Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (98.77 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<i><b>Họ và tên:...</b></i>
<i><b>Lớp :...</b></i>
Kiểm tra 15 phút ( đề 1)
<b>Môn : i s 9 </b>
điểm
<b>..</b>
<b>Phần i: Trắc nghiệm ( 3 ®)</b>
Hãy khoanh tròn vào chỉ một chữ cái in hoa A,B,C hoặc D trớc đáp số đúng.
<b>Câu 1: Biểu thức </b> √<i>2− 4 x</i> có nghĩa khi:
A. x 1<sub>2</sub> B. <i>x ≥</i>1
2 C. <i>x<</i>
1
2 D. <i>x></i>
1
2
<b>C©u 2: </b>
<i>1−</i>
√¿
§óng hay sai : A. §óng B. Sai
<b>Câu 3: Điền vào chỗ trống ( ...) khai phơng tích 18. 30. 60 ta đợc kết quả là ứ:... </b>
<b>Phần ii:Tự luận ( 7đ)</b>
<b>C©u 4 : Thùc hiÖn phÐp tÝnh.</b>
a) ( 12 6 3 48) 6 b) √125+√<i>245 −</i>√5
¿ ): √5
<b>C©u 5 : Rót gän c¸c biĨu thøc : a)M = </b>
2
√<i>3 −1−</i>
2
√3+1 ; b) N =
3 1
18
2
2
Bµi làm
<i><b>Họ và tên:...</b></i>
<i><b>Lớp :...</b></i>
Kiểm tra 15 phút ( đề 2)
<b>Môn : Đại số 9 </b>
điểm
<b>..</b>
<b>Phần i: Trắc nghiệm ( 3 đ)</b>
Hóy khoanh trũn vào chỉ một chữ cái in hoa A,B,C hoặc D trớc đáp số đúng.
<b>Câu 1: Biểu thức </b> <i>2 4x</i> có nghĩa khi:
A. x 12 B.
1
2
<i>x </i>
C. <i>x<</i>12 D.
1
2
<i>x </i>
<b>C©u 2: </b>
2
(1 5) 5 1 <sub> ; §óng hay sai : A. §óng</sub> <sub>B. Sai</sub>
<b>Câu 3: Điền vào chỗ trống ( ...) khai phơng tích 27. 30. 90 ta đợc kết quả là ứ:... </b>
<b>Phần ii:Tự luận ( 7đ)</b>
<b>C©u 4 : Thùc hiÖn phÐp tÝnh.</b>
c) ( 18 6 2 8) 6 <sub>d)</sub> ( 150 294 6<sub>):</sub> 6
<b>C©u 5 : Rót gän c¸c biĨu thøc : a)M = </b>
2 2
3 1 3 1 ; b) N =
3 1
18
2
2
Bµi lµm
<i><b>Họ và tên:...</b></i>
<i><b>Lớp:...</b></i> <b>KIỂM TRA 15 phĩt (ĐỀ 3)Môn : Đại số 9 </b>
<b>PHẦN I: Trắc nghiệm khách quan ( 3đ)</b>
Hãy khoanh trịn vào chỉ một chữ cái in hoa A, B, C, hoặc D trước đáp số đúng.
<b>Câu 1: Biểu thức </b>
1
<i>2 4x</i> có nghóa khi:
A. x 1<sub>2</sub> B. <i>x ≥</i>1
2 C. <i>x<</i>
1
2 D. <i>x></i>
1
2
<b>Câu 2: </b> (1 7)2 1 7<sub> đúng hay sai: A. Đúng </sub> <sub>B. Sai</sub>
<b>Câu 3: Điền vào chỗ trống ( ...) khai phương tích 8. 30. 60 ta được kết quả là:... </b>
<b>PHẦN II: Tự luận (7đ)</b>
<b>Câu 4: Thực hiện các phép tính.</b>
e) ( 12 6 3 48) 6 <sub>f)</sub> ( 125 245 5<sub>):</sub> <sub>√</sub><sub>5</sub>
<b>Câu 5: Rút gọn các biểu thức : a)M = </b>
2 2
3 1 3 1 ; b) N =
3 1
18
2
2
<b>BÀI LÀM</b>
<i><b>Họ và tên:...</b></i>
<i><b>Lớp:...</b></i> <b>KIỂM TRA 15 phĩt (ĐỀ 4)Mơn : Đại số 9 </b>
®iĨm
<b>………..</b>
<b>PHẦN I: Trắc nghiệm khách quan ( 3đ)</b>
Hãy khoanh trịn vào chỉ một chữ cái in hoa A, B, C, hoặc D trước đáp số đúng.
<b>Câu 1: Biểu thức </b>
1
<i>2 4x</i> coù nghóa khi:
A. x 12 B.
1
2
<i>x </i>
C. <i>x<</i>12 D.
1
2
<i>x </i>
<b>Câu 2: </b> (3 5)2 5 3 <sub> đúng hay sai: A. Đúng </sub> <sub>B. Sai</sub>
<b>Câu 3: Điền vào chỗ trống ( ...) khai phương tích 27. 30. 40 ta được kết quả là:... </b>
<b>PHẦN II: Tự luận (7đ)</b>
<b>Câu 4: Thực hiện các phép tính.</b>
g) ( 8 6 2 18) 6 <sub>h)</sub> ( 6 294 150<sub>):</sub> 6
<b>Câu 5: Rút gọn các biểu thức : a)M = </b>
4 4
3 2 3 2 ; b) N =
5 1
18
2
2