Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Ket qua Olympic 16 Van 11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (171.13 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>SBD</b>

<b>HỌ</b>

<b>TÊN</b>

<b> TÊN TRƯỜNG</b>

<b>TỈNH</b>

<b>TỔNG ĐIỂM GIẢI</b>



1566 Nguyễn Thị Kim Oanh Nguyễn Thượng Hiền TPHCM 14.000 HCV


1599 Đỗ Thanh Tịnh Đinh Thiện Lý TPHCM 14.000 HCV


1620 Bùi Thanh Thúy Vân THPT Chuyên Lê Hồng Phong TPHCM 14.000 HCV


3217 Nguyễn Phan Như Vũ THPT Hai Bà Trưng Huế 13.500 HCV


1608 Lê Phương Trúc THPT Chuyên Lê Hồng Phong TPHCM 13.500 HCV


3136 Nguyễn Huỳnh Mai THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa - Đồng Nai 13.500 HCV


1600 Mai Hoàng Bảo Trân THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu Long Xuyên-An Gian 12.500 HCV


3142 Đỗ Trần Nguyệt Nga THPT chuyên Quang Trung Bình Phước 12.500 HCV


3201 Trần Nguyễn Thùy Trang THPT chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng 12.500 HCV


1623 Đặng Nguyễn Trúc Vy THPT Chuyên Bến Tre Bến Tre 12.000 HCV


1586 Nguyễn Hồng Thanh Trung học Thực hành ĐHSP TPHCM 12.000 HCV


1622 Trần Huy Vũ THPT KonTum Kon Tum 12.000 HCV


1625 Lê Minh Hải Yến THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Tam Kỳ 12.000 HCV


3144 Hồ Thị Thanh Ngân THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Bình Thuận 12.000 HCV


3188 Nguyễn Thị Ngọc Thúy THPT chuyên Quang Trung Bình Phước 12.000 HCV



1579 Nguyễn Thị Sen THPT Nguyễn Huệ TPHCM 11.500 HCV


3151 Trịnh Thảo Ngun THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa - Đồng Nai 11.500 HCV


1549 Nguyễn Thị Giáng My THPT chuyên Lê Khiết Quảng Ngãi 11.500 HCV


1557 Mai Hồng Ngọc THPT Chuyên Lê Hồng Phong TPHCM 11.500 HCV


3103 Nguyễn Thị Ngọc Anh Thpt Chuyên Hùng Vương Pleiku - Gia Lai 11.000 HCB


1577 Lê Đỗ Như Quỳnh Trần Đại Nghĩa TPHCM 11.000 HCB


3216 Nguyễn Tường Vi THPT Chuyên Lê Quý Đôn Nha Trang 11.000 HCB


3203 Nguyễn Thùy Yến Trinh THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Vónh Long 11.000 HCB


1594 Phạm Giang Phượng Thư Trần Đại Nghĩa TPHCM 11.000 HCB


1578 Nguyễn Thành Ry Chuyên Lương Văn Chánh Tuy Hoà, Phú Yên 11.000 HCB


3215 Khổng Thị Tường Vi THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa - Đồng Nai 11.000 HCB


1551 Mai Thị Trà My Gia Định TPHCM 11.000 HCB


1603 Nguyễn Thị Thuỳ Trang THPT Nguyễn Công Trứ TPHCM 10.500 HCB


3176 Lâm Nhật Thiên Thanh THPT Võ Thị Sáu TPHCM 10.500 HCB


3200 Lê Hiền Trang Thpt Nguyễn Chí Thanh TPHCM 10.500 HCB



3208 Bùi Thị Lệ Tuyền THPT Chuyên Lê Quý Đôn Vũng Tàu 10.500 HCB


1540 Nguyễn Thị Hồng Liên THPT Mạc Đónh Chi TPHCM 10.500 HCB


3140 Hồ Thị Minh Trường THPT Phan Châu Trinh Đà Nẵng 10.500 HCB


3135 Nguyễn Tấn Lộc THPT Chuyên Lê Quý Đôn Vũng Tàu 10.500 HCB


3114 Trần Thanh Hạ THPT chuyên Hoàng Lê Kha Tây Ninh 10.000 HCB


1580 Nguyễn Thanh Long Sơn THPT Nguyễn Văn Cừ TPHCM 10.000 HCB


3170 Taï Trần Quang Quý THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Vónh Long 10.000 HCB


1624 Nguyễn Huỳnh Đông Vy THPT Củ Chi TPHCM 10.000 HCB


3207 Nguyễn Phước Quý Tường THPT Hai Bà Trưng Huế 10.000 HCB


1563 Lê Hà Việt Nữ THPT Chun Nguyễn Bỉnh Khiêm Tam Kỳ 10.000 HCB


1607 Phạm Thị Thanh Trúc THPT Chuyên Tiền Giang Tiền Giang 10.000 HCB


3212 Trần Thị Xuân Vân THPT Chuyên Lê Quý Đôn Nha Trang 10.000 HCB


1510 Nguyễn Huỳnh Thục Đoan THPT Chuyên Tiền Giang Tiền Giang 10.000 HCB


3129 Phạm Nguyễn Khánh Linh THPT Krông Nô Đăk Nông 10.000 HCB


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>SBD</b>

<b>HỌ</b>

<b>TÊN</b>

<b> TÊN TRƯỜNG</b>

<b>TỈNH</b>

<b>TỔNG ĐIỂM GIẢI</b>




1554 Phạm Nữ Hạnh Ngoan THPT chuyên Lê Quý Đôn Quy Nhơn 9.500 HCB


3128 Lê Thị Thùy Linh THPT Hùng Vương Bình Phước 9.500 HCB


1595 Nguyễn Thanh Thuận THPT chuyên Hùng Vương Bình Dương 9.500 HCB


1596 Đặng Thị Ánh Thương Trường Huỳnh Thúc Kháng Quảng Nam 9.500 HCB


3162 Nguyeãn Tiến Phát Phổ thông Năng Khiếu TPHCM 9.500 HCB


3126 Lý Trần Thiên Kim THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu 9.500 HCB


3124 Nguyễn Đỗ Đăng Khoa THPT Võ Thị Sáu TPHCM 9.500 HCB


3130 Nguyễn Thành Linh THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Bình Thuận 9.000 HCD


3146 Trần Ái Nghi THPT Giá Rai Bạc Liêu 9.000 HCD


1613 Lê Anh Tuấn THPT chuyên Hùng Vương Bình Dương 9.000 HCD


3104 Vũ Thị Hà Anh TH chuyên Kon Tum Kon Tum 9.000 HCD


3148 Đặng Hồng Ngọc Thpt Phú Nhuận TPHCM 9.000 HCD


1548 Phùng Thị Bích Mận THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Tam Kyø 9.000 HCD


1589 Võ Nguyễn Kim Thảo THPT ĐA PHƯỚC TPHCM 9.000 HCD


3167 Phan Nguyễn Diễm Phương THPT chuyên Lê Q Đơn Đà Nẵng 9.000 HCD



3464 Văn Thị Hạnh Uyên Chuyên Phan Ngọc Hiển Cà Mau 9.000 HCD


3205 Đồn Thị Thủy Trúc THPT chuyên Quang Trung Bình Phước 9.000 HCD


1592 Trần Thị Xuân Thảo THPT Chuyên Trà Vinh Traø Vinh 9.000 HCD


1538 Võ Thị Kim Liên Chuyên Lương Văn Chánh Tuy Hoà, Phú Yên 9.000 HCD


1522 Trương Vónh Hào THPT Mạc Đónh Chi TPHCM 9.000 HCD


1587 Trần Phương Thảo THPT Chuyên Vị Thanh Hậu Giang 9.000 HCD


1606 Trần Thị Yến Nhi THPT KonTum Kon Tum 9.000 HCD


1621 Nguyễn Phương Vi Gia Định TPHCM 8.500 HCD


1519 Lê Hương Giang Trung học Thực hành ĐHSP TPHCM 8.500 HCD


1552 Thiều Thảo Ngân THPT Chuyên Bến Tre Bến Tre 8.500 HCD


1609 Trương Bá Anh Tú THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu Long Xuyên-An Gian 8.500 HCD


1512 Đặng Thuỳ Dung THPT Nguyễn Công Trứ TPHCM 8.500 HCD


1604 Chu Thị Thanh Trang Nguyễn Thượng Hiền TPHCM 8.500 HCD


3218 Bùi Thanh Xuân THPT Lê Minh Xuân TPHCM 8.500 HCD


3191 Lê Thị Thủy Tiên THPT Lưu Văn Liệt Vónh Long 8.500 HCD



1535 Phạm Thái Duy Khang THPT ĐA PHƯỚC TPHCM 8.500 HCD


1576 Trương Thị Kim Quyên THPT Chuyên Thăng Long Đà Lạt 8.500 HCD


3172 Trương Nguyễn Như Quỳnh THPT Nguyễn Hữu Huân TPHCM 8.500 HCD


1611 Nguyễn Hồng Tú Gia Định TPHCM 8.500 HCD


1547 Nguyễn Thị Mẫn Thpt Chu Văn An Đăk Nông 8.500 HCD


3164 Phan Khánh Phương Thpt Chuyên Hùng Vương Pleiku - Gia Lai 8.500 HCD


3152 Lê Đinh Thảo Nguyên Trường THPT Phan Châu Trinh Đà Nẵng 8.500 HCD


1573 Traàn Thị Diễm Phương THPT Chuyên Long An Long An 8.500 HCD


1570 Nguyễn Hồng Phước THPT chuyên Lê Quý Đôn Quy Nhơn 8.500 HCD


3109 Nguyễn Lâm Hồng Đào THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu 8.000


1617 Lưu Thị Tú Uyên Trường Huỳnh Thúc Kháng Quảng Nam 8.000


1560 Nguyễn Lê Thảo Nguyên THPT Nguyễn Cơng Trứ TPHCM 8.000


1569 Thái Tiểu Phụng THPT Trung Phú TPHCM 8.000


1582 Nguyễn Đặng Thanh Tâm THPT Trung Phú TPHCM 8.000


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>SBD</b>

<b>HỌ</b>

<b>TÊN</b>

<b> TÊN TRƯỜNG</b>

<b>TỈNH</b>

<b>TỔNG ĐIỂM GIẢI</b>




1575 Hà Thị Lệ Quyên Thpt Chu Văn An Đăk Nông 8.000


3219 Trương Huỳnh Xuân Yến THPT Hùng Vương TPHCM 8.000


3125 Lê Diệu Khuyên THPT Chuyên Lê Quý Đôn Nha Trang 8.000


1597 Nguyễn Đào Phương Thúy Thpt Chun Quốc Học Huế 8.000


1574 Mạc Lan Phương THPT Nguyễn Thị Minh Khai TPHCM 8.000


3196 Lê Thị Trang TH chuyên Kon Tum Kon Tum 8.000


3165 Tiết Nguyễn Uyên Phương THPT Trần Phú TPHCM 8.000


3168 Nguyễn Thị Q Thpt Nguyễn Hữu Tiến TPHCM 8.000


1537 Phạm Thị Thư Liên THPT Duy Tân Tuy Hồ, Phú n 8.000


1550 Nguyễn Ngọc Trà My THPT Chuyên Long An Long An 8.000


3150 Hồng Thị Minh Ngọc THPT Bùi Thị Xuân TPHCM 8.000


1530 Ca Thị Kim Huyên Trường Huỳnh Thúc Kháng Quảng Nam 8.000


3180 Nguyễn Hoàng Khánh Thi THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Vĩnh Long 8.000


1534 Trần Ngọc Huỳnh Thpt Chuyên Huỳnh Mẫn Đạt Kiên Giang 8.000


3147 Phạm Phương Mai THPT Lê Quý Đôn TPHCM 8.000



3143 Trương Hoàng Tố Nga THPT Trần Phú TPHCM 8.000


1517 Tạ Mỹ Duyên THPT chuyên Lê Khiết Quảng Ngãi 8.000


3141 Nguyễn Thị Diệu Minh THPT Nguyễn Hữu Huân TPHCM 8.000


1507 Nguyễn Ngọc Thảo Châu THPT Chuyên Bến Tre Beán Tre 8.000


3139 Cam Thị Kiều Mi THPT Lý Thường Kiệt TPHCM 8.000


1503 Nguyễn Việt Anh THPT. Nguyễn Khuyến TPHCM 8.000


3138 Phạm Thị Mỹ Xuyên THPT Bùi Thị Xuân TPHCM 8.000


3202 Nguyễn Hải Triều THPT Lê Quý Đôn TPHCM 8.000


3134 Trần Ngọc Loan THPT Bình Phú TPHCM 8.000


1501 Nguyễn Vũ Mai Anh Đinh Thiện Lý TPHCM 8.000


3131 Ngơ Trần Thuỳ Linh THPT Nguyễn Hữu Cầu TPHCM 8.000


1523 Nguyễn Vũ Thu Hiền THPT chuyên Lê Quý Đôn Quy Nhơn 7.500


3179 Huỳnh Anh Phương Thảo Thpt Phú Nhuận TPHCM 7.500


1612 Đoàn Ngọc Tuân THPT Nguyễn Thị Minh Khai TPHCM 7.500


3185 Võ Thị Thu THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Bình Thuận 7.500



1610 Nguyễn Thị Cẩm Tú THPT Chuyên Nguyễn Du Đắk Lắk 7.500


3187 Lê Anh Thư THPT Võ Thị Sáu TPHCM 7.500


3190 Hùynh Thanh Thủy THPT Trưng Vương TPHCM 7.500


3195 Võ Thị Huyền Trang THPT Pleiku Pleiku - Gia Lai 7.500


1502 Bùi Thị Anh THPT Nguyễn Văn Cừ TPHCM 7.500


3189 Dương Thị Thanh Thủy THPT An Lạc TPHCM 7.500


3112 Nguyễn Văn Dũng THPT Hai Bà Trưng Huế 7.500


3132 Dương Thảo Linh Thpt Nguyễn Hữu Tiến TPHCM 7.500


3137 Trần Thị Tuyết Mai THPT Chuyên Lê Quý Đôn Vũng Tàu 7.500


1558 Hồ Thảo Nguyên THPT chuyên Lê Quý Đôn Phan Rang-Tháp Cha 7.500


1562 Trần Thị Thanh Nụ THPT Củ Chi TPHCM 7.500


1565 Trần Thị Hoàng Oanh THPT Cần Thạnh TPHCM 7.500


3149 Đồng Như Ngọc THPT Tam Phú TPHCM 7.500


1532 Traàm Thanh Huyền THPT Chuyên Trà Vinh Trà Vinh 7.500


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>SBD</b>

<b>HỌ</b>

<b>TÊN</b>

<b> TÊN TRƯỜNG</b>

<b>TỈNH</b>

<b>TỔNG ĐIỂM GIẢI</b>




1546 Nguyễn Ngọc Lý Chuyên Lương Văn Chánh Tuy Hoà, Phú Yên 7.500


3175 Lương Phạm Ngọc Thanh THPT chuyên Hoàng Lê Kha Tây Ninh 7.500


1499 Lê Nguyễn Trường An THPT Bà Điểm TPHCM 7.500


3127 Liêu Lãm THPTchuyên Nguyễn Đình chiểu Đồng Tháp 7.500


3163 Đỗ Quốc Phi Trường THPT Phan Châu Trinh Đà Nẵng 7.500


1590 Huỳnh Thị Thanh Thảo THPT Mạc Đónh Chi TPHCM 7.000


1500 Văn Nam Anh THPT Marie Curie TPHCM 7.000


1556 Nguyễn Như Ngọc THPT Nguyễn Thị Diệu TPHCM 7.000


1511 Nguyễn Lê Dung THPT Trần Hưng Đạo Đăk Nông 7.000


1591 Trần Minh Thanh Thảo Trung học Thực hành ĐHSP TPHCM 7.000


1543 Nguyễn Thị Hồng Linh Trần Đại Nghĩa TPHCM 7.000


1567 Đồng Trần Thiên Phúc THPT Bà Điểm TPHCM 7.000


1536 Phạm Võ Lâm Khanh THPT Marie Curie TPHCM 7.000


1520 Đào Thanh Hà THPT Nguyễn Văn Cừ TPHCM 7.000


1539 Lê Thị Bích Liên THPT Cần Thạnh TPHCM 7.000



1541 Thân Mỹ Linh THPT Chuyên Thăng Long Đà Lạt 7.000


1529 Nguyễn Gia Huy THPT Chuyên Tiền Giang Tiền Giang 7.000


3209 Phạm Thanh Tuyền THPT Hùng Vương TPHCM 7.000


3157 Nguyễn Phạm Quỳnh Như THPT Trưng Vương TPHCM 7.000


3155 Nguyễn Cao Quỳnh Như THPT Trần Phú TPHCM 7.000


3153 Trần Thanh Nhàn THPTchuyên Nguyễn Đình chiểu Đồng Tháp 7.000


1616 Trần Ánh Tuyết THPT Trung Phú TPHCM 7.000


3184 Nguyễn Thị Mộng Thu Thpt Chuyên Hùng Vương Pleiku - Gia Lai 7.000


3178 Phạm Chương Ngọc Thảo THPT chuyên Lý Tự Trọng Cần Thơ 7.000


3133 Nguyễn Thị Kiều Loan THPT Pleiku Pleiku - Gia Lai 7.000


1614 Huỳnh Văn Tủm THPT Cần Thạnh TPHCM 7.000


3123 Huỳnh Thị Mỹ Khanh Trường THPT Võ Trường Toản TPHCM 7.000


1602 Lê Thị Ngọc Trân Trường THPT Chu Văn An Phan Rang-Tháp Cha 7.000


1615 Lê Thị Ngọc Tuyết THPT Củ Chi TPHCM 6.500


3122 Lê Hồnh Khanh Trường THPT Võ Trường Toản TPHCM 6.500



3121 Nguyễn Thị Thanh Huyền Thpt Nguyễn Chí Thanh TPHCM 6.500


1559 Huỳnh Thảo Nguyên THPT Thanh Đa TPHCM 6.500


1593 Vương Nguyễn Tồn Thiện THPT. Nguyễn Khuyến TPHCM 6.500


1545 Trần Nguyễn Hoàng Linh THPT ĐA PHƯỚC TPHCM 6.500


3211 Lê Thị Kim Uyên Thpt Phú Nhuận TPHCM 6.500


3161 Nguyễn Thị Châu Pha THPT Nam Sài Gòn TPHCM 6.500


3120 Hồng Thị Hương THPT Krơng Nơ Đăk Nơng 6.500


1531 Bùi Thị Mai Huyền THPT chuyên Hùng Vương Bình Dương 6.500


3182 Nguyễn Quang Thịnh THPT chun Lê Q Đơn Đà Nẵng 6.500


1521 Lê Thanh Hà Ngô Quyền TPHCM 6.500


1514 Mai Thùy Dương THPT Chuyên Nguyễn Du Đắk Lắk 6.500


3194 Thi Tú Trân THPT chun Lý Tự Trọng Cần Thơ 6.500


1508 Trần Võ Ngọc Châu THPT Nguyễn Huệ TPHCM 6.500


3197 Lưu Bảo Trang THPT Bình Phuù TPHCM 6.500


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>SBD</b>

<b>HỌ</b>

<b>TÊN</b>

<b> TÊN TRƯỜNG</b>

<b>TỈNH</b>

<b>TỔNG ĐIỂM GIẢI</b>




3204 Phạm Việt Trinh Thpt Nguyễn Chí Thanh TPHCM 6.500


3177 Lê Thị Ngọc Thảo THPTchun Nguyễn Đình chiểu Đồng Tháp 6.500


3462 Nguyễn Thị Việt Anh Chuyên Phan Ngọc Hiển Cà Mau 6.500


1601 Cao Hồng Bảo Trân THPT chuyên Lê Quý Đôn Phan Rang-Tháp Cha 6.500


1605 Nguyễn Thị Yên Trinh THPT Chuyên Thăng Long Đà Lạt 6.500


1571 Phạm Vĩnh Phước THPT Chuyên Vị Thanh Hậu Giang 6.500


1618 Nguyễn Thái Thảo Uyên Thpt Chuyên Huỳnh Mẫn Đạt Kiên Giang 6.000


1528 Lê Nguyễn Thùy Hương Thpt Chuyên Quốc Học Huế 6.000


3181 Châu Minh Thi THPT Hùng Vương TPHCM 6.000


3156 Quan Quốc Quỳnh Như THPT Lê Quý Đôn TPHCM 6.000


1533 Bùi Thị Huyền THPT Thanh Đa TPHCM 6.000


3186 Nguyễn Thị Minh Thư THPT TP Cao Lãnh Cao Lãnh 6.000


3171 Trần Lê Trúc Quyên THPT Trưng Vương TPHCM 6.000


3160 Nguyễn Thị Kim Oanh THPT Pleiku Pleiku - Gia Lai 6.000


1526 Traàn Thị Thu Hòa THPT chuyên Lê Quý Đôn Phan Rang-Tháp Cha 6.000



3106 Nguyễn Hồng Bình THPT An Lạc TPHCM 6.000


3108 Nguyễn Văn Đại Trường THPT Võ Trường Toản TPHCM 6.000


1555 Bùi Hoàng Yến Ngọc THPT Bà Điểm TPHCM 6.000


3119 Trần Kim Hồng THPT Nguyễn Hữu Huân TPHCM 6.000


3154 Nguyễn Thị Quỳnh Như THPT Hùng Vương Bình Phước 6.000


1564 Nguyễn Thị Thục Oanh THPT Duy Tân Tuy Hoà, Phú n 6.000


3463 Nguyễn Thị Đăng Thanh Chuyên Phan Ngọc Hiển Cà Mau 6.000


3111 Phan Ngọc Dung THPT TP Cao Laõnh Cao Laõnh 6.000


1561 Phan Thị Quỳnh Như Trường THPT Chu Văn An Phan Rang-Tháp Cha 5.500


1581 Phan Thị Hồng Sương Thpt Chuyên Quốc Học Huế 5.500


3116 Nguyễn Ngọc Hiệp THPT Lê Minh Xuân TPHCM 5.500


3198 Võ Thị Thùy Trang THPT Tam Phú TPHCM 5.500


3158 Triều Nguyễn Quỳnh Như Phổ thông Năng Khiếu TPHCM 5.500


3166 Lê Thị Phương Thpt Nguyễn Hữu Tiến TPHCM 5.500


3115 Nguyeãn Thị Hiên THPT TP Cao Lãnh Cao Lãnh 5.500



1542 Dương Thị Thùy Linh THPT Chuyên Trà Vinh Traø Vinh 5.500


3113 Nguyễn Thị Thanh Hà THPT chuyên Lý Tự Trọng Cần Thơ 5.500


3214 Trần Thị Bích Vân THPT Hiệp Bình TPHCM 5.500


1588 Trần Thị Thanh Thảo THPT Nguyễn Huệ TPHCM 5.500


1516 Trần Lê Duy Nguyễn Thượng Hiền TPHCM 5.000


1518 Nguyễn Thị Hương Giang Thpt Chuyên Huỳnh Mẫn Đạt Kiên Giang 5.000


1585 Nguyễn Hoàng Diễm Thanh THPT Nguyễn Thị Diệu TPHCM 5.000


3183 Trần Thị Kiều Thu THPT chuyên Hoàng Lê Kha Tây Ninh 5.000


1506 Nguyễn Thị Minh Châu THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu Long Xuyên-An Gian 5.000


1584 Laïi Thị Diệu Thanh Thpt Chu Văn An Đăk Nông 5.000


3117 Võ Hạ Thanh Hoà THPT Nguyễn Hữu Cầu TPHCM 5.000


1619 Phan Hoàng Phương Uyên THPT Thanh Đa TPHCM 5.000


3118 Võ Thị Hồng THPT Hiệp Bình TPHCM 5.000


3210 Tô Lê Ánh Tuyết THPT Nam Sài Gòn TPHCM 5.000


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>SBD</b>

<b>HỌ</b>

<b>TÊN</b>

<b> TÊN TRƯỜNG</b>

<b>TỈNH</b>

<b>TỔNG ĐIỂM GIẢI</b>




3105 Nguyễn Duy Dân Anh THPT An Lạc TPHCM 5.000


1513 Nguyễn Thị Phương Dung Ngô Quyền TPHCM 4.500


1598 Võ Thị Mỹ Tiên THPT Thủ Đức TPHCM 4.500


3110 Nguyễn Thị Hồng Diễm THPT Lưu Văn Liệt Vónh Long 4.500


3192 Võ Thị Thủy Tiên THPT Hiệp Bình TPHCM 4.500


1525 Huỳnh Thị Thu Hiền THPT Thủ Đức TPHCM 4.500


1515 Nguyễn Văn Thùy Dương THPT Chuyên Nguyễn Du Đắk Lắk 4.500


3173 Phạm Thị Phương Tâm THPT Hùng Vương Bình Phước 4.500


3174 Đỗ Hữu Tân THPT Lê Minh Xuân TPHCM 4.500


1505 Ngô Quốc Bảo THPT. Nguyễn Khuyến TPHCM 4.000


3169 Nguyễn Chí Quốc THPT Nguyễn Hữu Cầu TPHCM 4.000


3206 Trần Quang Trung THPT Lý Thường Kiệt TPHCM 4.000


1524 Phạm Thị Thu Hiền THPT Thủ Đức TPHCM 4.000


1568 Löu Kim Phụng Ngô Quyền TPHCM 4.000


1504 Phạm Nguyễn Yến Băng THPT Nguyễn Thị Diệu TPHCM 4.000



1527 Mai Thị Kim Hồng THPT Chun Long An Long An 3.500


1583 Vũ Thị Kim Tân THPT Nguyễn Thị Minh Khai TPHCM 3.500


3159 Phan Thanh Nhựt THPT Lý Thường Kiệt TPHCM 3.500


1509 Lâm Bửu Chi THPT Marie Curie TPHCM 3.500


3213 Nguyễn Thu Vân THPT Lưu Văn Liệt Vónh Long 3.000


3193 Nguyễn Thị Kiều Tiên THPT Tam Phú TPHCM 0.000


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×