Tải bản đầy đủ (.docx) (12 trang)

Chat luong giua ky I 0910

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (220.83 KB, 12 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>danh s¸ch häc sinh Líp 1A</b>



<b>TT</b> <b>Họ và tên</b>


<b>Tiếng Việt</b>


<b>Toán</b> <b>G.chú</b>
<b>Đọc</b>


<b>Viết</b> <b>TB</b>


<b>ĐH</b>


1 Lại Thị Ngọc <b>9</b>


2 Lại Thị Minh 4.5 3.5 <b>8.5</b> 8.5


3 Nguyễn Thanh 4.5 3.5 <b>8</b>


4 Nguyễn Thị Minh 4.5 <b>9.5</b> 9.5


5 Đoàn Thị Thu KT


6 Phạm Quang <b>9.5</b> 9.5


7 Đào Quốc <b>9.5</b> 9.5


8 Đào Thị Ngọc <b>9.5</b> 9.5


9 Lại Thị Diệu 4.5 <b>9.5</b> 9.5



10 Phạm Thị Thanh <b>10</b> 10


11 Hoàng Thoại 4.5 <b>10</b> 10


12 Đào Thị Hồng 4.5 <b>6</b>


13 Nguyễn Văn 3.25 <b>8</b>


14 Trần Đức 4.5 <b>10</b> 10


15 Nguyễn Thanh <b>9.75</b> 9.75


16 Võ Văn <b>4</b>


17 Nguyễn Văn 4.5 2.25 <b>6.75</b> 6.75


18 Lại TÊn 4.5 <b>9.5</b> 9.5


19 Bïi ThÞ DiƠm 4.5 4.75 <b>9.5</b> 9.5


20 Lại Diễm 4.5 <b>9.5</b> 9.5


21 Hoàng Viết 3.5 <b>6.5</b> 6.5


22 Phạm Ngọc 4.5 4.5 <b>6.75</b> 6.75


23 Phạm Thái 3.5 <b>9</b>


24 Đoàn Văn 4.5 <b>9</b>



25 Nguyễn Thị Ngọc 4.5 <b>9.5</b> 9.5
26 Hoµng Ngäc 4.5 4.5 <b>6.5</b> 6.5


27 Ngun Đức 4.75 <b>9.5</b> 9.5


28 Hoàng Thị Huyền 1.25 <b>4</b>


29 Hoàng ThÞ KiỊu <b>9.5</b> 9.5


30 Ngun ThÞ KiỊu 3.5 <b>5.75</b> 5.75


31 Ngun Qc <b>9.5</b> 9.5


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>TT</b> <b>Hä vµ tên</b>


<b>Tiếng Việt</b>


<b>Toán</b> <b>G.chú</b>


<b>Đọc</b>


<b>Viết</b> <b>TB</b>


<b>ĐT</b> <b>ĐH</b>


1 Bùi Tiến 4.5 4.5 9.5


2 Đào Thị Kim 2.5 2.75
3 Đào Văn



4 Đào Văn 8.75


5 Mai Văn 4.5 4.5 9.5


6 Hoàng 3.5


7 Hoàng Quang 3.5 7.25


8 Phạm Minh 2.5 1.5


9 Trơng Nh Vắng


10 Trần Văn 3.5 3.5


11 Nguyễn Đình 4.5 4.75 7.5


12 Đào Thị 3.5 3.25
13 Hoàng Thị


14 Hồng 5.5


15 Đào Thị Cẩm 10


16 Hoàng Thị Huyền 3.75 8.75


17 Nguyễn Đức Vắng


18 Trơng Văn 3.5 1.5


19 Ngô Thị Nh <b>10</b> 9.5



20 Mai Thị Phơng 4.75


21 Đào Thị Thu 9.5


22 Phạm Thị Thu 4.5 4.25 9.5


23 Thái Đức 6.25


24 Hoàng Quang 3.5 9.5


25 Hoàng Thị Thanh 3.5 9.5


26 Hồ Thanh 4.5 9.5


27 Lê Tuấn 9.5


28 Hoàng Viết Vắng


29 Nguyễn Thị Hoài 4.5 9.5


30 Nguyễn Thị Bảo 3.25 9.5


<b>Danh sách học sinh Lớp 1</b>

C


<b>TT</b> <b>Họ và tên</b> <b>Tiếng Việt</b> <b>Toán</b> <b>G.chú</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>ĐH</b>


1 Nguyễn Ngọc 3.5



2 Lê Thanh 4.5 4.5


3 Hoàng Thị Kim 2.5 5.5


4 Đào Quốc 4.5 4.25 7.5


5 Phan Thị 3.25 7.75


6 Nguyễn Thị Hồng 6.5


7 Trơng Thị Mĩ 1.5 3.5


8 Đào Tiến Vắng


9 Phạm Minh 3.5 1.75 6.75


10 Đào Việt 4.5 9.5


11 Phạm Thị 1.75 5.5


12 Nguyễn Thị Lan 3.75 8.75


13 Trơng Thị Thu <b>10</b> 9.5


14 Phạm Quốc 10


15 Hoàng Viết 4.5 10


16 Phạm Nhật 4.5 4.5



17 Hoàng Thị Cẩm 3.75 10


18 Đào Hải 3.5


19 Phạm Thị Quỳnh 3.5


20 Phan Thị Thanh 4.75 <b>10</b> 9.5


21 Phan Thị Thanh 4.75 9.5


22 Lê Thị Hồng 1.75 6.25


23 Thái Thị Tuyết 4.75 9.5


24 Hoàng Thị 4.5 1.25


25 Đào Nguyễn Diễm <b>10</b> 9.5


26 Hoàng Thị Hơng <b>10</b> 9.5


27 Hồ Thị Thanh 4.5 4.5


28 Hoàng Quang 9.5


29 Trần Đức


30 Phạm Minh 2.25 9.5


31 Đào Xuân 2.25 7.5



<b>Danh sách học sinh Lớp 2A</b>


<b>TTHọ và tênTiếng Việt Toán</b> <b><sub>Ghi chú</sub></b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>ĐT </b> <b>ĐH</b>


1 Phạm
Thị
Ngọc


<b>ánh</b> <sub>4.5</sub> <sub>4.5</sub> <sub>9</sub> <b><sub>9</sub></b> <sub>8.5</sub>


2 Đào
Long


<b>Bảo</b> <sub>4</sub> <sub>4.25</sub> <sub>7</sub> <b><sub>8</sub></b> <sub>8</sub>


3 Phạm
Anh


<b>Đức</b> <sub>5</sub> <sub>3</sub> <sub>8.5</sub> <b><sub>9</sub></b> <sub>9.5</sub>


4 Đào
Duy


<b>Đông 3.5</b> 2.5 5 <b>6</b> 7


5 Đoàn
Thị
Thanh



<b>Hoài</b> <sub>4</sub> <sub>1.5</sub> <sub>4</sub> <b><sub>5</sub></b> <sub>6</sub>


6 Hoàng
Thị
Thanh


<b>Hoài</b> <sub>5</sub> <sub>4.5</sub> <sub>10</sub> <b><sub>10</sub></b> <sub>9.5</sub>


7 Hoàng
Thu


<b>Hoài</b> <sub>4</sub> <sub>2.5</sub> <sub>8</sub> <b><sub>7</sub></b> <sub>8.5</sub>


8 Đào
Hồng


<b>Huệ</b> <sub>5</sub> <sub>4.75</sub> <sub>8.5</sub> <b><sub>9</sub></b> <sub>4.5</sub>


9 Đào Thị
Khánh


<b>Huyền 5</b> 3.75 7 <b>8</b> 8.5


10 Hoàng
Thị


<b>Hiền 4.5</b> 3 7.5 <b>8</b> 10


11 Nguyễn


Văn


<b>Kiên 3.5</b> 1 5 <b>5</b> 7.5


12 Phạm
Thị Mỹ


<b>Linh 4.5</b> 2 6 <b>7</b> 6.5


13 Trần
Thị
Thuỳ


<b>Linh</b> <sub>4</sub> <sub>3.25</sub> <sub>8.5</sub> <b><sub>8</sub></b> <sub>7</sub>


14 Phạm
Thị
Hồng


<b>Nhị</b> <sub>4</sub> <sub>4.25</sub> <sub>6</sub> <b><sub>7</sub></b> <sub>9.5</sub>


15 Nguyễn
Thị
Thuỷ


<b>Ngân 4.5</b> 3.5 7.5 <b>8</b> 6


16 Ngun
ThÞ
KiỊu



<b>Oanh 4</b> 3 6.5 <b>7</b> 5


17 Hoµng
Hång


<b>Phong 4</b> 2.5 3 <b>5</b> 8


18 Hoµng
Thị


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

19 Hoàng
Xuân


<b>Phơng 5</b> 4 9.5 <b>10</b> 9.5


20 <b>Võ Văn Quang 4</b> 4 5 <b>7</b> 6


21 Trần
Văn
Anh


<b>Quân 4.5</b> 4 6 <b>8</b> 9.5


22 Phạm
Đức


<b>Quốc 3.5</b> 1.5 7.5 <b>7</b> 7


23 Lại Bảo <b>Tâm</b> 4 3 5.5 <b>8</b> 5



24 Lại
Nhật


<b>Tâm 3.5</b> 1.75 7.5 <b>6</b> 5


25 Ngun
H÷u


<b>TiÕn</b> <sub>4</sub> <sub>1.5</sub> <sub>7.5</sub> <b><sub>7</sub></b> <sub>6</sub>


26 Nguyễn
Văn


<b>Tuấn 4.5</b> 2.5 6 <b>7</b> 7


27 Hoàng
Thị
ánh


<b>Tut 4</b> 3 5 <b>6</b> 8


28 Hå ThÞ
Hun


<b>Trang 4</b> 4.25 8 <b>8</b> 6.5


29 Phạm
Thị Thu



<b>Trang 4</b> 3 5.5 <b>7</b> 8.5


30 L¹i
NhËt


<b>Trung3.5</b> 2.5 5 <b>6</b> 4


31 Ngun
Anh


<b>Vị</b> <sub>4</sub> <sub>2.5</sub> <sub>5.5</sub> <b><sub>6</sub></b> <sub>7</sub>


<b>Danh s¸ch häc sinh Lớp 2B</b>



<b>TT</b> <b>Họ và tên</b>


<b>Tiếng Việt</b>


<b>Toán</b> <b>Ghi chú</b>
<b>Đọc</b>


<b>Viết</b> <b>TB</b>


<b>ĐT</b> <b>ĐH</b>


1 Hoàng Thị Mỹ <b>Diệu</b> 4.5 8
2 Hoàng Quang <b>Dỉnh</b> 3.5 1.5 3
3 Phạm Thị Ngọc <b>Giàu</b> 3.25 7.5


4 Hoàng Thị <b>Hạnh</b> 8



5 Lê Thị Mỹ <b>Hằng</b> 4.5 2.5 7


6 Trần Thị Thuý <b>Hiền</b> 6 8.5


7 Hoàng Quang <b>Hiếu</b> 2.5 4.5
8 Nguyễn Hữu <b>Học</b> 4.5 1.5 8


9 Đào Hng <b>Hoàn</b> 4.5 7.5 9.5


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

11 Hoàng Thị Thu <b>Huệ</b> 2.5 6 8.5
12 Hoàng Thị Diệu <b>Huyền</b> 6


13 Nguyễn Thị Thu <b>Hơng</b> 6


14 Nguyễn Văn <b>Kiên</b> 3.5 3.5 4.5 8.5
15 Đào Thị Mỹ <b>Lệ</b> 3.5 2.5 5


16 Nguyễn Thị Thuý <b>Lệ</b> 1.5 4.5


17 Trơng Thị <b>NhÃ</b> 8.5 8.5


18 Nguyễn Thị Thuỷ <b>Ngân</b> 3.5 8.5 10
19 Hoàng Thị Thu <b>Phơng</b>4.5 7 7.5
20 Nguyễn Anh <b>Quân</b> 5


21 Hoàng Viết <b>Quân</b> 3.5 2.5 5.5


22 Đào Văn <b>Tất</b> 6.5 7.5



23 Hoàng Quang <b>Thành</b> 7.5 9.5
24 Hồ Thị Phơng <b>Thảo</b> 4.5 9


25 Trơng Quang <b>Trung</b>4.5 5.5
26 T« Hång <b>Trêng</b> 2.5 8
27 Tô Thị Băng <b>Tuyết</b> 2.25 6


28 Nguyễn Thị <b>Vi</b> 9.5 10


29 Đào Quốc <b>Việt</b> 10 10


30 Trơng Quốc <b>Việt</b> 4.5


31 Hoàng Quang <b>Vũ</b> 9


<b>Danh sách học sinh Lớp 3A</b>



<b>TT</b> <b>Họ và tên</b>


<b>Tiếng Việt</b>


<b>Toán</b> <b>Ghi chú</b>
<b>Đọc Viết</b> <b>TB</b>


<b>ĐT</b> <b>ĐH</b>


1 Trơng Quang <b>Dũng</b> <b>KT</b>


2 Đào Thị Mỹ <b>Duyên</b> 4.25 9.5 <b>9.5</b> 9.75



3 Võ Thị Mỹ <b>Duyên</b> 9.5 9.75


4 Phạm Trung <b>Đức</b> <b>7.5</b>


5 NguyÔn Ngäc <b>HiÕu</b> 4.5 3.5 <b>8.5</b> 9.7
6 NguyÔn Thanh <b>Huyền</b> <b>7.5</b> 7.25


7 Hoàng Phi <b>Hoàng</b> <b>7.5</b> 9.25


8 Phạm Văn <b>Hùng</b> 4.25 10 <b>10</b> 9.25


9 Trơng Thị <b>Hơng</b> 9.5


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

12 Ph¹m Mai <b>Loan</b> 4.5 9.75
13 Ngun N Thanh <b>Long</b> 3.25 8.5


14 Hå §øc <b>Nam</b> 8.75


15 Phạm Thị Bảo <b>Ngân</b> 4.75 <b>8.5</b> 8.25
16 Phạm Thị Ngọc <b>Nh</b>


17 Hoàng Viết <b>Quân</b> 3.25 7.7
18 Hoàng Ngọc <b>Sơn</b> 3.75


19 Lại Minh <b>Tài</b> 3.25 <b>7.5</b> 7.5
20 Ngun ThÞ Th <b>Trang</b> 2.5 8.5
21 Hoàng Kim <b>Trọng</b>4.5 4.25 9.5 8.5


22 Phạm Phơng <b>Uyên</b> 9.25



23 Phạm Thị Hồng <b>Vĩnh</b> 3.5
24 Nguyễn Hữu <b>NghÜa</b> 1.5


<b>Danh s¸ch häc sinh Líp 3B</b>



<b>TT</b> <b>Hä và tên</b>


<b>Tiếng Việt</b>


<b>Toán</b> <b>Ghi chú</b>
<b>Đọc</b>


<b>Viết</b> <b>TB</b>


<b>ĐT</b> <b>ĐH</b>


1 Hoàng Quang <b>An</b> 3.75 <b>8.5</b> 7.25


2 Phan Quang <b>§øc</b> 7.5 7


3 Võ Thị Hồng <b>Giang</b> 3.5 9.5 7.75
4 Trần Thị Lệ <b>Hằng</b> 3.25 9.5 8.5
5 Đào Thị Phơng <b>Hoài</b> 3.25 9.5 9


6 Trần <b>Huân</b>3.5 4.5


7 Nguyễn Thị Thu <b>H</b> 2.5 6.5
8 Phan ThÞ Thanh <b>Hun</b> 4.25 9


9 Hoàng Thị <b>Hơng</b> 7.5 5



10 Phan Quốc <b>Khánh</b>3.5 3.75 6.5 <b>6.5</b> 6.85
11 Hoàng Thị Thanh <b>Lài</b> 4.5 3.25 7.5 <b>7.5</b> 5.5
12 Ngun ThÞ Thu <b>LƯ</b> 3.75 9.5 9.75


13 Phạm Thị Thu <b>Lệ</b> 3.25 9


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

16 Hoàng Thị <b>Nhi</b> <b>7.5</b> 7
17 Hoàng ViÕt <b>Quang</b> 2.75 4.5 3


18 Hoµng T DiƯu <b>Quỳnh</b> 7


19 Lê Thị Phơng <b>Thảo</b> 3.25 8.5 <b>7.5</b> 7
20 Hoàng Tấn <b>Thắng</b>4.5 2.25 8.5 <b>7.5</b> 7.5
21 Hoàng Quang <b>TiÕn</b> 4.25 9.5 9.25
22 NguyÔn Ngäc <b>Tréng</b> <b>8.5</b> 7.5


23 Vũ Thành <b>Trung</b> 7.25


24 Lê Thị <b>Tú</b> 2.25 7.5 5.5


25 Hoàng Thị ánh <b>Tuyết</b>3.5 1.5 6.5 <b>5.5</b> 4.25
26 Đào Thị Thúy <b>Vân</b> <b>8.5</b> 6.25


<b>Danh sách học sinh Lớp 3C</b>



<b>TT</b> <b>Họ và tên</b>


<b>Tiếng Việt</b>



<b>Toán</b> <b>Ghi chú</b>
<b>Đọc</b>


<b>Viết</b> <b>TB</b>


<b>ĐT</b> <b>ĐH</b>


1 Đào Tiến <b>Anh</b> 7.5 6.5


2 Lại Thị Kim <b>Chi</b> 3.5 6.5
3 Đào Anh <b>Dũng 3.5</b>


4 Phạm <b>Đức</b> 2.75 7.5 <b>7.5</b>


5 Thái Thị Lệ <b>Giang4.5</b> 3.5 6.7


6 Thái Đức <b>Hiếu</b> 7.0


7 Trơng Thị <b>Hoài</b> 2.25 <b>7.5</b> 8.75
8 Trơng Mạnh <b>Hùng 3.5</b> 5.5
9 Đào Thị Nhật <b>Lệ</b> 3.25 <b>8.5</b> 6.5
10 Thái Thị <b>Lu</b> 4.5 3.5 7.5 7.75
11 Lê Quang <b>Nam 3.5</b> 3.5 8.5


12 Đào Thị Kiều <b>Ngân</b> 3.5 8.5 <b>8.5</b>


13 Hồ Thị Uyển <b>Nhi</b> 4.5 8.25
14 Đào Minh <b>Quốc 4.5</b> 3.25 8.5 9.5
15 Hoàng Thị Nh <b>Quỳnh4.5</b> 7.5 <b>7.5</b> 8.25
16 Đào Anh <b>Tài</b> 3.5 2.75 <b>5.5</b> 8.25


17 Mai Văn <b>Tân</b> 4.5 2.75 8.5 9.5
18 Phạm Thủy <b>Tiên</b> 3.75 9.5 9.5
19 Đào Cẩm <b>Thám</b> 1.75 5.5 <b>5.5</b> 8.5
20 Hoàng Nhật <b>Thành</b> 2.5 5.5 <b>6.5</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

22 Nguyễn Thị <b>Vân</b> 2.75 9.5 9.75


<b>Danh s¸ch häc sinh Líp 4A</b>



<b>TT</b> <b>Hä và tên</b>


<b>Tiếng Việt</b>


<b>Toán Ghi chú</b>
<b>Đọc</b>


<b>Viết</b> <b>TB</b>


<b>ĐT</b> <b>ĐH</b>


1 Hoàng Thị Hoài <b>Chinh</b> 2.75 <b>6.5</b>


2 Lê Văn <b>Dơng</b> 1.25 4.75


3 Hoàng Phan Việt <b>Hà</b> 4.25 <b>9.5</b> 9.5


4 Nguyễn Văn <b>Hoá</b> 2 4.75


5 Trần Đình <b>Hoàng</b> 2.25 <b>5.5</b> 5.75



6 Đào Văn <b>Hiếu</b> 2.75 5.5 7.5


7 Phan Thị Kh¸nh <b>Hun</b> 3.25 9.5
8 Ngun Thanh <b>Lam</b> 2 8.5 <b>7.5</b>


9 Mai Xuân <b>Lợi</b> 3.25 7.5
10 Hoàng Võ <b>Linh</b> 1.5


11 Hoàng Quang <b>Lợng</b> 2.75 7.5 <b>7.5</b>


12 Trần Xu©n <b>Lùc</b> 2 5.5


13 Phan Minh <b>MÉn</b> 2.5 3.5 6.75
14 Hoàng Thị Tiểu <b>Mi</b> 2 <b>6.5</b> 7.5
15 Ngun Ngäc <b>Nam</b> 1.5 4.5 <b>5.5</b> 4.5
16 Ngun ThÞ Thu <b>Ngân</b> 3.5 9.5 8.75
17 Nguyễn Thị Kim <b>Ngäc</b> 2.5 8.5 7.25
18 Ngun ThÞ Nh <b>Nh·n</b> 3.5 8.5 <b>8.5</b> 9.25
19 Nguyễn Thị ánh <b>Nhi</b> 3.5 8.5 <b>8.5</b>


20 Đào Thị Kiều <b>Oanh</b> 2.25 9.5 8.5


21 Nguyễn Träng <b>T©m</b> 3.75 8.5


22 Ngun Xu©n <b>Tun</b> 3.75 7.5 <b>7.5</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

26 Phạm Thị Thu <b>Thuỷ</b> 2.5


27 Nguyễn Thị <b>Trà</b> 2.5 9.5 <b>8.5</b> 9.5
28 Võ Thị Bảo <b>Trung</b> 3.75 9.5 <b>9.25</b> 8.75


29 Hồng Thị Cẩm <b>Vân</b> 3.5 9.5 8.75
30 Hoàng Quang <b>Vinh</b> 2 3.5 <b>4.5</b> 7.5


31 Đào Quốc <b>Khánh</b> 2 <b>4.5</b> 4.75


<b>Danh sách học sinh Lớp 4B</b>



<b>TT</b> <b>Họ và tên</b>


<b>Tiếng Việt</b>


<b>Toán</b> <b>Ghi chú</b>
<b>Đọc</b>


<b>Viết</b> <b>TB</b>


<b>ĐT </b> <b>ĐH</b>


1 Hoàng Ngọc <b>Bảo</b> 2.25 9.25


2 Tô Hồng <b>Bằng</b> 7.5


3 Hoàng Quang <b>§øc</b> 5.5


4 Ngun T Qnh <b>Giao</b> 3.25 9.5 9.5
5 Đào Thị Việt <b>Hằng</b> 1.5 6.5 4.25
6 Nguyễn Thị Mỹ <b>Hậu</b> 2.75 8.5 4.5
7 Thái Thị Ngọc <b>Hiền</b> 1.5 8.5 3.5
8 Hoàng Quang <b>Hiếu</b> 2.5



9 Trơng Minh <b>HiÕu</b> 2.5 4.5


10 Bïi ThÞ <b>H</b> 3.5


11 Nguyễn Hữu <b>Hùng</b> 3.25 8.5 9.5
12 Hoàng Thị Hồng <b>Linh</b> 3.25 8.75
13 Trơng Thị <b>Linh</b> 1.75


14 Trần Quốc <b>Long</b> 6.5 4.5


15 Đào Thị Tuyết <b>Mai</b> 3.25 4.5
16 Ngun Ngäc <b>Nam</b> 2.75


17 Hoµng Chung <b>Phong</b> 1.25 5.5 4.75


18 Hoµng Nh <b>Quúnh</b> 2.5 8.75


19 Trần Tấn <b>Tài</b> Vắng


20 Phạm Thanh <b>Toàn</b> 1.75 3.5
21 Hoàng Thị ánh <b>Tuyết</b> 2.25 9.25


22 Hoàng Viết <b>Tởng</b> 5.5


23 Hoàng Thị Hơng <b>Thảo</b> 3.75 8.75
24 Đào Quốc <b>Thắng</b>3.5 1.25 5.5


25 Phạm <b>Thắng</b>4.5 1.5 3.5 3.5


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

27 Nguyễn Đức <b>Thịnh</b>



28 Hoàng Quang <b>Thuỷ</b> 5.5 4.75
29 Phạm Đức <b>Thuần</b> 6.5


30 Đào Thị Thu <b>Yến</b> 4.75 9.5


<b>Danh sách học sinh Lớp 5A</b>



<b>TT</b> <b>Họ và tên</b>


<b>Tiếng Việt</b>


<b>Toán</b> <b>Ghi chú</b>
<b>Đọc</b>


<b>Viết</b> <b>TB</b>


<b>ĐT </b> <b>ĐH</b>


1 Trơng Thị Diệu <b>ánh</b>


2 Đào Thị Mỹ <b>Duyên</b> 8.5 8.5


3 Phạm Hải <b>Dơng 3.5</b> 3.5 3.5
4 Đào Văn <b>Đăng</b>


5 Trơng Thị Thuý <b>Hạnh</b> 3.5 8.5
6 Hoàng Thị Thuý <b>Hằng 4.5</b> 3.5


7 Trơng Thị <b>Hằng</b> 6.5



8 Đoàn Thị <b>Hiền</b> 3.5 8.5
9 Phạm Thị Thu <b>Hiền 4.5</b> 9.5
10 Trơng Việt <b>Hoàng</b> 4.5
11 Hoàng Thị <b>Hồng</b>


12 Hồ Minh <b>Hiếu</b>
13 Đào Thị Diệu <b>Linh</b>
14 Hoàng Quang <b>Linh</b>


15 Hoàng <b>Lộc</b> 4.5 9.5


16 Đào Thị Khánh <b>Ly</b> 4.5 4.5 9.5
17 Nguyễn Thị Thanh <b>Nhàn</b>


18 Hoàng Thị <b>Phúc</b> 2.5 5.5
19 Trơng Lệ <b>Quyên</b> 2.5


20 Hoàng Viết <b>Tài</b> 3.5
21 Hoàng ThÞ Thu <b>Thủ</b>


22 Ngun ThÞ <b>Thủ</b> 9.5


23 Hång Thị Hoài <b>Thơng</b> 4.5 5.5 6.5
24 Hồ Đức <b>Tuấn 4.5</b> 9.5


25 Đào Thanh <b>Tùng 3.5</b> 3.5


26 Lại TÊn <b>Tïng</b> 4.5



</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>Danh s¸ch häc sinh Lớp 5B</b>



<b>TT</b> <b>Họ và tên</b>


<b>Tiếng Việt</b>


<b>Toán</b> <b>Ghi chú</b>
<b>Đọc</b>


<b>Viết</b> <b>TB</b>


<b>ĐT</b> <b>ĐH</b>


1 Lại Thị Kim <b>Anh</b> 3.5 8.5 4.5
2 Nguyễn Thị Mỹ <b>ánh</b> 3.25 5.5


3 Đào Văn <b>Bá</b> 6.5 3.5


4 Nguyễn Xuân <b>Chơng</b> 2.25


5 Phạm Thị Thu <b>Hà</b> 3.5 7.5 6.5


6 Đào Hoàng <b>Hải</b> 8.5


7 Hoàng Thị Thuý <b>Hằng</b>
8 Phạm Văn <b>Hoà</b> 3.5


9 Phạm Huy <b>Hoàng3.5</b> 3.25 4.5
10 Đào Thị Thu <b>Huyền</b> 3.5



11 Phạm Quốc <b>Khánh4.5</b>


12 Lại Thị Phơng <b>Lam</b> 4.5 8.5


13 Nguyễn Ngọc <b>Lanh</b> 3.75 7.5
14 Phạm Thị Ngọc <b>Linh</b>


15 Hoàng Thị Thuỳ <b>Linh</b> 4.5 7.5
16 Phạm Văn <b>Linh</b> 4.5


17 Võ Xuân <b>Linh</b> 5.5


18 L¹i Mai <b>Loan</b> 4.5 10 <b>10</b>


19 L¹i TÊn <b>Phú</b> 1.25 <b>4.5</b> 2.5
20 Phan Thị Lan <b>Phơng</b> 3.5


21 Hoàng Minh <b>Quân</b> 4.5
22 Hoàng Thị Nh <b>Quỳnh</b>


23 Võ Hữu <b>Tài</b> 3.5 7.5


24 Hoàng Thị <b>Thanh</b> <b>10</b> 8.5


25 Lại Thanh <b>ThiÕt 4.5</b> 4.5 6.5
26 L¹i Minh <b>TuÊn</b> 3.5


27 Ph¹m ThÞ KiỊu <b>Trinh</b> 3.5 4.5


</div>


<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×