Tải bản đầy đủ (.docx) (9 trang)

KDCL THCS Duc Hanhphu luc 10CS du lieu

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (230.7 KB, 9 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>B. CƠ SỞ DỮ LIỆU TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ</b>


<b>I. Thông tin chung của nhà trường</b>



Tên trường (theo quyết định thành lập): THCS Đức Hạnh


Tiếng Việt: Trung Học Cơ Sở Đức Hạnh



Tiếng Anh (nếu có): ...


Tên trước đây (nếu có): ...


Cơ quan chủ quản:



Tỉnh / thành phố trực
thuộc Trung ương:


Bình Thuận TênHiệu trưởng: HuỳnhThiện Phong
Huyện / quận / thị xã /


thành phố:


Đức Linh Điệnthoạitrường: 0623883920
Xã / phường / thị trấn: Đức Hạnh Fax:


Đạt chuẩn quốc gia: Web:


/>Năm thành lập trường


(theo quyết định thành
lập):


2001 Số điểm trường


(nếu có):



Cơng lập Thuộc vùng đặc biệt khó khăn
Dân lập Trường liên kết với nước ngoài
Tư thục Có học sinh khuyết tật


Loại hình
khác (ghi rõ)...


Có học sinh bán trú
Có học sinh nội trú

<b>1. Trường phụ (nếu có)</b>



Số
TT


Tên
trường


phụ


Địa chỉ Diện
tích


Khoản


g cách



với


trường



(km)




Tổng số học
sinh của
trường phụ


Tổng số lớp
(ghi rõ số
lớp từ lớp 6


đến lớp 9)


Tên cán
bộ phụ


trách
trường


phụ


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Số liệu tại thời điểm tự đánh giá:


<b>Tổng</b>


<b>số</b>


<b>Chia ra</b>


<b>Lớp 6</b> <b>Lớp 7</b> <b>Lớp 8</b> <b>Lớp 9</b>


<i><b>Học sinh</b></i> 745 148 183 212 202



<i>Trong đó:</i>


- Học sinh nữ: 373 62 92 105 114


- Học sinh dân tộc thiểu số:
- Học sinh nữ dân tộc thiểu số:


<i><b>Học sinh tuyển mới vào lớp 6</b></i> 140 140
<i>Trong đó:</i>


- Học sinh nữ: 61 61


- Học sinh dân tộc thiểu số:
- Học sinh nữ dân tộc thiểu số:


<i><b>Học sinh lưu ban năm học trước:</b></i> 11 8 2 1


<i>Trong đó:</i>


- Học sinh nữ: 1 1


- Học sinh dân tộc thiểu số:
- Học sinh nữ dân tộc thiểu số:


<i><b>Học sinh chuyển đến trong hè:</b></i> 1 1


<i><b>Học sinh chuyển đi trong hè:</b></i> 18 8 3 3 2


<i><b>Học sinh bỏ học trong hè:</b></i> 7 2 1 4



<i>Trong đó:</i>


- Học sinh nữ: 2 2


- Học sinh dân tộc thiểu số:
- Học sinh nữ dân tộc thiểu số:
<i><b>Ngun nhân bỏ học</b></i>


- Hồn cảnh khó khăn:


- Học lực yếu, kém: 7 2 1 4


- Xa trường, đi lại khó khăn:
- Thiên tai, dịch bệnh:
- Nguyên nhân khác:


<i><b>Học sinh là Đội viên:</b></i> 745 148 183 212 202


<i><b>Học sinh là Đồn viên:</b></i>
<i><b>Học sinh bán trú dân ni:</b></i>
<i><b>Học sinh nội trú dân ni:</b></i>
<i><b>Học sinh khuyết tật hồ nhập:</b></i>


<i><b>Học sinh thuộc diện chính sách</b></i> 32 5 10 14 3


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

- Con thương binh, bệnh binh: 4 3 1


- Hộ nghèo: 28 5 7 13 3


- Vùng đặc biệt khó khăn:


- Học sinh mồ cơi cha hoặc mẹ:


- Học sinh mồ côi cả cha, mẹ: 1 1


- Diện chính sách khác:
<i><b>Học sinh học tin học:</b></i>


<i><b>Học sinh học tiếng dân tộc thiểu số:</b></i>
<i><b>Học sinh học ngoại ngữ:</b></i>


- Tiếng Anh: 745 148 183 212 202


- Tiếng Pháp:
- Tiếng Trung:
- Tiếng Nga:
- Ngoại ngữ khác:


<i><b>Học sinh theo học lớp đặc biệt</b></i>
- Học sinh lớp ghép:


- Học sinh lớp bán trú:
- Học sinh bán trú dân nuôi:
<i><b>Các thông tin khác (nếu có)...</b></i>


Số liệu của 04 năm gần đây:


<b>Năm học</b>
<b>2005-2006</b>


<b>Năm học</b>


<b>2006-2007</b>


<b>Năm học</b>
<b>2007-2008</b>


<b>Năm học</b>
<b>2008-2009</b>


Sĩ số bình quân học
sinh trên lớp


37 38 40 42


Tỷ lệ học sinh trên
giáo viên


1.52 1.8 2.05 2.1


Tỷ lệ bỏ học 2.7% 3.9% 1.08 2.5%


Tỷ lệ học sinh có kết
quả học tập dưới
trung bình.


16.4% 19.8% 24.8% 7.9%


Tỷ lệ học sinh có kết
quả học tập trung
bình



47.2% 47.7% 42.7% 42.4%


Tỷ lệ học sinh có kết
quả học tập khá


24.1% 22.3% 25.3% 38%


Tỷ lệ học sinh có kết
quả học tập giỏi và
xuất sắc


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Số lượng học sinh
đạt giải trong các kỳ
thi học sinh giỏi


02 01 1


Các thông tin khác
(nếu có)...


<b>3. Thơng tin về nhân sự</b>



Số liệu tại thời điểm tự đánh giá:


<b>Tổng</b>


<b>số</b>


<b>Trong</b>
<b>đó nữ</b>



<b>Chia theo chế độ lao động</b> <b>Dân tộc</b>
<b>thiểu số</b>


Biên chế Hợp đồng Thỉnh
giảng


Tổng
số


Nữ
Tổng


số


Nữ Tổng
số


Nữ Tổng
số


Nữ
<i><b>Cán bộ, giáo viên, nhân</b></i>


<i><b>viên</b></i>


50 31 44 26 6 5


<i><b>Đảng viên</b></i> 9 5 9 5


- Đảng viên là giáo viên: 6 4 6 4


- Đảng viên là cán bộ quản


lý:


3 1 3 1


- Đảng viên là nhân viên:
<i><b>Giáo viên giảng dạy:</b></i>


- Thể dục: 2 2 1 1 1 1


- Âm nhạc: 2 2 2 2


- Mỹ thuật: 1 1


- Tin học:


- Tiếng dân tộc thiểu số:


- Tiếng Anh: 6 5 5 4 1 1


- Tiếng Pháp:
- Tiếng Nga:
- Tiếng Trung:
- Ngoại ngữ khác:


- Ngữ văn: 7 6 7 6


- Lịch sử: 2 1 2 1



- Địa lý: 3 1 3 1


- Toán học: 5 2 5 2


- Vật lý: 3 1 3 1


- Hoá học: 3 1 3 1


- Sinh học: 3 2 3 2


- Giáo dục công dân: 1 1 1 1


- Công nghệ: 2 2 1 1 1 1


- Môn học khác:…


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<i><b>Giáo viên chuyên trách</b></i>
<i><b>đoàn:</b></i>


<i><b>Cán bộ quản lý:</b></i> 3 1 3 1


- Hiệu trưởng: 1 1


- Phó Hiệu trưởng: 2 1 2 1


<i><b>Nhân viên</b></i>


- Văn phịng (văn thư, kế
tốn, thủ quỹ, y tế):



3 3 2 2 1 1


- Thư viện: 1 1


- Thiết bị dạy học: 1 1 1 1


- Bảo vệ: 1 1


- Nhân viên khác:


<i><b>Các thơng tin khác (nếu</b></i>
<i><b>có)...</b></i>


<i><b>Tuổi trung bình của giáo</b></i>


<i><b>viên cơ hữu:</b></i> 36,8


Số liệu của 04 năm gần đây:


<b>Năm học</b>
<b>2006-2007</b>


<b>Năm học</b>
<b>2007-2008</b>


<b>Năm học</b>
<b>2008-2009</b>


<b>Năm học</b>
<b>2009-2010</b>



Số giáo viên chưa đạt
chuẩn đào tạo


2 1 1


Số giáo viên đạt chuẩn
đào tạo


60 66 44 44


Số giáo viên trên chuẩn
đào tạo


2 3 6 7


Số giáo viên đạt danh hiệu
giáo viên dạy giỏi cấp
huyện, quận, thị xã, thành
phố


4 6 4 3


Số giáo viên đạt danh hiệu
giáo viên dạy giỏi cấp
tỉnh, thành phố trực thuộc
Trung ương


Số giáo viên đạt danh hiệu
giáo viên dạy giỏi cấp
quốc gia



Số lượng bài báo của giáo
viên đăng trong các tạp
chí trong và ngồi nước


01 02 02 02


Số lượng sáng kiến, kinh
nghiệm của cán bộ, giáo


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

viên được cấp có thẩm
quyền nghiệm thu


Số lượng sách tham khảo
của cán bộ, giáo viên được
các nhà xuất bản ấn hành
Số bằng phát minh, sáng
chế được cấp (ghi rõ nơi
cấp, thời gian cấp, người
được cấp)


Các thông tin khác (nếu
có)...


4. Danh sách cán bộ quản lý


<b>Họ và tên</b>



<b>Chức vụ, chức</b>


<b>danh, danh hiệu</b>



<b>nhà giáo, học vị,</b>



<b>học hàm</b>



<b>Điện thoại,</b>


<b>Email</b>



Chủ tịch Hội đồng quản


trị/ Hội đồng trường



Hiệu trưởng

HuỳnhThiện Phong

ĐHSP

0985303178



Các Phó Hiệu trưởng

PhanThị Minh Nguyệt


Huỳnh Hạnh



ĐHSP


ĐHSP



946318188


0919599044


Các tổ chức Đảng, Đồn



thanh niên Cộng sản Hồ


Chí Minh, Tổng phụ


trách Đội, Cơng đồn,…


(liệt kê)



PhanThị Minh Nguyệt


Nguyễn Ngọc Thọ


Hùynh Đăng Liêm



Trần Kim Tấn



ĐHSP, BT Chi bộ


CĐSP,

BT Chi Đoàn

CĐSP, TPT Đội


CĐSP, CT CĐ



946318188


01662122352


0934588055



Các Tổ trưởng tổ


chuyên môn (liệt kê)



Bùi Thị Huệ



Cao Thị Thanh Thúy


Nguyễn Thị Chưởng


Lê Quang Ánh


Võ Đình Viễn



CĐSP, TT Tóan


CĐSP TT Sinh-Hóa


CĐSP ,

TT Văn-CD

ĐHSP,

TT Anh-T.Duc


CĐSP, TT Sử-Địa



0976413173


01252064535



0937883247


01685463584


0913701575




<b>II. Cơ sở vật chất, thư viện, tài chính</b>



<b>1. Cơ sở vật chất, thư viện trong 4 năm gần đây</b>



<b>Năm học</b>
<b>2006-2007</b>


<b>Năm học</b>
<b>2007-2008</b>


<b>Năm học</b>
<b>2008-2009</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>của trường (tính bằng m2<sub>):</sub></b>
<b>1. Khối phòng học theo</b>
<b>chức năng:</b>


<i>Số phịng học văn hố:</i> 18 18 16 16


<i>Số phịng học bộ mơn:</i>


- Phịng học bộ mơn Vật lý: 0 0 1 1


- Phịng học bộ môn Hố
học:



0 0 1 1


- Phịng học bộ mơn Sinh
học:


0 0 0 0


- Phòng học bộ môn Tin
học:


0 0 0 0


- Phịng học bộ mơn Ngoại
ngữ:


0 0 0 0


- Phịng học bộ môn khác: 0 0 0 0


<b>2. Khối phòng phục vụ</b>
<b>học tập:</b>


- Phòng giáo dục rèn luyện
thể chất hoặc nhà đa năng:


0 0 0 0


- Phòng giáo dục nghệ
thuật:



0 0 0 0


- Phòng thiết bị giáo dục: 2 2 2 2


- Phòng truyền thống


- Phịng Đồn, Đội: 1 1 1 1


- Phịng hỗ trợ giáo dục học
sinh khuyết tật hoà nhập:


0 0 0 0


- Phòng khác:... 1 1 1 1


<b>3. Khối phòng hành chính</b>
<b>quản trị</b>


- Phịng Hiệu trưởng 1 1 1 1


- Phịng Phó Hiệu trưởng: 2 2 2 2


- Phịng giáo viên: 1 1 1 1


- Văn phòng: 1 1 1 1


- Phòng y tế học đường: 0 0 0 0


- Kho: 0 0 0 0



- Phòng thường trực, bảo vệ 0 0 0 0


- Khu nhà ăn, nhà nghỉ đảm
bảo điều kiện sức khoẻ học
sinh bán trú (nếu có)


0 0 0 0


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

tập:


- Khu vệ sinh cho cán bộ,
giáo viên, nhân viên:


1 1 1 1


- Khu vệ sinh học sinh: 1 1 1 1


- Khu để xe học sinh: 2 2 2 2


- Khu để xe giáo viên và
nhân viên:


1 1 1 1


- Các hạng mục khác (nếu
có):...


<b>4. Thư viện: </b>



<i>- Diện tích (m2<sub>) thư viện</sub></i>


<i>(bao gồm cả phòng đọc của</i>
<i>giáo viên và học sinh):</i>


96 96 96 96


<i>- Tổng số đầu sách trong</i>
<i>thư viện của nhà trường</i>
<i>(cuốn):</i>


10.250 9605 9611 8905


<i>- Máy tính của thư viện đã</i>
<i>được kết nối internet (có</i>
hoặc khơng)


0 0 0 0


<i>- Các thơng tin khác (nếu</i>
<i>có)...</i>


0 0 0 0


<b>5. Tổng số máy tính của</b>
<b>trường: </b>


3 3 3 3


- Dùng cho hệ thống văn


phòng và quản lý:


3 3 3 3


- Số máy tính đang được
kết nối internet:


1 1 1 5


- Dùng phục vụ học tập: 0 0 0 0


<b>6. Số thiết bị nghe nhìn:</b>


- Tivi: 1 1 1 1


- Nhạc cụ: 2 2 2 2


- Đầu Video: 1 1 1 1


- Đầu đĩa: 2 2 2 2


- Máy chiếu OverHead: 0 0 0 0


- Máy chiếu Projector: 0 0 0 0


- Thiết bị khác:... 0 0 0 0


<b>7. Các thơng tin khác (nếu</b>
<b>có)...</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>2. Tổng kinh phí từ các nguồn thu của trường trong 4 năm gần đây</b>



<b>Năm học</b>
<b>2005-2006</b>


<b>Năm học</b>
<b>2006-2007</b>


<b>Năm học</b>
<b>2007-2008</b>


<b>Năm học</b>
<b>2008-2009</b>


Tổng kinh phí được cấp từ ngân
sách Nhà nước


1.538.609.209 1.418.047.497 1.638.961.623
Tổng kinh phí được chi trong


năm (đối với trường ngồi cơng
lập)


Tổng kinh phí huy động được từ
các tổ chức xã hội, doanh nghiệp,
cá nhân,...


57.988.600 14.330.000 13.680.000


</div>


<!--links-->

×