Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

®ò kióm tra 45 phót ®ò kióm tra 45 phót m«n to¸n gi¶i tých 12 ch­¬ng ii §ò sè 1 c©u i 2 ®ióm týnh a b c©u ii 3 ®ióm t×m tëp x¸c ®þnh vµ týnh ®¹o hµm cña c¸c hµm sè sau a y b y c©u iii 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (68.36 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b> kim tra 45 phỳt</b>


<b>Môn Toán-Giải tích 12-chơng II</b>
<b>Đề số 1 </b>


<i>Câu I (2 điểm). Tính:</i>
A =


6 <sub>5</sub>


3 2


:


2 3




  <sub></sub> <sub></sub>
   
  <sub></sub> <sub></sub>
 


B =


5


( 1 log 10)


3



25  log 9




<i>Câu II (3 điểm). Tìm tập xác định và tính đạo hàm của các hàm số sau:</i>
a) y =

<i><sub>e</sub></i>

2<i><sub>x</sub>x</i><sub></sub><sub>1</sub>3 b) y =

log(2

<i>x</i>

3)

2
<i>Câu III (4 điểm). Giải các phơng trình sau:</i>


a)

<sub>3</sub>

<i>x</i>

<sub>3</sub>

<i>x</i>1

<sub>3</sub>

<i>x</i>1

<sub>33</sub>



b)

log

2<sub>2</sub>

<i>x</i>

log

<sub>2</sub>

<i>x</i>

3

 

2 0



<i>C©u IV(1 điểm). Giải phơng trình: </i>


(3 2 2)<i>x</i> 2( 2 1)<i>x</i> 3




<b> Hết </b>


---Họ và tên: ... Líp :...


<b> </b>



<b> kim tra 45 phỳt</b>


<b>Môn Toán-Giải tích 12-chơng II</b>
<b>Đề số 2 </b>


<i>Câu I (2 điểm). Tính:</i>



A =

<sub> </sub>

<sub></sub>

<sub></sub>



1


3
3


0,75


2


1


16 0, 25


27






 
<sub></sub> <sub></sub> 


 


B = 1


3



3 <sub>3</sub>


1 1


log 3log 45


2 25 


 

 
 


<i>Câu II (3 điểm). Tìm tập xác định và tính đạo hàm của các hàm số sau:</i>


a) y =

<i><sub>e</sub></i>

2<i>x</i>3 <sub>b) y = </sub>

2



3


log 4

<i>x</i>


<i>Câu III (4 điểm). Giải các phơng trình sau:</i>


a)

3

2<i>x</i>2

8.3

<i>x</i>

1 0



<sub>b) </sub> 2 1


2


log (

<i>x</i>

2) log (

<i>x</i>

1) 2




<i>Câu IV (1 điểm). Tìm cực trị của hàm số y = </i>

<i><sub>e</sub></i>

2<i>x x</i> 2


<b> Hết </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b> kim tra 45 phỳt</b>


<b>Môn Toán-Giải tích 12-chơng II</b>
<b>Đề số 3 </b>


<i>Câu I (2 điểm). Tính:</i>
A =

<sub></sub>

<sub></sub>



3
5


3 12 1


0, 25 .( 2)


27




 
  
 


B =



4


log 9


8

log 200 log 2



<i>Câu II (3 điểm). Tìm tập xác định và tính đạo hàm của các hàm số sau:</i>


a) y =

<i>e</i>

log(2<i>x</i>1) <sub>b) y = </sub> 2 2


3


log (

<i>x</i>

<i>x</i>

6)


<i>Câu III (4 điểm). Giải các phơng trình sau:</i>


a)

<sub>25</sub>

<i>x</i>

<sub></sub>

<sub>4.5</sub>

<i>x</i>

<sub> </sub>

<sub>3 0</sub>

<sub>b) </sub><sub>log(3 2 ) log(2</sub><sub></sub> <i><sub>x</sub></i> <sub></sub> <i><sub>x</sub></i>2 <sub></sub> <sub>5</sub><i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>3)</sub>


<i>Câu IV (1 điểm). Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm sè sau trªn [1; e] </i>


2

<sub>.ln</sub>



<i>y x</i>

<i>x</i>



<b> HÕt </b>


---Hä và tên: ... Lớp :...


<b> </b>



<b> kim tra 45 phỳt</b>



<b>Môn Toán-Giải tích 12-chơng II</b>
<b>Đề số 4 </b>


<i>Câu I (2 điểm). Tính:</i>
A =


3 3


5
3


( 2 1)( 2 1)
2 2


 




B = <sub>3</sub> 1 3


3


1


log 25 3log 45


4 


<i>Câu II (3 điểm). Tìm tập xác định và tính đạo hàm của các hàm số sau:</i>


a) y =

<i><sub>e</sub></i>

2<i>x</i>3


b) y = log 2


1


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>Câu III (4 điểm). Giải các phơng trình sau:</i>


a) <sub>3.</sub> 2 <sub>2.</sub> 3 <sub>1 0</sub>


3 2


<i>x</i> <i>x</i>


   


  


   


   


b) 5 2 1 2


5


log (<i>x</i>  4 ) log (<i>x</i>  <i>x</i> 4) 0



<i>Câu IV (1 điểm). Tìm các giá trị của tham số m để phơng trình sau có nghiệm </i>


2


4<i>x</i> (2<i><sub>m</sub></i> 1).2<i>x</i> <i><sub>m</sub></i> <i><sub>m</sub></i> 0


    


<b> HÕt </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>đề kiểm tra 45 phút</b>


<b>M«n Toán-Giải tích 12-chơng II</b>
<b>Đề số 1 </b>


<i>Câu I (2 điểm). TÝnh:</i>
A =


2 5 3


3 2 8


. :


4 3 9




     
     


     


B =


5


( 1 log 10) 2
3


25  log 9




<i>Câu II (3 điểm). Tìm tập xác định và tính đạo hàm của các hàm số sau:</i>


a) y =

<i><sub>e</sub></i>

tan 3<i>x</i> <sub>b) y = </sub> 3 2


3


log

<i>x</i>

4

<i>x</i>

3


<i>Câu III (4 điểm). Giải các phơng trình sau:</i>


a)


1


1 2


(1,5)



3


<i>x</i>
<i>x</i>









b)

log .log 8

<sub>2</sub>

<i>x</i>

<sub>4</sub>

<i>x</i>

2


<i>Câu IV(1 điểm). Giải phơng tr×nh: </i>


(3 2 2)<i>x</i> 2( 2 1)<i>x</i> 5


   


<b> HÕt </b>


---Họ và tên: ... Lp :...
<b> kim tra 45 phỳt</b>


<b>Môn Toán-Giải tích 12-chơng II</b>
<b>Đề số 2 </b>


<i>Câu I (2 điểm). Tính:</i>


A =

<sub> </sub>

<sub></sub>

<sub></sub>

<sub></sub>

<sub></sub>




1 <sub>3</sub>


3


0,75 1 5 <sub>5</sub>


81 0,5


125






 
<sub></sub> <sub></sub> 


 


B = <sub>3</sub> <sub>3</sub>1 3


1 1


log 3log 45


2 25 


 


 
 


<i>Câu II (3 điểm). Tìm tập xác định và tính đạo hàm của các hàm số sau:</i>
a) y =

<i><sub>e</sub></i>

<i>x</i>22<i>x</i>3 <sub>b) y = </sub>


2

2


3


log 4

<i>x</i>


<i>C©u III (4 điểm). Giải các phơng trình sau:</i>


a)

<sub>3</sub>

2<i>x</i>2

<sub>8.3</sub>

<i>x</i>

<sub>1 0</sub>



b)

log (2

<sub>2</sub>

<i>x</i>

3) log (

<sub>4</sub>

<i>x</i>

1)


<i>Câu IV(1 điểm). Tìm các giá trị của tham số m để phơng trình sau vơ nghiệm </i>


2


4

<i>x</i>

(2

<i><sub>m</sub></i>

1).2

<i>x</i>

<i><sub>m</sub></i>

<i><sub>m</sub></i>

0





<b> HÕt </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b> kim tra 45 phỳt</b>


<b>Môn Toán-Giải tích 12-chơng II</b>
<b>Đề số 3 </b>



<i>Câu I (2 điểm). Tính:</i>
A =

<sub></sub>

<sub></sub>



1 3


3 5


3 12 1 1


0, 25 .( 2)


125 32


 


   
<sub></sub> <sub></sub>  <sub></sub> <sub></sub>
   


B = 2 3 5


log (log 25.log 27) log 4


4

10



<i>Câu II (3 điểm). Tìm tập xác định và tính đạo hàm của các hàm số sau:</i>
a) y =

<i>e</i>

log(3 2 ) <i>x</i>


b) y = log<sub>3</sub> 3 1


4


<i>x</i>
<i>x</i>






<sub></sub>




<i>Câu III (4 điểm). Giải các phơng trình sau:</i>


a)

9

<i>x</i>

<sub></sub>

4.3

<i>x</i>

<sub></sub>

45 0

<sub></sub>

b) log(3 2 ) <i>x</i> 2 2log(2<i>x</i>2  5<i>x</i>3)


<i>Câu IV(1 điểm). Tìm các giá trị của tham số m để phơng trình sau có nghiệm </i>
2


4 <i>x</i> (2<i><sub>m</sub></i> 1).2 <i>x</i> <i><sub>m</sub></i> <i><sub>m</sub></i> 0


    


<b> HÕt </b>


---Hä vµ tªn: ... Líp :...


<b> </b>




<b> kim tra 45 phỳt</b>


<b>Môn Toán-Giải tích 12-chơng II</b>
<b>Đề số 4 </b>


<i>Câu I (2 điểm). Tính:</i>
A =


3 3 3 3


5 7


3 3


( 2 4)( 2 4)
2 2


 




B = <sub>3</sub> 1 3


9


log 5 3log 45


<i>Câu II (3 điểm). Tìm tập xác định và tính đạo hàm của các hàm số sau:</i>


a) y =

<i><sub>e</sub></i>

<i>x</i>24 <sub>b) y = </sub>


32


log 2<i>x</i> 3


<i>Câu III (4 điểm). Giải các phơng trình sau:</i>
a) 2. 2 3. 3 1 0


3 2


<i>x</i> <i>x</i>


   


  


   


   


b) 5 2 1


5


log (<i>x</i>  4<i>x</i> 2) log ( <i>x</i>4) 0
<i>Câu IV(1 điểm). Giải phơng tr×nh: </i>


( 2 1)

<i>x</i>

( 2 1)

<i>x</i>

2

<i>x</i>





<b> HÕt </b>


</div>

<!--links-->

×