<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Sở GD & ĐT Vĩnh Long
Trường THPT Hoàng Thái Hiếu
Bài Giảng
Hợp Chủng Quốc Hoa Kỳ
Người thực hiện:Phan Đình Tùng
Tiết 2:Kinh Tế
</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
I.Quy mơ kinh tế
<b>Tồn thế giới</b> <b>40887.8</b>
Hoa Kỳ 11667.5
Châu Âu 14146.7
Châu Á 10092.6
Châu Phi 709.3
<b>Dựa vào bảng, hãy so sánh GDP của </b>
<b>Hoa Kỳ với Thế giới và một số châu </b>
<b>lục</b>
<b>BẢNG 6.3: GDP của Hoa Kỳ và một số châu lục năm </b>
<b>2004 ( Đơn vị:tỉ USD).</b>
II.Các ngành kinh tế
1.Dịch vụ
Ngành dịch vụ phát triển mạnh với tỉ trọng
GDP năm 2004 là 79.4%
.
</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>
<b>a. Ngoại thương</b>
<b>a. Ngoại thương</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>
<b>b. Giao thông vận tải</b>
<b>b. Giao thông vận tải</b>
<b>Hàng khơng</b>
<b>Đường bộ</b>
<b>Đường biển</b>
<b>Đường ống</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>
<b>c. Tài chính, thơng tin liên lạc, du lịch</b>
<b>c. Tài chính, thơng tin liên lạc, du lịch</b>
<b>Ha-oai</b>
<b>Ha-oai</b>
<b>Las Vegas</b>
<b>Las Vegas</b>
<b>San Franxitco</b>
<b>San Franxitco</b>
<b>Ngân hàng</b>
<b>Ngân hàng</b>
- Ngân hàng, tài chính.
- Thơng tin liên lạc.
</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>
2.Công nghiệp
- Công nghiệp là ngành tạo nguồn hàng xuất
khẩu chủ yếu của Hoa kỳ. Gồm:
+ CNCB: 84.2%
+ CNNL :
+ Khai khoáng
</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>
<b>Năm</b> <b>1995</b> <b>1998</b> <b>2000</b> <b>2001</b> <b>2004</b>
<b>Xuất </b>
<b>khẩu</b> <b>584743</b> <b>382138</b> <b>781125</b> <b>730803</b> <b>818500</b>
<b>Nhập </b>
<b>khẩu</b> <b>770852</b> <b>944353 1259297 1179177 1525700</b>
<b>CCTM -186109 -562215 -478172 -448374</b> <b>-707200</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>
<b>Một số ngành CN chính của Hoa Kỳ</b>
<b>Một số ngành CN chính của Hoa Kỳ</b>
<b>Dầu khí</b>
<b>Dầu khí</b> <b>Khai khốngKhai khống</b>
<b>Điện tử</b>
<b>Điện tử</b>
<b>Luyện kim</b>
<b>Luyện kim</b>
<b>SX ô tô</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>
3.Nông nghiệp
- Nông nghiệp Hoa kỳ đứng hàng đầu thế
giới.Giá trị sản lượng năm 2004 đạt 140 tỉ USD.
- Cơ cấu chuyển dịch ..
- Phân bố…
- Hình thức tổ chức sx..
</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>
<b>Các loại</b> <b>Sản lượng</b> <b>Xếp hạng TG</b>
<b>Ngô ( Triệu tấn)</b> <b>298,0</b> <b>1</b>
<b>Bông ( Triệu </b>
<b>tấn)</b> <b>4,5</b> <b>2</b>
<b>Heo ( Triệu con)</b> <b>60,4</b> <b>2</b>
<b>Lúa mì (Triệu </b>
<b>tấn)</b> <b>58,7</b> <b>3</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>
<b>Một số nơng sản xuất khẩu chính</b>
<b>Một số nơng sản xuất khẩu chính</b>
Hình thức trang trại ở Hoa Kỳ
<b>Cơ giới hóa Nơng nghiệp</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>
<b>C ng</b>
<b>ủ cố</b>
<b>CÂU 1: Ngành tạo nguồn hàng xuất </b>
<b>khẩu chủ yếu của Hoa Kỳ là:</b>
<b>a. Ngư nghiệp </b>
<b>b. Công nghiệp chế biến</b>
<b>c. Công nghiệp </b>
<b>d. Nông nghiệp</b>
<b>CÂU 2: Giá trị sản lượng nơng </b>
<b>nghiệp của Hoa Kỳ có xu hướng:</b>
<b>a. Tăng</b>
<b>b. Giảm</b>
<b>c. Ổn định </b>
<b>CÂU 3: Hoa Kỳ là nước xuất khẩu </b>
<b>nông sản:</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>
<b>- Xem trước bài thực hành</b>
<b>- Làm câu 1/44 SGK</b>
<b>- Trả lời câu hỏi cuối bài</b>
<b>Xin chân thành cảm ơn các </b>
<b>Xin chân thành cảm ơn các </b>
<b>Thầy,Cô giáo và các em học </b>
<b>Thầy,Cô giáo và các em học </b>
<b>sinh</b>
<b>sinh</b>
<b>đã</b>
<b><sub>đã</sub></b>
<b>tham dự tiết học này!</b>
<b><sub>tham dự tiết học này!</sub></b>
</div>
<!--links-->