Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (241.32 KB, 8 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>PHÒNG GD &ĐT ĐỨC LINH Phụ lục 10: Mẫu Báo cáo tự đánh giá</b>
<b>TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐỨC TÁI 4</b>
<b>PHẦN I: CƠ SỞ DỮ LIỆU CỦA CƠ SỞ GIÁO DỤC PHỔ THƠNG</b>
<b>CƠ SỞ DỮ LIỆU TRƯỜNG TIỂU HỌC</b>
<b>I. Thơng tin chung của nhà trường</b>
Tên trường (theo quyết định thành lập): Trường Tiểu học Đức Tài 4
Tiếng Việt: Trường Tiểu học Đức Tài 4
Tiếng Anh (nếu có): khơng
Tên trước đây (nếu có): Trường Tiểu Học Đức Hạnh 1
Cơ quan chủ quản: Phòng GD & ĐT Đức Linh
Tỉnh / thành phố trực
thuộc Trung ương: Bình Thuận Tên Hiệu trưởng: Huỳnh Thị Bê
Huyện / quận / thị xã /
thành phố: Đức Linh Điện thoại trường: 0623883385
Xã / phường / thị trấn: TT Đức Tài Fax:
Đạt chuẩn quốc gia: Mức độ 1 Web: c1ductai4.binhthuan
Năm thành lập trường
(theo quyết định thành
lập):
1991 Số điểm trường (nếu
có): khơng
Cơng lập Thuộc vùng đặc biệt khó khăn
Dân lập Trường liên kết với nước ngồi
Tư thục Có học sinh khuyết tật
Loại hình
khác (ghi
rõ)...
Có học sinh bán trú
Có học sinh nội trú
<b>1. Điểm trường (nếu có)</b>
Số
TT
Tên điểm
trường
Địa
chỉ
Diện
tích
Khoảng
cách với
trường
(km)
Tổng số
học sinh
của điểm
trường
Tổng số lớp
(ghi rõ số lớp từ
lớp 1 đến lớp 5)
Tên cán bộ
phụ trách
điểm
trường
<b>2.Thông tin chung về lớp học và học sinh</b>
<b>Số liệu tại thời điểm tự đánh giá:</b>
Tổng
số
Chia ra
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
<i><b>Học sinh</b></i> 523 105 103 105 105 105
<i>Trong đó:</i>
- Học sinh nữ: 275 55 57 54 64 45
- Học sinh dân tộc thiểu số: 0
- Học sinh nữ dân tộc thiểu số: 0
<i><b>Học sinh tuyển mới</b></i> 121 103 9 7 1 1
<i>Trong đó:</i>
- Học sinh nữ: 65 55 5 4 1 0
- Học sinh dân tộc thiểu số: 0
- Học sinh nữ dân tộc thiểu số: 0
<i><b>Học sinh lưu ban năm học trước:</b></i> 2 2
<i>Trong đó:</i>
- Học sinh nữ: 0
- Học sinh dân tộc thiểu số: 0
- Học sinh nữ dân tộc thiểu số: 0
<i><b>Học sinh chuyển đến trong hè:</b></i> 18 9 7 1 1
<i><b>Học sinh chuyển đi trong hè:</b></i> 4 2 0 1 1
<i><b>Học sinh bỏ học trong hè:</b></i> 0
<i>Trong đó:</i>
- Học sinh nữ: 0
- Học sinh dân tộc thiểu số: 0
- Học sinh nữ dân tộc thiểu số: 0
<i><b>Nguyên nhân bỏ học</b></i>
- Hoàn cảnh khó khăn: 0
- Học lực yếu, kém: 0
- Xa trường, đi lại khó khăn: 0
- Nguyên nhân khác: 0
<i><b>Học sinh là Đội viên:</b></i> 210
<i><b>Học sinh thuộc diện chính sách:</b></i>
- Con liệt sĩ: 0
- Con thương binh, bệnh binh: 0
- Hộ nghèo: 13 4 2 2 0 5
- Vùng đặc biệt khó khăn: 0
- Học sinh mồ cơi cha hoặc mẹ: 15 3 0 4 3 5
- Học sinh mồ côi cả cha, mẹ: 1 1 0 0 0 0
<i><b>Học sinh học tin học:</b></i> 315 105 105 105
<i><b>Học sinh học tiếng dân tộc thiểu số:</b></i>
<i><b>Học sinh học ngoại ngữ:</b></i> 315
- Tiếng Anh: 315 105 105 105
- Tiếng Pháp: 0
- Tiếng Trung: 0
- Tiếng Nga: 0
- Ngoại ngữ khác: 0
<i><b>Học sinh theo học lớp đặc biệt</b></i>
- Học sinh lớp ghép: 0
- Học sinh lớp bán trú: 0
- Học sinh bán trú dân nuôi: 0
- Số lớp học 5 buổi / tuần: 0
- Số lớp học 6 đến 9 buổi / tuần: 0
- Số lớp học 2 buổi / ngày: 523 105 103 105 105 105
<i><b>Các thông tin khác (nếu có)...</b></i>
Số liệu của 05 năm gần đây:
Năm học
2004-2005
Năm học
2005-2006
Năm học
2006-2007
Năm học
2007-2008
Năm học
2008-2009
Sĩ số bình quân học sinh trên
lớp
31 33 35 34 34
Tỷ lệ học sinh trên giáo viên 25/1 26/1 27/1 23/1 22/1
Tỷ lệ bỏ học 0 0 0 0
Số lượng và tỉ lệ phần trăm (%)
học sinh được lên lớp thẳng
425/427
99,6%
464/467
99,4%
493/495
99,6%
527/531
99,3%
506/508
99,6%
Số lượng và tỉ lệ phần trăm (%)
học sinh không đủ điều kiện lên
lớp thẳng (phải kiểm tra lại)
2/343
0,4%
3/467
0,6%
2/495
0,4%
4/531
0,7%
2/508
Số lượng và tỉ lệ phần trăm (%) học
sinh không đủ điều kiện lên lớp thẳng
đã kiểm tra lại để đạt được yêu cầu
của mỗi môn học
0 0 0 0 0
Số lượng và tỉ lệ phần trăm (%)
học sinh đạt danh hiệu học sinh
Giỏi
174/467
37,3%
175/495
35,4%
165/531
31,1%
162/508
32,0%
173/508
34,1%
Số lượng và tỉ lệ phần trăm (%)
học sinh đạt danh hiệu học sinh
Tiên tiến
172/457
Số lượng học sinh đạt giải
trong các kỳ thi học sinh giỏi
<b>3. Thông tin về nhân sự</b>
Số liệu tại thời điểm tự đánh giá:
<b>Tổng</b>
<b>số</b>
<b>Trong</b>
<b>đó nữ</b>
<b>Chia theo chế độ lao động</b> <b>Dân tộc</b>
<b>thiểu số</b>
Biên chế Hợp đồng Thỉnh
giảng
Tổng
Nữ
Tổng
số
Nữ Tổng
số
Nữ Tổng
số
Nữ
<i><b>Cán bộ, giáo viên, nhân</b></i>
<i><b>viên</b></i> 30 24 30 24 1 1 0
<i><b>Đảng viên</b></i> 9 7 9 7
- Đảng viên là giáo viên 7 6 7 6
- Đảng viên là cán bộ quản lý 2 1 2 1
- Đảng viên là nhân viên 0 0
<i><b>Giáo viên giảng dạy:</b></i>
- Thể dục: 1 1
- Âm nhạc: 1 1 1 1
- Tin học: 1 1 1 1
- Tiếng dân tộc thiểu số 0
- Tiếng Anh 1 1 1 1
- Tiếng Pháp 0
- Tiếng Nga 0
- Tiếng Trung 0
- Ngoại ngữ khác 0
<i><b>Giáo viên chuyên trách đội</b></i> 1 1
<i><b>Cán bộ quản lý</b></i> 2 2 1
- Hiệu trưởng 1 1 1 1
- Phó Hiệu trưởng: 1 1
<i><b>Nhân viên</b></i> 4 2 4 2
- Văn phòng (văn thư, kế
toán, thủ quỹ, y tế) 1 1
- Thư viện 1 1 1 1
- Thiết bị dạy học 1 1 1 1
- Bảo vệ 1 1
- Nhân viên khác: 0 0
<i><b>Các thông tin khác (nếu</b></i>
<i><b>có)...</b></i> 0
<i><b>Tuổi trung bình của giáo</b></i>
Số liệu của 05 năm gần đây:
<b>Năm học</b>
<b>2004-2005</b>
<b>Năm học</b>
<b>2005-2006</b>
<b>Năm học</b>
<b>2006-2007</b>
<b>Năm học</b>
<b>2007-2008</b>
<b>Năm học</b>
<b>2008-2009</b>
Số giáo viên chưa đạt
chuẩn đào tạo 0 0 0 0 0
Số giáo viên đạt chuẩn đào
tạo 17 18 19 23 23
Số giáo viên trên chuẩn
đào tạo 2 1 2 10 14
Số giáo viên đạt danh hiệu
giáo viên dạy giỏi cấp
huyện, quận, thị xã, thành
phố
0 0 4 3 1
Số giáo viên đạt danh hiệu
giáo viên dạy giỏi cấp tỉnh,
thành phố trực thuộc Trung
ương
1 1 1 3 2
Số giáo viên đạt danh hiệu
giáo viên dạy giỏi cấp quốc
gia 0 0 0 0 0
Số lượng bài báo của giáo
trong và ngồi nước 0 0 0 0 0
Số lượng sáng kiến, kinh
nghiệm của cán bộ, giáo
viên được cấp có thẩm
quyền nghiệm thu
2
(Huyên
2
(Tỉnh)
2
(Huyên)
4
(Huyện)
3
(Huyện)
Số lượng sách tham khảo của
cán bộ, giáo viên được các
nhà xuất bản ấn hành 0 0 0 0 0
Số bằng phát minh, sáng
0 0 0 0 0
Các thông tin khác (nếu
có)... 0 0 0 0 0
<b>4. Danh sách cán bộ quản lý</b>
<b>Họ và tên</b> <b>Chức vụ, chức danh,</b>
<b>danh hiệu nhà giáo,</b>
<b>học vị, học hàm</b>
<b>Điện thoại,</b>
<b>Email</b>
Chủ tịch Hội đồng
quản trị
Hiệu trưởng Huỳnh thị Bê 0919396877
Các Phó Hiệu trưởng Nguyễn Sng 0919641959
Các tổ chức :
Đảng Cộng sản Việt
Đoàn thanh niên
Cộng sản Hồ Chí
Minh,
Huỳnh Thị Bê
Nguyễn Sng
Hết tuổi đồn
Trần Ninh
Bí thư chi bộ
Phó bí thư
Tổng phụ trách Đội
Cơng đồn
Hội Chữ thập đỏ
Trần Thị Quyền
Lê Thị Minh Tâm
Chủ tịch cơng đồn
GV kiêm
0122715975
01695171219
Các Tổ trưởng tổ
+ Tổ 1
+ Tổ 2&3
+ Tổ 4&5
Ngô Thùy Trâm
Đặng thị kim Oanh
Hoàng Thị Hương
Tổ trưởng tổ 1
Tổ trưởng tổ 2,3
Tổ trưởng tổ 4,5
0902473345
0623511277
0935557460
<b>II. Cơ sở vật chất, thư viện, tài chính</b>
<b>Cơ sở vật chất, thư viện của trường trong 05 năm gần đây</b>
<b>Năm học</b>
<b>2004-2005</b>
<b>Năm học</b>
<b>2005-2006</b>
<b>Năm học</b>
<b>2006-2007</b>
<b>Năm học</b>
<b>2007-2008</b>
<b>Năm học</b>
<b>2008-2009</b>
<b>Tổng diện tích đất</b>
<b>sử dụng của</b>
<b>trường (tính bằng</b>
<b>m2<sub>)</sub></b>
6440 m2 <sub>6440 m</sub>2 <sub>6440 m</sub>2 <sub>6440 m</sub>2 <sub>6440 m</sub>2
<b>1. Khối phòng</b>
<b>học theo chức</b>
<b>năng:</b>
<i>- Số phòng học</i>
<i>văn hố</i>
14 14 15 15 15
<i>- Số phịng học bộ</i>
<i>mơn</i>
0 0 1 1 1
<b>2. Khối phòng</b>
<b>phục vụ học tập</b>
0 0 1 1 1
- Phòng giáo dục
nghệ thuật:
0 0 1 1 1
- Phòng thiết bị
giáo dục
1 1 1 1 1
- Phòng truyền
thống
0 0 0 0 0
- Phịng Đồn, Đội 1 1 1 1 1
- Phòng hỗ trợ
giáo dục học sinh
khuyết tật hoà
nhập
0 0 0 0 0
<b>3. Khối phòng</b>
<b>hành chính quản</b>
<b>trị</b>
-PhịngHiệutrưởng 0 0 1 1 1
- PhịngP.Hiệu trưởng 0 0 1 1 1
- Phòng giáo viên 0 0
- Văn phòng 1 1 1 1 1
- Phòngytế học đường 0 0 1 1 1
- Kho 1 1 1 1 1
- Phòng thường trực,
bảo vệ
1 1 1 1 1
- Khu nhà ăn, nhà nghỉ
đảm bảo điều kiện sức
khoẻ học sinh bán trú
(nếu có)
0 0 0 0 0
- Khu đất làm sân
chơi, sân tập
0 0 1 1 1
- Khu vệ sinh cho cán
bộ, giáo viên, nhân
viên
0 0 1 1 1
- Khu vệ sinh học
sinh
1 1 1 1 1
- Khu để xe học sinh 1 1 1 1 1
- Khu để xe giáo viên
và nhân viên
0 0 1 1 1
- Các hạng mục khác
(nếu có)...
0 0 0 0 0
<b>4. Thư viện</b>
<i>- Diện tích (m2<sub>)</sub></i>
<i>thư viện (bao gồm</i>
<i>cả phòng đọc của</i>
<i>giáo viên và học</i>
<i>sinh)</i>
128 m2 <sub>128m</sub>2 <sub>128m</sub>2 <sub>128m</sub>2 <sub>128m</sub>2
<i>- Tổng số đầu</i>
<i>sách trong thư</i>
<i>viện của nhà</i>
<i>trường (cuốn)</i>
4641 4761 5611 6605 7274
<i>- Máy tính của thư</i>
<i>viện đã được kết nối</i>
<i>internet </i>(có hoặc
khơng)
0 0 0 0 1
<i>- Các thơng tin khác</i>
<i>(nếu có)...</i>
<b>5. Tổng số máy</b>
<b>tính của trường</b>
0 0 0 0
21
văn phòng và quản lý 1 1 1 3 3
- Số máy tính đang
được kết nối internet 0 0 0 0 21
- Dùng phục vụ học
tập
0 0 0 0 18
<b>6. Số thiết bị nghe</b>
<b>nhìn</b>
- Tivi 1 1 1 2 3
- Nhạc cụ 3 11 11
- Đầu Video 1 1 1 1 1
- Đầu đĩa 1 1 1 3 3
- Máy chiếu
OverHead
0 0 0 0 0
- Máy chiếu Projector 0 0 0 1 1
- Thiết bị khác...
+ Giàn Am pli, loa
1 1 1 2 2
<b>7. Các thơng tin</b>
<b>khác (nếu có)...</b>
<b>2. Tổng kinh phí từ các nguồn thu của trường trong 05 năm gần đây</b>
<b>Năm học</b>
<b>2004-2005</b>
<b>Năm học</b>
<b>2005-2006</b>
<b>Năm học</b>
<b>2006-2007</b>
<b>Năm học</b>
<b>2007-2008</b>
<b>Năm học</b>
<b>2008-2009</b>
Tổng kinh phí được
cấp từ ngân sách Nhà
nước
405.702.000 583.306.000 824.925.000 1.058.169.000 1.259.588.000
Tổng kinh phí được
chi trong năm (đối
với trường ngồi
cơng lập)
0 0 0 0 0
Tổng kinh phí huy
động được từ các tổ
chức xã hội, doanh
nghiệp, cá nhân,...
152.275.000 182.661.000 148.745.000 186.607.000 112.000.000
Các thông tin khác
(nếu có)...
0 0 0 0 0
Đức Tài, ngày 20 tháng 10 năm 2009
Hiệu Trưởng