- Y.c nói n.dung tranh( ai, ở đâu, đang </b></i>
<i><b>làm gì?).</b></i>



- Gọi hs nói.


- G.v bt bng or dọc mẫu 2 lần.
- Cho hs đọc đồng thanh.


CÊu tróc hỏi tên ngời khác:(bạn)
<i><b> * What’s your name ?</b></i>
<i><b> - My name’s ...Mai.</b></i>


H/s


- Một hs đứng lên nhắc lại.
- Các hs khác n.xét.


_ Xem tranh vµ nãi n,dung.


- Hs nghe vµ nhắc lại.


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<i><b>- Gii thớch cỏch dựng( Hi tên bạn và </b></i>
<i><b>cách đáp lại)</b></i>


- Cho hs đọc to mẫu 2 lần.
<b>2- Look and say:</b>


- Y.c hs nãi t×nh huống of 2 bạn Linda
và Peter.


- G.v làm mẫu cho hs hiểu rõ n.dung
cần làm.



- Y.c hs lm theo cặp nhỏ để hỏi và trả
lời về tên.


- Gọi 1 số cặp làm trớc lớp.
- G.v n.xét.


( Hớng dẫn hs làm bt 1 trang 19 sách
bài tập.)


<b>3- Let’s talk:</b>


- Y.c nói n.dung tình huống và xác định
n.vụ cần làm.


- Cho hs lun theo cỈp.


- Gäi 1 sè cặp làm trớc lớp theo mẫu.
- G.v n.xét.


<b>D- Consolidation:</b>


- Tóm tắt ý chính trong tiết dạy.
- Gọi hs nói lại.


<b>E- Home work:</b>


- Y.c lµm bµi tËp 2,3 trang 20.
- ChuÈn bị bài mới.


- Nghe và nhắc lại.



- Nói tình huống trong sgk.
- H.s nghe


- Hoạt động theo cặp về việc hỏi và
điền từ/ cụm từ vào chỗ trống.
- H.s luyện theo cặp, hs khác cho
n.xét.


- Nghe, hoµn thµnh ë nhµ.


- Nói n.dung tình huống.
- Hoạt động theo cặp.


- Luỵện theo cặp, các hs khác nghe và
cho n.xét.


- Nghe, ghi nhí.


- Thùc hiƯn ë nhµ.


...o0o...


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<i><b>D¹y: 10/10/2008.</b></i>

<i><b> Unit 3 : Our names.</b></i>

(cont.)
<b> Period 10 </b>

<i><b>: Section A4...A7</b></i>

<b>.</b>
<b>I- The aims</b>


- Lun c¸ch hái



- đáp tên qua 4 k nng.
<b>II- Materials</b>


- Đài băng, tranh 1 số n.vËt trong sgk.
III- Procedures


G/v
<b>A- Warm up </b>


- Chµo Hái, K.tra sÜ sè.
<b>B - Check the old lesson</b>


P1 : Nhắc lại mẫu câu hỏi tên bạn.
P2 : ...trả lời.
- G.v n.xét, cho diểm.


<b>C- New lesson</b>
- G/t bài.


- Ghi đầu bài.


<b>4- Listen and check.</b>
- G.t n.dung vµ y.c


- Chia lớp thành cặp or nhóm nhỏ đọc
các chữ trong bài tập.


- Bật băng or đọc 2 lần.
- Y.c đọc k.q nghe đợc.
- Bật lại 1 lần.



<b>5- Say it right.</b>


- Cho hs däc to c¸c tõ.


- Y.c xác diịnh các chữ thể hiện qua
màu sắc.


- Bật băng 2 lần.


- Y.c hs c ng thanh.
- Y.c 1 số hs đọc cá nhân.
- G.v n.xét cách đọc.
<b>6- Let’s write.</b>


- G.v chia theo tõng nhãm , cỈp.
- Gäi tõng cỈp nãi.


- Gọi hs đọc to câu of mình.


H/s
- Chào, hát.


<i><b> P1: What s your name?</b></i>’
<i><b> P2: My name s...</b></i>’ .


- Nghe, ghi.


- Hs nghe.



- Ngồi theo nhóm và đọc.


- Nghe và đánh dấu các chữ đợc nói
tới.


- Đại diện nhóm nói.
- Hs tự kiểm tra k.q
- Hs đọc.


- Nghe và nhắc lại cách đọc of các từ.
- Hs đọc


- Hs đọc cá nhân., hs khác n.xét , chữa
lỗi cho bạn nếu có


-Đọc và thảo luận những từ, cụm từ
nào để diền vào các chỗ trống.


- 2 hs hái vµ trả lời bài vừa hoàn chỉnh.
- Hs khác n.xét


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

- G.v n.xÐt.
<b>7- Read aloud.</b>


- Y, hs đọc lại bảng chữ cái.
- Cho hs đọ đoạn thơ 2 lợt.
- G.v bật băng lại 1 lợt.
- Bật băng từng câu.


- Y.c 1 số hs đọc lại trớc lớp.


<b>D- Consolidation.</b>


- Tãm tắt n.dung tiết dạy.
- Gọi 1 số hs nhắc lại.
<b>E- Home work.</b>


- Làm bài tập 4 trang 20 sách bài tập.
- Chuẩn bị bài mới.


- H.s c li.


- Hs nghe , đọc và lu ý sự giống nhau
về âm nh dòng đầu.


- Hs nghe lại.
- Hs đọc theo.
- H.s đọc.


- H.s kh¸c n.xÐt.


- Nhắc lại kiến thức trọng tâm( Hỏi -
đáp về tên).


- Thùc hiƯn ë nhµ.


...o0o...

<i> </i>



<i><b>D¹y: 17/10/2008.</b></i>

<i><b> Unit 3 : Our names</b></i>

<b> . (cont.)</b>
<b> Period 11 : </b>

<i><b>Section B1...B3.</b></i>



<b>I- Aims.</b>


- Tiếp tục hỏi đáp về tên.


- Làm quen vi cỏch ỏnh vn tờn.
<b>II- Materials.</b>


- Tranh ảnh minh hoạ.
<b>III- Procedures.</b>
G/v
<b>A- Warm up activities.</b>
- KiÓm tra sÜ sè.


<b>B- Check the previous lesson.</b>
- Gäi hs lên bảng làm bài tập 4 trang
20.


(G.v n.xét , cho điểm.)
<b>C- New lesson.</b>


- Giới thiệu bài, ghi đầu bài.


H/s
- Chào hỏi, hát.


- Một hs lên bảng làm.
- Hs khác n.xét.


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

<b>1- Listen and repeat.</b>
- Y.c n.xÐt n.dung



- Cho hs đọc lớt bài hội thoại, sau đó
chỉ ra cấu trúc mới.(Giải thích rĩ cho hs
, khơng ghi lên bảng).


<i><b> *This/that is...+ tên.( Đánh vần </b></i>
tên theo bảng chữ cái t/anh.)


- Bật băng 2 lần.


- Gi 1 s cặp đóng vai đọc đoạn hội
thoại.


- G.v n.xÐt + sửa lỗi.
<b>2- Lets talk.</b>


- Y.c hs hảo luận về bức tranh.


- Chia lớp thành từng nhóm nhỏ điền
từ.


- Gi hs đóng vai theo tranh.


- Gọi từng cặp hỏi và trả lời cách đánh
vần về tên of mình.


- G.v n.xÐt.


<b>3- Listen and number.</b>
- Y.c n.xét n.dung tranh.,


- Bật băng ỏ đọc 2 lần


- Gọi hs nhắc lại đáp án vừa nghe.
- Bật lại băng 1 lần.


- Lêi nghe trong sgk of g.v.
- G.v n.xét bài nghe& đa ra đ/án.


<b>D- Consolidation.</b>


- Tóm tắt ý chính of bài dạy.
- Y.c 1 hs nhắc lại.


<b>E- Home work.</b>


- Làm bai tập 5,6 trang 21,22 trong
sách bầi tập.


- Chuẩn bị bài mới.


- Nhn xét n.dung tranh.
- Hs đọc và đoán nghĩa .


- Hs nghe.Hs ghi cấu trúc vào vở.
- Nghe và nhắc lại .


- Đóng vai theo tranh.


- Thảo luận trong nhóm.



- Thảo luận tìm từ or cụm từ điền vào
câu còn thiếu.


- Luyện theo cặp.
- Các hs khác n.xét.
- Hội thoại theo cặp.


- Nói n.dung các tranh.


- Nghe v ỏnh số thứ tự tranh đợc nói
tới.


- Hs kh¸c n.xÐt.


- Nghe và k.tra k.quả of mình.
a - 2


b - 1
c - 3


- Nhắc lại kiến thức träng t©m.


</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>



...o0o...


<i><b>D¹y: 17/10/2008.</b></i>

<i><b> Unit 3 Our names.</b></i>

<b> (cont.).</b>
<b> Period 12 : </b>

<i><b>Section B4...B7.</b></i>


<b>I- aims.</b>



- Luyện thành thạo về mẫu câu hỏi đáp về tên.
<b>II- Materials.</b>


- Tranh ¶nh.
<b>III- Procedures.</b>
G/v
<b>A- Warm up.</b>


- Chào hỏi, kiểm tra sĩ số.
<b>B- Check the previous lesson.</b>
- Gọi h.s đọc lại bảng chỡ cái.
C- New lesson.


<b>4- Read and match.</b>
- Y.c n.xÐt tõng tranh.


- cho hs đọc thhàm 2 lời thoại và ghép
với tranh cho phù hợp.


- Gọi 1 số hs đọc bài of mình.
- G.v n.xét , sửa lỗi sai.


a—2
b—1


- Nối xong y.c hs đọc lại 1 lần.
- Gọi hs đọc cá nhân


- G.v sưa ©m.
<b>5- Let’s write.</b>



- Y.c hs nói n.dung cần làm


- Y.c hs tho lun theo cp, tìm từ, cụm
từ để hồn thành.( Học sinh có thể điền
tên thật of mình và nói cách đánh vần.).
- Gọi 1 số hs luyện.


H/s
- Chµo, kiĨm tra sÜ sè.


- Một hs đọc, hs khác nhận xét.


- NhËn xÐt tranh.


- Đọc và ghép lời với tranh.
- H,s đọc , hs khác n.xét.


- Hs c ng thanh.
- c cỏ nhõn.


- Nói n.dung cần làm.
- Thảo luận theo cặp.


- Luyện theo cặp.


</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

- G.v n.xÐt vµ sưa nÕu sai.
<b>6- Let’s sing.</b>


- Cho hs đọc to trớc 1 lần.



- Chia líp thµnh tõng nhãm nhỏ.
- G.v bật băng từng câu 2 lần.
- Bật băng cả bài hát.


- Gọi 1 số nhóm xung phong hát trớc
lớp.


<b>7- Summary.</b>


- Y.c nhìn bảng và cho n.xét: Mấy cột,
mấy dòng.?


- Hỏi hs về cách dùng of từng câu trong
bảng.


<b>D- Consolidation.</b>


- Tóm tăt ý chính of toàn bài.
- Gọi hs nhấc lại.


<b>E- Home work.</b>


- Y.c làm bài tập từ 710 trang 23,24
sách bài tập.


- Chuẩn bị bài míi.


<i><b> B: My name’s Lan.</b></i>
<i><b> That’s L-A-N.</b></i>



- Hs đọc to.


- H.s hát theo, chú ý đến giai điệu of
bài hát.


- Hs nghe, hát theo.
- Hát trớc lớp.


- Hs khác nghe và cho n,xét.


- Hs n.xét bảng tổng kết


- Nghe và trả lời vè cách sử dụng câu.


- (Hi ỏp v tờn v cách đánh vầ tên.)


- Thùc hiƯn ë nhµ.


<b> </b>


<b> ...o0o... </b>


<i><b>D¹y: 24/10/2008. Period 13 : </b></i>

<i><b>Self - Check One.</b></i>


<b>I- The aims.</b>


- Giúp hs ôn tập, củng cố kiến thc ó hc.
<b>II- Materials.</b>


- Đài băng.


<b>III- Procedures.</b>
<b>A- Warm up.</b>


- Chào hái, KiÓm tra sÜ sè.
<b>B- Check the old lesson.</b>
<b>C- New lesson.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

- Sử dụng đài băng yc hs nghe và làm
các bài tập trong sgk.


<b>D- Consolidation.</b>


- Nh¾c l¹i kiÕn thíc võa häc.
<b>E- home work.</b>


- Y.c ơn lại các kiến thức đã học.
- Chuẩn bị cho bài kiểm tra.


Thực hành bài tập dới sự điều khiển of
g.v.


- Thực hiện ở nhà.
<i><b>Dạy: 24/10/2008. Period 14 </b></i>

<i><b>: KiÓm tra 1 tiÕt</b></i>

<b>.</b>


<b>I- Aims.</b>


- Giúp hs củng cố kiến thức đã học.
- Đánh k.q học tập of hs.


<b>II- Materials.- Câu hỏi va đáp án bài kiểm tra.</b>
<b>III- Procedures.</b>



<b>A- Warm up.</b>
<b>B- Check.</b>


<b>C- New lesson. Câu hỏi:</b>


<i><b>1- Hoàn thành câu.</b></i>



a: _ell_ , Lan.



b: Wh_ t’s y_ur nam_?.


c: Ho_ a_e _ou?



d: I_m f_ne . Th_nk y_u.



<i><b>2- Khoanh trßn tõ khác loại.</b></i>



a: See, me meet.


b: I you your.


c: How thank what.


d: Are name am.



<i><b>3- Hoµn thµnh bµi héi tho¹i.</b></i>



A- What...name?



B- My...is Lan. That’s_ _ _. And you?


A- My name...Mai.



<b>D- Consolidation.</b>


<b>E- Home work.</b>


- Chuẩn bị bài mới ở nhà.


<i><b>Dạy: 31/10/2008.</b></i>

<i><b> Unit 4 : My friends.</b></i>


<b> Period 15 : </b>

<i><b>Sectoin A1...A3.</b></i>



<b>I- The aims.</b>


- Giúp hs có khả năng biÕt giíi thiƯu vỊ ngêi kh¸c.


<i><b>- Biết cách dùng câu hỏi : who... và câu trả lời dùng đại từ she, he.</b></i>
<b>II- Materials.</b>


- Băng đài, tranh ảnh.
<b>III- Prcedures.</b>


G.v
<b>A- Warm up.</b>


- kiÓm tra sÜ sè.


<b>B- Check the old lesson.</b>
<b>C- New lesson.</b>


<b>1- Look- listen and repeat.</b>
- H.d hs xem tranh.


- G,v đọc mẫu 2 lần , sau ú cho hs
c.



- đa ra từ và mÉu c©u.
- Who


-Friend


H/s
- Chào hỏi, hát.


- H.s thảo luận n.dung tình huống
trong tranh


</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>

-School
-She
-He


- Y.c hs thực hành đọc từ mới+ g/t
nghĩa.


- Gọi 1 số hs đọc


- Y.c hs đọc lời thoại phần 1.
<i><b>Hỏi ng</b><b> ời thứ 3 là ai.</b></i>


<i><b> * Who’s she ?</b></i>
<i><b> he ? </b></i>


<i><b> - She/he + tên. (Shes my friend.)</b></i>
- G.v giải thích cách dùng of she và he.
- Y.c hs chỉ vµ n.dung trong tranh or chØ


vµo hs trong líp vµ viết lên bảng.


- Sau khi học sinh hiểu y.c, hs làm thử
theo cặp.


- G.v sửa lỗi.
<b>2- Look and say.</b>


- y.c hs nói tình huống trong tranh.
- Y.c hs điền các thông tin còn thiếu
vào các lời giới thiệu


- Chia lớp thành từng nhóm để hồn
thành.


- Gọi từng nhóm lên bảng làm.
- Gọi 1 hs khá đọc lại.


- G.v n.xét.
<b>3- Lets talk.</b>


- Giải thích rõ tình huóng cần thùc hiƯn
cho hs hiĨu.


- Chia líp thµnh tõng nhãm 3 ngời, các
em luân phiên giới thiệu về các bạn bên
cạnh.( cả nam và nữ.)


- Gi 1 nhúm ng trc lớp thực hiện.
<b>D- Consolidation.</b>



- Tãm t¾t ý chÝnh of tiÕt dạy.
- Y.c hs nhắc lại.


<b>E- home work.</b>


- Y.c hs làm bài tập 1,2 trang 26, 27.
- Chuẩn bị bài míi.


- Luyện đọc từ mới.
- H.s đọc cá nhân.
- Đọc đồng thanh.


- Nghe, viÕt cÊu tróc vµo vë.


- H.s nghe.


<i><b>- She’s Mai. She’s my friend.</b></i>
<i><b>- He’s Nam. He’s my friend.</b></i>
- Luyện theo cặp.


- Hs nói tình huống.


- Tr 1: Mai g/t Lili và ngời trong ảnh
với bạn Nam.


* Tr 2: Mai g/t Alan.
- Điền thơng tin cịn thiếu
- Hoạt động theo nhóm.
- Đại diện nhóm làm.


- H.s khác n.xét.


- H.s đọc lại bài vừa hoàn thành


- H.s nghe.


<i><b>- He is... + tªn. He is my friend.</b></i>
<i><b>- She is...+ tªn. She is my frend.</b></i>
- H.s lên bảng .


- h.s khác n.xét.


- Thực hiện ở nhà.


</div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21>

<i><b>Dạy: 31/10/208</b></i>

<i><b>. Unit 4 : My ...</b></i>

.(cont.)


<b> Period 16 : </b>

<i><b>Section A4...A7</b></i>

<i>.</i>


<b>I- The aims.</b>


<i><b>- Luyện 4 kỹ năng về cách g.t ngời khác.(Dùng she, he + tên.)</b></i>
<b>II Materials.</b>


- Đài băng.
<b>III- Procedures.</b>
<b> G/v</b>
<b>A- Warm up.</b>


- KiÓm tra sÜ sè.
<b>B- Check .</b>



<i><b>- Y.c sử dụng she , he để g.t tên và mối </b></i>
quan hệ of một ngời trong lớp.


- G.v n.xÐt, cho ®iĨm.
<b>C- New lesson.</b>


<b>4- Listen and check.</b>
- H.d xem và n.xét tranh.
- Bật băng( or đọc )2 lần.


- Y.c nghe, sau đó đánh dấu tranh nghe
đợc.


- Gọi hs nhắc lại k.q nghe đợc.
( Lời đọc trong sgk)


<b>5- Say it right.</b>


- Cho hs phân biệt cách đọc và chữ
viết.


<i><b> Hello ; Friend /e /</b></i>
<i><b> She ; He /i: /</b></i>
<i><b> My ; Nice /ai/.</b></i>
- Đọc mẫu or mở băng.
- Gọi hs đọc .


- G.v bật băng , hs nghe lại sau đó y.c
cả lớp đọc lại.



- G,v cho n.xÐt.
<b>6- Let’s write.</b>


- Y.c hs thảo luận theo cặp và điền câu
còn thiếu để dợc câu g/t về bạn theo
mẫu.


- Gäi hs nãi c©u of m×nh.


H/s
- H¸t , kiĨm tra sÜ sè.


<i><b>Vdơ: She’s Lan. She’s my friend.</b></i>
<i><b> He’s Quang. He’s my friend.</b></i>


- Xem và n.xét tranh.
- Nghe, đánh dấu tranh.
- Hs nhắc lại.


- Hs khác n.xét , góp ý.
- Phân biệt chữ viết.
- Viết cách đọc vào vở.
- Nghe và nhắc lại cách đọc.
<i><b>- Chú ý các âm: /e/; /i:/ ; /ai/.</b></i>
- Đọc trớc lớp.


- Hs khỏc n.xột.
- Nghe v c to.


- Hs thảo luận và điền vào câu còn


thiếu.


- Hs nói.


</div>
<span class='text_page_counter'>(22)</span><div class='page_container' data-page=22>

- G.v n.xÐt + cho ®iĨm.
<b>7- Let’s play.</b>


- Cho hs nhớ lại từ đã học (từ khó.)
- Chia lớp thành 2 nhóm đứng thành
hàng dọc.


- G.v nói bất kì 1 từ nào đó và chỉ và 1
hs ở nhóm bất kì.


<i><b> vÝ dơ: School.</b></i>


- Sau đó gv thay đổi từ (h . sinh nào
nói sai và khơng đủ từ thì bị loại ra
khi nhúm.)


- Nhóm nào ít bị loại hơn thì thắng.
- G.v nhận xét và cho điểm.


<b>D- Consolidation.</b>


- Nhắc lại kiến thøc toµn bµi.
<b>E- Home work.</b>


- Y.c lµm bµi tËp 3, 4 trang 27, 28.
- Chuẩn bị bài mới.



- Hs nhớ lại.


<i><b>VD: School ; Friend ; What ; How.</b></i>
- Đứng thµnh hµng däc.


- H.s đó phải nói từ đó 2 lần.
<i><b>- H.s : School, school.</b></i>


- H.s theo dõi và nói đủ số lần of mình
với từ đó.


- H.s nghe.


- Thùc hiƯn ë nhµ.


...o0o...


<i><b>D¹y: 07/11/2008. </b></i>

<i><b>Unit 4 : My.</b></i>

<i>...</i>

.(cont.)
<b> Period 17 : </b>

<i><b>Section B1...B3</b></i>

<b>.</b>
<b>I- the aims.</b>


- Hs có khả năng sử dụnh các câu mệnh lệnh thờng ngày trong lớp.
<b>II- Materials.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(23)</span><div class='page_container' data-page=23>

III- Procedures.


G/v
<b>A- Warm up .</b>



- KiÓm tra sÜ sè.


<b>B- Check the previous lesson.</b>


- Một hs nhắc lại cách dùng of đại từ
<i><b>she , he trong bài.</b></i>


- G.v nhËn xÐt , cho ®iĨm.
<b>C- New lesson.</b>


<b>1- Listen and repeat.</b>


- Cho hs xem vµ nãi n.dung tranh, nhắc
lại các câu chào thờng ngày.


- Nghe bng or đọc 2 lần.
- Y.c hs nhắc lại lời nghe.
- Gọi hs đọc to trong sách.
- G.v đa ra mẫu câu và từ.
<i><b> + Everyone : </b></i>


<i><b> + Miss :</b></i>


- + C¸c c©u mƯnh lƯnh dïng trong líp.:
<i><b> - Sitdown , please.</b></i>


<i><b> - Stand up, please.</b></i>
<i><b> - Good morning.</b></i>
<i><b> - Good afternoon.</b></i>
<i><b> - Good night.</b></i>



- G.v ®a ra 1 số tình huống và nêu cách
dùng of mỗi côm tõ.


- Y.c hs đọc to 2 lần.
- Gọi 1-3 hs đọc.
- G.v sửa âm.


<i><b>* L</b><b> u ý</b><b> : “Please” thĨ hiƯn ý lÞch sù of </b></i>
câu y.c.


<b>2- Lets talk.</b>
- G,v nêu y.c.


- Chia lớp thành 2 nhãm.
- Gäi theo nhãm


- G.v nhËn xÐt tõng nhãm.
- Gọi 1 hs lên hô theo mẫu sgk.
- G.v n.xét.


<b>3- Listen and number.</b>
- Gäi hs n.xÐt tranh.


- Bật băng or đọc mẫu 2 lần.
- Đọc lại 1 lần cho hs k.tra k.q.


- GọI hs đọc lại lời đã nghe.
- G.v n.xột.



<b>D- Consolidation.</b>


- Tóm tắt n.dung chính of tiết dạy.
<b>E- Home work.</b>


- Lµm bµi tËp 5, 6 , 7 trang 29, 30.
- Chuẩn bị bài mới.


H/s
- Chµo hái...


<i><b>- She, he ( Giíi thiƯu vỊ ngêi thø 3 vµ </b></i>
mèi quan hƯ.


- Xem tranh và nói n,dung tranh.
- Nghe, đọc đồng thanh.


- H.s nhắc lại.
- H.s đọc.
- H.s ghi.


- Nghe vàghi nhớ cách dùng.
- H.s dọc ng thanh.


- Đọc cá nhân.
- Nghe, ghi nhớ.
- H.s nghe, hiĨu.
- Ngåi theo nhãm.


- C¸c nhãm thùc hiƯn c¸c y.c theo gv


hô, nhóm khác cho n.xét.


- H.s ở dới làm theo lời of bạn.
<i><b> ( Stand up / Sitdown, please.)</b></i>
- H.s n.xét.


- H.s khác n.xét lại.


- H.s nghe , đánh số thứ tự theo lời
đọc.


- Kiểm tra lại k.q đã nghe.
<i><b> 1...b 3...a</b></i>
<i><b> 2...c.</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(24)</span><div class='page_container' data-page=24>

- Thùc hiƯn ë nhµ.


...o0o...


<i><b>Day;07/11/2008.</b></i>

<i><b> Unit 4 : My...</b></i>

(cont.)


<b> Period 18 :</b>

<i><b> Section B4 ... B7.</b></i>


<b>I- The aims.</b>


- H.s có khả năng đọc và hiểu đoạn giao tiếp.
- Viết về bạn of mình (giới thiệu.)


<b>II- Materials.</b>
<b>III- Procedures.</b>


G/v
<b>A- Warm up .</b>
- kiÓm tra sÜ sè.


<b>B- Check the previous lesson.</b>


- HÃy giới thiệu về ngời bạn ngồi bên
cạnh em.


( G/v nhận xét và cho điểm.)
<b>C- New lesson.</b>


<b>4- Read and match.</b>


- Y.c hs nhận xét từng tranh (ai).
- Cho hs đọc thầm 3 lời thoại và ghép
với tranh cho phù hợp.


- Gọi 1 số hs đọc bài of mình.
- G.v nhận xét , sửa sai nếu có.
<i><b> Đáp án:</b></i>


<i><b> 1...c 2...a 3...b.</b></i>
- Y.c hs đọc lại bài 1 lần.


- Gọi 1,2 hs đọc.
- G.v sửa âm.
<b>5- Let’s write.</b>


H/s


- Chµo hái.


<i><b>- She/he’s ... She/ he’s my friend.</b></i>


- H.s n.xÐt tranh.


- Đọc và ghép lời với tranh.
- H.s đọc.


</div>
<span class='text_page_counter'>(25)</span><div class='page_container' data-page=25>

- G.v nãi n.dung(viÕt vỊ ngêi b¹n of
mình.)


- Y.c hs thảo luận heo nhóm nhỏ.


Gi ý: Vn dụng she , he để g/t về ngời
bạn thân of em mà em muốn giới thiệu.
- Y.c hs viết về 2 ngời bạn ngồi cạnh
mình.


- Gọi 1 số hs đọc bài viết.
- G.v nhận xét .


<b>6- Let’s play.</b>


- Y.c cá em quan sát các n.vật và nhớ
tên n.vật.


- Y.c các em điền tên theo thứ tự cột ô
sao cho đúng với nhân vật.



- Chia lớp ra làm từng nhóm xem nhóm
nào tìm, điền nhanh và phát hiện ra
nhanh nhất thì nhóm đó thắng.
- G.v nhận xét.


<b>7 : Summary.</b>


- Y. c c¸c em quan s¸t c¸c cét câu.
- Nhấn mạnh cách dùng of she , he và
cách viết tắt trong khi viét câu.


- ? cách sử dụng of 2 câu y.c.
<b>D- Consolidation.</b>


- Nhắc lại kiến thức cơ bản of toàn bài.
<b>E- Home work.</b>


- Làm bài tập trong sách bài ttập .
- Chuẩn bị bài mới.


- Nghe.


- Tõng nhãm th¶o luËn n.dung viÕt.
- Nghe.


- H.s viÕt


<i><b>Ex: She’s Lan. She’s my friend.</b></i>
<i><b> He’s Phong. He’s my friend.</b></i>
- H,s đọc bài vừa vit.



- H.s khác n.xét.
- Quan sát , nói tên.


- Điền tên phù hợp với n.vật.


- Hot ng theo nhúm.


- Quan sát và nói.
- Nghe.


- Nói cách dùng of 2 câu.
- Nghe.


- Thực hiện ở nhà.


</div>
<span class='text_page_counter'>(26)</span><div class='page_container' data-page=26>

<i><b>Dạy: 21/11/2008.</b></i>

<i><b> Unit 5 : My school</b></i>

<b>.</b>


<b> Perriod 19 : Section A1...A3.</b>
<b>I- The aims.</b>


- H,s có khả năng giới thiƯu vỊ trêng líp cđa m×nh.


<i><b>- Nắm đợc mẫu câu This is...</b></i>‘ ” và một số từ mới về trờng học.
<b>II- Materials</b>


- Tranh ảnh, đài băng.
<b>III- Procedures.</b>
G/v.
<b>A- Warm up.</b>



- KiÓm tra sÜ sè.


<b>B- Check the old lesson.</b>


- Y.c nhắc lại 2 câu sử dơng trong líp.
- G.v nhËn xÐt , cho ®iĨm.


C- New lesson.


<b>1- Look- listen and repeat.</b>


- G.v s dông tranh + gắn từ kem theo.
- Đọc mẫu.


- Y.c c 2 ln.
Đ a ra mẫu câu.
<i><b> This is...</b></i>


<i><b>- Giới thiệu cách dùng.( Dùng để giới </b></i>
<i><b>thiệu về ngời hay vật.- “Đây là...”.)</b></i>
<i><b> Ex: This is my school.</b></i>


<i><b> This is Linda..</b></i>
- Y.c hs đọc to mẫu câu.


- G.v nhận xét và cho hs đọc lại toàn
bài 1lần.


<b>2- Look and say.</b>



- Treo từng tranh, sau đó cho hs n.xét.
- Gắn từ theo tranh.


<i><b> School, classroom, school library.</b></i>
- Y. c hs ®iỊn tiếp n.dung còn thiếu
trong câu.


- G hs c tng câu đã hoàn thành.
- G.v n.xét.


H/s
- Chào hỏi , hát.


<i><b>- Nhắc lại: Stand up , Please.</b></i>
<i><b> Sitdown , please.</b></i>


- Xem tranh vµ viÕt vµo vë.
- Nghe vµ nhắc lại.


- c ng thanh.


- H.s nghe và viết câu vµo vë.


- H.s đọc đồng thanh.
- H.s đọc đồng thanh.


- Xem và nhận xét từng tranh.
- Đọc lại các từ đó.



</div>
<span class='text_page_counter'>(27)</span><div class='page_container' data-page=27>

<b>3- Let’s talk.</b>


- H.dẫn hs xem n.dung từng tranh.
- Y.c sử dụng mẫu câu : This is... để
giới thiệu về trờng , lớp và thơ viện nhà
trờng.


- Gäi hs giíi thiƯu vỊ tõng tranh.
- G.v n.xÐt từng hs.


<b>D- Consolidation.</b>


- Tóm tắt n.dung chính of tiết dạy.
- Gọi hs nói lại.


<b>E- Home work.</b>


- Hớng dẫn hs làm bài tập trong sách
bài tập.


- Chuẩn bị bài mới.


- H.s khác nhận xét bài of bạn.
- H.s xem tranh.


- Sử dụng mẫu câu để giới thiệu.


- Giíi tiƯu vµ nãi theo tranh,


<i><b> Ex : This is my classroom. etc...</b></i>



- Hs nghe và nhắc lại.


- Thực hiện ë nhµ.


...o0o...


<i><b>D¹y : 21/11/2008.</b></i>

<i><b>Unit 5 : My school</b></i>

<b>.</b>
<b>Perriod 20 : Section A4...A7.</b>


<b>I- The aims .- Tiếp tục luyện cách g.t về trừơng lớp qua các kỹ năng.</b>
<b>II. Materials: - Đài băng , bảng phụ.</b>


<b>III. Procedure:</b>
<i><b>G/v.</b></i>
<b>A. Warm up:</b>


- Greetings. - Check the members.
<b>B. Check up:</b>


- H·y g.t vỊ trêng líp of em.
<b>C. New lesson:</b>


<b>4. Listen and check:</b>


- Cho hs xem tranh và n.xét từng tranh.
- Cho hs nghe và đánh dấu.


- Bật băng or đọc 2 lần.



<b>H/s.</b>


<b>-</b>

Greetings. Sing a song.


<i><b>= This is my school. This is my </b></i>
<i><b>classroom.</b></i>


<b>-</b>

H.s xem vµ nhËn xÐt tranh.


</div>
<span class='text_page_counter'>(28)</span><div class='page_container' data-page=28>

- Gäi 1 vµi hs nãi kq tríc lớp.


- H.s nhắc lại lời nghe.- G.v nhận xét.
<b>5. Say it right.</b>


- Y.c nhận xét các chữ có cùng màu.
- Đọc mẫu or bật băng 2 lần sau đo y.c
hs nhắc lại từng từ.


- Gi hs c cỏ nhõn.
- G.v nhận xét và sửa lỗi.
<b>6. Let’s write:</b>


- H.d cho hs cách làm để hs viết tiếp
câu còn thiếu để đợc câu giới thiệu
hoàn chỉnh theo mẫu.


- Chia lớp thành từng nhóm để thảo
luận n.dung cần làm.



- Gọi từng nhóm đọc câu đã hồn
thành. G.v nhận xột.


<b>7. Lets play:</b>
- H.d hs chơi.


- Chia lớp làm 2 nhãm.


- G.v đọc 1 âm tiết bất kỳ nào đó nh /i:/
chỉ vào 1 hs bất kì khi nghe thấy âm đó
và hơ: Stand up when you hear. H .s đó
đứng dậy, cịn các hs khác nếu đứng
dậy thì bị loại, và cứ tiếp tục nh vậy.
G.v nhận xét hs từng nhóm.


<b>D. Consolidation:Tãm t¾t n.dung tiÕt </b>
dạy.


<b>E. Home work:</b>


- Làm bài tập 4, 5 ( tr: 34, 35.)
- Chuẩn bị bài mới.


tới.


<b>-</b>

H.s nói kq , các hs khác n.xét


<b>-</b>

H.s nhìn tranh nói lại lời nghe.


<b>-</b>

h.s nghe.


<b>-</b>

Nghe , đọc theo.


- Một số hs đọc cá nhân.
- Các hs khác nxột.


<b>-</b>

Nghe và hoàn thành câu còn
thiếu.


<b>-</b>

H.s hot động theo nhóm.
- Đại diên nhóm thực hiện..
- Các hs khác n.xét.


<b>-</b>

Nghe và nhớ lại các từ đã học.


<b>-</b>

H.s làm theo hành động.


<b>-</b>

§éi nào ít bị loại thì thắng cuộc.


<b>-</b>

H.s nghe.


<b>-</b>

Thực hiện ở nhà.
<i><b>Dạy:28/11/2008.</b></i>

<i><b>Unit 5 : My school</b></i>

.( cont.)


<b>Period 21: </b>

<i><b>Section B1...B3</b></i>

<b>.</b>
<b>I. Aims:- H.s có khả năng hỏi đáp về tờn trng.</b>


<b>II. Materials:</b>


- Đài băng , tranh ảnh.


III. Procedures:


<b>G/v</b>
<b>A. Warm up:</b>


- Greetings.


- Check the members.
<b>B. Check up.</b>


<b>C. New lesson.</b>


<b>1. Listen and repeat:</b>
- Cho hs n.xét n.dung tranh.
- Mở băng or đọc 2 lần.


- Lần 3 y.c hs nhắc lại lời nghe.
- Gọi 1-2 hs đọc bài.


* Giíi thiƯu mÉu c©u.


<b>H/s.</b>


<b>-</b>

Greetings,


<b>-</b>

Sing a song.


<b>-</b>

H.s n.xÐt n. duung tranh.


<b>-</b>

H.s nghe và nhắc lại.


<b>-</b>

c ng thanh.


</div>
<span class='text_page_counter'>(29)</span><div class='page_container' data-page=29>

<i><b> * What’s its name?</b></i>
<i><b> It’s ...( tên trờng.)</b></i>
Ex: G.v cho hs từ chỉ tên trờng of
mình, đọc câu hỏi và y.c hs trả lời.


<b>-</b>

What its name?
<b>2. Lets talk:</b>


- Treo hình ảnh về trờng of mình
- Y.c hs t¶ theo tranh.


- Gọi hs đọc or viết lên bảng các câu
đó.


- Cho h.s đọc 2 lần các câu đó.
- G.v nhận xét.


<b>3. Listen and number:</b>


- Treo tranh và số lên bảng, y. c hs
n.xét từng tranh.


- Mở băng or đọc 2 lần.
- Mở băng lần 3.


- Y.c một số hs lên bảng dán số vào
tranh.



- G.v n. xÐt.


<b>D. Consolidation:</b>


- Tãm t¾t ý chÝnh of ftiết dạy
- 1 hs nhắc lại.


<b>E. Home work.</b>


- Làm BT 6, 7 SBT.
- Chuẩn bị bài mới.


<b>-</b>

H.s nghe.


<i><b>= Its Son Đa school. Its big.</b></i>


<b>-</b>

H.s quuan sát t¶ vỊ trêng theo
tranh.


<i><b>-</b></i>

<i><b>This is my school.</b></i>


<b>-</b>

<i><b>Its SĐ school.</b></i>


<b>-</b>

<i><b>Its big.</b></i>


<b>-</b>

H.s thực hiện. Hs khác n. xÐt.


<b>-</b>

Đọc đồng thanh.



- Nhìn tranh và n. xÐt tõng tranh.


<b>-</b>

Lần 1 hs nghe, lần 2 nghe đánh
số.


<b>-</b>

H. s nghe, kiÓm tra kq.


<b>-</b>

H. s lên bảng, hs khác n. xét.


<b>-</b>

H.s nghe.


<b>-</b>

Nhắc lại kiến thức trọng tâm.


- Thự hiện ở nhà.


</div>
<span class='text_page_counter'>(30)</span><div class='page_container' data-page=30>

<i><b>D¹y:28/11/2008.</b></i>

<i><b>Unit 5: My school</b></i>

<i><b>.( cont.)</b></i>
<b>Period 22: </b>

<i><b>Section B4...B7.</b></i>


<b>I. Aims:</b>


* H/s có khả năng :
- viÕt vÒ trờng mình.


- Đọc hiểu đoạn văn g.t về trờng.
<b>II. Materials:</b>


- Đài băng , tranh ảnh.
<b>III. Procedure:</b>


<b>G/v</b>


<b>A. Warm up :</b>


- Greetings
<b>B. Check up.</b>
<b>C. New lesson.</b>
<b>4. Read and match:</b>


- Y.c hs xem tranh vµ n. xÐt tranh.
- Gäi hs n.xÐt tõng tranh.


- y.c hs đọc theo từng nhóm và ghép lời
với tranh.


- Gọi đại diện nhóm ghép theo tranh.
- G.v n.xét.


- Cho h s đọc lại 1 lần sau khi ghép.
- Gọi hs khá đọc lại 1 lần.


<b>5. Let’s write:</b>


- Cho hs nhớ lại các mẫu câu về trờng
học.


- Y.c hs viết về trờng of mình.
- Gọi hs đọc bài vừa viết of mình.


<b>H/s.</b>


<b>-</b>

Greetings, sing a song.


<b>-</b>

H.s xem và nhận xét tranh.


- Theo nhóm thảo luận hs ghÐp lêi
víi tranh.


- Đại diện nhóm nói kq ghép đợc.
( các hs khác nhận xét.)


<b>-</b>

H.s đọc đồng thanh.


<b>-</b>

H.s đọc , các h.s khác nghe v
n.x.


<b>-</b>

H.s nhắc lại .


<b>-</b>

H.s tập viết.


</div>
<span class='text_page_counter'>(31)</span><div class='page_container' data-page=31>

- G.v n.sét và sửa lỗi sai nếu có.
<b>6. Let’s sing:</b>


<i><b>- The way to school.</b></i>



- Nãi n.dung chÝnh of bài hát.
- Bật băng cho hs nghe 1 lần.
- Bật băng từng câu 2 lần.
- Mở băng cả bài .


- Gäi 1-2 hs h¸t tríc líp.



- G.v nhËn xÐt = cách mở băng lại 1
lần nữa và y.c hs hát lại.


<b>7. Summary:</b>


- Y.c nhìn và nói lại các câu và cách sử
dụng.


<b>D. Consolidation:</b>


- Tóm tắt ý chính of toµn bµi .
<b>E. Home work:</b>


- Y.c lµm BT: 9, 10, 11 , 12 trong SBT.
- Chuẩn bị bài mới.


<i><b>-</b></i>

<i><b>This is my school.</b></i>


<i><b>-</b></i>

<i><b>It s S§ school.</b></i>’


<i><b>-</b></i>

<i><b>It s big.</b></i>’


<b>-</b>

H.s nghe.


<b>-</b>

H.s nghe.


<b>-</b>

H.s đọc theo.


<b>-</b>

H.s h¸t theo.



<b>-</b>

Cá nhân hs hát, các hs khác
n.xét.


<b>-</b>

H.s nghe và hát lại.


<b>-</b>

H. nói lại ý nghĩa of cá câu và
cách sử dụng.


<b>-</b>

H.,s nghe.


<b>-</b>

H.s thực hiƯn ë nhµ.


...o0o...


<i><b>D¹y: 05/12/2008.</b></i>

<i><b>Unit 6 : My classroom</b></i>

.


</div>
<span class='text_page_counter'>(32)</span><div class='page_container' data-page=32>

<b>I. Aims:</b>


- Làm quen với cách hỏi và trả lời về đặc điểm , kích thớc về trng , lp,
vt.


<b>II. Materials:</b>


<b>-</b>

Đài băng , tranh ¶nh.
III. Procedures:


<b>G/v.</b>
<b>A. Warm up:</b>



- Greetings


- Check the members.
<b>B. Check up:</b>


<i><b>- Y.c viết lại từ : Big, small và nói </b></i>
nghĩa of chóng.


<b>C. New lesson:</b>


<b>1. Look, listen and repeat:</b>
- Y.c «n l¹i 2 tõ: Big, small.


- Y.c xem tranh, nhận định tỡnh hung
th hin qua tranh.


- Y.c nghe băng lần 1.
- Y.c nghe băng lần 2.


- Chn 1 s h.s đọc lời trong tranh.
<i><b>* Giải thích dạng câu: </b></i>

<i><b>Is it big? </b></i>



( C©u hái nghi vấn.) và 2 cách trả lời:
<i><b>Yes/ No.</b></i>


<b>2. Look and say:</b>


- H. dẫn yc of bài tập( Hội thoại về
kích thớc of các đồ dùng học tập theo
mẫu câu đã học.)



- Giới thiệu tên gọi of một số đồ dùng
<i><b>học tập bằng câu hỏi: What is this?</b></i>
- Theo cặp, h.s hội thoại về kích thớc
các đồ dùng học tập


- Chọn 1 số cặp hội thoại theo mẫu đã
học.


- G.v n. xÐt chung.
<b>3. Let’s talk:</b>


- H.s có thể hỏi và trả lời về kích thớc
lín hay nhá, dïng cÊu tróc:


H/s.
- Greetings


- Sing a song.


<b>-</b>

H.s lªn bảng viết.


<b>-</b>

H.s nhắc lại.


<i><b>-</b></i>

<i><b>Mai, Alan và Lili đang nói </b></i>
<i><b>truyện. Lili giới thiệu bớc ảnh </b></i>
<i><b>với Mai và Alan.</b></i>


<b>-</b>

H.s nghe.



<b>-</b>

H.s nhắc lại từng câu.


<b>-</b>

Mt s hs đọc , các hs khác
nghe và cho n. xột.


<b>-</b>

H.s nghe.


<b>-</b>

H.s nghe và trả lời 1 số c©u hái
of g.v.


<b>-</b>

<i><b>Ex: It’s a book/ pen...</b></i>
<i><b>* Ex : - Is your book big?</b></i>


<b>-</b>

<i><b> Yes, it is./ No, it isn’t.</b></i>


<b>-</b>

Theo cỈp, mét sè cặp hs hội
thoại, các hs khác nghe và cho
n. xÐt.


</div>
<span class='text_page_counter'>(33)</span><div class='page_container' data-page=33>

<i><b>* Is your (book)... big/ small?</b></i>
<i><b> - Yes, it is./ No, it isn’t.</b></i>


- Y.c sử dụng các đồ dùng học tập sẵn
có để hỏi và trả lời về kích cỡ.


<i><b> P1: ChØ vµo tranh và hỏi.</b></i>
<i><b> P2: Trả lời.</b></i>


( g.v quan sát , giúp đỡ và sửa âm )



<b>-</b>

Chọn 1 số cặp h.s lên trớc lớp
đóng vai hỏi và tr li.


<b>D. Consolidation:</b>
- Tóm tắt ý chính of bài.
<b>E. Home work:</b>


- Tập viết từ mới và học thuộc mẫu
câu.


- Làm bài tập 1, 2 trong sách bài tập.
- Chuẩn bị bài mới.


<i><b>* Ex: P1: Is your pen small?</b></i>
<i><b> P2: Yes, it is./ No , it isn’t.</b></i>


<b>-</b>

TiÕp tơc hs lun tËp.


<b>-</b>

Một số cặp hs hực hành hỏi đáp
trớ lớp.


<b>-</b>

H.s nghe.


<b>-</b>

H.s thùc hiƯn ë nhµ.




...o0o...


<i><b>D¹y: 05/12/2008.</b></i>

<i><b>Unit 6 : My classroom</b></i>

.


<b>Period 24: </b>

<i><b>Section A4...A7</b></i>

.
<b>I. Aims:</b>


- Tiếp tục luyện tập cách hỏi đáp về kích thớc trờng , lớp đồ vật qua các kĩ năng.
<b>II. Materials:</b>


<b>- Băng , đài.</b>
III. Procedures:


<b>G/v.</b>
- Greetings


- Check the members
<b>B. Check up:</b>


- G.v hỏi 1 số câu hỏi về kích thớc of
một số đồ vật cho hs trả lời.


<i><b>* Ex: Is your pen small?</b></i>
<i><b> Is your book big?</b></i>
<b>C. New lesson:</b>


<b>4. Listen and check:</b>


- g.v gi¶i thÝch cách làm và y.c hs xem
tranh.


- Y.c hs tho luận nhận dạng các đồ
dùng học tập trong tranh và dự đoán n.



H/s.
- Greetings


- Sing a song.


<b>-</b>

H.s đợc hỏi trả lời câu hỏi of g.v.
<i><b> Ex:</b></i>


<i><b>-</b></i>

<i><b>Yes, it is.</b></i>


<b>-</b>

<i><b>No, it isn’t.</b></i>


<b>-</b>

H.s nghe, xem, vµ n.xÐt tranh.


</div>
<span class='text_page_counter'>(34)</span><div class='page_container' data-page=34>

dung sắp đợc nghe.
- Cho hs nghe 2 lần.
- Chọn vài hs nêu kq.


<b>-</b>

Cho nghe băng lần cuối.
<i><b>* Đ/án: </b></i>


<b> 1- b 2- b.</b>
<b>5. Say it right.</b>


- G.v đọc mẫu , chú ý các âm trong các
từ cùng mầu.


- Y.c hs luyện đọc theo cặp.
- Gọi 1 số hs đọc trớc lớp.



- Cho hs đọc lại 1 lần dể củng cố lại.
<b>6. Let’s write:</b>


- G.v híng dÉn y.c.


<i><b>+ PhÇn 1 : H.s viÕt tiếp phần còn thiếu </b></i>
of câu.


<i><b>+ Phn 2: Hon hnh hội thoại yeo </b></i>
mẫu đã học.


- Y.c th¶o luËn n.dung theo nhóm các
câu cần viết.


- Y.c hs viết theo cá nhân.


- Gi 1,2 hs lờn bng vit bi of mình.
- Gọi 1 số hs đọc các câu đã viết.
<b>7. Read aloud:</b>


- Giới thiệu bài tập, đọc mẫu dùng tay
ra dấu ngữ điệu or nghe băng.


- G.v đọc lần 2 từng câu.


- Y.c làm việc theo cặp tập đọc đoạn
văn.


- G.v chọn đại diện 1,2 hs đọc lại đoạn


văn.


<b>D. Consolidasion:</b>


- Tãm t¾t n.dung chÝnh of tiÐt dạy và
kiến thức trọng tâm.


<b>E. Home work:</b>


- Làm các bài tập 3, 4, 5 trong sách bài
tập.


- Chuẩn bị bài mới.


đoán n.dung nghe.


<b>-</b>

H.s nghe v ỏnh du vo ụ
thớch hp.


<b>-</b>

H.s nói kq bài nghe, cá hs khác
cho n.xét.


<b>-</b>

H.s nghe lại và kiểm tra l¹i kq
b¹i nghe.


<b>-</b>

H.s nghe.


<b>-</b>

H.s luyện đọc theo cặp.


<b>-</b>

Một số hs đọc trớc lớp, các hs

khác nghe và cho n. xét.


<b>-</b>

H.s đọc đồng thanh .


<b>-</b>

H.s nghe.


<b>-</b>

H.s thảo luận theo nhóm, tìm
các từ , câu cần thiết để hồn
thành câu.


<b>-</b>

ViÕt c¸ nhân.


<b>-</b>

Một số hs thực hành viết trên
bảng, các hs kh¸c n. xÐt.


<b>-</b>

H.s đọc bài vừa hồn thành., các
hs khác n.xét.


<b>-</b>

H.s nghe.


<b>-</b>

H.s đọc theo.


<b>-</b>

H.s đọc theo nhóm.


<b>-</b>

Một số hs đọc trứơc lớp, các hs
khác nghe và cho n. xét.


<b>-</b>

H.s nghe.


- Thùc hiÖn ë nhµ.




</div>
<span class='text_page_counter'>(35)</span><div class='page_container' data-page=35>

<i><b>D¹y: 12/12/2008.</b></i>

<i><b>Unit 6 : My classroom</b></i>

.
<b>Period 25: </b>

<i><b>Section B1....B3</b></i>


<b>I. Aims:</b>


- H.s làm quen với mọt số câu mệnh lƯnh: Më s¸ch , gÊp s¸ch.
- BiÕt c¸ch xin phÐp GV: ra or vµo líp.


<b>II. Materials:</b>
<b>- Băng , đài.</b>
III. Procedures:


<b>G/v.</b>
- Greetings


- Check the members
<b>B. Check up:</b>


<b>C. New lesson:</b>


<b>4. Listen and repeat:</b>


- Y.c xem vµ n.x xÐt n. dung tranh.
- BËt băng lần thứ nhất.


- Bật băng lần 2.


- Y.c lm việc theo cặp, đọc lại các câu
nói.



- Chọn 1 số hs đọc lại các câu nói.
<i><b>- G.v Gới thiệu mẫu câu:</b></i>


<i><b> * Open the book, please.</b></i>
<i><b> * Close the book , please.</b></i>
<i><b> * May I go out?</b></i>


<i><b> * (May I come in?)</b></i>


( Dựa vào tình huống tranh, g.v y.c hs
đoán nghĩa of từ.)


<b>2. Lets talk:</b>
- G.v h.d cách làm.


( Dựa vào tranh gợi ý, hs nói hoàn
chỉnh các câu còn thiếu.


- Y.c hs luyện tập theo cặp thảo luận và
nói theo tình huống mô tả trong tranh.


H/s.
- Greetings


- Sing a song.


<b>-</b>

<i><b>H.s n. xÐt n. dung tranh( G.v </b></i>
<i><b>đang yc hs mở sách ra, gấp </b></i>
<i><b>sách lại, một số hs xin phép ra </b></i>

<i><b>ngoài.</b></i>


<b>-</b>

H.s lắng nghe, không nhìn sách.


<b>-</b>

Cả lớp nghe và nhắc lại từng
câu.


<b>-</b>

H.s c theo nhúm.


- Mt s hs đọc lại, các hs khác
nghe và n. xét.


<b>-</b>

H.s nghe.


<b>-</b>

H.s đoán từ dựa vào tranh.
<i><b> Y/c mở sách ra.</b></i>


<i><b> Y/c gấp sách lại.</b></i>
<i><b> Xin phép ra ngoài.</b></i>
<i><b> ( Xin phÐp vµo líp.)</b></i>


<b>-</b>

H.s nghe.


</div>
<span class='text_page_counter'>(36)</span><div class='page_container' data-page=36>

- Gọi một số hs lên trớc lớp ra lệnh cho
các hs kh¸c thùc hiƯn.


<b>3. Listen and number:</b>
- G.v nãi y.c.


- Y.c hs xem tranh và thảo luận tình


huống thể hiện qua tranh.


- Y.c hs thảo luận dự đoán n. dung sắp
nghe.


- Mở băng 2 lần.


- M bng ln 3 để hs nghe và kiểm tra
kq nghe .


- Gọi 1 or 2 hs nói đáp án, cả lớp góp
ý.


<b>D. Consolidasion:</b>


- Tóm tắt n.dung chính of tiết dạy và
kiến thức trọng tâm.


<b>E. Home work:</b>


- Học thuộc và tập viết mẫu câu.
- Làm các bài tập 6, 7 trong sách bài
tập.


- Chuẩn bị bài mới.


tình huống.


<b>-</b>

Mt hs lên trớc lớp đọc câu
mệnh lệnh , cá hs khác nghe và

làm theo.


<b>-</b>

H.s nghe.


<b>-</b>

Theo nhãm , hs thảo luận n.
dung.


<b>-</b>

Thảo luận, dự đoán.


- H/s nghe và đánh số thứ tự theo
tranh nghe đợc.


- Nghe , kiĨmtra kÕt qu¶.


<b>-</b>

H/s nói đáp án, cả lớp góp ý.


<b>-</b>

H.s nghe.


- Thùc hiƯn ë nhµ.


...o0o...


<i><b>D¹y: 12/12/2008.</b></i>

<i><b>Unit 6 : My classroom</b></i>

.


</div>
<span class='text_page_counter'>(37)</span><div class='page_container' data-page=37>

- H.s tiÕp tơc lun tËp mét sè c©u mƯnh lệnh: Mở sách , gấp sách qua các kỹ
năng.


<b>II. Materials:</b>
- Mét sè tranh ¶nh.


III. Procedures:


<b>G/v.</b>
- Greetings


- Check the members
<b>B. Check up:</b>


- Một hs lên bảng nối từ .


<i><b>* Open the book, please. GÊp sÊch </b></i>
<i><b>l¹i.</b></i>


<i><b>* Close the book, please. Më s¸ch ra.</b></i>
<i><b>* May I go out? Xin phÐp vµo </b></i>
<i><b>líp.</b></i>


<i><b>* May I come in? Xin phÐp ra </b></i>
<i><b>ngoµi.</b></i>


- Một hs đọc lại các mẫu câu trên.
<b>C. New lesson:</b>


<b>4.Read and match:</b>


- Theo cặp , yc hs nhận xét tranh và
đọc câu.


- Y.c hs ghÐp c©u víi tranh cho phï
hỵp.



- Chọn 1 vài hs nói đáp án.


- Gọi vài hs đọc to các câu trong sách
để kiểm tra lại ssáp án 1 lần nữa.
<i><b>* Đáp án:</b></i>


<i><b> 1- c 2- a 3- b</b></i>
<b>5. Let’s write:</b>


- G.v hớng dẫn hs ôn lại các mẫu câu
đã học dùng để giới thiệu về đồ dùng
học tập.


<i><b>* Ex: This is my...</b></i>
<i><b> It’s ...</b></i>


- Y.c cá nhân hs giới thiệu về đồ dùng
học tập of mình( chọn một trong số các
đồ dùng học tập đã học trong bài.)
- Chọn 1 số hs đọc các câu đã viết.
( G.v cùng các hs khác n. xét.)
<b>6. Let’s play:</b>


- H.s củng cố lại các từ và cấu trúc dÃ
học qua trò chơi ô chữ.


- Y.c hs xem tranh , đoán và viết các
chữ cái vào ô .



- Y.c hs thảo luận theo cặp để giải ô.
- Y .c đại diện 5 hs đọc các từ đã điền.
<i><b>- ( Cho hs hát lại bài hát The Alphabet </b></i>
<i><b>Song.)</b></i>


<b>7. Summary:</b>


- Y .c hs n.xét về chức năng và cách sử
dụng of các mẫu câu.


- c mt s cõu mnh lệnh để hs thực
<i><b>hiện.( Open/ Close your book.)</b></i>


<b>D. Consolidasion:</b>


- Tãm tắt n.dung chính of tiết dạy và


H/s.
- Greetings


- Sing a song.
- Lên bảng nối.


<i><b>* Open the book, please. - Më s¸ch </b></i>
<i><b>ra.</b></i>


<i><b>* Close the book, please. - GÊp sÊch </b></i>
<i><b>l¹i.</b></i>


<i><b>* May I go out? - Xin phÐp ra </b></i>


<i><b>ngoµi.</b></i>


<i><b>* May I come in? - Xin phÐp vµo </b></i>
<i><b>líp.</b></i>


- H.s đọc to trớc lớp., các hs khác
nghe và cho n. xét.


- H.s thảo luận theo cặp.


<b>-</b>

H.s ghép câu với tranh.


<b>-</b>

H.s nói đáp án.


<b>-</b>

2 hs lần lợt đọc lại các câu để
kiểm tra lại đ.án.


<b>-</b>

H.s nghe và suy nghĩ nhớ lại các
câu dùng để g. thiệu.


<b>-</b>

H.s viÕt vµo vë.


<i><b>-</b></i>

<i><b>Ex: This is my pen/ book.</b></i>
<i><b> It’s big/small....etc.</b></i>


<b>-</b>

Một số hs đọc câu viết of mình,
các hs khác nghe và cho n. xét.


<b>-</b>

H. s nghe y. c of trß chơi.



<b>-</b>

H.s thảo luận theo nhóm.


<b>-</b>

H.s c to cỏc từ đã điền trớc
lớp, các hs khác nghe và n. xeta
bạn đọc.


</div>
<span class='text_page_counter'>(38)</span><div class='page_container' data-page=38>

kiÕn thøc träng t©m.
<b>E. Home work:</b>


- Làm các bài tập 8, 9, 10 trong sách
bài tập.


- Chuẩn bị bài mới.(ôn tập)


<b>-</b>

H.s thực hiÖn theo y.c of g.v.


<b>-</b>

H.s nghe.


<b>-</b>

Thùc hiÖn ë nhµ.


...o0o...


<b>Perriod: </b>

Self - check two


<b>I. Class discription: </b>


<b>II. Time allawance: - 35- 40 minutes. </b>
<b>III. Objective:</b>


* By the end of the lesson, ss will be able to revew:


- Vocaburaries they’ve learnt.


- The structures they’ve learnt.
<b>IV. Assumed knowledge : - Practice 4 skills.</b>
<b>V. Anticipated ploblems:</b>


<b>VI. Teaching aids:- Cassette player. </b>
<b>VII. Procedure:</b>


<b>Teacher activities.</b>
<b>A- Warm up activities:</b>
- Greetings.


</div>
<span class='text_page_counter'>(39)</span><div class='page_container' data-page=39>

- Check the members.
<b>B- Check the old lesson:</b>
<b>C- New lesson:</b>


<i><b>1- Tick(V) the words you hear.</b></i>
- Ask to read


- Ask to listen.(2 times).


- Ask to compere the results in group.
- Ask to listen again 1 time.


* Keys ( in teacher’s guiding book).
<b>2- Listen and check:</b>


- Ask to read



- Ask to work in group.
- Ask to listen.(2 times).


- Ask to compere the results in group.
- Ask to listen again 1 time.


* Keys ( in teacher’s guiding book).
<b>* The exercises: 3, 4, 5, 6.</b>


- Ask ss to work in group and then
compere the results in group.


* Keys ( in teacher’s guiding book).
<b>D- Consolidation:</b>


- Repeat all the knowledges they’ve
revewed.


<b>E. Home work:</b>


- Revew all the knowledges they’ve
revewed from unit 4- 6.


- Prepare the test on next period.


- Sing a song.


<b>-</b> Read in scilent 1 time.


<b>-</b> <i>Listen and tick(V) to the words </i>


they heard.


<b>-</b> Compare in group, other ss
remark.


<b>-</b> Listen and check.


<b>-</b> Read in scilent 1 time.
<b>-</b> Discustion in group.
<b>-</b> <i>Listen and tick (V).</i>


<b>-</b> Compare in group, other ss
remark.


<b>-</b> Listen and check.


<b>-</b> Discustion and work in group.
<b>-</b> Remark to eachother.


<b>-</b> Listen.


- Work at home.
<b>Perriod: </b>

Do a test

.


( Times: 40 minutes)


<b>Marks</b> <b>Teacher’s Opinions</b>


<b>* Questions:</b>



<b>I- Comeplete the sentences:</b>
<i> 1. Sit do n, please.</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(40)</span><div class='page_container' data-page=40>

<i> 4. May I go o t.</i>


<i> 5. That s my cl</i>’ <i> ssro m.</i>


<b>II- Complete the dialoges:</b>


<i><b> A: (1) is Lili . She s my </b></i>’ <i> .</i>
<i> B: Hi, Lili. I m Alan. How are (2)</i>’ <i> ?</i>
<i> C: Fine, (4) . Nice to meet you.</i>
<i> B: Nice to meet you, .</i>


<b>III- Select and circle A, B or C.</b>
<i> 1. Stand , please.</i>


A: down B: not C: up
<i> 2. I go out?</i>


A: Mai B: My C: May
<i> 3. What s ’ name?</i>


A: Its B: It C: Is
<i> 4. That s Linda. </i>’ <i> is my friend.</i>


A: He B: It C: She


...o0o...



<i><b>Date 0f teaching:</b></i>


<b>LESSON PLAN</b>


<b>UNIT 7: FAMILY MEMBERS / Section A (1,2,3)</b>
<b>I. Class discription: </b>


<b>II. Time allawance: </b>
<b>- 35-40 minutes.</b>
<b>III. Objective:</b>


<b>-</b> By the end of the lesson, ss will be able to ask and answer about the
members in the family whom is.


<b>-</b> Some new words about members in the family.
<b>IV. Assumed knowledge:</b>


<b>V. Anticipated ploblems:</b>
-


<b>VI.Teaching aids:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(41)</span><div class='page_container' data-page=41>

- Cassette player, Posters, picture.
<b>VII. Procedure:</b>


<b>Time</b> <b>Stages and contents</b> <b>T’s activities</b> <b>SS’ activitives</b>


8’


17’



10’


<b>I. Warmer: </b>


<b>II. Check:Shark attack:</b>
<b>III. New lesson:</b>


<b> New words:</b>


- (a) family: gia đình
- (a) member: thành viên
- father: cha, bố


- mother: má, mẹ
- brother: anh, em trai
- sister: chị, em gái


<b>* Check memory: (ROR)</b>
- Set the scene.


- Give the dialogue.
Li Li: Excuse me.
Mai: Yes?


Li Li: Who’s that?
Mai: That’s my brother.
<b>III. Form: </b>
Who’s that?


That’s____________.

<b>-</b>

<b>Meaning: </b>
Ai đó?
Đó là
____________.
<b>* Use:</b>


Dùng để hỏi người đó là
ai?


<b>-</b>

<b>Picture cue drill:</b>


- follows the


techniques of warmer.
- checks.


- follows the


techniques of eliciting
new words.


- checks.


- elicits ss to guess a
situation of the


picture.
- monitors.



- gives the form on
the board.


- explains the form,
meaning and use.


- runs through.
- the 1st<sub> part of </sub>


exchange.
- the 2nd<sub> …</sub>


- the 3rd<sub> …</sub>


- the last part of
exchange.


- asks ss work in


- follow the T’s
guides.


- work in group.
- guess a word.
- check.


- choral repetition
- individual
repetition.
- copy into


notebooks.
- check.
- guess a


situation of the
picture.


- practice the
dialogue.


- copy the form
into notebook.
- try to remember
the form,


meaning and use.


- T & SS.
- SS & T.
- opened pairs.
- closed pairs.


</div>
<span class='text_page_counter'>(42)</span><div class='page_container' data-page=42>

<b>IV: Role play:</b>


(Call ss go to the board and
practice the form)


<b>* Home work: Look at </b>
Section A 4,5,6,7.



pairs.


- elicits ss how to role
play.


- monitors.
- checks.


- work in pairs.
- role play.


<b>-</b>

check.


<b> ...o0o...</b>


<b>LESSON PLAN</b>


<b>UNIT 7: FAMILY MEMBERS / Section A (4,5,6,7)</b>
<b>I. Class discription: </b>


<b>II. Time allawance: </b>
<b>III. Objective:</b>


By the end of the lesson, ss will be able to practice skills.
<b>IV. Assumed knowledge:</b>


<b>V. Anticipated ploblems:</b>


Shark attack, Rob out and remembers, role play.
<b>VI. Teaching aids:</b>



Teacher’s book, student’s book, cassette player, posters, exercise book,
picture.


<b>VII. Procedure:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(43)</span><div class='page_container' data-page=43>

5’


7’


10’


7’


6’


<b>I. Warmer: (Slap the board)</b>
Mother


Father
Brother


Sister


<b>II. Listen and check</b>
<b>1)</b>


<b>2)</b>



<b>Anser key: 1. b 2.b</b>
<b>II. Say it right:</b>


<b>- l, ll / n / : school, small.</b>
- b / b / : book, big.
- th / đ / : this, that.


<b>III. Let’s write: </b>
1. This is my______________.
It is________.


2. A: Is your book ______?
B: ______, it is.


<b>IV. Read aloud:</b>
That’s my father.
That’s my mother.
That’s my brother.
That’s my sister.
Father and mother.
Brother and sister.
We are together.


* Home work: (Look at SectionB)


- follows the
techniques of
warmer.
- checks.



- sticks poster
on the board.
- elicits.
- plays tape.
- the 2nd<sub> tape.</sub>


- checks.
- models.
- monitors.
- checks.
- elicits.
- models.
- checks.


- sticks poster
on the board.
- runs through.
- plays tape.
- the 2 nd <sub>tape.</sub>


- checks.


- follow the T’s
guides.


- work in group.
- slap a word.
- check.


- look at the


poster on the
board.


- listen and
check.


- listen again.


- check.


- pronounce all
words.


- copy into
notebooks.
- checks.


- copy into
notebooks.
- work in
individual.
- check.
- look at the
poster.


- listen and
repeat


</div>
<span class='text_page_counter'>(44)</span><div class='page_container' data-page=44>

<b> ...o0o...</b>



<b>LESSON PLAN</b>


<b>UNIT 7: FAMILY MEMBERS / Section B (1,2,3)</b>
<b>I. Aim:</b>


To help ss to practice skills.
<b>II. Objective:</b>


By the end of the lesson, ss will be able to practice skills.
<b>III. New structure:</b>


<b>IV. Techniques:</b>


Shark attack, Rob out and remembers, role play.
<b>V. Teaching aids:</b>


Teacher’s book, student’s book, cassette player, posters, exercise book,
picture.


<b>VI. Skills:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(45)</span><div class='page_container' data-page=45>

<b>VII. Procedure:</b>


<b>Time</b> <b>Stages and contents</b> <b>T’ activities</b> <b>SS’ activitives</b>


5’


8’


10’



6’


6’


<b>I.Warmer: (Kim’s game)</b>
Mother


Father
Brother


Sister
<b>II. Listen and repeat:</b>
- Set the scene.


- Pratice the dialogue.
Li Li: Who’s that?
Mai: That’s my father.
His name’s Hung.
Li Li: And who’s that?
Her name’s Lan.
<b>III. Form: </b>


What’s his name?
His name’s_______.
What’s her name?
Her name’s_______.
<b>* Meaning: </b>


Anh ấy tên gì?



Anh ấy tên là_________.
Chị ấy tên gì?


Chị ấy tên là_________.
<b>* Use:</b>


Dùng để hỏi anh, chị ấy tên gì?
<b>* Word cue drill:</b>


What’s his name?


His name’s_______.
What’s her name?


Her name’s_______.


<b>IV. Listen and number:</b>


<b>* Answer key:</b>
<b>1.c 2.a 3. b</b>


- follows the
techniques of
warmer.
- checks.


- elicits ss to
guess a situation
of the picture.


- monitors.


- gives the form
on the board.


- explains the
form, meaning
and use.


- runs through.
- the 1st<sub> part of </sub>


exchange.
- the 2nd<sub> …</sub>


- the 3rd<sub> …</sub>


- the last part of
exchange.


- sticks poster
on the board.
- runs through.
- plays tape.
- the 2 nd <sub>tape.</sub>


- checks.


- follow the T’s
guides.



- work in group.
- write a word.
- check.


- guess a situation
of the picture.
- practice the
dialogue.


- copy the form
into notebook.


- try to remember
the form,


meaning and use.


- T & SS.
- SS & T.
- opened pairs.
- closed pairs.


- look at the
poster.


</div>
<span class='text_page_counter'>(46)</span><div class='page_container' data-page=46>

* Home work: (Look at Section B
4,5,6,7)


...o0o...



<b>LESSON PLAN</b>


<b>UNIT 7: FAMILY MEMBERS / Section B (4,5,6,7)</b>
<b>I. Aim:</b>


To help ss to practice skills.
<b>II. Objective:</b>


By the end of the lesson, ss will be able to practice skills.
<b>III. New structure:</b>


<b>IV. Techniques:</b>


Shark attack, Rob out and remembers, role play.
<b>V. Teaching aids:</b>


Teacher’s book, student’s book, cassette player, posters, exercise book,
picture.


</div>
<span class='text_page_counter'>(47)</span><div class='page_container' data-page=47>

Speaking, Listening.
<b>VII. Procedure:</b>


<b>Time</b> <b>Stages and contents</b> <b>T’ activities</b> <b>SS’ activitives</b>


5’
8’
7’
7’
8’




<b>I. Warmer: (Letter chain)</b>
Moerth


Fthare
Btoerth
Siters


<b>II. Read and match:</b>
This is my father.
His name is Hung.
This is my mother.
Her name is Lan.
This is my brother.
His name is Quan.
<b>III. Let’s write:</b>


Write about your family members
___________________________
___________________________
___________________________
___________________________
<b>IV. Let’s play:</b>


<b> Crossword Puzzle</b>


<b>V. Summary:</b>


Who’s that? That’s...


What’s his name? His name’s...
What’s her name? Her name’s...
who’s = who is


that’s = that is


* Home work: (Look at Unit 8)


- follows the
techniques of
warmer.


- checks.
- sticks poster
on the board.
- elicits.
- models.
- checks.
- elicits.
- models.
- checks.
- elicits.
- models.
- checks.
- sticks poster
on the board.
- elicits.
- monitors.


- follow the T’s


guides.


- work in group.
- write a true
word.


- check.


- look at poster.
- work in pairs.
- read and match.
- compare.


- check.


- copy into
notebooks.
- work in
individual.
- check.
- work in
individual.
- work in group.
- check.


- look at poster.
- copy in to
notebooks.
- read and
remember.



</div>
<span class='text_page_counter'>(48)</span><div class='page_container' data-page=48>

<b>LESSON PLAN</b>


<b>UNIT 8: AGES / Section A (1,2,3)</b>
<b>I. Aim:</b>


To help ss to learn some new words about numbers and new structure.
<b>II. Objective:</b>


By the end of the lesson, ss will be able to learn some new words and
new structure.


<b>III. New structure:</b>


<b>IV. Techniques:</b>


Shark attack, Rob out and remembers, role play.
<b>V. Teaching aids:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(49)</span><div class='page_container' data-page=49>

Teacher’s book, student’s book, cassette player, posters, exercise book,
picture.


<b>VI. Skills:</b>


Speaking, Listening.
<b>VII. Procedure:</b>


<b>Time</b> <b>Stages and contents</b> <b>T’ activities</b> <b>SS’ activitives</b>


8’



17’


10’


<b>I. Warmer: Shark attack:</b>


<b>II. New words:</b>
- one - six
- two - seven
- three - eight
- four - nine
- five - ten


<b>* Check memory: (ROR)</b>
- Set the scene.


- Give the dialogue.
Mai: This is my mother.


And this is my friend, Li Li.
Mother: Hi, Li Li. Nice to meet
you.


Li Li: Nice to meet you too.
Mother: How old are you?
Li Li: I’m eight.


<b>III. Form: </b>



How old are you ?
I’m nine.
<b>* Meaning: </b>


Bạn bao nhiêu tuổi?
<b> Tơi chín tuổi.</b>


<b>* Use:</b>


Dùng để hỏi người đó bao nhiêu
tuổi?


<b>* Word cue drill:</b>


- follows the
techniques of
warmer.
- checks.
- follows the
techniques of
eliciting new
words.


- checks.
- elicits ss to
guess a situation
of the picture.
- monitors.


- gives the form


on the board.


- explains the
form, meaning
and use.


- runs through.
- the 1st<sub> part of </sub>


exchange.
- the 2nd<sub> …</sub>


- the 3rd<sub> …</sub>


- the last part of
exchange.


- follow the T’s
guides.


- work in group.
- guess a word.
- check.


- choral repetition
- individual
repetition.
- copy into
notebooks.
- check.


- guess a


situation of the
picture.


- practice the
dialogue.


- copy the form
into notebook.


- try to remember
the form,


meaning and use.


- T & SS.
- SS & T.
- opened pairs.
- closed pairs.


</div>
<span class='text_page_counter'>(50)</span><div class='page_container' data-page=50>

<b>IV: Role play:</b>


(Call ss go to the board and
practice the form)


<b>* Home work: Look at Section A</b>
4,5,6,7.


- asks ss work in


pairs.


- elicits ss how
to role play.
- monitors.
- checks.


- work in pairs.
- role play.


- check.


...o0o...


<b>LESSON PLAN</b>


<b>UNIT 8: AGES / Section A (4,5,6,7)</b>
<b>I. Aim:</b>


To help ss to practice skills.
<b>II. Objective:</b>


By the end of the lesson, ss will be able to practice skills.
<b>III. New structure:</b>


<b>IV. Techniques:</b>


Shark attack, Rob out and remembers, role play.
<b>V. Teaching aids:</b>



Teacher’s book, student’s book, cassette player, posters, exercise book,
picture.


<b>VI. Skills:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(51)</span><div class='page_container' data-page=51>

<b>VII. Procedure:</b>


<b>Time</b> <b>Stages and contents</b> <b>T’ activities</b> <b>SS’ activitives</b>


5’


7’


10’


7’


6’


<b>I. Warmer: (Slap the board)</b>
one six


two seven
three eight
four nine
five ten


<b>II. Listen and check</b>
<b>1)</b>



<b>2)</b>


<b>Anser key: 1. a 2.b</b>
<b>II. Say it right:</b>


<b>- ow / au / : down, how.</b>
- ou, ow / au / : down, about.
- th / đ / : brother, mother.


<b>III. Let’s write: </b>
1. My name is______________.


2. I am____________.
<b>IV. Read aloud:</b>


One, two, three, four, five.
Once I caught a fish alive.
Six, seven, eight, nine, ten.
Then I let go again.


* Home work: (Look at SectionB)


- follows the
techniques of
warmer.
- checks.


- sticks poster


on the board.
- elicits.
- plays tape.
- the 2nd<sub> tape.</sub>


- checks.
- models.
- monitors.
- checks.
- elicits.
- models.
- checks.


- sticks poster
on the board.
- runs through.
- plays tape.
- the 2 nd <sub>tape.</sub>


- checks.


- follow the T’s
guides.


- work in group.
- slap a word.
- check.


- look at the
poster on the


board.


- listen and
check.


- listen again.


- check.


- pronounce all
words.


- copy into
notebooks.
- checks.


- copy into
notebooks.
- work in
individual.
- check.
- look at the
poster.
- listen and
repeat


</div>
<span class='text_page_counter'>(52)</span><div class='page_container' data-page=52>

<b> ...o0o...</b>


<b>LESSON PLAN</b>



<b>UNIT 8: AGES / Section B (1,2,3)</b>
<b>I. Aim:</b>


To help ss to practice skills.
<b>II. Objective:</b>


By the end of the lesson, ss will be able to practice skills.
<b>III. New structure:</b>


<b>IV. Techniques:</b>


Shark attack, Rob out and remembers, role play.
<b>V. Teaching aids:</b>


Teacher’s book, student’s book, cassette player, posters, exercise book,
picture.


<b>VI. Skills:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(53)</span><div class='page_container' data-page=53>

<b>VII. Procedure:</b>


<b>Time</b> <b>Stages and contents</b> <b>T’ activities</b> <b>SS’ activitives</b>


5’


8’


10’


6’



6’


<b>I.Warmer: (Kim’s game)</b>
one six
two seven
three eight
four nine
five ten
<b>II. Listen and repeat:</b>
- Set the scene.


- Pratice the dialogue.
Li Li: Who’s that, Nam?
Nam: That’s my sister.
Li Li: How old is she?
Nam: She is three.


Li Li: Oh, she’s nice.
<b>III. Form: </b>




How old is he?
He is _____.
How old is she?
She is______.


<b>* Meaning: </b>



Anh ấy mấy tuổi?
Anh ấy _________.
Chị ấy mấy tuổi?
Chị ấy _________.
<b>* Use:</b>


Dùng để hỏi anh, chị ấy mấy
tuổi ?


<b>* Word cue drill:</b>
How old is he?
He is nine.
How old is she?
She is eight.


<b>IV. Listen and number:</b>


- follows the
techniques of
warmer.
- checks.


- elicits ss to
guess a situation
of the picture.


- monitors.


- gives the form


on the board.


- explains the
form, meaning
and use.


- runs through.
- the 1st<sub> part of </sub>


exchange.
- the 2nd<sub> …</sub>


- the 3rd<sub> …</sub>


- the last part of
exchange.


- sticks poster
on the board.


- follow the T’s
guides.


- work in group.
- write a word.
- check.


- guess a situation
of the picture.
- practice the


dialogue.


- copy the form
into notebook.


- try to remember
the form,


meaning and use.


- T & SS.
- SS & T.
- opened pairs.
- closed pairs.


</div>
<span class='text_page_counter'>(54)</span><div class='page_container' data-page=54>

<b>* Answer key: 1.b 2.c 3.a</b>
* Home work: (Look at Section B
4,5,6,7)


- runs through.
- plays tape.
- the 2 nd <sub>tape.</sub>


- checks.


- listen and repeat
- listen again.
- check.


<i><b>Date of teaching.</b></i>



<b>LESSON PLAN</b>


<b>UNIT 8: AGES / Section B (4,5,6,7)</b>
<b>I. Class discription: </b>


<b>II. Time allawance: </b>
<b>- 35-40 minutes.</b>
<b>III. Objective:</b>


<b>-</b> By the end of the lesson, ss will be able to practice skiils to ask and
answer the ages of some one.


- How old is she/ he?
She/ He is ...
<b>IV. Assumed knowledge:</b>


- Reading and writing skiils.
<b>V. Anticipated ploblems:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(55)</span><div class='page_container' data-page=55>

<b>VI.Teaching aids:</b>
- Posters, picture.
<b>VII. Procedure:</b>


<b>Time</b> <b>Stages and contents</b> <b>T’ activities</b> <b>SS’ activitives</b>


5’
7’
6’
8’


7’
<b>I. Warmer: </b>


<b>II. Check:(Letter chain)</b>
noe sxi


wto seevn
ethre eithg
foru nien
fiev tne
<b>III. New lesson:</b>
<b>4. Read and match:</b>
1. This is my sister.
What’s her name?.
Her name is Hoa.
How old is she?
She is four years old.
2. Who’s that?


It’s my brother.
What’s his name?.
His name is Lam.
How old is he?
He is nine years old.
<b>5. Let’s write:</b>


Write about your friends
(his/her name, age)


_____________________


_____________________
_____________________
_____________________
<b>6. Let’s play:</b>


<b> Crossword Puzzle</b>


<b>7. Summary:</b>


How old are you? I’m
five


How old is he? He is
nine.


- follows the


techniques of warmer.


- checks.


- sticks poster on the
board.
- elicits.
- models.
- checks.
- elicits.
- models.
- checks.
- elicits.


- models.
- checks.


- sticks poster on the
board.


- elicits.


- follow the T’s
guides.


- work in group.
- write a true word.
- check.


- look at poster.


- work in pairs.
- read and match.
- compare.


- check.


- copy into
notebooks.


- work in individual.
- check.


- work in individual.


- work in group.
- check.


</div>
<span class='text_page_counter'>(56)</span><div class='page_container' data-page=56>

2’




How old is she? She is
eight.




<b>IV. Consolidation:</b>


<b>V. Home work: (Look at </b>
Unit 9)


- monitors.


- read and remember.


- work at hone.


<b> ...o0o...</b>


<i><b>Date of teaching:</b></i>


<b>LESSON PLAN</b>


<b>UNIT 9: MY HOUSE / Section A (1,2,3)</b>


<b>I. Class discription: </b>


<b>II. Time allawance: </b>
<b>- 35-40 minutes.</b>
<b>III. Objective:</b>


<b>-</b> By the end of the lesson, ss will be able to introduce rooms in the house.
<b>-</b> learn some new words about rooms in the house.


<b>IV. Assumed knowledge:</b>


<b>V. Anticipated ploblems:</b>
-


</div>
<span class='text_page_counter'>(57)</span><div class='page_container' data-page=57>

<b>VI.Teaching aids:</b>


- Posters, picture.,cassette player
<b>VII. Procedure:</b>


<b>Time</b> <b>Stages and contents</b> <b>T’ activities</b> <b>SS’ activitives</b>


6’

5’
10’
6’
<b>I. Warmer:</b>


<b>II.Check. Shark attack:</b>



<b>III. New lesson:</b>


<b>1.Look, listen and repeat</b>
<b>* New words:</b>


- living room
- bedroom
- kitchen
- bathroom


<b>* Check memory: </b>
- Set the scene.
- Give the dialogue:
Look at my house.
This is the living
room.


That is my bathroom.
<b>* Form: </b>


This is ________.
That is_________.
<b>* Meaning: </b>


Đây là_________
<b> Đó là _________</b>
<b>* Use:</b>


Dùng để giới thiệu đồ
vật.



<b>2. Look and say:</b>
<b>* Word cue drill:</b>


- follows the


techniques of warmer.


- checks.
- follows the


techniques of eliciting
new words.


- checks.


- elicits ss to guess a
situation of the


picture.
- monitors.


- gives the form on the
board.


- explains the form,
meaning and use.


- runs through.
- the 1st<sub> part of </sub>



exchange.
- the 2nd<sub> …</sub>


- the 3rd<sub> …</sub>


- follow the T’s
guides.


- work in group.
- guess a word.
- check.


- choral repetition
- individual
repetition.
- copy into
notebooks.
- check.


- guess a situation of
the picture.


- practice the
dialogue.


- copy the form into
notebook.


- try to remember the


form, meaning and
use.


- T & SS.


- SS & T.
- opened pairs.
- closed pairs.


</div>
<span class='text_page_counter'>(58)</span><div class='page_container' data-page=58>

7’


1’


<b>3. Let’s talk:</b>
<b>* Role play:</b>


(Call ss go to the board
and practice the form)


<b>IV. Consolidation:</b>
<b>V. Home work: Look at </b>
Section A 4,5,6,7.


- the last part of
exchange.


- asks ss work in pairs.
- elicits ss how to role
play.



- monitors.
- checks.


- work in pairs.
- role play.


- check.


- work at home.
<b> ...o0o...</b>


<i><b>Date of teaching:</b></i>


<b>LESSON PLAN</b>


<b>UNIT 9: MY HOUSE / Section A (4,5,6,7)</b>
<b>I. Class discription: </b>


<b>II. Time allawance: </b>
<b>- 35-40 minutes.</b>
<b>III. Objective:</b>


<b>-</b> By the end of the lesson, ss will be able to practice skiils to introduce
rooms in the house.


<b>IV. Assumed knowledge:</b>


- Listening and writing skiils.
<b>V. Anticipated ploblems:</b>



-


<b>VI.Teaching aids:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(59)</span><div class='page_container' data-page=59>

<b>Time</b>


<b>Stages and contents</b> <b>T’ activities</b> <b>SS’ activitives</b>


5’


7’


7’


7’


6’


<b>I. Warmer:</b>


<b>II.Check: (Slap the board)</b>
living room


bedroom
kitchen
bathroom
<b>III. New lesson:</b>
<b>4. Listen and check</b>
<b>1)</b>



<b>2)</b>


<b>Anser key: 1. a 2.b</b>
<b>5. Say it right:</b>


<b>- i / i / : in, kitchen.</b>
- pl / pl / : play, please.
- thr / tr / : three, bathroom.
<b>6. Let’s write: </b>
1. This is__________.It is__


2. That is _______. It is ___
<b>7. Let’s play: </b>


<b> Bingo</b>


- follows the
techniques of
warmer.
- checks.


- sticks poster on
the board.


- elicits.
- plays tape.
- the 2nd<sub> tape.</sub>



- checks.


- models.
- monitors.
- checks.


- elicits.
- models.
- checks.


- sticks poster on
the board.


- runs through.
- plays tape.
- the 2 nd <sub>tape.</sub>


- checks.


- follow the T’s guides.
- work in group.


- slap a word.
- check.


- look at the poster on
the board.


- listen and check.
- listen again.



- check.


- pronounce all words.
- copy into notebooks.
- checks.


- copy into notebooks.
- work in individual.
- check.


- look at the poster.
- listen and repeat
- listen again.
- check.


living room
a


bedroom
b
kitchen


a


</div>
<span class='text_page_counter'>(60)</span><div class='page_container' data-page=60>

3’ <b>IV. Consolidation:</b>
<b>V Home work: (Look at </b>
SectionB)


- work at home.



<b> ...o0o...</b>


<i><b>Date of teaching:</b></i>


<b>LESSON PLAN</b>


<b>UNIT 9: MY HOUSE / Section B (1,2,3)</b>
<b>I. Class discription: </b>


<b>II. Time allawance: </b>
<b>- 35-40 minutes.</b>
<b>III. Objective:</b>


<b>-</b> By the end of the lesson, ss will be able to introduce the numbre of rooms
in the house.


<b>-</b> learn some new words about things in the rooms .
<b>IV. Assumed knowledge:</b>


There is + Countable nouns


There are + Uncountable nouns.
<b>V. Anticipated ploblems:</b>


-


</div>
<span class='text_page_counter'>(61)</span><div class='page_container' data-page=61>

- Posters, picture.,cassette player
<b>VII. Procedure:</b>



<b>Time</b> <b>Stages and contents</b> <b>T’ activities</b> <b>SS’ activitives</b>


5’
6’
8’
6’
6’
<b>I.Warmer: </b>


<b>II. Check: (Kim’s game)</b>
living room


bedroom
kitchen
bathroom
<b>III. New lesson:</b>
<b>1. Listen and repeat:</b>
- Set the scene.


- Pratice the dialogue.
Here’s my bedroom.
There’s a bed in the room.
There’re two chairs in the
room. They are small.
<b>* Form: </b>




There is + số ít
There are + số nhiều


Ex: There is a bed.


There are two chairs.


<b>* Use:</b>


Dùng để giới thiệu mình
có gì đó.


<b>2. Let’s talk:</b>
<b>* Word cue drill:</b>
There is a bed.


There are two chairs.


<b>3. Listen and number:</b>


- follows the
techniques of
warmer.
- checks.


- elicits ss to
guess a situation of
the picture.


- monitors.



- gives the form on
the board.


- explains the
form, meaning and
use.


- runs through.
- the 1st<sub> part of </sub>


exchange.
- the 2nd<sub> …</sub>


- the 3rd<sub> …</sub>


- the last part of
exchange.


- sticks poster on
the board.


- follow the T’s guides.
- work in group.


- write a word.
- check.


- guess a situation of
the picture.



- practice the dialogue.


- copy the form into
notebook.


- try to remember the
form, meaning and use.


- T & SS.
- SS & T.
- opened pairs.
- closed pairs.


- look at the poster.


Living
room


a


</div>
<span class='text_page_counter'>(62)</span><div class='page_container' data-page=62>

2’


<b>* Answer key: 1.b 2.c </b>
<b>3.a</b>


<b>IV. Consolidation:</b>


<b>V. Home work: (Look at </b>
Section B 4,5,6,7)



- runs through.
- plays tape.
- the 2 nd <sub>tape.</sub>


- checks.


- listen and repeat
- listen again.
- check.


- work at home.


<b> ...o0o...</b>


<i><b>Date of teaching:</b></i>


<b>LESSON PLAN</b>


<b>UNIT 9: MY HOUSE / Section B (4,5,6,7)</b>
<b>I. Class discription: </b>


<b>II. Time allawance: </b>
<b>- 35-40 minutes.</b>
<b>III. Objective:</b>


<b>-</b> By the end of the lesson, ss will be able to practice skiils to introduce
rooms in the house.


<b>IV. Assumed knowledge:</b>



- Reading and writing skiils.
<b>V. Anticipated ploblems:</b>


-


<b>VI.Teaching aids:</b>


- Posters, picture.,cassette player
<b>VII. Procedure:</b>


Bed
room


</div>
<span class='text_page_counter'>(63)</span><div class='page_container' data-page=63>

<b>Time</b> <b>Stages and contents</b> <b>T’ activities</b> <b>SS’ activitives</b>
5’
7’
6’
7’
8’
2’
<b>I.</b> <b>Warmer:</b>


<b>II,Check: (Letter chain)</b>
livignrmoo


bedoorm
baoothr
kithcen
<b>III. New lesson:</b>


<b>4. Read and match:</b>


1. This is my bathroom. It is
small. There is a desk and a
chair in the room. There is a
bed in the room two.


2. This is my bedroom.
There is a table and a bed.
There are two chairs too. My
room is large


<b>5. Let’s write:</b>


Write about your friends
(his/her name, age)


_______________________
_______________________
_______________________
_______________________
<b>6. Let’s play:</b>


<b> Count the room in </b>
<b>your house and write the </b>
<b>numbers.</b>


<b>7. Summary:</b>


How old are you? I’m five


How old is he? He is
nine.




How old is she? She is
eight.




<b>IV Conssolidation:</b>


<b>V. Home work: (Look at </b>
Unit 10)


- follows the
techniques of
warmer.


- checks.


- sticks poster on the
board.
- elicits.
- models.
- checks.
- elicits.
- models.
- checks.
- elicits.


- models.
- checks.


- sticks poster on the
board.


- elicits.
- monitors.


- follow the T’s
guides.


- work in group.
- write a true word.
- check.


- look at poster.
- work in pairs.
- read and match.
- compare.


- check.
- copy into
notebooks.


- work in individual.
- check.


- work in individual.
- work in group.


- check.


- look at poster.
- follow the T’s
guides.


- copy in to
notebooks.


- read and
remember.


</div>
<span class='text_page_counter'>(64)</span><div class='page_container' data-page=64>

...o0o...


<i><b>Date of teaching:</b></i>


<b>SELF – CHECK THREE</b>
<b>Period ( Language focus.)</b>
<b>I. Class discription: </b>


<b>II. Time allawance: </b>
<b> - 35-40 minutes.</b>
<b>III. Objective:</b>


<b>-</b> By the end of the lesson, ss will be able to practice skiils and consolidate
the basic knowledges


<b>IV. Assumed knowledge:</b>
- Practice.



<b>V. Anticipated ploblems:</b>
<b>VI.Teaching aids:</b>


- Posters, picture.,cassette player
<b>VII. Procedure:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(65)</span><div class='page_container' data-page=65>

<b>II.</b> <b>Warmer: 4’</b>
<b>II,Check: </b>


<b>III. New lesson:</b>
<b>1. Pronunciation: 8’</b>
<b> 1 2 3</b>
Family mother open
Father brother close
Down brother down
How mother about
In three play
Kitchen bathroom please
<b>2: Vocaburaries:10’</b>


<b>-</b> words about family.
<b>-</b> Rooms in the house.
<b>-</b> Things in the room
<b>-</b> Numbers from 1 to 10.
<b>-</b> Who, How.


<b>3: Grammar: 10’</b>
- Who’s that?


- What’s his/her name?


- How old are you/is she/he?
* There is/are …


They’re….


<b>IV Conssolidation: 3’</b>
<b>V. Home work: (prepair </b>
next period- test themselves)


- follows the


techniques of warmer.


- elicits.
- models.
- checks.


- elicits.
- monitors.
- checks.


- elicits.
- monitors.
- checks.


- follow the T’s
guides.


- follow the T’s
guides.



- work in individual.
- work in group.
- check.


- follow the T’s
guides.


- work in individual.
- work in group.
- check.


- retell the meaning
and use, then make
sentences.


- work in individual.
- work in group.
- check.


- work at home.
<i><b>Date of teaching:</b></i>


<b>SELF – CHECK THREE</b>
<b>Period (Test themselves.)</b>
<b>I. Class discription: </b>


<b>II. Time allawance: </b>
<b>- 35-40 minutes.</b>
<b>III. Objective:</b>



<b>-</b> By the end of the lesson, ss will be able to practice skills and consolidate
the basic knowledges.


<b>IV. Assumed knowledge:</b>
- Test themselves.
<b>V. Anticipated ploblems:</b>
<b>VI.Teaching aids:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(66)</span><div class='page_container' data-page=66>

<b>III.</b> <b>Warmer:</b>


<b> - Follow the teckniques of warmer.</b>
<b>II,Check: </b>


<b>III. New lesson: Questions</b>
<b>-</b> Practice the exercises in self – check three.
<b>IV: Consolidation:</b>


<b>V: Home work: - Prepair next period- do a test.</b>


<b> ………o0o……….</b>


<i><b>Date of teaching:</b></i>


<b>Period </b>

<b>DO A TEST</b>



English 3. ( Times: 40 minutes)


<b>Marks</b> <b>Teacher’s Opinions</b>



<b>* Questions:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(67)</span><div class='page_container' data-page=67>

2. That’s my father That’s my brother.


3 What’s his name? How old is he?
4 This is my bedroom. There is a bed in the room.
<i><b>II. Complete the sentences. ( Hoµn thành câu).</b></i>


<b>1. _ _ os that?</b>


<b>2. _ _ ats her name?</b>
<b>3. H_ _ old is she?</b>


<b>4. _ _ ere are two ba_ _ _ ooms in my house.</b>
<b>5. _ _ey are n_ _e.</b>


<i><b>III. Complete the dialogue.(Sư dơng tõ trong ngoặc hoàn thành bài hội thoại).</b></i>
<b>( How, years, name, old, who).</b>


A: (1) is that?
B: That’s my sister.


A: What’s her (2) ?
B: Her name is Lien.


A: How (3) is she?
B: She is six.


A: And (4) old are you?


B: I’m (5) ten old.


………. .
<i><b>Date of teaching:</b></i>


<b>LESSON PLAN</b>


<b>UNIT 10: THE WEATHER / Section A (1,2,3)</b>
<b>I. Class discription: </b>


<b>II. Time allawance: </b>
<b>- 35-40 minutes.</b>
<b>III. Objective:</b>


<b>-</b> By the end of the lesson, ss will be able to learn some new words about
weather and new structure.


<b>IV. Assumed knowledge:</b>


<b>V. Anticipated ploblems:</b>
<b>VI.Teaching aids:</b>


- picture.,cassette player, posters.
<b>VII. Procedure:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(68)</span><div class='page_container' data-page=68>

<b>Time</b> <b>Stages and contents</b> <b>T’s activities</b> <b>SS’ activitives</b>
1’

4’
10’


10’
8’
<b>I. Warmer: </b>
<b>-greatings</b>
- sing a song.


<b>II. Check: Shark attack:</b>
<b>III.New lesson:</b>


<b>1. Look, listen and repeat:</b>
<b> New words:</b>


- sunny
- cloudy
- windy
- rainy


<b>* Set the scene.</b>
- Give the dialogue:


How is the weather today?
It is sunny in Hanoi.


It is rainy in HoChi Minh City.
<b>* Form: </b>


How is the weather today?
It is sunny.


<b>* Meaning: </b>



Thời tiết hôm nay thế
nào?


Trời nắng.
<b>* Use:</b>


Dùng để hỏi thời tiết.
<b>2. Look and say:</b>


- follows the
techniques of
warmer.
- checks.


- follows the
techniques of
eliciting new
words.


- checks.


- elicits ss to
guess a situation
of the picture.
- monitors.


- gives the form
on the board.



- explains the
form, meaning
and use.


- runs through.
- the 1st<sub> part of </sub>


exchange.
- the 2nd<sub> …</sub>


- the 3rd<sub> …</sub>


- the last part of
exchange.


- follow the T’s
guides.


- work in group.
- guess a word.
- check.


- choral repetition
- individual
repetition.
- copy into
notebooks.
- check.
- guess a



situation of the
picture.


- practice the
dialogue.


- copy the form
into notebook.


- try to remember
the form,


meaning and use.


- T & SS.


- SS & T.
- opened pairs.
- closed pairs.


</div>
<span class='text_page_counter'>(69)</span><div class='page_container' data-page=69>

2’


<b>3. Let’s talk:</b>


(Call ss go to the board and
practice the form)


<b>D. Consolidation:</b>


<b>E. Home work: Look at Section</b>


A 4,5,6,7.


- asks ss work in
pairs.


- elicits ss how to
role play.


- monitors.
- checks.


- work in pairs.
- role play.


- check.


- work at home.


<b> ...o0o...</b>


<i><b>Date of teaching:</b></i>


<b>LESSON PLAN</b>


<b>UNIT 10: THE WEATHER / Section A (4,5,6,7)</b>
<b>I. Class discription: </b>


<b>II. Time allawance: </b>
<b>- 35-40 minutes.</b>
<b>III. Objective:</b>



<b>-</b> By the end of the lesson, ss will be able to :


<b>-</b> Practise to ask and answer about the weather in 4 skills.
<b>IV. Assumed knowledge:</b>


- Listening skill and writing skill.
<b>V. Anticipated ploblems:</b>


<b>VI.Teaching aids:</b>


- picture.,cassette player, posters.
<b>VII. Procedure:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(70)</span><div class='page_container' data-page=70>

5’
7’
8’
7’
6’
2’
<b>I. Warmer: </b>


<b>II. Check:(Slap the board)</b>
sunny


cloudy
windy
rainy



<b>III. New lesson:</b>
<b>4. Listen and check</b>
<b>1)</b>


<b>2)</b>


<b>Anser key: 1. a 2.b</b>
<b>5. Say it right:</b>


<b>- u,o / â / : sunny, one.</b>
- cl / kl / : cloudy, close.
- ea,ie / e/ : weather, friend.
<b>6. Let’s write: </b>
Hi, Mai. How’s


the___________ today?
It is___________.


<b>7. Let’s play: </b>
<b> Draw a picture</b>


<b>D. Consolidation:</b>


<b>E. Home work: (Look at </b>
Section B)


- follows the
techniques of


warmer.
- checks.


- sticks poster on
the board.


- elicits.
- plays tape.
- the 2nd<sub> tape.</sub>


- checks.
- models.
- monitors.
- checks.
- elicits.
- models.
- call some ss
work on the
board.


- checks.


- sticks poster on
the board.


- runs through.
- checks.


- follow the T’s
guides.



- work in group.
- slap a word.
- check.


- look at the
poster on the
board.


- listen and check.
- listen again.


- check.


- pronounce all
words.


- copy into
notebooks.
- checks.


- copy into
notebooks.
- work in
individual.
- check.


- look at the
poster.
- draw


- check.


- work at home.


</div>
<span class='text_page_counter'>(71)</span><div class='page_container' data-page=71>

<b> ...o0o...</b>


<i><b>Date of teaching:</b></i>


<b>LESSON PLAN</b>


<b>UNIT 10: THE WEATHER / Section B (1,2,3)</b>
<b>I. Class discription: </b>


<b>II. Time allawance: </b>
<b>- 35-40 minutes.</b>
<b>III. Objective:</b>


<b>-</b> By the end of the lesson, ss will be able to ask and answer about the
number of things.


<b>IV. Assumed knowledge:</b>


How many + danh từ số nhiều + are there?
There is + số ít.


There are + số nhiều.
<b>V. Anticipated ploblems:</b>


<b>VI.Teaching aids:</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(72)</span><div class='page_container' data-page=72>

<b>VII. Procedure:</b>


<b>Time</b> <b>Stages and contents</b> <b>T’s activities</b> <b>SS’ activitives</b>


2’
4’
10’
8’
8’
<b>I.Warmer:</b>


<b>II. Check: (Kim’s game).</b>
sunny


cloudy
windy
rainy
<b>III. New lesson:</b>


<b>II. Listen and repeat:</b>
- Set the scene.


- Pratice the dialogue.
<b> Look! It’s cloudy today.</b>
Well. Let’s play.


Oh, yes. Let’s count the
clouds


<b> How many clouds are </b>


there?


There are seven.
<b>* Form: </b>


How many + danh từ số
nhiều + are there?


There is + số ít.
There are + số nhiều.
<b>* Meaning:</b>


Dùng để hỏi về số lợng.
Ex: How many clouds are
there?


There is a clouds.


There are seven clouds.
<b>* Use:</b>


Dùng để hỏi có bao nhiêu.
<b>2. Let’s talk</b>


<b>* Word cue drill:</b>
There is a cloud.


There are seven clouds.



There is a chair.
There are two chairs
<b>3. Listen and number:</b>


- follows the
techniques of
warmer.
- checks.


- elicits ss to guess
a situation of the
picture.


- monitors.


- gives the form on
the board.


- explains the form,
meaning and use.


- runs through.
- the 1st<sub> part of </sub>


exchange.
- the 2nd<sub> …</sub>


- the 3rd<sub> …</sub>



- the last part of
exchange.


- sticks poster on


- follow the T’s
guides.


- work in group.
- write a word.
- check.


- guess a situation
of the picture.
- practice the
dialogue.


- copy the form
into notebook.


- try to remember
the form, meaning
and use.


- T & SS.
- SS & T.
- opened pairs.
- closed pairs.


</div>
<span class='text_page_counter'>(73)</span><div class='page_container' data-page=73>

2’



<b>* Answer key: 1.b 2.c </b>
<b>3.a</b>


<b>D. Consolidation:</b>


<b>E. Home work: (Look at </b>
Section B 4,5,6,7)


the board.
- runs through.
- plays tape.
- the 2 nd <sub>tape.</sub>


- checks.


- listen and repeat
- listen again.
- check.


- work at home.


……….o0o……….


<i><b>Date of teaching:</b></i>


<b>LESSON PLAN</b>


<b>UNIT 10: THE WEATHER / Section B (4,5,6,7)</b>
<b>I. Class discription: </b>



<b>II. Time allawance: </b>
<b>- 35-40 minutes.</b>
<b>III. Objective:</b>


<b>-</b> By the end of the lesson, ss will be able to :


<b>-</b> Practise to ask and answer about the number of things in 4 skills.
<b>IV. Assumed knowledge:</b>


- Reading skill and writing skill.
<b>V. Anticipated ploblems:</b>


<b>VI.Teaching aids:</b>


<b>Stages and contents</b> <b>T’s activities</b> <b>SS’ activitives</b>


<b>I. Warmer: 1’</b>


cloud
y
a


rainy
b


sunny
c


</div>
<span class='text_page_counter'>(74)</span><div class='page_container' data-page=74>

<b>II. Check:(Letter chain) 5’</b>


suynn


cluody
riayn
Wnidy
<b>III. New lesson:</b>


<b>4. Read and match: 8’</b>
1. It’s rainy in Hanoi today.
2. It’s windy in Hue today.
3. It’s cloudy in Danang today.
4. It’s sunny in HCM city today.
* Answer key:


1. c 2. d 3. b 4.a
<b>5. Let’s write: 7’</b>


Write about the weather today.
___________________________
___________________________
___________________________
___________________________
<b>6. Let’s play:8’</b>


<b> Circle the weather words</b>
city rainy today weather
cloudy how is there windy
sunny it clouds no in
<b>7. Summary:5’</b>



How is the weather to day?
It’s sunny
How many clouds are there?
There are seven.




<b>D. Consolidation:</b>


<b>E. Home work: 1’ (Look at Unit </b>
11)


- follows the
techniques of
warmer.
- checks.


- sticks poster on
the board.


- elicits.
- models.
- checks.


- elicits.
- monitors.


- calls some ss do
on the board.


- checks.


- elicits.
- models.
- checks.


- sticks poster on
the board.


- elicits.
- monitors.


-follow the T’s
guides.


- work in group.
- write a true word.
- check.


- look at poster.
- work in pairs.
- read and match.
- compare.


- check.


- copy into
notebooks.


- work in individual.


- check.


- work in individual.
- work in group.
- check.


- look at poster.
- copy in to
notebooks.
- read and
remember.


- work at home.


</div>
<span class='text_page_counter'>(75)</span><div class='page_container' data-page=75>

<i><b>Date of teaching:</b></i>


<b>LESSON PLAN</b>


<b>UNIT 11: OUR PETS / Section A (1,2,3)</b>
<b>I. Class discription: </b>


<b>II. Time allawance: </b>
<b>- 35-40 minutes.</b>
<b>III. Objective:</b>


<b>-</b> By the end of the lesson, ss will be able to learn some new words about
pets and new structure to talk about what pets someone has.


<b>IV. Assumed knowledge:</b>



<b>V. Anticipated ploblems:</b>
<b>VI.Teaching aids:</b>


- picture.,cassette player, posters.
<b>VII. Procedure:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(76)</span><div class='page_container' data-page=76>

<b>Time</b> <b>Stages and contents</b> <b>T’s activities</b> <b>SS’ activitives</b>
5’

12’
8’
8’
<b>I. Warmer: </b>


<b>II.Check: Shark attack:</b>
<b>III. New lesson:</b>


<b>1. Look, listen and repeat</b>
<b>New words:</b>


- dog
- cat
- bird
- fish


* Set the scene.
- Give the dialogue:


Li Li: Oh, there are many pets
in this shop. Do you have


pets?


Mai: yes. I have a cat. What
about you?


Li Li: I have a dog.
<b>* Form: </b>


I have…………..
Tơi có ………….
<b>* Use:</b>


Dùng để giới thiệu mình
có cái gì đó.


<b>2. Look and say</b>
<b>* Word cue drill:</b>


<b>3. Let’s talk</b>
<b> Role play:</b>


(Call ss go to the board and
practice the form)


- follows the
techniques of
warmer.
- checks.


- follows the


techniques of
eliciting new
words.


- checks.
- elicits ss to
guess a situation of
the picture.


- monitors.


- gives the form on
the board.


- explains the
form, meaning and
use.


- runs through.
- the 1st<sub> part of </sub>


exchange.
- the 2nd<sub> …</sub>


- the 3rd<sub> …</sub>


- the last part of
exchange.


- follow the T’s


guides.


- work in group.
- guess a word.
- check.


- choral repetition
- individual
repetition.
- copy into
notebooks.
- check.


- guess a situation
of the picture.
- practice the
dialogue.


- copy the form
into notebook.


- try to remember
the form, meaning
and use.


- T & SS.


- SS & T.
- opened pairs.
- closed pairs.



</div>
<span class='text_page_counter'>(77)</span><div class='page_container' data-page=77>

2’ <b>D. Consolidation:</b>
<b>* Home work: Look at </b>
Section A 4,5,6,7.


- asks ss work in
pairs.


- elicits ss how to
role play.


- monitors.
- checks.


- work in pairs.
- role play.


- check.


- work at home.


<b> ...o0o...</b>


<b>LESSON PLAN</b>


<b>UNIT 11: OUR PETS / Section A (4,5,6,7)</b>
<b>I. Aim:</b>


To help ss to practice skills.
<b>II. Objective:</b>



By the end of the lesson, ss will be able to practice skills.
<b>III. New structure:</b>


<b>IV. Techniques:</b>


Shark attack, Rob out and remembers, role play.
<b>V. Teaching aids:</b>


Teacher’s book, student’s book, cassette player, posters, exercise book,
picture.


<b>VI. Skills:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(78)</span><div class='page_container' data-page=78>

<b>VII. Procedure:</b>


<b>Time</b> <b>Stages and contents</b> <b>T’ activities</b> <b>SS’ activitives</b>


5’


7’


10’


7’


6’


<b>I. Warmer: (Slap the board)</b>
cat



dog
bird
fish


<b>II. Listen and check</b>
<b>1)</b>


<b>2)</b>


<b>Anser key: 1. a 2.b</b>
<b>II. Say it right:</b>


<b>- a / e / : cat, has.</b>
- t / th / : ten, table.
- e/ e/ : pet, yes.


<b>III. Let’s write: </b>
<b>A: How many _____do you have?</b>
B: I have ___________.




<b>IV. Read aloud: </b>
<b> Look! Look! Look!</b>
There’s a bird.
In the tree.
I like birds.
Birdslike me.


One, two, three.


- follows the
techniques of
warmer.
- checks.


- sticks poster
on the board.
- elicits.
- plays tape.
- the 2nd<sub> tape.</sub>


- checks.
- models.
- monitors.
- checks.
- elicits.
- models.
- checks.


- sticks poster
on the board.
- runs through.
- checks.


- follow the T’s
guides.


- work in group.


- slap a word.
- check.


- look at the
poster on the
board.


- listen and
check.


- listen again.


- check.


- pronounce all
words.


- copy into
notebooks.
- checks.


- copy into
notebooks.
- work in
individual.
- check.


</div>
<span class='text_page_counter'>(79)</span><div class='page_container' data-page=79>

* Home work: (Look at SectionB)


<b> ...o0o...</b>



<b>LESSON PLAN</b>


<b>UNIT 11: OUR PETS / Section B (1,2,3)</b>
<b>I. Aim:</b>


To help ss to practice skills.
<b>II. Objective:</b>


By the end of the lesson, ss will be able to practice skills.
<b>III. New structure:</b>


How many + danh từ số nhiều + do you have?
I have _________.


<b>IV. Techniques:</b>


Shark attack, Rob out and remembers, role play.
<b>V. Teaching aids:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(80)</span><div class='page_container' data-page=80>

<b>VI. Skills:</b>


Speaking, Listening.
<b>VII. Procedure:</b>


<b>Time</b> <b>Stages and contents</b> <b>T’ activities</b> <b>SS’ activitives</b>


5’


6’



10’


6’


6’


<b>I.Warmer: (Kim’s game)</b>
cat


dog
bird
fish


<b>II. Listen and repeat:</b>
- Set the scene.


- Pratice the dialogue.


Li Li: How many cats do you
have?


Mai: I have one cat. What about
you?


Li Li: I have two cats.
<b>III. Form: </b>


How many + danh từ số nhiều +
do you have?



I have _________.


Ex: How many cats do you have?
I have_____.



<b>* Use:</b>


Dùng để hỏi bạn có bao nhiêu?
<b>* Word cue drill:</b>


There is a cloud.


There are seven clouds.


There is a chair.
There are two chairs
<b>IV. Listen and number:</b>


- follows the
techniques of
warmer.
- checks.


- elicits ss to
guess a situation


of the picture.


- monitors.


- gives the form
on the board.


- explains the
form, meaning
and use.


- runs through.
- the 1st<sub> part of </sub>


exchange.
- the 2nd<sub> …</sub>


- the 3rd<sub> …</sub>


- the last part of
exchange.


- sticks poster
on the board.
- runs through.


- follow the T’s
guides.


- work in group.


- write a word.
- check.


- guess a situation
of the picture.
- practice the
dialogue.


- copy the form
into notebook.


- try to remember
the form,


meaning and use.


- T & SS.
- SS & T.
- opened pairs.
- closed pairs.


</div>
<span class='text_page_counter'>(81)</span><div class='page_container' data-page=81>

<b>* Answer key: 1.b 2.c 3.a</b>
* Home work: (Look at Section B
4,5,6,7)


- plays tape.
- the 2 nd <sub>tape.</sub>


- checks.



- listen and repeat
- listen again.
- check.


<b>LESSON PLAN</b>


<b>UNIT 11: OUR PETS / Section B (4,5,6,7)</b>
<b>I. Aim:</b>


To help ss to practice skills.
<b>II. Objective:</b>


By the end of the lesson, ss will be able to practice skills.
<b>III. New structure:</b>


<b>IV. Techniques:</b>


Shark attack, Rob out and remembers, role play.
<b>V. Teaching aids:</b>


Teacher’s book, student’s book, cassette player, posters, exercise book,
picture.


<b>VI. Skills:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(82)</span><div class='page_container' data-page=82>

<b>VII. Procedure:</b>


<b>Time</b> <b>Stages and contents</b> <b>T’ activities</b> <b>SS’ activitives</b>


5’



8’


7’


7’


8’


<b>I. Warmer: (Letter chain)</b>
cta


dgo
fihs
bidr


<b>II. Read and match:</b>
1. I have a dog. It is big.
I have a cat. It is small.
I have no birds or fish.
2. I have a dog. It is small.
I have two cats. They are big.
I have no birds or fish.


* Answer key:
1. b 2. a
<b>III. Let’s write:</b>
Write about your pets.


___________________________


___________________________
___________________________
___________________________
<b>IV. Let’s play:</b>


<b> Colour to find the pets</b>


<b>V. Summary:</b>
I have _______


How many cats do you have?
I have two cats.





* Home work: (Look at Unit 11)


- follows the
techniques of
warmer.


- checks.
- sticks poster
on the board.
- elicits.
- models.
- checks.
- elicits.
- models.


- checks.
- elicits.
- models.
- checks.
- sticks poster
on the board.
- elicits.
- monitors.


- follow the T’s
guides.


- work in group.
- write a true
word.


- check.


- look at poster.
- work in pairs.
- read and match.
- compare.


- check.


- copy into
notebooks.
- work in
individual.
- check.



- work in
individual.
- work in group.
- check.


- look at poster.
- copy in to
notebooks.
- read and
remember.


</div>
<span class='text_page_counter'>(83)</span><div class='page_container' data-page=83>

<b>LESSON PLAN</b>


<b>UNIT 12: OUR TOYS / Section A (1,2,3)</b>
<b>I. Aim:</b>


To help ss to learn some new words about toys and new structure.
<b>II. Objective:</b>


By the end of the lesson, ss will be able to learn some new words and
new structure.


<b>III. New structure:</b>


<b>IV. Techniques:</b>


Shark attack, Rob out and remembers, role play.
<b>V. Teaching aids:</b>



Teacher’s book, student’s book, cassette player, posters, exercise book,
picture.


</div>
<span class='text_page_counter'>(84)</span><div class='page_container' data-page=84>

<b>VI. Skills:</b>


Speaking, Listening.
<b>VII. Procedure:</b>


<b>Time</b> <b>Stages and contents</b> <b>T’ activities</b> <b>SS’ activitives</b>


8’



5’


12’


10’


<b>I. Warmer: Shark attack:</b>


<b>II. New words:</b>
- doll


- ball
- robot
- ship


<b>* Check memory: (ROR)</b>
- Set the scene.



- Give the dialogue:


Nam: That is my new robot.
Alan: It isvery nice.


Nam: And my sister has two new
dolls.


Alan: Oh, they’re very nice.
<b>III. Form: </b>


He has…………..
She has ………….
<b>* Use:</b>


Dùng để giới thiệu anh ấy,
chị ấy có cái gì đó.


<b>* Word cue drill:</b>


<b>IV: Role play:</b>


(Call ss go to the board and
practice the form)


- follows the
techniques of
warmer.
- checks.


- follows the
techniques of
eliciting new
words.


- checks.
- elicits ss to
guess a situation
of the picture.
- monitors.


- gives the form
on the board.


- explains the
form, meaning
and use.


- runs through.
- the 1st<sub> part of </sub>


exchange.
- the 2nd<sub> …</sub>


- the 3rd<sub> …</sub>


- the last part of
exchange.


- follow the T’s


guides.


- work in group.
- guess a word.
- check.


- choral repetition
- individual
repetition.
- copy into
notebooks.
- check.
- guess a


situation of the
picture.


- practice the
dialogue.


- copy the form
into notebook.


- try to remember
the form,


meaning and use.


- T & SS.



- SS & T.
- opened pairs.
- closed pairs.


</div>
<span class='text_page_counter'>(85)</span><div class='page_container' data-page=85>

<b>* Home work: Look at Section A</b>
4,5,6,7.


- asks ss work in
pairs.


- elicits ss how
to role play.
- monitors.
- checks.


- work in pairs.
- role play.


- check.


<b> ...o0o...</b>


<b>LESSON PLAN</b>


<b>UNIT 12: OUR TOYS / Section A (4,5,6,7)</b>
<b>I. Aim:</b>


To help ss to practice skills.
<b>II. Objective:</b>



By the end of the lesson, ss will be able to practice skills.
<b>III. New structure:</b>


<b>IV. Techniques:</b>


Shark attack, Rob out and remembers, role play.
<b>V. Teaching aids:</b>


Teacher’s book, student’s book, cassette player, posters, exercise book,
picture.


<b>VI. Skills:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(86)</span><div class='page_container' data-page=86>

<b>Time</b> <b>Stages and contents</b> <b>T’ activities</b> <b>SS’ activitives</b>
5’
7’
10’
7’
6’


<b>I. Warmer: (Slap the board)</b>
doll


ball
robot
ship


<b>II. Listen and check</b>
<b>1)</b>



<b>2)</b>


<b>Anser key: 1. b 2.a</b>
<b>II. Say it right:</b>


<b>- s / x / : balls, dolls.</b>
- s / s / : pets, robots.
- sh/ s/ : she, ship.


<b>III. Let’s write: </b>
I have __________________.
He has__________________.
She has _________________.


<b>IV. Let’s play: </b>


<b> Kim’s game</b>


* Home work: (Look at SectionB)


- follows the
techniques of
warmer.
- checks.


- sticks poster
on the board.
- elicits.
- plays tape.


- the 2nd<sub> tape.</sub>


- checks.
- models.
- monitors.
- checks.
- elicits.
- models.
- checks.


- sticks poster
on the board.
- runs through.
- checks.


- follow the T’s
guides.


- work in group.
- slap a word.
- check.


- look at the
poster on the
board.


- listen and
check.


- listen again.



- check.


- pronounce all
words.


- copy into
notebooks.
- checks.


- copy into
notebooks.
- work in
individual.
- check.


</div>
<span class='text_page_counter'>(87)</span><div class='page_container' data-page=87>

<b> ...o0o...</b>


<b>LESSON PLAN</b>


<b>UNIT 12: OUR TOYS / Section B (1,2,3)</b>
<b>I. Aim:</b>


To help ss to practice skills.
<b>II. Objective:</b>


By the end of the lesson, ss will be able to practice skills.
<b>III. New structure:</b>


Where is the + danh từ số ít?


It’s _________.


Where are the + danh từ số nhiều?
They’re _________.


<b>IV. Techniques:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(88)</span><div class='page_container' data-page=88>

Teacher’s book, student’s book, cassette player, posters, exercise book,
picture.


<b>VI. Skills:</b>


Speaking, Listening.
<b>VII. Procedure:</b>


<b>Time</b> <b>Stages and contents</b> <b>T’ activities</b> <b>SS’ activitives</b>


5’


6’


10’


6’


6’


<b>I.Warmer: (Kim’s game)</b>
doll



ball
robot
ship


<b>II. Listen and repeat:</b>
- Set the scene.


- Pratice the dialogue.


Alan: There are many toys here.
Nam: Where are the balls? Oh,
here they are.


Alan: Wow, they are big. Let’s
play football.


<b>III. Form: </b>


Where is the + danh từ số ít?
It’s _________.


Where are the + danh từ số
nhiều?


They’re _________.


Ex: Where is the ball?
It’s over there.



<b>* Use:</b>


Dùng để hỏi đồ vật ở đâu?
<b>* Word cue drill:</b>


Where is the doll.


Where are the balls.


Where is the robot.
Where are the ships.


- follows the
techniques of
warmer.
- checks.


- elicits ss to
guess a situation
of the picture.


- monitors.


- gives the form
on the board.


- explains the


form, meaning
and use.


- runs through.
- the 1st<sub> part of </sub>


exchange.
- the 2nd<sub> …</sub>


- the 3rd<sub> …</sub>


- the last part of
exchange.


- sticks poster
on the board.


- follow the T’s
guides.


- work in group.
- write a word.
- check.


- guess a situation
of the picture.
- practice the
dialogue.


- copy the form


into notebook.


- try to remember
the form,


meaning and use.


- T & SS.
- SS & T.
- opened pairs.
- closed pairs.


</div>
<span class='text_page_counter'>(89)</span><div class='page_container' data-page=89>

<b>IV. Listen and number:</b>


<b>* Answer key: 1.b 2.c 3.a</b>
* Home work: (Look at Section B
4,5,6,7)


- runs through.
- plays tape.
- the 2 nd <sub>tape.</sub>


- checks.


poster.


- listen and repeat
- listen again.
- check.



<b> ...o0o...</b>


<b>LESSON PLAN</b>


<b>UNIT 12: OUR PETS / Section B (4,5,6,7)</b>
<b>I. Aim:</b>


To help ss to practice skills.
<b>II. Objective:</b>


By the end of the lesson, ss will be able to practice skills.
<b>III. New structure:</b>


<b>IV. Techniques:</b>


Shark attack, Rob out and remembers, role play.
<b>V. Teaching aids:</b>


Teacher’s book, student’s book, cassette player, posters, exercise book,
picture.


<b>VI. Skills:</b>


Speaking, Listening.


</div>
<span class='text_page_counter'>(90)</span><div class='page_container' data-page=90>

<b>VII. Procedure:</b>


<b>Time</b> <b>Stages and contents</b> <b>T’ activities</b> <b>SS’ activitives</b>


5’



8’


7’


7’


8’


<b>I. Warmer: (Letter chain)</b>
dllo


blal
robto
shpi


<b>II. Read and match:</b>
1. I have many toys.
I have a ship.


I have three robots and fve
dolls.


2. Nam has some toys.
He has a robot and a ship.
He has two balls.


* Answer key:
1. b 2. a
<b>III. Let’s write:</b>


Write about your toys.


___________________________
___________________________
___________________________
___________________________
<b>IV. Let’s play:</b>


<b> Count the pets and toys</b>


<b>V. Summary:</b>


He/ She has a doll/ two dolls.
We/ You/ They have a doll/ two
dolls.


Where are the balls?
They are over there.


* Home work: (Look at Unit 11)


- follows the
techniques of
warmer.


- checks.
- sticks poster
on the board.
- elicits.


- models.
- checks.
- elicits.
- models.
- checks.
- elicits.
- models.
- checks.
- sticks poster
on the board.
- elicits.
- monitors.


- follow the T’s
guides.


- work in group.
- write a true
word.


- check.


- look at poster.
- work in pairs.
- read and match.
- compare.


- check.


- copy into


notebooks.
- work in
individual.
- check.


- work in
individual.
- work in group.
- check.


- look at poster.
- copy in to
notebooks.
- read and
remember.


</div>
<span class='text_page_counter'>(91)</span><div class='page_container' data-page=91>

<b>LESSON PLAN</b>


<b>UNIT 10: A BIRTHDAY PARTY/ Section (4,5,10)</b>
<b>I. Aim:</b>


To help ss to practice the speaking skill, distinguish the present tense and
the past tense.


<b>II. Objective:</b>


By the end of the lesson, ss will be able to practice the speaking skill,
distinguish the present tense and the past tense.


<b>III. Techniques:</b>



Slap the board, Chinese whisper, Fill in the blanks, Racing game.
<b>IV. Teaching aids:</b>


Teacher’s book, student’s book, posters, picture.
<b>V. Skills:</b>


Speaking, Listening.
<b>VI. Procedure:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(92)</span><div class='page_container' data-page=92>

<b>5’</b>


<b>8’</b>


<b>15’</b>


<b>12’</b>


<b>I. Warmer: (Slap the board)</b>
<b> today yesterday </b>
last year now


this morning last week


<b>II. Practice speaking:</b>
<b>(Chinese whisper)</b>
a) A: Where were you
yesterday ?


B: I was at home.



b) A: When were you born ?
B: I was born in 1985.
c) A: Where were you born?
B: I was born in Hanoi.
<b>III. Read – Compare the </b>
<b>sentence in the present tense </b>
<b>and the past tense.</b>


- Set the scene.


- Verb of the Verb of the
present tense. past tense.
Lan is Lan was
I’m I was
We are We were
My parents are My parents
were


Quang is Quang was
I am I was


- Adverbs of the Adverbs of
the


present tense. past tense.
today yesterday
this year last year
now at time
now last month


now last week
this evening yesterday
evening
<b>IV. Complete the sentences:</b>


<b>( Racing game)</b>
a) Last week Nam _____ 12
years old. Now he ______ 13.


- follows the
techniques of
warmer.


- checks.


- asks ss to work
in group of 3.
- elicits ss how
to play game.
- monitors.
- checks.


- set the scene.
- sticks picture
on the board.
- divides class
into 4 groups.
- asks ss to work
in groups.



- asks ss to
distiguish the
verb of the
present tense
and the verb of
the


past tense.
- asks ss to talk
about the
adverbs of the
present and the
adverbs of the
past.


- checks.


- sticks poster on
the board.


- divides class
into 2 groups.


- follow the T’s
guides.


- go to the board
and slap the
words



- check.


- work in group
of 3.


- to play the
game.


- check.


- look at the
picture.


- work in groups.
- distiguish the
verb of the


present tense and
the verb of the
past tense.


- ss to talk about
the adverbs of the
present and the
adverbs of the
past.


- check.


- look at the


poster.


</div>
<span class='text_page_counter'>(93)</span><div class='page_container' data-page=93>

b) Lan and I _____ good friends
in grade 4.


c) I _____ born in 1982.


d) Where _____ you yesterday
ahternoon ?


e) My mom _____ in China last
month.


<b>* Answer keys:</b>
a) was, is.


b) were.
c) was.
d) were.
e) was.


<b>* Home work: Look at next </b>
lesson.


- elicits how to
complete the
sentences.
- monitors.


- gives feedback.



- to complete the
sentences.


- compare.
- check.


...o0o...


<b>Phòng Giáo Dục Đào Tạo Ba Vì.</b>
<b>Trờng Tiểu Học Sơn Đà.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(94)</span><div class='page_container' data-page=94>

&

!



<b> Họ tên :</b>

<b> </b>

<b>Lơng văn Hoà.</b>


<b>Dạy môn : </b>

<b>TiÕng Anh.</b>



<b>Líp: </b>

<b> 3</b>

<b>.</b>



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×