Tải bản đầy đủ (.pdf) (11 trang)

45 Câu Trắc nghiệm Giới hạn và Hàm số liên tục ĐS-GT 11 có đáp án

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.33 MB, 11 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 1
<b>45 CÂU TRẮC NGHIỆM GIỚI HẠN VÀ HÀM SỐ LIÊN TỤC </b>


<b>ĐẠI SỐ VÀ GIẢI TÍCH 11 </b>


<b>1.GIỚI HẠN HÀM SỐ </b>
<b>a) Mức độ nhận biết </b>


<b>Câu 1: Giới hạn </b> <b> bằng: </b>


<b>A. 2 </b> <b>B. 1 </b>


<b>C. -2 </b> <b>D. </b>


<b>Câu 2: Giới hạn </b> <b> bằng: </b>


<b>A. 2 </b> <b>B. 0 </b>


<b>C. </b> <b>D. -3 </b>


<b>Câu 3: Giới hạn </b> <b> bằng: </b>


<b>A. 0 </b> <b>B. -3 </b>


<b>C. 3 </b> <b>D. </b>


<b>Câu 4: Giới hạn </b> <b> bằng: </b>


<b>A. 2 </b> <b>B. -1 </b>


<b>C. </b> <b>D. </b>



<b>Câu 5: Giới hạn </b> <b> bằng: </b>


<b>A. 2 </b> <b>B. -2 </b>


<b>C. 1 </b> <b>D. -1 </b>


<b>b) Mức độ thông hiể hiểu </b>
2
3
lim <sub>3</sub>


2
1 <sub></sub>




 <i><sub>x</sub></i>


<i>x</i>
<i>x</i>


3
2


5
6


2


5


3
2
lim


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <sub></sub>






5
3


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i> <sub>3</sub>



11
7
3


lim <sub>5</sub> <sub>4</sub>


3
5














2


1 <sub>1</sub>


1
2
lim





 <i><sub>x</sub></i>


<i>x</i>
<i>x</i>




 


1
1
4


lim
2








 <i><sub>x</sub></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 2


<b>Câu 6: Giới hạn </b> bằng:


A. 6 <b>B. 7 </b>



<b> C. 5 </b> <b>D. 8 </b>


<b>Câu 7: Giới hạn </b> <b> bằng: </b>


<b>A. </b> <b>B. 2 </b>


<b>C. 3 </b> <b>D. </b>


<b>Câu 8: Giới hạn </b> <b> bằng: </b>


<b>A. </b> <b>B. 1 </b>


<b>C. </b> <b>D. -1 </b>


<b>Câu 9: Giới hạn </b> <b> bằng: </b>


<b>A. </b> <b>B. -2 </b>


<b>C. 0 </b> <b>D. </b>


<b>Câu 10: Giới hạn </b> <b> bằng: </b>


<b>A. 1 </b> <b>B. -1 </b>


<b>C. 0 </b> <b>D. </b>


<b>Câu 11: Giới hạn </b> <b> bằng: </b>


<b>A. </b> <b>B. </b>



<b>C. </b> <b>D. 0 </b>


3 2
1


3
lim


1
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


  




6
lim <sub>3</sub>


2


3 <sub></sub> <sub></sub>


 <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i>


<i>x</i>


<i>x</i>


2
1


2
2


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i> <sub>4</sub>


4
3
lim <sub>2</sub>


2


4 <sub></sub>







4


5


4
5


7
3


3
2


lim <sub>2</sub>


4
5









 <i><sub>x</sub></i>


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>









1
1
lim


2





<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>





<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


1
1
lim



0






2
1


2
1


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 3
<b>Câu 12: Giới hạn </b> <b> bằng: </b>


<b>A. 2 </b> <b>B. </b>


<b>C. -1 </b> <b>D. 0 </b>


<b>Câu 13: Giới hạn </b> bằng:


<b>A. </b> <b>B. 2 </b>


<b>C. </b> <b>D. -2 </b>


<b>Câu 14: Giới hạn</b> bằng:


<b>A. 2 </b> <b>B. 0 </b>



<b>C. -2 </b> <b>D. </b>


<b>Câu 15: Giới hạn </b> bằng:


<b>A. </b> <b>B. </b>


<b>C. 0 </b> <b>D. </b>


<b>Câu 16: Giới hạn </b> <b> bằng: </b>


<b>A. 0 </b> <b>B. </b>


<b>C. </b> <b>D. </b>


<b>Câu 17: Giới hạn Tìm </b> bằng:


<b>A. 10 </b> <b>B. 0 </b>


2
3
lim <sub>2</sub>


2


1 <sub></sub> <sub></sub>





 <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i>



<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


3
2




1


1


lim <sub>2</sub> <sub>3</sub>


2


1 <sub></sub> <sub></sub>





 <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i>


<i>x</i>
<i>x</i>









3

5



30
13
lim


2
2


3 <sub></sub> <sub></sub>









 <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i>


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


15
2


35
2



2
3


lim <sub>2</sub>


7 <sub></sub> <sub></sub>





 <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i>


<i>x</i>
<i>x</i>


72
1


12
1


52
1


5 2 5



lim <i>x</i>2 <i>x</i> <i>x</i>



<i>x</i>  


5
5




 


4 3


5 4


10 1


lim


2


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>





 



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 4


<b>C. </b> <b>D. </b>


<b>Câu 18: Giới hạn </b> bằng:


<b>A. 0 </b> <b>B. -1 </b>


<b>C. 2 </b> <b>D. </b>


<b>Câu 19: Giới hạn </b> bằng:


<b>A. 0 </b> <b>B. 1 </b>


<b>C. </b> <b>D. </b>


<b>Câu 20: Giới hạn </b> bằng:


<b>A. 0 </b> <b>B. </b>


<b>C. </b> <b>D. </b>


<b>Câu 21: Giới hạn </b> <b> bằng: </b>


<b>A. </b> <b>B. </b>


<b>C. </b> <b>D. </b>


<b>Câu 22: Giới hạn</b> bằng:



<b>A. </b> <b>B. 1 </b>


<b>C. 0 </b> <b>D. </b>


<b>c) Mức độ vận dụng </b>


 1


2
2


2
1


1
lim


4 3


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>







 




<i>1</i>
<i>x</i>


<i>1</i>
<i>x</i>


<i>lim</i> <i><sub>2</sub></i>


<i>1</i>


<i>x</i> <sub></sub>





1
2


1
4


<i>1</i>
<i>x</i>


<i>1</i>
<i>x</i>



<i>lim</i> <i><sub>2</sub></i>


<i>3</i>


<i>1</i>


<i>x</i> <sub></sub>





1
2
1


3


1
6


3
2
4


3 <sub>4</sub> <sub>36</sub>


27
lim







 <i><sub>x</sub></i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>


2
3


4
3


4
3


2
3


1
2


1
2


lim


2


3 3 2








 <i><sub>x</sub></i>


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


2
2


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 5
<b>Câu 23: Để </b> , giá trị của là:


<b>A. -6 </b> <b>B. -4 </b>


<b>C. -8 </b> <b>D. không tồn tại </b>


<b>Câu 24: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào là -1? </b>


<b>A. </b> <b>B. </b>



<b>C. </b> <b>D. </b>


<b>Câu 25: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng 0? </b>


<b>A. </b> <b>B. </b>


<b>C. </b> <b>D. </b>


<b>Câu 26: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào không tồn tại: </b>


<b>A. </b> <b>B. </b>


<b>C. </b> <b>D. </b>


<b>Câu 27: Giới hạn </b> bằng:


<b>A. </b> <b>B. 1 </b>


<b>C. </b> <b>D. </b>


<b>Câu 28: Giới hạn </b> bằng:


<b>A. 1 </b> <b>B. </b>


<b>C. </b> <b>D. </b>


2
2
4 5


lim 4
2 1
<i>x</i>
<i>ax</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>

 
 


  <i>a</i>


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <sub>3</sub>
1
2
lim <sub>2</sub>
2






 <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i>


<i>x</i>
<i>x</i> <sub>5</sub>
3


2
lim <sub>2</sub>




3
2
2
3
5
3
lim
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <sub></sub>



 <sub>1</sub>
1
lim
2



 <i><sub>x</sub></i>
<i>x</i>

<i>x</i>
1
1
lim <sub>3</sub>
1 <sub></sub>

 <i><sub>x</sub></i>
<i>x</i>
<i>x</i> <sub>10</sub>
5
2
lim
2 <sub></sub>


 <i><sub>x</sub></i>
<i>x</i>
<i>x</i>
2
3
1
lim <sub>2</sub>
2


1 <sub></sub> <sub></sub>




 <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i>



<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>lim

<i>x</i> 1<i>x</i>



2
1
1
2
lim <sub>2</sub>



 <i><sub>x</sub></i>
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>limcos<i>x</i>


1
lim


0 <sub></sub>


 <i><sub>x</sub></i>


<i>x</i>


<i>x</i> lim1

<i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>1</sub>

2


<i>x</i>
<i>x</i>



<i>x</i>


<i>2</i>
<i>2</i>


<i>x</i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>1</sub></i>


<i>1</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>lim</i> <sub></sub>












<i>e</i> 2
<i>e</i>


cot


0



lim cos sin <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>e</i>
1


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 6
<b>Câu 29: Giới hạn </b> bằng:


<b>A. 1 </b> <b>B. </b>


<b>C. </b> <b>D. </b>


<b>Câu 30: Giới hạn </b> bằng:


<b>A. 1 </b> <b>B. </b>


<b>C. </b> <b>D. </b>


<b>2. HÀM SỐ LIÊN TỤC </b>
<b>a) Mức độ nhận biết </b>


<b>Câu 31: Cho hàm số f(x) xác định trên đoạn </b> . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào
đúng?


<b>A. Nếu hàm số f(x) liên tục trên đoạn </b> và f(a).f(b) > 0 thì phương trình f(x) = 0 khơng có
nghiệm trong khoảng .



<b>B. Nếu f(a).f(b) < 0 thì phương trình f(x) = 0 có ít nhất một nghiệm trong khoảng </b> .
<b>C. Nếu phương trình f(x) = 0 có nghiệm trong khoảng </b> thì hàm số f(x) phải liên tục


trên khoảng .


<b>D. Nếu hàm số f(x) liên tục, tăng trên đoạn </b> và f(a).f(b) > 0 thì phương trình f(x) = 0
khơng thể có nghiệm trong khoảng .


<b>Câu 32: Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào đúng. Trên khoảng </b> phương


trình :


<b>A. Vơ nghiệm </b> <b>B. Có đúng 1 nghiệm </b>


<b>C. Có đúng 3 nghiệm </b> <b>D. Có đúng 2 nghiệm </b>
<b>Câu 33: Cho phương trình: </b> (1). Mệnh đề sai là:


cot2


0


lim cos <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>e</i>
1


<i>e</i> 



2

cot3


0


lim cos 2 <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>




 


<i>e</i>
1


<i>e</i>





<i>a b</i>;



<i>a b</i>;



<i>a b</i>;



<i>a b</i>;


<i>a b</i>;




<i>a b</i>;



<i>a b</i>;



<i>a b</i>;



2; 2



3


2<i>x</i> 6<i>x</i> 1 0


0
1
4
4 3  


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 7
<b>A. Hàm số </b> liên tục trên R.


<b>B. Phương trình (1) khơng có nghiệm trên khoảng </b> .


<b>C. Phương trình (1) có nghiệm trên khoảng </b> .


<b>D. Phương trình (1) có ít nhất hai nghiệm trên khoảng </b> .


<b>Câu 34: Cho phương trình: </b> (1). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào
đúng:


<b>A. Phương trình (1) khơng có nghiệm trong khoảng </b> .



<b>B. Phương trình (1) khơng có nghiệm trong khoảng </b> .
<b>C. Phương trình (1) chỉ có một nghiệm trong khoảng </b> .


<b>D. Phương trình (1) có ít nhất hai nghiệm trong khoảng </b> .
<b>b) Mức độ thơng hiểu </b>


<b>Câu 35: Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau: </b>


Hàm số:


<b>A. Liên tục tại mọi điểm trừ các điểm x thuộc đoạn </b> .
<b>B. Liên tục tại mọi điểm thuộc R. </b>


<b>C. Liên tục tại mọi điểm trừ điểm </b> .
<b>D. Liên tục tại mọi điểm trừ điểm </b> .


 

4 3 4 1






 <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
<i>f</i>


;1


2;0




1
3;


2


 




 


 


0
1
5


2<i>x</i>4 <i>x</i>2 <i>x</i> 


1;1


2;0



2;1


0; 2



 





















1
,


0
,


0


0
,
1
,
2


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f</i>


 

0;1


0
<i>x</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 8
<b>Câu 36: Hàm số </b>


<b>A. Liên tục tại mọi điểm trừ các điểm x thuộc đoạn </b> .
<b>B. Liên tục tại mọi điểm thuộc R. </b>


<b>C. Liên tục tại mọi điểm trừ điểm </b> .
<b>D. Liên tục tại mọi điểm trừ điểm </b> .


<b>Câu 37: Cho hàm số </b> . Với giá trị nào của A thì hàm số trên liên tục tại ?


<b>A. 0 </b> <b>B. 1 </b>


<b>C. 2 </b> <b>D. 3 </b>



<b>Câu 38: Cho hàm số </b> . Với giá trị nào của A thì hàm số trên liên tục tại


?


<b>A. 0 </b> <b>B. 1 </b>


<b>C. 2 </b> <b>D. Không tồn tại A để hàm số liên tục </b>


<b>c) Mức độ vận dụng </b>


<b>Câu 39: Cho hàm số </b> . Để hàm số liên tục tại , giá trị của là:


<b>A. 1 </b> <b>B. 2 </b>


<b>C. 4 </b> <b>D. 3 </b>


<b>Câu 40: Cho hàm số </b> . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?


 



4


2 , 1, 0


3 , 1


1 , 0


<i>x</i> <i>x</i>



<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


 


  







<sub></sub>  


 <sub></sub>






1; 0



1
<i>x</i> 



0
<i>x</i>
sin


, 0


, 0


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>y</i> <i>x</i>


<i>A</i> <i>x</i>







 


 <sub></sub>




0
<i>x</i>


cos



, 0


, 0


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>y</i> <i>x</i>


<i>A</i> <i>x</i>







 


 <sub></sub>




0
<i>x</i>


 

3


8



khi 8
2


4 khi 8


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>ax</i> <i>x</i>








 


 <sub></sub> <sub></sub>




8


<i>x</i>  <i>a</i>


 




2
2


2


khi 0


khi 0


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>a</i> <i>x</i>


 





 


 <sub></sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 9
<b>A. Nếu </b> thì hàm số liên tục tại điểm .



<b>B. Nếu </b> thì hàm số liên tục tại điểm .
<b>C. Khơng có giá trị nào của a để hàm số liên tục tại </b> .
<b>D. Với mọi a hàm số đều liên tục tại </b> .


<b>Câu 41: Cho hàm số </b> . Với giá trị nào của A thì hàm số trên liên tục tại


?


<b>A. </b> <b>B. </b>


<b>C. 1 </b> <b>D. 2 </b>


<b>Câu 42: Cho hàm số </b> . Với giá trị nào của a thì hàm số trên liên tục


tại ?


<b>A. 0 </b> <b>B. 2 </b>


<b>C. -1 </b> <b>D. 1 </b>


<b>Câu 43: Cho hàm số </b> . Với giá trị nào của a thì hàm số trên


liên tục tại ?


<b>A. 0 </b> <b>B. 2 </b>


<b>C. 1 </b> <b>D. 3 </b>


<b>Câu 44: Cho hàm số </b> . Với giá trị nào của a thì hàm số trên liên tục tại



?


<b>A. 3 </b> <b>B. 1 </b>


2


<i>a</i>   <i>f x</i>

 

<i>x</i>  0


1


<i>a</i>  <i>f x</i>

 

<i>x</i>  0


0
<i>x</i> 
0


<i>x</i> 


2 2


2
2


, 0


2


2 1 , 0


<i>x</i> <i>x</i>



<i>e</i> <i>e</i>


<i>x</i>


<i>y</i> <i><sub>x</sub></i>


<i>A</i> <i>x</i>




  





 


 <sub></sub> <sub></sub>



0


<i>x</i>
1
2


3
2



2
2
2


sin 2 tan


, 0


cos 2 , 0


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>y</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>a</i> <i>x</i>


 





 


 <sub></sub> <sub></sub>



0



<i>x</i>




2


sin ln 1 2 1


, 0


sin 2


sin , 0


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>y</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>a</i> <i>x</i>


  


  



 



 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>



0


<i>x</i>


2



tan


, 0


ln 1


2 1 , 0


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>y</i>


<i>a</i> <i>x</i>






 <sub></sub>



 


 



0


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 10


<b>C. 2 </b> <b>D. 0 </b>


<b>Câu 45: Cho hàm số </b> . Hàm số đã cho liên tục tại khi m bằng:


<b>A. 4 </b> <b>B. -1 </b>


<b>C. 1 </b> <b>D. -4 </b>


<b>ĐÁP ÁN </b>


1-C 2-B 3-B 4-C 5-B 6-A 7-D 8-A 9-D 10-A
11-B 12-C 13-C 14-B 15-A 16-B 17-B 18-B 19-D 20-D
21-D 22-D 23-C 24-C 25-D 26-B 27-D 28-B 29-C 30-D
31-D 32-C 33-B 34-D 35-B 36-B 37-B 38-D 39-A 40-C
41-A 42-D 43-B 44-D 45-D


 


















3
,


3
,
2
1
3


<i>x</i>
<i>m</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net Y: youtube.com/c/hoc247tvc 1


Website <b>HOC247</b> cung cấp một môi trường <b>học trực tuyến</b>sinh động, nhiều <b>tiện ích thông minh</b>,
nội dung bài giảng được biên soạn công phu và giảng dạy bởi những <b>giáo viên nhiều năm kinh </b>


<b>nghiệm, giỏi về kiến thức chuyên môn lẫn kỹnăng sư phạm</b>đến từcác trường Đại học và các


trường chuyên danh tiếng.


<b>I.</b>

<b>Luy</b>

<b>ệ</b>

<b>n Thi Online</b>



- <b>Luyên thi ĐH, THPT QG:</b>Đội ngũ <b>GV Giỏi, Kinh nghiệm</b> từ các Trường ĐH và THPT danh tiếng xây


dựng các khóa <b>luyện thi THPTQG </b>các mơn: Tốn, NgữVăn, Tiếng Anh, Vật Lý, Hóa Học và Sinh Học.
- <b>Luyện thi vào lớp 10 chun Tốn: </b>Ơn thi <b>HSG lớp 9</b> và <b>luyện thi vào lớp 10 chuyên Toán</b> các


trường <i>PTNK, Chuyên HCM (LHP-TĐN-NTH-GĐ), Chuyên Phan Bội Châu Nghệ An</i> và các trường Chuyên
khác cùng <i>TS.Trần Nam Dũng, TS. Pham Sỹ Nam, TS. Trịnh Thanh Đèo và Thầy Nguyễn Đức Tấn.</i>


<b>II.</b>

<b>Khoá H</b>

<b>ọ</b>

<b>c Nâng Cao và HSG </b>



- <b>Toán Nâng Cao THCS:</b> Cung cấp chương trình Tốn Nâng Cao, Tốn Chun dành cho các em HS THCS
lớp 6, 7, 8, 9 u thích mơn Tốn phát triển tư duy, nâng cao thành tích học tập ởtrường và đạt điểm tốt


ở các kỳ thi HSG.


- <b>Bồi dưỡng HSG Toán:</b> Bồi dưỡng 5 phân mơn <b>Đại Số, Số Học, Giải Tích, Hình Học </b>và <b>Tổ Hợp</b> dành cho


học sinh các khối lớp 10, 11, 12. Đội ngũ Giảng Viên giàu kinh nghiệm: <i>TS. Lê Bá Khánh Trình, TS. Trần </i>



<i>Nam Dũng, TS. Pham Sỹ Nam, TS. Lưu Bá Thắng, Thầy Lê Phúc Lữ, Thầy Võ Quốc Bá Cẩn</i>cùng đôi HLV đạt
thành tích cao HSG Quốc Gia.


<b>III.</b>

<b>Kênh h</b>

<b>ọ</b>

<b>c t</b>

<b>ậ</b>

<b>p mi</b>

<b>ễ</b>

<b>n phí</b>



- <b>HOC247 NET:</b> Website hoc miễn phí các bài học theo <b>chương trình SGK</b> từ lớp 1 đến lớp 12 tất cả các
môn học với nội dung bài giảng chi tiết, sửa bài tập SGK, luyện tập trắc nghiệm mễn phí, kho tư liệu tham
khảo phong phú và cộng đồng hỏi đáp sôi động nhất.


- <b>HOC247 TV:</b> Kênh <b>Youtube</b> cung cấp các Video bài giảng, chuyên đề, ôn tập, sửa bài tập, sửa đề thi miễn
phí từ lớp 1 đến lớp 12 tất cả các mơn Tốn- Lý - Hố, Sinh- Sử - Địa, NgữVăn, Tin Học và Tiếng Anh.


<i><b>V</b></i>

<i><b>ữ</b></i>

<i><b>ng vàng n</b></i>

<i><b>ề</b></i>

<i><b>n t</b></i>

<i><b>ảng, Khai sáng tương lai</b></i>



<i><b> H</b><b>ọ</b><b>c m</b><b>ọ</b><b>i lúc, m</b><b>ọi nơi, mọ</b><b>i thi</b><b>ế</b><b>t bi </b><b>–</b><b> Ti</b><b>ế</b><b>t ki</b><b>ệ</b><b>m 90% </b></i>


<i><b>H</b><b>ọ</b><b>c Toán Online cùng Chuyên Gia </b></i>


</div>

<!--links-->

×