Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

de thi 8 tuan DA doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (80.23 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>đề thi chất lợng 8 tuần năm học 2009-2010.</b>
<b>Mơn tốn 8</b>


<i>Thêi gian lµm bµi 60 phót</i>


<i><b>I / trắc nghiệm(2 điểm). </b></i>


<i><b>Khoanh trũn vo ch cỏi ng trc câu trả lời đúng.</b></i>
<b>Câu1: Tích của đơn thức -5 x</b>3<sub> và đa thức 2 x</sub>2<sub> + 3 x - 5 là:</sub>


A. 10 x5<sub> – 15 x</sub>4<sub> + 25 x</sub>3 <sub>B. -10 x</sub>5<sub> – 15 x</sub>4<sub> + 25 x</sub>3


C. -10x5<sub> -15x</sub>4<sub> -25x</sub>3 <sub>D. Một kết quả khác.</sub>


<b>Câu2: Tích của đa thức 5 x</b>2<sub> 4 x và đa thức x - 2 lµ:</sub>


A. 5 x3<sub> + 14x </sub>2<sub> + 8</sub> <sub>B. 5 x</sub>3<sub> – 14 x</sub>2<sub> -8 x</sub>


C. 5 x3<sub> – 14 x</sub>2<sub> + 8 x</sub> <sub>D. x</sub>3<sub> – 14 x</sub>2<sub> + 8 x</sub>


<b>C©u3: ( P – Q )</b>2<sub> =</sub>


A. ( Q – P ) 2 <sub>B. P</sub> 2<sub> - 2 P Q + Q</sub>2


C. Q2<sub> - 2 Q P + P</sub>2 <sub>D.C A,B,C u ỳng.</sub>


<b>Câu 4:Hình thang ABCD là hình bình hành khi:</b>


A. Cú hai cnh bờn song song. B. Có hai cạnh bên bằng nhau.
C. Có hai góc kề đáy bằng nhau. D.Cả A,B,C đều sai.





<b>II / Tự luận </b><i><b> (8 điểm).</b></i>


<b>Câu1: Phân tích đa thức thành nhân tử.</b>
a) 9 ( x- y ) + 2y ( x- y )


b) x2<sub> –y</sub>2<sub> + 5x – 5y</sub>


c) x2<sub> + 4 x + 3</sub>


<b>Câu2:Tìm x.</b>


a) 3 ( x -2 ) -5x = 0
b) x2<sub> - 49 = 0</sub>


<b>Câu3: Cho tam giác ABC. Gọi M,N lần là trung điểm của AB và AC.</b>
a) Chøng minh tø gi¸c BMNC là hình thang.


b) Trên tia đối của tia NM xác định điểm E sao cho NE =NM.Chứng minh
tứ giác AECM là hình bình hành.


C©u 4: TÝnh:
a. <i>A=3</i> 1


117 .
1
119 <i>−</i>


4


117. 5


upload.123doc.net


119 <i>−</i>


5
117. 119+


8
39


b. So sánh : 230<sub> và 3</sub>20


ỏp ỏn thi cht lng tỏm tun.


<i>Môn toán8</i>


<b>I / trắc nghiệm ( 2 điểm) mỗi ý đúng cho 0,5 điểm.</b>


<b>C©u1</b> <b>C©u2</b> <b>C©u3</b> <b>C©u4</b>


B C D A


<b>II / tù luËn</b>


<i><b>C©u1: (2, 5 ®iĨm) </b></i>


a) 9 (x-y ) +2y ( x-y )



= ( x-y) ( 9 +2y ) <b>(0, 5 ®)</b>
b) x2<sub>-y</sub>2<sub> +5x -5y</sub>


=( x2<sub> –y</sub>2<sub> ) +( 5x -5y )</sub> <b><sub>(0,5 ®)</sub></b>


= (x+y) (x-y) +5 (x-y) <b>(0,25®)</b>
= (x-y) (x+y+5) <b>(0,25 ®)</b>
c) x2<sub> +4x +3</sub>


=x2<sub> +x +3x +3</sub> <b><sub>(0,5 ®)</sub></b>


=(x2<sub> + x)+ (3x+3)</sub>


=x(x+1) +3 (x+1) <b>(0,25®)</b>


=(x+1) (x+3) <b>(0,25®)</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

a) x2<sub> -49 =0</sub>


(x+7)(x-7) = 0 <b>(0,5đ)</b>
=> x = 7 hoặc x= -7 <b>(0,5®)</b>
b) 3 (x-2) -5x =0


-2x -6 = 0 <b>(0,5đ)</b>


X = -3 <b>(0,5đ)</b>


<b>Câu 3: (2,5d)</b>


- <b>vẽ hình, ghi giả thiết, kết luận (0,5đ)</b>


- <b>chứng minh đợc BMNC là hình thang (1đ)</b>
- chứng minh đợc AECM là hình bình hành <b>(1đ)</b>
<i><b>Câu4: (1đ)</b></i>


A= 3 1
117.


1
119<i>−</i>


4
117 .5


upload.123doc.net


119 <i>−</i>


5
117 .119 +


8
39


đặtx = 1


117 , y=
1
119


A = (3+x ) y -4x (5+1-y) -5xy +24x


=3y +xy -24x +4xy – 5xy +24x
= 3y


= 3


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×