phòng gd-ĐT tp đồng hới kết quả kiểm tra khảo sát đầu năm
tr ờng th hải thành Năm học: 2010 - 2011
Lớp Sĩ số
Môn Toán
Môn Tiếng Việt
Giỏi Khá T. Bình Yếu Kém Giỏi Khá T. Bình Yếu Kém
SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL
SL
TL
2
1
20 2 10.0 6 30.0 7 35.0 5 25.0 0 0 5 25.0 8 40.0 3 15.0 4 20.0 0 0
2
2
19 3 15.8 11 57.9 3 15.8 2 10.5 0 0 2 0 8 52.8 5 26.3 3 15.7 1 5.2
K2 39 5 12.8 17 43.6 10 25.6 7 18.0 0 0 7 17.9 16 41.0 8 20.5 7 17.9 1 2.6
3
1
22 2 9.0 9 41.1 8 36.4 1 4.5 2 9.0 3 13.6 5 22.7 8 36.4 4 18.2 2 9.1
3
2
23 2 8.6 10 43.7 7 30.4 3 13.0 1 4.3 3 13.0 6 26.1 7 30.4 5 21.7 2 8.7
K3 45 4 8.9 19 42.2 15 33.3 4 8.9 3 6.7 6 13.3 11 24.4 15 33.3 9 20.0 4 8.9
4
1
24 6 25.0 8 33.4 6 25.0 3 12.4 1 4.2 2 8.3 8 33.3 9 37.5 3 12.5 2 8.3
4
2
23/24 5 21.7 10 43.6 3 13.0 4 17.4 1 4.3 2 8.7 7 30.4 10 43.5 3 13.0 1 4.3
K4 47 11 23.4 18 38.3 9 19.1 7 14.9 2 4.3 4 8.5 15 31.9 19 40.4 6 12.8 3 6.4
5
1
22 11 50.0 7 31.8 4 18.2 0 0 0 0 1 4.5 6 27.2 9 40.9 4 18.2 2 9.1
5
2
20/21 7 35.0 7 35.0 4 20.0 2 10.0 0 0 1 5.0 7 35.0 8 40.0 3 15.0 1 5.0
K5 42 18 42.9 14 33.3 8 19.0 2 4.8 0 0 2 4.8 13 30.9 17 40.5 7 16.7 3 7.1
TT 173 38 22.0 68 39.3 42 24.3 20 11.6 5 2.8 19 11.0 55 31.8 58 34.1 29 16.8 11 6.4
Hải Thành, ngày 10 tháng 9 năm 2010.
P. Hiệu trởng.
Trần Thị Thu Hiền
phòng gd-ĐT tp đồng hới kết quả kiểm tra định kỳ lần 1
tr ờng th hải thành Năm học: 2010 - 2011
Lớp
Sĩ
số
Môn Toán
Môn Tiếng Việt
Giỏi Khá T. Bình Yếu Giỏi Khá T. Bình Yếu
SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL %
1
1
26 12 46.2 9 34.6 5 19.2 0 0 13 50.0 10 38.5 2 7.7 1 3.8
1
2
27 15 55.6 7 25.9 4 14.8 1 3.7 10 37.0 13 48.2 2 7.4 2 7.4
K1 53 27 50.9 16 30.2 9 17.0 1 1.9 23 43.4 23 43.4 4 7.5 3 5.7
2
1
20 13 65.0 5 25.0 1 5.0 1 5.0 1 5.0 12 60.0 6 30.0 1 5.0
2
2
19 9 47.4 7 36.8 2 10.5 1 5.3 6 31.6 10 52.6 3 15.8 0 0
K2 39 22 56.4 12 30.8 3 7.7 2 5.1 7 17.9 22 56.4 9 23 1 2.6
3
1
22 8 36.4 12 54.5 2 9.1 0 0 9 40.9 10 45.5 3 13.6 0 0
3
2
23 10 43.5 10 43.5 3 13.0 0 0 4 17.4 18 78.3 1 4.3 0 0
K3 45 18 40.0 22 48.9 5 11.1 0 0 13 28.9 28 62.2 4 8.9 0 0
4
1
25 11 44.0 7 28.0 7 28.0 0 0 5 20.0 16 64.0 4 16.0 0 0
4
2
24 15 62.6 4 16.6 4 16.6 1 4.2 6 25.0 16 66.6 2 8.4 0 0
K4 49 28 57.1 11 22.5 9 18.4 1 2.0 11 22.5 32 65.3 6 12.2 0 0
5
1
22 12 59.1 4 18.2 5 22.7 0 0 7 31.8 9 40.9 6 27.3 0 0
5
2
21 10 47.6 9 42.9 2 9.5 0 0 9 42.9 8 38.1 4 19.0 0 0
K5 43 23 53.5 13 30.2 7 16.3 0 0 16 37.2 17 39.5 10 23.3 0 0
TT 229 118 51.5 74 32.3 33 14.5 4 1.7 70 30.6 122 53.3 33 14.4 4 1.7
Hải Thành, ngày 03 tháng 11 năm 2010.
P. Hiệu trởng.
TrÇn ThÞ Thu HiÒn
phòng gd-ĐT tp đồng hới kết quả kiểm tra định kỳ lần 2
tr ờng th hải thành Năm học: 2010 - 2011
Lớp
Sĩ
số
Môn Toán
Môn Tiếng Việt
Giỏi Khá T. Bình Yếu Giỏi Khá T. Bình Yếu
SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL %
1
1
26 19 73,1 4 15,4 2 7,7 1 3,8 12 46,1 10 38,5 2 7,7 2 7,7
1
2
27 20 74,1 2 7,4 2 7,4 3 11,1 11 40,7 12 44,4 3 11,1 0 0
K1 53 39 73,6 6 11,3 4 7,5 4 7,5 23 43,4 22 41,5 5 9,4 2 3,6
2
1
20 10 50,0 8 40,0 2 10,0 0 0 10 50,0 7 35,0 3 15,0 0 0
2
2
19 9 47,4 8 42,1 2 10,5 0 0 10 52,7 7 36,8 2 10,5 0 0
K2 39 19 48,7 16 41,0 4 10,3 0 0 20 51,3 14 35,9 5 12,8 0 0
3
1
21 9 42,0 8 38,1 4 19,1 0 0 12 57,1 8 38,1 1 4,8 0 0
3
2
23 10 43,5 10 43,5 3 13,0 0 0 16 69,6 5 21,7 2 8,7 0 0
K3 44 19 43,2 18 40,9 7 15,9 0 0 28 63,6 13 29,6 3 6,8 0 0
4
1
25 12 48,0 10 40,0 3 12,0 0 0 7 28,0 13 52,0 5 20,8 0 0
4
2
24 12 50,0 8 33,3 3 12,5 1 4,2 11 45,9 8 33,0 5 20,8 0 0
K4 49 24 49,0 18 36,7 6 12,2 1 2,1 18 36,7 21 42,9 10 20,4 0 0
5
1
22 15 68,2 6 23,7 1 4,5 0 0 10 45,5 9 40,9 3 13,6 0 0
5
2
21 13 61,9 5 23,8 3 14,3 0 0 12 57,1 6 28,6 3 14,3 0 0
K5 43 28 65,1 11 25,6 4 9,3 0 0 22 51,2 15 34,8 6 14,0 0 0
TT 228 129 56,6 69 30,2 25 11,0 5 2,2 111 48,7 85 37,3 29 12,7 2 0,9
Hải Thành, ngày 02 tháng 1 năm 2011.
P. Hiệu trởng.
Trần Thị Thu Hiền
Lớp Sĩ số
Môn Anh văn Môn Tin học
Giỏi Khá T.B Giỏi Khá T.B
SL % SL % SL % SL % SL % SL %
2
1
20 7 35,0 11 55,0 2 10,0 7 35,0 10 50,0 3 15,0
2
2
19 7 36,9 10 52,6 2 10,5 7 36,8 9 47,4 3 15,8
K2 39 14 35,9 21 53,8 4 10,3 14 35,9 19 48,7 6 15,4
3
1
21 6 28,5 10 47,6 5 23,9 6 28,5 10 47,6 5 23,9
3
2
23 9 39,1 12 52,2 2 8,7 9 39,1 11 47,9 3 13,0
K3 44 15 34,0 22 50,0 7 15,9 15 34,0 21 47,7 8 18,2
4
1
25 10 40,0 10 40,0 5 20,0 7 28,0 12 48,0 6 24,0
4
2
24 10 41,6 13 54,2 1 4,2 10 41,6 13 54,2 1 4,2
K4 49 20 40,8 23 46,9 6 12,2 17 34,7 25 51,0 7 14,3
5
1
22 12 54,6 7 31,8 3 13,6 8 36,4 9 40,9 5 22,7
5
2
21 9 42,8 8 38,1 4 19,1 9 42,8 10 47,7 2 9,5
K5 43 21 48,8 15 34,9 7 16,3 17 39,5 19 44,2 7 16,3
TT 175 70 40,0 81 46,3 24 13,7 63 36,0 84 48,0 28 16,0
Lớp Sĩ số
Môn khoa học Môn lịch sử + địa lý
Giỏi Khá T.B Giỏi Khá T.B
SL % SL % SL % SL % SL % SL %
4
1
25 16 64,0 7 28,0 2 8,0 15 60,0 8 32,0 2 8,0
4
2
24 15 62,5 7 29,2 2 8,3 15 62,5 5 20,8 4 16,7
K4 49 31 63,3 14 28,6 4 9,1 30 68,2 13 29,5 6 13,6
5
1
22 17 77,3 4 18,2 1 4,5 17 77,3 5 22,7 0 0
5
2
21 9 42,8 6 28,6 6 28,6 12 57,1 6 28,6 3 14,3
K5 43 26 60,5 10 23,3 7 16,3 29 67,4 11 25,6 3 7,0
TT 92 57 62,0 24 26,1 11 11,9 59 64,1 24 26,1 9 9,8