Tải bản đầy đủ (.pdf) (15 trang)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘIHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH 2020DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI TUYỂN SINH SĐH 2020ĐỐI TƯỢNG : THẠC SĨHÌNH THỨC THI : TRẮC NGHIỆM TRÊN MÁY TÍNH BẢNG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (6.17 MB, 15 trang )

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH 2020
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI TUYỂN SINH SĐH 2020
ĐỐI TƯỢNG : THẠC SĨ
HÌNH THỨC THI : TRẮC NGHIỆM TRÊN MÁY TÍNH BẢNG

Địa điểm: Nhà A6 - Trường Đại Học Y Hà Nội
Chú ý :
- Thí sinh phải có mặt trước giờ thi theo hiệu lệnh
- Trình diện thẻ dự thi trước khi vào phịng thi
- Thí sinh phải ghi nhớ số báo danh
- Không mang các thiết bị thu phát sóng truyền tin, điện thoại di động, bút, giấy,
tài liệu,… vào phịng thi
Chuyển PTDP : Thí sinh chuyển sang thi tại phòng thi dự phòng (P 102 nhà A6)
STT Số báo danh
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16


17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32

02200145
02200259
02200385
02200475
02200514
02200516
02200532
02200568
02200712
02200755
02200795
02200804
02200882

02200050
02200161
02200194
02200255
02200423
02200501
02200504
02200563
02200581
02200601
02200661
02200666
02200670
02200672
02200685
02200730
02200739
02200808
02200815

Họ và tên
TRẦN PHƯƠNG ANH
TRẦN THỊ DIỆP
LƯƠNG QUZNH NHƯ
LƯƠNG YẾN LINH
NGUYỄN NGỌC LINH
NINH THỊ LY
NGUYỄN BÁ LONG
NGUYỄN THỊ THÚY ANH
HỒNG THỊ DIỄM MY

NGUYỄN THỊ THANH THẢO
NGUYỄN MINH NƠNG
LÊ MINH ĐẠT
NGUYỄN THỊ THU TRANG
LÊ THỊ NGỌC ANH
NGUYỄN THỊ HẢI HÀ
VŨ THỊ L[
PHẠM THỊ NGA
BÙI THỊ NGỌC ANH
VŨ THỊ MỸ HẠNH
NGUYỄN THÀNH LỢI
NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH
TRẦN NGỌC PHƯƠNG MAI
NGUYỄN THỊ HOÀI
NGUYỄN HẢI CHUNG
NGUYỄN THỊ KIM LINH
PHẠM VĂN TRƯỜNG
ĐÀO HUY CỪ
ĐINH DIỄM MY
TRƯƠNG VĂN HẢI
LÊ THANH HUYỀN
PHẠM THỊ MAI HƯƠNG
ĐỖ THỊ THANH

Ngày sinh

Chuyên ngành

19/12/1995
03/03/1988

24/12/1995
25/12/1991
05/01/1981
03/04/1989
22/08/1987
31/12/1993
22/06/1993
03/03/1991
26/02/1985
11/10/1996
12/10/1996
19/06/1995
10/03/1989
30/06/1990
14/06/1993
25/06/1987
05/05/1994
13/01/1990
31/10/1990
26/06/1987
10/10/1988
26/01/1986
02/02/1986
22/06/1992
11/09/1995
10/12/1996
15/01/1985
26/03/1990
20/10/1994
19/02/1985


Quản lý bệnh viện
Quản lý bệnh viện
Quản lý bệnh viện
Quản lý bệnh viện
Quản lý bệnh viện
Quản lý bệnh viện
Quản lý bệnh viện
Quản lý bệnh viện
Quản lý bệnh viện
Quản lý bệnh viện
Quản lý bệnh viện
Quản lý bệnh viện
Quản lý bệnh viện
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng

Y tế cơng cộng
Y tế cơng cộng
Y tế cơng cộng

Số
phịng
302B
302B
302B
302B
302B
302B
302B
302B
302B
302B
302B
302B
302B
302B
302B
302B
302B
302B
302B
302B
302B
302B
302B
302B

302B
302B
302B
302B
302B
302B
302B
302B

Ghi chú
ngoại ngữ
Tiếng Anh
Miễn thi
Miễn thi
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Miễn thi
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Miễn thi
Miễn thi
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Miễn thi
Tiếng Anh
Miễn thi
Tiếng Anh
Tiếng Anh

Miễn thi
Tiếng Anh
Miễn thi
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Miễn thi

Ghi chú


33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45

46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75

76
77
78
79
80
81
82
83
84

02200854
02200015
02200027
02200376
02200754
02200088
02200102
02200656
02200836
02200014
02200187
02200362
02200493
02200021
02200188
02200003
02200282
02200522
02200750
02200141

02200417
02200418
02200482
02200486
02200636
02200270
02200111
02200570
02200711
02200786
02200176
02200073
02200184
02200440
02200453
02200529
02200590
02200254
02200491
02200557
02200059
02200087
02200410
02200202
02200179
02200055
02200366
02200399
02200454
02200708

02200875
02200879

ĐẶNG THỊ HẢI
ĐỖ HẢI HÀ
PHẠM KIỀU HUYỀN TRANG
ĐỖ VĂN QUYẾT
NGỌ VĂN THỌ
TRẦN THỊ THANH
NGUYỄN THỊ THU[
NGƠ ANH VĂN
HỒNG ANH TÚ
TRẦN THỊ YẾN NGỌC
NGUYỄN THỊ THU TRANG
NGUYỄN THỊ DUYÊN
LÊ THỊ HƯƠNG
TRỊNH THỊ HẰNG
NGUYỄN VĂN HẢO
TRẦN VĂN KHOA
NGUYỄN ĐỨC TOÀN
ĐỖ KHÁNH TOÀN
ĐINH ĐỨC TÙNG
NGUYỄN XUÂN ĐẠT
LƯỜNG TÚ HUY
NGUYỄN THỊ KIỀU OANH
ĐẶNG MAI HƯỜNG
ĐỖ VĂN SƠN
NGUYỄN THỊ MỸ LỆ
HOÀNG LÊ MINH
NGUYỄN MINH ĐỨC

TRƯƠNG QUANG HUY
TRỊNH ĐỨC HOÀNG
PHẠM VĂN TẤN
NGUYỄN NGỌC TRÂM
NGUYỄN THỊ LINH
NGUYỄN THỊ GẤM
LƯU NGỌC MAI
NGUYỄN NGỌC VĨNH YÊN
ĐINH CÔNG TRƯỜNG
ĐỖ ĐẮC LONG
VŨ THỊ THẢO HIỀN
NGUYỄN THỊ HUYỀN
PHẠM THANH NHAN
TRẦN DOÃN LÂM
NGUYỄN THÙY LINH
NGUYỄN THỊ THU HIỀN
KIỀU DUY ANH
TRẦN THỊ THU HẰNG
ĐÀO NGỌC CHẤT
HOÀNG THỊ HẠNH
VŨ THUẬN THANH TRÀ
NGUYỄN THÀNH LUÂN
PHẠM THÀNH LN
NGUYỄN VĂN PHI
BÙI VĂN SAN

18/08/1996
21/10/1992
20/12/1994
09/11/1981

04/11/1986
30/10/1990
10/08/1988
04/01/1975
30/09/1986
30/09/1995
08/09/1998
02/10/1997
25/05/1996
11/01/1987
09/06/1985
11/08/1992
16/11/1989
20/03/1992
18/09/1990
08/03/1994
01/11/1994
29/05/1996
08/08/1993
12/09/1993
21/11/1992
27/07/1987
04/12/1990
31/01/1992
16/12/1991
14/05/1991
19/07/1989
11/03/1988
02/08/1986
26/07/1992

02/08/1992
08/11/1988
30/05/1991
15/01/1989
28/03/1991
08/04/1991
04/02/1990
25/01/1989
01/02/1987
26/07/1992
07/05/1992
14/05/1989
23/07/1992
16/10/1992
29/10/1991
09/08/1990
06/07/1987
25/02/1985

Y tế cơng cộng
Chẩn đốn hình ảnh
Chẩn đốn hình ảnh
Chẩn đốn hình ảnh
Chẩn đốn hình ảnh
Điều dưỡng - Hộ sinh
Điều dưỡng - Hộ sinh
Điều dưỡng - Hộ sinh
Điều dưỡng - Hộ sinh
Dinh dưỡng
Dinh dưỡng

Dinh dưỡng
Dinh dưỡng
Gây mê hồi sức
Gây mê hồi sức
Hồi sức cấp cứu
Hồi sức cấp cứu
Hồi sức cấp cứu
Hồi sức cấp cứu
Kỹ thuật y học
Kỹ thuật y học
Kỹ thuật y học
Kỹ thuật y học
Kỹ thuật y học
Kỹ thuật y học
Lão khoa
Ngoại khoa
Ngoại khoa
Ngoại khoa
Ngoại khoa
Nhãn khoa
Nội khoa
Nội khoa
Nội khoa
Nội khoa
Nội khoa
Nội khoa
Nội Tim mạch
Nội Tim mạch
Nội Tim mạch
Phẫu thuật tạo hình

Răng - Hàm - Mặt
Răng - Hàm - Mặt
Sản phụ khoa
Sinh lý bệnh - Miễn dịch
Tai - Mũi- Họng
Tai - Mũi- Họng
Tai - Mũi- Họng
Tai - Mũi- Họng
Tâm thần
Tâm thần
Tâm thần

302B
203
203
203
203
203
203
203
203
203
203
203
203
203
203
203
203
203

203
203
203
203
203
203
203
203
203
203
203
203
203
203
203
203
203
203
203
203
203
203
203
203
203
203
203
203
203
203

203
203
203
203

Tiếng Anh
Tiếng Anh
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Miễn thi
Miễn thi
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Miễn thi
Miễn thi
Tiếng Anh
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi

Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Tiếng Anh
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Tiếng Anh
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi


85

86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115

116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136

02200054
02200639
02200788
02200867
02200502
02200823
02200181
02200287

02200855
02200285
02200401
02200402
02200489
02200856
02200429
02200421
02200158
02200442
02200608
02200820
02200211
02200130
02200167
02200337
02200556
02200651
02200660
02200790
02200797
02200807
02200638
02200067
02200500
02200113
02200314
02200596
02200355
02200497

02200505
02200655
02200038
02200761
02200022
02200400
02200416
02200424
02200177
02200677
02200243
02200191
02200464
02200682

TRƯƠNG XUÂN TIẾN
PHẠM VĂN HOÀN
NGUYỄN THỊ HẠNH
LƯU QUANG HỘI
ĐOÀN THỊ ANH VÂN
TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO
NGUYỄN HOÀNG THẢO GIANG
TRẦN THỊ THỦY
NGUYỄN PHƯƠNG MAI
NGƠ ĐỨC CƯỜNG
ĐỒN NGỌC TRUNG
NGUYỄN HỮU THẮNG
NGUYỄN THỊ KIM TIÊN
TRẦN VĂN NAM
PHẠM THU THỦY

NGUYỄN THỊ DIỆU LINH
TRẦN THỊ THU HOÀI
NGUYỄN THỊ NGỌC
KHỔNG VĂN TẾ
NGUYỄN HỮU KIÊN
NGUYỄN TỔNG THỐNG
ĐẶNG VIẾT NGỌC
NGUYỄN THÀNH NAM
NGUYỄN MẠNH HÙNG
PHẠM VŨ ANH QUANG
LÊ HỒNG QUÂN
BÙI TUẤN NAM
VŨ THANH TÙNG
NGUYỄN XUÂN HẢI
NGUYỄN TRỌNG THỨC
PHƯƠNG THỊ LÀNH
NGUYỄN HUY TÂN
NGUYỄN PHƯƠNG THÙY
VŨ NGỌC LINH
HOÀNG THỊ THANH HOA
NGUYỄN THỊ VỸ
NGUYỄN NGỌC ÁNH
NGUYỄN THỊ OANH
TRẦN PHƯƠNG LINH
LƯU MINH QUANG
PHẠM THANH THU[
LÊ BÁ TUẤN
ĐÀM MINH SƠN
PHẠM THỊ HẰNG
NGÔ THỊ PHƯỢNG

PHÙNG NGỌC NAM
LÊ THỊ THU HÀ
BÙI THỊ MẾN
ĐỖ THỊ THU HUYỀN
BÙI THỊ MINH PHƯƠNG
ĐẶNG THỊ HƯƠNG
HÀ TÙNG LÂM

19/03/1990
05/10/1988
18/10/1993
09/07/1989
12/06/1990
16/05/1991
08/12/1995
21/12/1995
11/09/1996
16/04/1984
24/05/1992
02/02/1990
15/10/1993
19/05/1994
23/04/1986
16/12/1992
21/01/1991
02/01/1993
15/02/1987
13/10/1991
16/12/1997
24/03/1993

15/02/1993
10/09/1990
16/05/1993
01/02/1993
23/09/1990
14/02/1992
16/07/1991
07/09/1990
25/09/1992
06/09/1991
16/07/1991
31/07/1991
12/08/1993
13/05/1985
30/01/1991
08/09/1988
04/06/1991
07/04/1990
18/12/1990
12/12/1991
28/05/1988
11/05/1991
25/05/1992
10/04/1990
28/08/1987
05/08/1991
25/10/1988
25/05/1989
15/10/1993
21/08/1988


Ung thư
Ung thư
Ung thư
Ung thư
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y sinh học di truyền
Y sinh học di truyền
Y sinh học di truyền
Chẩn đốn hình ảnh
Chẩn đốn hình ảnh
Chẩn đốn hình ảnh
Da liễu
Điều dưỡng - Hộ sinh
Dinh dưỡng
Gây mê hồi sức
Hồi sức cấp cứu
Hồi sức cấp cứu
Hồi sức cấp cứu
Hồi sức cấp cứu
Kỹ thuật y học
Ngoại khoa
Ngoại khoa
Ngoại khoa
Ngoại khoa
Ngoại khoa
Ngoại khoa
Ngoại khoa
Ngoại khoa

Ngoại khoa
Nhãn khoa
Nội khoa
Nội khoa
Nội Tim mạch
Nội Tim mạch
Nội Tim mạch
Phục hồi chức năng
Răng - Hàm - Mặt
Răng - Hàm - Mặt
Răng - Hàm - Mặt
Tai - Mũi- Họng
Thần kinh
Ung thư
Ung thư
Ung thư
Ung thư
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng

203
203
203
203
203
203

203
203
203
202A
202A
202A
202A
202A
202A
202A
202A
202A
202A
202A
202A
202A
202A
202A
202A
202A
202A
202A
202A
202A
202A
202A
202A
202A
202A
202A

202A
202A
202A
202A
202A
202A
202A
202A
202A
202A
202A
202A
202A
202A
202A
202A

Tiếng Anh
Miễn thi
Miễn thi
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh

Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh

Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh


137
138
139
140
141
142
143
144

02200690
02200885
02200840
02200269
02200319
02200483
02200665
02200245

NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH

TRẦN VĂN THIỆN
PHAN NGỌC PHÚ QU[
DƯƠNG ĐỨC HỮU
THÂN THỊ MINH NGUYỆT
LÊ HỮU T[
ĐỖ MINH TRÍ
PHẠM THỊ KIỀU LOAN

06/01/1994
02/08/1988
24/06/1993
17/10/1992
11/12/1991
10/10/1989
24/12/1992
21/07/1992

Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y sinh học di truyền
Chẩn đốn hình ảnh
Chẩn đốn hình ảnh
Chẩn đốn hình ảnh
Chẩn đốn hình ảnh
Da liễu

202A
202A
202A
202B

202B
202B
202B
202B

Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh

145

02200728

NGƠ THỊ HIỀN

08/11/1992

Da liễu

202B

Tiếng Anh

146
147

148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177

178
179
180
181

02200132
02200272
02200322
02200577
02200582
02200848
02200350
02200684
02200189
02200448
02200306
02200487
02200032
02200389
02200204
02200258
02200065
02200098
02200375
02200406
02200458
02200533
02200615
02200726
02200773

02200273
02200816
02200880
02200472
02200035
02200383
02200664
02200017
02200432
02200293
02200307

ĐỒN THỊ MỀN
HỒNG NGỌC KHÁNH
NGUYỄN THỊ THỦY
TRẦN THỊ HẬU
HÀ THỊ MAI HƯƠNG
TRẦN THỊ NGUYỆT
NGUYỄN THỊ NHUNG
NGUYỄN THỊ LOAN
NGUYỄN THỊ HẢI
NGUYỄN THỊ HỒNG ANH
NGÔ XUÂN HIỆU
NGUYỄN THỊ XUÂN
PHAN MINH TRANG
NGUYỄN THỊ OANH
VŨ KHANG NINH
TRẦN HỒNG QUÂN
NGUYỄN THỊ THANH HOA
HOÀNG THỊ THU TRANG

LÊ THỊ HƯƠNG
ĐINH THỊ KHUYÊN
LÊ ANH TUẤN
PHẠM THỊ THU HẰNG
NGUYỄN QUỐC AN
LÊ THỊ LÊ NY
ĐÀO THỊ THANH MAI
NGUYỄN VĂN PHÚC
NGUYỄN XUÂN SƠN
L[ QUỐC CHÍNH
NGUYỄN THỊ KHOA
LÊ THỊ THU
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO
VŨ ĐÌNH CƠNG
TRƯƠNG VĂN THUN
ĐINH THẾ ANH
HỒNG THỊ HỒ BÌNH
ĐINH KHẮC DŨNG

13/07/1982
01/10/1989
27/07/1994
06/05/1991
05/02/1987
25/06/1986
26/01/1992
20/08/1988
01/11/1991
11/02/1994
26/09/1992

28/03/1992
01/07/1988
22/12/1990
29/11/1990
20/08/1991
06/11/1989
22/09/1992
28/12/1990
12/12/1991
15/05/1993
27/05/1989
29/12/1992
02/10/1989
13/10/1988
14/02/1992
19/08/1983
25/10/1982
25/11/1990
28/12/1988
08/09/1985
30/12/1992
15/03/1990
16/09/1991
12/12/1983
28/12/1990

Điều dưỡng - Hộ sinh
Điều dưỡng - Hộ sinh
Điều dưỡng - Hộ sinh
Điều dưỡng - Hộ sinh

Điều dưỡng - Hộ sinh
Điều dưỡng - Hộ sinh
Dinh dưỡng
Dinh dưỡng
Giải phẫu bệnh
Hóa sinh Y học
Hồi sức cấp cứu
Huyết học - Truyền máu
Kỹ thuật y học
Kỹ thuật y học
Ngoại khoa
Ngoại khoa
Nội khoa
Nội khoa
Nội khoa
Nội khoa
Nội khoa
Nội khoa
Nội khoa
Nội khoa
Nội khoa
Phẫu thuật tạo hình
Phẫu thuật tạo hình
Phẫu thuật tạo hình
Phục hồi chức năng
Răng - Hàm - Mặt
Răng - Hàm - Mặt
Răng - Hàm - Mặt
Sản phụ khoa
Sản phụ khoa

Tai - Mũi- Họng
Ung thư

202B
202B
202B
202B
202B
202B
202B
202B
202B
202B
202B
202B
202B
202B
202B
202B
202B
202B
202B
202B
202B
202B
202B
202B
202B
202B
202B

202B
202B
202B
202B
202B
202B
202B
202B
202B

Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh

Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh

182

02200338

PHẠM XUÂN CƯỜNG

18/09/1994

Ung thư

202B

Tiếng Anh


183
184
185
186

02200223
02200030
02200851
02200256

NGUYỄN VIẾT NGHĨA
TRẦN NAM KHÁNH
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THU[
NGUYỄN THỊ MINH NGỌC

28/05/1992
08/09/1992
13/08/1988
23/08/1988

Ung thư
Y học cổ truyền
Y học dự phịng
Chẩn đốn hình ảnh

202B
202B
202B
204A


Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh

Chuyển
PTDP

Chuyển
PTDP


187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203

204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233

234
235
236
237
238

02200599
02200622
02200825
02200057
02200008
02200025
02200086
02200343
02200387
02200408
02200752
02200405
02200466
02200614
02200775
02200826
02200090
02200104
02200390
02200041
02200118
02200182
02200260
02200231

02200089
02200618
02200221
02200229
02200801
02200689
02200600
02200628
02200714
02200732
02200747
02200844
02200571
02200700
02200527
02200058
02200499
02200228
02200298
02200463
02200640
02200305
02200420
02200543
02200887
02200650
02200005
02200131

TRẦN CÔNG BÁCH

ĐỖ PHƯƠNG THẢO
LÊ ĐỨC NAM
TRẦN XUÂN NGỌC
HÀ THANH MINH
NGUYỄN THỊ LOAN
PHAN THỊ THANH TÂM
PHAN THỊ ĐỊNH
TRẦN MINH THÚY
MAI THỊ THANH THỦY
NGUYỄN THỊ DUNG
HỒ HỮU HƯNG
NGUYỄN NGỌC TRÂM
NGÔ THỊ HẠNH LINH
NGUYỄN THỊ KIỀU NGÂN
NGUYỄN THÙY LINH
NGUYỄN HOÀNG NAM
TRẦN TIỀN
NGUYỄN THỊ LAN CHI
NGUYỄN LÊ DIỆU HIỀN
VƯƠNG THỊ THÙY DUNG
ĐINH THỊ OANH
NGUYỄN VĂN TUỆ
BÙI THỊ BÍCH NGỌC
HÀ DANH VƯƠNG
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG
ĐỖ HƯƠNG GIANG
LÊ THỊ NẾT
NGÔ BÁ ANH
NGUYỄN THỊ NHUNG
TRẦN QUANG HUY

NGUYỄN TRẦN CHUNG
PHÙNG NGỌC ANH
HOÀNG THỊ HUYỀN
LÊ QUỐC TRUNG
ĐOÀN THỊ HUỆ
HOÀNG VĂN CHẢI
NGUYỄN KHẮC THƯỞNG
VŨ THỊ NGUYỆT
LÊ THỊ THƯ
NGUYỄN THỊ HẰNG NGA
NGUYỄN THỊ MINH
TRẦN QUANG THẢO
VŨ VĂN LƯƠNG
ĐỖ THỊ THUZ VÂN
DƯƠNG DUY KHÁNH
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
LÊ THỊ HIÊN
TRẦN THỊ LAN HƯƠNG
HÀ THỊ YẾN
TRẦN ĐỨC MINH
NGUYỄN TRẦN HỒNG

13/04/1993
06/12/1989
09/11/1989
14/05/1991
27/10/1998
20/06/1995
17/01/1991
06/07/1986

13/04/1996
26/01/1986
01/01/1990
26/09/1990
04/02/1992
14/11/1993
02/10/1993
20/05/1994
21/09/1993
17/07/1991
16/11/1994
12/02/1994
25/03/1992
15/11/1994
12/11/1983
16/12/1991
23/02/1993
06/12/1991
07/09/1989
21/08/1990
01/02/1993
12/09/1993
11/05/1984
31/05/1982
11/03/1990
12/09/1991
18/06/1986
01/03/1982
29/08/1990
12/03/1990

25/02/1991
24/09/1992
13/07/1988
04/11/1991
20/10/1987
19/01/1990
30/05/1987
24/02/1985
24/11/1982
06/06/1984
27/08/1980
20/10/1992
13/12/1991
28/06/1993

Chẩn đốn hình ảnh
Chẩn đốn hình ảnh
Chẩn đốn hình ảnh
Điều dưỡng - Hộ sinh
Dinh dưỡng
Dinh dưỡng
Dinh dưỡng
Dinh dưỡng
Dinh dưỡng
Dinh dưỡng
Dinh dưỡng
Gây mê hồi sức
Gây mê hồi sức
Gây mê hồi sức
Gây mê hồi sức

Giải phẫu bệnh
Hồi sức cấp cứu
Hồi sức cấp cứu
Hồi sức cấp cứu
Kỹ thuật y học
Kỹ thuật y học
Kỹ thuật y học
Kỹ thuật y học
Kỹ thuật y học
Nhãn khoa
Nội khoa
Nội khoa
Nội khoa
Phẫu thuật tạo hình
Phục hồi chức năng
Sản phụ khoa
Sản phụ khoa
Sản phụ khoa
Sản phụ khoa
Sản phụ khoa
Tâm thần
Ung thư
Ung thư
Y học cổ truyền
Y học dự phịng
Y học dự phịng
Chẩn đốn hình ảnh
Chẩn đốn hình ảnh
Chẩn đốn hình ảnh
Điều dưỡng - Hộ sinh

Dinh dưỡng
Dinh dưỡng
Dinh dưỡng
Dinh dưỡng
Dược lý và độc chất
Gây mê hồi sức
Gây mê hồi sức

204A
204A
204A
204A
204A
204A
204A
204A
204A
204A
204A
204A
204A
204A
204A
204A
204A
204A
204A
204A
204A
204A

204A
204A
204A
204A
204A
204A
204A
204A
204A
204A
204A
204A
204A
204A
204A
204A
204A
204A
204A
204B
204B
204B
204B
204B
204B
204B
204B
204B
204B
204B


Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Pháp
Tiếng Anh
Tiếng Anh

Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Pháp
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh


239
240
241
242
243

244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273

274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290

02200214
02200414
02200646
02200163
02200648
02200733
02200630
02200121
02200280
02200286
02200351
02200720

02200731
02200052
02200455
02200525
02200550
02200641
02200742
02200791
02200461
02200774
02200637
02200843
02200276
02200153
02200201
02200551
02200403
02200238
02200241
02200116
02200740
02200262
02200048
02200456
02200729
02200071
02200198
02200283
02200308
02200234

02200348
02200364
02200248
02200053
02200207
02200446
02200468
02200758
02200865
02200886

ĐỖ THỊ KIM YẾN
NGUYỄN ĐĂNG QUÂN
VŨ CÔNG QUÂN
NGUYỄN TRUNG KIÊN
ĐINH VĂN TIẾN
NGUYỄN TRUNG NGHĨA
NGUYỄN THỊ HUỆ
CAO MINH PHÚC
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG
DƯƠNG SƠN TÙNG
LÊ TUẤN ANH
PHẠM NGỌC ĐÌNH
NGUYỄN TRUNG DŨNG
PHẠM THỊ PHƯƠNG THANH
TRẦN THỊ NGỌC ĐIỆP
PHẠM ĐỨC HÙNG
TRẦN THỊ BÍCH PHƯƠNG
BÙI VĂN LONG
TRẦN THỊ THÚY MÙI

PHẠM VĂN HOÀN
LÊ THỊ MAI
HỒNG KHÁNH SƠN
NGUYỄN BÁ KIÊN
ĐINH THỊ THÁI
BÙI THỊ VIỆT NGA
CÙ TUẤN ANH
PHẠM VĂN HUY
BÙI THỊ THỦY
ĐỖ XUÂN TÙNG
LÊ THỊ HOÀNG ANH
NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN
NGUYỄN TRÍ KHÁNH LINH
NGUYỄN THỊ KIM OANH
DƯƠNG THỊ PHƯỢNG
NGUYỄN HẢI YẾN
HỒNG THỊ NGÂN
VŨ THU[ NGA
NGUYỄN THẾ VIỆT
LẠI THỊ DUNG
LÊ THỊ HUYỀN TRANG
NGUYỄN TRỊNH THẾ DUYỆT
NGUYỄN MẠNH HÙNG
BÙI MINH TỨ
NGUYỄN ĐỨC ĐÔNG
LÊ QUANG HUY
NGUYỄN ĐỨC HUY
PHẠM GIA LẬP
ĐỖ THỊ TRANG
NGUYỄN QUANG HẢI

NGUYỄN THỊ BÍCH NGUYỆT
TRỊNH VĂN DƯƠNG
ĐỒN THỊ LEN

15/02/1990
21/09/1991
11/11/1989
14/11/1989
01/01/1991
27/06/1991
23/11/1993
10/10/1988
03/12/1990
20/02/1991
02/07/1993
06/12/1993
30/05/1991
22/12/1991
10/03/1990
13/03/1991
01/11/1992
18/03/1992
24/07/1991
16/05/1991
15/04/1993
02/01/1994
14/12/1987
13/05/1986
26/08/1990
12/10/1994

05/11/1993
29/01/1993
28/10/1990
13/11/1995
01/12/1994
27/08/1994
26/04/1996
17/06/1991
16/10/1992
22/01/1993
04/02/1986
05/02/1995
06/03/1990
05/12/1988
17/11/1995
12/11/1992
21/12/1992
02/02/1993
27/11/1991
28/02/1990
01/10/1987
01/03/1990
28/08/1989
20/05/1989
10/05/1991
03/07/1986

Hồi sức cấp cứu
Hồi sức cấp cứu
Hồi sức cấp cứu

Huyết học - Truyền máu
Huyết học - Truyền máu
Huyết học - Truyền máu
Kỹ thuật y học
Ngoại khoa
Ngoại khoa
Ngoại khoa
Ngoại khoa
Ngoại khoa
Ngoại khoa
Nội khoa
Nội khoa
Nội khoa
Nội khoa
Nội khoa
Nội khoa
Nội khoa
Phục hồi chức năng
Phục hồi chức năng
Răng - Hàm - Mặt
Răng - Hàm - Mặt
Sản phụ khoa
Tai - Mũi- Họng
Tai - Mũi- Họng
Vi sinh y học
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Da liễu
Điều dưỡng - Hộ sinh

Dinh dưỡng
Gây mê hồi sức
Gây mê hồi sức
Gây mê hồi sức
Giải phẫu bệnh
Huyết học - Truyền máu
Kỹ thuật y học
Kỹ thuật y học
Ngoại khoa
Ngoại khoa
Ngoại khoa
Nhãn khoa
Nội khoa
Nội khoa
Nội khoa
Nội khoa
Nội khoa
Nội khoa
Nội khoa

204B
204B
204B
204B
204B
204B
204B
204B
204B
204B

204B
204B
204B
204B
204B
204B
204B
204B
204B
204B
204B
204B
204B
204B
204B
204B
204B
204B
204B
204B
204B
301A
301A
301A
301A
301A
301A
301A
301A
301A

301A
301A
301A
301A
301A
301A
301A
301A
301A
301A
301A
301A

Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh

Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh

Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh


291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304

02200604
02200046
02200212
02200304
02200588
02200081
02200632
02200654

02200193
02200271
02200028
02200373
02200857
02200859

LÊ ĐỨC THÀNH
PHẠM VĂN HÙNG
NGUYỄN HỮU TRUNG
VŨ THANH HUYỀN
NGUYỄN THỊ LỰU
VŨ VĂN TIẾN
TRẦN NGỌC NGHĨA
CHU THỊ BÍCH NGỌC
TRẦN VĂN TUẤN
VŨ THU[ HẰNG
VŨ THỊ BẢO NGÂN
ĐỖ THỊ KIM LIÊN
NGÔ THỊ MINH NGỌC
NGUYỄN THỊ NHƯ

15/04/1982
13/03/1988
20/11/1991
21/11/1993
04/06/1985
22/01/1994
04/12/1991
17/06/1991

17/08/1993
28/05/1986
07/01/1990
20/11/1992
16/07/1985
31/10/1990

Răng - Hàm - Mặt
Sản phụ khoa
Tai - Mũi- Họng
Ung thư
Ung thư
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học dự phịng
Chẩn đốn hình ảnh
Chẩn đốn hình ảnh
Điều dưỡng - Hộ sinh
Điều dưỡng - Hộ sinh
Điều dưỡng - Hộ sinh
Điều dưỡng - Hộ sinh

301A
301A
301A
301A
301A
301A
301A
301A

301B
301B
301B
301B
301B
301B

Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh

305

02200332

ĐÀO THỊ THU HỒNG

04/03/1993


Dinh dưỡng

301B

Tiếng Anh

306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329

330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341

02200465
02200137
02200291
02200434
02200613
02200537
02200380
02200457
02200760
02200328
02200589
02200704
02200716
02200814
02200311
02200289
02200023

02200610
02200122
02200644
02200010
02200694
02200580
02200481
02200554
02200612
02200837
02200850
02200624
02200721
02200535
02200771
02200796
02200668
02200379
02200607

PHẠM ANH TUẤN
NGUYỄN THỊ TÂM
ĐỖ VĂN BỪNG
PHẠM QUỐC VIỆT
PHẠM THỊ PHƯƠNG LINH
PHAN KHÁNH HÒA
PHẠM BÁ AN
NGUYỄN VĂN LONG
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
NGUYỄN THỊ HẰNG

NGUYỄN THỊ QUZNH NGA
NGUYỄN VĂN GIANG
HOÀNG THỊ THANH NGA
KHIẾU THỊ HỒNG NHUNG
NGUYỄN KHẮC NGHIÊM
PHẠM VĂN NGHĨA
NGUYỄN XUÂN SANG
MAI THỊ MAI PHƯƠNG
NGUYỄN HOÀNG ANH
NGUYỄN THỊ THÁI
NGUYỄN VĂN DŨNG
ĐOÀN THỊ HUỆ
NGUYỄN QUỐC ĐẠT
ĐỖ THỊ ÁNH TUYẾT
NGUYỄN THỊ THANH BÌNH
NGUYỄN THỊ VÂN ANH
NGUYỄN THỊ QUYÊN
ĐÀO QUANG VINH
NGUYỄN THỊ HOA
NGUYỄN THỊ THU LIỄU
LÊ THỊ THU THẢO
TRẦN HOÀI NAM
PHẠM THỊ KIM PHƯỢNG
NGUYỄN THỊ THUZ LINH
TRẦN VŨ HUẤN
HỒ QUỐC CƯỜNG

14/05/1993
21/05/1989
28/12/1983

30/11/1992
30/12/1990
08/07/1987
13/04/1993
21/11/1990
16/07/1992
08/11/1990
31/12/1989
27/05/1989
01/10/1992
01/07/1993
17/12/1991
17/08/1992
16/02/1990
19/08/1993
19/03/1990
09/11/1991
27/11/1988
13/01/1988
25/04/1986
10/03/1989
31/10/1978
01/11/1990
08/04/1996
18/11/1985
25/10/1983
15/08/1988
23/08/1993
08/09/1990
07/07/1990

27/01/1992
01/03/1993
30/05/1985

Gây mê hồi sức
Giải phẫu bệnh
Hồi sức cấp cứu
Hồi sức cấp cứu
Huyết học - Truyền máu
Mô phôi thai học
Ngoại khoa
Ngoại khoa
Nhãn khoa
Nội khoa
Nội khoa
Nội khoa
Nội khoa
Nội khoa
Nội Tim mạch
Phẫu thuật tạo hình
Sản phụ khoa
Tai - Mũi- Họng
Ung thư
Y học cổ truyền
Y học dự phịng
Y học dự phịng
Chẩn đốn hình ảnh
Điều dưỡng - Hộ sinh
Điều dưỡng - Hộ sinh
Điều dưỡng - Hộ sinh

Điều dưỡng - Hộ sinh
Điều dưỡng - Hộ sinh
Dinh dưỡng
Dinh dưỡng
Dược lý và độc chất
Gây mê hồi sức
Gây mê hồi sức
Hóa sinh Y học
Hồi sức cấp cứu
Hồi sức cấp cứu

301B
301B
301B
301B
301B
301B
301B
301B
301B
301B
301B
301B
301B
301B
301B
301B
301B
301B
301B

301B
301B
301B
302A
302A
302A
302A
302A
302A
302A
302A
302A
302A
302A
302A
302A
302A

Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh

Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi

Chuyển
PTDP


342

343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372

373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393

02200768
02200635
02200521
02200178
02200196
02200749
02200686
02200519

02200247
02200148
02200151
02200451
02200115
02200633
02200294
02200679
02200772
02200220
02200883
02200824
02200325
02200510
02200541
02200323
02200358
02200062
02200459
02200587
02200349
02200392
02200536
02200574
02200047
02200361
02200488
02200671
02200769
02200558

02200598
02200407
02200001
02200009
02200037
02200412
02200845
02200674
02200070
02200676
02200763
02200789
02200290
02200766

VŨ THU[ HÀ
NGÔ VĂN NAM
NGUYỄN PHÚ TRANG HƯNG
NGUYỄN MẠNH TUẤN
NGUYỄN THU TRANG
ĐINH THỊ HUÊ
TRẦN THANH HUYỀN
TRỊNH THU HIỀN
HÀ THỊ HƯƠNG GIANG
TRẦN THỊ THANH MAI
VŨ THỊ BÍCH NGUYỆT
NGUYỄN TRƯỜNG THỊNH
VŨ HỒNG THĂNG
TRẦN THU HÀ
TRẦN THỊ HOÀI

NGUYỄN THỊ NGA
TRỊNH THU HÀ
NGUYỄN HỒNG THÁI
NGƠ TRÍ TUẤN
LƯƠNG ĐÌNH BÍNH
VŨ TRUNG NGHĨA
NGUYỄN MINH NGỌC
ĐỒN QUANG TUỆ
TRẦN THANH LÊ
PHẠM THỊ NGOAN
LÊ VĂN LỢI
NGUYỄN THI THANH TÂM
LƯƠNG QUZNH PHƯƠNG
LƯƠNG THANH TÚ
NGUYỄN TRUNG KIÊN
NGUYỄN VĂN KHƯỚC
PHẠM HẢI NAM
TẠ MINH NGỌC
TRẦN NGỌC ANH
TRẦN QUANG HƯNG
ĐỖ THỊ HỒNG KHANH
NGUYỄN THỊ THÙY LINH
LÊ VĂN TRƯỜNG
NGUYỄN TUẤN VIỆT
NGUYỄN MINH HIỀN
LÂM QUANG TÙNG
VŨ THANH BÌNH
ĐÀO QUỐC KHÁNH
ĐẶNG XUÂN VINH
TRẦN THỊ THU HÀ

NGUYỄN QUANG HUY
PHẠM ĐẮC ĐƠNG
NGUYỄN HỒNG PHƯƠNG
ĐỖ ANH TÚ
HỒNG THỊ KIM ANH
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG
NGUYỄN THANH BÌNH

31/08/1995
19/05/1992
11/10/1993
22/10/1990
15/05/1993
10/09/1990
01/04/1989
29/09/1989
21/04/1991
18/12/1990
22/05/1985
30/10/1992
16/06/1985
08/12/1993
06/08/1990
12/10/1988
25/08/1992
23/10/1993
04/10/1984
24/12/1987
03/12/1994
12/04/1988

25/12/1990
07/12/1988
21/01/1991
16/10/1984
07/10/1985
30/09/1998
19/09/1993
08/07/1993
06/08/1991
03/11/1990
14/07/1990
01/01/1991
24/01/1990
07/09/1988
06/02/1992
02/01/1990
30/12/1992
16/03/1987
12/10/1993
19/12/1992
27/08/1994
19/02/1989
15/01/1988
13/03/1993
21/12/1991
08/11/1991
02/01/1992
26/03/1983
29/04/1992
18/06/1986


Mơ phơi thai học
Ngoại khoa
Nhãn khoa
Nội khoa
Nội khoa
Nội khoa
Nội Tim mạch
Phục hồi chức năng
Phục hồi chức năng
Răng - Hàm - Mặt
Răng - Hàm - Mặt
Răng - Hàm - Mặt
Sản phụ khoa
Sản phụ khoa
Ung thư
Ung thư
Ung thư
Y học cổ truyền
Y học dự phòng
Y học hạt nhân
Dinh dưỡng
Gây mê hồi sức
Gây mê hồi sức
Hồi sức cấp cứu
Hồi sức cấp cứu
Kỹ thuật y học
Kỹ thuật y học
Kỹ thuật y học
Ngoại khoa

Ngoại khoa
Ngoại khoa
Ngoại khoa
Nội khoa
Nội khoa
Nội khoa
Nội khoa
Nội khoa
Nội Tim mạch
Nội Tim mạch
Phẫu thuật tạo hình
Sản phụ khoa
Sản phụ khoa
Tai - Mũi- Họng
Tai - Mũi- Họng
Tâm thần
Truyền nhiễm
Ung thư
Ung thư
Ung thư
Vi sinh y học
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền

302A
302A
302A
302A
302A
302A

302A
302A
302A
302A
302A
302A
302A
302A
302A
302A
302A
302A
302A
302A
302B
302B
302B
302B
302B
302B
302B
302B
302B
302B
302B
302B
302B
302B
302B
302B

302B
302B
302B
302B
302B
302B
302B
302B
302B
302B
302B
302B
302B
302B
302B
302B

Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi

Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi

Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi


394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412

413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442

443
444
445

02200227
02200353
02200381
02200339
02200288
02200316
02200018
02200784
02200359
02200425
02200511
02200261
02200800
02200437
02200443
02200565
02200553
02200611
02200785
02200219
02200326
02200264
02200782
02200871
02200072
02200033

02200075
02200105
02200160
02200404
02200592
02200787
02200300
02200170
02200352
02200591
02200061
02200452
02200645
02200722
02200172
02200431
02200738
02200878
02200183
02200485
02200741
02200794
02200277
02200365
02200810
02200275

PHẠM THỊ HUỆ
LÊ THỊ YẾN
NGUYỄN ĐỨC KHÔI

TRẦN THỊ QUZNH NGA
LÊ THỊ HẠNH
NGUYỄN THỊ THU HẰNG
NGUYỄN THỊ XUÂN
VŨ THỊ NGỌC LAN
NGUYỄN VĂN ÁNH
NGUYỄN THẢO TRANG
ĐỖ ĐÌNH ĐIỂU
LÊ THỊ NGA
NGUYỄN THỊ TRINH
ĐẶNG VĂN QUANG
NGUYỄN VĂN LỘC
NÔNG VĂN THỊNH
GIANG LAN ANH
PHẠM TIẾN ĐẠT
NGUYỄN DUY HƯNG
NGUYỄN HUYỀN TRANG
HOÀNG THỊ DUYÊN
NGUYỄN THỊ QUZNH ANH
NGUYỄN KIM HUỆ
NGUYỄN PHƯƠNG DUNG
PHÙNG NGỌC THƯƠNG
LÊ THỊ THU HỒNG
VÕ THẾ NHÂN
LÊ DUY HỒN
NGƠ VĂN TỴ
VŨ VĂN THỊNH
DƯƠNG NGUYỄN KHÁNH LINH
NGUYỄN CHÍ VIỆT
HỒNG THỊ MINH PHƯƠNG

NGUYỄN VIỆT ANH
ĐẬU THỊ BÍCH THẢO
PHẠM ĐĂNG QUÂN
VŨ TRỌNG HUY
ĐẶNG THỊ HỒNG GIANG
ĐỖ THỊ KIM OANH
PHẠM THỊ THƠM
PHẠM TRẦN THIÊN NHÂN
BÙI THU HÀ
ĐINH THỊ THU HẰNG
PHẠM THỊ LANH
PHAN THANH NGUYÊN
VŨ ĐĂNG THÀNH
NGUYỄN THỊ THỦY
NGUYỄN THỊ MƠ
NGUYỄN VĂN DUY
NGUYỄN TẤN ĐÔNG
VƯƠNG THỊ THỦY
TRỊNH TUẤN KHANG

11/04/1993
10/06/1995
28/08/1991
10/10/1994
14/09/1995
06/08/1982
12/02/1993
11/01/1994
18/08/1993
02/10/1993

29/04/1986
10/08/1986
22/05/1996
11/03/1993
25/12/1990
10/05/1992
21/09/1990
05/10/1991
08/01/1992
28/11/1992
19/08/1994
30/12/1990
01/10/1992
13/10/1991
20/04/1992
27/02/1988
11/08/1991
17/12/1992
08/08/1989
20/07/1990
11/11/1993
30/09/1987
15/12/1989
08/10/1991
15/08/1991
29/10/1983
25/09/1993
06/07/1990
22/07/1989
18/09/1983

09/10/1994
18/10/1991
15/07/1975
16/03/1992
23/06/1992
02/11/1991
17/03/1991
22/02/1990
06/11/1996
10/10/1987
22/08/1992
11/11/1992

Y học cổ truyền
Y học dự phịng
Chẩn đốn hình ảnh
Điều dưỡng - Hộ sinh
Dinh dưỡng
Dinh dưỡng
Hóa sinh Y học
Hóa sinh Y học
Hồi sức cấp cứu
Hồi sức cấp cứu
Hồi sức cấp cứu
Kỹ thuật y học
Kỹ thuật y học
Ngoại khoa
Ngoại khoa
Ngoại khoa
Nhãn khoa

Nội khoa
Nội khoa
Răng - Hàm - Mặt
Răng - Hàm - Mặt
Sản phụ khoa
Sản phụ khoa
Tai - Mũi- Họng
Tâm thần
Thần kinh
Thần kinh
Thần kinh
Ung thư
Ung thư
Ung thư
Ung thư
Y học cổ truyền
Y học dự phòng
Y học dự phịng
Y học dự phịng
Chẩn đốn hình ảnh
Chẩn đốn hình ảnh
Điều dưỡng - Hộ sinh
Điều dưỡng - Hộ sinh
Dinh dưỡng
Dinh dưỡng
Dinh dưỡng
Gây mê hồi sức
Hóa sinh Y học
Hồi sức cấp cứu
Hồi sức cấp cứu

Hồi sức cấp cứu
Kỹ thuật y học
Kỹ thuật y học
Kỹ thuật y học
Ngoại khoa

302B
302B
303A
303A
303A
303A
303A
303A
303A
303A
303A
303A
303A
303A
303A
303A
303A
303A
303A
303A
303A
303A
303A
303A

303A
303A
303A
303A
303A
303A
303A
303A
303A
303A
303A
303A
303B
303B
303B
303B
303B
303B
303B
303B
303B
303B
303B
303B
303B
303B
303B
303B

Miễn thi

Miễn thi
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh

Tiếng Anh
Tiếng Trung
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh


446
447
448
449

02200315
02200369

02200469
02200478

ĐINH CÔNG THUZ
NGUYỄN MẠNH TƯỜNG
LÊ QUỐC GIA
LÊ VĂN HỢP

02/09/1993
06/07/1991
01/05/1990
17/12/1992

Ngoại khoa
Nội khoa
Nội khoa
Nội khoa

303B
303B
303B
303B

Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh

450


02200583

LÊ THỊ PHƯƠNG

16/11/1993

Nội khoa

303B

Tiếng Anh

451
452
453
454
455
456
457

02200793
02200233
02200382
02200748
02200146
02200333
02200734

NGUYỄN THỊ PHƯƠNG QUZNH
NGUYỄN BÁ TUÂN

QUÁCH THỊ MAI
BÙI NGUYÊN ĐỨC
PHẠM VIỆT ANH
NGUYỄN VĂN CƯỜNG
ĐẶNG TUẤN ANH

05/03/1990
04/10/1987
10/05/1986
17/04/1992
23/07/1993
14/08/1991
08/09/1990

Nội khoa
Nội Tim mạch
Nội Tim mạch
Nội Tim mạch
Răng - Hàm - Mặt
Sản phụ khoa
Sản phụ khoa

303B
303B
303B
303B
303B
303B
303B


Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh

458

02200517

LÊ THỊ CẨM HƯƠNG

21/06/1992

Tâm thần

303B

Tiếng Anh

459
460
461
462
463
464
465
466

467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495


02200252
02200114
02200616
02200692
02200082
02200011
02200396
02200100
02200180
02200195
02200203
02200213
02200445
02200792
02200811
02200884
02200549
02200695
02200077
02200120
02200605
02200524
02200393
02200564
02200706
02200327
02200495
02200617
02200165
02200278

02200719
02200849
02200235
02200092
02200126
02200136
02200512

HỒ CƠNG DŨNG
HUZNH THỊ THẢO
TRẦN HỒNG NAM
NGUYỄN THỊ HOA HỒNG
NGUYỄN VĂN TỒN
PHAN THỊ LAN PHƯƠNG
VŨ HẢI ĐĂNG
LÊ CHÍ HUY
NGUYỄN THỊ THÙY LINH
NGUYỄN THỊ THANH NHIỆM
ĐINH THỊ PHƯƠNG LIÊN
DOÃN THỊ NGA
NGUYỄN THỊ HẢO
ĐINH THỊ THANH HUỆ
NGÔ THỊ THÚY
LƯƠNG THỊ MAI HƯƠNG
LƯƠNG THỊ NGHĨA VÂN
TRẦN XUÂN QUYẾT
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
PHAN VĂN HẢO
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH
LÊ ĐẶNG QUZNH TRANG

NGUYỄN NGỌC UYỂN
LÊ ĐỨC THUẬN
ĐÀM THỊ HIỀN
ĐÀO THỊ QUZNH NGA
BÙI THỊ NGỌC ANH
VŨ THỊ MAI ANH
TRẦN QUỐC TUẤN
HÀ TRUNG CHÍNH
NGUYỄN NGỌC HẢI
VŨ TÚ NAM
NGUYỄN VĂN AN
NINH QUANG HƯNG
HỒNG THỊ DIỄM HƯƠNG
NGƠ XN TRƯỜNG
NGUYỄN THỊ HỒNG ANH

13/04/1989
07/05/1992
28/05/1992
28/04/1992
30/06/1991
08/09/1984
19/08/1991
06/12/1983
25/04/1991
24/02/1986
12/10/1979
25/11/1993
23/11/1990
04/08/1991

12/08/1993
08/12/1988
19/05/1973
17/02/1995
25/04/1990
24/09/1990
15/09/1993
12/06/1990
15/11/1989
07/11/1993
05/08/1992
09/01/1988
12/03/1992
04/10/1994
12/10/1993
14/02/1993
27/07/1990
07/10/1989
02/12/1989
08/08/1993
16/06/1993
05/09/1987
11/03/1992

Thần kinh
Truyền nhiễm
Ung thư
Ung thư
Y học cổ truyền
Chẩn đốn hình ảnh

Chẩn đốn hình ảnh
Điều dưỡng - Hộ sinh
Điều dưỡng - Hộ sinh
Điều dưỡng - Hộ sinh
Điều dưỡng - Hộ sinh
Điều dưỡng - Hộ sinh
Điều dưỡng - Hộ sinh
Điều dưỡng - Hộ sinh
Điều dưỡng - Hộ sinh
Điều dưỡng - Hộ sinh
Dinh dưỡng
Dinh dưỡng
Gây mê hồi sức
Gây mê hồi sức
Gây mê hồi sức
Hóa sinh Y học
Hồi sức cấp cứu
Hồi sức cấp cứu
Huyết học - Truyền máu
Kỹ thuật y học
Lão khoa
Mô phôi thai học
Ngoại khoa
Ngoại khoa
Ngoại khoa
Ngoại khoa
Ngoại khoa
Nhãn khoa
Nội khoa
Nội khoa

Nội khoa

303B
303B
303B
303B
303B
304A
304A
304A
304A
304A
304A
304A
304A
304A
304A
304A
304A
304A
304A
304A
304A
304A
304A
304A
304A
304A
304A
304A

304A
304A
304A
304A
304A
304A
304A
304A
304A

Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh

Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh

Chuyển
PTDP

Chuyển
PTDP


496
497
498
499
500

501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530

531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547

02200569
02200783
02200156
02200166
02200119
02200370
02200736
02200737
02200094
02200498
02200688
02200031

02200372
02200318
02200799
02200226
02200697
02200080
02200103
02200347
02200573
02200627
02200829
02200388
02200302
02200435
02200473
02200135
02200206
02200168
02200268
02200813
02200861
02200727
02200340
02200710
02200757
02200199
02200428
02200523
02200830
02200853

02200378
02200171
02200659
02200717
02200767
02200756
02200239
02200152
02200759
02200301

NGUYỄN PHƯƠNG HOA
TRỊNH VĂN THÂN
ĐẶNG VIỆT LONG
BÙI THẾ HÀ
TRẦN THỊ MINH THU
ĐẶNG BÁ TỎA
ĐỖ ĐỨC HUY HOÀNG
ĐINH THỊ THU TRANG
ĐÀO THỊ PHÚC
NGƠ VĂN TRỊ
PHẠM THU THÚY
DƯƠNG HỒNG THÀNH
NGUYỄN LỆ THỦY
VŨ QUANG TIỆP
VŨ THỊ THANH HƯƠNG
TRẦN THỊ KIM OANH
NGÔ MẠNH CƯỜNG
NGUYỄN THỊ NHƯ LY
VŨ KHẮC THƯỜNG

NGUYỄN THỊ VINH
NGUYỄN VĂN THANH
PHẠM THỊ HÀ
LÊ VĂN KZ
NGUYỄN MINH HẢI
ĐỒNG THỊ HƯƠNG
TRỊNH TUẤN DƯƠNG
NGÔ XUÂN BAN
NGUYỄN VĂN MẠNH
VŨ THU HƯƠNG
LÊ XUÂN VỰNG
VŨ CÔNG HOAN
LÊ MINH HẰNG
TRỊNH THỊ L[
NGUYỄN THỊ TRANG
VŨ ANH MINH
NGUYỄN THỊ THU GIANG
LÒ MINH TRỌNG
KHỔNG THỊ THIÊN HƯƠNG
NGUYỄN THỊ HOA
NGUYỄN VĂN CƠNG
ĐỒN HỮU ĐẠT
NGUYỄN THỊ TRANG
VŨ THỊ HÂN
PHẠM MINH CHÂU
VŨ NGUYỄN HUYỀN NGA
TỐNG THỊ CÚC
NGUYỄN THỊ THƠM
ĐÀM THỊ THU HƯỜNG
VŨ XUÂN NGỌC

VŨ THANH TÙNG
NGUYỄN VĂN THUYÊN
HÀ VĂN ĐẠI

13/12/1992
22/10/1992
29/03/1991
22/04/1993
16/09/1989
17/08/1992
20/02/1990
13/12/1988
13/03/1991
15/05/1984
30/09/1983
18/02/1993
10/06/1989
16/10/1987
10/07/1991
05/12/1987
09/10/1980
29/07/1993
20/08/1994
19/11/1992
23/01/1985
12/07/1992
07/07/1990
26/12/1991
25/02/1993
13/06/1990

13/05/1992
04/05/1994
18/11/1992
01/03/1991
09/03/1991
05/01/1987
03/08/1989
27/10/1993
28/07/1991
20/10/1994
01/07/1990
01/11/1992
06/01/1993
03/11/1990
12/08/1989
11/01/1992
04/08/1990
02/02/1994
01/11/1994
01/06/1991
17/06/1989
06/01/1993
08/02/1992
16/01/1992
03/07/1992
19/04/1990

Nội khoa
Nội khoa
Nội Tim mạch

Răng - Hàm - Mặt
Sản phụ khoa
Truyền nhiễm
Ung thư
Y học cổ truyền
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học gia đình
Y sinh học di truyền
Chẩn đốn hình ảnh
Chẩn đốn hình ảnh
Điều dưỡng - Hộ sinh
Điều dưỡng - Hộ sinh
Dinh dưỡng
Dinh dưỡng
Dinh dưỡng
Gây mê hồi sức
Gây mê hồi sức
Giải phẫu bệnh
Hồi sức cấp cứu
Ngoại khoa
Ngoại khoa
Ngoại khoa
Nhãn khoa
Nhãn khoa
Nội khoa
Nội khoa
Nội khoa
Nội khoa

Răng - Hàm - Mặt
Sản phụ khoa
Sản phụ khoa
Sinh lý bệnh - Miễn dịch
Tai - Mũi- Họng
Ung thư
Ung thư
Ung thư
Y học dự phịng
Chẩn đốn hình ảnh
Dinh dưỡng
Dinh dưỡng
Dinh dưỡng
Dinh dưỡng
Gây mê hồi sức
Giải phẫu bệnh
Hồi sức cấp cứu
Hồi sức cấp cứu
Kỹ thuật y học

304A
304A
304A
304A
304A
304A
304A
304A
304A
304A

304A
304A
304A
401A
401A
401A
401A
401A
401A
401A
401A
401A
401A
401A
401A
401A
401A
401A
401A
401A
401A
401A
401A
401A
401A
401A
401A
401A
401A
401A

401A
401A
401B
401B
401B
401B
401B
401B
401B
401B
401B
401B

Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh

Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh

Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh


548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563

02200320
02200324
02200394
02200609
02200621
02200099

02200107
02200310
02200701
02200096
02200112
02200222
02200846
02200652
02200683
02200433

PHẠM THANH PHƯƠNG
TRẦN THỊ NGÂN
TRẦN XUÂN NAM
PHẠM THỊ VIỆT NGỌC
PHẠM NGỌC DANH
VŨ VĂN TRƯỜNG
VŨ THỊ BÍCH NGỌC
VŨ THỊ TUYẾT NGÂN
TRẦN QUỐC KHÁNH
TẠ HÙNG MẠNH
ĐẬU ĐỨC THÀNH
NGUYỄN VĂN TÙNG
NGUYỄN THỊ THU
NGUYỄN THỊ THU
TRƯƠNG MẠNH CƯỜNG
NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG

24/08/1993
12/10/1987

06/04/1989
10/04/1986
03/07/1990
22/12/1990
20/05/1986
23/02/1989
03/09/1991
27/07/1993
28/11/1991
19/10/1991
06/10/1989
25/06/1993
20/01/1991
10/05/1993

Kỹ thuật y học
Kỹ thuật y học
Ngoại khoa
Ngoại khoa
Ngoại khoa
Nhãn khoa
Nội khoa
Nội khoa
Nội khoa
Phục hồi chức năng
Răng - Hàm - Mặt
Răng - Hàm - Mặt
Sản phụ khoa
Tai - Mũi- Họng
Tai - Mũi- Họng

Ung thư

401B
401B
401B
401B
401B
401B
401B
401B
401B
401B
401B
401B
401B
401B
401B
401B

Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh

Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh

564

02200476

PHÙNG THỊ KHÁNH THẢO

20/02/1992

Vi sinh y học

401B

Tiếng Anh

565
566
567
568
569
570
571
572
573
574

575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590

02200127
02200746
02200371
02200436
02200449
02200209
02200106
02200471
02200626
02200658
02200863
02200715
02200881

02200531
02200860
02200253
02200040
02200354
02200419
02200842
02200309
02200006
02200484
02200157
02200680
02200019

NGUYỄN MẠNH HƯNG
PHÙNG QUỐC ĐIỆP
TRẦN THỊ THÚY
NÔNG THỊ BÍCH NGỌC
NGUYỄN THỊ HẰNG
DƯƠNG THU HIỀN
HỒNG THỊ GIANG
TRỊNH THỊ THANH TUYỀN
NGUYỄN THỊ QUZNH NHƯ
HÀ THỊ GIANG
LÊ THỊ ÁNH TUYẾT
LÊ THỊ HIỆP
VŨ VĂN QUYẾT
TRỊNH XUÂN KHÁNH
TRẦN THI HUỆ
ĐỖ THANH HÒA

TRẦN VĂN TRƯỜNG
NGUYỄN XUÂN TUYÊN
DƯƠNG VĂN TÚ
PHẠM TRUNG HIẾU
VŨ PHI HÙNG
TRỊNH THÁI BẢO
TRẦN HỮU NGHỊ
KHIẾU THANH TÙNG
TRẦN THU HƯƠNG
ĐOÀN THANH TÙNG

10/11/1990
04/02/1984
06/12/1990
23/10/1991
16/01/1993
14/05/1989
08/07/1994
03/11/1985
19/05/1992
29/03/1993
28/04/1977
02/08/1989
26/05/1991
08/02/1993
15/01/1993
11/09/1992
22/06/1993
21/12/1994
09/08/1992

20/10/1989
23/07/1993
12/08/1992
18/05/1989
24/03/1990
14/11/1991
18/08/1991

Y học dự phịng
Y học dự phịng
Chẩn đốn hình ảnh
Chẩn đốn hình ảnh
Chẩn đốn hình ảnh
Dị ứng - Miễn dịch lâm sàng
Điều dưỡng - Hộ sinh
Điều dưỡng - Hộ sinh
Điều dưỡng - Hộ sinh
Điều dưỡng - Hộ sinh
Điều dưỡng - Hộ sinh
Dinh dưỡng
Dinh dưỡng
Gây mê hồi sức
Gây mê hồi sức
Kỹ thuật y học
Ngoại khoa
Ngoại khoa
Ngoại khoa
Ngoại khoa
Nội khoa
Nội Tim mạch

Nội Tim mạch
Răng - Hàm - Mặt
Răng - Hàm - Mặt
Sản phụ khoa

401B
401B
402A
402A
402A
402A
402A
402A
402A
402A
402A
402A
402A
402A
402A
402A
402A
402A
402A
402A
402A
402A
402A
402A
402A

402A

Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh

591


02200778

VŨ ĐÌNH HÙNG

17/03/1992

Sản phụ khoa

402A

Tiếng Anh

592
593
594
595
596

02200216
02200413
02200862
02200623
02200124

NGUYỄN VĂN HÙNG
NGUYỄN MINH PHƯƠNG
NGUYỄN HOÀNG YẾN
LÊ XUÂN TÙNG
NGUYỄN MẠNH KZ


11/11/1986
10/02/1993
28/02/1986
08/10/1993
08/06/1988

Tai - Mũi- Họng
Tai - Mũi- Họng
Tâm thần
Thần kinh
Y học cổ truyền

402A
402A
402A
402A
402A

Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Trung

Chuyển
PTDP

Chuyển
PTDP



597

02200164

NGUYỄN VĂN ĐƯƠNG

14/09/1990

Y học cổ truyền

402A

Tiếng Trung

598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611

612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641

642
643
644
645
646
647

02200217
02200091
02200744
02200012
02200292
02200312
02200818
02200064
02200735
02200743
02200864
02200888
02200042
02200344
02200552
02200643
02200043
02200159
02200097
02200534
02200079
02200321
02200174

02200363
02200108
02200266
02200506
02200185
02200724
02200474
02200593
02200313
02200817
02200095
02200155
02200777
02200430
02200265
02200274
02200044
02200870
02200186
02200225
02200653
02200069
02200470
02200718
02200346
02200215
02200218

NGHIÊM VĂN MẠNH
LÊ THỊ QUZNH TRANG

CHU TIẾN THÀNH
VƯƠNG ĐỨC NAM
VŨ MINH QÚY
VŨ THỊ HOA
NGUYỄN CƠNG DUY
PHẠM THỊ THU HẰNG
PHẠM THỊ VUI
LƯƠNG THỊ NHUNG
ĐỒN THỊ PHƯƠNG THẢO
LÊ THỊ TRANG
PHẠM THỊ KIM ANH
TRƯƠNG THỊ THU HƯỜNG
ĐINH BẠT BÁCH
LÊ ĐỨC DŨNG
NGUYỄN HỮU HỒNG QUÂN
PHẠM THỊ YẾN THƯ
PHẠM THỊ TUYẾN
NGUYỄN TIẾN LONG
NGUYỄN QUANG QU[
TRẦN XUÂN THẮM
NGUYỄN THỊ VIỆT CHINH
NGUYỄN THỊ HỒNG ANH
NGUYỄN TIÊN PHONG
DƯƠNG ĐỨC THẮNG
NGUYỄN THỊ TRANG
NGUYỄN TUẤN QUANG
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÚY
HOÀNG THỊ THUZ LINH
NGUYỄN THỊ NGỌC LINH

NGUYỄN VĂN ÁNH
NGUYỄN ĐÌNH VẠN
NGUYỄN THỊ LINH
PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG
NGUYỄN THỊ THÙY LINH
NGUYỄN THỊ TÂM
ĐÀO VĂN L[
PHẠM THỊ THU PHƯƠNG
NIÊN THỊ THIỆN MỸ
PHẠM THỊ OANH
TRẦN THỊ LAN PHƯƠNG
BÙI HỮU HÙNG
BÙI MẠNH TIẾN
BÙI TẤT LUẬT
NGUYỄN VĂN MẠNH
HOÀNG THỊ HUYỀN
NGUYỄN TRUNG NAM
TRẦN VĂN QU[

15/05/1983
04/02/1991
12/05/1994
31/10/1992
19/12/1993
08/07/1988
20/09/1988
09/11/1989
18/06/1991
25/11/1990
29/10/1982

25/10/1990
18/09/1993
30/10/1984
10/10/1990
12/10/1998
25/12/1991
05/12/1990
11/06/1992
31/10/1993
05/08/1988
18/10/1992
08/05/1989
09/06/1991
27/08/1992
10/06/1990
24/11/1994
24/12/1992
22/06/1993
17/05/1989
17/03/1992
24/09/1992
26/10/1994
15/07/1986
02/09/1987
28/05/1994
20/12/1994
08/08/1988
13/09/1990
04/06/1994
08/08/1996

31/10/1996
01/07/1991
04/11/1990
18/09/1989
05/11/1990
10/10/1991
18/05/1991
16/03/1990
22/07/1990

Y học cổ truyền
Y học dự phịng
Y học dự phịng
Chẩn đốn hình ảnh
Chẩn đốn hình ảnh
Chẩn đốn hình ảnh
Chẩn đốn hình ảnh
Da liễu
Điều dưỡng - Hộ sinh
Điều dưỡng - Hộ sinh
Điều dưỡng - Hộ sinh
Điều dưỡng - Hộ sinh
Dinh dưỡng
Dinh dưỡng
Dinh dưỡng
Dinh dưỡng
Hồi sức cấp cứu
Huyết học - Truyền máu
Kỹ thuật y học
Kỹ thuật y học

Lão khoa
Ngoại khoa
Nội khoa
Nội khoa
Sản phụ khoa
Sản phụ khoa
Sản phụ khoa
Tai - Mũi- Họng
Tai - Mũi- Họng
Truyền nhiễm
Ung thư
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phịng
Y sinh học di truyền
Chẩn đốn hình ảnh
Chẩn đốn hình ảnh
Điều dưỡng - Hộ sinh
Điều dưỡng - Hộ sinh
Dinh dưỡng
Dinh dưỡng
Gây mê hồi sức
Hồi sức cấp cứu
Hồi sức cấp cứu
Hồi sức cấp cứu
Huyết học - Truyền máu
Ngoại khoa
Ngoại khoa


402A
402A
402A
402B
402B
402B
402B
402B
402B
402B
402B
402B
402B
402B
402B
402B
402B
402B
402B
402B
402B
402B
402B
402B
402B
402B
402B
402B
402B

402B
402B
402B
402B
402B
402B
402B
402B
403A
403A
403A
403A
403A
403A
403A
403A
403A
403A
403A
403A
403A

Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh

Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh

Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh

Chuyển
PTDP


648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660

661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675
676
677
678
679
680
681
682
683
684
685
686
687
688
689
690

691
692
693
694
695
696
697
698
699

02200520
02200691
02200230
02200236
02200083
02200139
02200142
02200444
02200566
02200084
02200299
02200039
02200133
02200602
02200649
02200764
02200866
02200140
02200056
02200411

02200528
02200250
02200357
02200427
02200567
02200034
02200051
02200317
02200828
02200162
02200303
02200249
02200503
02200868
02200841
02200490
02200447
02200281
02200438
02200508
02200619
02200138
02200331
02200200
02200150
02200545
02200687
02200045
02200334
02200244

02200776
02200149

TRẦN VĂN BƠN
HỒNG TUẤN ANH
VŨ MINH ĐỨC
ĐỒN VĂN TỒN
TRẦN QUANG ĐĂNG
TRẦN THỊ PHƯƠNG THỦY
TRẦN THỊ THANH HIỀN
LẠI TẤN PHÁT
VŨ THỊ QUZNH HÀ
NGUYỄN VIỆT HOÀNG
BÙI SƠN THẮNG
VŨ LAN PHƯƠNG
NGUYỄN VIẾT TRUNG HIẾU
NGUYỄN QUANG DUY
NGUYỄN THỊ THANH THÚY
NGUYỄN THU TRANG
NGUYỄN MINH HOÀNG
NGUYỄN THỊ LƯƠNG
TRỊNH KIỀU ANH
LÒ THÚY AN
ĐẶNG THU HUYỀN
CẦM MẠNH HÙNG
ĐÀO QUANG ANH
NGUYỄN THỊ THƯƠNG
ĐỖ HOÀNG TRỌNG
PHÙNG THỊ CHUYÊN
TRẦN THỦY TRANG

NGUYỄN THANH SƠN
TRẦN HẬU THẠCH LÂM
HÀ THỊ VÂN ANH
DƯƠNG THỊ DUNG
NGUYỄN MINH TRANG
VÕ THỊ TRANG
NGUYỄN THỊ TỐ ANH
NGUYỄN QUZNH GIAO
NGUYỄN THỊ HUỆ
NGUYỄN THỊ THANH XUÂN
NGUYỄN BÁ SƠN
LÊ PHÙNG THÀNH
GIANG LỘC ANH
NGUYỄN ĐÌNH MẠNH
ĐỖ THỊ HUYỀN
LÊ THỊ HUẾ
ĐỖ ĐỨC THỊNH
NGUYỄN THỊ HƯỞNG
PHẠM MINH THẢO
NGUYỄN VĂN ĐƠNG
ĐÀM THANH HIẾU
ĐỖ HỒNG QUỐC CHINH
NGUYỄN ĐĂNG TÙNG
NGÔ VĂN VINH
LÊ HUY THẮNG

13/03/1993
11/02/1992
18/09/1992
26/04/1990

26/10/1989
02/07/1990
22/06/1990
01/10/1988
11/02/1981
02/11/1991
11/02/1992
31/01/1990
22/10/1994
02/10/1993
22/01/1989
18/05/1990
04/11/1993
12/01/1991
24/10/1993
01/08/1989
14/04/1973
10/02/1991
15/07/1992
13/02/1993
15/11/1992
14/02/1990
16/04/1989
07/03/1986
16/02/1991
11/06/1984
26/07/1993
05/01/1996
04/04/1992
22/12/1993

30/10/1986
13/11/1988
18/10/1989
27/06/1994
26/08/1993
11/10/1993
23/07/1994
15/08/1993
17/01/1991
09/11/1993
09/07/1994
02/02/1992
16/12/1990
15/09/1988
29/08/1994
08/08/1981
13/09/1991
20/02/1991

Ngoại khoa
Ngoại khoa
Ngoại khoa
Ngoại khoa
Nội khoa
Nội khoa
Nội khoa
Nội Tim mạch
Răng - Hàm - Mặt
Sản phụ khoa
Sản phụ khoa

Tai - Mũi- Họng
Tai - Mũi- Họng
Ung thư
Ung thư
Ung thư
Ung thư
Vi sinh y học
Y học cổ truyền
Y học dự phịng
Y học dự phịng
Chẩn đốn hình ảnh
Chẩn đốn hình ảnh
Chẩn đốn hình ảnh
Chẩn đốn hình ảnh
Da liễu
Da liễu
Da liễu
Da liễu
Điều dưỡng - Hộ sinh
Điều dưỡng - Hộ sinh
Dinh dưỡng
Dinh dưỡng
Dinh dưỡng
Hóa sinh Y học
Hồi sức cấp cứu
Lão khoa
Ngoại khoa
Ngoại khoa
Ngoại khoa
Ngoại khoa

Nhãn khoa
Nội khoa
Nội Tim mạch
Răng - Hàm - Mặt
Răng - Hàm - Mặt
Răng - Hàm - Mặt
Tai - Mũi- Họng
Tai - Mũi- Họng
Tai - Mũi- Họng
Truyền nhiễm
Ung thư

403A
403A
403A
403A
403A
403A
403A
403A
403A
403A
403A
403A
403A
403A
403A
403A
403A
403A

403A
403A
403A
403B
403B
403B
403B
403B
403B
403B
403B
403B
403B
403B
403B
403B
403B
403B
403B
403B
403B
403B
403B
403B
403B
403B
403B
403B
403B
403B

403B
403B
403B
403B

Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh

Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Pháp
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh


700

701
702
703
704
705
706
707
708
709
710
711
712
713
714
715
716
717
718
719
720
721
722
723
724
725
726
727
728
729
730


02200377
02200237
02200004
02200224
02200426
02200579
02200698
02200575
02200578
02200101
02200368
02200709
02200805
02200833
02200858
02200812
02200832
02200026
02200450
02200242
02200263
02200297
02200409
02200467
02200561
02200024
02200109
02200144
02200439

02200803
02200386

HỒ VĂN CHIẾN
NGUYỄN NGỌC TUỆ
TRẦN THỊ L[
ĐỖ THỊ PHƯƠNG LIÊN
NGUYỄN THỊ CHINH
HÀ THỊ LOAN
NGUYỄN NGỌC SƠN
TRIỆU THỊ HUYỀN TRANG
ĐẶNG TÚ ANH
NGUYỄN TÚ UYÊN
TRẦN THỊ HIỀN LĨNH
PHÙNG VĂN TOÀN
NGUYỄN MINH CHÂU
TRẦN THỊ DUNG
HOÀNG THỊ THUZ LINH
LÊ THỊ THU HƯỜNG
LÊ THỊ DIỄM MY
NGUYỄN THỊ MINH HẢO
NGUYỄN HỮU VIỆT ANH
TRƯƠNG QU[ HOÀNG
NGUYỄN THỊ THANH HOA
ĐỖ THỊ THANH HUYỀN
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG
NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH
HOÀNG ANH TÙNG
ĐỖ LONG THÀNH
BÙI VŨ TRUNG

ĐỒNG TIẾN PHÚC
LƯƠNG HỮU DŨNG
NGUYỄN HỮU HÙNG
PHẠM HỒNG DƯƠNG

19/07/1991
28/08/1992
05/08/1991
16/11/1983
08/05/1981
07/07/1987
28/07/1990
02/02/1989
19/08/1994
24/03/1993
20/11/1982
09/12/1990
25/01/1985
08/07/1995
07/10/1982
07/01/1990
13/08/1989
22/08/1989
25/08/1989
15/11/1990
28/11/1988
09/07/1993
20/02/1983
23/05/1993
30/03/1991

25/12/1994
27/02/1988
06/11/1990
19/06/1991
27/06/1991
28/04/1989

Ung thư
Ung thư
Y học dự phịng
Chẩn đốn hình ảnh
Chẩn đốn hình ảnh
Chẩn đốn hình ảnh
Chẩn đốn hình ảnh
Da liễu
Da liễu
Điều dưỡng - Hộ sinh
Điều dưỡng - Hộ sinh
Điều dưỡng - Hộ sinh
Điều dưỡng - Hộ sinh
Điều dưỡng - Hộ sinh
Điều dưỡng - Hộ sinh
Dinh dưỡng
Dinh dưỡng
Hồi sức cấp cứu
Hồi sức cấp cứu
Hồi sức cấp cứu
Kỹ thuật y học
Kỹ thuật y học
Kỹ thuật y học

Kỹ thuật y học
Kỹ thuật y học
Ngoại khoa
Ngoại khoa
Ngoại khoa
Ngoại khoa
Ngoại khoa
Nhãn khoa

403B
403B
403B
404A
404A
404A
404A
404A
404A
404A
404A
404A
404A
404A
404A
404A
404A
404A
404A
404A
404A

404A
404A
404A
404A
404A
404A
404A
404A
404A
404A

Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi

Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi

731

02200367

BÙI THỊ HẰNG

23/10/1990

Nội khoa

404A

Miễn thi

732
733
734

735
736
737
738
739
740
741
742
743
744
745
746
747

02200576
02200007
02200076
02200356
02200251
02200197
02200020
02200422
02200606
02200667
02200540
02200002
02200625
02200779
02200597
02200699


VŨ THỊ NGỌC THÀNH
NGUYỄN PHƯƠNG ANH
NGUYỄN QUANG KHẢI
HỒNG THỊ THU TRANG
DỖN VĂN KHU
TRẦN THỊ HỒNG NGỌC
LÊ NGỌC PHÚC
VI TUẤN ANH
NGUYỄN THỊ HỊA
HỒNG NGỌC TÙNG
TRẦN ĐĂNG TRUNG
ĐỖ DUY HÙNG
PHẠM THỊ THOA
PHẠM THỊ QUÂN
TRẦN VĂN GIANG
PHAN NHẬT LĨNH

24/11/1991
16/07/1981
14/04/1983
03/01/1992
01/08/1990
19/07/1993
28/09/1988
17/11/1988
12/01/1986
17/09/1991
15/03/1989
23/04/1989

26/11/1987
25/03/1989
13/02/1987
21/04/1983

Nội khoa
Nội Tim mạch
Răng - Hàm - Mặt
Răng - Hàm - Mặt
Sản phụ khoa
Sinh lý bệnh - Miễn dịch
Ung thư
Ung thư
Ung thư
Ung thư
Y học cổ truyền
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học hạt nhân
Y pháp

404A
404A
404A
404A
404A
404A
404A
404A

404A
404A
404A
404A
404A
404A
404A
404A

Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi

Chuyển
PTDP




×