Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

DE KT CHUONG II DS 8

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (52.76 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

TRƯỜNG THCS Ngày KT . . . . / . . . . / 200 . . .
Họ và tên : . . .


Lớp: . . . BAØI KIỂM TRA 15 PHÚT
Môn : Đại số 8


Điểm Lời phê
Bài 1(2đ) Điền chữ thích hợp (Đ) hoặc (S) vào ô vuông .
a) 7<i>x</i>2+5


7<i>x</i>2 = 5
b) <i>x</i>2<i>−</i>xy


5<i>x</i>2<i><sub>−</sub></i><sub>5 xy</sub>=
<i>− x</i>


5<i>y</i>
c)


2


10 2


15 5


<i>xy</i> <i>x</i>


<i>xy</i>  <sub> </sub>


d)



2 2


<i>y</i> <i>x</i>


<i>x y</i>
<i>x y</i>




 


 <sub> </sub>


Bài 2(2đ)


2.1) Khoanh trịn MTC đúng của các phân thức sau .
1


6<i>x</i>3<i><sub>y</sub></i>2 ;


<i>x</i>+1


9<i>x</i>2<i><sub>y</sub></i>4 ;
<i>x −1</i>
4 xy3


A. 72x6<sub>y</sub>9<sub> B. 36x</sub>2<sub>y</sub>4<sub> C. 36x</sub>3<sub>y</sub>9<sub> D. cả 3 đều sai </sub>


2.2) Cho phân thức A =



2 <sub>5</sub>


<i>x</i>
<i>x</i>




. Giá trị của phân thức A với x = 5 là


A. 4 B. 20 C. 25 D. Một kết quả khác
Bài 3 (6đ) Thực hiện phép tính .


2


2 3


1 2


1


1 1


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>



 


   = . . . . . . . . . .



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

TRƯỜNG THCS……….. Ngày KT . . . . / . . . . / 200 . . .
Họ và tên : . . .


Lớp: . . . BAØI KIỂM TRA 15 PHÚT
Môn : Đại số 8


Điểm Lời phê
Bài 1 (2đ) Điền chữ thích hợp (Đ) hoặc (S) vào ơ vng .
a) 5<i>x</i>2+5


5<i>x</i>2 =
<i>x</i>2+1


<i>x</i>2
b) <i><sub>x</sub></i>1<i>− x</i>


(<i>x −1</i>)=


1


<i>x</i>
c)


3 3 1


3


<i>x</i> <i>x</i>



<i>x</i> <i>x</i>


 



d) 4 4


<i>y x</i> <i>x y</i>


<i>x</i> <i>x</i>


 


  <sub> </sub>


Bài 2 (2đ)


2.1) Khoanh trịn MTC đúng của các phân thức sau .
3+2<i>x</i>


10<i>x</i>4<i>y</i> ;
5


8<i>x</i>2<i>y</i>2 ;
2
3 xy5


A. 120xy5<sub> B. 120x</sub>4<sub>y</sub>5<sub> C. 120x</sub>7<sub>y</sub>8<sub> D. cả 3 đều sai </sub>



2.2) Giá trị của phân thức


2
2


1


2 1


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>




  <sub> baèng 0 khi x baèng :</sub>


A. – 1 B. – 1 và 1 C. 1 D. Một kết quả khác
Bài 3 (6đ) Thực hiện phép tính .


1
3<i>x −</i>2<i>−</i>


4
3<i>x</i>+2+


3<i>x −</i>6
9<i>x</i>2<i>−</i>4



= . . . . . . . . .


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×