Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (871.23 KB, 13 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
<b>Bài dạy :</b>
<b>Giáo viên: </b> <b> </b>
<b>TrườngưTHCSưVạnưSơn</b>
<b>Phần phải ghi vào vở:</b>
<b>- Các đề mục</b>
<b>KiĨmtrabµicị </b>
AB
3
5
3
7
4
<b>Thứ 4 ngày 31 tháng 1 năm 2007</b>
<b>1- Tỉ số của hai đoạn thẳng</b>
<i>Tiết <b>37</b></i>
<i><b>ChngIII</b></i><b>Tamgiỏcng dng</b>
<b>T s ca hai đoạn thẳng là tỉ </b>
<b>số độ dài của chúng theo </b>
<b>cùng một đơn vị đo.</b>
<b> </b>
<b>thng khụng ph thuc vo </b>
<b>cỏch chn n v o.</b>
Bài tập1:
HÃy điền vào chỗ chấm ()
a, Cho AB = 3 cm; CD = 5 cm …
b, Cho AB = 0,3 dm; CD = 0,5 dm …
c, Cho EF = 40 cm ; MN = 7dm …
CD
AB
MN
EF
5
3
7
4
5
So sánh kết quả
phần a và phần b
t ú rỳt ra nhn
xột ?
<b>Định nghĩa:</b> <b>SGK/ t56</b>
<b>Chú ý :</b>
<b>Tỉ số giữa hai đoạn thẳng AB và CD đ </b>
<b>ợc kÝ hiƯu</b>
<b>SGK/ t56</b>CD
AB
<b>Thø 4 ngµy 31 tháng 1 năm 2007</b>
<b>1- Tỉ số của hai đoạn thẳng</b>
<i>Tiết <b>37</b></i>
<i><b>ChngIII</b></i><b>Tamgiỏcng dng</b>
Thực hiện ? 2
theo nhóm bàn
<b>Định nghĩa:</b> <b>SGK/ t56</b>
<b>Chú ý :</b>
<b>Tỉ số giữa hai đoạn thẳng AB và CD đ </b>
<b>ợc kí hiệu</b>
<b>SGK/ t56</b>CD
AB
<b>2- Đoạn thẳng tỉ lệ</b>
<b>Định nghĩa: SGK/ t57</b>
<b> So s¸nh c¸c tØ sè vµ </b>
CD
AB
D'
C'
B'
A'
<b>A</b> <b>B</b>
<b>C</b> <b>D</b>
<b>A’</b> <b>B’</b>
<b>Hai đoạn thẳng AB và CD gọi là tỉ lệ </b>
<b>với hai đoạn thẳng AB và CD nếu </b>
<b>có tØ lÖ thøc :</b>
<b>học sinh nh trên hình 3 . Dựng đ </b>
<b>ờng thẳng a song song với cạnh </b>
<b>BC, cắt hai cạnh AB, AC theo thứ tự </b>
<b>tại B’ và C’ đ ờng thẳng a định ra </b>
<b>trên cạnh AB ba đoạn thẳng AB’, </b>
<b>B’B và AB; và định ra trên cạnh AC </b>
<b>ba đoạn thẳng t ơng ứng l AC, CC </b>
<b>v AC. </b>
<i>Hình 3</i>
<b>A</b>
<b>B</b>
<b>B</b>
<b>C</b>
<b>C</b>
<b>a</b>
<b>So sánh các tỉ sè:</b>
<b>hc sinh nh trên hình 3 . Dựng đ </b>
<b>ờng thẳng a song song với cạnh </b>
<b>BC, cắt hai cạnh AB, AC theo thứ tự </b>
<b>tại B’ và C’ đ ờng thẳng a định ra </b>
<b>trên cạnh AB ba đoạn thẳng AB’, </b>
<b>B’B và AB; và định ra trên cạnh AC </b>
<b>ba đoạn thẳng t ơng ứng là AC’, C’C </b>
<b>và AC. </b>
<i>H×nh 3</i>
<b>A</b>
<b>B’</b>
<b>B</b>
<b>C’</b>
<b>C</b>
<b>a</b>
<b>Ta cã :</b>
<b>Thứ 4 ngày 31 tháng 1 năm 2007</b>
<b>1- Tỉ số của hai đoạn thẳng</b>
<i>Tiết <b>37</b></i>
<i><b>ChngIII</b></i><b>Tamgiỏcng dng</b>
<b>Định nghĩa:</b> <b>SGK/ t56</b>
<b>Chú ý : SGK/ t56</b>
<b>2- Đoạn thẳng tỉ lệ</b>
<b>Định nghĩa: SGK/ t57</b>
<b>3- Định lí Ta-lét trong tam giác </b>
<b>Nu mt đ ờng thẳng song song với </b>
<b>một cạnh của tam giác và cắt hai cạnh </b>
<b>cịn lại thì nó định ra trên hai cạnh đó </b>
<b>những đoạn thẳng t ơng ứng tỉ lệ.</b>
<b>A</b>
<b>B’</b>
<b>B</b>
<b>C’</b>
<b>C</b>
<b>a</b>
<b>Bµi tËp trắc nghiệm 1</b>
<b>Bài tập trắc nghiệm 1</b>
<b>D</b>
<b>E</b> <b>F</b>
<b>M</b> <b><sub>N</sub></b>
<b>Bài tập trắc nghiệm 2</b>
<b>Bài tập trắc nghiƯm 2</b>
<b>A. x = 2 </b>
<b>A. x = 2 </b>
<b>D</b>
<b>E</b> <b>F</b>
<b>M</b> <b><sub>N</sub></b>
<b>4</b>
<b>2</b>
<b>x</b>
<b>5</b>
<b>MN // EF</b>
<b>B. x = 2,5 </b>
<b>B. x = 2,5 </b>
<b>C. x = 3 </b>
<b>C. x = 3 </b> <b>D. x = 3,5 D. x = 3,5 </b>
<b>B. x = 2,5 </b>
<i>Hình 5</i>
<b>A</b>
<b>5</b>
<b>B</b>
<b>E</b>
<b>C</b>
<b>a</b>
Thực hiện cá nhân ? 4
<b>D</b>
<b>10</b>
<b>x</b>
<b>a // BC</b>
<b>a )</b>
<b>5</b>
<b>3,5</b>
<b>A</b>
<b>B</b>
<b>C</b>
<b>D</b> <b><sub>E</sub></b>
<b>4</b>
<b>y</b>
<b>b )</b>
<b>Thø 4 ngày 31 tháng 1 năm 2007</b>
<b>1- Tỉ số của hai đoạn thẳng</b>
<i>Tiết <b>37</b></i>
<i><b>ChngIII</b></i><b>Tamgiỏcng dng</b>
<b>Định nghĩa:</b> <b>SGK/ t56</b>
<b>Chú ý : SGK/ t56</b>
<b>2- Đoạn thẳng tỉ lệ</b>
<b>Định nghĩa: SGK/ t57</b>
<b>3- Định lí Ta-lÐt trong tam gi¸c </b>
<b>A</b>
<b>B’</b>
;
AC
AC'
AB
AB'
C
C'
AC'
B
B'
AB'
AC
C
C'
AB
B
B'
;
<b>GT</b>
<b>KL</b>
<b> H íng dÉn vỊ nhµ:</b>
<b>+Học thuộc định nghĩa tỉ số </b>
<b>của hai đoạn thẳng; đoạn </b>
<b>thẳng tỉ lệ; nội dung định lí </b>
<b>ta –lét trong tam giác</b>
<b>+BTVN: 3,4,5 SGK/ t 59 </b>