Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (42.86 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
HỌ VAØ TÊN: _________________ KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2008 - 2009
LỚP :1… MƠN: TỐN LỚP 1
<b> ( Thời gian làm bài 40 phút) ĐỀ 1</b>
<b>1/ </b><i><b>(1 điểm)</b></i>
<b>a>. Điền số thích hợp dưới mỗi vạch của tia số:</b>
<b>b>. Viết số thích hợp vào chỗ chấm:</b>
- 66 ; ……… ; ……… ; ………
- 70 ; ……… ; ……… ; ………
<b>2/ </b><i><b>(1 điểm) </b></i><b>Viết các số: 53 ; 86 ; 100 ; 84</b>
Theo thứ tự từ lớn đến bé:………
<b>3/ Đặt tính rồi tính: </b><i><b>(2 điểm)</b></i>
43 + 26 ; 35 + 12 ; 86 – 36 ; 74 – 21
………
………
………
………
………
<b>4/ </b><i><b>(2 điểm)</b></i>
37 + 42 81 40 + 20 60
80 – 20 50 17 + 2 10
<b>5/ Tính: </b><i><b>(1,5 điểm)</b></i>
18 cm + 20 cm = ……… ; 50 cm – 30 cm – 10 cm = ………
<b>6>. </b><i><b>( 2 điểm)</b></i><b> Quyển vở của Lan có 48 trang, Lan đã viết hết 25 trang. Hỏi quyển </b>
<b>vở còn bao nhiêu trang chưa viết?</b>
………
………
………
………
………
………
<b>7/</b> (0,5 điểm) <b>Viết số và dấu phép tính để được phép tính đúng</b>: