Tải bản đầy đủ (.ppt) (14 trang)

slide 1 tiõt 48 luyön tëp vò hµm sè y ax2 a0 luyön tëp hµm sè y ax2 a  0 týnh chêt cña hµm sè y ax2 a  0 nõu a 0 th× hµm sè nghþch biõn khi x 0 vµ ®ång biõn khi x 0 nõu a

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (806.52 KB, 14 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>TiÕt 48:</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Lun tËp:

<b>Hµm sè y = ax</b>

<b>2</b>

<b><sub> ( a  0 )</sub></b>



<i><b>* TÝnh chÊt cđa hµm sè y = ax</b><b>2</b><b><sub> ( a </sub></b></i><sub></sub><i><b><sub> 0 )</sub></b></i>


- Nếu a > 0 thì hàm số nghịch biến khi x < 0 và đồng biến khi x > 0
- Nếu a < 0 thì hàm số đồng biến khi x < 0 và nghịch biến khi x > 0


<i><b>* Xác định hàm số dạng y = ax</b><b>2</b><b><sub> ( a </sub></b></i><sub></sub><i><b><sub> 0 ) và tính chất của hàm s ú</sub></b></i>


y =


Đồng biến khi x>0
Nghịch biến khi x<0


y = 3x2


y = ax2 – 1 (a  0)


<i><b>TÝnh chÊt</b></i>


<i><b>Hµm </b><b>số dạng y = ax</b><b>2</b></i>


<i><b>( a </b></i><i><b> 0 )</b></i>


<i><b>Hàm số</b></i>


2
x
4



1




y = 3x2 ( a = 3 > 0 )


y = -1,5x2 (a= -1,5<0) Đồng biến khi x<0


Nghịch biến khi x>0


y=(m-2)x2 (m2 y=(m-2)x2 (a=m-20)


)


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<i><b>* TÝnh chÊt cđa hµm sè y = ax</b><b>2</b><b><sub> ( a </sub></b></i><sub></sub><i><b><sub> 0 )</sub></b></i>


<b>- Nếu a > 0 thì hàm số nghịch biến khi x < 0 và đồng biến khi x > 0</b>
<b>- Nếu a < 0 thì hàm số đồng biến khi x < 0 và nghịch biến khi x > 0</b>


<b>* Bài 2 (trang 31 SGK)</b>


<b>Sau t (giây) vật rơi đ ợc quÃng đ ờng là: S = 4t2<sub>(m) </sub></b>


<b>Sau t (giây) vật cách mặt đất là: S = 100 </b>’ –<b> 4t2<sub> (m)</sub></b>


<b>Ta cã b¶ng:</b>


1

2




4

16



96

84



t (gi©y)


S = 4t

2


<b>5</b>



<b>0</b>



<b>(t > 0)</b>


<b>Vậy: Vật tiếp đất sau 5 giây.</b>


S’=100-4t

2


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

x -3 -1 1 3
y = 0


x -1 0 1


y = 3x2


3
1

3


1


3



1


3


1



<b> 3 0 3</b>


-2
-6


0 2


-6


Biểu diễn một
số điểm thuộc
đồ thị hàm số


2
3

-2
27

-2
27

-2
3

-2


x
2
3


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Biểu diễn một số điểm thuộc đồ thị


A <sub>B</sub>


D


§iĨm A 








3
1
;
3
1


§iĨm C (-1;3)
§iĨm D (1;3)


§iĨm B 








3
1
;
3
1
§iĨm O(0;0)
C
x -1 0 1


y=3x2 3 0 3


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

x -3 -1 1 3
y = 0


x -1 0 1


y = 3x2


3
1

3


1


3


1



3


1



<b> 3 0 3</b>


-2
-6


0 2


-6


Biểu diễn một
số im thuc
th hm s


2
3

-2
27

-2
27

-2
3

-2
x


2
3


-Điền giá trị thích hợp vào bảng



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

Hàm số y = -1,5x

2

<sub>nhận giá trị y = -6 </sub>


khi giá trị của x là:



A. x= 2


B. x = -2



C. x = 2 hoặc x = -2


D. Một đáp án khác.



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Bµi 1 (SGK): Diện tích hình tròn S = </b>

<b>.R</b>

<b>2</b>


<b>b) Khi R tăng 3 lần thì:</b>



<b>Tăng</b>



<b>Giảm</b>

<b>3 lần</b>



<b>6 lần</b>



<b>9 lần</b>



S



R

3R




</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>Bµi 3 trang 31 SGK</b>


Lùc F cđa giã thỉi vuông góc
với cánh buồm tỷ lệ thuận với
bình ph ơng vận tốc v của gió


tức là F = av2<sub> (a lµ h»ng sè ). </sub>


Biết rằng khi vận tốc gió bằng
2 m/s thì lực tác động lên cánh
buồm của con thuyền bằng


120N (Niu-t¬n).
a) TÝnh h»ng sè a.


b) Hái khi v = 10 m/s thì lực F bằng bao nhiêu? Cùng câu hỏi này khi
v = 20 m/s?


c) Biết rằng cánh buồm chỉ có thể chịu đ ợc một áp lực tối ®a 12000N hái
con thun cã thĨ ®i ® ỵc trong gió bÃo với vận tốc 90 km/h đ ợc không?


2 m/s
120N


áp lực tối đa 12000N
vận tốc 90 km/h


F = av2<sub> (a lµ h»ng sè )</sub>



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>Hướngưdẫnưvềưnhà</b>



<b>Hướngưdẫnưvềưnhà</b>



1) Häc thuộc tính chất và nhận xét về giá trị của hµm sè y= ax

2

(a 0

).



2) Hoµn thµnh bµi tËp 2, 4 SBT, bµi 3 SGK.


3) Lµm bài tập 5, 6 SBT.



<b>H ớng dẫn bài 5 SBT</b>



Các lần đo:





t

t

0

0

1

1

2

2

4

4




y

y

0

0

0,24

0,24

1

1

4

4



? Xác định a

<b><sub>= 0,25</sub></b>

<i>a</i>

<i>y</i>

(

<i>t</i>

0

)



Công thức xác định quãng đ ờng:

y = a.t

2


<b>1</b>


<b>0,24</b>



24
,


0


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11></div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

Đáp án sai!



</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

Đáp án đúng!


Chúc mừng bạn!



</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14></div>

<!--links-->

×