Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Toc do tang GDP cua mot so quoc gia va vung lanhtho 20002007

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (249.9 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Tốc độ tăng tổng sản phẩm trong nước của một số nước và vùng lãnh thổ </b>


<b>(2000-2007)</b>



Tải về


%
2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007


<b>Châu Phi </b>
<b>Bắc Phi </b>


An-giê-ri 2,40 2,60 4,70 6,90 5,20 5,10 1,80 3,10


Ai-cập 5,11 3,50 3,19 3,19 4,14 4,42 6,84 7,09


Li-bi 1,15 4,52 3,26 -2,75 5,00 6,30 5,20 6,80


Ma-rốc 0,96 6,30 3,30 6,10 5,20 2,40 8,00 2,30


Xu-đăng 6,50 6,10 5,40 7,10 5,10 6,30 11,30 10,20
Tuy-ni-di 4,67 4,86 1,65 5,56 6,04 3,98 5,66 6,33


<b>Đông Phi </b>


Bu-run-đi -0,90 2,06 4,45 -1,22 4,83 0,90 5,13 3,60
Cô-mô-rốt 2,40 2,33 4,15 2,47 -0,24 4,23 1,24 -1,00
Gi-bu-ti 0,73 2,05 2,62 3,20 3,83 3,17 4,80 4,00
Ê-ri-tơ-rê-a -13,12 9,23 0,66 6,09 1,86 0,50 -0,98 0,83
Ê-ti-ô-pi-a 5,95 7,93 1,24 -2,16 13,57 11,82 10,86 11,10
Kê-ni-a -0,16 4,38 0,55 2,93 5,08 5,72 6,11 6,90
Ma-đa-gát-xca 4,76 6,02 -12,67 9,79 5,26 4,59 4,89 6,46


Ma-la-uy 1,58 -4,97 -4,42 6,28 5,68 2,30 7,90 7,40
Mô-ri-xơ 4,00 5,55 2,71 3,19 4,70 4,57 3,54 4,70
Mơ-dăm-bích 1,52 13,10 8,82 6,02 7,88 8,39 7,97 7,03
Ru-an-đa 5,97 6,72 9,38 0,30 5,30 7,10 5,45 5,98
Xây-sen 4,83 -2,21 1,21 -5,89 -2,85 1,21 5,30 6,30
Tan-da-ni-a 5,10 6,24 7,24 5,67 6,73 7,37 6,74 7,10
U-gan-đa 5,38 4,94 6,40 4,72 5,43 6,68 5,07 6,50
Dăm-bi-a 3,58 4,89 3,30 5,67 5,42 5,20 6,20 6,00
Dim-ba-buê -2,70 -4,40 -10,40 -3,80 -5,30


<b>Nam Phi </b>


Bốt-xoa-na 7,65 5,25 5,64 6,03 6,17 4,85 3,41 3,83
Lê-xô-thô 1,32 3,21 2,86 2,69 4,04 2,95 7,17 4,89
Na-mi-bi-a 3,49 2,40 6,67 3,48 6,63 4,71 2,90 5,93
Nam Phi 4,15 2,74 3,67 3,12 4,84 5,10 4,99 4,80
Xoa-di-len 2,04 1,79 2,90 3,76 2,58 2,36 2,83 2,36


<b>Tây Phi </b>


Bê-nanh 5,76 5,00 4,50 3,90 3,10 2,90 3,80 4,60
Buốc-ki-na Pha-sô 1,60 5,90 4,70 8,04 4,63 6,35 5,50 3,98
Cáp-ve 6,60 3,80 4,60 6,20 -0,71 6,53 10,70 6,95
Cốt-đi-voa -2,27 0,10 -1,43 -1,56 1,79 1,18 -0,26 1,76
Găm-bi-a 5,50 5,80 -3,25 6,95 5,10 5,00 6,49 7,01


Gha-na 3,70 4,20 4,50 5,20 5,60 5,90 6,40 6,30


Ghi-nê 1,90 4,00 4,19 2,04 2,71 3,33 2,17 1,51



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Ma-li 3,20 12,10 4,15 7,44 2,19 6,08 5,30 2,80
Mô-ri-ta-ni 5,17 3,65 1,10 5,59 5,18 5,45 11,70 1,90
Ni-giê -1,41 7,10 3,00 4,40 -0,83 7,41 5,17 3,20
Ni-giê-ri-a 4,20 3,10 1,55 10,30 10,60 5,40 6,20 6,32
Xê-nê-gan 5,58 4,69 0,65 6,66 5,90 5,63 2,32 4,79
Xi-ê-ra Lê-ôn 3,80 18,20 27,46 9,29 7,36 7,28 7,37 6,53


Tô-gô -0,78 -0,18 4,14 2,70 3,00 1,30 4,10 2,10


<b>Trung Phi </b>


Ăng-gô-la 3,01 3,14 14,49 3,31 11,18 20,61 18,56 23,44
Ca-mơ-run 4,20 4,51 4,01 4,03 3,70 2,30 3,22 3,30
Cộng hòa Trung Phi 2,30 1,50 -0,58 -7,63 1,33 2,10 4,00 4,20


Sát -0,60 10,42 8,49 14,72 33,63 7,93 0,15 0,65


Cộng hoà dân chủ


Công-gô (Dai-a) -7,00 -2,10 3,47 5,79 6,64 6,46 5,08 6,49
CH Công-gô 8,20 3,80 4,80 1,72 3,60 7,70 6,24 -1,59
Ghê-nê Xích-đạo 1,47 1,45 20,55 13,08 32,16 6,88 -5,56 12,52
Ga-bơng 2,00 2,50 -0,27 2,48 1,35 3,02 1,18 5,57
Xao-tô-mê và Prin-xi-pê 3,00 4,00 11,59 5,42 6,60 5,67 6,68 6,00


<b>Châu Mỹ</b>
<b>Bắc Mỹ </b>


Ca-na-đa 5,29 1,78 2,94 1,82 3,30 2,94 2,80 2,70



Mỹ 3,69 0,76 1,61 2,52 3,92 3,23 2,90 2,20


<b>Ca-ri-bê</b>


An-ti-goa và Ba-bu-đa 3,30 1,50 2,52 5,24 7,19 5,30 8,00 3,80
Đô-mi-ni-ca 0,78 -4,20 -4,01 2,18 25,51 3,08 4,00 0,90
Cộng hồ Đơ-mi-ni-ca 7,92 3,60 4,43 -1,87 1,95 9,29 10,70 8,50
Grê-na-đa 7,00 -4,40 2,21 2,68 1,06 1,80 2,10 2,05
Hai-i-ti 0,93 -0,84 -0,26 7,98 -6,88 12,35 0,70 3,00
Ja-mai-ca 0,79 1,52 1,58 0,36 -3,52 1,80 2,30 3,20
Xan Kít Nê-vi 6,45 2,63 0,93 0,50 9,56 4,40 4,00 3,30
Xan Lu-xi-a 0,10 -4,30 2,99 3,00 6,72 3,80 5,00 3,20
Xan Vin-xen và


Grê-na-đin 2,00 -0,10 4,10 3,18 6,15 2,60 6,90 6,70


Tri-ni-đát và Tô-ba-gô 6,13 4,20 8,01 14,43 8,81 7,95 11,99 6,00


<b>Nam Mỹ </b>


Ác-hen-ti-na -0,79 -4,41 -10,89 8,84 9,03 9,18 8,47 8,66
Bô-li-vi-a 2,51 1,68 2,49 2,71 4,17 4,42 4,80 4,56


Bra-xin 4,40 1,31 2,61 1,27 5,72 2,90 3,72 5,42


Chi-lê 4,40 3,38 2,18 3,92 6,04 5,56 4,34 5,10


Cô-lôm-bi-a 2,92 1,47 1,93 3,86 4,87 4,72 6,84 7,52
Ê-cu-a-đo 2,80 5,34 4,25 3,58 8,00 6,00 3,90 1,90
Guy-a-na -1,38 2,25 1,05 -1,01 3,29 -1,95 5,14 5,40


Pa-ra-goay -0,30 2,66 -0,05 3,84 4,14 2,94 4,26 6,42


Pê-ru 2,92 0,18 5,16 4,03 5,11 6,74 7,56 8,99


Xu-ri-nam -0,07 4,55 4,83 6,00 8,02 5,56 5,76 5,30
U-ru-goay -1,44 -3,39 -11,03 2,17 11,82 6,62 7,00 7,42
Vê-nê-xu-ê-la 3,69 3,39 -8,86 -7,76 18,29 10,32 10,35 8,40


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Bê-li-xê 12,28 4,87 5,09 9,34 4,64 3,11 5,58 2,20
Cốt-xta Ri-ca 1,80 1,08 2,89 6,40 4,30 5,91 8,15 6,30
En Xan-va-đo 2,15 1,71 2,34 2,30 1,85 3,09 4,18 4,20
Goa-tê-ma-la 3,61 2,33 2,25 2,53 3,15 3,46 5,09 5,68
On-đu-rát 5,81 2,44 2,72 4,55 6,23 6,05 6,45 6,30
Mê-hi-cô 6,60 -0,16 0,83 1,35 4,18 2,80 4,81 3,29
Ni-ca-ra-goa 4,23 2,96 0,75 2,52 5,31 4,35 3,69 4,20
Pa-na-ma 2,71 0,57 2,23 4,21 7,52 7,19 8,65 11,21


<b>Châu Á</b>
<b>Đông Á</b>


CHND Trung Hoa 8,00 8,30 9,10 10,00 10,10 10,40 11,60 11,90
Đặc khu HC Hồng Công


(TQ) 10,20 0,64 1,84 3,01 8,47 7,08 7,02 6,37


Đặc khu HC Ma-cao (TQ) 4,62 2,21 10,11 14,16 28,39 6,89 17,05 27,31
Nhật Bản 2,84 0,20 0,26 1,41 2,74 1,91 2,20 2,10
Hàn Quốc 8,49 3,84 6,97 3,10 4,73 4,20 5,13 4,97
Mông Cổ 1,06 1,05 4,73 7,00 10,63 7,25 8,56 9,86



<b>Đông Nam Á</b>


Bru-nây 3,03 3,87 2,90 0,50 0,39 5,14


Cam-pu-chia 6,99 5,49 6,54 8,51 10,02 13,46 10,83 10,34
Đông Ti-mo 13,66 16,54 -6,70 0,11 4,16 6,22 -5,76 7,77
In-đô-nê-xi-a 4,92 3,83 4,50 4,78 5,03 5,69 5,51 6,32


Lào 5,78 5,79 5,91 6,11 6,37 7,13 7,57 7,09


Ma-lai-xi-a 8,86 0,32 4,15 5,69 6,80 5,00 5,90 5,70
Mi-an-ma 13,75 11,30 5,50 13,80 3,00 5,00


Phi-li-pin 5,97 1,76 4,45 4,93 6,38 4,87 5,45 7,33
Xin-ga-po 9,41 -2,28 4,16 3,11 8,80 6,62 9,44 7,72
Thái Lan 4,75 2,17 5,32 7,14 6,34 4,53 5,11 4,75


<b>Việt Nam </b> <b>6,79</b> <b>6,89</b> <b>7,08</b> <b>7,34</b> <b>7,79</b> <b>8,44</b> <b>8,23</b> <b>8,46</b>


<b>Tây Á</b>


Ác-mê-ni 6,00 9,56 13,19 14,00 10,50 13,90 13,30 13,70
Ai-déc-bai-gian 11,10 9,90 10,60 11,20 10,20 26,40 34,50 19,21


Ba-ren 5,30 4,60 5,26 7,20 5,60 7,80


Bờ Tây & dải Gara <sub>-10,08</sub> <sub>6,11</sub> <sub>6,24</sub> <sub>6,28</sub> <sub>1,39</sub> <sub>-2,51</sub>


Síp 5,00 4,10 2,10 1,91 4,20 3,95 4,04 4,36



Giê-oóc-gi-a (Gru-di-a) 1,83 4,79 5,50 11,06 5,86 9,60 9,38 12,43


I-rắc -6,60 -7,80 -41,30 46,50


I-xra-en 7,53 -0,26 -0,95 1,51 4,80 6,45 5,21 5,26
Gioóc-đa-ni 4,10 5,26 5,79 4,18 8,56 7,07 6,30 5,96


Cô-oét 3,85 0,73 5,11 16,50 10,49 9,96


Li-băng 1,12 4,36 3,14 4,09 7,45 1,05 0,00 2,00


Ô-man 5,40 7,43 2,57 3,49 20,84 6,07


A-rập Xê-út 4,86 0,55 0,13 7,66 5,27 5,55 3,16 3,39


Xi-ri 0,60 5,12 3,96 1,64 5,83 4,50 5,10 6,63


Thổ Nhĩ Kỳ 7,36 -7,49 7,94 5,27 9,36 8,40 6,89 4,45
Tiểu VQ A-rập Thống


nhất 7,97 2,60 11,90 9,70 8,50


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Trung Nam Á</b>


</div>

<!--links-->
Giải quyết tranh chấp đầu tư quốc tế giữa nhà đầu tư nước ngoài và nhà nước tiếp nhận đầu tư kinh nghiệm của một số quốc gia và bài học cho việt nam
  • 120
  • 826
  • 6
  • ×