Tải bản đầy đủ (.ppt) (12 trang)

slide 1 i §æc ®ióm cña ®éng tõ 1 bµi tëp t×m ®éng tõ a viªn quan êy ® ®i nhiòu n¬i ®õn ®©u quan còng ra nh÷ng c©u ®è o¸i o¨m ®ó hái mäi ng­êi b trong trêi ®êt kh«ng cã g× quý b»ng h¹t g¹o h y l

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (248.64 KB, 12 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>I. Đặc điểm của động từ :</b>


<b> 1. Bài tập1. Bài tập : : </b><i><b>Tìm động từ </b><b>Tìm động từ </b></i>


<b>a) Viên quan ấy đã đi nhiều nơi, đến đâu quan cũng ra những câu đố </b>
<b>a) Viên quan ấy đã đi nhiều nơi, đến đâu quan cũng ra những câu đố </b>


<b>oái oăm để hỏi mọi ng ời. </b>
<b>oái oăm để hỏi mọi ng ời. </b>


<b>b) Trong trời đất khơng có gì quý bằng hạt gạo. (…) Hãy lấy gạo làm </b>
<b>b) Trong trời đất khơng có gì q bằng hạt gạo. () Hóy ly go lm </b>


<b>bánh mà lễ Tiên v ơng .</b>
<b>bánh mà lễ Tiên v ơng .</b>


<b>c) Biển vừa treo lên ,có ng ời qua đ ờng xem, c ời bảo :</b>
<b>c) Biển vừa treo lên ,có ng ời qua đ ờng xem, c ời bảo :</b>
<b> </b>


<b> - Nhà này x a quen bán cá ơn hay sao mà bây giờ phải đề biển là - Nhà này x a quen bán cá ơn hay sao mà bây giờ phải đề biển là </b>
<b>cá t ơi ?</b>“ ”


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>I. Đặc điểm của động từ :</b>


<b> 1. Bài tập1. Bài tập : : </b><i><b>Tìm động từ</b><b>Tìm động từ</b></i>


<b>a) Viên quan ấy đã </b>


<b>a) Viên quan ấy đã điđi nhiều nơi, nhiều nơi, đếnđến đâu quan cũng đâu quan cũng ra ra những câu đố những câu đố </b>
<b>oái oăm để </b>


<b>oái oăm để hỏi hỏi mọi ng ời. mọi ng ời. </b>



<b>b) Trong trời đất không có gì q bằng hạt gạo. (…) Hãy lấy gạo làm </b>
<b>b) Trong trời đất khơng có gì q bằng ht go. () Hóy ly go lm </b>


<b>bánh mà lễ Tiên v ơng .</b>
<b>bánh mà lễ Tiên v ơng .</b>


<b>c) Biển vừa treo lên ,có ng ời qua đ ờng xem, c ời bảo :</b>
<b>c) Biển vừa treo lên ,cã ng êi qua ® êng xem, c êi b¶o :</b>
<b> </b>


<b> - Nhà náy x a quen bán cá ơn hay sao mà bây giờ phải đề biển là - Nhà náy x a quen bán cá ơn hay sao mà bây giờ phải đề biển là </b>
<b>cá t ơi ?</b>“ ”


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>I. Đặc điểm của động từ :</b>


<b> 1. Bài tập1. Bài tập : : </b><i><b>Tìm động từ </b><b>Tìm động từ </b></i>


<b>a) Viên quan ấy đã </b>


<b>a) Viên quan ấy đã điđi nhiều nơi, nhiều nơi, đếnđến đâu quan cũng đâu quan cũng ra ra những câu đố những câu đố </b>
<b>oái oăm để </b>


<b>oái oăm để hỏi hỏi mọi ng ời. mọi ng ời. </b>


<b>b) Trong trời đất khơng có gì q bằng hạt gạo. (…) Hãy </b>


<b>b) Trong trời đất khơng có gì q bằng hạt gạo. (…) Hãy lấy lấy gạo gạo làmlàm</b>
<b>bánh m </b>


<b>bánh mà lễlễ Tiên v ơng . Tiên v ¬ng .</b>



<b>c) BiĨn võa treo lªn ,cã ng êi qua đ ờng xem, c ời bảo :</b>
<b>c) Biển vừa treo lên ,có ng ời qua đ ờng xem, c êi b¶o :</b>
<b> </b>


<b> - Nhà náy x a quen bán cá ơn hay sao mà bây giờ phải đề biển là - Nhà náy x a quen bán cá ơn hay sao mà bây giờ phải đề biển là </b>
<b>cá t ơi ?</b>“ ”


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>I. Đặc điểm của động từ :</b>


<b> 1. Bài tập1. Bài tập : :</b> <i><b>Tìm động từ </b><b>Tìm động từ </b></i>


<b>a) Viên quan ấy đã </b>


<b>a) Viên quan ấy đã điđi nhiều nơi, nhiều nơi, đếnđến đâu quan cũng đâu quan cũng ra ra những câu đố những câu đố </b>
<b>oái oăm để </b>


<b>oái oăm để hỏi hỏi mọi ng ời. mọi ng ời. </b>


<b>b) Trong trời đất khơng có gì q bằng hạt gạo. (…) Hãy</b>


<b>b) Trong trời đất khơng có gì q bằng hạt gạo. (…) Hãy lấy lấy gạo gạo lm lm </b>
<b>bỏnh m</b>


<b>bánh mà lễ lễ Tiên v ¬ng .Tiªn v ¬ng .</b>
<b>c) BiĨn võa </b>


<b>c) BiĨn võa treo treo lªn ,lªn ,cãcã ng êi qua ® êng ng êi qua ® êng xem, c êi b¶oxem, c êi b¶o : :</b>
<b> </b>


<b> - Nhà náy x a quen - Nhà náy x a quen bán bán cá ơn hay sao mà bây giờ cá ơn hay sao mà bây giờ phải đề biển là phải đề biển là </b>


<b>cá t i ?</b>


<b>cá t ơi ?</b>“ ”
<b>2. Ghi nhí :</b>
<b>2. Ghi nhí :</b>
<b> </b>


<b> * ý* ý nghĩa<sub> nghĩa</sub> : Chỉ hành động ,trạng thái của sự vật . : Chỉ hành động ,trạng thái của sự vật .</b>
<b> </b>


<b> * Th ờng * Th ờng kết hợpkết hợp với các từ đã , sẽ , đang với các từ đã , sẽ , đang ““</b> <b>…”…” . .</b>
<b> </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b> </b>

<b>Cho các từ : </b>

<b>lao động, học.</b>



<b>_ Chọn một trong hai động từ, đặt câu có động từ </b>


<b>làm vị ngữ.</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>II. Các loại động từ chính :</b>


<b> </b>


<b> 1. Bài tập : Phân loại các động từ buồn,chạy c ời ,dám, đau,đi , 1. Bài tập : Phân loại các động từ buồn,chạy c ời ,dám, đau,đi , ““</b>
<b>định,đọc, đứng,gãy , ghét, hỏi ,ngồi, nhức, nứt, toan, vui, yêu .”</b>


<b>định,đọc, đứng,gãy , ghét, hỏi ,ngồi, nhức, nứt, toan, vui, yêu .”</b>
<b>Th ờng đòi hỏi các động t </b>


<b>khác đi kèm phía sau</b>


<b>Khụng ũi hi cỏc </b>


<b>ng t khỏc i kốm </b>
<b>phớa sau</b>


<b>Trả lời câu</b>
<i><b>hỏi: Làm gì ?</b></i>
<b>Trả lời câu hỏi: </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>II. Cỏc loi động từ chính :</b>


<b> </b>


<b> 1. Bài tập : Phân loại các động từ buồn,chạy c ời ,dám, đau,đi , 1. Bài tập : Phân loại các động từ buồn,chạy c ời ,dám, đau,đi , ““</b>
<b>định,đọc, đứng,gãy , ghét, hỏi ,ngồi, nhức, nứt, toan, vui, yêu .”</b>


<b>định,đọc, đứng,gãy , ghét, hỏi ,ngồi, nhức, nứt, toan, vui, yêu .”</b>


<b>buồn ,gãy ,ghét,đau, </b>
<b>nhức, nứt, vui, yờu.</b>
<b>dỏm ,toan, nh</b>


<b>Trả lời câu hỏi: </b>
<i><b>Làm sao, nh thế </b></i>
<i><b>nào ?</b></i>


<b>i, chy ,c i, c,hi, </b>
<b>ngi, ng</b>


<b>Trả lời câu</b>
<i><b>hỏi: Làm gì ?</b></i>


<b>Khụng ũi hi cỏc </b>


<b>ng t khác đi kèm </b>
<b>phía sau</b>


<b>Th ờng địi hỏi các động t </b>
<b>khỏc i kốm phớa sau</b>


<b>Động từ tình thái</b> <b>Động tõ chØ hµnh </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>II. Các loại động từ chính</b>
<b>II. Các loại động từ chính : :</b>
<b>2. Ghi nhớ :</b>


<b>2. Ghi nhí :</b>


<b>§éng tõ</b>


<b>Động từ tình thái</b> <b>Động từ chỉ hành động,</b>
<b>trạng thái</b>


<b>Động từ chỉ</b>
<b>hành động</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>III. Lun tËp :</b>


<b> </b>

<i><b>Bài 1 : Tìm , phân loại động từ </b></i>



<b>Động từ tình thái</b> <b>Động từ chỉ hành động,</b>
<b> trạng thái</b>


<b> </b>



<b>* Các động từ : có, khoe, may, đem ,mặc, đứng đợi ,đi ,khen, đứng , </b>
<b>tức, tức tối , thấy, khoe, chạy ,hỏi , có , thấy ,chạy ,giơ , bảo, </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>III. LuyÖn tËp :</b>


<b> </b>

<i><b>Bài 1 : Tìm , phân loại động từ </b></i>



<b> * Các động từ : có, khoe, may, đem ,mặc, đứng đợi ,đi ,khen, </b>
<b>đứng , tức, tức tối , thấy, khoe, chạy ,hỏi , có , thấy ,chạy ,giơ , bảo, </b>


<b>mỈc , thÊy , ch¹y.</b>


<b>Động từ tình thái</b> <b>Động từ chỉ hành động,</b>
<b> trạng thỏi</b>


<b> Bài 2 : Đọc truyện vui trong SGK . Câu chuyện buồn c ời ở chỗ </b>
<b>nào ?</b>


<b> </b> <b> Sự đối lập giữa hai động từ đ a , cầm “</b> <b></b>


<b> Phê phán thói tham lam, keo kiệt của con ng êi .</b>


<b>Mặc ,có, may, khen, thấy ,bảo</b> <b>Tức, tức tối, chạy ,đứng ,đợi , </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b> </b>

<b>IV. Bµi tËp vỊ nhµ :</b>



<b> Häc bµi</b>



</div>


<!--links-->

×