Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

de KT Lop 1 THQT Tp Thai Binh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (40.92 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

đề kiểm tra cuối kỳ II. Năm hc 2007 - 2008



<b>Môn: Toán - Lớp 1</b>


<i>Thời gian làm bµi: 40 phót</i>


Hä và tên học sinh: ...


Häc sinh líp:...Trêng tiĨu häc:...


<b>Bµi 1</b>:


a. ViÕt sè vµ chữ thích hợp vào ô trống(Theo mẫu)


Đọc số Viết số


10
Tám mơi lăm


57
Bốn mơi mốt


b. Vit cỏc s hai bảng trên(Sau khi đã hoàn thành) theo thứ tự từ bé đến lớn.


...


<b>Bµi 2</b>: TÝnh
a.


25 6 76 99
12 43 23 80
... ... ... ...


b.


67cm +32cm = ... 36 - 5 +23 = ...


<b>Bµi 3:</b>


Mét tn lƠ cã ... ngày là: ...
...


<b>Bài 4</b>: Giải toán.


a. Mt đoạn dây dài 68cm, b. Lớp 1A có 35 bạn. Trong đó có 21bạn nữ.
cắt đi 14 cm. Hỏi phần còn lại của Hỏi lớp 1A có bao nhiêu bạn nam?
đoạn dây dài bao nhiêu xăngtimét?


Bµi giải Bài giải


... ...
... ...
... ...
... ...
... ...


<b>Bài 5:</b>


a. Hình vẽ sau có: b. Cho h×nh vÏ


Hình vng - Kẻ thêm 2 đoạn thẳng để đợc
6 tam giác



Hình tam giác


<b>Đánh giá cho điểm: Môn Toán - Lớp 1</b>


<b>Bài 1</b>

(2,5 điểm)



<b>a)</b>

(2 điểm)



Vit ỳng mi số cho

<i>0,25 điểm</i>

.



<b>b)</b>

(0,5 ®iĨm)



Viết khơng đúng thứ tự khụng cho im.



<b>Bài 2</b>

(2 điểm)



<b>a)</b>

(1 điểm)



Đọc số Viết số
Ba m¬i chÝn 39


65
Hai m¬i ba


34


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

-Mỗi cột đúng cho

<i>0,25 điểm</i>

.



<b>b)</b>

(1 điểm): Tính đúng cả 2 biểu thức .



Mỗi biểu thức cho

<i>0,25 điểm</i>

, nếu thiếu tên n v cho

<i>0,25 im</i>

.




<b>Bài 3</b>

(1,5 điểm)



- Mỗi tuần lễ có 7 ngày cho

<i>0,5 điểm.</i>



- K c tờn cỏc ngày trong tuần cho

<i>1 điểm</i>

. Thiếu một ngày trở lờn khụng


cho im.



<b>Bài 4(</b>

2 điểm)



<b>a)</b>

(1 điểm)



- Li gii ỳng

<i>0,25 điểm</i>

.



- Phép tính đúng

<i>0,5 điểm</i>

(Nếu thiếu tên đơn vị cho

<i>0,25 điểm</i>

).


- Đáp số đúng

<i>0,25 điểm.</i>



<b>b)</b>

(1 điểm)



Tơng tự nh ý a.



<b>Bài 5</b>

(2 điểm).



<b>a)</b>

(1,5 điểm)



- Có 3 hình vuông(

<i>0,5 điểm</i>

).



- Có 9 hình tam giác(

<i>1 điểm</i>

). (Nếu có 7, 8 hình tam giác cho

<i>0,5 ®iÓm</i>

).



<b>b)</b>

(0,5 ®iÓm)






Thêm 2 đoạn thẳng kẻ đợc



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×