Tải bản đầy đủ (.ppt) (14 trang)

PHEP TRU HAI PHAN THUC DAI SO

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (539.75 KB, 14 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Tiết 29

<b><sub>§6-PhÐp trõ</sub></b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

KiĨm tra bài cũ



)



<i>a</i>

3x

<sub>+</sub>

-3x



x +1

x +1



1. Nêu quy tắc cộng hai phân thức cùng mẫu thức?


2. ¸p dơng: TÝnh



)



<i>b</i>

A

+

-A



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Chóng ta cïng </b>
<b>nghiªn cøu</b>


A C



-

= ?



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Tiết 29 Phép trừ các phân thức đại số</b>


-3x
x +1
-A
B
A
B

<b>1. Phân thức đối</b>


là phân thức đối của <sub>x +1</sub>3x , ng ợc lại


3x
x +1


-3x
x +1
là phân thức đối của


<i>Hai phân thức đ ợc gọi là đối nhau nếu tng ca chỳng bng 0</i>


Ví dụ:


a) Định nghĩa


Với : A + -A = 0
B B


b) Tỉng qu¸t:


Ta nãi:


KÝ hiƯu:


là phân thức đối của


A



B là phân thức đối của


-A
B


Phân thức đối của phân thức là: A


B 
A


B


VËy

- A = -A vµ - -A = A


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

?2

Tìm phân thức đối của

<i>1 x</i>



<i>x</i>





Phân thức đối của phân thức là:

<i>1 x</i>



<i>x</i>



(1

<i>x</i>

)



<i>x</i>






Phân thức đối của phân thức là:

<i>1 x</i>



<i>x</i>



<i>1 x</i>



<i>x</i>






Phân thức đối của phân thức là:

<i>1 x</i>



<i>x</i>



<i>x</i>

1



<i>x</i>





Chó ý

- A = -A = A


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6></div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

Muốn trừ phân thức cho phân thức , ta cộng với


phân thức đối của



<i>A</i>


<i>B</i>



<i>C</i>


<i>D</i>


<i>A</i>
<i>B</i>


:



<i>C</i>


<i>D</i>



<i>A C</i>

<i>A</i>

<i>C</i>



<i>B</i>

<i>D</i>

<i>B</i>

<i>D</i>





 

<sub></sub>

<sub></sub>





2. PhÐp trõ



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

A C



-

= ?



</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

* VÝ dơ: Trõ hai ph©n thøc:



1 1



( ) ( )


<i>y x y</i>  <i>x x y</i>


1 1


:


( ) ( )


<i>y x y</i>  <i>x x y</i>


<i>Gi¶i</i>


1 1


( ) ( )


<i>y x y</i> <i>x x y</i>




 


  áp dụng quy tắc phép trừ 2 phân thức.
(Cộng với phân thức đối)


Quy đồng và cộng 2 phân thức.
Rút gọn phân thức.



( ) ( )


<i>x</i> <i>y</i>
<i>xy x y</i> <i>xy x y</i>



 
 
1
( )
<i>x y</i>


<i>xy x y</i> <i>xy</i>






</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

Làm tính trừ phân thức



2 2


3 1


1


<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


 



 

?3


2 2
2 2
2
2
2 2
3 1
:
1


3 ( 1)


1


3 ( 1)


( 1)( 1) ( 1)


( 3) ( 1)


( 1)( 1) ( 1)( 1)
( 3) ( 1)


( 1)( 1)


3 2 1


( 1)( 1)



1 1


( 1)( 1) ( 1)


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i>


<i>x x</i> <i>x</i>


<i>x x</i> <i>x</i> <i>x x</i> <i>x</i>
<i>x x</i> <i>x</i>


<i>x x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x x</i> <i>x</i> <i>x x</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

Bạn An làm nh sau :



<i>x</i>
<i>x</i>



2
1

<i>x</i>


<i>x</i>





9


1



<i><b> </b></i>


<i>x</i>


<i>x</i>


9


1



2 9 9


1 1 1


ổ ử


+ <sub>ỗ</sub> - - <sub>ữ</sub>


= - <sub>ỗ</sub><sub>ỗ</sub> - <sub>ữ</sub><sub>ữ</sub>



ố ứ


- -


<i>-x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


Em cho biết bạn mình

<i>sai ở đâu</i>

?



2 2


0


1 1


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <b>=</b> <i>x</i>


+ +


=


--


<i><b>-Chó ý:</b></i> <i>Thø tự thực hiện các phép tính về phân thức cũng gièng nh </i>


<i>thø tù thùc hiƯn c¸c phÐp tÝnh vỊ sè.</i>



Thùc hiƯn phÐp tÝnh:



</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

3. Bµi tËp:



Bµi 31 (c©u a trang 50 SGK). Chøng tá r»ng hiƯu sau


b»ng mét ph©n thøc cã tư b»ng 1:



1

<sub>-</sub>

1



x x +1



1

-1


= +



x x +1



x + 1

-x



=

+



x(x + 1)

x(x + 1)



x + 1 - x

1



=

=



x(x + 1)

x(x + 1)



1



( 1)


<i>x x</i> +


1 1


1


<i>x</i> <i>x</i>


=


-+


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

Hướngưdẫnưvềưnhà



<b>1. Lý thuyÕt: </b>


<b>Học và nắm vững khái niệm phân thức đối và quy tắc phép </b>
<b>trừ các phân thức đại số.</b>


<b>2. Bµi tËp: </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×